Trang chủThuốc Tân dượcThuốc tiêm Octreotide Acetate Depot

Thuốc tiêm Octreotide Acetate Depot

TÊN CHUNG: OCTREOTIDE DEPOT SUSPENSION – TIÊM (ok-TREE-oh-tide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Sandostatin LAR

Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này là dạng tác dụng kéo dài của octreotide. Octreotide được sử dụng để điều trị tiêu chảy nước nghiêm trọng và tình trạng đỏ đột ngột ở mặt và cổ gây ra bởi một số loại khối u (ví dụ: khối u carcinoid, khối u peptide hoạt mạch) thường xuất hiện ở ruột và tuyến tụy. Các triệu chứng này xảy ra khi các khối u này tạo ra quá nhiều một số chất tự nhiên (hormone). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sản xuất các hormone đó. Bằng cách giảm tiêu chảy nước, octreotide giúp giảm mất dịch và khoáng chất của cơ thể. Octreotide cũng được sử dụng để điều trị một tình trạng gọi là acromegaly (bệnh to đầu chi) xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều một chất tự nhiên gọi là hormone tăng trưởng. Điều trị acromegaly giúp giảm nguy cơ các vấn đề nghiêm trọng như tiểu đường và bệnh tim. Octreotide hoạt động bằng cách giảm lượng hormone tăng trưởng về mức bình thường. Thuốc này không chữa khỏi những tình trạng trên. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (ví dụ: phẫu thuật, xạ trị, các loại thuốc khác).

CÁCH DÙNG:
Bạn cần phản ứng tốt với dạng octreotide tác dụng ngắn trước khi chuyển sang dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này được tiêm vào cơ mông theo chỉ định của bác sĩ, thường là mỗi 4 tuần một lần. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với điều trị.
Để giảm kích ứng, hãy thay đổi vị trí tiêm ở mông với mỗi liều. Tránh tiêm vào cơ tay vì điều này gây đau và kích ứng nhiều hơn.
Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học cách chuẩn bị và sử dụng thuốc từ chuyên gia y tế của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có hạt hoặc đổi màu không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Học cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế an toàn.
Lấy thuốc này ra khỏi tủ lạnh 30 đến 60 phút trước khi trộn.
Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Có thể giúp ghi chú trên lịch nhắc nhở (chẳng hạn mỗi 4 tuần).
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn, phân lỏng/nhờn, táo bón, khó chịu dạ dày, hoặc đầy hơi có thể xảy ra. Đau và kích ứng tại vị trí tiêm cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu của các vấn đề về túi mật/gan (ví dụ: sốt, đau bụng/dạ dày, buồn nôn/nôn nghiêm trọng, vàng mắt/da, đau lưng/ vai phải không rõ nguyên nhân), dấu hiệu của suy giáp (ví dụ: tăng cân không rõ nguyên nhân, không chịu được lạnh, nhịp tim chậm, táo bón nặng, mệt mỏi bất thường, xuất hiện u/bướu/sưng ở phía trước cổ), triệu chứng xấu đi của bệnh tim (ví dụ: khó thở, nhịp tim chậm/nhanh/bất thường), tê/ ngứa ran ở tay/chân.
Thuốc này có thể hiếm khi gây thay đổi đường huyết, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường. Các triệu chứng của đường huyết cao bao gồm khát nước và tiểu nhiều. Các triệu chứng của đường huyết thấp bao gồm lo lắng, run rẩy, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh và đói. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ để điều trị đường huyết thấp (ví dụ: ăn nguồn đường nhanh như gel/viên glucose, đường ăn hoặc mật ong, hoặc uống nước trái cây hoặc nước ngọt không ăn kiêng). Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có triệu chứng của đường huyết cao hoặc thấp khi dùng thuốc này. Kiểm tra mức đường huyết theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường của bạn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng octreotide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: bệnh thận, bệnh gan (ví dụ: xơ gan), tiểu đường, các vấn đề về tuyến giáp, các vấn đề về túi mật (ví dụ: sỏi mật), các vấn đề dinh dưỡng (ví dụ: giảm hấp thu chất béo, thiếu vitamin B12).
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em. Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài (ví dụ: hơn 1 năm) có thể làm chậm tốc độ phát triển của trẻ. Tuy nhiên, tốc độ phát triển sẽ bắt kịp sau khi ngừng điều trị bằng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Thuốc này có thể khôi phục khả năng thụ thai bình thường ở phụ nữ mắc bệnh acromegaly bị vô sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về các biện pháp ngừa thai đáng tin cậy.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ.
Chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chẹn beta (ví dụ: metoprolol, propranolol), thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: diltiazem, verapamil), cyclosporine, dung dịch dinh dưỡng được truyền qua tĩnh mạch (ví dụ: dinh dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch – TPN), pegvisomant, “thuốc lợi tiểu” (thuốc lợi tiểu như furosemide, hydrochlorothiazide).

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm chức năng tuyến giáp, mức hormone, mức vitamin B12) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt được lợi ích tối đa, điều quan trọng là bạn phải nhận từng liều thuốc theo lịch trình đã định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lịch tiêm mới. Không được gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không để đông lạnh. Vứt bỏ phần không sử dụng của lọ hoặc ống tiêm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây