Chỉ số nhịp tim, nhịp thở ở mức an toàn cho trẻ em
(nhịp tim có thể chậm hơn một chút khi ngủ)
Lứa tuổi | Nhịp tim/phút | Nhịp thở/phút |
Sơ sinh | 100-160 | 30-50 |
0-5 tháng | 90-150 | 25-40 |
6 – 12 tháng | 80-140 | 20-30 |
1-3 tuổi | 80-130 | 20-30 |
3-5 tuổi | 80-120 | 20-30 |
6-10 tuổi | 70-110 | 15-30 |
11-14 tuổi | 60-105 | 12-20 |
15-20 | 60-100 | 12-20 |
Người lớn | 50-80 | 10-20 |
Chỉ số huyết áp theo lứa tuổi
(chỉ số huyết áp tâm thu hiển thị ở trên và huyết áp tâm trương hiển thị bên dưới)
Lứa tuổi | Chỉ số huyết áp (mmHg) |
1-12 tháng | 75-100/50 – 70 |
1-4 tuổi | 80-110/50-80 |
3-5 tuổi | 80-110/50-80 |
6-13 tuổi | 85-120/55-80 |
13-18 tuổi | 95- 140/60-90 |