Blog Trang 13

Thuốc Methylin (methylphenidate HCI)

Methylin (methylphenidate HCI) là gì và được sử dụng để làm gì?
Thuốc generic: methylphenidate HCI
Tên thương hiệu: Methylin

Methylin Chewable Tablets (methylphenidate HCI) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) và Chứng ngủ rũ (Narcolepsy). Methylin Chewable Tablets có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Methylin Chewable Tablets thuộc nhóm thuốc gọi là Stimulants; ADHD Agents (Thuốc kích thích; tác nhân điều trị ADHD).

Chưa rõ liệu Methylin Chewable Tablets có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 6 tuổi hay không.

Tác dụng phụ của Methylin là gì?
Methylin Chewable Tablets có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Phát ban nổi mề đay
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng
  • Đau ngực
  • Chóng mặt
  • Ảo giác
  • Vấn đề hành vi mới
  • Tính hung hăng
  • Thù địch
  • Hoang tưởng
  • Đau
  • Cảm giác lạnh
  • Vết thương không rõ nguyên nhân
  • Thay đổi màu sắc da (nhợt nhạt, đỏ, hoặc xanh) ở ngón tay hoặc ngón chân
  • Cương dương vật đau đớn hoặc kéo dài trên 4 giờ

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Các tác dụng phụ phổ biến của Methylin Chewable Tablets bao gồm:

  • Ra mồ hôi quá mức
  • Thay đổi tâm trạng
  • Lo lắng
  • Cáu gắt
  • Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ)
  • Nhịp tim nhanh
  • Tim đập mạnh
  • Cảm giác rung rinh trong ngực
  • Tăng huyết áp
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Sụt cân
  • Khô miệng
  • Buồn nôn
  • Đau dạ dày
  • Đau đầu

Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu hoặc không khỏi.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Methylin Chewable Tablets. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Methylin có gây nghiện không?
Methylin nên được sử dụng thận trọng đối với bệnh nhân có tình trạng cảm xúc không ổn định, chẳng hạn như những người có tiền sử lệ thuộc vào thuốc hoặc nghiện rượu, vì những bệnh nhân này có thể tự ý tăng liều.
Việc lạm dụng thuốc lâu dài có thể dẫn đến tình trạng đề kháng đáng kể và phụ thuộc tâm lý, với những hành vi bất thường khác nhau. Các cơn hoang tưởng có thể xảy ra, đặc biệt là với việc lạm dụng qua đường tiêm. Cần giám sát cẩn thận trong quá trình ngừng thuốc, vì có thể xuất hiện trầm cảm nghiêm trọng cũng như tác dụng của việc hoạt động quá mức kéo dài. Cần theo dõi dài hạn do các rối loạn tính cách cơ bản của bệnh nhân.

Liều lượng của Methylin là gì?
Liều dùng nên được cá nhân hóa theo nhu cầu và phản ứng của bệnh nhân.

Hướng dẫn sử dụng:
Uống sản phẩm này (liều cho trẻ em hoặc người lớn) với ít nhất 240 ml (1 cốc đầy) nước hoặc chất lỏng khác. Uống thuốc này mà không đủ lượng chất lỏng có thể gây hóc. Xem cảnh báo về hóc.

Người lớn:
Dùng thuốc chia làm 2 hoặc 3 lần mỗi ngày, tốt nhất là 30 đến 45 phút trước bữa ăn.
Liều trung bình là 20 đến 30 mg mỗi ngày. Một số bệnh nhân có thể cần 40 đến 60 mg mỗi ngày.
Ở những người khác, 10 đến 15 mg mỗi ngày là đủ. Bệnh nhân không thể ngủ nếu dùng thuốc vào cuối ngày nên dùng liều cuối cùng trước 6 giờ chiều.

Trẻ em (6 tuổi trở lên):
Methylin nên được bắt đầu với liều nhỏ, tăng dần mỗi tuần. Không khuyến cáo liều dùng hàng ngày trên 60 mg.
Nếu không thấy cải thiện sau khi điều chỉnh liều trong vòng 1 tháng, nên ngừng thuốc.
Viên nhai: Bắt đầu với 5 mg hai lần mỗi ngày (trước bữa sáng và trưa), tăng dần 5 đến 10 mg mỗi tuần.
Nếu có sự gia tăng triệu chứng ngược lại hoặc tác dụng phụ khác, giảm liều hoặc, nếu cần, ngừng thuốc.
Methylin nên được ngừng định kỳ để đánh giá tình trạng của trẻ. Cải thiện có thể được duy trì khi ngừng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Điều trị bằng thuốc không cần thiết và không nên kéo dài vô thời hạn, và thường có thể ngừng sau tuổi dậy thì.

Các loại thuốc tương tác với Methylin là gì?

Monoamine Oxidase Inhibitors (MAOI)
Việc sử dụng đồng thời MAOI và thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS), bao gồm Methylin, có thể gây ra cơn khủng hoảng tăng huyết áp. Những kết quả có thể xảy ra bao gồm tử vong, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phình động mạch chủ, các biến chứng nhãn khoa, eclampsia, phù phổi, và suy thận. Việc sử dụng Methylin cùng với MAOI hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng điều trị MAOI là chống chỉ định.

Thuốc chống tăng huyết áp
Methylin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc điều trị tăng huyết áp. Cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều lượng của thuốc chống tăng huyết áp khi cần thiết.

Risperidone
Việc sử dụng kết hợp methylphenidate với risperidone khi có sự thay đổi liều lượng, dù là tăng hay giảm, của một trong hai thuốc hoặc cả hai, có thể làm tăng nguy cơ các triệu chứng ngoại tháp (EPS). Cần theo dõi các dấu hiệu của EPS.

Methylin có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của guanethidine. Sử dụng thận trọng với các thuốc làm tăng huyết áp.

Các nghiên cứu dược lý trên người cho thấy Methylin có thể ức chế chuyển hóa của các thuốc chống đông coumarin, thuốc chống co giật (phenobarbital, diphenylhydantoin, primidone), phenylbutazone, và thuốc tricyclic (imipramine, clomipramine, desipramine). Có thể cần điều chỉnh giảm liều các thuốc này khi sử dụng đồng thời với Methylin.

Methylin có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?

Các nghiên cứu về sự sinh sản động vật đủ để xác định việc sử dụng Methylin trong thai kỳ chưa được thực hiện.
Methylphenidate không nên được kê đơn cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trừ khi, theo ý kiến của bác sĩ, lợi ích tiềm năng vượt trội hơn so với những rủi ro có thể có.
Không có thông tin về Methylin và tác dụng của nó đối với phụ nữ cho con bú hoặc đối với trẻ sơ sinh của họ.

Tóm tắt
Methylin Chewable Tablets (methylphenidate HCI) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) và Chứng ngủ rũ (Narcolepsy). Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Methylin bao gồm phát ban nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; đau ngực, chóng mặt, ảo giác, vấn đề hành vi mới, tính hung hăng, thù địch, hoang tưởng, và các vấn đề khác.

Thuốc Methylergonovine – Methergine

TÊN CHUNG: METHYLERGONOVINE – DẠNG UỐNG (METH-ill-er-go-NO-veen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Methergine
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng sau khi sinh để giúp ngừng chảy máu từ tử cung. Methylergonovine thuộc nhóm thuốc gọi là alcaloid ergot. Nó hoạt động bằng cách tăng tần suất và cường độ co bóp cũng như độ cứng của cơ tử cung. Những tác dụng này giúp giảm chảy máu.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này với hoặc không có thức ăn, thường là 3 đến 4 lần mỗi ngày trong vòng tối đa 1 tuần sau khi sinh hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim nhanh/chậm, khó thở, tay/chân lạnh, đau/mẩn đỏ/sưng ở tay hoặc chân.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây: đau ngực, thay đổi thị giác, bối rối, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng methylergonovine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các alcaloid ergot tương tự (như ergonovine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh về thận, gan, cao huyết áp, bệnh tim (như shunt tĩnh mạch và nhĩ, hẹp van hai lá, đau ngực, nhồi máu cơ tim gần đây), tiểu đường, cholesterol cao, hút thuốc/sử dụng thuốc lá, bệnh mạch máu (như bệnh Raynaud), các biến chứng trong thai kỳ (như tiền sản giật, sản giật).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này không được sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể giảm lượng sữa mẹ. Methylergonovine đi vào sữa mẹ một lượng nhỏ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các alcaloid ergot khác (như ergotamine, dihydroergotamine), các thuốc chống đau nửa đầu “triptan” (như eletriptan, rizatriptan, sumatriptan).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ methylergonovine khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của methylergonovine. Các ví dụ bao gồm boceprevir, mifepristone, nefazodone, telaprevir, thuốc chống nấm azole (như itraconazole, ketoconazole), kháng sinh macrolide (như erythromycin, clarithromycin), thuốc ức chế protease HIV (như lopinavir, ritonavir), NNRTI HIV (như delavirdine, efavirenz), thuốc HIV kết hợp nhất định (elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofovir), rifamycins (như rifampin, rifabutin), và một số thuốc khác.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau đầu nghiêm trọng, chóng mặt nghiêm trọng, co giật, thở nông/chậm, tê/liệt tay/chân.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm (như đo huyết áp) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methylene blue – Urolene Blue

TÊN CHUNG: METHYLENE BLUE – DẠNG UỐNG (METH-ih-leen-blue)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Urolene Blue
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một chất khử trùng yếu, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong đường tiết niệu. Nó cũng là một chất nhuộm màu xanh-lá cây và được sử dụng trong một số xét nghiệm y tế nhất định vì nó có thể nhuộm màu các dịch và mô trong cơ thể. Sản phẩm này không phải là thuốc chữa trị cho các bệnh “nhiễm trùng bàng quang” (nhiễm trùng đường tiết niệu cấp tính). Nếu bạn bị nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ sẽ thường kê một loại kháng sinh để điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này qua đường uống, thường là 3 lần mỗi ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống mỗi liều với một cốc nước đầy (240 ml).
Không tăng liều, uống thường xuyên hơn hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa hoặc kích ứng bàng quang có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên khó chịu, hãy báo cho bác sĩ.
Thuốc này có thể khiến nước tiểu hoặc phân của bạn chuyển sang màu xanh-lá cây. Đây là hiện tượng vô hại và sẽ biến mất khi ngừng sử dụng thuốc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của nó vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: chóng mặt, ngất xỉu, sốt cao, nhịp tim nhanh/bất thường, da tái/xanh, mệt mỏi bất thường.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau: đau ngực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn có các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi dùng methylene blue, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có vấn đề về chuyển hóa nhất định (thiếu hụt G6PD).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về thận.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có được tiết qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc làm kiềm hóa nước tiểu (ví dụ: acetazolamide, thuốc kháng axit, hydrochlorothiazide, citrat, natri bicarbonate).
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm nước tiểu), có thể gây ra kết quả sai. Đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã lỡ và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách xử lý an toàn sản phẩm của bạn.

Thuốc Methylene blue

TÊN CHUNG: METHYLENE BLUE – TIÊM TĨNH MẠCH (METH-ih-leen blue)
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng như một tác nhân chẩn đoán nhờ vào đặc tính nhuộm màu xanh của nó. Nó cũng được sử dụng trong điều trị ngộ độc cyanide và methemoglobinemia (một rối loạn máu).

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm qua đường tĩnh mạch (IV) trong vài phút bởi một chuyên gia y tế.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa hoặc kích ứng bàng quang có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Thuốc này làm cho nước tiểu, phân và có thể cả da chuyển sang màu xanh lá-xanh dương. Không cần lo lắng. Hiệu ứng này sẽ biến mất khi ngừng dùng thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy: sốt cao, buồn nôn và nôn nghiêm trọng, đau bụng, đau đầu, đau ngực, chóng mặt, đổ mồ hôi nhiều. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: bệnh thận, các rối loạn máu (đặc biệt là thiếu hụt G6PD), dị ứng. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa biết liệu thuốc này có xuất hiện trong sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn nào bạn đang dùng. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Thuốc này chỉ được tiêm qua đường tĩnh mạch.

LIỀU BỊ LỠ: Thường được tiêm dưới dạng một liều duy nhất.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C (59 đến 86 độ F), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm.

Thuốc Methyldopa (Aldomet)

Methyldopa là gì? Methyldopa được dùng để làm gì?

Methyldopa là một loại thuốc uống được sử dụng để giảm huyết áp. Mặc dù cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng methyldopa được cho là giúp hạ huyết áp bằng cách kích hoạt các thụ thể (alpha-2 receptors) trong hệ thần kinh trung ương và giảm nồng độ của epinephrine, norepinephrine, dopamine và serotonin.

Epinephrine, norepinephrine, dopamine và serotonin là các chất dẫn truyền thần kinh (hóa chất) mà dây thần kinh sử dụng để giao tiếp. Giảm nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh này làm cho các mạch máu giãn nở (thư giãn hoặc mở rộng), do đó làm giảm huyết áp.

Sau khi uống, mức giảm huyết áp tối đa xảy ra sau bốn đến sáu giờ. Khi bệnh nhân đạt liều lượng hiệu quả, huyết áp sẽ được kiểm soát trong khoảng 12 đến 24 giờ. Huyết áp thường trở lại mức trước điều trị trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi ngừng điều trị vì methyldopa bị loại bỏ khỏi cơ thể nhanh chóng. FDA đã phê duyệt methyldopa vào ngày 20 tháng 12 năm 1962.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho methyldopa? Không có thông tin

Methyldopa có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng methyldopa không?

Tác dụng phụ của methyldopa là gì?

CẢNH BÁO

  • Methyldopa có thể gây thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp). Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hồng cầu. Thêm vào đó, xét nghiệm máu định kỳ nên được thực hiện trong quá trình điều trị để phát hiện thiếu máu tán huyết (sự phá vỡ tự phát của hồng cầu). Methyldopa nên được ngừng sử dụng nếu thiếu máu tán huyết xảy ra trong quá trình điều trị.
  • Methyldopa nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan và nên tránh sử dụng cho những bệnh nhân có bệnh gan hoạt động bao gồm viêm gan cấp tính và xơ gan hoạt động.
  • Methyldopa có thể gây giữ nước (phù hoặc sưng chân) hoặc tăng cân ở một số bệnh nhân, do đó nên sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy tim.
  • Methyldopa bị loại bỏ bởi một số loại phương pháp lọc máu. Ở một số bệnh nhân lọc máu, tăng huyết áp đã xảy ra do methyldopa bị loại bỏ khỏi cơ thể trong quá trình lọc máu.
  • Methyldopa nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có bệnh mạch máu não vì các chuyển động không tự chủ đã được quan sát trong quá trình điều trị.

Liều lượng methyldopa là gì?

  • Liều khởi đầu thông thường của methyldopa cho người lớn là 250 mg hai hoặc ba lần mỗi ngày trong 48 giờ đầu tiên.
  • Nếu cần thiết, liều lượng có thể được tăng hoặc giảm, tốt nhất là với khoảng cách không ít hơn 48 giờ (2 ngày).
  • Vì methyldopa có thể gây buồn ngủ, nên ưu tiên dùng vào buổi tối.
  • Nếu methyldopa phải được sử dụng với các thuốc chống tăng huyết áp khác ngoài thiazides (thuốc lợi tiểu), liều khởi đầu của methyldopa nên được giới hạn ở mức 500 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.
  • Liều duy trì thông thường của methyldopa để kiểm soát huyết áp là từ 500 mg đến 2 gram chia làm hai đến bốn liều mỗi ngày. Liều tối đa khuyến cáo hàng ngày là 3 gram.

Những thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với methyldopa?

Methyldopa không nên được sử dụng với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), một loại thuốc dùng để điều trị trầm cảm. Các ví dụ về MAOI bao gồm isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Ensam, Elderpryl, Zelapar), và rasagiline (Azilect). Sự kết hợp các thuốc này với methyldopa có thể dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm. Ít nhất 14 ngày nên trôi qua giữa việc ngừng sử dụng MAOI và bắt đầu điều trị bằng methyldopa.

Việc dùng methyldopa cùng với các chất bổ sung sắt như ferrous sulfate và ferrous gluconate không được khuyến cáo vì việc dùng cùng lúc có thể làm giảm nồng độ methyldopa trong máu.

Bệnh nhân dùng methyldopa có thể cần giảm liều thuốc gây mê trong các thủ thuật phẫu thuật vì nguy cơ hạ huyết áp (huyết áp thấp). Bệnh nhân trải qua các thủ thuật phẫu thuật nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà họ đang sử dụng.

Methyldopa có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?

Sự an toàn của methyldopa ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ.

Methyldopa được biết là có thể xâm nhập vào sữa mẹ. Nó nên được sử dụng thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú.

Thông tin khác cần biết về methyldopa là gì?

Các dạng chuẩn bị của methyldopa có sẵn là gì?

Viên uống: 250 và 500 mg

Cách bảo quản methyldopa như thế nào?

Methyldopa nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt Methyldopa (Aldomet, tên thương hiệu đã bị ngừng sử dụng) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao). Tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, bảo quản, và thông tin về an toàn trong thai kỳ và cho con bú nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methyldopa/hydrochlorothiazide – Aldoril

TÊN CHUNG: METHYLDOPA/HYDROCHLOROTHIAZIDE – DẠNG UỐNG (METH-il-DOE-pa/HYE-droe-KLOR-oh-THYE-a-zide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Aldoril

Sử dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bỏ lỡ | Bảo quản

SỬ DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Việc hạ huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Sản phẩm này chứa 2 loại thuốc: methyldopa và hydrochlorothiazide. Methyldopa hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Hydrochlorothiazide là một loại thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”). Nó làm tăng lượng nước tiểu bạn thải ra, đặc biệt khi bạn mới bắt đầu sử dụng thuốc. Thuốc này cũng giúp thư giãn các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Hai loại thuốc này được sử dụng cùng nhau khi chỉ một loại thuốc không đủ để kiểm soát huyết áp của bạn. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu bằng cách dùng từng loại thuốc riêng lẻ, sau đó chuyển sang sản phẩm kết hợp này nếu đây là liều tốt nhất cho bạn.

CÁCH DÙNG:
Dùng thuốc này bằng miệng, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 đến 3 lần mỗi ngày. Tốt nhất là tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ trước khi đi ngủ để tránh phải thức dậy đi tiểu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về lịch trình liều dùng của mình.

Liều lượng của bạn dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị. Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy bệnh.

Nếu bạn cũng đang dùng một số loại thuốc hạ cholesterol (như cholestyramine hoặc colestipol), hãy dùng sản phẩm này ít nhất 4 giờ trước hoặc ít nhất 4 đến 6 giờ sau khi dùng các loại thuốc này.

Khi sử dụng thuốc này trong thời gian dài, thuốc có thể không còn hoạt động hiệu quả như ban đầu. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc ngừng hoạt động tốt (chẳng hạn như huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng lên).

TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, choáng váng, buồn ngủ, đau đầu, nghẹt mũi và yếu cơ có thể xảy ra khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi thay đổi tư thế từ ngồi hoặc nằm.

Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thuốc này có thể gây mất quá nhiều nước và muối/khoáng chất trong cơ thể (mất nước). Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của mất nước hoặc mất khoáng chất, bao gồm: khát nước cực độ, miệng rất khô, chuột rút cơ, yếu cơ, nhịp tim nhanh/không đều, lú lẫn.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: ngất xỉu, đau ngón chân/khớp, thay đổi lượng nước tiểu (không bao gồm việc tăng tiểu tiện khi mới bắt đầu dùng thuốc), sưng mắt cá chân/bàn chân, tăng cân đột ngột/không giải thích được, co cơ/không kiểm soát được chuyển động cơ, kinh nguyệt không đều/ngừng, giảm ham muốn/tình dục, tăng kích thước ngực (ở nam giới), thay đổi tâm trạng (như trầm cảm), giảm thị lực, đau mắt.

Methyldopa hiếm khi gây bệnh gan rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) hoặc thiếu máu (giảm số lượng hồng cầu). Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh gan hoặc thiếu máu, bao gồm: mệt mỏi bất thường, sốt không giải thích được, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn kéo dài/mất cảm giác ngon miệng, đau bụng nặng, da/vàng mắt.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý:
Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với methyldopa hoặc hydrochlorothiazide; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan, suy tim, bệnh gout, lupus, sự mất cân bằng khoáng chất chưa được điều trị (chẳng hạn như kali thấp), u tủy thượng thận, thiếu máu (giảm số lượng hồng cầu), một tình trạng di truyền nhất định (thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase).

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế tiêu thụ đồ uống có cồn.

Ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa có thể gây mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước) và làm tăng nguy cơ chóng mặt hoặc choáng váng. Báo cáo ngay tình trạng tiêu chảy hoặc nôn mửa kéo dài cho bác sĩ. Hãy chắc chắn uống đủ nước để ngăn ngừa mất nước trừ khi bác sĩ của bạn chỉ định khác.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Nếu bạn bị tiểu đường, sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến mức đường trong máu của bạn. Kiểm tra mức đường trong máu của bạn thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của mức đường huyết cao như tăng cảm giác khát và tiểu tiện. Bác sĩ của bạn có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập luyện hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Thuốc này có thể làm giảm mức kali trong máu của bạn. Hãy hỏi bác sĩ về việc bổ sung kali vào chế độ ăn của bạn. Bác sĩ có thể kê đơn bổ sung kali nếu cần thiết.

Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu dài với ánh nắng, phòng tắm nắng và đèn chiếu sáng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt (dễ xảy ra khi đứng lên), ngất xỉu hoặc trầm cảm. Chóng mặt và ngất xỉu có thể làm tăng nguy cơ ngã.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ nhưng ít có khả năng gây hại cho trẻ bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: cisapride, dofetilide, các sản phẩm chứa sắt (như ferrous sulfate, ferrous gluconate), lithium.

Việc dùng thuốc ức chế MAO cùng với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng các thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên dùng trong vòng hai tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.

Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ bao gồm rượu, thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (chẳng hạn như các sản phẩm dị ứng hoặc ho-cảm lạnh, thuốc hỗ trợ giảm cân, hoặc NSAIDs như ibuprofen, naproxen) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ hoặc tăng huyết áp. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm tuyến cận giáp, xét nghiệm protein liên kết iod, xét nghiệm catecholamine trong nước tiểu), có thể dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt hoặc ngất xỉu.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (bao gồm hematocrit/hemoglobin, công thức máu đầy đủ, xét nghiệm Coombs, chức năng thận/gan, mức khoáng chất trong máu như kali) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Những thay đổi lối sống có thể giúp thuốc hoạt động tốt hơn bao gồm các chương trình giảm căng thẳng, tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống. Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về những thay đổi lối sống có thể có lợi cho bạn. Kiểm tra huyết áp thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này. Học cách tự theo dõi huyết áp tại nhà và chia sẻ kết quả với bác sĩ.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

Thuốc Methylcellulose

Tên chung: methylcellulose

Tên thương hiệu: Citrucel

Nhóm thuốc: Thuốc nhuận tràng, tạo khối lượng

Methylcellulose là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Methylcellulose được chiết xuất từ cellulose, một loại chất xơ không hòa tan trong nước có trong các mô thực vật như bông, lanh và cỏ.

Methylcellulose được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng tạo khối để làm giảm táo bón không thường xuyên và duy trì sự điều hòa của quá trình bài tiết. Methylcellulose có sẵn dưới dạng viên nén hoặc bột, có thể pha với nước và mua không cần toa (OTC).

Methylcellulose không được hấp thu qua đường tiêu hóa và hút một lượng lớn nước vào đại tràng, làm tăng khối lượng phân, làm mềm và dễ đi ngoài hơn. Việc tăng khối lượng này cũng kích thích nhu động ruột, chuỗi các cơn co cơ trong hệ tiêu hóa giúp di chuyển chất trong đường tiêu hóa. Methylcellulose cũng được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất lơ lửng trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Cảnh báo
Không sử dụng methylcellulose trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với methylcellulose
  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa (GI)
  • Loét hoặc kết dính trong đường tiêu hóa
  • Khó nuốt (chứng khó nuốt)
  • Phân bị mắc kẹt
  • Triệu chứng của viêm ruột thừa hoặc các tình trạng khác cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức (bụng ngoại khoa cấp tính)
  • Chảy máu trực tràng

Một số sản phẩm có thể chứa phenylalanine, một axit amin; tránh những sản phẩm này nếu bạn bị phenylketonuria, một tình trạng gây tích tụ phenylalanine quá mức.

Tác dụng phụ của methylcellulose là gì?
Tác dụng phụ phổ biến của methylcellulose bao gồm:

  • Hoạt động ruột quá mức
  • Đầy hơi (chướng bụng)
  • Tắc phân (nếu không uống đủ nước)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác mất thăng bằng;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác sắp ngất;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hình ống, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của methylcellulose là gì?

Viên nén (Caplet)

  • 500 mg

Bột (Powder)

  • 2 g mỗi muỗng

Người lớn:

Táo bón

  • 2 viên nén, tối đa 6 lần mỗi ngày; không vượt quá 12 viên mỗi ngày; uống kèm với 8 oz. nước sau mỗi liều.
  • Hoặc, 1 muỗng lớn (2 g) pha trong 8 oz. nước, một lần mỗi ngày hoặc mỗi 8 giờ một lần.

Trẻ em:

Táo bón

Trẻ dưới 6 tuổi

  • Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.

Trẻ từ 6-12 tuổi

  • 1 viên nén, tối đa 6 lần mỗi ngày; không vượt quá 6 viên mỗi ngày.
  • 1 g (½ muỗng) pha trong 8 oz. nước lạnh; có thể tăng lên 1 muỗng mỗi 8 giờ một lần.

Trẻ trên 12 tuổi

  • 2 viên nén, tối đa 6 lần mỗi ngày; không vượt quá 12 viên mỗi ngày; uống kèm với 8 oz. nước sau mỗi liều.
  • Hoặc, 1 muỗng lớn (2 g) pha trong 8 oz. nước, một lần mỗi ngày hoặc mỗi 8 giờ một lần.

Quá liều
Methylcellulose không được hấp thụ trong đường tiêu hóa và không độc, nhưng có thể gây tắc phân nếu uống mà không đủ nước.
Điều trị quá liều có thể bao gồm uống đủ nước và sử dụng các loại thuốc nhuận tràng khác hoặc thụt để làm sạch phân bị tắc.

Tương tác thuốc
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Methylcellulose không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng vừa hoặc nặng với bất kỳ loại thuốc nào khác.

Tương tác nhẹ của methylcellulose bao gồm:

  • Sodium picosulfate

Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập trang kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú
Methylcellulose không được hấp thu vào hệ thống cơ thể và có khả năng an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi sử dụng tạm thời để điều trị táo bón.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung hoặc thuốc OTC nào nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác cần biết về methylcellulose?

  • Dùng methylcellulose đúng như khuyến cáo, kèm ít nhất 8 oz. chất lỏng để tránh nghẹn.
  • Không sử dụng methylcellulose để tự điều trị táo bón kéo dài hơn 7 ngày; hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
  • Không dùng methylcellulose nếu bạn bị đau bụng, buồn nôn, nôn hoặc thay đổi đột ngột trong thói quen đại tiện kéo dài hơn hai tuần.
  • Nếu bạn không có đại tiện sau khi sử dụng hoặc gặp tình trạng chảy máu trực tràng, đau ngực, nôn, khó thở hoặc khó nuốt, ngưng sử dụng methylcellulose và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tóm tắt
Methylcellulose là một chất xơ không tan trong nước, được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng tạo khối để giảm táo bón không thường xuyên và duy trì sự điều hòa của quá trình đại tiện. Tác dụng phụ phổ biến của methylcellulose bao gồm hoạt động ruột quá mức, đầy hơi, và tắc phân nếu không uống đủ nước. Methylcellulose có thể gây tắc phân nếu không uống đủ nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Menthol và methylsalicylate

Tên chung: methyl salicylate và menthol

Tên thương hiệu: Bengay, Icy Hot, Mentholatum D, Salonpas

Nhóm thuốc: Giảm đau tại chỗ

Methyl salicylate/menthol là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Menthol/methylsalicylate được sử dụng như một loại thuốc giảm đau tại chỗ để điều trị các cơn đau nhẹ và đau khớp, cơ do đau lưng, viêm khớp, bong gân, trật khớp, và bầm tím. Nó hoạt động bằng cách làm mát da trước, sau đó làm ấm lên, tạo ra tác dụng gây tê và giảm đau tại chỗ trên vùng bị ảnh hưởng. Hành động làm mát và làm ấm có thể can thiệp vào quá trình truyền tín hiệu đau qua các dây thần kinh.

Tác dụng phụ của methyl salicylate/menthol là gì?
Tác dụng phụ của menthol/methylsalicylate bao gồm:

  • Cảm giác rát,
  • Cảm giác nóng,
  • Mẫn cảm quá mức,
  • Đỏ da, và
  • Cảm giác ngứa ran trên da.

Mặc dù khả năng xảy ra thấp, nhưng các sản phẩm này có thể tăng nguy cơ chảy máu ở những người có loét dạ dày, người cao tuổi, người đang sử dụng thuốc chống viêm không steroid (ví dụ như ibuprofen), steroid, uống hơn 3 ly rượu mỗi ngày, hoặc có các nguy cơ khác liên quan đến chảy máu dạ dày.

Liều dùng của methyl salicylate/menthol là gì?

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (dạng kem, sáp, xịt, que, miếng dán, sáp, và bọt): Thoa một lượng lớn lên vùng bị ảnh hưởng từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương. Không sử dụng cùng với đệm nhiệt.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đối với người từ 18 tuổi trở lên, một miếng dán nên được đặt trên vùng bị ảnh hưởng trong 8 đến 12 giờ. Có thể sử dụng miếng dán thứ hai sau khi gỡ bỏ miếng đầu tiên nếu cơn đau vẫn tiếp tục. Không sử dụng quá 2 miếng dán trong một ngày hoặc quá 3 ngày liên tiếp.

Những loại thuốc nào tương tác với methyl salicylate/menthol?
Các sản phẩm menthol/methylsalicylate dùng ngoài nên được sử dụng cẩn thận với các loại thuốc làm loãng máu như warfarin, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và steroid vì khả năng tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu do methylsalicylate hoạt động giống như aspirin và có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ về menthol và methylsalicylate để xác định mức độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng ở phụ nữ mang thai.

Không biết liệu menthol và methylsalicylate có đi vào sữa mẹ hay không; do đó, cần cẩn thận trước khi sử dụng đối với phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về methyl salicylate/menthol?

  • Các dạng bào chế: Menthol/methylsalicylate có sẵn ở dạng kem, sáp, xịt, que, miếng dán, và bọt.
  • Cách bảo quản: Kem và miếng dán nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F). Sáp bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Các loại xịt, que và bọt nên được bảo quản tránh nhiệt và ánh nắng trực tiếp.

Tóm tắt:
Menthol và methylsalicylate (Bengay, Icy Hot, Mentholatum D, Salonpas) là thuốc được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ và đau khớp do viêm khớp, bong gân, trật khớp, bầm tím, và đau lưng. Tác dụng phụ bao gồm cảm giác rát, nóng, mẫn cảm, đỏ và cảm giác ngứa ran trên da. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Methsuximide – Celontin

TÊN THUỐC GỐC: METHSUXIMIDE – UỐNG (meth-SUX-eh-mide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Celontin

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC
Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa và kiểm soát một loại cơn co giật nhất định (cơn co giật vắng mặt hay còn gọi là petit mal). Nó hoạt động bằng cách kiểm soát hoạt động điện bất thường trong não xảy ra trong quá trình co giật.

CÁCH SỬ DỤNG
Đọc kỹ Hướng dẫn Sử dụng Thuốc mà dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi khi bạn nhận thuốc tái kê đơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Uống thuốc này bằng miệng, có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
Rất quan trọng để làm theo đúng chỉ dẫn liều lượng của bác sĩ. Bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và dần dần tăng liều. Có thể mất vài tuần hoặc vài tháng để đạt được liều thuốc phù hợp và có được lợi ích đầy đủ từ thuốc.
Sử dụng thuốc này đều đặn để thu được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Không ngừng uống thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc bị ngừng đột ngột. Liều của bạn có thể cần được giảm dần.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ
Có thể gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, đau dạ dày/bụng, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn, giảm cân, tiêu chảy, đau đầu, hoặc mất khả năng phối hợp. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì bác sĩ đánh giá rằng lợi ích của thuốc mang lại lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một số ít người sử dụng thuốc chống co giật (cho bất kỳ tình trạng nào như co giật, rối loạn lưỡng cực, đau) có thể gặp phải trầm cảm, ý nghĩ tự tử/cố gắng tự tử, hoặc các vấn đề về tinh thần/cảm xúc khác. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn hoặc người thân nhận thấy bất kỳ sự thay đổi bất thường hoặc đột ngột nào về tâm trạng, suy nghĩ, hoặc hành vi của bạn, bao gồm các dấu hiệu của trầm cảm, ý nghĩ tự tử/cố gắng tự tử, hoặc ý nghĩ làm hại bản thân.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, họng sưng đau kéo dài), khớp sưng đau, phát ban trên mũi và má, mệt mỏi nghiêm trọng, dễ bầm tím/ chảy máu, thở nhanh.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO
Trước khi sử dụng methsuximide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với ethosuximide, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các vấn đề về gan, các vấn đề về thận.
Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc khác hoặc sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể thường xuyên ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc hoặc giám sát chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không theo toa và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Trong khi sử dụng thuốc này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm cúm) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu rủi ro gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/ nông, buồn ngủ nghiêm trọng, mất ý thức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như xét nghiệm tổng phân tích máu, chức năng gan/thận) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Điều quan trọng là phải uống thuốc đúng giờ. Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thường xuyên. Không được gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Việc lưu trữ ngắn hạn trong khoảng 59-86 độ F (15-30 độ C) là được phép. Không lưu trữ trong phòng tắm. Bảo vệ khỏi các nguồn nhiệt như xe hơi đóng kín hoặc ống hơi. Không sử dụng viên nang bị thiếu đầy hoặc chứa nội dung đã bị tan chảy.
Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Đảm bảo vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methscopolamine – Pamine, Pamine Forte

TÊN GỐC: METHSCOPOLAMINE – VIÊN UỐNG (METH-skoe-POL-a-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Pamine, Pamine Forte

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Methscopolamine được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị một loại loét dạ dày/ruột nhất định (loét dạ dày-tá tràng). Thuốc này có thể giúp giảm cơn đau dạ dày/bụng. Tuy nhiên, nó không được chứng minh là có hiệu quả trong việc làm lành các vết loét này, ngăn ngừa chúng tái phát hoặc ngăn ngừa các vấn đề khác do loét gây ra. Methscopolamine hoạt động bằng cách giảm lượng axit trong dạ dày. Nó cũng làm chậm các chuyển động tự nhiên của ruột và thư giãn các cơ trong dạ dày/ruột. Methscopolamine thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chống cholinergic.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày (30 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ). Thuốc kháng axit làm giảm khả năng hấp thu methscopolamine. Không uống thuốc này cùng lúc với thuốc kháng axit. Nếu bạn đang uống thuốc kháng axit, hãy uống nó sau bữa ăn và uống methscopolamine trước bữa ăn. Liều lượng được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bạn với điều trị. Không tự ý tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên. Hãy thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ thông thường có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ, chóng mặt, yếu đuối, mờ mắt, khô mắt, khô miệng, táo bón, hoặc đầy hơi bụng. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Để giảm khô miệng, có thể ngậm kẹo cứng (không có đường) hoặc viên đá, nhai kẹo cao su (không có đường), uống nước hoặc sử dụng dung dịch thay thế nước bọt.
  • Để giảm khô mắt, hãy tham khảo dược sĩ để chọn nước mắt nhân tạo hoặc các loại thuốc nhỏ mắt khác.
  • Để phòng tránh táo bón, hãy ăn chế độ ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Hãy tham khảo dược sĩ để chọn một loại thuốc nhuận tràng (như loại có chất làm mềm phân).

Nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ đánh giá lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp, bao gồm: giảm tiết mồ hôi, da khô/nóng/đỏ, nhịp tim nhanh/không đều, thay đổi về tâm trạng/tinh thần (như hoang mang, ảo giác, kích động, lo lắng, hưng phấn bất thường), đau mắt, thay đổi thị lực, khó đi tiểu, giảm khả năng tình dục.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng methscopolamine, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với scopolamine; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh lý sau:

  • Glaucoma, tuyến tiền liệt phì đại, các vấn đề về tiểu tiện do tắc nghẽn đường tiểu, các vấn đề dạ dày/ruột khác (như ruột chậm, tắc nghẽn, viêm loét đại tràng, nhiễm trùng, bệnh nhân có hậu môn nhân tạo/vị trí phẫu thuật ruột có tiêu chảy), cường giáp, bệnh tim (như bệnh động mạch vành, đau thắt ngực, suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh/không đều, các vấn đề tim do xuất huyết nặng), huyết áp cao, vấn đề ợ nóng (như trào ngược dạ dày, thoát vị hoành, các vấn đề thực quản), rối loạn hệ thần kinh (như bệnh thần kinh tự trị), bệnh nhược cơ, bệnh gan, bệnh thận.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt, buồn ngủ hoặc mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.

Thuốc này có thể làm bạn giảm tiết mồ hôi, làm tăng nguy cơ bị say nắng, một tình trạng nghiêm trọng. Tránh các hoạt động có thể khiến bạn bị quá nóng (như làm việc/tập thể dục vất vả trong thời tiết nóng, sử dụng bồn tắm nước nóng). Hãy uống đủ nước và mặc quần áo thoải mái khi ở trong thời tiết nóng hoặc khi tập thể dục. Nếu bạn bị nóng quá mức, ngừng tập thể dục và tìm nơi mát mẻ để tránh nóng. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn bị sốt, thay đổi tâm trạng/tinh thần, đau đầu hoặc chóng mặt.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ, nhầm lẫn, hưng phấn bất thường, táo bón và các vấn đề về tiểu tiện.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những nguy cơ và lợi ích.

Chưa biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cách sử dụng.
Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn uống cùng lúc các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động hiệu quả. Các tương tác thuốc này có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể thường xuyên ngăn ngừa hoặc kiểm soát các tương tác này bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ của bạn cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: viên nén/capsule kali, thuốc bị ảnh hưởng bởi sự chuyển động chậm của ruột (như metoclopramide, pramlintide). Methscopolamine có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các sản phẩm khác như levodopa, một số thuốc chống nấm azole (ketoconazole, itraconazole), dạng digoxin tan chậm, và một số loại khác. Nếu bạn đang uống ketoconazole hoặc itraconazole, hãy uống ít nhất 2 giờ trước khi dùng methscopolamine.

Nhiều thuốc khác cũng gây khô miệng và táo bón có thể tương tác với các thuốc chống cholinergic như methscopolamine. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng, bao gồm: amantadine, các thuốc chống cholinergic khác (như atropine, glycopyrrolate, scopolamine), thuốc chống co thắt (như clidinium, dicyclomine, propantheline), các alcoloid belladonna, một số thuốc điều trị bệnh Parkinson (như benztropine, trihexyphenidyl), một số thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như disopyramide, quinidine), thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), phenothiazine (như chlorpromazine), thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline).

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (như thuốc dị ứng hoặc ho-cảm lạnh, các sản phẩm hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ hoặc nhịp tim nhanh. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm y tế (bao gồm các xét nghiệm tiết axit dạ dày), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu nguy cơ gặp vấn đề nghiêm trọng với thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố địa phương theo số 1-800-222-1222. Cư dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố tỉnh. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đồng tử giãn lớn, da nóng/khô, sốt, chóng mặt nghiêm trọng, khát nước dữ dội, khó nuốt, thay đổi tâm trạng/tinh thần (như hoang mang, hưng phấn bất thường), nhịp tim nhanh/không đều, yếu cơ, không thể di chuyển (bị liệt), thở chậm, ngất xỉu, co giật.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như xét nghiệm tế bào máu, xét nghiệm máu trong phân, chụp X-quang hoặc kiểm tra bên trong dạ dày/ruột) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn sử dụng. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc Methoxsalen

Methoxsalen là gì? Methoxsalen được sử dụng để làm gì?

Methoxsalen là một hợp chất tự nhiên có tính chất hoạt động dưới ánh sáng, tìm thấy trong hạt của cây Ammi majus (thuộc họ Umbelliferae) và trong rễ của Heraclem candicans. Nó thuộc nhóm hợp chất được gọi là psoralen, hoặc furocoumarins. Kem methoxsalen được sử dụng để điều trị bệnh bạch biến (leucoderma). Cơ chế hoạt động chính xác của methoxsalen chưa được biết rõ.

Methoxsalen có một số tác động sinh học có thể chịu trách nhiệm cho hiệu quả y tế của nó. Methoxsalen là một chất cảm quang, làm tăng phản ứng của các tế bào da đối với tia UVA. Một số chuyên gia cho rằng methoxsalen cải thiện bệnh bạch biến bằng cách kích thích các melanocyte (tế bào tạo melanin) di chuyển lên nang tóc và tái tạo lớp biểu bì. Methoxsalen cũng kết hợp với DNA trong tế bào da, dẫn đến ức chế tổng hợp DNA, phân chia tế bào và giảm hình thành các tế bào da mới. Khi methoxsalen được sử dụng kết hợp với tia UVA, nó gây ra tổn thương tế bào, dẫn đến viêm da và hồng ban (đỏ da). Da bị tổn thương sẽ lành lại sau vài ngày đến vài tuần.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt kem methoxsalen vào tháng 12 năm 1954.

Các tên thương mại của methoxsalen là gì?

Oxsoralen

Methoxsalen có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Không

Tôi có cần toa thuốc để mua methoxsalen không?

Methoxsalen được sử dụng để làm gì?

Kem methoxsalen là một tác nhân tái sắc tố ngoài da dùng để điều trị bạch biến (leucoderma). Nó được sử dụng kết hợp với các liều lượng kiểm soát của tia UV loại A (UVA, 320-400 nm) hoặc ánh sáng mặt trời.

Tác dụng phụ của methoxsalen là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Bỏng nghiêm trọng do tiếp xúc quá mức với tia UVA hoặc ánh sáng mặt trời
  • Mụn nước
  • Nhạy cảm với ánh sáng (photosensitivity)

Liều dùng của methoxsalen là gì?

Kem methoxsalen nên được thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 2 giờ trước khi tiếp xúc với tia UV mỗi 3 đến 7 ngày. Mất vài tuần để thấy sự bắt đầu của quá trình tái sắc tố. Sự tái sắc tố đáng kể có thể mất từ 6 đến 9 tháng điều trị và có thể cần phải điều trị lại để duy trì sắc tố mới.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với methoxsalen?

Việc sử dụng các loại thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng sẽ làm tăng nguy cơ bị bỏng da nghiêm trọng khi sử dụng kem methoxsalen. Các ví dụ về thuốc như doxycycline (Vibramycin), tetracycline, demeclocycline, methylene blue (Provayblue), và một số thuốc khác.

Methoxsalen có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Kem methoxsalen chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai và chưa rõ liệu methoxsalen có thể gây hại cho thai nhi khi sử dụng bởi phụ nữ mang thai hay không. Cũng chưa rõ liệu methoxsalen có được hấp thu vào máu khi thoa lên da hay không. Kem methoxsalen chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi thực sự cần thiết.

Chưa rõ liệu methoxsalen có được bài tiết vào sữa mẹ khi thoa lên da hay không.

Những thông tin gì bạn cần biết về methoxsalen?

Các dạng bào chế của methoxsalen có sẵn là gì?

  • Kem: 1%

Cách bảo quản methoxsalen như thế nào?

Kem methoxsalen nên được bảo quản ở nhiệt độ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt

Methoxsalen (Oxsoralen) là một thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh bạch biến (leucoderma). Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm mụn nước, nhạy cảm với ánh sáng và bỏng nghiêm trọng do tiếp xúc quá mức với ánh sáng mặt trời.

Thuốc Methoxsalen

Methoxsalen là gì? Cách thức hoạt động (cơ chế tác dụng)?

Methoxsalen là một hóa chất tự nhiên có khả năng phản ứng với ánh sáng, được tìm thấy trong hạt của cây Ammi majus (thuộc họ Umbelliferae) và trong rễ của Heraclem candicans. Nó thuộc nhóm hợp chất gọi là psoralen hoặc furocoumarin. Methoxsalen được sử dụng trong điều trị vẩy nến, vitiligo vô căn (bạch biến) và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell. Cơ chế tác dụng chính xác của methoxsalen hiện chưa được biết rõ.

Methoxsalen có một số tác dụng sinh học có thể chịu trách nhiệm cho hiệu quả điều trị của nó. Tia cực tím (UV) có bước sóng từ 320-400 nm (UV-A) có lợi trong việc điều trị vẩy nến, bạch biến và các biểu hiện da của ung thư hạch T-cell. Methoxsalen là một chất cảm quang, giúp tăng phản ứng của da đối với tia UV-A. Methoxsalen còn kết hợp với DNA trong tế bào da. Sau khi dùng, methoxsalen đi vào da qua máu. Khi tia UV-A chiếu vào da, tế bào bị tổn thương dẫn đến viêm. Da sẽ phục hồi sau vài ngày đến vài tuần.

Một số chuyên gia cho rằng methoxsalen giúp cải thiện bạch biến bằng cách kích thích các tế bào tạo melanin (melanocytes) di chuyển lên nang lông và tái tạo lại lớp thượng bì. Vẩy nến gây ra sự sản sinh quá mức tế bào da. Methoxsalen có thể có lợi cho vẩy nến bằng cách giảm sản xuất tế bào da thông qua việc làm hỏng DNA.

FDA đã phê duyệt methoxsalen dạng viên nang vào tháng 12 năm 1954.

Tên thương hiệu của methoxsalen bao gồm 8-MOP và Oxsoralen Ultra.

Methoxsalen có sẵn dưới dạng thuốc generic.

Bạn cần có đơn thuốc để mua methoxsalen.

Methoxsalen được sử dụng để làm gì?

Methoxsalen uống kết hợp với tia UV-A (tia cực tím A) được sử dụng như một phương pháp photochemotherapy để điều trị vẩy nến nặng, khó điều trị và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Nó cũng được sử dụng để điều trị bạch biến vô căn (leucoderma) và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell.

Tác dụng phụ của methoxsalen là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Ngứa
  • Da đỏ

Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Phù nề
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Trầm cảm
  • Giảm sắc tố
  • Chuột rút chân
  • Phát ban
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn tiêu hóa

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Bỏng nặng do tiếp xúc quá mức với tia UV-A hoặc ánh nắng mặt trời
  • Mụn nước
  • Keratosis (dày da)
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Tăng cường vẩy nến
  • Ung thư da tế bào đáy
  • Lão hóa da sớm

Liều dùng methoxsalen như thế nào?

Bệnh nhân không nên tắm nắng trong vòng 24 giờ trước khi dùng methoxsalen và tiếp xúc với tia UV vì cháy nắng có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá chính xác phản ứng với điều trị. Cần đeo kính mát chống tia UV-A khi ra ngoài trong vòng 24 giờ sau khi dùng methoxsalen.

Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, kể cả qua cửa sổ hoặc qua mây, ít nhất là 8 giờ sau khi dùng methoxsalen. Nên dùng mũ, găng tay và/hoặc kem chống nắng có SPF từ 15 trở lên nếu không thể tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, kem chống nắng không nên được áp dụng lên vùng da bị vẩy nến cho đến khi điều trị trong buồng tia UV-A hoàn tất.

Vẩy nến:

Liều uống khuyến nghị để điều trị vẩy nến là 10 đến 70 mg mỗi ngày cách ngày, dùng với sữa hoặc thức ăn 2 giờ trước khi tiếp xúc với tia UV-A. Liều dùng được tính theo trọng lượng cơ thể.

Ung thư hạch T-cell ngoài da:

Liều uống khuyến nghị ban đầu để điều trị ung thư hạch T-cell ngoài da là 0.6 mg/kg. Nếu nồng độ methoxsalen trong máu dưới 50 ng/ml, nên dùng thêm 10 mg.

Bạch biến:

Liều uống khuyến nghị để điều trị bạch biến là 20 mg mỗi ngày cách ngày, dùng với sữa hoặc thức ăn 2 đến 4 giờ trước khi tiếp xúc với tia UV-A. Liều không được vượt quá 0.6 mg/kg, vì liều lớn hơn có thể gây bỏng da nghiêm trọng

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với methoxsalen?

Sử dụng các loại thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng sẽ làm tăng nguy cơ bị bỏng da nghiêm trọng khi sử dụng methoxsalen. Các ví dụ về thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng bao gồm: tar than hoặc các dẫn xuất của tar than, doxycycline (Vibramycin), tetracycline, demeclocycline, methylene blue (Provayblue), griseofulvin (Gris-PEG), thuốc lợi tiểu thiazide, kháng sinh fluoroquinolone và một số thuốc khác.

Methoxsalen có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Methoxsalen chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Dữ liệu từ động vật cho thấy methoxsalen có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng bởi phụ nữ mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên được khuyên tránh mang thai khi sử dụng methoxsalen.

Chưa biết liệu methoxsalen có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những thông tin gì bạn cần biết về methoxsalen uống?

Các dạng bào chế của methoxsalen uống có sẵn là gì?

Viên nang: 10 mg

Cách bảo quản methoxsalen uống như thế nào?

Methoxsalen nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt

Methoxsalen (8-MOP, Oxsoralen Ultra) là thuốc kê đơn dạng uống được sử dụng để điều trị vẩy nến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Methoxsalen cũng được kê đơn để điều trị bạch biến vô căn và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo, và thông tin về an toàn khi mang thai và cho con bú.

Thuốc Methotrimeprazine

TÊN GỐC: METHOTRIMEPRAZINE – VIÊN NÉN UỐNG, DUNG DỊCH (METH-oh-try-MEP-ruh-zeen)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này có tác dụng an thần, gây ngủ và giảm đau. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm điều trị các rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ, bệnh lý tâm thần, buồn nôn và nôn mửa, hoặc giảm đau.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn. Thuốc có thể được uống cùng với thức ăn nếu làm bạn cảm thấy khó chịu dạ dày. Không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn ngủ, miệng khô hoặc táo bón có thể xảy ra, đặc biệt là trong những ngày đầu khi cơ thể bạn làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng (không chứa đường) hoặc mảnh đá lạnh, nhai kẹo cao su (không chứa đường), uống nước hoặc sử dụng thay thế nước bọt. Để tránh chóng mặt và hoa mắt khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy đứng lên từ từ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: phát ban da, nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, khó tiểu, cử động bất thường hoặc giật, da hoặc mắt vàng, sự bối rối về tinh thần, yếu đuối bất thường. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: vấn đề về gan, vấn đề về tim, rối loạn máu, rối loạn co giật, vấn đề tuyến tiền liệt, glaucom, dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu thuốc này làm bạn buồn ngủ. Thuốc này chỉ nên sử dụng nếu thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Không biết thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn nào mà bạn đang sử dụng, bao gồm: thuốc giảm đau có chứa narcotic, thuốc chống co giật, thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc chống dị ứng. Nên tránh sử dụng đồ uống có cồn khi dùng thuốc này vì có thể làm tăng tác dụng phụ. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: bồn chồn, co giật cơ, run rẩy, giật mình, buồn ngủ sâu hoặc mất ý thức, và co giật.

LƯU Ý: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tác dụng của thuốc nếu bạn dùng thuốc này trong thời gian dài.

LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra; không uống nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không “gộp” liều để bù đắp.

CÁCH BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm.

Thuốc Methotrexate (Rheumatrex, Trexall)

Methotrexate là gì và cách thức hoạt động của nó (cơ chế tác dụng)? Methotrexate được phân loại là một loại thuốc chống chuyển hóa, có nghĩa là nó có khả năng ngăn chặn quá trình trao đổi chất của tế bào. (Trao đổi chất bao gồm việc sản xuất và phá hủy các thành phần quan trọng của tế bào, cũng như sản xuất năng lượng cho tế bào sử dụng.) Nhờ vào tác dụng này, methotrexate đã được chứng minh là có ích trong việc điều trị một số bệnh liên quan đến sự tăng trưởng tế bào bất thường và nhanh chóng, chẳng hạn như ung thư vú và bệnh vảy nến. Gần đây, methotrexate cũng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc gây sẩy thai, ví dụ như ở bệnh nhân mang thai ngoài tử cung. Tác dụng của methotrexate được cho là do khả năng tiêu diệt các tế bào đang phát triển nhanh chóng, chẳng hạn như các tế bào nhau thai. Nó cũng rất có ích trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp, mặc dù cơ chế tác dụng của nó trong bệnh này chưa được biết rõ. Nó có vẻ hoạt động, một phần, bằng cách thay đổi miễn dịch, có thể đóng vai trò trong việc gây ra viêm khớp dạng thấp. FDA đã phê duyệt methotrexate vào tháng 12 năm 1953.

Tên thương hiệu có sẵn của methotrexate?

  • Otrexup, Rasuvo

Methotrexate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

  • CÓ SẴN DƯỚI DẠNG GENERIC: Có

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng methotrexate không?

Các tác dụng phụ của methotrexate là gì? Methotrexate có thể gây độc tính nghiêm trọng, thường liên quan đến liều lượng sử dụng. Các phản ứng thường gặp bao gồm:

  • Loét miệng,
  • Đau dạ dày,
  • Số lượng bạch cầu thấp,
  • Độc tính nghiêm trọng đối với gan, thận và tủy xương, yêu cầu theo dõi thường xuyên bằng xét nghiệm máu,
  • Đau đầu,
  • Buồn ngủ. Methotrexate có thể gây ngứa, phát ban da, chóng mặt và rụng tóc. Ho khan không sản xuất đờm có thể là kết quả của độc tính phổi hiếm gặp.

Liều dùng methotrexate là bao nhiêu? Methotrexate có thể được uống kèm hoặc không kèm thức ăn. Đối với viêm khớp dạng thấp và bệnh vảy nến, liều methotrexate được sử dụng mỗi tuần, bằng cách tiêm hoặc uống. Liều uống là từ 7.5 đến 20 mg mỗi tuần. Đối với bệnh vảy nến, liều uống bắt đầu là một liều duy nhất 7.5 mg mỗi tuần hoặc 2.5 mg mỗi 12 giờ trong ba liều, một lần mỗi tuần. Liều cuối cùng dao động từ 10 đến 25 mg mỗi tuần, uống hoặc tiêm.

Methotrexate có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không? Methotrexate không nên sử dụng trong thai kỳ, vì nó có thể gây độc cho phôi thai và có thể gây dị tật bẩm sinh và sẩy thai tự nhiên. Nếu đang sử dụng methotrexate, cần ngừng thuốc trước khi có thai ở cả hai vợ chồng. Nam giới nên ngừng sử dụng methotrexate ít nhất 3 tháng trước khi lên kế hoạch có con để tránh rủi ro lý thuyết của việc methotrexate gây bất thường ở tinh trùng. Phụ nữ nên ngừng sử dụng thuốc ít nhất một chu kỳ rụng trứng trước khi có thai để giảm tiếp xúc của nang buồng trứng đang phát triển với methotrexate.

Methotrexate được bài tiết qua sữa mẹ và không nên sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều gì khác tôi cần biết về methotrexate?

Các dạng bào chế của methotrexate có sẵn?

  • Dạng tiêm: 25 mg/ml.
  • Bột tiêm: 1 g.
  • Viên nén: 2.5, 5, 7.5, 10 và 15 mg.

Làm thế nào để bảo quản methotrexate? Methotrexate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), tránh ánh sáng.

Tóm tắt Methotrexate (Rheumatrex, Trexall) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị ung thư, bệnh vảy nến, các bệnh viêm da, viêm khớp (viêm khớp dạng thấp ở người lớn và trẻ em), viêm khớp vảy nến, bệnh cơ đa cơ, lupus, và gây sẩy thai ở phụ nữ mang thai ngoài tử cung. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin về an toàn khi mang thai nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Robaxin

Tên thương mại: Robaxin, Robaxin-750

Tên gốc: methocarbamol

Lớp thuốc: Thuốc giãn cơ xương

Robaxin là gì và có tác dụng gì? Robaxin được kê đơn để giảm đau liên quan đến các cơn co cơ xương đau đớn. Robaxin cũng được sử dụng để giảm các cơn co thắt do bệnh uốn ván.

Robaxin là một loại thuốc giãn cơ xương có tác dụng an thần. Cơ chế chính xác mà Robaxin hoạt động vẫn chưa rõ. Tuy nhiên, người ta cho rằng Robaxin hoạt động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến sự thư giãn của cơ bắp.

Tác dụng phụ của Robaxin là gì? Các tác dụng phụ phổ biến của Robaxin bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Cảm giác lâng lâng
  • Bối rối
  • Đau đầu
  • Đỏ mặt
  • Nhịp tim chậm
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Liều lượng của Robaxin là gì?

Đau cơ xương ở người lớn:

  • Ban đầu, uống ba viên 500 mg mỗi ngày 4 lần trong 48 đến 72 giờ đầu, sau đó uống 2 viên mỗi ngày 4 lần để duy trì tình trạng co cơ.
  • Nếu sử dụng viên 750 mg, uống 2 viên mỗi ngày 4 lần trong 48 đến 72 giờ đầu, sau đó uống 1 viên mỗi 4 giờ hoặc uống 2 viên mỗi ngày 3 lần để duy trì tình trạng co cơ.
  • Liều dùng tiêm là 1 gram tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 giờ, tối đa 3 gram mỗi ngày trong 3 ngày.
  • Nếu cần, có thể lặp lại liệu trình này sau khoảng thời gian 48 giờ không dùng thuốc.

Cơn co cơ uốn ván:

  • Người lớn: Tiêm 1 đến 2 gram tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần, tối đa 24 gram mỗi ngày.
  • Trẻ em: Tiêm 15 mg/kg tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần.
  • Liều tổng cộng không vượt quá 1.8 g/m² trong 3 ngày liên tiếp.

Thuốc nào tương tác với Robaxin? Robaxin có thể làm tăng tác dụng an thần nếu uống cùng với thuốc giảm đau dạng thuốc phiện, rượu, thuốc an thần hoặc thuốc ngủ, và các thuốc khác ức chế hệ thần kinh trung ương. Điều này có thể gây mất ý thức, khó thở, nhịp tim chậm, và trong những trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong hoặc hôn mê.

Mang thai và cho con bú Không có nghiên cứu đầy đủ về Robaxin để xác định sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Robaxin nên tránh sử dụng ở các bà mẹ mang thai để tránh bất kỳ rủi ro nào đối với thai nhi.

Không biết liệu Robaxin có đi vào sữa mẹ hay không. Thuốc nên tránh sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú để phòng tránh tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.

Những điều gì khác tôi cần biết về Robaxin?

Các dạng bào chế của methocarbamol dạng uống có sẵn?

  • Viên nén: 500 mg, 750 mg.
  • Dung dịch tiêm: 100 mg/ml.

Làm thế nào để bảo quản methocarbamol dạng uống?

  • Bảo quản viên thuốc methocarbamol ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
  • Bảo quản dung dịch tiêm methocarbamol ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt Robaxin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các cơn co thắt đau của cơ xương. Các tác dụng phụ phổ biến của Robaxin bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác lâng lâng, bối rối, đau đầu, đỏ mặt, nhịp tim chậm, buồn nôn và nôn mửa. Không nên dùng thuốc này khi mang thai hoặc đang cho con bú. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, cách bảo quản và thông tin an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methocarbamol/aspirin

TÊN CHUNG: METHOCARBAMOL/ASPIRIN – UỐNG (meth-oh-KAR-ba-mol/AS-pir-in)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Sản phẩm này được sử dụng để điều trị co thắt/cơn đau cơ. Methocarbamol giúp thư giãn cơ, còn aspirin giúp giảm đau.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày (mỗi 6 giờ), có thể uống thuốc với hoặc không có thức ăn. Uống thuốc này với một cốc nước đầy (8 ounce/240 milliliters), trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Không nằm xuống ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc này. Nếu bạn bị khó chịu dạ dày khi uống thuốc, hãy uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với việc điều trị. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn mức đã chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng lên. Hãy sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả. Thuốc giảm đau sẽ hiệu quả nhất khi được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau. Nếu bạn chờ đợi cho đến khi triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, thuốc có thể không có hiệu quả tốt. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác choáng váng, khó chịu dạ dày, buồn nôn/nôn mửa, ợ nóng, hoặc mờ mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dễ bầm tím/chảy máu, nước tiểu có màu tối, vàng da/mắt, buồn nôn/nôn dai dẳng, vấn đề về thính giác (như ù tai, mất thính giác), thay đổi lượng nước tiểu, nhịp tim nhanh/mạnh, mệt mỏi bất thường, ngất xỉu, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lú lẫn, quên). Thuốc này có thể hiếm khi gây chảy máu nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) từ dạ dày hoặc ruột. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào, hãy ngừng uống thuốc này và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức: phân có màu đen, nôn có dạng bã cà phê, đau dạ dày/bụng dai dẳng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methocarbamol hoặc aspirin; hoặc dị ứng với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hen suyễn (bao gồm tiền sử bệnh khó thở khi bị sổ mũi/nghẹt mũi sau khi uống aspirin hoặc NSAIDs khác), polyp mũi, các vấn đề về dạ dày/ruột/thực quản (như loét, ợ nóng), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn chảy máu/đông máu (như bệnh máu khó đông, bệnh von Willebrand, giảm tiểu cầu), một số thiếu hụt enzyme (như thiếu pyruvate kinase, thiếu G6PD), bệnh gout.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Thuốc này có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc làm mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống rượu.

Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Tránh uống rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc này chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng aspirin nếu chúng bị bệnh thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh lý chưa chẩn đoán nào, hoặc nếu chúng mới tiêm phòng. Trong những trường hợp này, việc sử dụng aspirin làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye, một căn bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu dạ dày/ruột và loét, buồn ngủ và lú lẫn. Buồn ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

Aspirin không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Không sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây vấn đề trong quá trình sinh nở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Không rõ methocarbamol có qua được sữa mẹ hay không. Aspirin qua sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ đang bú. Vì vậy, không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: mifepristone, corticosteroids (như prednisone).

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với các thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Các ví dụ bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin, v.v.

Hãy kiểm tra kỹ các nhãn thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn của bạn vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/hạ sốt (aspirin, NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen). Những thuốc này nếu dùng chung với thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bác sĩ của bạn chỉ định dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 milligrams mỗi ngày), bạn nên tiếp tục sử dụng aspirin trừ khi bác sĩ chỉ dẫn ngừng sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc an thần hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), các thuốc giãn cơ khác, và thuốc giảm đau opioid (như codeine).

Hãy kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn dùng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm các xét nghiệm nước tiểu 5-HIAA/VMA), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ/dizziness nghiêm trọng, ù tai, co giật.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho các tình trạng khác trừ khi bác sĩ của bạn chỉ dẫn. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.

BỎ LỠ LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methocarbamol

Tên chung: methocarbamol

Tên thương mại: Robaxin

Nhóm thuốc: Thuốc giãn cơ vân

Methocarbamol là gì và được sử dụng để làm gì?

Methocarbamol là một loại thuốc được sử dụng để giảm co thắt cơ và thư giãn các cơ ở cổ và hàm (khóa hàm) do bệnh uốn ván, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn.

Methocarbamol được sử dụng như một phương pháp bổ trợ cho việc nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị khác nhằm giảm sự khó chịu liên quan đến các tình trạng cơ xương khớp cấp tính và đau đớn.

Cách thức hoạt động chính xác của methocarbamol không rõ ràng, nhưng nó có vẻ có tác dụng an thần và thư giãn các cơ vân bằng cách gây ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS). Methocarbamol không có tác dụng trực tiếp lên cơ chế co cơ, sợi thần kinh kích hoạt cơ hoặc đĩa motor trong khớp thần kinh cơ.

Cảnh báo

  • Không sử dụng methocarbamol cho những bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Methocarbamol chứa polyethylene glycol có thể gây tổn thương thận. Tránh dùng dạng tiêm tĩnh mạch (IV) cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
  • Tốc độ tiêm methocarbamol IV không được vượt quá 3 mL/phút.
  • Sử dụng thận trọng cho bệnh nhân có suy gan, vì nửa đời của methocarbamol tăng lên nếu gan không thể chuyển hóa thuốc một cách bình thường.
  • Methocarbamol có thể gây buồn ngủ và chóng mặt. Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế CNS khác và khuyên bệnh nhân tránh sử dụng rượu.
  • Tác dụng an thần của methocarbamol có thể tăng cường nếu sử dụng đồng thời với các thuốc an thần khác.
  • Methocarbamol có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy và thể chất cần thiết để thực hiện các công việc nguy hiểm. Cảnh báo bệnh nhân tránh các hoạt động như vậy cho đến khi tác dụng của thuốc được xác định.
  • Methocarbamol có thể can thiệp vào một số xét nghiệm sàng lọc như xét nghiệm 5-hydroxyindoleacetic acid (5-HIAA) và vanillylmandelic acid (VMA) trong nước tiểu.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ đang dùng các thuốc chống cholinesterase, methocarbamol có thể giảm hiệu quả của chúng.
  • Sử dụng methocarbamol đường uống thận trọng và tránh sử dụng dạng IV ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
  • Sử dụng methocarbamol thận trọng ở bệnh nhân cao tuổi.
  • Việc sử dụng dạng tiêm tĩnh mạch chỉ được phê duyệt cho bệnh uốn ván ở bệnh nhi, không dùng cho co thắt cơ.

Các tác dụng phụ của methocarbamol

Các tác dụng phụ phổ biến của methocarbamol bao gồm:

  • Nhịp tim chậm (bradycardia)
  • Huyết áp thấp (hypotension)
  • Viêm kèm theo cục máu đông trong tĩnh mạch (thrombophlebitis)
  • Ngất (syncope)
  • Mặt đỏ
  • Confusion (nhầm lẫn)
  • Mất trí nhớ (amnesia)
  • Mất ngủ (insomnia)
  • Chóng mặt/hoa mắt
  • Mất thăng bằng
  • Buồn ngủ
  • Tình trạng an thần
  • Suy giảm nhẹ khả năng phối hợp cơ
  • Co giật (bao gồm cả động kinh grand mal)
  • Nhìn đôi (diplopia)
  • Cử động mắt không tự nguyện (nystagmus)
  • Mờ mắt
  • Viêm màng mắt và bề mặt trong của mí mắt (conjunctivitis)
  • Tắc mũi
  • Vị kim loại
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chứng khó tiêu (dyspepsia)
  • Vàng da
  • Giảm số lượng bạch cầu (leukopenia)
  • Phản ứng da như:
    • Phát ban
    • Mày đay (urticaria)
    • Ngứa (pruritus)
    • Phản ứng quá mẫn bao gồm:
      • Sưng dưới da và niêm mạc (angioneurotic edema)
      • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)
      • Sốt
      • Đau đầu

Các tác dụng phụ nghiêm trọng

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rối loạn nhịp tim, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run và cảm giác như có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn vòng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi.

