Tên Gốc: Methenamine/Sodium Acid Phosphate
Tên Thương Mại: Uroquid-Acid No. 2, Utac
Lớp Thuốc: Kháng Sinh, Khác
Methenamine/Sodium Acid Phosphate là gì và được dùng để làm gì?
Methenamine/Sodium acid phosphate là một thuốc kết hợp dùng để phòng ngừa và ức chế các nhiễm trùng đường tiểu tái phát. Việc sử dụng kháng sinh quá mức và kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, đây là một vấn đề lớn trong điều trị nhiễm trùng. Methenamine/sodium acid phosphate cung cấp một giải pháp thay thế trong việc điều trị các nhiễm trùng đường tiểu mạn tính.
Methenamine là một tác nhân kháng khuẩn và sát trùng, khi phân hủy trong nước tiểu có tính axit sẽ tạo ra amoniac và formaldehyde, giúp tiêu diệt vi khuẩn (bactericidal) bằng cách làm biến tính protein và axit nucleic của vi khuẩn. Sodium acid phosphate làm axit hóa nước tiểu và duy trì môi trường axit trong đường tiểu mà methenamine cần để có hiệu quả. Sodium acid phosphate cũng hút nước vào ống tiêu hóa, gây ra các tác dụng phụ về tiêu hóa.
Cảnh báo
Không sử dụng methenamine/sodium acid phosphate cho bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với methenamine, tartrazine, sodium acid phosphate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Không sử dụng thuốc chứa methenamine trong các trường hợp sau:
- Suy chức năng thận
- Suy gan nặng
- Sử dụng đồng thời với sulfonamide hoặc acetazolamide, có thể dẫn đến sự hình thành kết tủa không tan trong nước tiểu
Không sử dụng thuốc chứa sodium acid phosphate trong bệnh nhân:
- Bệnh Addison
- Mức phosphate trong máu cao (hyperphosphatemia)
- Sỏi đường tiểu (urolithiasis)
- Suy thận nặng
Cảnh báo đặc biệt đối với methenamine:
- Liều cao của methenamine có thể gây:
- Tiểu nhiều
- Kích ứng bàng quang
- Albumin trong nước tiểu (albuminuria)
- Máu trong nước tiểu (hematuria)
- Cần duy trì độ axit của nước tiểu để methenamine có hiệu quả, đặc biệt khi điều trị các vi khuẩn phân hủy urê như Proteus và Pseudomonas.
- Sử dụng methenamine có thể gây ra sỏi axit uric ở bệnh nhân bị gout.
- Cần theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử suy gan.
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ về sự an toàn khi sử dụng methenamine trong thai kỳ, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ nhất và thứ ba.
Cảnh báo đặc biệt đối với sodium acid phosphate:
- Có báo cáo hiếm hoi về tổn thương thận cấp do sử dụng phosphate quá mức (phosphate nephropathy), bao gồm suy thận vĩnh viễn cần lọc máu, khi sử dụng các sản phẩm phosphate để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng.
- Liều dùng phải được tuân thủ chặt chẽ với việc cung cấp đủ nước để tránh tổn thương thận.
- Các yếu tố nguy cơ đối với tổn thương thận cấp phosphate nephropathy bao gồm:
- Trên 55 tuổi
- Mất máu (hypovolemia)
- Viêm đại tràng (colitis)
- Tắc nghẽn ruột
- Bệnh thận nền
- Sử dụng đồng thời các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc dòng máu đến thận, như thuốc lợi tiểu, ACE inhibitors, ARBs hoặc NSAIDs.
- Cần sử dụng sodium acid phosphate cẩn thận ở bệnh nhân có:
- Tiền sử sỏi thận
- Nguy cơ cao mắc bệnh phosphate nephropathy cấp
- Chế độ ăn kiêng hạn chế natri
- Tiền sử đau dạ dày ruột
Tác dụng phụ của methenamine/sodium acid phosphate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Đau dạ dày
- Đau bụng
- Phát ban
- Tiểu đau (dysuria)
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc:
- Triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác choáng váng, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nặng, hoang mang, nói khó, yếu nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, hoang mang, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như sắp ngất xỉu; hoặc
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ của bạn để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.
Liều dùng của Methenamine/Sodium Acid Phosphate
Viên nén
- 500 mg/500 mg
Dùng cho người lớn:
- Dự phòng nhiễm trùng đường tiểu
- Liều khởi đầu: 2 viên uống mỗi 6 giờ, uống kèm với đủ lượng chất lỏng.
- Liều duy trì: 1-2 viên uống mỗi 12 giờ.
- Lưu ý: Sử dụng thuốc này chỉ sau khi đã tiêu diệt nhiễm trùng đường tiểu (UTI) bằng các kháng sinh thích hợp khác.
- Methenamine: Được chỉ định để dự phòng và ức chế các nhiễm trùng đường tiểu tái phát mạn tính khi cần điều trị lâu dài.
- Sodium acid phosphate: Làm acid hóa nước tiểu.
Dùng cho trẻ em:
- Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
Quá liều
Quá liều methenamine/sodium acid phosphate có thể gây độc tố phosphate với các triệu chứng bao gồm: mất nước, co thắt cơ không tự nguyện (tetany), huyết áp thấp (hạ huyết áp), nhịp tim nhanh (tachycardia), sốt cao (hyperpyrexia), hôn mê và ngừng tim.
Quá liều có thể được điều trị bằng chăm sóc hỗ trợ và điều trị triệu chứng, bao gồm nôn hoặc rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa tiêu hóa, bổ sung đủ nước, sử dụng thuốc thích hợp, và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Tương tác thuốc với Methenamine/Sodium Acid Phosphate
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, họ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu sử dụng, dừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Các tương tác nghiêm trọng của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:
- Sodium phosphate dùng qua đường trực tràng
Các tương tác nghiêm trọng của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:
- Acetazolamide
- Baloxavir marboxil
- Vắc-xin tả
- Microbiota uống
- Phosphate kali tiêm tĩnh mạch
- Sulfadiazine
Các tương tác vừa phải của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm:
- Deflazacort
- Dextroamphetamine
- Lisdexamfetamine
- Methamphetamine
- Methylenedioxymethamphetamine
- Omadacycline
- Pseudoephedrine
- Sarecycline
- Sodium picosulfate/magnesium oxide/anhydrous citric acid
Methenamine/sodium acid phosphate không có tương tác nhẹ đã biết với các thuốc khác.
Các tương tác thuốc liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào RxList Drug Interaction Checker.
Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng thuốc, và lưu giữ danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa biết liệu methenamine/sodium acid phosphate có thể gây hại cho thai nhi nếu được sử dụng trong thai kỳ. Chỉ sử dụng nếu thực sự cần thiết và lợi ích tiềm năng vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi.
Methenamine có mặt trong sữa mẹ. Sử dụng thận trọng ở những bà mẹ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về methenamine/sodium acid phosphate
- Uống methenamine/sodium acid phosphate chính xác theo chỉ dẫn.
- Không vượt quá liều khuyến cáo.
- Uống đủ lượng chất lỏng trong suốt quá trình điều trị.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề về tiểu tiện nào.
- Lưu trữ methenamine/sodium acid phosphate an toàn, xa tầm tay trẻ em.
- Trong trường hợp quá liều, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc Trung tâm Chống độc
Tóm tắt
Methenamine/sodium acid phosphate là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để ngăn ngừa và ức chế nhiễm trùng đường tiểu tái phát. Các tác dụng phụ phổ biến của methenamine/sodium acid phosphate bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó chịu dạ dày, đau bụng, phát ban, tiểu buốt (dysuria). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.