TÊN GỐC: METHADONE CÔ ĐẶC – UỐNG (METH-uh-doan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Methadose
Cảnh báo | Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Methadone có nguy cơ cao bị lạm dụng. Nó cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và nhịp tim, có thể dẫn đến tử vong. Những vấn đề này có khả năng xảy ra khi thuốc này được bắt đầu sử dụng lần đầu, hoặc khi bạn chuyển từ một loại thuốc gây nghiện khác sang methadone, hoặc khi liều lượng được tăng lên. Các vấn đề về hô hấp do methadone có thể không xảy ra ngay sau khi dùng thuốc. Hầu hết các vấn đề về nhịp tim đã xảy ra ở những người sử dụng liều cao methadone để giảm đau, nhưng vấn đề này cũng có thể xảy ra ở những người dùng liều thấp hơn để điều trị nghiện ma túy. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy hơi thở chậm/hấp hối, nhịp tim nhanh/bất thường, chóng mặt nghiêm trọng, hoặc ngất xỉu.
Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngăn ngừa việc bị trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu một đứa trẻ vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị đau vừa đến nặng kéo dài (ví dụ như do ung thư). Methadone thuộc nhóm thuốc gây mê (opioid) và làm thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau.
Không sử dụng thuốc này để giảm đau nhẹ hoặc đau sẽ khỏi trong vài ngày (như đau do phẫu thuật). Thuốc này không dùng cho mục đích sử dụng thỉnh thoảng (“khi cần”).
Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị nghiện ma túy (như heroin) trong khuôn khổ chương trình điều trị được phê duyệt. Nó giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện do ngừng sử dụng ma túy gây nghiện khác.
CÁCH SỬ DỤNG: Tham khảo phần Cảnh báo.
Đọc Hướng dẫn Sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng methadone và mỗi lần bạn nhận thuốc tái kê đơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dùng thuốc này qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc với hoặc không có thức ăn. Nếu bạn bị buồn nôn, có thể giúp bạn khi dùng thuốc cùng thức ăn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (như nằm yên trong 1-2 giờ với ít cử động đầu nhất có thể).
Đo lường liều cẩn thận bằng dụng cụ đo chuyên dụng/thìa. Không sử dụng thìa gia đình vì có thể bạn không đo được đúng liều. Nếu thuốc của bạn có dạng ống tiêm uống, hãy sử dụng ống tiêm để đo liều. Không tiêm thuốc này. Trước khi uống, hãy pha liều với ít nhất 1 ounce (30 milliliters) nước hoặc chất lỏng khác như chỉ định. Uống ngay toàn bộ dung dịch. Không chuẩn bị trước một lượng thuốc để dùng sau.
Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng sử dụng thuốc này đột ngột. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều từ từ. Tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo ngay về bất kỳ phản ứng cai nghiện nào.
Khi sử dụng thuốc này trong thời gian dài, nó có thể không còn hiệu quả tốt nữa. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả như trước.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn đã lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Hãy dùng thuốc đúng theo chỉ định để giảm nguy cơ nghiện. Việc ngừng điều trị duy trì methadone có nguy cơ cao dẫn đến tái nghiện ma túy.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn, táo bón, chóng mặt, choáng váng, miệng khô, buồn ngủ hoặc đổ mồ hôi có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi bạn sử dụng thuốc này một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc nặng thêm, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn một chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Tham khảo dược sĩ để được giúp đỡ trong việc lựa chọn thuốc nhuận tràng (như loại thuốc kích thích có kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi ra khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không thường xuyên, bao gồm: thay đổi tâm lý/tâm trạng (như kích động, bối rối, ảo giác), đau bụng/đau vùng bụng, khó đi tiểu.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào, bao gồm: co giật, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng methadone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các rối loạn não (như chấn thương đầu, u, co giật), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD), bệnh thận, bệnh gan, các rối loạn tâm lý/tâm trạng (như bối rối, trầm cảm, ý nghĩ tự tử), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thuốc/alkohol, các vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó đi tiểu (như do tuyến tiền liệt phì đại), bệnh tụy (viêm tụy), bệnh túi mật.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh sử dụng đồ uống có cồn.
Methadone có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có các bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng methadone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về các bệnh lý sau: các vấn đề tim mạch (như suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong điện tâm đồ), tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trong điện tâm đồ, đột tử do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng các loại thuốc nhất định (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng methadone một cách an toàn.
Một số sản phẩm có thể chứa đường. Cẩn thận nếu bạn bị bệnh tiểu đường. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bối rối, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/hấp hối và kéo dài QT (xem trên).
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Mang thai có thể ảnh hưởng đến lượng thuốc này trong cơ thể bạn, vì vậy hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Việc sử dụng thuốc này trong hai tháng đầu của thai kỳ có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày sinh dự kiến có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh như thở chậm/hấp hối, cáu kỉnh, khóc bất thường, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể vào sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu con bạn có dấu hiệu buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú hoặc nếu bạn dự định ngừng cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/thuốc không kê toa và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc giảm đau (các thuốc tác dụng hỗn hợp đối kháng-tác nhân kích thích opioid như pentazocin, nalbuphine, butorphanol), các thuốc đối kháng opioid (như naltrexone), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine).
Một số thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ methadone khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách methadone hoạt động. Ví dụ bao gồm: St. John’s wort, các thuốc chống nấm azole (như itraconazole), thuốc HIV (như ritonavir), kháng sinh macrolide (như erythromycin), rifamycin (như rifampin), thuốc điều trị động kinh (như carbamazepine), và các thuốc khác.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/hấp hối, buồn ngủ nghiêm trọng/choáng váng) có thể tăng lên nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác có thể ảnh hưởng đến thở hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh, thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Các thuốc hoặc liều dùng của bạn có thể cần thay đổi.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
NGỘ ĐỘC:
Nếu nghi ngờ bị ngộ độc, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của ngộ độc có thể bao gồm: thở chậm/hấp hối, nhịp tim chậm, mất ý thức.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc này là vi phạm pháp luật và thuốc có thể gây hại cho người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc này cho một tình trạng khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong các trường hợp đó.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Xem thêm phần Cảnh báo. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến nghị xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn.