TÊN GỐC: METHACHOLINE – HÍT (meth-uh-KOH-leen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Provocholine
Cảnh báo | Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Thuốc này phải được sử dụng trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám dưới sự giám sát y tế chặt chẽ. Nó chỉ được sử dụng cho việc kiểm tra (kiểm tra thử thách) và không được dùng để điều trị các bệnh lý.
Trang thiết bị và thuốc cấp cứu phải sẵn có để đảo ngược tác dụng của methacholine nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở trong hoặc sau khi làm bài kiểm tra.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn đã mắc bệnh hen suyễn, có tiếng wheezing (khó thở), hoặc kết quả xét nghiệm chức năng phổi kém trước khi thực hiện bài kiểm tra thử thách này.
CÔNG DỤNG: Methacholine được sử dụng như một bài kiểm tra để xác định liệu bạn có thể mắc bệnh hen suyễn hay không. Đây là một loại thuốc cholinergic gây ra hiện tượng wheezing và khó thở.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ được hít thông qua thiết bị hít đặc biệt (nebulizer) dưới sự giám sát trực tiếp của chuyên gia y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám. Không được uống hoặc tiêm thuốc này. Sản phẩm này phải được pha loãng trước khi hít. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc bằng mắt để xem có hạt hoặc biến màu không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Sử dụng bộ lọc khi đưa thuốc vào máy nebulizer. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về hô hấp trong quá trình kiểm tra. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, viêm họng, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa, hoặc choáng váng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào: khó thở, ho, wheezing, đau ngực/khó thở, nhịp tim bất thường. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng methacholine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: hen suyễn. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: động kinh, bệnh tim, bệnh tuyến giáp, khó tiểu (tắc nghẽn đường tiểu), loét dạ dày, dị ứng mùa/“cảm mũi” (viêm mũi dị ứng), tiền sử tiếp xúc với ô nhiễm không khí, cảm cúm gần đây hoặc hiện tại, các bệnh lý phổi khác (ví dụ: xơ nang, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD). Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ. Không rõ thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào và sẽ theo dõi bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn, thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc chẹn beta (ví dụ: nadolol, propranolol), thuốc hen suyễn (ví dụ: thuốc xịt cứu cánh như albuterol, thuốc xịt steroid như fluticasone, triamcinolone). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: ngất xỉu, mất ý thức, đau ngực, nhồi máu cơ tim.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Kiểm tra chức năng phổi trước, trong và sau khi sử dụng sản phẩm này.
QUÊN LIỀU: Không áp dụng.
BẢO QUẢN: Trước khi pha trộn, lưu trữ bột khô và dung dịch pha trộn ở nhiệt độ phòng từ 59-86°F (15-30°C) tránh ánh sáng. Sau khi pha trộn, dung dịch có thể sử dụng trong tối đa 14 ngày và có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở 36-46°F (2-8°C). Một số chế phẩm phải được pha trộn vào ngày kiểm tra. Vứt bỏ bất kỳ phần dung dịch nào không sử dụng. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.