Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methenamine - Hiprex, Mandelamine, Urex

Thuốc Methenamine – Hiprex, Mandelamine, Urex

TÊN CHUNG: METHENAMINE – UỐNG (meth-EN-a-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Hiprex, Mandelamine, Urex

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Methenamine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu tái phát do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó không dùng để điều trị nhiễm trùng đang hoạt động. Các kháng sinh khác phải được sử dụng trước để điều trị và chữa khỏi nhiễm trùng. Methenamine là một loại kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong nước tiểu. Thuốc này cũng chứa một thành phần giúp làm cho nước tiểu trở nên axit. Khi nước tiểu có tính axit, methenamine sẽ chuyển thành formaldehyde để tiêu diệt vi khuẩn. Loại kháng sinh này chỉ có hiệu quả đối với các nhiễm trùng vi khuẩn ở đường tiểu. Nó sẽ không có hiệu quả với các loại nhiễm trùng vi khuẩn khác (như nhiễm trùng máu) hoặc nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh hoặc cúm). Việc sử dụng hoặc lạm dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc sẽ phụ thuộc vào nhãn hiệu methenamine mà bạn được kê đơn, tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của cơ thể với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng phụ thuộc vào tuổi và cân nặng. Methenamine sẽ có hiệu quả hơn nếu nước tiểu của bạn có tính axit cao hơn. Bác sĩ có thể kiểm tra độ axit của nước tiểu (pH nước tiểu). Nếu cần, bác sĩ có thể khuyến cáo các phương pháp để tăng tính axit của nước tiểu (ví dụ, uống vitamin C/uống nước ép nam việt quất, hạn chế các thực phẩm làm giảm tính axit/tăng tính kiềm như sản phẩm từ sữa/đa số trái cây, điều chỉnh thuốc làm kiềm hóa nước tiểu). Tham khảo phần Tương tác thuốc để biết thêm chi tiết. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Các kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc này cách đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Tiếp tục uống thuốc này trong suốt thời gian được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Bỏ qua liều hoặc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng và làm cho vi khuẩn khó điều trị hơn (kháng thuốc). Đừng uống quá liều thuốc vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng nhiễm trùng đường tiểu quay lại (chẳng hạn như tiểu buốt/đau/buồn tiểu nhiều lần).

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng và mất cảm giác thèm ăn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Tiểu đau hoặc khó tiểu có thể xảy ra khi sử dụng methenamine, mặc dù ít gặp hơn. Hãy thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ này, bác sĩ có thể cần giảm liều methenamine của bạn hoặc thay đổi phương pháp điều trị để làm cho nước tiểu ít axit hơn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của nó cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc uống liều methenamine cao hơn liều khuyến cáo có thể gây kích ứng bàng quang, tiểu đau/nhiều lần và nước tiểu có máu/đỏ hồng. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra, bao gồm: loét miệng, đau đầu bất thường, ù tai, chuột rút cơ bắp, sưng ở tay/chân.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC LƯU Ý:
Trước khi sử dụng methenamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với formaldehyde; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về thận, vấn đề về gan, mất nước.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và tác dụng của nó đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ chưa được biết rõ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tham khảo phần Cách sử dụng để biết thêm chi tiết.
Ảnh hưởng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể ngăn ngừa hoặc kiểm soát các tương tác thuốc bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ của bạn cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc sulfonamide (bao gồm các kháng sinh sulfa như sulfamethizole), các sản phẩm làm giảm độ axit trong nước tiểu (thuốc kiềm hóa nước tiểu như thuốc kháng axit, natri bicarbonate, kali hoặc natri citrate, thuốc ức chế carbonic anhydrase như acetazolamide).
Thuốc này có thể làm gián đoạn một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn thông báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn về việc bạn sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu bạn nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho các nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể là cần thiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

CÁCH BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định. Vứt bỏ thuốc một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây