Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Nystatin/metronidazole - viên đặt âm đạo

Thuốc Nystatin/metronidazole – viên đặt âm đạo

TÊN CHUNG: NYSTATIN/METRONIDAZOLE – VIÊN NANG ÂM ĐẠO (NYE-stat-in/meh-trow-NID-uh-zole)
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Sản phẩm này được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng âm đạo (ví dụ: nhiễm nấm và vi khuẩn hỗn hợp).

CÁCH SỬ DỤNG: Sản phẩm này chỉ sử dụng cho âm đạo. Sử dụng ống bơm, đưa một viên nang vào sâu trong âm đạo, một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ trong 10 ngày; hoặc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Đặt ống bơm cao vào âm đạo và ấn pít-tông để giải phóng thuốc. Sau mỗi lần sử dụng, rửa sạch ống bơm bằng nước ấm pha xà phòng và rửa kỹ. Tiếp tục sử dụng sản phẩm này cho đến khi hết liều được kê, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng sử dụng quá sớm có thể khiến vi khuẩn/nấm tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Nếu triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc không cải thiện sau 10 ngày, thông báo ngay cho bác sĩ. Bạn có thể cần thêm thuốc để điều trị tình trạng của mình. Đối tác tình dục của bạn có thể cần thuốc để ngăn ngừa tái nhiễm. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Cảm giác nóng rát/ngứa âm đạo; cảm giác cộm trong âm đạo; vị đắng; đau bụng hoặc buồn nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, thông báo ngay cho bác sĩ. Phản ứng dị ứng với thuốc này hiếm khi xảy ra, nhưng nếu xảy ra, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: rối loạn co giật, bệnh gan, các vấn đề về hệ thần kinh, rối loạn máu, vấn đề về tuyến giáp, vấn đề về tuyến thượng thận, sử dụng rượu, dị ứng (đặc biệt là dị ứng với kháng sinh hoặc kháng nấm như metronidazole hoặc nystatin). Tránh uống rượu khi sử dụng sản phẩm này và ít nhất một ngày sau khi kết thúc điều trị. Các tác dụng phụ nghiêm trọng như nôn mửa, đau bụng, thay đổi tâm trạng/tinh thần và vấn đề về thị lực có thể xảy ra. Sản phẩm này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Metronidazole trong sản phẩm này có thể truyền qua sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm dạng uống (ví dụ: metronidazole, nystatin), thuốc làm loãng máu (ví dụ: warfarin), phenytoin, lithium, thuốc chống rượu (ví dụ: disulfiram). Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu địa phương. Sản phẩm này có thể gây hại nếu nuốt phải. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm buồn nôn và nôn, mất phối hợp, tê hoặc ngứa ran ở các ngón tay, hoặc co giật.

GHI CHÚ: Không chia sẻ sản phẩm này với người khác.

LIỀU BỊ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian sử dụng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình sử dụng bình thường. Không sử dụng liều gấp đôi để bù đắp.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây