Trang chủThuốc Tân dượcMethenamine Mandelate/Sodium Acid Phosphate - Uroqid-Acid No.2

Methenamine Mandelate/Sodium Acid Phosphate – Uroqid-Acid No.2

TÊN THUỐC: METHENAMINE MANDELATE/SODIUM ACID PHOSPHATE – ORAL (meth-EN-uh-meen MAN-duh-late/SO-dee-um FOSS-fate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Uroqid-Acid No.2
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Bỏ lỡ liều | Lưu trữ

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu tái phát do một số loại vi khuẩn. Thuốc không dùng để điều trị nhiễm trùng đang hoạt động. Cần dùng các loại kháng sinh khác trước để điều trị và chữa khỏi nhiễm trùng. Methenamine là một loại kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong nước tiểu. Sodium acid phosphate giúp làm cho nước tiểu có tính axit. Khi nước tiểu có tính axit, methenamine chuyển thành formaldehyde để tiêu diệt vi khuẩn.
Kháng sinh này chỉ có hiệu quả đối với nhiễm trùng vi khuẩn ở đường tiểu. Nó không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng vi khuẩn khác (như nhiễm trùng trong máu) hoặc các nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh thông thường hoặc cúm). Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Dùng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày trong giai đoạn đầu điều trị, sau đó là 2 đến 4 lần mỗi ngày. Uống thuốc với một cốc đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) nước. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị.
Methenamine hoạt động tốt hơn khi nước tiểu có tính axit. Bác sĩ của bạn có thể kiểm tra độ axit của nước tiểu (pH nước tiểu). Nếu cần thiết, bác sĩ có thể khuyên bạn cách tăng độ axit của nước tiểu (như uống vitamin C/uống nước ép nam việt quất, hạn chế các thực phẩm làm giảm độ axit/tăng tính kiềm như sản phẩm từ sữa/các loại trái cây, điều chỉnh thuốc làm kiềm hóa). Xem thêm phần Tương tác thuốc. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc vào các khoảng thời gian đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc này trong suốt thời gian được chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Bỏ qua liều hoặc dừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng và khiến vi khuẩn khó điều trị hơn (kháng thuốc). Không uống nhiều thuốc hơn mức chỉ định vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiểu quay lại (như tiểu buốt/đau, tiểu thường xuyên).

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng, và mất cảm giác thèm ăn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Tiểu đau hoặc khó khăn có thể xảy ra với thuốc này, mặc dù ít gặp hơn. Hãy báo cáo các tác dụng phụ này cho bác sĩ, người có thể cần giảm liều của bạn hoặc thay đổi phác đồ điều trị để làm giảm tính axit của nước tiểu.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc uống liều methenamine cao hơn mức khuyến cáo có thể gây kích ứng bàng quang, tiểu đau/thường xuyên, và nước tiểu có máu/màu hồng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: loét miệng, đau đầu bất thường, ù tai, chuột rút cơ bắp, sưng tay/chân/đôi chân.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: khó thở (như thở nhanh, khó thở), lú lẫn, nôn mửa kéo dài, đau xương/khớp, chóng mặt, co giật, mệt mỏi/yếu ớt bất thường, tê/nhức/tê bì/yếu cơ tay/chân/chân, tê/nhức quanh môi, nhịp tim nhanh/không đều, tăng cân bất thường, giảm lượng nước tiểu, khát nước bất thường.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methenamine hoặc sodium acid phosphate; hoặc với formaldehyde; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về thận, bệnh gan, mất nước, mức độ cao của một số khoáng chất trong máu (natri hoặc phosphate), suy tim, sưng mắt cá chân/chân, dịch trong phổi (phù phổi), huyết áp cao, huyết áp cao khi mang thai, vấn đề tuyến cận giáp, bệnh tụy (viêm tụy), rối loạn chuyển hóa (toan chuyển hóa).
Sản phẩm này chứa một lượng lớn natri. Nó nên được sử dụng thận trọng nếu bạn đang theo chế độ ăn ít natri.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ và tác dụng đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ chưa được biết rõ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cách sử dụng.
Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc khác hoặc sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể làm thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn thường có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc của bạn hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp sự chăm sóc tốt nhất cho bạn, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc sulfonamide (bao gồm kháng sinh sulfa như sulfamethizole), corticosteroid (như corticotropin, fludrocortisone), các sản phẩm làm giảm lượng axit trong nước tiểu (thuốc kiềm hóa nước tiểu như thuốc kháng axit, natri bicarbonate, kali hoặc natri citrate, ức chế carbonic anhydrase như acetazolamide).
Thuốc kháng axit chứa nhôm, canxi hoặc magie cũng có thể liên kết với phosphate, làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Khi thuốc này được sử dụng cùng với salicylates (như liều cao aspirin) có thể làm tăng mức độ salicylate trong máu và có thể gây tác dụng phụ. Nếu bạn đang sử dụng liều cao salicylates, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh điều trị. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn uống aspirin liều thấp để phòng ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 milligrams mỗi ngày), bạn nên tiếp tục uống trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai lệch. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu rủi ro gặp phải vấn đề nghiêm trọng với thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (như xét nghiệm nước tiểu, chức năng thận và gan, mức độ khoáng chất trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này đã được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng lại thuốc này cho nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

BỎ LỠ LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc thường xuyên của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây