Blog Trang 14

Thuốc Methenamine – Hiprex, Mandelamine, Urex

TÊN CHUNG: METHENAMINE – UỐNG (meth-EN-a-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Hiprex, Mandelamine, Urex

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Methenamine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu tái phát do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó không dùng để điều trị nhiễm trùng đang hoạt động. Các kháng sinh khác phải được sử dụng trước để điều trị và chữa khỏi nhiễm trùng. Methenamine là một loại kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong nước tiểu. Thuốc này cũng chứa một thành phần giúp làm cho nước tiểu trở nên axit. Khi nước tiểu có tính axit, methenamine sẽ chuyển thành formaldehyde để tiêu diệt vi khuẩn. Loại kháng sinh này chỉ có hiệu quả đối với các nhiễm trùng vi khuẩn ở đường tiểu. Nó sẽ không có hiệu quả với các loại nhiễm trùng vi khuẩn khác (như nhiễm trùng máu) hoặc nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh hoặc cúm). Việc sử dụng hoặc lạm dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc sẽ phụ thuộc vào nhãn hiệu methenamine mà bạn được kê đơn, tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của cơ thể với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng phụ thuộc vào tuổi và cân nặng. Methenamine sẽ có hiệu quả hơn nếu nước tiểu của bạn có tính axit cao hơn. Bác sĩ có thể kiểm tra độ axit của nước tiểu (pH nước tiểu). Nếu cần, bác sĩ có thể khuyến cáo các phương pháp để tăng tính axit của nước tiểu (ví dụ, uống vitamin C/uống nước ép nam việt quất, hạn chế các thực phẩm làm giảm tính axit/tăng tính kiềm như sản phẩm từ sữa/đa số trái cây, điều chỉnh thuốc làm kiềm hóa nước tiểu). Tham khảo phần Tương tác thuốc để biết thêm chi tiết. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Các kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc này cách đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Tiếp tục uống thuốc này trong suốt thời gian được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Bỏ qua liều hoặc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng và làm cho vi khuẩn khó điều trị hơn (kháng thuốc). Đừng uống quá liều thuốc vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng nhiễm trùng đường tiểu quay lại (chẳng hạn như tiểu buốt/đau/buồn tiểu nhiều lần).

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng và mất cảm giác thèm ăn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Tiểu đau hoặc khó tiểu có thể xảy ra khi sử dụng methenamine, mặc dù ít gặp hơn. Hãy thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ này, bác sĩ có thể cần giảm liều methenamine của bạn hoặc thay đổi phương pháp điều trị để làm cho nước tiểu ít axit hơn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của nó cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc uống liều methenamine cao hơn liều khuyến cáo có thể gây kích ứng bàng quang, tiểu đau/nhiều lần và nước tiểu có máu/đỏ hồng. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra, bao gồm: loét miệng, đau đầu bất thường, ù tai, chuột rút cơ bắp, sưng ở tay/chân.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC LƯU Ý:
Trước khi sử dụng methenamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với formaldehyde; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về thận, vấn đề về gan, mất nước.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và tác dụng của nó đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ chưa được biết rõ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tham khảo phần Cách sử dụng để biết thêm chi tiết.
Ảnh hưởng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể ngăn ngừa hoặc kiểm soát các tương tác thuốc bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ của bạn cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc sulfonamide (bao gồm các kháng sinh sulfa như sulfamethizole), các sản phẩm làm giảm độ axit trong nước tiểu (thuốc kiềm hóa nước tiểu như thuốc kháng axit, natri bicarbonate, kali hoặc natri citrate, thuốc ức chế carbonic anhydrase như acetazolamide).
Thuốc này có thể làm gián đoạn một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn thông báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn về việc bạn sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu bạn nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho các nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể là cần thiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

CÁCH BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định. Vứt bỏ thuốc một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methenamine/sodium acid phosphate

Tên Gốc: Methenamine/Sodium Acid Phosphate

Tên Thương Mại: Uroquid-Acid No. 2, Utac

Lớp Thuốc: Kháng Sinh, Khác

Methenamine/Sodium Acid Phosphate là gì và được dùng để làm gì?
Methenamine/Sodium acid phosphate là một thuốc kết hợp dùng để phòng ngừa và ức chế các nhiễm trùng đường tiểu tái phát. Việc sử dụng kháng sinh quá mức và kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, đây là một vấn đề lớn trong điều trị nhiễm trùng. Methenamine/sodium acid phosphate cung cấp một giải pháp thay thế trong việc điều trị các nhiễm trùng đường tiểu mạn tính.

Methenamine là một tác nhân kháng khuẩn và sát trùng, khi phân hủy trong nước tiểu có tính axit sẽ tạo ra amoniac và formaldehyde, giúp tiêu diệt vi khuẩn (bactericidal) bằng cách làm biến tính protein và axit nucleic của vi khuẩn. Sodium acid phosphate làm axit hóa nước tiểu và duy trì môi trường axit trong đường tiểu mà methenamine cần để có hiệu quả. Sodium acid phosphate cũng hút nước vào ống tiêu hóa, gây ra các tác dụng phụ về tiêu hóa.

Cảnh báo
Không sử dụng methenamine/sodium acid phosphate cho bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với methenamine, tartrazine, sodium acid phosphate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Không sử dụng thuốc chứa methenamine trong các trường hợp sau:

  • Suy chức năng thận
  • Suy gan nặng
  • Sử dụng đồng thời với sulfonamide hoặc acetazolamide, có thể dẫn đến sự hình thành kết tủa không tan trong nước tiểu

Không sử dụng thuốc chứa sodium acid phosphate trong bệnh nhân:

  • Bệnh Addison
  • Mức phosphate trong máu cao (hyperphosphatemia)
  • Sỏi đường tiểu (urolithiasis)
  • Suy thận nặng

Cảnh báo đặc biệt đối với methenamine:

  • Liều cao của methenamine có thể gây:
    • Tiểu nhiều
    • Kích ứng bàng quang
    • Albumin trong nước tiểu (albuminuria)
    • Máu trong nước tiểu (hematuria)
  • Cần duy trì độ axit của nước tiểu để methenamine có hiệu quả, đặc biệt khi điều trị các vi khuẩn phân hủy urê như Proteus và Pseudomonas.
  • Sử dụng methenamine có thể gây ra sỏi axit uric ở bệnh nhân bị gout.
  • Cần theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử suy gan.
  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về sự an toàn khi sử dụng methenamine trong thai kỳ, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ nhất và thứ ba.

Cảnh báo đặc biệt đối với sodium acid phosphate:

  • Có báo cáo hiếm hoi về tổn thương thận cấp do sử dụng phosphate quá mức (phosphate nephropathy), bao gồm suy thận vĩnh viễn cần lọc máu, khi sử dụng các sản phẩm phosphate để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng.
  • Liều dùng phải được tuân thủ chặt chẽ với việc cung cấp đủ nước để tránh tổn thương thận.
  • Các yếu tố nguy cơ đối với tổn thương thận cấp phosphate nephropathy bao gồm:
    • Trên 55 tuổi
    • Mất máu (hypovolemia)
    • Viêm đại tràng (colitis)
    • Tắc nghẽn ruột
    • Bệnh thận nền
    • Sử dụng đồng thời các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc dòng máu đến thận, như thuốc lợi tiểu, ACE inhibitors, ARBs hoặc NSAIDs.
  • Cần sử dụng sodium acid phosphate cẩn thận ở bệnh nhân có:
    • Tiền sử sỏi thận
    • Nguy cơ cao mắc bệnh phosphate nephropathy cấp
    • Chế độ ăn kiêng hạn chế natri
    • Tiền sử đau dạ dày ruột

Tác dụng phụ của methenamine/sodium acid phosphate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau dạ dày
  • Đau bụng
  • Phát ban
  • Tiểu đau (dysuria)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc:

  • Triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác choáng váng, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, hoang mang, nói khó, yếu nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, hoang mang, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như sắp ngất xỉu; hoặc
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ của bạn để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của Methenamine/Sodium Acid Phosphate

Viên nén

  • 500 mg/500 mg

Dùng cho người lớn:

  • Dự phòng nhiễm trùng đường tiểu
    • Liều khởi đầu: 2 viên uống mỗi 6 giờ, uống kèm với đủ lượng chất lỏng.
    • Liều duy trì: 1-2 viên uống mỗi 12 giờ.
    • Lưu ý: Sử dụng thuốc này chỉ sau khi đã tiêu diệt nhiễm trùng đường tiểu (UTI) bằng các kháng sinh thích hợp khác.
    • Methenamine: Được chỉ định để dự phòng và ức chế các nhiễm trùng đường tiểu tái phát mạn tính khi cần điều trị lâu dài.
    • Sodium acid phosphate: Làm acid hóa nước tiểu.

Dùng cho trẻ em:

  • Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.

Quá liều
Quá liều methenamine/sodium acid phosphate có thể gây độc tố phosphate với các triệu chứng bao gồm: mất nước, co thắt cơ không tự nguyện (tetany), huyết áp thấp (hạ huyết áp), nhịp tim nhanh (tachycardia), sốt cao (hyperpyrexia), hôn mê và ngừng tim.
Quá liều có thể được điều trị bằng chăm sóc hỗ trợ và điều trị triệu chứng, bao gồm nôn hoặc rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa tiêu hóa, bổ sung đủ nước, sử dụng thuốc thích hợp, và hỗ trợ hô hấp nếu cần.

Tương tác thuốc với Methenamine/Sodium Acid Phosphate
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, họ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu sử dụng, dừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Các tương tác nghiêm trọng của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:

  • Sodium phosphate dùng qua đường trực tràng

Các tương tác nghiêm trọng của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:

  • Acetazolamide
  • Baloxavir marboxil
  • Vắc-xin tả
  • Microbiota uống
  • Phosphate kali tiêm tĩnh mạch
  • Sulfadiazine

Các tương tác vừa phải của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:

  • Deflazacort
  • Dextroamphetamine
  • Lisdexamfetamine
  • Methamphetamine
  • Methylenedioxymethamphetamine
  • Omadacycline
  • Pseudoephedrine
  • Sarecycline
  • Sodium picosulfate/magnesium oxide/anhydrous citric acid

Methenamine/sodium acid phosphate không có tương tác nhẹ đã biết với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào RxList Drug Interaction Checker.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng thuốc, và lưu giữ danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú
Chưa biết liệu methenamine/sodium acid phosphate có thể gây hại cho thai nhi nếu được sử dụng trong thai kỳ. Chỉ sử dụng nếu thực sự cần thiết và lợi ích tiềm năng vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi.
Methenamine có mặt trong sữa mẹ. Sử dụng thận trọng ở những bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về methenamine/sodium acid phosphate

  • Uống methenamine/sodium acid phosphate chính xác theo chỉ dẫn.
  • Không vượt quá liều khuyến cáo.
  • Uống đủ lượng chất lỏng trong suốt quá trình điều trị.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề về tiểu tiện nào.
  • Lưu trữ methenamine/sodium acid phosphate an toàn, xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc Trung tâm Chống độc

Tóm tắt
Methenamine/sodium acid phosphate là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để ngăn ngừa và ức chế nhiễm trùng đường tiểu tái phát. Các tác dụng phụ phổ biến của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó chịu dạ dày, đau bụng, phát ban, tiểu buốt (dysuria). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Methenamine Mandelate/Sodium Acid Phosphate – Uroqid-Acid No.2

TÊN THUỐC: METHENAMINE MANDELATE/SODIUM ACID PHOSPHATE – ORAL (meth-EN-uh-meen MAN-duh-late/SO-dee-um FOSS-fate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Uroqid-Acid No.2
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Bỏ lỡ liều | Lưu trữ

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu tái phát do một số loại vi khuẩn. Thuốc không dùng để điều trị nhiễm trùng đang hoạt động. Cần dùng các loại kháng sinh khác trước để điều trị và chữa khỏi nhiễm trùng. Methenamine là một loại kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong nước tiểu. Sodium acid phosphate giúp làm cho nước tiểu có tính axit. Khi nước tiểu có tính axit, methenamine chuyển thành formaldehyde để tiêu diệt vi khuẩn.
Kháng sinh này chỉ có hiệu quả đối với nhiễm trùng vi khuẩn ở đường tiểu. Nó không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng vi khuẩn khác (như nhiễm trùng trong máu) hoặc các nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh thông thường hoặc cúm). Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Dùng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày trong giai đoạn đầu điều trị, sau đó là 2 đến 4 lần mỗi ngày. Uống thuốc với một cốc đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) nước. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị.
Methenamine hoạt động tốt hơn khi nước tiểu có tính axit. Bác sĩ của bạn có thể kiểm tra độ axit của nước tiểu (pH nước tiểu). Nếu cần thiết, bác sĩ có thể khuyên bạn cách tăng độ axit của nước tiểu (như uống vitamin C/uống nước ép nam việt quất, hạn chế các thực phẩm làm giảm độ axit/tăng tính kiềm như sản phẩm từ sữa/các loại trái cây, điều chỉnh thuốc làm kiềm hóa). Xem thêm phần Tương tác thuốc. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc vào các khoảng thời gian đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc này trong suốt thời gian được chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Bỏ qua liều hoặc dừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng và khiến vi khuẩn khó điều trị hơn (kháng thuốc). Không uống nhiều thuốc hơn mức chỉ định vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiểu quay lại (như tiểu buốt/đau, tiểu thường xuyên).

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng, và mất cảm giác thèm ăn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Tiểu đau hoặc khó khăn có thể xảy ra với thuốc này, mặc dù ít gặp hơn. Hãy báo cáo các tác dụng phụ này cho bác sĩ, người có thể cần giảm liều của bạn hoặc thay đổi phác đồ điều trị để làm giảm tính axit của nước tiểu.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc uống liều methenamine cao hơn mức khuyến cáo có thể gây kích ứng bàng quang, tiểu đau/thường xuyên, và nước tiểu có máu/màu hồng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: loét miệng, đau đầu bất thường, ù tai, chuột rút cơ bắp, sưng tay/chân/đôi chân.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: khó thở (như thở nhanh, khó thở), lú lẫn, nôn mửa kéo dài, đau xương/khớp, chóng mặt, co giật, mệt mỏi/yếu ớt bất thường, tê/nhức/tê bì/yếu cơ tay/chân/chân, tê/nhức quanh môi, nhịp tim nhanh/không đều, tăng cân bất thường, giảm lượng nước tiểu, khát nước bất thường.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methenamine hoặc sodium acid phosphate; hoặc với formaldehyde; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về thận, bệnh gan, mất nước, mức độ cao của một số khoáng chất trong máu (natri hoặc phosphate), suy tim, sưng mắt cá chân/chân, dịch trong phổi (phù phổi), huyết áp cao, huyết áp cao khi mang thai, vấn đề tuyến cận giáp, bệnh tụy (viêm tụy), rối loạn chuyển hóa (toan chuyển hóa).
Sản phẩm này chứa một lượng lớn natri. Nó nên được sử dụng thận trọng nếu bạn đang theo chế độ ăn ít natri.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ và tác dụng đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ chưa được biết rõ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cách sử dụng.
Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc khác hoặc sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể làm thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn thường có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc của bạn hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp sự chăm sóc tốt nhất cho bạn, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc sulfonamide (bao gồm kháng sinh sulfa như sulfamethizole), corticosteroid (như corticotropin, fludrocortisone), các sản phẩm làm giảm lượng axit trong nước tiểu (thuốc kiềm hóa nước tiểu như thuốc kháng axit, natri bicarbonate, kali hoặc natri citrate, ức chế carbonic anhydrase như acetazolamide).
Thuốc kháng axit chứa nhôm, canxi hoặc magie cũng có thể liên kết với phosphate, làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Khi thuốc này được sử dụng cùng với salicylates (như liều cao aspirin) có thể làm tăng mức độ salicylate trong máu và có thể gây tác dụng phụ. Nếu bạn đang sử dụng liều cao salicylates, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh điều trị. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn uống aspirin liều thấp để phòng ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 milligrams mỗi ngày), bạn nên tiếp tục uống trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai lệch. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu rủi ro gặp phải vấn đề nghiêm trọng với thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (như xét nghiệm nước tiểu, chức năng thận và gan, mức độ khoáng chất trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này đã được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng lại thuốc này cho nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

BỎ LỠ LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc thường xuyên của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Methazolamide – Neptazane

Tên chung: Methazolamide – uống (meth-uh-ZOHL-uh-mide)
Tên thương hiệu: Neptazane

Sử dụng thuốc:
Thuốc này được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị tình trạng áp suất cao trong mắt do một số loại bệnh glaucom. Giảm áp suất cao trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòa, mất thị lực và tổn thương thần kinh. Methazolamide thuộc nhóm thuốc ức chế carbonic anhydrase. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất dịch trong mắt.

Cách sử dụng:
Dùng thuốc này qua đường miệng, thường 2 hoặc 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể được dùng cùng với thức ăn nếu có triệu chứng khó chịu ở dạ dày. Để giảm nguy cơ một số tác dụng phụ (ví dụ: sỏi thận), uống đủ nước trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng y tế và phản ứng của cơ thể với điều trị. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Hầu hết những người bị bệnh glaucoma hoặc áp suất cao trong mắt không có triệu chứng. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.

Tác dụng phụ:
Buồn nôn, mất cảm giác thèm ăn, thay đổi vị giác, nôn mửa, tiêu chảy, đi tiểu thường xuyên, chóng mặt, buồn ngủ, hoặc mệt mỏi có thể xảy ra. Những tác dụng này có thể chỉ là tạm thời và giảm dần khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: có máu trong nước tiểu, tê hoặc ngứa ran ở tay/chân, đau khi đi tiểu, ù tai, giảm đột ngột lượng nước tiểu.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: hoang mang, dễ bị chảy máu/bruise, nhịp tim nhanh/đập mạnh, buồn nôn/vom mửa kéo dài, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, họng viêm kéo dài), co giật, đau dạ dày/bụng, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Biện pháp phòng ngừa:
Trước khi dùng methazolamide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có dị ứng với các thành phần khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý sau. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), bệnh thận nặng, bệnh gan nặng (ví dụ: xơ gan), mất cân bằng khoáng chất chưa được điều trị (ví dụ: thấp natri/kali, toan máu).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về hô hấp (ví dụ: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính-COPD, bệnh khí phế thũng, nhiễm trùng phổi), bệnh tiểu đường, bệnh gút, vấn đề về thận (ví dụ: tiền sử sỏi thận), tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn mặt trời. Hãy sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc.
Chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra chúng. Đừng bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thuốc này không nên được sử dụng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng: cisapride, methenamine.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng methazolamide.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: liều lớn aspirin và thuốc giống aspirin (salicylates), thuốc chống co giật (ví dụ: phenytoin, phenobarbital), thuốc nhỏ mắt ức chế carbonic anhydrase (ví dụ: dorzolamide, brinzolamide), thuốc điều trị tiểu đường, digoxin, lithium.
Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng vì chúng có thể chứa aspirin hoặc các thuốc giống aspirin (salicylates), có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng liều lớn cùng với thuốc này. Aspirin liều thấp nên tiếp tục sử dụng nếu được bác sĩ chỉ định vì lý do y tế cụ thể như phòng ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường với liều 81-325 milligrams mỗi ngày). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

Quá liều:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

Lưu ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: mức kali huyết thanh, xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Bỏ lỡ liều:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

Lưu trữ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Methamphetamine hydrochloride – Desoxyn

TÊN GỐC: METHAMPHETAMINE HYDROCHLORIDE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (meth-am-FET-a-meen HYE-droe-KLOR-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Desoxyn
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | BIỆN PHÁP CẢNH BÁO | TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | QUÊN LIỀU | BẢO QUẢN

CẢNH BÁO:

Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích methamphetamine có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng (có thể gây tử vong) về tim mạch và huyết áp. Các thuốc loại amphetamine có thể gây nghiện. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định. Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây nghiện, gây ra triệu chứng cai khi ngừng thuốc. Đối với việc giảm cân, thuốc này không nên được sử dụng lâu dài (hơn vài tuần) và chỉ nên được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

CÔNG DỤNG:

Methamphetamine là một loại thuốc kích thích được sử dụng để điều trị một rối loạn chú ý (rối loạn tăng động giảm chú ý – ADHD) như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện, bao gồm các biện pháp tâm lý, giáo dục và xã hội. Thuốc này có thể giúp tăng khả năng chú ý, tập trung và ngừng hành vi cựa quậy. Thuốc này cũng được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng giảm calo được bác sĩ phê duyệt như một trợ giúp để giúp những người thừa cân (béo phì) giảm cân. Thuốc này chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn (vài tuần) ở những bệnh nhân không giảm đủ cân bằng các phương pháp điều trị khác (ví dụ: chế độ ăn kiêng, thuốc khác, các chương trình nhóm). Nó có thể hoạt động bằng cách giảm cảm giác thèm ăn. Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị mệt mỏi hoặc để trì hoãn giấc ngủ ở những người không mắc bệnh rối loạn giấc ngủ.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc mà dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng methamphetamine và mỗi lần bạn lấy thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đối với ADHD, uống thuốc này qua đường miệng, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ có thể thỉnh thoảng yêu cầu ngừng thuốc trong một thời gian ngắn để xem có thay đổi nào trong hành vi của bạn và liệu thuốc có còn cần thiết không.
Để giảm cân, uống thuốc này qua đường miệng, thường là nửa giờ trước mỗi bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc này đúng liều lượng được kê đơn.
Không uống thuốc này vào cuối buổi tối vì có thể gây khó ngủ.
Thuốc này có thể gây phản ứng cai, đặc biệt nếu được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong các trường hợp này, triệu chứng cai (như mệt mỏi cực độ, thay đổi tâm lý/tinh thần như bồn chồn) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng thuốc. Để ngăn ngừa phản ứng cai, bác sĩ có thể giảm dần liều lượng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức nếu có phản ứng cai.
Mặc dù rất hiếm, hành vi tìm kiếm thuốc (nghiện) có thể xảy ra với thuốc này. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Ngừng thuốc đúng cách khi có chỉ định.
Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả như trước và có thể cần thay đổi liều (nếu dùng để điều trị ADHD) hoặc ngừng thuốc (nếu dùng để giảm cân). Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả.

TÁC DỤNG PHỤ:

Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: khô miệng, buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón, chóng mặt, giảm cân, khó ngủ hoặc nhức đầu. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: mờ mắt, tê/liệt/đau/thay đổi màu sắc da/sự nhạy cảm với nhiệt độ ở ngón tay hoặc ngón chân, sưng mắt cá/chân, giảm cân nhanh/không giải thích được, nhịp tim nhanh/bất thường, thay đổi tâm lý/tinh thần/hành vi (ví dụ: bồn chồn, hung hăng, thay đổi tâm trạng, trầm cảm, suy nghĩ bất thường), chuyển động không kiểm soát (ví dụ: co giật cơ/chấn động), bùng phát lời nói/âm thanh, thay đổi khả năng/ham muốn tình dục, cương dương thường xuyên/kéo dài (ở nam giới).
Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: khó thở, đau ngực/hàm/trái tim, ngất xỉu, co giật, yếu ở một bên cơ thể, nói lắp, lú lẫn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP CẢNH BÁO:
Trước khi dùng methamphetamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các amine giao cảm khác (ví dụ: dextroamphetamine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có:

  • Glaucoma (tăng nhãn áp)
  • Bệnh tim/mạch (ví dụ: bệnh động mạch vành, đau thắt ngực, nhịp tim bất thường, rối loạn van tim, suy tim, bệnh cơ tim)
  • Các vấn đề về cấu trúc tim (ví dụ: vấn đề van tim)
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
  • Huyết áp cao mức độ trung bình hoặc nghiêm trọng (tăng huyết áp)
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp)
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình sử dụng/lạm dụng thuốc/alcohol thường xuyên
  • Các tình trạng tâm lý/tinh thần nhất định (ví dụ: bồn chồn nghiêm trọng, suy nghĩ bất thường/phi lý, rối loạn tâm thần).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là:

  • Vấn đề về tuần hoàn máu (như bệnh Raynaud)
  • Tiểu đường
  • Huyết áp cao nhẹ (tăng huyết áp)
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có các cử động không kiểm soát hoặc bùng phát lời nói/âm thanh (ví dụ: do hội chứng Tourette)
  • Tiền sử gia đình hoặc cá nhân về cái chết đột ngột/nhịp tim bất thường
  • Tiền sử gia đình/cá nhân về các rối loạn tâm lý/tinh thần (ví dụ: rối loạn lưỡng cực, trầm cảm, rối loạn tâm thần, suy nghĩ tự tử)
  • Co giật.

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.

Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm tra mức đường huyết của mình thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường của bạn trong suốt quá trình điều trị với thuốc này.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là đau ngực, khó ngủ hoặc giảm cân.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì nó có thể ảnh hưởng đến cân nặng, tốc độ tăng trưởng và chiều cao cuối cùng. Bác sĩ có thể khuyến nghị tạm ngừng thuốc theo định kỳ để giảm nguy cơ này. Theo dõi cân nặng và chiều cao của trẻ, và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ phụ thuộc vào thuốc này có thể sinh non (sinh sớm) và có cân nặng thấp khi sinh. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ của bạn. Trẻ có thể gặp các triệu chứng cai như cáu kỉnh, khóc bất thường/đau đớn, hoặc mệt mỏi bất thường. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh của bạn.

Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ đang bú. Do đó, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Sử dụng thuốc ức chế MAO kết hợp với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng các thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được dùng trong hai tuần trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này. Hỏi bác sĩ của bạn khi nào bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: venlafaxine, thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline, SSRI như fluoxetine)
  • Thuốc điều trị huyết áp cao (ví dụ: guanethidine, thuốc chẹn beta như atenolol)
  • Thuốc ảnh hưởng đến mức độ axit trong nước tiểu (ví dụ: natri bicarbonate, acetazolamide)
  • Các thuốc kích thích khác (ví dụ: methylphenidate)
  • Thuốc phenothiazine (ví dụ: chlorpromazine, thioridazine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Ngoài ra, báo cáo việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với thuốc này, chẳng hạn như isoniazid (INH), thuốc phenothiazine (ví dụ: thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline), và các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm y tế/lâm sàng (bao gồm chụp cắt lớp não cho bệnh Parkinson, mức corticosteroid), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình, và chia sẻ danh sách với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: bồn chồn, run rẩy (tremor), thở nhanh, thay đổi tâm lý/tâm trạng, nhịp tim bất thường, đau cơ/đau nhức, yếu, buồn nôn, nôn, thay đổi lượng nước tiểu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc làm này là trái pháp luật.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: huyết áp, nhịp tim, theo dõi sự phát triển ở trẻ em) có thể được thực hiện để kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch liều thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methamphetamine

Tên chung: methamphetamine

Tên thương mại: Desoxyn

Lớp thuốc: Thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS), Thuốc giảm thèm ăn; Thuốc kích thích

Methamphetamine là gì và được sử dụng để làm gì?
Methamphetamine là một loại thuốc kích thích được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và béo phì ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Methamphetamine là một loại thuốc amine sympathomimetic, có tác dụng tương tự các chất hóa học tự nhiên trong cơ thể, kích thích hệ thần kinh giao cảm.

Methamphetamine làm tăng nồng độ các chất hóa học trong não (neurotransmitters) bao gồm dopamine, norepinephrine và serotonin, từ đó kích thích hệ thần kinh trung ương. Methamphetamine thúc đẩy sự giải phóng các neurotransmitters này và cũng ngăn chặn quá trình tái hấp thu (reuptake) của chúng sau khi hoàn thành quá trình truyền tín hiệu thần kinh. Methamphetamine cũng ức chế monoamine oxidase, một enzyme phân hủy các neurotransmitters này.

Dopamine, norepinephrine và serotonin có nhiều chức năng, bao gồm điều hòa tiêu hóa, chu kỳ thức-ngủ, vận động, chú ý, trí nhớ, động lực và niềm vui. Việc tăng nồng độ của các neurotransmitters này cải thiện sự tập trung và giảm các hành vi quá mức và bốc đồng liên quan đến ADHD. Các thử nghiệm lâm sàng ngắn hạn ở bệnh nhân béo phì cho thấy methamphetamine có tác dụng giảm thèm ăn, tuy nhiên, tác dụng này không bền vững trong thời gian dài.

Các loại thuốc kích thích, bao gồm methamphetamine, cũng làm tăng nhịp tim, huyết áp và glucose máu, đồng thời làm giãn đường hô hấp. Các thuốc kích thích có khả năng lạm dụng và phụ thuộc cao, và được sử dụng bất hợp pháp như thuốc đường phố.

Các chỉ định được FDA phê duyệt cho methamphetamine bao gồm:

  • ADHD ở bệnh nhân trên 6 tuổi như một phần trong chương trình điều trị tổng thể bao gồm các biện pháp tâm lý, xã hội và giáo dục.
  • Điều trị béo phì ngắn hạn như một biện pháp hỗ trợ ăn kiêng cho bệnh nhân trên 12 tuổi khi béo phì không đáp ứng với các thuốc khác, chế độ ăn uống và chương trình nhóm.
  • Methamphetamine được sử dụng ngoài chỉ định để điều trị bệnh ngủ rũ (narcolepsy), một rối loạn giấc ngủ mãn tính gây buồn ngủ vào ban ngày.

Cảnh báo
Không sử dụng methamphetamine cho bệnh nhân có các tình trạng sau:

  • Dị ứng đã biết với các amine sympathomimetic
  • Bệnh tim mạch có triệu chứng, tăng huyết áp trung bình đến nặng, hoặc sự hình thành mảng xơ vữa trong động mạch (xơ vữa động mạch)
  • Cường giáp
  • Glaucoma, một bệnh mắt với áp lực trong mắt cao gây tổn thương tiến triển cho thần kinh thị giác
  • Hội chứng Tourette, một bệnh gây ra các tics
  • Trạng thái kích động
  • Tiền sử lạm dụng thuốc

Methamphetamine có khả năng lạm dụng cao:

  • Chỉ định methamphetamine một cách thận trọng, lưu ý khả năng bệnh nhân có thể sử dụng cho mục đích giải trí hoặc phân phối cho người khác
  • Chỉ định liều nhỏ nhất có thể để giảm nguy cơ quá liều
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến phụ thuộc thuốc
  • Lạm dụng có thể dẫn đến quá liều và gây tử vong đột ngột cũng như các sự kiện tim mạch nghiêm trọng
  • Không sử dụng methamphetamine đồng thời hoặc trong vòng 14 ngày sau khi dùng các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), một loại thuốc chống trầm cảm. Điều này có thể dẫn đến khủng hoảng tăng huyết áp.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc làm tăng nồng độ serotonin, bao gồm các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), MAOI và các thuốc khác có thể dẫn đến hội chứng serotonin, một phản ứng có thể đe dọa tính mạng.
  • Sử dụng methamphetamine trong giảm cân chỉ nên có hiệu quả ngắn hạn và chỉ dành cho bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp điều trị khác.
  • Tolerance đối với tác dụng giảm thèm ăn thường phát triển trong vài tuần. Không tăng liều được khuyến cáo, ngừng thuốc khi điều này xảy ra.
  • Không sử dụng methamphetamine ở mẹ đang cho con bú.
  • Sử dụng methamphetamine cẩn thận ở người cao tuổi và bắt đầu với liều thấp.
  • Không sử dụng methamphetamine vào cuối buổi tối vì có thể gây mất ngủ.
  • Không sử dụng methamphetamine để chống mệt mỏi hoặc thay thế giấc ngủ ở người bình thường.
  • Không chỉ định methamphetamine cho bệnh nhân có bất thường cấu trúc tim hoặc các bệnh lý tim khác. Đột quỵ, nhồi máu cơ tim (nhồi máu cơ tim) và tử vong đột ngột đã được báo cáo ngay cả với liều khuyến cáo.
  • Đánh giá tình trạng tim mạch trước khi bắt đầu điều trị methamphetamine và ngừng điều trị nếu bệnh nhân có triệu chứng bệnh tim trong quá trình điều trị.
  • Methamphetamine có thể làm nặng thêm các tics vận động và âm thanh trong hội chứng Tourette. Đánh giá bệnh nhân trước khi điều trị.
  • Methamphetamine có thể giảm ngưỡng co giật. Giám sát bệnh nhân và ngừng thuốc nếu xảy ra co giật.
  • Sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân ADHD có rối loạn lưỡng cực, thuốc kích thích có thể gây ra các đợt hỗn hợp và hưng cảm ở bệnh nhân này.
  • Cân nhắc ngừng methamphetamine nếu bệnh nhân không có tiền sử rối loạn tâm thần phát triển các triệu chứng loạn thần hoặc hưng cảm.
  • Giám sát trẻ em và thanh thiếu niên để phát hiện sự phát triển hoặc làm trầm trọng thêm hành vi hung hãn hoặc thù địch.
  • Methamphetamine có thể ức chế sự phát triển ở trẻ nhỏ, theo dõi sự phát triển của trẻ từ 7 đến 10 tuổi và ngừng điều trị nếu cần thiết.
  • Methamphetamine có thể gây mờ mắt hoặc khó tập trung (rối loạn điều tiết).
  • Methamphetamine có liên quan đến các bệnh lý mạch ngoại vi như hiện tượng Raynaud.
  • Methamphetamine có thể hiếm khi gây cương dương kéo dài và đau đớn (priapism), đôi khi yêu cầu can thiệp phẫu thuật.
  • Nước tiểu kiềm có thể làm tăng thời gian bán hủy của methamphetamine.

Những tác dụng phụ của methamphetamine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của methamphetamine bao gồm:

  • Đánh trống ngực
  • Nhịp tim nhanh (tachycardia)
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Bệnh lý mạch ngoại vi, bao gồm:
    • Loét ngón tay và ngón chân
    • Phá vỡ mô
    • Bệnh Raynaud
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Khô miệng (xerostomia)
  • Vị khó chịu
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Giảm lưu lượng máu ở vùng bụng (thiếu máu mạc treo)
  • Cương dương thường xuyên
  • Cương dương kéo dài (priapism)
  • Liệt dương
  • Thay đổi ham muốn tình dục
  • Rụng tóc (alopecia)
  • Mày đay (urticaria)
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Lo âu
  • Làm trầm trọng thêm tics (hội chứng Tourette)
  • Kích thích quá mức
  • Hưng phấn
  • Tình trạng khó chịu (dysphoria)
  • Hành vi chống đối xã hội
  • Lạm dụng thuốc
  • Phụ thuộc thuốc
  • Tolerance thuốc
  • Rung giật

Các tác dụng phụ hiếm gặp và nghiêm trọng của methamphetamine bao gồm:

  • Rối loạn tâm thần
  • Co giật
  • Ngộ độc amphetamine và hội chứng sympathomimetic
  • Phá vỡ cơ (rhabdomyolysis)
  • Đột quỵ
  • Nhồi máu cơ tim (nhồi máu cơ tim)
  • Ngừng tim hô hấp
  • Tử vong đột ngột

Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rùng mình trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, mất phương hướng, nói ngọng, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không ổn định;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng ngắc, sốt cao, đổ mồ hôi, mất phương hướng, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như bạn sắp ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn thấy đường hầm, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để nhận lời khuyên về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của methamphetamine là gì?

Viên nén: Lịch II

5 mg
Người lớn:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
    • Liều khởi đầu: 5 mg uống mỗi ngày hoặc mỗi 12 giờ; có thể tăng liều mỗi tuần 5 mg/ngày cho đến khi có đáp ứng tối ưu
    • Liều duy trì: Liều hiệu quả thông thường là 20-25 mg/ngày; liều hàng ngày có thể chia thành mỗi 12 giờ

Điều chỉnh liều:

  • Khi có thể, việc sử dụng thuốc nên được gián đoạn thỉnh thoảng để kiểm tra xem có tái phát triệu chứng hành vi đủ để yêu cầu tiếp tục điều trị hay không.
  • Điều trị béo phì, ngắn hạn
    • 5 mg uống mỗi 8 giờ, 30 phút trước mỗi bữa ăn

Trẻ em:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
    • Trẻ dưới 6 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả
    • Trẻ từ 6 tuổi trở lên: 5 mg uống mỗi ngày hoặc mỗi 12 giờ, có thể tăng liều hàng ngày mỗi tuần 5 mg/ngày cho đến khi có đáp ứng tối ưu (thông thường là 20-25 mg/ngày)
    • Liều hàng ngày có thể chia thành mỗi 12 giờ

Điều chỉnh liều:

  • Khi có thể, việc sử dụng thuốc nên được gián đoạn thỉnh thoảng để kiểm tra xem có tái phát triệu chứng hành vi đủ để yêu cầu tiếp tục điều trị hay không.
  • Điều trị béo phì
    • Trẻ dưới 12 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả
    • Trẻ từ 12 tuổi trở lên: Như người lớn; 5 mg uống mỗi 8 giờ, 30 phút trước mỗi bữa ăn

Nghiện/quá liều
Methamphetamine có khả năng lạm dụng cao và sử dụng sai mục đích, dẫn đến tình trạng dung nạp, phụ thuộc và các triệu chứng cai như mệt mỏi và trầm cảm tinh thần khi ngừng thuốc. Sử dụng sai hoặc lạm dụng methamphetamine có thể dẫn đến ngừng tim mạch và tử vong.
Các triệu chứng quá liều methamphetamine cấp tính bao gồm bồn chồn, run, phản xạ quá mức (hyperreflexia), thở nhanh, ảo giác, nhầm lẫn, hoảng loạn, mệt mỏi, nhiệt độ cơ thể cao (hyperpyrexia), triệu chứng tim mạch như nhịp tim không đều, thay đổi huyết áp và sụp đổ tuần hoàn, và triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và co thắt bụng. Quá liều nghiêm trọng có thể gây co giật, hôn mê và tử vong.
Điều trị quá liều methamphetamine là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thuốc chưa tiêu hóa từ đường tiêu hóa có thể được loại bỏ bằng cách rửa dạ dày và dùng than hoạt tính. Tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương của methamphetamine có thể được trung hòa bằng cách dùng chlorpromazine, một loại thuốc an thần.

Các thuốc tương tác với methamphetamine
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng với methamphetamine bao gồm:

  • iobenguane I 123
  • isocarboxazid
  • linezolid
  • phenelzine
  • procarbazine
  • rasagiline
  • safinamide
  • selegiline
  • selegiline transdermal
  • tranylcypromine

Methamphetamine có ít nhất 36 tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
Methamphetamine có ít nhất 204 tương tác vừa phải với các thuốc khác.

Tương tác nhẹ với methamphetamine bao gồm:

  • amantadine
  • nhân sâm Mỹ
  • celandine
  • desmopressin
  • dexlansoprazole
  • esomeprazole
  • ethosuximide
  • cây khuynh diệp
  • guarana
  • lansoprazole
  • omeprazole
  • pantoprazole
  • rabeprazole
  • sage
  • yerba mate

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng methamphetamine ở phụ nữ mang thai, tuy nhiên, các nghiên cứu sinh sản trên động vật chỉ ra rằng methamphetamine có thể gây hại cho thai nhi. Nó cũng có thể gây sinh non, cân nặng sơ sinh thấp và triệu chứng cai ở trẻ sơ sinh. Chỉ nên sử dụng methamphetamine trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm tàng đối với bà mẹ mang thai vượt trội so với các rủi ro đối với thai nhi.
Methamphetamine được bài tiết qua sữa mẹ. Các bà mẹ không nên cho con bú khi đang điều trị bằng methamphetamine.

Những điều khác bạn cần biết về methamphetamine
Methamphetamine là một chất được kiểm soát theo lịch trình II, việc chuyển giao các sản phẩm thuộc lịch trình II sẽ bị xử lý theo hình phạt hình sự.
Hãy uống methamphetamine đúng như chỉ định, không dùng liều lớn hơn hoặc uống thuốc thường xuyên hơn.
Methamphetamine có nguy cơ cao gây nghiện và phụ thuộc, và có thể dẫn đến quá liều gây tử vong, vì vậy cần thận trọng.
Lưu trữ methamphetamine an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
Trong trường hợp quá liều, hãy ngay lập tức tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát chất độc.
Methamphetamine có thể làm giảm khả năng tâm lý và thể chất. Tránh lái xe, vận hành máy móc nặng hoặc thực hiện các công việc có thể gây nguy hiểm.

Tóm tắt
Methamphetamine là một loại thuốc kích thích được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và béo phì ở người lớn và trẻ em trên sáu tuổi. Methamphetamine có khả năng lạm dụng cao. Các tác dụng phụ phổ biến của methamphetamine bao gồm hồi hộp, nhịp tim nhanh (tachycardia), huyết áp cao (tăng huyết áp), bệnh mạch máu ngoại vi (loét ngón tay và ngón chân, tổn thương mô, bệnh Raynaud), tiêu chảy, táo bón, khô miệng (xerostomia), vị khó chịu, rối loạn tiêu hóa, giảm lưu lượng máu ở vùng bụng (thiếu máu mạc treo), cương dương thường xuyên, cương dương kéo dài (priapism), liệt dương và các triệu chứng khác. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Methadone (Dolophine; Methadose)

Thuốc Methadone dạng viên uống là gì và dùng để làm gì?
Methadone là một loại thuốc giảm đau mạnh, tổng hợp (do con người tạo ra), tác động lên hệ thần kinh trung ương (não) theo cách tương tự như các loại thuốc giảm đau narcotic khác. Nó được sử dụng trong việc điều trị nghiện thuốc giảm đau narcotic và kiểm soát đau. Methadone được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận lần đầu vào ngày 13 tháng 8 năm 1947.

Các tên thương hiệu nào có sẵn cho thuốc methadone dạng viên uống?

  • Dolophine
  • Methadone HCl Intensol
  • Methadose
  • Methadose không đường

Thuốc methadone dạng viên uống có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua methadone dạng viên uống không?

Các tác dụng phụ của thuốc methadone dạng viên uống là gì?
Methadone có khả năng gây nghiện rất cao và gây buồn ngủ mạnh cùng với ức chế hô hấp. Các tác dụng phụ của methadone bao gồm:

  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Thở nông
  • Ảo giác hoặc lú lẫn
  • Đau ngực
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Ngất
  • Nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh
  • Khó thở
  • Cảm giác chóng mặt
  • Ngất xỉu
  • Mặt đỏ

Những triệu chứng này thường xảy ra trong vài ngày đầu khi cơ thể điều chỉnh với thuốc.

Methadone cũng có thể gây ra:

  • Nhịp tim không đều
  • Lo âu
  • Run rẩy
  • Co giật
  • Phát ban và
  • Ngứa

Một số tác dụng phụ có thể giảm đi sau khi sử dụng lâu dài.

Liều lượng thuốc methadone dạng viên uống là bao nhiêu?
Liều khởi đầu của methadone dạng viên uống cho bệnh nhân cần kiểm soát đau liên tục trong suốt cả ngày có thể dao động từ 2,5 đến 10 mg mỗi 8 đến 12 giờ. Những bệnh nhân bị bệnh nghiêm trọng có thể cần bắt đầu với liều methadone 10-40 mg mỗi 6-12 giờ. Liều tổng thể khởi đầu cho việc giải độc thường cao hơn, dao động từ 20 đến 120 mg mỗi ngày. Liều thông thường đối với dung dịch methadone tiêm khi điều trị đau từ mức độ vừa đến nặng cho bệnh nhân cần kiểm soát đau liên tục là 2,5 đến 10 mg mỗi 8-12 giờ, có thể tiêm tĩnh mạch (I.V.), dưới da (SubQ) hoặc tiêm bắp (I.M.).

Tỷ lệ chuyển đổi từ methadone dạng viên uống sang methadone tiêm (I.V., SubQ hoặc I.M.) là 2:1. Tổng số lượng methadone mà mỗi người được kê đơn không cố định, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nghiêm trọng của cơn đau, việc sử dụng methadone trước đó, các loại thuốc đang dùng đồng thời, phản ứng với điều trị và các yếu tố khác có thể đặc thù đối với từng cá nhân. Do đó, mỗi bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng methadone. Khi ngừng điều trị, liều methadone nên được giảm dần để tránh các triệu chứng cai thuốc.

Thuốc nào hoặc các chất bổ sung có thể tương tác với thuốc methadone dạng viên uống?
Khi methadone được sử dụng kết hợp với các thuốc làm chậm chức năng não, chẳng hạn như rượu và barbiturates (phenobarbital), có thể làm tăng tác dụng của những thuốc này. Vì methadone gây táo bón, việc sử dụng thuốc chống tiêu chảy như diphenoxylate và atropine (Lomotil) và loperamide (Imodium) cùng với methadone có thể dẫn đến táo bón nghiêm trọng. Các thuốc chẹn thụ thể narcotic (opioid) như pentazocine (Talwin), nalbuphine (Nubain), naloxone (Narcan), butorphanol (Stadol) và buprenorphine (Subutex) có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc.

Rifampin (Rifadin), barbiturates, carbamazepine (Tegretol), phenytoin (Dilantin), primidone và các chế phẩm St. John’s wort có thể tăng khả năng chuyển hóa (loại bỏ) methadone của gan và giảm nồng độ methadone trong máu, điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ của việc cai thuốc, trong khi các thuốc như erythromycin (E-Mycin, Eryc, Ery-Tab), clarithromycin (Biaxin, Biaxin XL), ketoconazole (Nizoral) và itraconazole (Sporanox) có thể làm giảm khả năng chuyển hóa methadone của gan, do đó làm tăng các tác dụng phụ của thuốc này.

Các thuốc điều trị HIV như abacavir (Ziagen), amprenavir (Agenerase), efavirenz (Sustiva), nelfinavir (Viracept), Nevirapine (Viramune, Viramune XR), Ritonavir (Norvir), và lopinavir/ritonavir (Kaletra) đã được chứng minh là làm giảm nồng độ methadone trong máu, vì vậy cần điều chỉnh liều methadone để tránh các triệu chứng cai thuốc.

Một số thuốc làm chậm nhịp tim như dofetilide (Tikosyn), procainamide (Pronestyl, Procan-SR), quinidine, và sotalol (Betapace), cũng như thuốc nhuận tràng và thuốc lợi tiểu làm giảm magiê hoặc kali trong cơ thể, ví dụ như furosemide (Lasix), có thể gây ra nhịp tim bất thường hiếm gặp nhưng nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong.

Thuốc methadone dạng viên uống có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
An toàn khi sử dụng trong thai kỳ chưa được xác định rõ. Methadone đã được chứng minh là qua được nhau thai, và nó có mặt trong máu cuống rốn, dịch ối và trong nước tiểu của trẻ sơ sinh. Trẻ em sinh ra từ những bà mẹ sử dụng methadone trong một thời gian dài có thể gặp phải tình trạng ức chế hô hấp hoặc các triệu chứng cai thuốc.

Methadone cũng đi vào sữa mẹ, và điều này có thể gây buồn ngủ và ức chế hô hấp ở trẻ đang bú. Lợi ích cho mẹ khi sử dụng methadone trong khi cho con bú nên được cân nhắc với các rủi ro đối với trẻ.

Còn những điều gì khác tôi cần biết về thuốc methadone dạng viên uống?
Các dạng thuốc methadone có sẵn là gì?

  • Dung dịch uống: 10 mg/mL
  • Dung dịch uống: 5 và 10 mg mỗi thìa
  • Viên thuốc uống: 5 mg và 10 mg
  • Viên hòa tan: 40 mg
  • Dung dịch tiêm: 5 và 10 mg mỗi thìa: 10 mg/mL

Cách bảo quản thuốc methadone dạng viên uống?
Thuốc methadone dạng uống và tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F và 86°F). Dung dịch methadone tiêm cũng nên được bảo vệ khỏi ánh sáng.

Tóm tắt
Methadone (Dolophine; Methadone HCl Intensol; Methadose; Methadose không đường) là một loại thuốc giảm đau tổng hợp được chỉ định để điều trị đau vừa đến nặng khi các thuốc giảm đau không phải narcotic không hiệu quả. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn trong thai kỳ, và các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cho bệnh nhân cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methadone – Dolophine

TÊN THUỐC: METHADONE – TIÊM (METH-a-done)
TÊN THƯƠNG MẠI: Dolophine

CẢNH BÁO
Methadone có nguy cơ lạm dụng cao. Nó cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và tim mạch, thậm chí có thể gây tử vong. Những vấn đề này có khả năng xảy ra cao khi bắt đầu sử dụng thuốc, khi chuyển từ một loại thuốc giảm đau khác sang methadone, hoặc khi tăng liều. Các vấn đề về hô hấp do methadone có thể không xuất hiện ngay sau khi sử dụng liều đầu tiên. Hầu hết các vấn đề về nhịp tim đã xảy ra ở những người sử dụng liều cao methadone để giảm đau, nhưng vấn đề này cũng có thể xảy ra ở những người sử dụng liều thấp hơn để điều trị nghiện thuốc giảm đau. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu thở chậm/cạn, nhịp tim nhanh/kém đều, chóng mặt nặng hoặc ngất xỉu, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngăn ngừa việc đánh cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai. Nếu trẻ em vô tình sử dụng thuốc này, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

CÔNG DỤNG
Thuốc này được sử dụng để điều trị cơn đau từ vừa đến nặng. Methadone là một loại thuốc gây nghiện (loại thuốc opiate). Nó tác động lên các trung tâm trong não để giảm đau. Thuốc này cũng được dùng để điều trị nghiện các loại thuốc giảm đau opiate (chẳng hạn như heroin) như một phần của chương trình điều trị được phê duyệt. Nó giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện khi ngừng sử dụng các loại thuốc giảm đau opiate khác.

CÁCH SỬ DỤNG
Xem thêm phần Cảnh báo. Đọc Tờ Thông Tin Bệnh Nhân có thể được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng methadone và mỗi lần tái sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Tùy theo loại sản phẩm, thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch, cơ bắp, hoặc dưới da. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc và làm theo tất cả hướng dẫn của nhà sản xuất về cách chuẩn bị và sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng thuốc đúng cách, hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều dùng sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh của bạn và phản ứng với việc điều trị. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc xem có hạt bụi hoặc thay đổi màu sắc hay không. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng thuốc. Trước khi tiêm mỗi liều, hãy làm sạch khu vực tiêm bằng cồn. Nếu thuốc này được tiêm vào cơ hoặc dưới da, hãy thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh các vấn đề dưới da. Học cách bảo quản và tiêu hủy kim tiêm và dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

TÁC DỤNG PHỤ
Tham khảo thêm phần Cảnh báo. Nôn mửa, táo bón, choáng váng, chóng mặt, miệng khô, buồn ngủ và ra nhiều mồ hôi có thể xảy ra. Đau, đỏ hoặc sưng tại khu vực tiêm có thể xảy ra nếu thuốc được tiêm vào cơ bắp hoặc dưới da. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn uống đủ chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn loại thuốc nhuận tràng (như thuốc kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân).

Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng lên từ từ khi thay đổi vị trí từ ngồi hoặc nằm. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã chỉ định thuốc này vì họ đánh giá lợi ích của thuốc cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng (chẳng hạn như kích động, bối rối, ảo giác), đau bụng, khó tiểu.

Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: co giật, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh lại.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP CẢNH GIÁC
Trước khi sử dụng methadone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề như:

  • Rối loạn não (chẳng hạn như chấn thương đầu, u não, động kinh)
  • Vấn đề về hô hấp (chẳng hạn như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD)
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Rối loạn tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như bối rối, trầm cảm, suy nghĩ về tự tử)
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình sử dụng/ lạm dụng rượu/thuốc
  • Vấn đề về dạ dày/ruột (chẳng hạn như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, tắc ruột liệt)
  • Khó tiểu (chẳng hạn như do phì đại tuyến tiền liệt)
  • Bệnh tuyến tụy (viêm tụy)
  • Bệnh túi mật

Methadone có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/kém đều nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (chẳng hạn như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng methadone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:

  • Một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên điện tâm đồ)
  • Tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trên điện tâm đồ, đột tử tim mạch).

Mức kali hoặc magie thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể gia tăng nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng methadone an toàn.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là rối loạn tâm trạng, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/cạn, và kéo dài QT (xem trên).

Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Mang thai có thể ảnh hưởng đến lượng thuốc trong cơ thể bạn, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Bạn có thể cần liều dùng khác. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Việc sử dụng thuốc trong hai tháng đầu của thai kỳ có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc lâu dài hoặc liều cao gần thời gian dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu rủi ro, sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh, chẳng hạn như thở chậm/cạn, cáu kỉnh, khóc bất thường, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và hiếm khi gây ra các tác dụng không mong muốn cho trẻ đang bú mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bé của bạn có triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó bú, hoặc khó thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú hoặc nếu bạn có kế hoạch ngừng cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Một số thuốc giảm đau (các tác nhân đối kháng-kích thích hỗn hợp như pentazocine, nalbuphine, butorphanol)
  • Thuốc đối kháng narcotic (như naltrexone)
  • Thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine).

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ methadone khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách methadone hoạt động. Ví dụ bao gồm:

  • Cỏ St. John
  • Thuốc chống nấm azole (như itraconazole)
  • Thuốc điều trị HIV (như ritonavir)
  • Kháng sinh macrolide (như erythromycin)
  • Rifamycin (như rifampin)
  • Thuốc điều trị động kinh (như carbamazepine), trong số các loại khác.

Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/cạn, buồn ngủ/dizziness nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu bạn sử dụng thuốc này với các sản phẩm khác có thể cũng ảnh hưởng đến việc thở hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Thuốc hoặc liều lượng của thuốc có thể cần thay đổi.

Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (chẳng hạn như thuốc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm y tế (bao gồm mức amylase và lipase), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/cạn, buồn ngủ cực kỳ, nhịp tim chậm, chóng mặt nghiêm trọng, đồng tử thu nhỏ.

LƯU Ý
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc này là vi phạm pháp luật.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng nó cho tình trạng khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong trường hợp đó.

QUÊN LIỀU
Nếu bạn quên liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc vào toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Methadone – Methadose

TÊN THUỐC GỐC: METHADONE BẢNG PHÂN TÁN – UỐNG (METH-uh-doan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Methadose

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO: Methadone có nguy cơ lạm dụng cao. Nó cũng có thể gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng, có thể gây tử vong, và các vấn đề về nhịp tim. Những vấn đề này có thể xảy ra khi thuốc này mới được bắt đầu sử dụng, hoặc khi bạn chuyển từ một loại thuốc giảm đau narcotic khác sang methadone, hoặc khi liều thuốc được tăng lên. Vấn đề về hô hấp do methadone có thể không xuất hiện ngay lập tức sau khi dùng liều thuốc. Hầu hết các vấn đề về nhịp tim đã xảy ra ở những người sử dụng liều cao methadone để giảm đau, nhưng vấn đề này cũng có thể xảy ra ở những người dùng liều nhỏ hơn để điều trị nghiện thuốc narcotic. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy triệu chứng thở nông/chậm bất thường, nhịp tim nhanh/bất thường, chóng mặt nghiêm trọng, hoặc ngất xỉu.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngăn ngừa trộm cắp, lạm dụng hoặc lạm dụng thuốc. Nếu một đứa trẻ nuốt phải thuốc này một cách tình cờ, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nghiện thuốc narcotic (như heroin) trong khuôn khổ chương trình điều trị đã được phê duyệt. Methadone thuộc nhóm thuốc giảm đau narcotic (opioid). Nó giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện do dừng sử dụng các thuốc narcotic khác. CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Mục này chứa các công dụng của thuốc này mà không có trong nhãn dược phẩm đã được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Sử dụng thuốc này chỉ cho những bệnh lý được liệt kê trong mục này nếu được bác sĩ chỉ định. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn đau vừa đến nặng.

CÁCH SỬ DỤNG: Xem thêm mục Cảnh báo. Đọc tờ thông tin bệnh nhân nếu có sẵn từ dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng methadone và mỗi lần lấy thuốc lại. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc này có hoặc không có thức ăn. Nếu bạn bị buồn nôn, việc uống thuốc với thức ăn có thể giúp giảm cảm giác này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (như nằm yên trong 1-2 giờ với ít chuyển động đầu). Không nhai hoặc nuốt viên thuốc. Trước khi uống, hòa tan liều thuốc vào 120 ml nước hoặc nước trái cây có tính axit (như nước cam). Uống hết hỗn hợp ngay lập tức. Nếu còn thuốc trong ly, thêm một ít nước và uống hết hỗn hợp. Không chuẩn bị sẵn thuốc trước. Không tiêm thuốc này. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với việc điều trị. Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong trường hợp này, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, chảy nước mắt, sổ mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xảy ra nếu bạn dừng sử dụng thuốc này đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm dần liều thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức bất kỳ phản ứng cai nghiện nào. Khi sử dụng thuốc này trong thời gian dài, nó có thể không còn hiệu quả như ban đầu. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả. Thuốc này có thể hiếm khi gây ra hành vi tìm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc thuốc trong quá khứ. Hãy uống thuốc này đúng theo chỉ định để giảm nguy cơ nghiện. Ngừng điều trị duy trì methadone có nguy cơ tái nghiện cao. Hãy báo bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm mục Cảnh báo. Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, chóng mặt, khô miệng, buồn ngủ, hoặc đổ mồ hôi có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm đi sau khi bạn sử dụng thuốc một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc tồi tệ hơn, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn chế độ ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng (như loại kích thích với thuốc làm mềm phân). Để giảm nguy cơ chóng mặt và cảm giác lâng lâng, hãy đứng lên từ từ khi rời khỏi vị trí ngồi hoặc nằm. Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tâm lý/tình cảm (như kích động, lú lẫn, ảo giác), đau bụng, khó đi tiểu. Cần chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng, bao gồm: co giật, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh lại. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn gặp tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi dùng methadone, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: bệnh não (như chấn thương đầu, u não, co giật), vấn đề hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính-COPD), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tâm lý/tâm trạng (như lú lẫn, trầm cảm, suy nghĩ tự tử), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thuốc/ rượu thường xuyên, các vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, tắc ruột liệt), khó tiểu (như do tuyến tiền liệt phì đại), bệnh tụy (viêm tụy), bệnh túi mật.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Methadone có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi dẫn đến tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được cấp cứu ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn mắc phải một số tình trạng y tế hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi dùng methadone, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số bệnh tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong EKG), tiền sử gia đình về một số bệnh tim (kéo dài QT trong EKG, tử vong tim đột ngột).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số thuốc (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng methadone một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/nông và kéo dài QT (xem trên).
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Thai kỳ có thể ảnh hưởng đến lượng thuốc trong cơ thể, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm nguy cơ, hãy sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và hiếm khi gây ra tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ bú. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu con bạn có triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó bú, hoặc khó thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú hoặc nếu bạn dự định ngừng cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số thuốc giảm đau (thuốc pha trộn tác nhân gây nghiện-nhân tố đối kháng như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), đối kháng thuốc gây nghiện (như naltrexone), thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ methadone khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến cách methadone hoạt động. Ví dụ như St. John’s wort, thuốc chống nấm nhóm azole (như itraconazole), thuốc HIV (như ritonavir), kháng sinh macrolide (như erythromycin), rifamycin (như rifampin), thuốc điều trị co giật (như carbamazepine), và một số thuốc khác.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh, thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Liều thuốc hoặc thuốc của bạn có thể cần phải thay đổi.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/nông, nhịp tim chậm, mất ý thức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là trái pháp luật và thuốc có thể gây hại cho người khác.
Thuốc này chỉ được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này sau này cho tình trạng khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Trong những trường hợp đó, có thể cần sử dụng thuốc khác.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc thường xuyên của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Xem thêm phần Cảnh báo. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc tờ thông tin bệnh nhân để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến nghị xả xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Methadone (Dolophine, Methadose)

Methadone là gì? Methadone được sử dụng để làm gì?

Methadone là một loại thuốc giảm đau mạnh, tổng hợp (do con người chế tạo) tác động lên hệ thần kinh trung ương (não) theo cách tương tự như các loại thuốc giảm đau khác. Nó được sử dụng trong việc điều trị nghiện thuốc giảm đau và kiểm soát cơn đau. Methadone lần đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào ngày 13 tháng 8 năm 1947.

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho methadone?

Dolophine; Methadone HCl Intensol; Methadose; Methadose Sugar-Free

Methadone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng methadone không?

Methadone được sử dụng để làm gì?

Methadone được sử dụng để điều trị cơn đau từ vừa đến nặng khi các thuốc giảm đau không phải opioid không hiệu quả. Các viên methadone giải phóng kéo dài nên được dự trữ cho cơn đau nặng và liên tục cần điều trị lâu dài sau khi thử không thành công các thuốc giảm đau không phải opioid và nên tránh sử dụng ở những người cần kiểm soát cơn đau theo yêu cầu.

Các tác dụng phụ của methadone là gì?

Methadone rất dễ gây nghiện và gây an thần mạnh cùng với ức chế hô hấp. Các tác dụng phụ của methadone bao gồm:

  • Táo bón
  • Đau dạ dày
  • Buồn nôn
  • Thở nông
  • Ảo giác
  • Nhầm lẫn
  • Đau ngực
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Ngất
  • Tim đập nhanh hoặc mạnh
  • Khó thở
  • Cảm giác chóng mặt
  • Ngất
  • Đỏ mặt

Những tác dụng này thường xảy ra trong vài ngày đầu khi cơ thể điều chỉnh với thuốc. Methadone cũng có thể gây:

  • Nhịp tim bất thường
  • Lo âu
  • Run rẩy
  • Co giật
  • Phát ban và
  • Ngứa.

Một số tác dụng phụ này có thể biến mất khi sử dụng thuốc lâu dài.

Liều lượng của methadone là bao nhiêu?

Liều ban đầu của methadone uống cho bệnh nhân cần kiểm soát cơn đau liên tục suốt cả ngày có thể dao động từ 2,5 đến 10 mg mỗi 8 đến 12 giờ. Những bệnh nhân bị bệnh nặng có thể cần bắt đầu với liều uống từ 10 đến 40 mg mỗi 6 đến 12 giờ. Liều tổng ban đầu hàng ngày để giải độc thường cao hơn và có thể dao động từ 20 đến 120 mg mỗi ngày.

Liều thông thường cho methadone dạng dung dịch tiêm khi điều trị cơn đau vừa đến nặng ở những bệnh nhân cần kiểm soát cơn đau liên tục là 2,5 đến 10 mg được tiêm tĩnh mạch (I.V.), dưới da (SubQ) hoặc vào cơ (I.M.) mỗi 8-12 giờ. Tỷ lệ chuyển đổi từ methadone uống sang methadone tiêm (I.V., SubQ, I.M.) là 2:1. Tổng lượng methadone mà một người được kê đơn không cố định và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm mức độ nghiêm trọng của cơn đau, việc sử dụng methadone trước đó, các thuốc đang sử dụng đồng thời, phản ứng với điều trị và các yếu tố khác có thể đặc thù đối với mỗi người.

Do đó, mỗi bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng methadone. Khi ngừng điều trị, liều methadone nên được giảm dần để tránh các triệu chứng cai thuốc.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung tương tác với methadone là gì?

Methadone khi được dùng với các thuốc làm chậm chức năng não, như rượu và barbiturat (phenobarbital), có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.

Vì methadone gây táo bón, việc sử dụng các thuốc chống tiêu chảy như diphenoxylate (Lomotil) và loperamide (Imodium) cùng với methadone có thể dẫn đến táo bón nghiêm trọng.

Các thuốc chặn thụ thể opioid bao gồm pentazocine (Talwin), nalbuphine (Nubain), naloxone (Narcan), butorphanol (Stadol) và buprenorphine (Subutex) có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc.

Rifampin (Rifadin), barbiturat, carbamazepine (Tegretol), phenytoin (Dilantin), primidone và các chế phẩm của St. John’s wort có thể tăng khả năng chuyển hóa (loại bỏ) methadone của gan và làm giảm nồng độ thuốc trong máu, điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ của việc cai thuốc, trong khi các thuốc như erythromycin (E-Mycin, Eryc, Ery-Tab), clarithromycin (Biaxin, Biaxin XL), ketoconazole (Nizoral) và itraconazole (Sporanox) có thể giảm khả năng chuyển hóa methadone của gan, làm tăng tác dụng phụ của thuốc này.

Các thuốc điều trị HIV bao gồm abacavir (Ziagen), amprenavir (Agenerase), efavirenz (Sustiva), nelfinavir (Viracept), Nevirapine (Viramune, Viramune XR), Ritonavir (Norvir) và lopinavir/ritonavir (Kaletra) đã được chứng minh làm giảm mức methadone trong máu, khiến cần điều chỉnh liều methadone để tránh các triệu chứng cai thuốc.

Một số thuốc làm chậm nhịp tim, chẳng hạn như dofetilide (Tikosyn), procainamide (Pronestyl, Procan-SR), quinidine và sotalol (Betapace), cũng như thuốc nhuận tràng và thuốc lợi tiểu gây thiếu magiê hoặc kali trong cơ thể, ví dụ như furosemide (Lasix), có thể gây nhịp tim bất thường hiếm gặp và nguy hiểm.

Methadone có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?

An toàn khi sử dụng methadone trong thai kỳ chưa được xác định rõ. Methadone đã được chứng minh có thể qua nhau thai và có mặt trong máu cuống rốn, dịch ối và trong nước tiểu của trẻ sơ sinh. Trẻ em sinh ra từ những bà mẹ sử dụng methadone lâu dài có thể gặp phải tình trạng suy hô hấp hoặc các triệu chứng cai thuốc. Methadone cũng đi vào sữa mẹ và có thể gây an thần và suy hô hấp ở trẻ bú mẹ. Lợi ích cho mẹ khi sử dụng methadone trong khi cho con bú cần được cân nhắc với các rủi ro đối với trẻ em.

Những thông tin khác tôi cần biết về methadone là gì?

Các dạng chuẩn bị của methadone có sẵn là gì?

  • Dung dịch uống: 10 mg/mL;
  • Dung dịch uống: 5 và 10 mg mỗi muỗng;
  • Viên nén uống: 5 mg và 10 mg;
  • Viên nén tan trong nước, 40 mg;
  • Dung dịch tiêm: 5 và 10 mg mỗi muỗng, 10 mg/mL.

Làm thế nào để bảo quản methadone?

Methadone uống và tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Dung dịch tiêm methadone cũng nên được bảo vệ khỏi ánh sáng.

Tóm tắt:

Methadone dạng lỏng uống là một loại thuốc giảm đau tổng hợp được kê đơn để quản lý nghiện thuốc giảm đau và kiểm soát cơn đau vừa đến nặng khi các thuốc giảm đau không phải opioid không hiệu quả. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, bảo quản và an toàn khi mang thai nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methadone hydrochloride

Tên chung: methadone hydrochloride

Tên thương mại: Methadose, Dolophine (thương hiệu ngừng sản xuất)

Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau opioid

Methadone hydrochloride là gì và có tác dụng gì?

Methadone hydrochloride là một loại thuốc giảm đau opioid tổng hợp, được sử dụng trong điều trị cai nghiện và duy trì cho rối loạn sử dụng opioid và quản lý cơn đau nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác và cần điều trị opioid dài hạn.

Methadone được FDA phê duyệt để điều trị cho người lớn mắc các cơn đau mãn tính và nghiêm trọng như đau do ung thư hoặc đau do tổn thương dây thần kinh (đau thần kinh), nhưng cũng được sử dụng ngoài chỉ định trong việc quản lý đau cho trẻ em và điều trị triệu chứng cai opioid ở trẻ sơ sinh.

Methadone có thời gian tác dụng dài hơn so với các opioid khác, giúp giảm đau (analgesia) với ít liều thuốc hơn. Việc sử dụng methadone giúp ngăn ngừa triệu chứng cai nghiện từ nghiện opioid trong thời gian dài hơn với liều lượng nhỏ hơn, giúp giảm dần việc sử dụng opioid và giảm cảm giác thèm thuốc cũng như hành vi tìm kiếm thuốc.

Methadone hoạt động tương tự như các thuốc giảm đau opioid khác như morphine và oxycodone, và có các nguy cơ tương tự. Methadone ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) để tạo ra giảm đau, an thần và cũng ức chế hô hấp. Methadone ngăn chặn tín hiệu đau trong các con đường dẫn truyền đau tăng lên, thay đổi cảm nhận về đau và phản ứng của cơ thể đối với các tín hiệu đau.

Methadone hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong hệ thần kinh trung ương. Các thụ thể opioid là các phân tử protein trên màng tế bào thần kinh (neuron) có chức năng điều hòa phản ứng của cơ thể đối với hầu hết các hormone, bao gồm điều hòa đau, phản ứng căng thẳng, hô hấp, tiêu hóa, tâm trạng và cảm xúc. Methadone cũng có thể ngăn chặn hoạt động của các thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDA), điều này có thể giúp ức chế một con đường đau kích thích chính.

Các thuốc opioid, bao gồm methadone, có nguy cơ cao gây nghiện và phải được sử dụng hết sức thận trọng. Ngoài tác dụng giảm đau, methadone còn có nhiều tác dụng khác, bao gồm:

  • Hệ thần kinh trung ương: Gây thư giãn và hưng phấn, ức chế hô hấp, ức chế phản xạ ho, và gây co đồng tử (miosis) ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
  • Hệ tiêu hóa: Giảm tiết dịch tiêu hóa và co thắt cơ trơn (peristalsis) giúp di chuyển nội dung dạ dày ruột, có thể dẫn đến táo bón. Các tác dụng khác có thể bao gồm giảm tiết dịch mật và dịch tụy, co thắt cơ thắt Oddi và tăng tạm thời amylase trong huyết thanh.
  • Hệ tim mạch: Gây giãn mạch máu ngoại vi, có thể dẫn đến huyết áp thấp (hạ huyết áp), bao gồm hạ huyết áp khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp tư thế) và ngất xỉu, cùng với việc giải phóng histamine gây ngứa, đỏ mặt, đổ mồ hôi và đỏ mắt do opioid.
  • Hệ nội tiết: Có các tác dụng khác nhau đối với việc tiết ra nhiều hormone, bao gồm hormone sinh dục, tuyến giáp và hormone tăng trưởng, kích thích trong một số trường hợp và ức chế trong các trường hợp khác.
  • Hệ miễn dịch: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy methadone có nhiều tác dụng khác nhau đối với các thành phần của hệ miễn dịch, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng của chúng vẫn chưa rõ ràng.

Cảnh báo

Không sử dụng methadone cho bệnh nhân có:

  • Suy hô hấp nghiêm trọng.
  • Dị ứng với methadone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hen suyễn phế quản cấp tính hoặc nặng, khi không có thiết bị cấp cứu.
  • Nghi ngờ hoặc xác nhận có tắc nghẽn đường tiêu hóa hoặc liệt cơ ruột (liệt ruột).
  • Suy hô hấp nguy hiểm đến tính mạng có thể xảy ra, và nguy cơ cao nhất trong giai đoạn bắt đầu điều trị và tăng liều. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
  • Việc đánh giá quá mức liều methadone khi bắt đầu điều trị có thể dẫn đến quá liều chết người với liều đầu tiên. Hãy thận trọng với việc điều chỉnh liều và titration.
  • Rối loạn nhịp tim nguy hiểm đến tính mạng như kéo dài QT và xoắn đỉnh đã xảy ra trong điều trị methadone. Theo dõi chặt chẽ khi bắt đầu và titration ở bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển rối loạn nhịp tim, bao gồm bệnh nhân có vấn đề về dẫn truyền tim từ trước và những người đang dùng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.
  • Sử dụng không đúng cách, đặc biệt là ở trẻ em, có thể dẫn đến quá liều chết người.
  • Nghiện, lạm dụng và sử dụng sai methadone có thể dẫn đến quá liều và tử vong. Nguy cơ quá liều và tử vong cao hơn với opioid giải phóng chậm do lượng opioid hoạt động lớn hơn. Cần kê đơn sau khi đánh giá kỹ lưỡng nguy cơ của bệnh nhân và theo dõi thường xuyên. Cung cấp tư vấn cho bệnh nhân, gia đình và người chăm sóc.
  • Nguy cơ nghiện, lạm dụng và sử dụng sai tăng cao ở những bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình về lạm dụng chất hoặc các bệnh tâm thần bao gồm rối loạn trầm cảm và lo âu. Sử dụng methadone thận trọng và theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân này.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân say rượu, hội chứng cai rượu, delirium tremens, hoặc tâm thần hoang tưởng độc hại.
  • Sử dụng đồng thời với các chất ức chế cytochrome P450 3A4 hoặc ngừng sử dụng các chất kích thích có thể dẫn đến quá liều methadone chết người.
  • Không sử dụng methadone đồng thời hoặc trong vòng 14 ngày sau liệu pháp thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase (MAOI).
  • Không sử dụng methadone đồng thời với thuốc có thể làm tăng mức serotonin. Điều này có thể dẫn đến hội chứng serotonin, một tình trạng có thể nguy hiểm đến tính mạng.
  • Đối với việc cai nghiện và duy trì phụ thuộc opioid, methadone nên được sử dụng theo các tiêu chuẩn điều trị được quy định trong 42 CFR Mục 8, bao gồm các hạn chế đối với việc sử dụng thuốc không giám sát.
  • Không dùng methadone đồng thời với các chất ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) như benzodiazepine. Nếu không có thuốc thay thế hiệu quả, giới hạn liều và thời gian sử dụng ở mức tối thiểu cần thiết và theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
  • Sử dụng opioid trong thai kỳ kéo dài có thể gây ra hội chứng cai opioid ở trẻ sơ sinh, có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được nhận diện và điều trị. Nếu điều trị opioid kéo dài là cần thiết trong thai kỳ, hãy thông báo cho bệnh nhân về các rủi ro đối với thai nhi và đảm bảo điều trị phù hợp.
  • Ngay cả khi dùng liều điều trị, methadone có thể gây ra suy hô hấp nghiêm trọng ở bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân suy nhược. Sử dụng thận trọng.
  • Methadone có thể gây suy hô hấp nguy hiểm ở bệnh nhân hen suyễn phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc các tình trạng khác làm giảm dung tích phổi. Sử dụng thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
  • Các thuốc opioid (tùy liều) có thể gây rối loạn hô hấp khi ngủ bao gồm ngừng thở trung ương (CSA) và thiếu oxy trong giấc ngủ. Taper và giảm liều nếu cần thiết.
  • Methadone có thể gây suy thượng thận, thường sau một tháng sử dụng; theo dõi bệnh nhân các triệu chứng và điều trị phù hợp.
  • Methadone có thể gây hạ huyết áp nặng, hạ huyết áp vị trí (hạ huyết áp tư thế) và mất ý thức (ngất xỉu). Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có thể tích máu thấp (hạ thể tích máu), bệnh tim mạch bao gồm nhồi máu cơ tim (MI), hoặc các thuốc có thể tăng tác dụng hạ huyết áp. Tránh sử dụng ở bệnh nhân sốc tuần hoàn.
  • Sử dụng methadone có thể gây táo bón. Sử dụng các biện pháp phòng ngừa như thuốc làm mềm phân và tăng chất xơ, đặc biệt là ở bệnh nhân có cơn đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Tránh sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn ý thức hoặc hôn mê. Bệnh nhân dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng của carbon dioxide giữ lại trong não.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị chấn thương đầu, u não hoặc tăng áp lực nội sọ. Methadone có thể làm tăng thêm áp lực nội sọ.
  • Sử dụng methadone thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý đường mật như viêm tụy cấp tính, có thể gây co thắt cơ thắt Oddi và giảm tiết mật/tụy.
  • Tránh sử dụng methadone trong các bệnh lý bụng, có thể làm mờ chẩn đoán hoặc lộ trình lâm sàng ở bệnh nhân có bệnh lý bụng cấp tính.
  • Methadone có thể làm tăng tần suất co giật ở bệnh nhân có rối loạn co giật, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Sử dụng methadone thận trọng ở bệnh nhân suy thượng thận, bệnh lý túi mật, hẹp niệu đạo, phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn chức năng tuyến giáp và bệnh nhân béo phì nghiêm trọng.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc thận.
  • Methadone có thể làm suy giảm khả năng tinh thần và thể chất cần thiết để thực hiện các công việc nguy hiểm, cần cảnh báo bệnh nhân phù hợp.
  • Tránh sử dụng thuốc giảm đau opioid hỗn hợp (ví dụ: pentazocine, nalbuphine, và butorphanol) hoặc thuốc chủ vận từng phần (ví dụ: buprenorphine) ở bệnh nhân đang dùng methadone, một thuốc giảm đau opioid chủ vận hoàn toàn. Điều này có thể giảm tác dụng giảm đau và gây triệu chứng cai.
  • Khi ngừng sử dụng methadone, đặc biệt ở bệnh nhân phụ thuộc vật lý, cần giảm liều từ từ; không ngừng đột ngột.
  • Thảo luận về việc sử dụng thuốc đối kháng opioid naloxone với tất cả bệnh nhân được kê đơn thuốc giảm đau opioid, cũng như người chăm sóc của họ. Cân nhắc kê đơn cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị quá liều opioid.
  • Một số dạng thuốc có thể chứa natri benzoat/axit benzoic, đã được liên kết với độc tính có thể gây tử vong (hội chứng thở khó) ở trẻ sơ sinh.
  • Một số dạng thuốc có thể chứa tartrazine, có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người, thường gặp hơn ở những người cũng bị dị ứng với aspirin.
  • Các nhân viên y tế được khuyến khích tham gia chương trình giáo dục đánh giá và chiến lược giảm thiểu rủi ro thuốc giảm đau opioid (REMS) để có thể tư vấn cho bệnh nhân và người chăm sóc về việc sử dụng an toàn và cách vứt bỏ thuốc giảm đau opioid.

Các tác dụng phụ của methadone hydrochloride

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của methadone hydrochloride bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • An thần
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Ra mồ hôi
  • Các phản ứng tại vị trí tiêm như:
    • Đau
    • Đỏ (erythema)
    • Sưng

Các tác dụng phụ nghiêm trọng của methadone hydrochloride bao gồm:

  • Suy hô hấp
  • Ngừng thở
  • Suy tuần hoàn
  • Sốc
  • Ngừng tim
  • Tử vong

Các tác dụng phụ khác của methadone hydrochloride bao gồm:

  • Các bệnh lý tim mạch bao gồm:
    • Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
    • Bệnh cơ tim (bệnh cơ tim)
    • Suy tim
    • Viêm tĩnh mạch (viêm tĩnh mạch)
    • Đỏ mặt
    • Ngất xỉu (ngất)
    • Các bất thường điện tâm đồ như:
      • Kéo dài khoảng QT
      • Đảo ngược sóng T
    • Rối loạn dẫn truyền điện tim bao gồm:
      • Tim đập nhanh
      • Rối loạn nhịp tim (loạn nhịp tim)
      • Nhịp tim bất thường chậm hoặc nhanh (bradycardia hoặc tachycardia)
      • Co thắt tim sớm (nhịp đôi)
      • Nhịp tim ngoài (extrasystoles)
      • Nhịp tim nhanh thất
      • Rung thất
      • Xoắn đỉnh
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Lạm dụng và phụ thuộc thuốc
  • Kích động
  • Bối rối
  • Mất phương hướng
  • Cảm giác hưng phấn
  • Cảm giác không thoải mái (dysphoria)
  • Mất ngủ
  • Ảo giác
  • Co giật
  • Rối loạn thị giác
  • Mắt bị lệch (lệch mắt)
  • Cử động mắt không tự nguyện (nhãn cầu)
  • Sưng (phù)
  • Đau đầu
  • Yếu cơ (asthenia)
  • Yếu cơ (myasthenia)
  • Mất cơ không đối xứng ở các chi dưới (amyotrophy)
  • Mất xương và xương yếu (loãng xương)
  • Gãy xương
  • Miệng khô (xerostomia)
  • Viêm lưỡi (glossitis)
  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
  • Co thắt đường mật
  • Giảm tiểu cầu có thể hồi phục (tiểu cầu thấp) ở những người nghiện opioid có viêm gan mãn tính
  • Mức kali thấp trong máu (hạ kali máu)
  • Mức magie thấp trong máu (hạ magiê máu)
  • Mức đường huyết thấp (hạ đường huyết)
  • Tăng cân
  • Các phản ứng da bao gồm:
    • Phát ban
    • Mày đay (urticaria)
    • Mày đay xuất huyết
  • Tác dụng chống lợi tiểu
  • Bí tiểu hoặc khó tiểu
  • Mất kinh (amenorrhea)
  • Giảm ham muốn tình dục và/hoặc khả năng sinh lý
  • Suy thượng thận
  • Giảm chức năng tuyến sinh dục (hypogonadism)
  • Suy giảm nội tiết tố nam (androgen)
  • Giảm thể tích xuất tinh
  • Giảm khả năng di động của tinh trùng (asthenospermia)
  • Tinh trùng bất thường
  • Bệnh lý cơ quan sinh dục nam
  • Bệnh lý tuyến tiền liệt
  • Tăng prolactin huyết thanh với việc sử dụng lâu dài
  • Hội chứng serotonin, một phản ứng thuốc nguy hiểm đến tính mạng khi dùng đồng thời với các thuốc serotonergic khác
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ)

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác như có cái gì đó đang lượn trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nghiêm trọng, bối rối, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng rất mạnh, sốt cao, đổ mồ hôi, bối rối, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất xỉu.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều dùng methadone hydrochloride

Dung dịch tiêm: Lịch II

  • 10 mg/mL

Viên nén: Lịch II

  • 5 mg
  • 10 mg

Viên nén phân tán: Lịch II

  • 40 mg

Dung dịch uống: Lịch II

  • 5 mg/5mL
  • 10 mg/5mL

Dung dịch cô đặc uống: Lịch II

  • 10 mg/mL

Người lớn:

Quản lý đau

  • Chỉ định cho việc quản lý các cơn đau đủ mức độ cần điều trị opioid lâu dài, quanh ngày và không có phương pháp điều trị thay thế hiệu quả.
  • Bệnh nhân chưa dùng opioid: 2,5 mg uống mỗi 8-12 giờ; tăng liều dần dần, không quá 3-5 ngày mỗi lần tăng liều.
  • Chuyển từ methadone tiêm sang methadone uống:
    • Tỷ lệ chuyển từ tiêm sang uống là 1:2, tức là 5 mg methadone tiêm = 10 mg methadone uống.

Chuyển từ các opioid uống khác sang methadone uống hoặc tiêm tĩnh mạch (IV):

  • Tổng liều methadone uống hoặc tiêm tĩnh mạch hàng ngày ước tính theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương:
    • Liều morphine tương đương dưới 100 mg: Dùng 20-30% methadone uống hoặc 10-15% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương.
    • Liều morphine tương đương từ 100-300 mg: Dùng 10-20% methadone uống hoặc 5-10% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương.
    • Liều morphine tương đương từ 300-600 mg: Dùng 8-12% methadone uống hoặc 4-6% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương.
    • Liều morphine tương đương từ 600-1,000 mg: Dùng 5-10% methadone uống hoặc 3-5% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương.
    • Liều morphine tương đương trên 1,000 mg: Dùng dưới 5% methadone uống hoặc dưới 3% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine tương đương.
  • Đối với bệnh nhân dùng một opioid duy nhất, tính tổng liều opioid hàng ngày hiện tại, chuyển nó sang liều morphine tương đương theo yếu tố chuyển đổi cho từng loại opioid, sau đó nhân liều morphine tương đương với tỷ lệ phần trăm thích hợp trong bảng chuyển đổi trên để tính toán liều methadone uống và tiêm tĩnh mạch hàng ngày. Chia tổng liều methadone hàng ngày theo lịch trình liều lượng dự định (ví dụ: nếu tiêm mỗi 8 giờ, chia tổng liều methadone hàng ngày cho 3).
  • Đối với bệnh nhân dùng nhiều opioid, tính toán liều methadone uống cho mỗi loại opioid và cộng lại để có tổng liều methadone hàng ngày. Chia tổng liều methadone hàng ngày theo lịch trình liều lượng dự định.

Chuyển từ morphine tiêm sang methadone tiêm tĩnh mạch cho việc điều trị mãn tính:

  • Tổng liều morphine tiêm hàng ngày ước tính như sau:
    • Liều morphine tiêm hàng ngày từ 10-30 mg: Dùng 40-66% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine.
    • Liều morphine tiêm hàng ngày từ 30-50 mg: Dùng 27-66% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine.
    • Liều morphine tiêm hàng ngày từ 50-100 mg: Dùng 22-50% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine.
    • Liều morphine tiêm hàng ngày từ 100-200 mg: Dùng 15-34% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine.
    • Liều morphine tiêm hàng ngày từ 200-500 mg: Dùng 10-20% methadone tiêm tĩnh mạch theo tỷ lệ phần trăm liều morphine.

Lưu ý: Liều methadone hàng ngày tổng cộng có thể được chia theo lịch trình liều lượng dự định (ví dụ: tiêm mỗi 8 giờ, chia tổng liều methadone hàng ngày cho 3).

Liều methadone không nên chỉ dựa vào các phép tính chuyển đổi methadone này; phương pháp titration liều nên được cá nhân hóa để phù hợp với mức độ tiếp xúc opioid trước đó của bệnh nhân, tình trạng y tế tổng quát, thuốc điều trị kết hợp và việc sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị đột phá dự kiến. Mục tiêu của titration là đạt được hiệu quả giảm đau đầy đủ, cân bằng với khả năng dung nạp các tác dụng phụ của opioid. Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ không thể chấp nhận liên quan đến opioid, có thể cần giảm liều methadone hoặc khoảng cách giữa các lần dùng.

Bệnh nhân đã có thói quen với opioid

  • Ngừng tất cả các opioid quanh ngày khác.
  • Có sự thay đổi đáng kể giữa các bệnh nhân, tham khảo thông tin kê đơn để biết hướng dẫn cụ thể.

Định nghĩa bệnh nhân có thói quen với opioid

  • Bệnh nhân có thói quen với opioid là những người sử dụng ít nhất 60 mg morphine uống mỗi ngày, 25 mcg/giờ fentanyl transdermal, 30 mg oxycodone uống mỗi ngày, 8 mg hydromorphone uống mỗi ngày, 25 mg oxymorphone uống mỗi ngày, hoặc liều tương đương của opioid khác trong ít nhất 1 tuần.
  • Việc sử dụng liều khởi đầu cao ở bệnh nhân không có thói quen với opioid có thể gây ức chế hô hấp chết người.

Giải độc

  • 20-30 mg uống mỗi ngày một lần hoặc liều tối thiểu cần thiết để ngừng triệu chứng cai nghiện; có thể tăng dần lên 40 mg/ngày trong các liều chia nhỏ và tiếp tục trong 2-3 ngày, sau đó giảm 20% mỗi ngày khi có thể chịu đựng.

Điều chỉnh liều

  • Suy thận (CrCl dưới 10 mL/phút): 50-75% liều bình thường.
  • Suy gan: Không khuyến cáo dùng trong bệnh gan nặng.

Lưu ý về liều

  • Không ngừng đột ngột methadone ở bệnh nhân phụ thuộc thể chất.

Hạn chế sử dụng

  • Do nguy cơ nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích với opioid, ngay cả ở liều khuyến cáo, và vì các nguy cơ cao hơn của việc quá liều và tử vong khi dùng opioid giải phóng kéo dài, chỉ nên dùng cho bệnh nhân mà các phương pháp điều trị thay thế (ví dụ: thuốc giảm đau không opioid hoặc opioid giải phóng tức thì) không hiệu quả, không dung nạp, hoặc không đủ để kiểm soát đủ mức độ đau.
  • Không dùng cho đau cấp tính hoặc như một thuốc giảm đau “khi cần”.

Tiếp cận naloxone trong trường hợp quá liều opioid

  • Đánh giá nhu cầu naloxone khi bắt đầu và gia hạn điều trị.
  • Xem xét kê đơn naloxone.
  • Dựa trên các yếu tố nguy cơ quá liều của bệnh nhân (ví dụ: sử dụng đồng thời các chất ức chế thần kinh trung ương, tiền sử rối loạn sử dụng opioid, tiền sử quá liều opioid); sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ không nên ngăn cản việc quản lý đau đúng cách.
  • Các thành viên trong gia đình (bao gồm cả trẻ em) hoặc những người có mối quan hệ gần gũi có nguy cơ bị nuốt phải hoặc quá liều ngoài ý muốn.
  • Tư vấn cho bệnh nhân và người chăm sóc về:
    • Sự có mặt của naloxone để điều trị khẩn cấp quá liều opioid.
    • Các cách khác nhau để có được naloxone theo yêu cầu của từng tiểu bang (ví dụ: theo toa, từ dược sĩ, như một phần của chương trình cộng đồng).

Bệnh nhân cao tuổi

Đau

  • 2,5 mg uống/tiêm bắp (IM) mỗi 8-12 giờ; tăng liều dần dần, không quá 3-5 ngày mỗi lần.

Giải độc

  • 20-30 mg uống mỗi ngày một lần hoặc liều tối thiểu cần thiết để ngừng triệu chứng cai nghiện; có thể tăng dần lên 40 mg/ngày trong các liều chia nhỏ và tiếp tục trong 2-3 ngày, sau đó giảm 20% mỗi ngày khi có thể chịu đựng.

Bệnh nhân nhi:

Đau (Sử dụng ngoài chỉ định)

  • 0,7 mg/kg/ngày uống/dưới da (SC)/tiêm tĩnh mạch (IV)/tiêm bắp (IM) chia mỗi 6 giờ khi cần thiết; không vượt quá 10 mg/liều.

Cai nghiện opiate (Sử dụng ngoài chỉ định)

  • Trẻ sơ sinh: 0,05-0,2 mg/kg uống mỗi 12-24 giờ; giảm liều 10-20% mỗi tuần trong 4-6 tuần; điều chỉnh giảm liều theo dấu hiệu và triệu chứng của việc cai nghiện.

Nghiện/quá liều

Methadone hydrochloride có khả năng gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích cao và có thể dẫn đến quá liều. Sự phát triển sự dung nạp thể chất và phụ thuộc cũng có thể xảy ra với việc sử dụng opioid kéo dài, gây ra triệu chứng cai nghiện khi ngừng thuốc.

Quá liều methadone hydrochloride có thể gây ức chế hô hấp, co đồng tử, da lạnh và ẩm ướt, cơ xương mềm nhão, buồn ngủ cực độ dẫn đến hôn mê hoặc bất tỉnh, phù phổi, huyết áp thấp, nhịp tim chậm, tắc nghẽn đường thở và tử vong. Quá liều nghiêm trọng có thể dẫn đến ngừng hô hấp, suy tuần hoàn, ngừng tim và tử vong.

Điều trị quá liều opioid bao gồm:

  • Chăm sóc hỗ trợ để duy trì sự thở với sự hỗ trợ thông khí, oxy, dịch truyền tĩnh mạch và thuốc để tăng huyết áp động mạch.
  • Kỹ thuật hỗ trợ sự sống tiên tiến nếu nhịp tim bất thường hoặc ngừng tim xảy ra.
  • Sử dụng một chất đối kháng opioid như naloxone hydrochloride, thuốc giải độc dùng để đảo ngược tác dụng của opioid, nếu có sự ức chế hô hấp và tuần hoàn đáng kể.
  • Methadone là một opioid tác dụng dài (36-48 giờ), trong khi thời gian tác dụng của naloxone chỉ kéo dài từ một đến ba giờ. Có thể sử dụng thêm liều naloxone nếu cần thiết. Bệnh nhân sẽ được theo dõi cho đến khi tự thở lại.
  • Bệnh nhân có phụ thuộc thể chất có thể gặp triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng và thuốc đối kháng opioid nên được bắt đầu và tăng liều cẩn thận.

Thuốc tương tác với methadone hydrochloride

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Các tương tác nghiêm trọng của methadone bao gồm:

  • alvimopan
  • eliglustat
  • itraconazole
  • ketoconazole
  • lefamulin
  • levoketoconazole
  • rasagiline
  • ribociclib
  • safinamide
  • selegiline

Methadone có ít nhất 119 tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.

Methadone có ít nhất 335 tương tác vừa phải với các thuốc khác.

Tương tác nhẹ của methadone bao gồm:

  • azithromycin
  • brimonidine
  • dextroamphetamine
  • eucalyptus
  • lidocaine
  • octreotide
  • octreotide (thuốc giải độc)
  • pazopanib
  • ruxolitinib
  • ruxolitinib dạng bôi
  • sage
  • ziconotide
  • zidovudine

Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Việc sử dụng opioid lâu dài có thể làm giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ có khả năng sinh sản; hiện tại chưa rõ liệu các tác động này có thể hồi phục hay không. Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng việc sử dụng opioid kéo dài ở mẹ trong suốt thai kỳ có thể dẫn đến các bất thường về sự phát triển và hành vi ở con cái và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chúng. Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng methadone trong thai kỳ, tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Chỉ sử dụng methadone trong thai kỳ nếu lợi ích rõ ràng vượt trội so với các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Việc sử dụng opioid lâu dài của mẹ trong thai kỳ có thể dẫn đến phụ thuộc thể chất và hội chứng cai nghiện opioid ở trẻ sơ sinh. Không khuyến cáo sử dụng methadone trong khi chuyển dạ và sinh nở vì methadone là opioid tác dụng dài và có thể gây ức chế hô hấp và các tác dụng khác ở trẻ sơ sinh. Các thuốc gây nghiện có tính chất chủ vận/đối kháng hỗn hợp không nên được sử dụng để kiểm soát đau trong khi sinh ở những bệnh nhân điều trị lâu dài bằng methadone vì chúng có thể gây ra cơn cai cấp tính. Methadone hydrochloride có mặt trong sữa mẹ. Quyết định sử dụng opioid trong khi cho con bú cần phải xem xét giữa nhu cầu lâm sàng của mẹ và các nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Trẻ sơ sinh đang bú mẹ cần được theo dõi các tác dụng phụ như khó bú, buồn ngủ, an thần, hoặc yếu ớt. Khi mẹ ngừng sử dụng opioid hoặc ngừng cho con bú, trẻ sơ sinh có thể có triệu chứng cai nghiện.

Những điều bạn cần biết về methadone hydrochloride

Methadone là một chất kiểm soát loại II; việc chuyển nhượng sản phẩm loại II có thể bị xử lý hình sự.

Methadone có thể gây nghiện, lạm dụng, sử dụng sai mục đích và phụ thuộc, ngay cả khi sử dụng với liều lượng được kê đơn, và có thể dẫn đến quá liều gây tử vong. Cần sử dụng với sự cẩn trọng tuyệt đối.

Hãy sử dụng methadone đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng liều cao hơn hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn.

Methadone có thể gây ức chế hô hấp. Liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở.

Methadone có thể ảnh hưởng đến sự dẫn truyền điện trong tim. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn cảm thấy tim đập nhanh, ngất hoặc có cảm giác sắp ngất.

Không uống rượu hoặc sử dụng các thuốc khác có thể ức chế hệ thần kinh trung ương trong khi đang sử dụng methadone. Điều này làm tăng nguy cơ an thần, ức chế hô hấp, hôn mê và tử vong.

Methadone có thể làm suy giảm khả năng tinh thần và thể chất. Tránh lái xe, vận hành máy móc nặng hoặc thực hiện các công việc có thể gây nguy hiểm khi đang điều trị với methadone, cho đến khi tác dụng của thuốc được xác định rõ.

Lưu trữ methadone ở nơi xa tầm tay trẻ em, tại một vị trí an toàn không dễ tiếp cận bởi người khác. Việc tiêu thụ thuốc một cách tình cờ, đặc biệt ở trẻ em, có thể dẫn đến quá liều và tử vong.

Trong trường hợp quá liều đã biết hoặc nghi ngờ, hãy tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.

Hủy bỏ methadone hết hạn, không cần thiết hoặc chưa sử dụng bằng cách xả xuống bồn cầu ngay lập tức, nếu không có lựa chọn trả lại thuốc.

Tóm tắt

Methadone hydrochloride là một thuốc giảm đau opioid tổng hợp được sử dụng trong cai nghiện opioid và quản lý cơn đau nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác và cần điều trị opioid lâu dài. Methadone cũng được sử dụng để điều trị cơn đau ung thư mãn tính và nghiêm trọng hoặc cơn đau do tổn thương thần kinh (neuropathy). Các tác dụng phụ phổ biến nhất của methadone hydrochloride bao gồm cảm giác nhẹ đầu, chóng mặt, an thần, buồn nôn, ói mửa, đổ mồ hôi và phản ứng tại chỗ tiêm. Methadone hydrochloride có khả năng gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích cao và có thể dẫn đến quá liều.

Methadone cô đặc – dạng uống, Methadose

TÊN GỐC: METHADONE CÔ ĐẶC – UỐNG (METH-uh-doan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Methadose

Cảnh báo | Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Methadone có nguy cơ cao bị lạm dụng. Nó cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và nhịp tim, có thể dẫn đến tử vong. Những vấn đề này có khả năng xảy ra khi thuốc này được bắt đầu sử dụng lần đầu, hoặc khi bạn chuyển từ một loại thuốc gây nghiện khác sang methadone, hoặc khi liều lượng được tăng lên. Các vấn đề về hô hấp do methadone có thể không xảy ra ngay sau khi dùng thuốc. Hầu hết các vấn đề về nhịp tim đã xảy ra ở những người sử dụng liều cao methadone để giảm đau, nhưng vấn đề này cũng có thể xảy ra ở những người dùng liều thấp hơn để điều trị nghiện ma túy. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy hơi thở chậm/hấp hối, nhịp tim nhanh/bất thường, chóng mặt nghiêm trọng, hoặc ngất xỉu.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngăn ngừa việc bị trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu một đứa trẻ vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị đau vừa đến nặng kéo dài (ví dụ như do ung thư). Methadone thuộc nhóm thuốc gây mê (opioid) và làm thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau.
Không sử dụng thuốc này để giảm đau nhẹ hoặc đau sẽ khỏi trong vài ngày (như đau do phẫu thuật). Thuốc này không dùng cho mục đích sử dụng thỉnh thoảng (“khi cần”).
Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị nghiện ma túy (như heroin) trong khuôn khổ chương trình điều trị được phê duyệt. Nó giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện do ngừng sử dụng ma túy gây nghiện khác.

CÁCH SỬ DỤNG: Tham khảo phần Cảnh báo.
Đọc Hướng dẫn Sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng methadone và mỗi lần bạn nhận thuốc tái kê đơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dùng thuốc này qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc với hoặc không có thức ăn. Nếu bạn bị buồn nôn, có thể giúp bạn khi dùng thuốc cùng thức ăn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (như nằm yên trong 1-2 giờ với ít cử động đầu nhất có thể).
Đo lường liều cẩn thận bằng dụng cụ đo chuyên dụng/thìa. Không sử dụng thìa gia đình vì có thể bạn không đo được đúng liều. Nếu thuốc của bạn có dạng ống tiêm uống, hãy sử dụng ống tiêm để đo liều. Không tiêm thuốc này. Trước khi uống, hãy pha liều với ít nhất 1 ounce (30 milliliters) nước hoặc chất lỏng khác như chỉ định. Uống ngay toàn bộ dung dịch. Không chuẩn bị trước một lượng thuốc để dùng sau.
Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng sử dụng thuốc này đột ngột. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều từ từ. Tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo ngay về bất kỳ phản ứng cai nghiện nào.
Khi sử dụng thuốc này trong thời gian dài, nó có thể không còn hiệu quả tốt nữa. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả như trước.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn đã lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Hãy dùng thuốc đúng theo chỉ định để giảm nguy cơ nghiện. Việc ngừng điều trị duy trì methadone có nguy cơ cao dẫn đến tái nghiện ma túy.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn, táo bón, chóng mặt, choáng váng, miệng khô, buồn ngủ hoặc đổ mồ hôi có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi bạn sử dụng thuốc này một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc nặng thêm, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn một chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Tham khảo dược sĩ để được giúp đỡ trong việc lựa chọn thuốc nhuận tràng (như loại thuốc kích thích có kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi ra khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không thường xuyên, bao gồm: thay đổi tâm lý/tâm trạng (như kích động, bối rối, ảo giác), đau bụng/đau vùng bụng, khó đi tiểu.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào, bao gồm: co giật, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng methadone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các rối loạn não (như chấn thương đầu, u, co giật), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD), bệnh thận, bệnh gan, các rối loạn tâm lý/tâm trạng (như bối rối, trầm cảm, ý nghĩ tự tử), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thuốc/alkohol, các vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó đi tiểu (như do tuyến tiền liệt phì đại), bệnh tụy (viêm tụy), bệnh túi mật.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh sử dụng đồ uống có cồn.
Methadone có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có các bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng methadone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về các bệnh lý sau: các vấn đề tim mạch (như suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong điện tâm đồ), tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trong điện tâm đồ, đột tử do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng các loại thuốc nhất định (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng methadone một cách an toàn.
Một số sản phẩm có thể chứa đường. Cẩn thận nếu bạn bị bệnh tiểu đường. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bối rối, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/hấp hối và kéo dài QT (xem trên).
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Mang thai có thể ảnh hưởng đến lượng thuốc này trong cơ thể bạn, vì vậy hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Việc sử dụng thuốc này trong hai tháng đầu của thai kỳ có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày sinh dự kiến có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh như thở chậm/hấp hối, cáu kỉnh, khóc bất thường, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể vào sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu con bạn có dấu hiệu buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú hoặc nếu bạn dự định ngừng cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/thuốc không kê toa và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc giảm đau (các thuốc tác dụng hỗn hợp đối kháng-tác nhân kích thích opioid như pentazocin, nalbuphine, butorphanol), các thuốc đối kháng opioid (như naltrexone), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine).
Một số thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ methadone khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách methadone hoạt động. Ví dụ bao gồm: St. John’s wort, các thuốc chống nấm azole (như itraconazole), thuốc HIV (như ritonavir), kháng sinh macrolide (như erythromycin), rifamycin (như rifampin), thuốc điều trị động kinh (như carbamazepine), và các thuốc khác.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/hấp hối, buồn ngủ nghiêm trọng/choáng váng) có thể tăng lên nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác có thể ảnh hưởng đến thở hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh, thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Các thuốc hoặc liều dùng của bạn có thể cần thay đổi.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.

NGỘ ĐỘC:
Nếu nghi ngờ bị ngộ độc, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của ngộ độc có thể bao gồm: thở chậm/hấp hối, nhịp tim chậm, mất ý thức.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc này là vi phạm pháp luật và thuốc có thể gây hại cho người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc này cho một tình trạng khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong các trường hợp đó.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Xem thêm phần Cảnh báo. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến nghị xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn.

Thuốc Methacholine – Provocholine

TÊN GỐC: METHACHOLINE – HÍT (meth-uh-KOH-leen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Provocholine

Cảnh báo | Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này phải được sử dụng trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám dưới sự giám sát y tế chặt chẽ. Nó chỉ được sử dụng cho việc kiểm tra (kiểm tra thử thách) và không được dùng để điều trị các bệnh lý.

Trang thiết bị và thuốc cấp cứu phải sẵn có để đảo ngược tác dụng của methacholine nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở trong hoặc sau khi làm bài kiểm tra.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn đã mắc bệnh hen suyễn, có tiếng wheezing (khó thở), hoặc kết quả xét nghiệm chức năng phổi kém trước khi thực hiện bài kiểm tra thử thách này.

CÔNG DỤNG: Methacholine được sử dụng như một bài kiểm tra để xác định liệu bạn có thể mắc bệnh hen suyễn hay không. Đây là một loại thuốc cholinergic gây ra hiện tượng wheezing và khó thở.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ được hít thông qua thiết bị hít đặc biệt (nebulizer) dưới sự giám sát trực tiếp của chuyên gia y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám. Không được uống hoặc tiêm thuốc này. Sản phẩm này phải được pha loãng trước khi hít. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc bằng mắt để xem có hạt hoặc biến màu không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Sử dụng bộ lọc khi đưa thuốc vào máy nebulizer. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về hô hấp trong quá trình kiểm tra. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, viêm họng, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa, hoặc choáng váng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào: khó thở, ho, wheezing, đau ngực/khó thở, nhịp tim bất thường. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng methacholine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: hen suyễn. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: động kinh, bệnh tim, bệnh tuyến giáp, khó tiểu (tắc nghẽn đường tiểu), loét dạ dày, dị ứng mùa/“cảm mũi” (viêm mũi dị ứng), tiền sử tiếp xúc với ô nhiễm không khí, cảm cúm gần đây hoặc hiện tại, các bệnh lý phổi khác (ví dụ: xơ nang, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD). Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ. Không rõ thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào và sẽ theo dõi bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn, thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc chẹn beta (ví dụ: nadolol, propranolol), thuốc hen suyễn (ví dụ: thuốc xịt cứu cánh như albuterol, thuốc xịt steroid như fluticasone, triamcinolone). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: ngất xỉu, mất ý thức, đau ngực, nhồi máu cơ tim.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Kiểm tra chức năng phổi trước, trong và sau khi sử dụng sản phẩm này.

QUÊN LIỀU: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Trước khi pha trộn, lưu trữ bột khô và dung dịch pha trộn ở nhiệt độ phòng từ 59-86°F (15-30°C) tránh ánh sáng. Sau khi pha trộn, dung dịch có thể sử dụng trong tối đa 14 ngày và có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở 36-46°F (2-8°C). Một số chế phẩm phải được pha trộn vào ngày kiểm tra. Vứt bỏ bất kỳ phần dung dịch nào không sử dụng. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Metformin và sitagliptin (Janumet)

Metformin và Sitagliptin là gì? Janumet được sử dụng để làm gì?

Janumet là sự kết hợp của hai loại thuốc metformin và sitagliptin, được sử dụng để giảm mức độ glucose (đường) trong máu ở những người bị tiểu đường loại 2. FDA đã phê duyệt Janumet vào tháng 3 năm 2007.

Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy. Nó giới hạn mức độ glucose trong máu bằng cách giảm lượng glucose được tiết ra từ gan vào máu và tăng cường quá trình loại bỏ glucose khỏi máu bởi các mô cơ và mỡ. Tiểu đường loại 2 xảy ra khi cơ và mỡ giảm nhạy cảm với tác dụng của insulin. Khi bệnh tiểu đường tiến triển, tuyến tụy sản xuất ít insulin hơn. Cả hai khiếm khuyết này dẫn đến mức độ glucose trong máu tăng cao.

Metformin là một loại thuốc uống giúp giảm glucose trong máu bằng cách tăng cường độ nhạy cảm của gan, cơ, mỡ và các mô khác với tác dụng của insulin. Việc tăng cường độ nhạy cảm của các mô với insulin giúp nhiều glucose được loại bỏ khỏi máu, từ đó làm giảm mức glucose trong máu. Trong các nghiên cứu khoa học, metformin đã giảm các biến chứng của bệnh tiểu đường như bệnh tim, mù lòa và bệnh thận.

Sitagliptin là một loại thuốc uống giúp giảm mức glucose trong máu ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Sau khi ăn, các hormone incretin như glucagon-like peptide-1 (GLP-1) và glucose-dependent insulinotropic polypeptide (GIP) được giải phóng từ ruột và nồng độ của chúng tăng trong máu. GLP-1 và GIP giảm mức glucose trong máu bằng cách tăng cường sản xuất và tiết insulin từ tuyến tụy. GLP-1 cũng làm giảm glucose trong máu bằng cách giảm sự tiết glucagon từ tuyến tụy, một hormone làm tăng sản xuất glucose từ gan và làm tăng mức glucose trong máu. Hiệu quả tổng hợp của việc tăng cường giải phóng GLP-1 và GIP là giảm mức glucose trong máu. Ngoài ra, sitagliptin ức chế enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4) phá hủy GLP-1 và GIP, qua đó làm tăng nồng độ và hoạt động của cả hai hormone này, từ đó làm tăng giải phóng insulin. Kết quả là mức glucose trong máu giảm.

Tên thương hiệu có sẵn cho metformin và sitagliptin?

  • Janumet

Metformin và sitagliptin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

  • Không

Tôi có cần đơn thuốc để mua metformin và sitagliptin không?

Tác dụng phụ của metformin và sitagliptin là gì?

CẢNH BÁO Lactic acidosis là một tác dụng phụ nghiêm trọng của metformin, xảy ra ở 1 trong mỗi 30.000 bệnh nhân và có thể gây tử vong trong 50% trường hợp. Các triệu chứng của lactic acidosis bao gồm yếu cơ, khó thở, nhịp tim bất thường, đau cơ không bình thường, khó chịu dạ dày, chóng mặt và cảm giác lạnh. Những bệnh nhân có nguy cơ bị lactic acidosis bao gồm những người có chức năng thận hoặc gan giảm, suy tim sung huyết, bệnh nặng cấp tính và mất nước. Janumet nên được ngừng ngay lập tức nếu nghi ngờ lactic acidosis.

Tác dụng phụ phổ biến

  • Các báo cáo sau khi tiếp thị cho thấy có viêm tụy cấp, bao gồm viêm tụy hoại tử hoặc xuất huyết (cả hai trường hợp có thể là chết người hoặc không chết người). Nếu nghi ngờ viêm tụy, ngừng Janumet ngay lập tức.
  • Suy tim đã được quan sát thấy với hai thành viên khác của nhóm thuốc ức chế DPP-4. Cân nhắc rủi ro và lợi ích của Janumet đối với bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ suy tim. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng.
  • Các báo cáo sau khi tiếp thị cho thấy có suy thận cấp, đôi khi yêu cầu lọc máu. Trước khi bắt đầu điều trị với JANUMET và ít nhất mỗi năm một lần sau đó, hãy đánh giá chức năng thận.
  • Thiếu vitamin B12: Metformin có thể làm giảm nồng độ vitamin B12. Đo các chỉ số huyết học hàng năm.
  • Các báo cáo sau khi tiếp thị cho thấy có phản ứng dị ứng và quá mẫn nghiêm trọng ở bệnh nhân điều trị với sitagliptin (một thành phần của JANUMET), như sốc phản vệ, phù mạch và các tình trạng da bong tróc như hội chứng Stevens-Johnson. Trong trường hợp này, ngừng Janumet ngay lập tức, đánh giá các nguyên nhân tiềm ẩn khác, thực hiện giám sát và điều trị phù hợp, và thay thế điều trị tiểu đường.
  • Đau khớp nặng và tàn tật đã được báo cáo ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế DPP-4. Cân nhắc điều này như một nguyên nhân có thể cho cơn đau khớp nghiêm trọng và ngừng thuốc nếu cần thiết.
  • Các báo cáo sau khi tiếp thị cho thấy có pemphigoid bóng cần nhập viện ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế DPP-4. Hướng dẫn bệnh nhân báo cáo sự phát triển của các vết bọng nước hoặc vết loét. Nếu nghi ngờ pemphigoid bóng, ngừng Janumet.

Liều dùng của metformin và sitagliptin là gì?

Công thức: 50 mg sitagliptin / 500 mg metformin HCl và 50 mg sitagliptin / 1000 mg metformin HCl.

Cần cá nhân hóa liều khởi đầu của Janumet dựa trên chế độ điều trị hiện tại của bệnh nhân. Điều chỉnh liều dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp, nhưng không vượt quá liều tối đa khuyến cáo hàng ngày là 100 mg sitagliptin và 2000 mg metformin. Dùng hai lần mỗi ngày cùng bữa ăn, với việc tăng liều từ từ để giảm các tác dụng phụ về tiêu hóa do metformin. Trước khi bắt đầu, cần đánh giá chức năng thận với tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR). Không sử dụng ở bệnh nhân có eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m2. Janumet không được khuyến cáo cho bệnh nhân có eGFR từ 30 đến dưới 45 mL/phút/1,73 m2. Janumet có thể cần phải ngừng trước hoặc trong khi thực hiện các thủ tục chẩn đoán có sử dụng thuốc cản quang chứa iod.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với metformin và sitagliptin? Cimetidine (Tagamet), bằng cách giảm sự loại bỏ metformin khỏi cơ thể, có thể làm tăng nồng độ metformin trong máu lên 40%. Điều này có thể làm tăng tần suất tác dụng phụ của metformin và Janumet.

Tin tức sức khỏe

  • Lối sống của thanh thiếu niên ít lành mạnh hơn vào năm 2023 so với năm 2013, báo cáo của CDC cho thấy.
  • Nhà của bạn có quá ấm đối với sức khỏe não bộ của người cao tuổi?
  • Nước sạch không có sẵn ở tất cả các khu vực của Hoa Kỳ.
  • Vậy, ai sẽ hưởng lợi từ các loại thuốc ung thư mới?
  • FDA đề xuất nhãn thực phẩm mới trên bao bì.

Metformin và sitagliptin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không? Chưa có nghiên cứu đầy đủ về Janumet hoặc các thành phần riêng biệt của nó ở phụ nữ mang thai. Hầu hết các chuyên gia đều đồng ý rằng insulin là phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh tiểu đường trong thai kỳ.

Chưa rõ liệu sitagliptin có được tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, metformin được bài tiết vào sữa mẹ và do đó có thể truyền sang trẻ sơ sinh.

Những điều gì khác bạn cần biết về metformin và sitagliptin?

Các dạng thuốc có sẵn của metformin và sitagliptin:

  • Viên nén: 50/500 và 50 mg/1000 mg

Cách bảo quản metformin và sitagliptin:

  • Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).

Tóm tắt Metformin và sitagliptin (Janumet) là một loại thuốc kết hợp được kê đơn để điều trị bệnh tiểu đường loại 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, cùng với thông tin về thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Metformin

Tên Thương Mại: Fortamet, Glumetza, Glucophage, Riomet, Riomet ER

Tên Gốc: Metformin

Lớp Thuốc: Thuốc điều trị đái tháo đường, Biguanides

Metformin là gì? Cơ chế hoạt động của nó như thế nào?

Metformin là một loại thuốc uống giúp giảm đường huyết (glucose) bằng cách ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của cơ thể với insulin và được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường loại 2. Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy giúp điều chỉnh mức độ glucose trong máu bằng cách giảm lượng glucose được sản xuất bởi gan và tăng cường sự loại bỏ glucose khỏi máu bởi các mô cơ và mỡ. Do đó, insulin giúp giảm mức đường huyết. Bệnh đái tháo đường xảy ra khi sự sản xuất insulin giảm, gây ra sự gia tăng sản xuất glucose của gan và giảm hấp thu (và tác dụng) của insulin trên các mô mỡ và cơ. Metformin hoạt động bằng cách làm tăng độ nhạy cảm của gan, cơ, mỡ và các mô khác đối với sự hấp thu và tác dụng của insulin. Những tác động này giúp giảm mức độ đường trong máu.

Khác với các thuốc giảm glucose trong máu thuộc nhóm sulfonylurea, chẳng hạn như glyburide (Micronase, DiaBeta) hoặc glipizide (Glucotrol), metformin không làm tăng nồng độ insulin trong máu và do đó không gây hạ đường huyết quá mức (hạ đường huyết) khi sử dụng đơn độc. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh metformin làm giảm các biến chứng của bệnh đái tháo đường như bệnh tim, mù lòa và bệnh thận.

Metformin có sẵn dưới các tên thương mại khác nhau: Glucophage, Glucophage XR, Fortamet, Glumetza và Riomet.

FDA đã phê duyệt metformin vào tháng 12 năm 1994.

Những tác dụng phụ của metformin là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của metformin bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đầy hơi
  • Chướng bụng
  • Tiêu chảy
  • Mất cảm giác thèm ăn

Những triệu chứng này xảy ra ở một trong mỗi ba bệnh nhân. Những tác dụng phụ này có thể đủ nghiêm trọng để phải ngừng điều trị ở một trong mỗi 20 bệnh nhân. Các tác dụng phụ này có liên quan đến liều thuốc và có thể giảm nếu giảm liều.

Metformin cũng có thể gây:

  • Mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng
  • Tiêu chảy
  • Đầy hơi (flatulence)
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Mức vitamin B-12 thấp
  • Hạ đường huyết (hypoglycemia)
  • Táo bón
  • Chóng mặt
  • Chứng khó tiêu
  • Đau cơ
  • Buồn nôn
  • Ợ nóng
  • Cảm giác lạnh

Một tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của metformin là toan lactic. Toan lactic xảy ra ở một trong mỗi 30.000 bệnh nhân và có thể gây tử vong trong 50% các trường hợp. Các triệu chứng của toan lactic bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Khó thở
  • Nhịp tim bất thường
  • Đau cơ bất thường
  • Khó chịu ở dạ dày
  • Cảm giác chóng mặt
  • Cảm giác lạnh

Những bệnh nhân có nguy cơ mắc toan lactic bao gồm những người có chức năng thận hoặc gan suy giảm, suy tim sung huyết, các bệnh cấp tính nghiêm trọng, và mất nước.

Metformin có công dụng gì?

Metformin được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường loại 2 ở người lớn và trẻ em. Nó có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác.
Metformin cũng đã được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh đái tháo đường ở những người có nguy cơ.
Điều trị hội chứng buồng trứng đa nang.
Tăng cân do thuốc điều trị các bệnh tâm thần.

Liều lượng của metformin là gì?

Đối với việc điều trị bệnh đái tháo đường loại 2 ở người lớn, metformin (phóng thích tức thì) thường được bắt đầu với liều 500 mg hai lần một ngày hoặc 850 mg mỗi ngày một lần. Liều dùng sẽ được tăng dần 500 mg mỗi tuần hoặc 850 mg mỗi hai tuần tùy vào khả năng chịu đựng và phản ứng của mức glucose trong máu. Liều tối đa mỗi ngày là 2550 mg chia thành ba liều nhỏ.

Nếu sử dụng viên nén phóng thích kéo dài, liều khởi đầu là 500 mg hoặc 1000 mg mỗi ngày cùng bữa tối. Liều có thể được tăng thêm 500 mg mỗi tuần cho đến khi đạt mức liều tối đa 2000 mg, ngoại trừ Fortamet (2500 mg Fortamet, mỗi ngày một lần hoặc chia thành hai liều).

Viên nén Glumetza (500-1000 mg) được uống mỗi ngày một lần (1000 đến 2000 mg).

Fortamet và Glumetza là các dạng phóng thích kéo dài của metformin. Metformin nên được uống cùng bữa ăn.

Đối với bệnh nhân nhi từ 10-16 tuổi, liều khởi đầu là 500 mg hai lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng thêm 500 mg mỗi tuần cho đến khi đạt liều tối đa 2000 mg chia thành các liều nhỏ.

Trẻ em từ 17 tuổi trở lên có thể dùng 500 mg viên nén phóng thích kéo dài mỗi ngày với liều tối đa 2000 mg mỗi ngày.

Viên nén phóng thích kéo dài không được phép sử dụng cho trẻ em dưới 17 tuổi.

Các thuốc chứa metformin có thể được sử dụng an toàn cho bệnh nhân có suy thận nhẹ đến vừa phải. Chức năng thận nên được đánh giá trước khi bắt đầu điều trị và ít nhất mỗi năm một lần.

Metformin không nên được sử dụng cho bệnh nhân có tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) dưới 30 mL/phút/1,73 m², và việc bắt đầu metformin ở bệnh nhân có eGFR từ 30-45 mL/phút/1,73 m² không được khuyến cáo.

Metformin nên được ngừng trước khi tiêm thuốc cản quang có iod cho bệnh nhân có eGFR từ 30-60 mL/phút/1,73 m²; đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, nghiện rượu hoặc suy tim; hoặc đối với bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc cản quang iod vào động mạch.

Chức năng thận cần được đánh giá sau 48 giờ khi sử dụng thuốc cản quang, và metformin có thể được bắt đầu lại nếu chức năng thận ổn định.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung tương tác với metformin là gì?

Cimetidine (Tagamet), bằng cách giảm sự thải metformin khỏi cơ thể, có thể làm tăng nồng độ metformin trong máu lên 40%. Điều này có thể làm tăng tần suất tác dụng phụ của metformin.

Ioversol (Optiray) và các thuốc cản quang iod khác có thể làm giảm chức năng thận, dẫn đến giảm sự thải metformin và làm tăng nồng độ metformin trong máu. Metformin nên được ngừng 48 giờ trước và sau khi sử dụng thuốc cản quang.

Thuốc lợi tiểu thiazide, steroid, estrogen và thuốc tránh thai uống có thể làm tăng đường huyết và giảm tác dụng của metformin. Khi ngừng các thuốc này, bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu hạ đường huyết.

Việc tiêu thụ rượu làm tăng tác dụng của metformin lên việc sản xuất lactate, làm tăng nguy cơ toan lactic.

Tương tác nghiêm trọng với metformin bao gồm:

  • Thuốc cản quang (iodated)
  • Ethanol
  • Ioversol

Metformin có an toàn khi dùng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng insulin là phương pháp điều trị tốt nhất cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường.

Metformin được bài tiết vào sữa mẹ và có thể được chuyển sang trẻ bú. Các bà mẹ đang cho con bú không nên sử dụng metformin.

Những điều cần biết thêm về metformin

Metformin có sẵn dưới các dạng:

  • Viên nén: 500, 850 và 1000 mg
  • Viên nén (phóng thích kéo dài): 500, 750 và 1000 mg
  • Dung dịch: 100 mg/ml

Metformin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Metformin có sẵn dưới dạng thuốc generic của cả hai loại viên nén phóng thích tức thì và phóng thích kéo dài.

Bạn cần có đơn thuốc từ bác sĩ để mua metformin.

Các tên thương hiệu có sẵn cho metformin tại Mỹ bao gồm:

  • Glucophage
  • Glucophage XR
  • Glumetza
  • Fortamet
  • Riomet

Tóm tắt

Metformin (Glucophage, Glucophage XR, Glumetza, Fortamet, Riomet) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 và phòng ngừa tiểu đường loại 2 cho những bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh. Tác dụng phụ của metformin bao gồm mất cảm giác thèm ăn, đầy hơi, ợ nóng, khí, buồn nôn và nôn.

Các thông tin về tương tác thuốc, liều lượng, và sự an toàn khi dùng thuốc trong thai kỳ và cho con bú nên được xem xét trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.

Thuốc Metaxalone

Tên gốc: metaxalone

Tên thương hiệu: Skelaxin

Nhóm thuốc: Thuốc giãn cơ xương

Metaxalone là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Metaxalone là một loại thuốc làm giãn cơ xương và được FDA phê chuẩn sử dụng như một biện pháp hỗ trợ kết hợp với nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các biện pháp khác để giảm sự khó chịu do các tình trạng đau cơ và xương khớp. Metaxalone cũng được sử dụng ngoài nhãn để giảm đau trong các trường hợp rối loạn khớp thái dương hàm cấp tính.

Dù cơ chế hoạt động chính xác của metaxalone chưa được xác định, nhưng sự giãn cơ được cho là do tác động làm ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) của thuốc. Metaxalone không tác động trực tiếp đến cơ xương, nhưng có thể làm gián đoạn chu kỳ đau-co thắt-đau bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương.

Cảnh báo
Không sử dụng metaxalone cho những bệnh nhân:

  • Quá mẫn cảm với metaxalone hoặc bất kỳ thành phần nào của nó
  • Có tiền sử thiếu máu do thuốc, bao gồm thiếu máu tán huyết
  • Có suy giảm chức năng thận hoặc gan nghiêm trọng Metaxalone ức chế hệ thần kinh trung ương, vì vậy cần cảnh báo bệnh nhân tránh thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm đòi hỏi sự tỉnh táo về thể chất và tinh thần.
    Metaxalone có thể làm tăng tác dụng của rượu và các thuốc ức chế CNS khác như benzodiazepin, opioid, và thuốc chống trầm cảm ba vòng.
    Người cao tuổi dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng ức chế CNS, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
    Sử dụng metaxalone cẩn thận với bệnh nhân suy giảm nhẹ hoặc trung bình chức năng thận hoặc gan.
    Sinh khả dụng của metaxalone có thể tăng ở phụ nữ, vì vậy nên sử dụng thận trọng.
    Hội chứng serotonin, một phản ứng nghiêm trọng, có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời với các thuốc serotonergic như chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs), chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs), thuốc chống trầm cảm ba vòng, triptans, thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3, chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs). Cần thận trọng và theo dõi bệnh nhân, ngừng metaxalone nếu nghi ngờ hội chứng serotonin.

Tác dụng phụ của metaxalone là gì?
Tác dụng phụ thường gặp của metaxalone bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Cáu gắt
  • Lo lắng
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt

Tác dụng phụ ít gặp hơn của metaxalone bao gồm:

  • Vàng da
  • Thiếu máu tán huyết
  • Giảm bạch cầu
  • Phản ứng quá mẫn
  • Phát ban
  • Ngứa

Tác dụng phụ hiếm gặp của metaxalone bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)
  • Hội chứng serotonin khi sử dụng liều cao hoặc kết hợp với các thuốc serotonergic

Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung ở ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột
  • Đau đầu dữ dội, lẫn lộn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng đơ, sốt cao, đổ mồ hôi, lẫn lộn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, thị lực đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này.

Liều lượng của metaxalone là gì?

Viên nén:

  • 400 mg
  • 800 mg

Người lớn:

Đau cơ xương:

  • Được chỉ định cho các tình trạng đau cơ xương cấp tính.
  • 800 mg uống mỗi 6-8 giờ.

Điều chỉnh liều lượng:

Suy thận:

  • Suy thận nhẹ đến trung bình: Sử dụng thận trọng.
  • Suy thận nghiêm trọng: Chống chỉ định.

Suy gan:

  • Suy gan nhẹ đến trung bình: Sử dụng thận trọng.
  • Suy gan nghiêm trọng: Chống chỉ định.

Trẻ em:

Đau cơ xương:

  • Trẻ dưới 12 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
  • Trẻ từ 12 tuổi trở lên: 800 mg uống mỗi 6-8 giờ.

Quá liều:

  • Quá liều metaxalone có thể gây ra tình trạng an thần tiến triển và hôn mê, dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
  • Điều trị hỗ trợ bao gồm rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa tiêu hóa trong dạ dày.
Những thuốc nào tương tác với metaxalone?

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, người có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Metaxalone không có tương tác nghiêm trọng đã được liệt kê với các thuốc khác.

Tương tác nghiêm trọng của metaxalone bao gồm:

  • abametapir
  • apalutamide
  • benzhydrocodone/acetaminophen
  • calcium/magnesium/potassium/sodium oxybates
  • fexinidazole
  • hydrocodone
  • idelalisib
  • ivosidenib
  • lopinavir
  • metoclopramide intranasal
  • sodium oxybate
  • sufentanil SL
  • tucatinib
  • voxelotor

Metaxalone có tương tác vừa phải với ít nhất 174 loại thuốc khác.

Tương tác nhẹ của metaxalone bao gồm:

  • eucalyptus
  • levoketoconazole
  • ribociclib
  • sage

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú:

Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy có bằng chứng gây hại cho thai nhi, tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát trên phụ nữ mang thai. Metaxalone chỉ nên được sử dụng nếu lợi ích đối với mẹ vượt trội hơn các rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi.

Chưa biết liệu metaxalone có tồn tại trong sữa mẹ hay không, tuy nhiên, nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng metaxalone.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng metaxalone:

  • Uống metaxalone đúng theo chỉ định.
  • Tránh uống rượu và sử dụng các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) khác trong khi sử dụng metaxalone, vì chúng có thể gây tác dụng trầm trọng thêm trên hệ thần kinh trung ương.
  • Metaxalone có thể làm suy giảm khả năng thể chất và tinh thần, nên tránh các hoạt động nguy hiểm như lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
  • Lưu trữ thuốc an toàn, xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm chống độc.

Tóm tắt: Metaxalone là một loại thuốc giúp thư giãn cơ xương và được FDA phê duyệt sử dụng kết hợp với nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các biện pháp khác để giảm đau do các vấn đề về cơ xương. Các tác dụng phụ phổ biến của metaxalone bao gồm buồn nôn, nôn, khó chịu ở dạ dày, cáu gắt, lo lắng, đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt và các tác dụng khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Metaxalone (Skelaxin)

Metaxalone là gì và cách hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)? Metaxalone là một loại thuốc uống có tác dụng làm giãn cơ vân – các cơ kiểm soát chuyển động của cơ thể. Thuốc không tác động trực tiếp lên cơ vân và cơ chế hoạt động chính xác của metaxalone vẫn chưa được biết rõ. Metaxalone có thể làm giãn cơ thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống) và gây buồn ngủ. Metaxalone được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1962.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho metaxalone? Skelaxin

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng metaxalone không?

Tác dụng phụ của metaxalone là gì? Các tác dụng phụ phổ biến nhất của metaxalone bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Lo lắng
  • Cáu gắt
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Khó chịu dạ dày

Các tác dụng phụ khác, ít phổ biến hơn nhưng quan trọng, bao gồm:

  • Phát ban
  • Thiếu máu
  • Số lượng bạch cầu thấp
  • Vàng da
  • Phản ứng dị ứng

Có thuốc generic cho metaxalone không?

Liều dùng của metaxalone là gì? Liều thông thường của metaxalone là 800 mg, ba hoặc bốn lần mỗi ngày. Tác dụng có thể thấy trong vòng một giờ sau khi uống. Thức ăn có hàm lượng chất béo cao làm tăng hấp thụ metaxalone.

Những thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với metaxalone? Chưa có tương tác thuốc quan trọng nào được mô tả với metaxalone. Tuy nhiên, metaxalone có thể làm tăng tác dụng an thần của rượu và các loại thuốc gây buồn ngủ, ví dụ như benzodiazepin (Valium), thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau opioid (morphine).

Metaxalone có an toàn để sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không? Metaxalone chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai.

NGƯỜI ĐANG CHO CON BÚ: Hiện chưa rõ liệu metaxalone có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Độ an toàn cho phụ nữ đang cho con bú chưa được xác định.

Còn điều gì khác tôi nên biết về metaxalone? Các dạng chế phẩm của metaxalone có sẵn là gì? Viên nén: 800 mg.

BẢO QUẢN: Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).

Tóm tắt Metaxalone (Skelaxin) là một loại thuốc có tác dụng làm giãn cơ vân. Cơ chế hoạt động chính xác của metaxalone vẫn chưa được biết rõ. Metaxalone được kê đơn như một phương pháp hỗ trợ vật lý trị liệu để điều trị các tình trạng đau nhức cơ và xương trong thời gian ngắn. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin về sử dụng trong thai kỳ cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi sử dụng loại thuốc này.

Thuốc Metaproterenol inhaler – Alupent

TÊN CHUNG: METAPROTERENOL INHALER – ĐƯỜNG MIỆNG (met-a-proe-TER-e-nol)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Alupent

SỬ DỤNG: Metaproterenol được dùng để điều trị chứng thở khò khè và khó thở thường xảy ra với các vấn đề về phổi (ví dụ, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính). Việc kiểm soát các triệu chứng này có thể giảm thời gian nghỉ học hoặc nghỉ làm. Metaproterenol là một loại thuốc giãn phế quản (chất kích thích thụ thể beta-2), hoạt động bằng cách mở các đường thở để giúp thở dễ dàng hơn.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tờ Hướng dẫn Sử dụng Thuốc dành cho Bệnh nhân để biết hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách và cách làm sạch đầu ngậm. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Lắc bình xịt kỹ trước mỗi lần hít và thử xịt. Thực hiện theo hướng dẫn để xịt thử trong không khí nếu bạn đang sử dụng một bình xịt mới hoặc nếu bạn đã không sử dụng nó trong một thời gian. Điều này còn được gọi là việc khởi động máy hít của bạn. Tránh xịt thuốc vào mắt.

Một làn sương mịn là dấu hiệu cho thấy máy hít hoạt động đúng cách. Sử dụng thuốc này chính xác theo chỉ định. Hít bằng miệng thường từ 3 đến 4 giờ một lần theo nhu cầu hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Tháo nắp khỏi đầu ngậm. Đặt đầu ngậm gần miệng và thở ra. Đặt hoàn toàn đầu ngậm vào miệng và nhấn máy hít khi bạn hít vào sâu. Giữ hơi thở trong 10 giây nếu có thể để thuốc được hấp thu. Nếu bạn được chỉ định hít nhiều lần, đợi ít nhất 1 phút giữa các lần hít.

Nếu bạn dùng các loại thuốc hen suyễn khác bằng miệng hoặc bằng thiết bị hít, hỏi bác sĩ về cách sử dụng thuốc này đúng cách với các loại thuốc hen suyễn khác của bạn. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng điều trị. Sử dụng thuốc này chính xác theo chỉ định để có được lợi ích tối đa từ nó. Không sử dụng nhiều thuốc hơn hoặc sử dụng thường xuyên hơn so với khuyến cáo của bác sĩ.

Nếu bạn thấy khó sử dụng máy hít này đúng cách, có thể sẽ hữu ích khi sử dụng thêm một thiết bị đệm với máy hít. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Làm sạch đầu ngậm ít nhất một lần mỗi tuần theo hướng dẫn trong Tờ Hướng dẫn Sử dụng Thuốc dành cho Bệnh nhân. Nó cũng nên được làm sạch bất cứ khi nào có dấu hiệu bị tắc hoặc không hoạt động đúng cách.

Nếu bạn nhận thấy thuốc có hiệu quả ít hơn bình thường, nếu các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn cảm thấy cần phải sử dụng thuốc hen suyễn của mình thường xuyên hơn so với khuyến cáo, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Theo dõi số lần hít đã sử dụng từ mỗi bình xịt. Vứt bỏ bình xịt sau khi bạn đã sử dụng đủ số lần hít ghi trên bao bì của nhà sản xuất. Các lần xịt dùng để khởi động máy hít cũng nên được tính vào tổng số. Không thả bình kim loại vào nước để kiểm tra xem còn thuốc trong bình không.

TÁC DỤNG PHỤ: Nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, lo lắng, chóng mặt, run rẩy, khó ngủ, khó chịu ở dạ dày, khô miệng, vị khó chịu, ho, đau họng hoặc chảy nước mũi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra như: tim đập nhanh/mạnh/không đều, chuột rút, yếu cơ.

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng này xảy ra: đau ngực. Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng khó thở/hen suyễn trở nên tồi tệ nghiêm trọng (co thắt phế quản nghịch lý) một cách đột ngột. Nếu bạn bị khò khè đột ngột, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng metaproterenol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các thuốc giãn phế quản tương tự (ví dụ, albuterol, levalbuterol, salmeterol); hoặc với các thuốc cường giao cảm (ví dụ, epinephrine, pseudoephedrine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tim (ví dụ, huyết áp cao, nhịp tim bất thường, thiếu máu cơ tim), động kinh, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), tiểu đường, nồng độ kali trong máu thấp (hạ kali máu).

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.

Thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là các tác dụng lên tim.

Trong thời kỳ mang thai, chỉ sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn vì chúng. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi hỏi ý kiến họ trước.

Tránh dùng các chất ức chế MAO (ví dụ, furazolidone, isocarboxazid, linezolid, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong vòng 2 tuần trước, trong và sau khi điều trị bằng thuốc này. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tương tác thuốc nghiêm trọng, có thể gây tử vong.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: các loại thuốc hen suyễn khác (ví dụ, levalbuterol, salmeterol), một số loại thuốc chẹn beta (như propranolol), thuốc gây mê hít (ví dụ, halothane, isoflurane), các loại thuốc cường giao cảm khác (ví dụ, ephedrine, epinephrine), thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline, nortriptyline), một số “thuốc nước” (thuốc lợi tiểu gây mất kali như furosemide, hydrochlorothiazide).

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau ngực, tim đập nhanh/mạnh/không đều, nhức đầu, run rẩy, lo lắng, yếu ớt, chóng mặt nghiêm trọng, co giật.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Tránh các yếu tố gây dị ứng, kích ứng, hút thuốc và các yếu tố khác làm cho bệnh hen suyễn trở nên nghiêm trọng hơn. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ (EKG), nồng độ kali trong máu) có thể được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Học cách sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh, sử dụng nó hàng ngày và báo cáo ngay tình trạng hen suyễn trở nặng (chẳng hạn như các chỉ số trong vùng màu vàng/đỏ hoặc việc tăng tần suất sử dụng ống hít giảm cơn hen tức thì).

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn đang sử dụng metaproterenol thường xuyên và quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-77 độ F (15-25 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp. Tốt nhất là bảo quản ống hít với phần miệng xuống. Tránh để đông lạnh. Không đâm thủng bình thuốc hoặc để nó tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa trần. Để tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách an toàn để vứt bỏ sản phẩm của bạn.