Các liều dùng của methocarbamol

Viên nén

  • 500 mg
  • 750 mg

Dung dịch tiêm

  • 100 mg/mL

Người lớn:

Co thắt cơ

  • 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp (IV/IM); liều tiếp theo cách nhau 8 giờ cho đến khi bắt đầu điều trị bằng đường uống; không vượt quá 3 g/ngày
  • Liều tiêm tĩnh mạch tổng cộng KHÔNG ĐƯỢC VƯỢT QUÁ 3 g/ngày nếu dùng kéo dài hơn 3 ngày, trừ khi điều trị uốn ván; nếu tình trạng kéo dài, có thể lặp lại liệu pháp sau khoảng nghỉ thuốc 48 giờ
  • 1500 mg đường uống mỗi 6 giờ trong 48-72 giờ; không vượt quá 8 g/ngày, SAU ĐÓ giảm xuống 4-4,5 g/ngày chia đều mỗi 4-8 giờ

Uốn ván

  • Liệu pháp bổ trợ: Tiêm tĩnh mạch ban đầu 1-2 g (tiêm với tốc độ 300 mg/phút), SAU ĐÓ tiêm tĩnh mạch bổ sung 1-2 g cho tổng liều 3 g ban đầu
  • Có thể lặp lại tiêm tĩnh mạch 1-2 g mỗi 6 giờ cho đến khi có thể chuyển sang đường tiêu hóa (NG) hoặc uống
  • Tổng cộng có thể cần đến 24 g đường uống

Điều chỉnh liều:

  • Suy thận: Chưa được nghiên cứu; không dùng dạng tiêm tĩnh mạch do có polyethylene glycol
  • Suy gan: Chưa được nghiên cứu
  • Người cao tuổi:
    • Co thắt cơ cấp tính: 500 mg đường uống mỗi 6 giờ; có thể tăng liều dần tùy theo phản ứng
    • Sử dụng trong điều trị ngắn hạn do nguy cơ tác dụng phụ gây an thần và kháng cholinergic

Trẻ em:

Uốn ván

  • 15 mg/kg/liều tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần thiết hoặc 500 mg/m²/liều; không vượt quá 1,8 g/m²/ngày trong 3 ngày Co thắt cơ
  • Trẻ dưới 16 tuổi: Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả
  • Trẻ trên 16 tuổi: 1500 mg đường uống mỗi 6 giờ trong 48-72 giờ; không vượt quá 8 g/ngày, SAU ĐÓ giảm xuống 4-4,5 g/ngày chia đều mỗi 4-8 giờ

Quá liều

Thông tin về quá liều methocarbamol còn hạn chế. Quá liều thường liên quan đến rượu hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) khác. Các triệu chứng quá liều của methocarbamol bao gồm buồn nôn, buồn ngủ, mờ mắt, huyết áp thấp (hạ huyết áp), co giật và hôn mê. Điều trị quá liều bao gồm các biện pháp hỗ trợ và triệu chứng như duy trì đường thở, truyền dịch tĩnh mạch và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn.

Tương tác thuốc với methocarbamol

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về những tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, đột ngột ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
  • Các tương tác nghiêm trọng của methocarbamol bao gồm:
    • Benzhydrocodone/acetaminophen
    • Canxi/magnesium/potassium/sodium oxybates
    • Hydrocodone
    • Metoclopramide (tiêm mũi)
    • Sodium oxybate
    • Sufentanil SL

Methocarbamol có tương tác trung bình với ít nhất 153 loại thuốc khác.

Tương tác nhẹ của methocarbamol bao gồm:

  • Eucalyptus
  • Sage

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu về sự an toàn của methocarbamol khi sử dụng trong thời kỳ mang thai qua nghiên cứu động vật hay các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát tốt. Đã có báo cáo về dị tật thai nhi và bẩm sinh sau khi người mẹ sử dụng methocarbamol trong thai kỳ. Tránh sử dụng methocarbamol ở phụ nữ có khả năng mang thai hoặc đang mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn đầu thai kỳ, trừ khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra.

Chưa rõ liệu methocarbamol hoặc các chất chuyển hóa của nó có có mặt trong sữa mẹ hay không, tuy nhiên các nghiên cứu trên động vật cho thấy nó có mặt trong sữa của chó.

Sử dụng methocarbamol ở mẹ đang cho con bú nên thận trọng vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng methocarbamol

  • Dùng methocarbamol chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Uống cùng thức ăn để tránh kích ứng dạ dày.
  • Tránh uống rượu hoặc sử dụng các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) khác trong khi điều trị với methocarbamol.
  • Methocarbamol có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, làm giảm khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm như lái xe và vận hành máy móc nặng. Tránh những hoạt động này cho đến khi tác dụng của thuốc được xác định rõ.
  • Cất methocarbamol xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát ngộ độc.

Tóm tắt

Methocarbamol là thuốc dùng để giảm co thắt cơ và thư giãn các cơ cổ và hàm (khóa hàm) do uốn ván, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến của methocarbamol bao gồm nhịp tim chậm, huyết áp thấp, viêm với cục máu đông trong tĩnh mạch, ngất xỉu, đỏ mặt, nhầm lẫn, mất trí nhớ, mất ngủ, chóng mặt, buồn ngủ, an thần, giảm nhẹ khả năng phối hợp cơ, co giật, nhìn đôi và các triệu chứng khác.

Thuốc Methimazole

Tên chung: Methimazole

Tên thương mại: Tapazole, Northyx (ngừng sản xuất)

Nhóm thuốc: Chất ức chế tuyến giáp

Methimazole là gì và được sử dụng để làm gì?
Methimazole được sử dụng để điều trị cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức). Nó cũng được sử dụng để giảm triệu chứng của cường giáp trong quá trình chuẩn bị cho phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc trước khi làm vô hiệu hóa tuyến giáp bằng i-ốt phóng xạ. Việc sử dụng methimazole lâu dài có thể dẫn đến sự thuyên giảm của cường giáp.

Bệnh Graves là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cường giáp. Bệnh Graves là một bệnh tự miễn, kết quả từ các kháng thể bám vào các thụ thể trên các tế bào sản xuất hormone tuyến giáp trong tuyến giáp, làm kích thích sự sản xuất quá mức hormone tuyến giáp. Một enzyme (peroxidase) sản xuất các hormone tuyến giáp, như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), bằng cách kết hợp i-ốt với một protein gọi là thyroglobulin. Methimazole ngăn cản i-ốt và peroxidase khỏi các tương tác bình thường của chúng với thyroglobulin để tạo thành T4 và T3. Hành động này giảm sự sản xuất hormone tuyến giáp. Methimazole cũng can thiệp vào quá trình chuyển đổi T4 thành T3. Vì T3 mạnh hơn T4, điều này cũng làm giảm hoạt động của các hormone tuyến giáp. Methimazole được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 1999.

Những tác dụng phụ của methimazole là gì?
Methimazole thường được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ xảy ra ở 3 trong số mỗi 100 bệnh nhân. Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến da bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mề đay
  • Rụng tóc bất thường
  • Tăng sắc tố da

Các tác dụng phụ khác phổ biến là:

  • Sưng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Ợ nóng
  • Mất vị giác
  • Đau khớp hoặc cơ
  • Tê bì
  • Đau đầu

Các tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm giảm số lượng tế bào bạch cầu (mất bạch cầu) và tiểu cầu (giảm tiểu cầu). Các triệu chứng và dấu hiệu của mất bạch cầu bao gồm nhiễm trùng họng, đường tiêu hóa và da, kèm theo cảm giác mệt mỏi và sốt. Vì tiểu cầu quan trọng cho sự đông máu, giảm tiểu cầu có thể dẫn đến vấn đề chảy máu quá mức. Viêm gan và chết tế bào gan (hoại tử gan) hiếm khi được liên kết với methimazole.

Liều lượng của methimazole là gì?
Liều khởi đầu cho người lớn của methimazole là:

  • 15 mg/ngày cho cường giáp nhẹ
  • 30-40 mg/ngày cho cường giáp trung bình
  • 60 mg/ngày cho cường giáp nặng

Liều hàng ngày được chia thành ba liều uống cách nhau 8 giờ.

Liều duy trì là 5-15 mg/ngày.

Liều khởi đầu thông thường cho trẻ em là 0,4 mg/kg, chia làm 3 liều cách nhau 8 giờ, và liều duy trì là một nửa liều khởi đầu.

Các thuốc tương tác với methimazole
Warfarin hoạt động bằng cách giảm hoạt động của vitamin K và do đó giảm sự hình thành các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K. Methimazole có thể làm tăng hoạt động của warfarin bằng cách giảm thêm hoạt động của vitamin K trong cơ thể.

Cường giáp làm tăng sự loại bỏ beta-blockers. Việc điều chỉnh cường giáp sẽ làm giảm sự loại bỏ beta-blockers. Do đó, liều beta-blockers có thể cần phải giảm khi cường giáp được điều chỉnh. Một phản ứng tương tự cũng có thể xảy ra với digoxin (Lanoxin) và theophylline (Respbid, Slo-Bid, Theo-24, Theolair).

Mang thai và cho con bú
Methimazole được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

Những thông tin khác về methimazole
Các dạng chuẩn bị của methimazole có sẵn là gì?
Viên nén: 5 mg, 10 mg

Làm thế nào để bảo quản methimazole?
Methimazole nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Methimazole (Tapazole) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cường giáp. Bệnh Graves là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp. Trước khi dùng methimazole, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin về an toàn khi mang thai.