Methoxsalen là gì? Cách thức hoạt động (cơ chế tác dụng)?
Methoxsalen là một hóa chất tự nhiên có khả năng phản ứng với ánh sáng, được tìm thấy trong hạt của cây Ammi majus (thuộc họ Umbelliferae) và trong rễ của Heraclem candicans. Nó thuộc nhóm hợp chất gọi là psoralen hoặc furocoumarin. Methoxsalen được sử dụng trong điều trị vẩy nến, vitiligo vô căn (bạch biến) và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell. Cơ chế tác dụng chính xác của methoxsalen hiện chưa được biết rõ.
Methoxsalen có một số tác dụng sinh học có thể chịu trách nhiệm cho hiệu quả điều trị của nó. Tia cực tím (UV) có bước sóng từ 320-400 nm (UV-A) có lợi trong việc điều trị vẩy nến, bạch biến và các biểu hiện da của ung thư hạch T-cell. Methoxsalen là một chất cảm quang, giúp tăng phản ứng của da đối với tia UV-A. Methoxsalen còn kết hợp với DNA trong tế bào da. Sau khi dùng, methoxsalen đi vào da qua máu. Khi tia UV-A chiếu vào da, tế bào bị tổn thương dẫn đến viêm. Da sẽ phục hồi sau vài ngày đến vài tuần.
Một số chuyên gia cho rằng methoxsalen giúp cải thiện bạch biến bằng cách kích thích các tế bào tạo melanin (melanocytes) di chuyển lên nang lông và tái tạo lại lớp thượng bì. Vẩy nến gây ra sự sản sinh quá mức tế bào da. Methoxsalen có thể có lợi cho vẩy nến bằng cách giảm sản xuất tế bào da thông qua việc làm hỏng DNA.
FDA đã phê duyệt methoxsalen dạng viên nang vào tháng 12 năm 1954.
Tên thương hiệu của methoxsalen bao gồm 8-MOP và Oxsoralen Ultra.
Methoxsalen có sẵn dưới dạng thuốc generic.
Bạn cần có đơn thuốc để mua methoxsalen.
Methoxsalen được sử dụng để làm gì?
Methoxsalen uống kết hợp với tia UV-A (tia cực tím A) được sử dụng như một phương pháp photochemotherapy để điều trị vẩy nến nặng, khó điều trị và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Nó cũng được sử dụng để điều trị bạch biến vô căn (leucoderma) và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell.
Tác dụng phụ của methoxsalen là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Buồn nôn
- Ngứa
- Da đỏ
Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:
- Phù nề
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Trầm cảm
- Giảm sắc tố
- Chuột rút chân
- Phát ban
- Hạ huyết áp
- Rối loạn tiêu hóa
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Bỏng nặng do tiếp xúc quá mức với tia UV-A hoặc ánh nắng mặt trời
- Mụn nước
- Keratosis (dày da)
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Tăng cường vẩy nến
- Ung thư da tế bào đáy
- Lão hóa da sớm
Liều dùng methoxsalen như thế nào?
Bệnh nhân không nên tắm nắng trong vòng 24 giờ trước khi dùng methoxsalen và tiếp xúc với tia UV vì cháy nắng có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá chính xác phản ứng với điều trị. Cần đeo kính mát chống tia UV-A khi ra ngoài trong vòng 24 giờ sau khi dùng methoxsalen.
Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, kể cả qua cửa sổ hoặc qua mây, ít nhất là 8 giờ sau khi dùng methoxsalen. Nên dùng mũ, găng tay và/hoặc kem chống nắng có SPF từ 15 trở lên nếu không thể tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, kem chống nắng không nên được áp dụng lên vùng da bị vẩy nến cho đến khi điều trị trong buồng tia UV-A hoàn tất.
Vẩy nến:
Liều uống khuyến nghị để điều trị vẩy nến là 10 đến 70 mg mỗi ngày cách ngày, dùng với sữa hoặc thức ăn 2 giờ trước khi tiếp xúc với tia UV-A. Liều dùng được tính theo trọng lượng cơ thể.
Ung thư hạch T-cell ngoài da:
Liều uống khuyến nghị ban đầu để điều trị ung thư hạch T-cell ngoài da là 0.6 mg/kg. Nếu nồng độ methoxsalen trong máu dưới 50 ng/ml, nên dùng thêm 10 mg.
Bạch biến:
Liều uống khuyến nghị để điều trị bạch biến là 20 mg mỗi ngày cách ngày, dùng với sữa hoặc thức ăn 2 đến 4 giờ trước khi tiếp xúc với tia UV-A. Liều không được vượt quá 0.6 mg/kg, vì liều lớn hơn có thể gây bỏng da nghiêm trọng
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với methoxsalen?
Sử dụng các loại thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng sẽ làm tăng nguy cơ bị bỏng da nghiêm trọng khi sử dụng methoxsalen. Các ví dụ về thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng bao gồm: tar than hoặc các dẫn xuất của tar than, doxycycline (Vibramycin), tetracycline, demeclocycline, methylene blue (Provayblue), griseofulvin (Gris-PEG), thuốc lợi tiểu thiazide, kháng sinh fluoroquinolone và một số thuốc khác.
Methoxsalen có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Methoxsalen chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Dữ liệu từ động vật cho thấy methoxsalen có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng bởi phụ nữ mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên được khuyên tránh mang thai khi sử dụng methoxsalen.
Chưa biết liệu methoxsalen có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những thông tin gì bạn cần biết về methoxsalen uống?
Các dạng bào chế của methoxsalen uống có sẵn là gì?
Viên nang: 10 mg
Cách bảo quản methoxsalen uống như thế nào?
Methoxsalen nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Methoxsalen (8-MOP, Oxsoralen Ultra) là thuốc kê đơn dạng uống được sử dụng để điều trị vẩy nến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Methoxsalen cũng được kê đơn để điều trị bạch biến vô căn và các biểu hiện ngoài da của ung thư hạch T-cell. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo, và thông tin về an toàn khi mang thai và cho con bú.