Blog Trang 12

Thuốc Metyrapone – Metopirone

TÊN CHUNG: METYRAPONE – UỐNG (me-TIR-a-pone)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Metopirone

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thông thường, tuyến yên trong não sẽ gửi tín hiệu đến tuyến thượng thận để sản xuất một chất tự nhiên gọi là cortisol. Cortisol rất quan trọng để cơ thể hoạt động tốt và duy trì sức khỏe. Metyrapone được sử dụng để kiểm tra xem tuyến yên có gửi đúng tín hiệu đến tuyến thượng thận hay không.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này theo đường uống với sữa hoặc đồ ăn nhẹ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn được chỉ định sử dụng bài kiểm tra liều đơn, hãy uống liều metyrapone của bạn vào lúc nửa đêm. Sáng sớm hôm sau, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu của bạn.
Nếu bạn được chỉ định sử dụng bài kiểm tra liều đa liều, hãy uống thuốc này đúng theo thời gian mà bác sĩ đã khuyến cáo. Trước khi dùng thuốc, bạn sẽ phải thu thập toàn bộ nước tiểu trong một khoảng thời gian 24 giờ để kiểm tra, và sau đó thu thập lại vào ngày sau khi dùng thuốc.
Quan trọng là bạn cần tuân thủ đúng cách dùng thuốc để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, khó chịu dạ dày, đau đầu, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ ngay.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng metyrapone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: suy giảm chức năng tuyến thượng thận (suy thượng thận nguyên phát), vấn đề về tuyến giáp.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trong thai kỳ, chỉ nên dùng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Phản ứng dưới mức bình thường với thuốc này có thể xảy ra ở phụ nữ mang thai.
Chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc của bạn hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: acetaminophen, cyproheptadine, estrogen, hydantoin (như phenytoin).
Nếu bạn đang dùng corticosteroid (như hydrocortisone, prednisone), các thuốc này phải được ngừng trước và trong suốt quá trình kiểm tra metyrapone. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết về cách làm điều này một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm thiểu rủi ro về các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nặng, lo âu, nhầm lẫn, yếu, nôn mửa, đau bụng.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm máu hoặc nước tiểu sẽ được thực hiện để kiểm tra phản ứng của bạn với thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng dưới 86 độ F (30 độ C), tránh ẩm, ánh sáng và nhiệt. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc bôi ngoài da Metronidazole

Tên thương hiệu: Metrogel, Metrocream, Metrolotion, Metrogel Vaginal, Vandazole, Noritate, Rosadan, Nuvessa

Tên gốc: metronidazole bôi ngoài da

Nhóm thuốc: Kháng khuẩn, bôi ngoài da

Metronidazole bôi ngoài da là gì? Cơ chế hoạt động như thế nào?
Metronidazole là một loại thuốc tổng hợp có hiệu quả chống lại một số vi khuẩn và ký sinh trùng (protozoa). Các dạng bôi ngoài da (gel, kem và lotion) của metronidazole được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng âm đạo do protozoa như Trichomonas vaginalis, amip, và Giardia.

Metronidazole bôi ngoài da cũng hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. (Vi khuẩn kỵ khí là loại vi khuẩn có thể phát triển mà không cần oxy.)

Gel metronidazole cũng được sử dụng để điều trị bệnh rosacea, một loại phát ban trên da.

Metronidazole dạng gel, kem và lotion có sẵn dưới dạng thuốc gốc. Tại Hoa Kỳ, các tên thương hiệu của metronidazole dạng gel/kem/lotion bao gồm Metrogel, Metrocream, Metrolotion, Metrogel Vaginal, Vandazole, Noritate, Rosadan, và Nuvessa.

Bạn cần có đơn thuốc từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để sử dụng loại thuốc này.

Metronidazole bôi ngoài da được sử dụng như thế nào?
Gel, kem và lotion metronidazole bôi ngoài da được sử dụng để điều trị rosacea.

Gel metronidazole dạng bôi âm đạo được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn (còn được gọi là viêm âm đạo Hemophilus, viêm âm đạo Gardnerella, hoặc viêm âm đạo không đặc hiệu), một loại nhiễm trùng âm đạo do vi khuẩn. Nó không có hiệu quả trong việc điều trị một loại nhiễm trùng âm đạo phổ biến khác là viêm âm đạo do nấm Candida (“nhiễm nấm men”).

Tác dụng phụ của gel, kem và lotion metronidazole bôi ngoài da là gì?
Tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Kích ứng da
  • Da khô
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Cảm giác nóng rát và châm chích
  • Phản ứng dị ứng
  • Viêm âm đạo do nấm Candida trong hoặc sau điều trị
  • Ngứa âm hộ – âm đạo
  • Đau hoặc co thắt dạ dày
  • Buồn nôn
  • Vị kim loại

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Đầy hơi
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Trầm cảm
  • Phát ban da
  • Phản ứng với disulfiram khi dùng chung với rượu (phản ứng này bao gồm đỏ bừng mặt, có thể kèm theo nhịp tim nhanh và huyết áp thấp).

Liều lượng metronidazole bôi ngoài da là gì?
Để điều trị rosacea, bôi một lớp mỏng gel metronidazole lên vùng da bị ảnh hưởng một hoặc hai lần mỗi ngày.

Liều thông thường của gel metronidazole bôi âm đạo là một ống bôi (chứa 37.5 mg metronidazole) vào âm đạo hai lần mỗi ngày trong năm ngày. Thuốc nên được bôi một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối.

Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với metronidazole bôi ngoài da?
Không nên uống rượu khi đang điều trị bằng gel metronidazole âm đạo vì điều này có thể gây ra:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Yếu cơ
  • Lú lẫn
  • Rối loạn tâm thần

Đây là phản ứng tương tự với phản ứng disulfiram ở những người nghiện rượu khi uống rượu trong khi dùng disulfiram (Antabuse), một loại thuốc được sử dụng để ngăn cản người nghiện uống rượu.

Metronidazole uống tương tác với warfarin (Coumadin), làm tăng tác dụng làm loãng máu của warfarin. Lượng metronidazole hấp thụ qua da hoặc từ âm đạo là rất nhỏ và hiện chưa biết liệu nồng độ thấp của metronidazole đạt được qua việc sử dụng ngoài da hoặc âm đạo có gây ra tương tác này hay không.

Metronidazole bôi ngoài da có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, nhưng hiện chưa có đủ nghiên cứu trên phụ nữ mang thai.

Metronidazole dùng đường uống được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ tương tự như trong máu của mẹ. Mặc dù nồng độ metronidazole trong máu sau khi sử dụng bằng đường âm đạo hoặc bôi ngoài da là rất nhỏ, nhưng vẫn cần xem xét các tác động tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh.

Những điều khác cần biết về gel metronidazole
Gel, kem và lotion metronidazole có sẵn dưới các dạng:

  • Gel bôi ngoài da (0,75%, 1%)
  • Kem hoặc lotion (0,75%)
  • Gel bôi âm đạo (0,75%, 1,3%)

Các dạng metronidazole bôi ngoài da nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F).

Metronidazole đã được FDA phê duyệt vào năm 1963.

Tóm tắt
Gel, kem và lotion metronidazole là thuốc bôi ngoài da được kê đơn để điều trị bệnh rosacea (một loại phát ban trên da) và các bệnh nhiễm khuẩn âm đạo như viêm âm đạo do vi khuẩn và viêm âm đạo. Metronidazole tương tác với rượu và có thể gây ra các phản ứng giống disulfiram, gây các triệu chứng tác dụng phụ như đỏ bừng mặt nghiêm trọng. Một số bệnh nhân cũng gặp phải nhịp tim nhanh (một loại rối loạn nhịp tim bất thường) và huyết áp thấp hoặc hạ huyết áp.

Thuốc bôi ngoài da Metronidazole

Tên gốc: kem metronidazole

Tên thương hiệu: Noritate, Metrocream

Nhóm thuốc: Kháng khuẩn bôi ngoài da

Metronidazole cream là gì và nó được sử dụng như thế nào?
Metronidazole cream là dạng bôi ngoài da (áp dụng lên da) của kháng sinh metronidazole. Nó được sử dụng để giảm sưng và đỏ do mụn trứng cá rosacea. Cơ chế mà qua đó metronidazole cream giảm triệu chứng mụn trứng cá rosacea hiện chưa rõ. FDA đã phê duyệt metronidazole cream vào tháng 9 năm 1997.

Tác dụng phụ của metronidazole cream là gì?
Tác dụng phụ rất hiếm và nhẹ, bao gồm:

  • Kích ứng da,
  • Da khô,
  • Bong tróc da, và
  • Ngứa tại vùng bôi thuốc.

Những người dị ứng với metronidazole không nên sử dụng metronidazole cream.

Liều lượng của metronidazole cream là gì?
Metronidazole cream được bôi lên vùng da bị ảnh hưởng một hoặc hai lần mỗi ngày. Vùng da này cần được làm sạch trước khi bôi, sau đó bôi một lớp mỏng và xoa nhẹ vào da. Có thể trang điểm sau khi đã bôi metronidazole cream. Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt.

Thuốc nào tương tác với metronidazole cream?
Tương tác thuốc với metronidazole cream không phổ biến vì chỉ một lượng nhỏ metronidazole được hấp thụ vào cơ thể khi bôi lên da. Metronidazole uống có tương tác với warfarin (Coumadin), làm tăng tác dụng làm loãng máu của warfarin. Chưa rõ liệu lượng nhỏ metronidazole hấp thụ qua da có gây ra tương tác tương tự hay không.

Mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về metronidazole cream ở phụ nữ mang thai.

Khi dùng metronidazole bằng đường uống, thuốc được tiết vào sữa mẹ ở nồng độ tương tự với nồng độ trong cơ thể mẹ. Do đó, lượng nhỏ metronidazole hấp thụ vào cơ thể khi sử dụng kem bôi ngoài da có thể tiết vào sữa mẹ.

Thông tin khác về metronidazole cream

Các dạng bào chế của metronidazole cream:
Kem: 0.75% và 1%

Cách bảo quản metronidazole cream:
Metronidazole cream nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F).

Tóm tắt
Metronidazole là một loại kem bôi ngoài da được sử dụng để điều trị mụn trứng cá rosacea bằng cách giảm sưng và đỏ. Tác dụng phụ bao gồm kích ứng, da khô, bong tróc da và ngứa tại vùng bôi thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Metronidazole

Tên chung: metronidazole

Tên thương mại: Flagyl, Flagyl ER, Metro IV (đã ngừng sản xuất), Metromidol (đã ngừng sản xuất), Protostat (đã ngừng sản xuất), và Satric (đã ngừng sản xuất)

Nhóm thuốc: Nitroimidazoles

Metronidazole là gì và được sử dụng để làm gì?
Metronidazole là một loại kháng sinh có hiệu quả đối với vi khuẩn kỵ khí và một số ký sinh trùng nhất định. Vi khuẩn kỵ khí là những sinh vật đơn bào sống trong môi trường ít oxy (môi trường kỵ khí). Chúng có thể gây bệnh ở ổ bụng (viêm phúc mạc do vi khuẩn), gan (áp xe gan), và vùng chậu (áp xe buồng trứng và ống dẫn trứng).

Giardia lamblia và ameba là những ký sinh trùng đường ruột có thể gây đau bụng và tiêu chảy ở người bị nhiễm. Trichomonas là một loại ký sinh trùng âm đạo gây viêm âm đạo (viêm âm đạo). Metronidazole chọn lọc ngăn chặn một số chức năng bên trong tế bào vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến cái chết của chúng.

Công dụng
Metronidazole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng bao gồm nhiễm Giardia ở ruột non, áp xe gan amip, và lỵ amip (nhiễm trùng đại tràng gây tiêu chảy ra máu), viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm trùng âm đạo do trichomonas, và người mang trichomonas (cả hai đối tác tình dục) không có triệu chứng nhiễm trùng.
Metronidazole cũng được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các kháng sinh khác trong việc điều trị áp xe ở gan, vùng chậu, bụng, và não do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm gây ra.
Metronidazole cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đại tràng do một loại vi khuẩn có tên là C. difficile. Nhiều loại kháng sinh thường dùng có thể thay đổi loại vi khuẩn cư trú trong đại tràng. C. difficile là một loại vi khuẩn kỵ khí có thể nhiễm vào đại tràng khi các loại vi khuẩn bình thường trong đại tràng bị ức chế bởi các kháng sinh thông thường, dẫn đến viêm đại tràng (viêm đại tràng giả mạc) với tiêu chảy nặng và đau bụng.
Metronidazole cũng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị Helicobacter pylori (H. pylori), nguyên nhân gây loét dạ dày hoặc loét ruột.
Gel bôi metronidazole được sử dụng để điều trị mụn trứng cá đỏ.
Gel bôi âm đạo metronidazole được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn.

Tác dụng phụ của metronidazole là gì?
Metronidazole là một loại kháng sinh hữu ích và thường được dung nạp tốt khi sử dụng đúng cách.

Các tác dụng phụ phổ biến và nhẹ bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Vị kim loại
  • Hiếm khi phát ban
  • Đau bụng
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Khô miệng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Vị kim loại trong miệng
  • Sụt cân (chán ăn)
  • Chóng mặt
  • Táo bón
  • Lưỡi có lông
  • Phát ban
  • Nghẹt mũi
  • Đỏ mặt
  • Khô âm đạo

Các tác dụng phụ khó chịu nhưng có thể trở nên nghiêm trọng bao gồm:

  • Bệnh não
  • Sốt
  • Lở miệng
  • Đau khi đi tiểu
  • Cảm giác nhói hoặc ngứa ran có thể trở thành vĩnh viễn
  • Viêm bàng quang
  • Đau hoặc áp lực vùng chậu
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Viêm trực tràng
  • Viêm miệng
  • Viêm lưỡi

Tác dụng phụ nghiêm trọng của metronidazole hiếm khi xảy ra, và thuốc nên được ngừng nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Co giật
  • Tổn thương dây thần kinh dẫn đến tê và ngứa ran ở tứ chi
  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Bệnh não
  • Viêm màng não vô khuẩn
  • Viêm đại tràng do Crohn’s (có thể gây ung thư đại tràng)

Liều dùng của metronidazole là gì?
Metronidazole có thể được uống với hoặc không có thức ăn.
Trong bệnh viện, metronidazole có thể được tiêm tĩnh mạch để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng.
Gan chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ metronidazole khỏi cơ thể, vì vậy liều có thể cần phải giảm ở bệnh nhân mắc bệnh gan và chức năng gan bất thường.
Các phác đồ điều trị khác nhau với metronidazole, một số ví dụ được liệt kê dưới đây.

  • Lỵ amip: 750 mg uống 3 lần mỗi ngày trong 5-10 ngày.
  • Áp xe gan amip: 500-750 mg uống 3 lần mỗi ngày trong 5-10 ngày.
  • Nhiễm trùng kỵ khí: 7,5 mg/kg uống hoặc tiêm mỗi 6 giờ trong 7-10 ngày, không quá 4 gram mỗi ngày.
  • Viêm âm đạo do vi khuẩn: 750 mg (viên nén phóng thích kéo dài) 1 lần mỗi ngày trong 7 ngày hoặc 500 mg 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày hoặc 2 g một liều duy nhất hoặc một ống gel âm đạo 0,75%, một hoặc hai lần mỗi ngày trong 5 ngày.
  • Nhiễm Clostridium difficile: 250-500 mg uống 4 lần mỗi ngày hoặc 500-750 mg uống 3 lần mỗi ngày.
  • Nhiễm Giardia: 250 mg uống 3 lần mỗi ngày trong 5 ngày.
  • Nhiễm Helicobacter pylori: 800-1500 mg uống mỗi ngày trong vài ngày kết hợp với các thuốc khác.
  • Viêm vùng chậu (PID): 500 mg uống 2 lần mỗi ngày trong 14 ngày kết hợp với các thuốc khác.
  • Nhiễm Trichomoniasis: 2 g một liều duy nhất hoặc 1 g hai lần.
  • Rosacea: bôi gel 0,75-1% một lần mỗi ngày.

Các loại thuốc tương tác với metronidazole là gì?
Không nên dùng rượu vì metronidazole và rượu khi kết hợp có thể gây buồn nôn nghiêm trọng, nôn mửa, co thắt, đỏ mặt và đau đầu.
Metronidazole có thể làm tăng tác dụng làm loãng máu của warfarin và tăng nguy cơ chảy máu, có thể là do giảm sự phân hủy của warfarin.
Cimetidine (Tagamet) làm tăng nồng độ metronidazole trong máu, trong khi cholestyramine làm giảm nồng độ metronidazole trong máu bằng cách giảm sự hấp thụ của nó.
Metronidazole không nên kết hợp với amprenavir (Agenerase) để điều trị nhiễm HIV vì amprenavir có chứa propylene glycol.
Metronidazole ngăn chặn sự phân hủy của propylene glycol trong gan, dẫn đến sự tích tụ của propylene glycol trong máu, có thể gây co giật, tăng nhịp tim và suy thận.
Metronidazole làm tăng nồng độ trong máu của carbamazepine (Tegretol), lithium (Eskalith, Lithobid) và cyclosporine mặc dù cơ chế không rõ. Phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra nếu các loại thuốc này được dùng cùng metronidazole.

Thai kỳ và cho con bú
Metronidazole không được sử dụng trong thai kỳ sớm vì có thể gây tác dụng phụ cho thai nhi.
Metronidazole được bài tiết qua sữa mẹ. Phụ nữ đang cho con bú, do có thể gây tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh, không nên sử dụng metronidazole.

Tôi cần biết thêm gì về metronidazole?

  • Tôi có cần đơn thuốc để mua metronidazole không?: Có.
  • Các dạng metronidazole có sẵn:
    • Viên nén: 250 mg và 500 mg.
    • Viên nén phóng thích kéo dài: 750 mg.
    • Viên nang: 375 mg.
    • Kem: 0,75% và 1%.
    • Lotion: 0,75%.
    • Gel: 0,75% và 1%.
    • Dạng tiêm: 5 mg/ml.
  • Cách bảo quản metronidazole: Metronidazole nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng.
  • Metronidazole được FDA phê duyệt khi nào?: FDA phê duyệt viên nén metronidazole vào tháng 7 năm 1963.

Tóm tắt
Metronidazole là một loại kháng sinh theo toa được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm trùng ký sinh trùng và vi khuẩn tại âm đạo, khu vực phụ khoa, da, khoang bụng, máu, xương, khớp, hệ thần kinh và tim. Ví dụ như giardia, viêm âm đạo do vi khuẩn, bệnh viêm vùng chậu (PID), C. difficile, H. pylori, các bệnh lây truyền qua đường tình dục (trichomonas), mụn trứng cá rosacea, viêm phúc mạc, lạc nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng – buồng trứng, nhiễm trùng máu do vi khuẩn, viêm màng não, áp xe não, viêm phổi, áp xe phổi và viêm nội tâm mạc.

Thuốc Metoprolol

Tên thương mại: Lopressor, Toprol XL

Tên chung: metoprolol

Nhóm thuốc: Kết hợp Thiazide

Metoprolol (Lopressor, Toprol XL) là gì và được sử dụng để làm gì?

Metoprolol là một loại thuốc chẹn beta (tác nhân chẹn beta-adrenergic) được sử dụng để điều trị:

  • Huyết áp cao
  • Đau tim
  • Suy tim sung huyết
  • Cường giáp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Một số tình trạng thần kinh

Metoprolol cũng được sử dụng ngoài nhãn hiệu để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu.

Metoprolol được sử dụng để điều trị:

  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Suy tim sung huyết
  • Đau thắt ngực liên quan đến bệnh mạch vành
    Metoprolol cũng có ích trong việc làm chậm và điều chỉnh một số loại nhịp tim nhanh bất thường (nhịp nhanh).

Các công dụng khác của metoprolol bao gồm:

  • Ngăn ngừa chứng đau nửa đầu
  • Điều trị cường giáp và một số loại run

Tác dụng phụ của metoprolol (Lopressor, Toprol XL) là gì?
Metoprolol thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Chuột rút bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Mệt mỏi
  • Mất ngủ
  • Khó tiêu
  • Buồn nôn
  • Trầm cảm
  • Mất trí nhớ
  • Sốt
  • Bất lực
  • Chóng mặt
  • Huyết áp thấp
  • Giảm khả năng chịu đựng khi tập thể dục
  • Tăng triglyceride
  • Co thắt phế quản
  • Lạnh chân tay
  • Đau họng
  • Khó thở hoặc thở khò khè

Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm:

  • Nhịp tim chậm
  • Hiện tượng Raynaud
  • Viêm gan
  • Tăng đề kháng insulin
    Metoprolol có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp ở bệnh nhân hen suyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc khí phế thũng.

CẢNH BÁO

Ở những bệnh nhân có nhịp tim chậm (nhịp tim chậm) và block tim (các khuyết tật trong dẫn truyền điện của tim), metoprolol có thể gây nhịp tim chậm nguy hiểm và thậm chí gây sốc. Metoprolol làm giảm lực co bóp của cơ tim và có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng suy tim. Ở bệnh nhân bị bệnh mạch vành, việc ngừng đột ngột metoprolol có thể đột ngột làm tình trạng đau thắt ngực xấu đi và đôi khi gây ra cơn đau tim. Nếu cần ngừng metoprolol, liều của nó nên được giảm dần trong vài tuần.
Việc khởi đầu liệu pháp metoprolol giải phóng kéo dài liều cao ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật không liên quan đến tim có liên quan đến nhịp tim chậm, hạ huyết áp, đột quỵ và tử vong. Tuy nhiên, liệu pháp lâu dài với metoprolol không nên được rút ngắn trước phẫu thuật lớn. Khả năng suy giảm của tim trong việc phản ứng với các kích thích adrenergic phản xạ có thể làm tăng nguy cơ khi gây mê toàn thân và phẫu thuật.

Liều dùng của metoprolol là gì?

Metoprolol nên được uống trước bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Liều dùng để điều trị cao huyết áp là 100-450 mg mỗi ngày, có thể dùng một liều hoặc chia thành nhiều liều.
Đau thắt ngực được điều trị bằng liều 100-400 mg mỗi ngày, chia thành hai liều.
Cơn đau tim (nhồi máu cơ tim cấp) được điều trị bằng ba mũi tiêm 5 mg cách nhau 2 phút, sau đó là điều trị bằng metoprolol uống 50 mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ. Sau 48 giờ, bệnh nhân nên uống 100 mg hai lần mỗi ngày trong ít nhất 3 tháng.
Liều dùng cho suy tim sung huyết là 25 mg/ngày ban đầu, sau đó liều tăng lên mỗi 2 tuần để đạt liều mục tiêu là 200 mg/ngày.
Cường giáp được điều trị với liều 25 đến 30 mg uống mỗi 6 giờ.

Các thuốc nào tương tác với metoprolol?

Thuốc chẹn kênh canxi và digoxin (Lanoxin) có thể làm hạ huyết áp và nhịp tim xuống mức nguy hiểm khi dùng cùng với metoprolol.
Metoprolol có thể che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (tụt đường huyết) và cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân đang điều trị tiểu đường.
Fluoxetine (Prozac) có thể làm tăng nồng độ metoprolol trong máu bằng cách giảm quá trình phân hủy metoprolol và làm tăng các tác dụng phụ của thuốc.

Metoprolol có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu thiết lập sự an toàn của metoprolol khi sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Một lượng nhỏ metoprolol được tiết ra trong sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng phụ tiềm tàng đối với trẻ sơ sinh.

Tóm tắt

Metoprolol (Lopressor, Toprol XL) là một loại thuốc chẹn beta-adrenergic, ngăn chặn hoạt động của hệ thần kinh giao cảm (một phần của hệ thần kinh tự động). Metoprolol được kê đơn để điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim và một số tình trạng thần kinh. Tác dụng phụ bao gồm sốt, bất lực, đau họng, buồn nôn, trầm cảm, mất ngủ, táo bón, mất trí nhớ và huyết áp cao.

Thuốc Metolazone (Zaroxolyn)

Metolazone là gì và nó hoạt động như thế nào?
Metolazone là một thuốc lợi tiểu (hay còn gọi là “thuốc nước”) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và tích tụ dịch. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự giữ muối và nước ở thận, từ đó làm tăng lượng nước và muối thải qua nước tiểu (tiểu nhiều). Mặc dù không phải là một loại thuốc lợi tiểu thiazide thực sự, metolazone có liên quan hóa học đến nhóm thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ, chlorthalidone [Hygroton], hydrochlorothiazide), và hoạt động theo cách tương tự. Zaroxolyn là công thức gốc của metolazone, và Diulo là thuốc tương tự. Việc hấp thụ của hai loại thuốc này khá không hoàn chỉnh. Mykrox có mức độ hấp thụ hoàn chỉnh hơn. Do đó, cần sử dụng ít Mykrox hơn để có cùng hiệu quả như liều cao hơn của Zaroxolyn hoặc Diulo. Metolazone được FDA phê duyệt vào năm 1973.

Các tên thương mại của metolazone là gì?
Zaroxolyn

Metolazone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua metolazone không?

Tác dụng phụ của metolazone là gì?
Metolazone thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến của metolazone bao gồm:

  • Hạ kali máu (mức kali trong máu thấp),
  • Hạ natri máu (mức natri trong máu thấp),
  • Hạ magnesi máu (mức magnesi trong máu thấp),
  • Tăng canxi máu (mức canxi trong máu cao).

Khoảng 1 trong 10 bệnh nhân báo cáo bị chóng mặt, hoa mắt và đau đầu. Mệt mỏi đã được báo cáo ở 1 trong 25 bệnh nhân. Khoảng 1 trong 50 bệnh nhân báo cáo:

  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Đau bụng, hoặc
  • Táo bón.

Các thuốc lợi tiểu thiazide, có liên quan hóa học với metolazone, được biết là làm tăng lượng axit uric trong máu. Sự kết tủa của bệnh gout (liên quan đến lượng axit uric cao) là rất hiếm. Metolazone có thể làm tăng lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường.

Liều lượng của metolazone là gì?
Liều khuyến cáo là 2.5 đến 5 mg cho tăng huyết áp và 2.5-20 mg để điều trị phù.

Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với metolazone?
Metolazone có thể giảm nồng độ kali và magnesi trong máu. Điều này đặc biệt đúng với những bệnh nhân cũng đang sử dụng thuốc lợi tiểu “loop” như furosemide (Lasix), bumetanide (Bumex), và torsemide (Demadex). Mức kali và magnesi thấp có thể dẫn đến các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là ở bệnh nhân đang dùng digoxin (Lanoxin). Metolazone làm giảm sự thải lithium (Lithobid, Eskalith) qua thận và có thể dẫn đến ngộ độc lithium ở bệnh nhân đang dùng lithium. Các thuốc steroid (ví dụ: hydrocortisone) và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Motrin), naproxen (Naprosyn), và nabumetone (Relafen) có thể làm giảm hiệu quả của metolazone bằng cách can thiệp vào việc thải muối và nước.

Metolazone có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Metolazone không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết.
Metolazone được bài tiết qua sữa mẹ. Việc sử dụng metolazone có thể làm giảm sản xuất sữa. Tuy nhiên, metolazone được coi là an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú nếu cần thiết đối với mẹ.

Còn điều gì cần biết về metolazone không?
Các dạng thuốc metolazone có sẵn là gì?

  • Viên nén: 2.5 mg, 5 mg và 10 mg.

Metolazone nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Metolazone (Zaroxolyn) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị tăng huyết áp và phù. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và thông tin về sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ trước khi dùng thuốc này.

Thuốc Metoclopramide

Tên chung: metoclopramide

Tên thương mại: Reglan, Metozolv ODT

Tên thương mại đã ngừng sản xuất: Reglan ODT, Octamide, và Maxolon

Lớp thuốc: Thuốc chống nôn; Thuốc kích thích vận động

Metoclopramide là gì và có công dụng gì?
Metoclopramide là một loại thuốc theo toa dùng cho người lớn:

  • Giảm triệu chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản khi các phương pháp điều trị khác không có tác dụng.
  • Giảm các triệu chứng do dạ dày làm rỗng chậm ở những người mắc bệnh tiểu đường.

Metoclopramide là một loại thuốc “kích thích vận động” giúp kích thích các cơ trong hệ tiêu hóa, bao gồm các cơ của cơ thắt thực quản dưới, dạ dày và ruột non, thông qua việc tác động lên các thụ thể acetylcholine và dopamine trên các cơ và dây thần kinh của hệ tiêu hóa.

Cơ thắt thực quản dưới, nằm giữa thực quản và dạ dày, có chức năng ngăn ngừa trào ngược axit và các thành phần khác trong dạ dày từ việc trào ngược vào thực quản. Ở những bệnh nhân mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), cơ thắt thực quản dưới bị yếu đi, khiến axit dạ dày trào ngược vào thực quản, gây ra ợ nóng và tổn thương thực quản (viêm thực quản). Metoclopramide giảm trào ngược axit dạ dày bằng cách làm mạnh cơ của cơ thắt thực quản dưới. Metoclopramide cũng kích thích các cơ của dạ dày và do đó thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày các bữa ăn rắn và lỏng vào ruột.

Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc bệnh tiểu đường, tổn thương dây thần kinh ở dạ dày có thể làm gián đoạn chức năng của các cơ và gây ra việc làm rỗng dạ dày chậm, dẫn đến buồn nôn, nôn mửa, cảm giác đầy bụng và trướng bụng, và ợ nóng (tiểu đường gây rối loạn vận động dạ dày). Metoclopramide có thể có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn vận động dạ dày tiểu đường bằng cách thúc đẩy việc làm rỗng dạ dày nhanh hơn cũng như giảm trào ngược axit dạ dày vào thực quản. Các thụ thể dopamine trên các dây thần kinh trong não có vai trò quan trọng trong việc gây ra buồn nôn. Metoclopramide tương tác với các thụ thể dopamine trong não và có thể có hiệu quả trong việc điều trị buồn nôn. FDA đã phê duyệt metoclopramide vào tháng 6 năm 1985.

Cảnh báo
Reglan có thể gây ra rối loạn vận động muộn (TD), một chứng rối loạn vận động nghiêm trọng và thường không thể đảo ngược. Hiện không có phương pháp điều trị cho TD. Nguy cơ phát triển TD tăng lên với thời gian điều trị dài và tổng liều tích lũy.
Ngừng sử dụng Reglan ở những bệnh nhân có dấu hiệu hoặc triệu chứng của TD. Tránh điều trị bằng Reglan quá 12 tuần do nguy cơ phát triển TD với việc sử dụng lâu dài.

Tác dụng phụ của metoclopramide là gì?
Metoclopramide thường được dung nạp tốt khi sử dụng liều thấp trong thời gian ngắn. Các tác dụng phụ thần kinh tăng lên với liều cao hơn và thời gian điều trị dài hơn. Các tác dụng phụ phổ biến của metoclopramide là:

  • Buồn ngủ,
  • Bồn chồn,
  • Mệt mỏi,
  • Lo âu,
  • Mất ngủ,
  • Trầm cảm,
  • An thần.

Các tác dụng phụ quan trọng khác của metoclopramide bao gồm các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng giống như bệnh Parkinson, chẳng hạn như:

  • Cử động cơ không tự chủ,
  • Mặt nhăn lại,
  • Các phản ứng rối loạn cơ giống như bệnh uốn ván.

May mắn thay, các tác dụng phụ nghiêm trọng này ít gặp và thường – mặc dù không phải lúc nào cũng vậy – sẽ biến mất khi metoclopramide được ngừng sử dụng. Bệnh nhân mắc bệnh Parkinson có thể thấy các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn khi dùng metoclopramide. Metoclopramide có thể làm suy giảm khả năng tinh thần và/hoặc thể chất khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Liều lượng của metoclopramide là gì?
Liều thông thường của metoclopramide trong điều trị GERD là 10-15 mg, uống 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước mỗi bữa ăn.
Rối loạn vận động dạ dày được điều trị với liều 10 mg uống 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Thuốc nào tương tác với metoclopramide?
Vì metoclopramide thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày, nó có thể làm tăng hoặc giảm sự hấp thu và tác dụng của các thuốc khác được hấp thu ở ruột non. Ví dụ, tác dụng của rượu, diazepam (Valium) và cyclosporine có thể bị tăng tốc khi sử dụng cùng với metoclopramide.
Ngược lại, metoclopramide có thể làm giảm nồng độ trong máu của digoxin (Lanoxin) và cimetidine (Tagamet). Metoclopramide không nên được sử dụng cho bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế MAO, ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Eldepryl), và procarbazine (Matulane), vì nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng do sự phóng thích quá mức các chất truyền dẫn thần kinh.
Việc sử dụng đồng thời các thuốc kháng cholinergic có thể làm giảm hiệu quả của metoclopramide.

Metoclopramide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
An toàn của metoclopramide trong thai kỳ chưa được xác định.
Metoclopramide được bài tiết qua sữa mẹ. Các bà mẹ cho con bú nên tránh sử dụng metoclopramide trong thời gian cho con bú.

Còn điều gì khác cần biết về metoclopramide?
Các dạng thuốc metoclopramide có sẵn là gì?

  • Viên nén: 5 mg và 10 mg.
  • Syrup: 5 mg/5 ml.
  • Tiêm: 5 mg/ml.

Metoclopramide nên được bảo quản như thế nào?

  • Viên nén và syrup nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
  • Metoclopramide dạng tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt
Metoclopramide là một loại thuốc được kê đơn để điều trị ợ nóng và viêm thực quản do GERD ở bệnh nhân mắc bệnh rối loạn vận động dạ dày. Metoclopramide cũng được kê đơn để điều trị chức năng cơ của ruột non bị suy giảm và buồn nôn do phẫu thuật hoặc hóa trị ung thư. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin liều lượng và sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Metipranolol – Optipranolol

TÊN THUỐC: METIPRANOLOL – NHỎ MẮT (met-eh-PRAN-oh-lol)
TÊN THƯƠNG MẠI: Optipranolol
Công dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Biện Pháp Phòng Ngừa | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Lưu Trữ

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt khác (ví dụ: tăng nhãn áp mắt). Giảm áp lực cao trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòa. Metipranolol thuộc nhóm thuốc beta-blockers, hoạt động bằng cách giảm lượng dịch sản sinh trong mắt.

CÁCH SỬ DỤNG:
Để nhỏ thuốc nhỏ mắt, hãy rửa tay sạch trước. Để tránh nhiễm khuẩn, không chạm vào đầu nhỏ giọt hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, hãy tháo kính ra trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo lại kính áp tròng.

Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên trên, và kéo mi dưới xuống để tạo thành một túi nhỏ. Giữ ống nhỏ thuốc trực tiếp trên mắt và nhỏ một giọt vào túi mắt, thường là hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay vào góc mắt (gần mũi) và áp dụng một lực nhẹ. Điều này sẽ ngăn thuốc thoát ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu bác sĩ yêu cầu.

Không rửa ống nhỏ giọt. Đậy nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng.

Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy chờ ít nhất 5 đến 10 phút trước khi sử dụng thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi sử dụng thuốc mỡ để cho phép thuốc nhỏ mắt thấm vào mắt.

Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Hầu hết những người bị glaucom hoặc áp lực cao trong mắt không cảm thấy ốm.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp một số tác dụng phụ tạm thời như: khó chịu ở mắt, nhìn mờ, mắt chảy nước, đau đầu, buồn ngủ hoặc chóng mặt. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, mặc dù chúng là hiếm gặp: đau/sưng/ra dịch ở mắt, tăng độ nhạy cảm của mắt với ánh sáng, thay đổi thị lực, nhịp tim chậm/không đều, yếu cơ, thay đổi tâm trạng/tinh thần, mệt mỏi, sưng mắt cá/chân, tăng cân đột ngột/không rõ lý do.

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: khó thở, đau ngực/hàm/một bên cánh tay trái, yếu một bên cơ thể, nói lắp, hoang mang.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng metipranolol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc beta-blockers khác (ví dụ: timolol, levobunolol); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như chất bảo quản benzalkonium chloride), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề hô hấp nghiêm trọng (ví dụ: hen suyễn hoặc tiền sử hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD), một số vấn đề về nhịp tim (ví dụ: nhịp tim chậm xoang, block nhĩ thất độ hai hoặc ba), một số bệnh lý tim nghiêm trọng (ví dụ: sốc tim, suy tim nặng).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh phổi (ví dụ: viêm phế quản, khí phế thũng), bệnh tiểu đường, suy tim (đã được điều trị, ổn định), vấn đề tuần hoàn máu (ví dụ: thiếu máu não), cường giáp (suy giáp), các bệnh lý yếu cơ (ví dụ: bệnh nhược cơ).

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ hoặc gây nhìn mờ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Nếu bạn bị tiểu đường, sản phẩm này có thể che giấu nhịp tim nhanh/cảm giác tim đập mạnh mà bạn thường cảm thấy khi mức đường huyết của bạn giảm quá thấp (hạ đường huyết). Các triệu chứng khác của hạ đường huyết, như chóng mặt/vã mồ hôi, không bị ảnh hưởng bởi thuốc này.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.

Không rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn cho các tương tác này. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thực phẩm chức năng bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: một số thuốc tâm lý (ví dụ: venlafaxine, thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline), digoxin, thuốc điều trị huyết áp cao (ví dụ: clonidine, reserpine, beta blockers uống như propranolol, calcium channel blockers như diltiazem), epinephrine, fingolimod.

Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải thuốc hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Nếu sản phẩm này bị nuốt phải, bạn có thể gặp các triệu chứng như khó thở, nhịp tim chậm/không đều.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: kiểm tra mắt) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc vào toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Hãy vứt thuốc này đi đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Methysergide

TÊN GỌI CHUNG: METHYSERGIDE – UỐNG (meth-eh-SER-jide)
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO:
Khi sử dụng trong thời gian dài, methysergide có thể hiếm khi gây dày bất thường của các van tim và lớp lót của phổi/bụng. Vì vậy, methysergide chỉ nên được sử dụng khi các cơn đau đầu là thường xuyên và nghiêm trọng. Bệnh nhân cần phải được theo dõi y tế chặt chẽ.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau ngực, khó thở, đau lưng, khó tiểu, mệt mỏi bất thường, tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân, hoặc nhịp tim nhanh.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm đau/tần suất của một số cơn đau đầu tái phát nghiêm trọng (các cơn đau đầu mạch máu như cơn đau đầu migraine và cơn đau đầu theo cụm). Vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, thuốc này chỉ được sử dụng sau khi các phương pháp điều trị khác (ví dụ: thuốc chẹn beta) không hiệu quả.
Methysergide là một alkaloid ergot. Thuốc này được cho là hoạt động bằng cách làm hẹp các mạch máu trong đầu, qua đó giảm các hiệu ứng nhói đau của các cơn đau đầu mạch máu. Methysergide không được sử dụng để điều trị các cơn đau đầu migraine khi chúng xảy ra.

CÁCH SỬ DỤNG:
Khi bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy uống vào ban đêm với thức ăn hoặc sữa để ngăn ngừa rối loạn dạ dày. Khi bác sĩ tăng liều, thuốc này thường được uống 2 đến 3 lần mỗi ngày cùng với bữa ăn. Liều lượng của bạn phụ thuộc vào tình trạng và phản ứng của bạn đối với điều trị.
Bác sĩ của bạn có thể chỉ dẫn bạn bắt đầu với liều thấp, sau đó tăng dần liều để giảm nguy cơ tác dụng phụ như buồn nôn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng để tìm ra liều phù hợp nhất cho bạn. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Liều tối đa thông thường cho người lớn là 12 mg methysergide mỗi ngày.
Hãy uống thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào những thời gian giống nhau mỗi ngày. Nếu bạn sử dụng thuốc này cho các cơn đau đầu xảy ra theo nhóm trong một khoảng thời gian (cơn đau đầu theo cụm), thuốc thường chỉ được uống trong thời gian cơn đau đầu diễn ra và ngừng sau khi cơn đau đầu kết thúc. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi methysergide được uống liên tục trong thời gian dài. Không uống methysergide quá 6 tháng liên tục. (Xem thêm phần Cảnh báo.) Thuốc này chỉ dùng để phòng ngừa. Đừng sử dụng thuốc này để điều trị cơn đau đầu hiện tại.
Không ngừng uống thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơn đau đầu của bạn có thể trở nên nghiêm trọng hơn (cơn đau đầu “tái phát”) khi thuốc đột ngột ngừng sử dụng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn giảm dần liều trong 2 đến 3 tuần để ngừng thuốc một cách đúng đắn. Sau khi ngừng thuốc đúng cách, không uống lại thuốc trong vòng 3 đến 4 tuần như bác sĩ đã chỉ dẫn.
Methysergide thường bắt đầu có tác dụng trong 1 đến 2 ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi sau 3 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, khó tiêu, ợ nóng, khó ngủ, và đỏ mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ cho rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc ở liều lượng bình thường.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, mặc dù những tác dụng này hiếm khi xảy ra: chóng mặt (đặc biệt khi đứng lên), tê/đau/lạnh ở ngón tay/ngón chân, ngón tay/ngón chân/móng tay trắng, mất cảm giác ở ngón tay/ngón chân, tay/chân có màu xanh, đau/ yếu cơ, tăng cân bất thường.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào xảy ra: thay đổi thị lực, lú lẫn, nói lắp.
Có thể xảy ra một tình trạng nghiêm trọng là sẹo/dày lớp lót ở phổi, xung quanh tim và trong bụng/vùng chậu. Ngừng uống methysergide và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: khó thở, đau/thắt ngực, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, đau lưng dưới, chuột rút ở chân, đau/đỏ/sưng ở chân/tay, đau bụng/dạ dày dữ dội, thay đổi lượng/màu sắc nước tiểu, khó/đau khi tiểu, mệt mỏi/yếu bất thường.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methysergide; hoặc với các alkaloid ergot khác (ví dụ: methylergonovine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị: bệnh tự miễn (ví dụ: viêm khớp dạng thấp), bệnh mạch máu (ví dụ: bệnh mạch máu ngoại vi, xơ cứng/viêm động mạch, cục máu đông, bệnh Raynaud, đột quỵ), huyết áp cao không kiểm soát được, bệnh tim (ví dụ: bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, vấn đề van tim), sẹo do thuốc (ví dụ: xơ hóa sau phúc mạc), nhiễm trùng nặng (ví dụ: viêm da tế bào ở chân/tay, nhiễm trùng huyết), bệnh gan nặng, một số bệnh phổi (xơ phổi), bệnh thận nặng, một số loại migraine (migraine liệt nửa người hoặc migraine dạng thân não), thiếu hụt dinh dưỡng (suy dinh dưỡng), tắc nghẽn đường tiểu.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hút thuốc, bệnh tiểu đường, huyết áp cao (được kiểm soát), loét dạ dày/ruột.

Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu. Hãy nhớ rằng rượu có thể gây ra đau đầu.

Hút thuốc có thể làm cơn đau đầu tồi tệ hơn. Không hút thuốc.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em vì nguy cơ gây sẹo (xơ hóa).

Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, không được sử dụng trong thời gian mang thai. Các bác sĩ khuyến nghị phụ nữ sử dụng 2 phương pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai hiệu quả.

Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh đang bú sữa. Vì vậy, không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc này không nên được sử dụng cùng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra những tương tác rất nghiêm trọng: thuốc ảnh hưởng đến các enzyme gan loại bỏ methysergide khỏi cơ thể bạn (ví dụ: thuốc chống nấm nhóm azole như ketoconazole, itraconazole, voriconazole, kháng sinh macrolide như erythromycin, clarithromycin, thuốc HIV như delavirdine, efavirenz, indinavir, nelfinavir, ritonavir), các alkaloid ergot khác (ví dụ: ergonovine), sản phẩm thuốc lá/nicotine (ví dụ: miếng dán, kẹo cao su), sibutramine.

Nếu bạn cũng đang sử dụng thuốc migraine “triptan” (ví dụ: sumatriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần phải tách liều thuốc “triptan” ra khỏi liều thuốc này để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy hỏi bác sĩ bạn nên chờ bao lâu giữa các liều thuốc này.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc điều trị bệnh tiểu đường (ví dụ: insulin, tolbutamide), nitrat (ví dụ: isosorbide, nitroglycerin), thuốc chống trầm cảm SSRI (ví dụ: fluoxetine, fluvoxamine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: sản phẩm ho-cảm lạnh, thuốc giảm cân, thuốc migraine khác) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn những sản phẩm này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng, hiếu động, ra mồ hôi, nhịp tim nhanh, tay/chân lạnh/blue.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này cho người khác.

Một số thực phẩm/nước uống hoặc phụ gia thực phẩm (ví dụ: rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, monosodium glutamate, rượu) cũng như một số thói quen sinh hoạt (ví dụ: thói quen ăn uống/ngủ nghỉ không đều, căng thẳng) có thể gây ra cơn đau đầu migraine. Tránh các “yếu tố gây kích thích” này có thể giúp giảm tần suất cơn đau đầu migraine. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Methyltestosterone – Android, Testred

Tên thuốc: METHYLTESTOSTERONE – UỐNG (METH-ill-tess-TOSS-ter-own)
Tên thương hiệu: Android, Testred
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng cho nam giới không sản xuất đủ lượng testosterone tự nhiên. Testosterone có vai trò quan trọng đối với nhiều chức năng bình thường của cơ thể, bao gồm sự phát triển và phát triển của bộ phận sinh dục, cơ bắp và xương. Nó cũng giúp gây ra sự phát triển tình dục bình thường (dậy thì) ở nam giới. Methyltestosterone có cấu trúc tương tự testosterone tự nhiên mà cơ thể bạn sản xuất. Thuốc thuộc nhóm thuốc gọi là androgens. Nó hoạt động bằng cách tác động lên nhiều hệ thống cơ thể để cơ thể có thể phát triển và hoạt động bình thường.
Methyltestosterone cũng có thể được sử dụng ở một số nam thiếu niên để kích thích dậy thì đối với những trường hợp dậy thì bị chậm.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này với hoặc không với thức ăn, thường 1 đến 4 lần một ngày, theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức testosterone trong máu và phản ứng với điều trị.
Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày.
Không ngừng sử dụng methyltestosterone đột ngột nếu bạn đã sử dụng thuốc này trong một thời gian dài hoặc nếu đã sử dụng với liều cao. Trong trường hợp này, cơ thể bạn sẽ không còn sản xuất testosterone tự nhiên, và có thể xảy ra phản ứng cai (chẳng hạn như mệt mỏi, yếu đuối, trầm cảm). Để ngăn ngừa các phản ứng cai, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo ngay nếu có bất kỳ phản ứng cai nào xảy ra.
Có thể xảy ra hành vi tìm thuốc bất thường với thuốc này và thuốc này thường bị lạm dụng vì tác dụng làm tăng cơ bắp. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn, hoặc uống thuốc lâu hơn thời gian bác sĩ chỉ định. Việc làm này có thể làm tăng các tác dụng phụ nghiêm trọng (chẳng hạn như tăng nguy cơ bệnh tim, đột quỵ, bệnh gan, đứt gân/dây chằng, phát triển xương không đúng ở thanh thiếu niên). Dừng thuốc đúng cách khi có chỉ định.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn, đau đầu, thay đổi màu da, tăng hoặc giảm ham muốn tình dục, da dầu, rụng tóc và mụn trứng cá có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc đúng liều.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra: thay đổi tâm trạng (như lo âu, trầm cảm, tăng tức giận), khó ngủ/ngáy.
Nếu bạn là nam, hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: khó tiểu, sưng ngực/đau ngực, cương cứng dương vật quá thường xuyên/kéo dài.
Hiếm khi, nam giới có thể gặp phải tình trạng cương cứng đau đớn hoặc kéo dài hơn 4 giờ. Nếu điều này xảy ra, ngừng sử dụng thuốc này và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, nếu không sẽ có thể gặp vấn đề vĩnh viễn.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng, một tác dụng có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới. Tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn là nữ, hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: giọng nói trầm xuống, khàn giọng, mọc lông mặt/cơ thể bất thường, lớn lên của âm vật, chu kỳ kinh nguyệt không đều.
Thuốc này có thể làm cơ thể giữ lại nước dư thừa (phù). Điều này có thể làm tăng nguy cơ suy tim. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ dấu hiệu hiếm nhưng nghiêm trọng của giữ nước hoặc suy tim nào xảy ra: giảm khả năng tập thể dục, sưng tay/mắt cá chân/bàn chân, mệt mỏi bất thường, khó thở khi nằm xuống.
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: dấu hiệu bệnh gan nghiêm trọng (như đau bụng/nôn kéo dài, mệt mỏi bất thường, vàng mắt/da, nước tiểu sẫm màu).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng methyltestosterone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: ung thư vú ở nam giới, ung thư tuyến tiền liệt.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh tim (như suy tim, đau ngực, nhồi máu cơ tim), bệnh gan, bệnh thận, các loại ung thư khác, mất cân bằng khoáng chất nhất định (mức canxi trong máu cao), cholesterol cao, huyết áp cao, tuyến tiền liệt phì đại, các vấn đề về hô hấp (như ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD), tiểu đường.
Nếu bạn bị tiểu đường, sản phẩm này có thể làm giảm mức đường huyết của bạn. Kiểm tra mức đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng hạ đường huyết, như tăng cảm giác đói, chóng mặt hoặc đổ mồ hôi bất thường. Thuốc điều trị tiểu đường hoặc chế độ ăn uống của bạn có thể cần phải được điều chỉnh.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol của bạn và có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim hoặc mạch máu (bệnh động mạch vành). Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi chặt chẽ mức cholesterol của bạn.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn trở nên nằm liệt giường (không thể đi lại) trong một thời gian dài khi đang sử dụng thuốc này. Bác sĩ của bạn có thể theo dõi mức canxi trong máu để ngăn ngừa các vấn đề.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về tuyến tiền liệt/gan và phù tay/chân.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì sự phát triển xương có thể bị ảnh hưởng, gây ra chiều cao người trưởng thành ngắn hơn. Bác sĩ của con bạn sẽ theo dõi sự phát triển và sự phát triển của xương trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai đáng tin cậy. Các bác sĩ khuyến cáo phụ nữ sử dụng thuốc này nên sử dụng 2 hình thức tránh thai hiệu quả (như bao cao su và thuốc tránh thai) khi đang sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Nó có thể ảnh hưởng đến sản xuất sữa và có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Việc cho con bú khi đang sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là về: thuốc làm loãng máu (như warfarin), cyclosporine.
Các corticosteroid (như hydrocortisone, prednisone) có thể làm tăng nguy cơ phù và suy tim.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm chức năng tuyến giáp), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai lệch. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn với bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ hoặc bán thuốc này cho người khác. Đây là hành vi vi phạm pháp luật.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (chẳng hạn như mức testosterone trong máu, số lượng hồng cầu, chức năng gan, mức cholesterol trong máu, xét nghiệm PSA) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc Methyltestosterone kết hợp với estrogen – Estratest

TÊN GỐC: METHYLTESTOSTERONE KẾT HỢP VỚI ESTROGEN – ĐƯỜNG UỐNG (METH-ill-tess-TOSS-ter-own/ESS-trow-jen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Estratest

CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG CỦA THUỐC | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | CẢNH BÁO | TƯƠNG TÁC THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | QUÊN LIỀU | LƯU TRỮ

CẢNH BÁO: Estrogen khi được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hormone khác (progestin) trong điều trị thay thế sau mãn kinh đôi khi có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị hormone và lịch sử sức khỏe cá nhân của bạn.

Estrogen đã được báo cáo làm tăng nguy cơ ung thư tử cung (ung thư nội mạc tử cung). Việc sử dụng progestin kết hợp với estrogen giúp làm giảm nguy cơ này. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ chảy máu âm đạo bất thường nào.

Estrogen cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, đột quỵ, sa sút trí tuệ và các cục máu đông nghiêm trọng ở chân. Estrogen kết hợp với progestin có thể đôi khi gây ra bệnh tim (ví dụ, nhồi máu cơ tim), đột quỵ, các cục máu đông nghiêm trọng (thuyên tắc phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu), sa sút trí tuệ và ung thư vú. Một số rủi ro này có vẻ phụ thuộc vào thời gian sử dụng thuốc và liều lượng estrogen trong mỗi lần dùng. Do đó, thuốc này nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể với liều thấp nhất hiệu quả, để bạn có thể nhận được lợi ích và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng từ điều trị dài hạn. Hãy thảo luận chi tiết với bác sĩ của bạn và kiểm tra với bác sĩ định kỳ (ví dụ, mỗi 3 đến 6 tháng) để xem liệu bạn có cần tiếp tục sử dụng thuốc này không.

Điều trị bằng estrogen đơn lẻ không có vẻ làm tăng nguy cơ ung thư vú khi sử dụng trong vòng 7 năm sau mãn kinh. Tuy nhiên, hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro nếu bạn cần sử dụng estrogen trong thời gian dài hơn.

Các sản phẩm chứa estrogen không nên được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tim hoặc sa sút trí tuệ.

Nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài, bạn nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ (ví dụ, mỗi năm một lần) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Xem thêm phần Lưu ý.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị tạm thời các triệu chứng mãn kinh. Nó giúp giảm các cơn nóng bừng và đổ mồ hôi ở vùng trên cơ thể và mặt, thường được gọi là “cơn bốc hỏa”. Thuốc cũng giúp điều trị tình trạng khô, ngứa và rát xung quanh âm đạo. Những triệu chứng này xảy ra khi cơ thể phụ nữ không còn sản xuất đủ lượng hormone nữ (estrogen) khi kỳ kinh nguyệt dừng lại. Thuốc này là sự kết hợp của 2 hormone, hormone nữ (estrogen) và hormone nam (methyltestosterone). Nếu bạn chỉ cần điều trị cho các triệu chứng mãn kinh liên quan đến âm đạo, sản phẩm dùng trực tiếp vào âm đạo nên được xem xét thay vì các thuốc uống, thuốc hấp thụ qua da, hoặc tiêm.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tờ thông tin cho bệnh nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần nhận thuốc lại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Dùng thuốc này qua đường uống theo chu kỳ, thường là một lần mỗi ngày trong 21 ngày, sau đó ngừng thuốc trong 7 ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Hãy tuân thủ lịch trình dùng thuốc của bạn cẩn thận. Thuốc này nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể. Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc này có thể uống kèm với hoặc không với thức ăn. Bạn có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày theo chỉ dẫn. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng bệnh lý và phản ứng của bạn với điều trị. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, choáng váng, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, buồn nôn, thay đổi cân nặng, tăng/giảm ham muốn tình dục, hoặc đau ngực có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít xảy ra nào sau đây: thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ, trầm cảm nặng, mất trí nhớ), u vú, sưng tay/chân, chảy máu âm đạo bất thường (ví dụ, spotting, chảy máu đột ngột, chảy máu kéo dài/tái phát), dịch tiết âm đạo bất thường/ngứa/mùi lạ, thay đổi màu da, mắt da vàng, mệt mỏi bất thường, đau dạ dày/bụng, buồn nôn/vom kéo dài, nước tiểu sậm màu, các cơn động kinh trở nên tồi tệ hơn.

Phụ nữ có thể gặp phải các dấu hiệu nam hóa (đặc điểm nam) do methyltestosterone. Để ngừng các thay đổi này trở nên vĩnh viễn, hãy ngừng sử dụng thuốc này và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: khàn giọng, giọng nói trở nên trầm, mọc tóc mặt, mụn trứng cá mới hoặc tăng nặng, phì đại âm vật, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.

Thuốc này có thể đôi khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và cục máu đông. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, đau đầu nặng đột ngột, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, thay đổi đột ngột về thị lực (ví dụ, nhìn đôi, mất thị lực), đau/đỏ/sưng ở chân, khó thở, ho ra máu, chóng mặt ngất xỉu đột ngột.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là không phổ biến, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẨN TRỌNG: Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methyltestosterone hoặc estrogen; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, các loại ung thư nhất định (ví dụ, ung thư vú, ung thư tử cung hoặc buồng trứng), rối loạn đông máu (như thiếu hụt protein C hoặc S), tiền sử hoặc hiện tại có cục máu đông (như ở chân, mắt, phổi), tiền sử đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, vấn đề về gan.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là về: tiền sử gia đình (đặc biệt là u vú, ung thư, cục máu đông, phù mạch), hen suyễn, tiểu đường, động kinh, đau nửa đầu, bệnh tim (ví dụ, huyết áp cao, suy tim sung huyết), bệnh thận, suy giáp (hypothyroidism), một số vấn đề về hormone (suy cận giáp), mất cân bằng khoáng chất (mức canxi huyết thấp hoặc cao), các rối loạn tâm lý/tâm trạng (ví dụ, sa sút trí tuệ, trầm cảm), huyết áp cao trong thai kỳ (tiền sản giật), vàng mắt/da (vàng da tắc mật) trong thai kỳ hoặc do sử dụng estrogen trong quá khứ, vấn đề về tử cung (ví dụ, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung), mức cholesterol/mỡ máu cao (mức triglyceride cao), bệnh túi mật, béo phì, một số rối loạn máu (porphyria), lupus.

Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể làm cho việc kiểm soát mức đường huyết trở nên khó khăn hơn. Hãy theo dõi mức đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ kết quả và bất kỳ triệu chứng nào như tăng cảm giác khát/tiểu nhiều, yếu mệt hoặc ngất xỉu. Thuốc chống tiểu đường hoặc chế độ ăn của bạn có thể cần được điều chỉnh.

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.

Nếu bạn bị cận thị hoặc đeo kính áp tròng, bạn có thể gặp phải vấn đề về thị lực hoặc gặp khó khăn khi đeo kính áp tròng. Liên hệ với bác sĩ mắt nếu vấn đề này xảy ra.

Thuốc này có thể gây ra sự thay đổi màu da mặt (melasma). Ánh sáng mặt trời có thể làm tăng sự thay đổi màu này. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, các buồng nhuộm nắng, và đèn nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.

Không hút thuốc lá hoặc sử dụng thuốc lá. Estrogen kết hợp với thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ, cục máu đông, huyết áp cao và nhồi máu cơ tim, đặc biệt là ở phụ nữ trên 35 tuổi.

Nếu bạn sẽ phẫu thuật hoặc phải ngồi hoặc nằm lâu (ví dụ, chuyến bay dài), hãy thông báo cho bác sĩ trước. Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt có thể cần thiết trong những trường hợp này (như ngừng sử dụng thuốc) vì nguy cơ tăng cục máu đông. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không dành cho trẻ em.

Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Thuốc này không hiệu quả trong việc ngừa sẩy thai và không nên được sử dụng cho mục đích này.

Thuốc này không thường được sử dụng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Do đó, thuốc này có khả năng không được sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc này.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để đảm bảo an toàn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.

Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác nghiêm trọng: anastrozole, exemestane.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng methyltestosterone/estrogen.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: “thuốc chống đông máu” (warfarin), corticosteroids (ví dụ, prednisone), cyclosporine, ospemifene, raloxifene, tamoxifen, các loại thuốc ảnh hưởng đến các enzyme gan loại bỏ estrogen khỏi cơ thể bạn (như thuốc chống nấm nhóm azole bao gồm itraconazole, kháng sinh macrolide bao gồm erythromycin, rifamycins bao gồm rifabutin, St. John’s wort, một số thuốc chống co giật bao gồm carbamazepine, phenobarbital, phenytoin).

Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn/vomiting nghiêm trọng, chảy máu âm đạo bất thường.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Hãy duy trì các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm định kỳ. Bạn nên thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng thể bao gồm đo huyết áp và khám vú/pelvic định kỳ (ví dụ: mỗi năm một lần) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về cách tự kiểm tra vú và báo ngay lập tức nếu có bất kỳ khối u nào. Bạn cũng nên được tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ (ví dụ: xét nghiệm Pap) và thực hiện các xét nghiệm mammogram theo chỉ định của bác sĩ. Tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Thay đổi lối sống (ví dụ: giảm căng thẳng, ăn chế độ ăn ít chất béo và muối, giảm cân nếu bạn thừa cân) để kiểm soát hoặc ngăn ngừa huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường giúp phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ. Giữ cho tâm trí của bạn luôn hoạt động với các bài tập trí tuệ để giúp ngăn ngừa sa sút trí tuệ. Thảo luận với bác sĩ về những thay đổi lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn.

Bạn cũng có thể quản lý các cơn bốc hỏa bằng cách giữ cơ thể mát mẻ (ví dụ: sử dụng quạt, uống đồ uống mát, mặc quần áo nhẹ/thông thoáng, tránh thực phẩm nóng/cay). Hạn chế caffeine và rượu, tập thể dục thường xuyên, và học các kỹ thuật thư giãn có thể giúp giảm các cơn bốc hỏa. Các loại chất bôi trơn âm đạo có thể giúp giảm khó chịu khi quan hệ tình dục.

BỎ LỠ LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hủy sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách hủy sản phẩm một cách an toàn.

Thực phẩm bổ sung MSM (methylsulfonylmethane)

MSM (methylsulfonylmethane) là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Methylsulfonylmethane (MSM) còn được gọi là dimethyl sulfone, DMSO2, methyl sulfone và nhiều tên khác. MSM là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có mặt trong các loại trái cây, rau quả, ngũ cốc và sữa, cũng như trong nước tiểu của động vật. Nó là sản phẩm oxi hóa của dimethyl sulfoxide (DMSO) và là nguồn cung cấp lưu huỳnh cho việc sản xuất các axit amin methionine và cysteine. MSM là một hợp chất tinh thể màu trắng, không mùi, tan trong nước và chứa 34% lưu huỳnh nguyên tố.

Methylsulfonylmethane làm giảm đau, viêm và phản ứng dị ứng. Nó cũng có tác dụng làm lành vết thương, cải thiện tình trạng da và tăng hiệu suất trong tập luyện.

Các tên gọi khác của MSM (thương hiệu)?
Doctor’s Best MSM, Natures Way MSM và Now Foods MSM là các thương hiệu MSM có sẵn.

Mua thực phẩm bổ sung MSM ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy các thực phẩm bổ sung MSM tại hầu hết các hiệu thuốc và cửa hàng thực phẩm chức năng.

MSM có tác dụng gì?
MSM có nhiều công dụng. Nó có thể hiệu quả trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh trĩ và bệnh hồng ban, và có thể làm giảm nguy cơ phát triển tổn thương cơ do tập luyện.

Nó cũng được sử dụng để điều trị:

  • Đau mạn tính
  • Viêm khớp
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm bao hoạt dịch (bursitis)
  • Viêm gân (tendonitis)
  • Viêm màng gân (tenosynovitis)
  • Cơn chuột rút cơ
  • Sẹo rạn da
  • Rụng tóc
  • Nếp nhăn
  • Viêm mắt
  • Vết thương
  • Dị ứng
  • Bệnh nha chu
  • Nhiều tình trạng khác

Tác dụng phụ của các thực phẩm bổ sung MSM là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến liên quan đến MSM bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Khó chịu vùng bụng
  • Buồn nôn

Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Sưng
  • Mệt mỏi
  • Khó tập trung
  • Mất ngủ
  • Đau đầu

Các liều lượng của thực phẩm bổ sung MSM có sẵn là gì? Cách sử dụng chúng?
Liều lượng thông thường cho người lớn dao động từ 500 đến 8,000 mg.
Các thực phẩm bổ sung MSM có thể được sử dụng hàng ngày, với hoặc sau bữa ăn.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào có tương tác với MSM?
Không có các tương tác thuốc được liệt kê cho methylsulfonylmethane.

Thực phẩm bổ sung MSM có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng MSM trong thai kỳ chưa được đánh giá đầy đủ.
Không rõ liệu MSM có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Còn điều gì tôi cần biết về thực phẩm bổ sung MSM?
Các dạng chuẩn bị của methylsulfonylmethane (MSM) có sẵn là gì?
Methylsulfonylmethane có sẵn dưới dạng viên nén và bột, và là thành phần của nhiều sản phẩm thảo dược.

Làm thế nào để bảo quản methylsulfonylmethane (MSM)?
Methylsulfonylmethane nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

MSM và các thực phẩm bổ sung thảo dược khác không được FDA chấp thuận để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh lý hoặc tình trạng y tế. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe, hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.

Tóm tắt
MSM (methylsulfonylmethane) là một thực phẩm bổ sung thảo dược được làm từ lưu huỳnh hữu cơ có trong thực phẩm (ngũ cốc, sữa, rau quả, và trái cây), cũng như trong nước tiểu của động vật. Một số người cho rằng MSM có thể giúp điều trị nhiều bệnh lý, tình trạng sức khỏe và các vấn đề khác. Tuy nhiên, MSM và các thực phẩm bổ sung thảo dược khác không được FDA chấp thuận để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh lý hoặc tình trạng y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.

Thuốc Methylsulfonylmethane (MSM)

Tên chung: MSM
Tên thương hiệu và các tên khác: Dimethyl sulfone, DMSO2, methylsulfonylmethane, Glucosamine & Chondroitin with MSM, Flex-a-min, MSM glucosamine chondroitin, Osteo BiFlex plus MSM, Triflex
Lớp thuốc: Thực phẩm chức năng

MSM là gì và được sử dụng để làm gì?
Methylsulfonylmethane (MSM) là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, xuất hiện tự nhiên trong cơ thể con người, động vật và thực vật, và cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

MSM được sử dụng để điều trị một số tình trạng, bao gồm đau cơ và khớp do viêm và các bệnh lý khớp, dị ứng và các rối loạn da. Có một số bằng chứng cho thấy MSM có thể làm giảm sưng, đau và cứng khớp do viêm khớp, tuy nhiên, có ít bằng chứng khoa học để hỗ trợ các công dụng khác của nó.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng MSM có tính chất giảm đau (analgesic), chống viêm, chống oxi hóa và điều chỉnh miễn dịch. MSM cung cấp lưu huỳnh mà cơ thể cần cho các quá trình tế bào khác nhau, và nó có vẻ đóng vai trò trong việc duy trì sức khỏe khớp và hình thành mô liên kết bao gồm gân, dây chằng và sụn. MSM cũng có thể ức chế sự truyền tín hiệu đau qua các sợi thần kinh.

MSM được bán rộng rãi như một thực phẩm chức năng uống và dùng ngoài da. Một lượng nhỏ MSM cũng có thể được lấy từ các nguồn thực phẩm bao gồm trái cây và rau quả, một số loại ngũ cốc, cây xanh lá, cà phê, trà, sữa, trứng, cá, gia cầm và thịt. Người ta thường dùng MSM kết hợp với glucosamine và chondroitin để điều trị đau khớp.

Các công dụng đề xuất của MSM bao gồm:

  • Uống và dùng ngoài da:
    • Đau khớp, sưng và cứng khớp do viêm khớp thoái hóa và viêm khớp dạng thấp
    • Đau cơ xương
    • Các tình trạng viêm liên quan đến khớp và gân như:
      • Viêm bao hoạt dịch (Bursitis)
      • Viêm màng gân (Tenosynovitis)
      • Viêm gân (Tendinitis)
    • Bệnh nướu răng
    • Các tình trạng da bao gồm:
      • Sẹo, nếp nhăn và vết rạn da
      • Vết thương, vết cắt và vết trầy xước
      • Cháy nắng/cháy gió
      • Mụn trứng cá
      • Bệnh hồng ban (Rosacea)
      • Xơ cứng bì (Scleroderma)
      • Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
      • Eczema
      • Pityriasis versicolor
    • Đau cơ sau khi tập thể dục
  • Uống:
    • Táo bón mạn tính
    • Loét dạ dày tá tràng
    • Bệnh diverticulosis (một rối loạn ruột)
    • Bệnh trĩ
    • Các vấn đề về gan
    • Viêm bàng quang (viêm bàng quang kẽ)
    • Tiểu đường loại 2
    • Rối loạn chức năng phổi
    • Dị ứng theo mùa
    • Nhiễm trùng đường ruột và tiết niệu
    • Trầm cảm
    • Ung thư
    • Nhiễm HIV

Các tác dụng phụ của MSM là gì?
Cảnh báo
Không sử dụng MSM nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong công thức chế phẩm này.

Các tác dụng phụ phổ biến của MSM bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Chướng bụng
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Khó tập trung
  • Ngứa
  • Tình trạng dị ứng trở nên nặng hơn

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác thở gấp, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, lú lẫn, nói khó, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng đối với hệ thần kinh với cơ bắp cứng, sốt cao, ra mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như có thể ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, nhìn hầm hố, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của MSM là bao nhiêu?
Liều dùng chuẩn của MSM chưa được xác định vì các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau có thành phần và độ mạnh khác nhau. Hãy tham khảo nhãn của nhà sản xuất để biết liều dùng.

Liều dùng đề xuất:

  • Người lớn:
    • 1000-3000 mg/ngày, chia làm nhiều lần, hoặc
    • 400 mg mỗi 50 lbs cân nặng cơ thể mỗi ngày
    • Uống cùng bữa ăn

Chỉ định và công dụng

  • Uống và dùng ngoài da: Đau cơ xương khớp mạn tính, sẹo, nếp nhăn, bệnh nha chu, lành vết thương
  • Uống: Dị ứng, trầm cảm, loét dạ dày tá tràng, viêm bàng quang kẽ, tiểu đường loại 2, rối loạn chức năng phổi, nhiễm HIV

Hiệu quả
Thông tin không đầy đủ

Trẻ em:
An toàn và hiệu quả chưa được xác định

Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều MSM. Đây là một chất được công nhận là an toàn (GRAS) và các tác dụng phụ nghiêm trọng do quá liều là không có khả năng xảy ra.
Hãy liên hệ với Trung tâm Chống độc nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào từ quá liều MSM.

Các thuốc tương tác với MSM
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về những tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

MSM không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.
Các tương tác thuốc liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại và giữ lại danh sách thông tin đó. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Hiện chưa có đủ thông tin đáng tin cậy về sự an toàn của việc sử dụng MSM trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Tránh sử dụng MSM nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Không nên dùng bất kỳ thực phẩm chức năng nào, bao gồm MSM, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thông tin thêm về MSM
MSM có thể an toàn cho hầu hết người lớn khi dùng với liều lượng khuyến nghị trong thời gian ngắn.
Hãy tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng nào, bao gồm MSM.
Hãy sử dụng MSM chính xác theo hướng dẫn trên nhãn.
Thực phẩm chức năng thường chứa nhiều thành phần. Kiểm tra nhãn để biết thành phần của sản phẩm MSM bạn chọn.
MSM được bán dưới dạng thực phẩm chức năng và không được FDA quản lý. Các sản phẩm có thể khác nhau về thành phần và độ mạnh, và nhãn không phải lúc nào cũng phản ánh đúng nội dung; hãy thận trọng khi chọn sản phẩm của bạn.
Lưu trữ sản phẩm ở nơi an toàn, ngoài tầm tay trẻ em.

Tóm tắt
Methylsulfonylmethane (MSM) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm đau cơ và khớp do viêm và các bệnh lý khớp, dị ứng và rối loạn da. Các tác dụng phụ phổ biến của MSM bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, chướng bụng, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, khó tập trung, ngứa và triệu chứng dị ứng trở nên nặng hơn. Không sử dụng MSM nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Methylprednisolone

Tên thuốc: Methylprednisolone

Tên thương hiệu: Medrol, Depo-Medrol, Solu-Medrol, A-Methapred

Lớp thuốc: Corticosteroids

Methylprednisolone là gì và được sử dụng để làm gì?
Methylprednisolone là một corticosteroid tổng hợp (do con người tạo ra) được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp và các tình trạng viêm khác.

Corticosteroids là các hóa chất tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận, nằm cạnh thận. Corticosteroids ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa theo nhiều cách khác nhau và điều chỉnh hệ miễn dịch. Corticosteroids cũng có tác dụng giảm viêm và được sử dụng trong nhiều bệnh viêm ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.

Methylprednisolone được sử dụng để đạt được sự ức chế nhanh chóng của viêm. Các tình trạng viêm mà methylprednisolone được sử dụng bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm khớp gút cấp
  • Viêm khớp vẩy nến
  • Viêm loét đại tràng
  • Bệnh Crohn

Các tình trạng dị ứng nghiêm trọng không đáp ứng với điều trị thông thường cũng có thể đáp ứng với methylprednisolone, bao gồm:

  • Hen suyễn phế quản
  • Viêm mũi dị ứng
  • Dermatitis do thuốc
  • Dermatitis tiếp xúc và dị ứng

Các bệnh da mãn tính được điều trị bằng methylprednisolone bao gồm:

  • Dermatitis herpetiformis
  • Pemphigus
  • Vẩy nến nặng
  • Dermatitis seborrheic nặng

Các tình trạng dị ứng và viêm mãn tính của màng bồ đào, mống mắt, kết mạc và thần kinh thị giác của mắt cũng được điều trị bằng methylprednisolone.

Methylprednisolone cũng được sử dụng trong điều trị cho sốc và bệnh đa xơ cứng mặc dù việc sử dụng nó trong các tình trạng này còn gây tranh cãi.

FDA đã phê duyệt methylprednisolone vào tháng 10 năm 1957.

Các tác dụng phụ của methylprednisolone là gì?
Tác dụng phụ của methylprednisolone phụ thuộc vào liều lượng, thời gian và tần suất sử dụng. Các liệu trình ngắn của methylprednisolone thường được dung nạp tốt với ít tác dụng phụ nhẹ. Liều cao dài hạn của methylprednisolone có thể gây ra các tác dụng phụ có thể đoán trước và nghiêm trọng.

Khi có thể, liều thấp nhất có hiệu quả của methylprednisolone nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất để giảm thiểu tác dụng phụ. Liều dùng thay đổi ngày cũng có thể giúp giảm tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của methylprednisolone và các corticosteroids khác có thể từ những phiền toái nhẹ đến tổn thương cơ thể không thể hồi phục. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tích nước
  • Tăng cân
  • Tăng huyết áp
  • Mất kali
  • Đau đầu
  • Yếu cơ
  • Sưng mặt
  • Tăng trưởng lông mặt
  • Da mỏng và dễ bầm tím
  • Glaucoma (tăng nhãn áp)
  • Đục thủy tinh thể
  • Loét dạ dày
  • Làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường
  • Kinh nguyệt không đều
  • Chậm phát triển ở trẻ em
  • Co giật
  • Rối loạn tâm lý

Các rối loạn tâm lý quan trọng có thể bao gồm:

  • Trầm cảm
  • Hưng phấn
  • Mất ngủ
  • Thay đổi tâm trạng
  • Thay đổi tính cách
  • Hành vi loạn thần

Liều dùng methylprednisolone là gì?
Yêu cầu về liều corticosteroid thay đổi tùy theo từng cá nhân và bệnh lý được điều trị. Nói chung, liều thấp nhất có hiệu quả được sử dụng.
Liều uống dao động từ 2-60 mg mỗi ngày tùy theo bệnh lý.
Liều Depo-Medrol là 10-80 mg tiêm vào cơ mỗi 1-2 tuần, và liều Solu-Medrol là 10-250 mg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp lên đến 6 lần mỗi ngày.
Liều bắt đầu nên được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân. Corticosteroid dùng trong nhiều liều suốt cả ngày hiệu quả hơn nhưng cũng có tác dụng phụ nhiều hơn so với liều tổng cộng trong ngày được dùng một lần mỗi ngày hoặc cách ngày.
Methylprednisolone dạng uống nên được dùng cùng với thức ăn.

Các thuốc tương tác với methylprednisolone?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Các tương tác nghiêm trọng của methylprednisolone bao gồm:

  • Mifepristone

Methylprednisolone có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 75 loại thuốc khác nhau.
Methylprednisolone có tương tác vừa phải với ít nhất 241 loại thuốc khác nhau.
Methylprednisolone có tương tác nhẹ với ít nhất 128 loại thuốc khác nhau.
Các tương tác thuốc kể trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Methylprednisolone có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Methylprednisolone chưa được đánh giá đầy đủ đối với phụ nữ mang thai.
Methylprednisolone chưa được đánh giá đầy đủ đối với phụ nữ đang cho con bú.

Còn gì nữa tôi cần biết về methylprednisolone?
Các dạng chuẩn bị của methylprednisolone có sẵn là gì?

  • Viên nén: 4, 8, 16, 24, và 32 mg
  • Dung dịch tiêm: 20, 40, và 80 mg/ml
  • Bột tiêm: 40, 125, 500, 1000, và 2000 mg

Cách bảo quản methylprednisolone?
Các dạng chuẩn bị methylprednisolone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt
Methylprednisolone là một corticosteroid tổng hợp được kê đơn cho bệnh nhân để ức chế viêm từ nhiều tình trạng và bệnh lý khác nhau, bao gồm viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp gút cấp, viêm khớp vẩy nến, viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Các tác dụng phụ của methylprednisolone bao gồm tích nước, tăng cân, tăng huyết áp, mất kali, đau đầu, yếu cơ, sưng mặt, mọc lông trên mặt, da mỏng và dễ bầm tím, glaucoma, đục thủy tinh thể, loét dạ dày, làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường và các tác dụng phụ khác.

Thuốc Methylphenidate patch

Methylphenidate patch là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Methylphenidate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Nó kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS hoặc não) theo cách tương tự như amphetamines; tuy nhiên, tác động của nó nhẹ nhàng hơn so với amphetamines. Amphetamines kích thích não bằng cách tăng mức độ các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và norepinephrine trong não (chất dẫn truyền thần kinh là các hóa chất được tạo ra bởi các dây thần kinh, chúng được giải phóng và gắn vào các dây thần kinh gần đó như một phương thức giao tiếp giữa các dây thần kinh). Cơ chế chính xác của thuốc đối với người mắc ADHD vẫn chưa được biết rõ. Methylphenidate là thành phần hoạt động trong các thuốc như Ritalin và Concerta và cũng có sẵn dưới dạng viên nén và dung dịch. FDA đã phê duyệt miếng dán methylphenidate vào tháng 4 năm 2006.

Tên thương hiệu của miếng dán methylphenidate là gì?
Daytrana

Miếng dán methylphenidate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
KHÔNG CÓ THUỐC GENERIC: Không

Có cần đơn thuốc để sử dụng miếng dán methylphenidate không?

Tác dụng phụ của miếng dán methylphenidate là gì?
Các tác dụng phụ của methylphenidate bao gồm:

  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Mất ngủ
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Sụt cân
  • Chóng mặt
  • Đau bụng
  • Mất ổn định cảm xúc
  • Biếng ăn

Methylphenidate có thể bị lạm dụng và là một thuốc thuộc danh mục thuốc kiểm soát loại II. Lạm dụng lâu dài có thể gây ra sự phát triển của sự chịu đựng thuốc, phụ thuộc tâm lý, hành vi bất thường, và tâm thần phân liệt. Cần sử dụng cẩn thận đối với những người có tiền sử lạm dụng thuốc hoặc rượu.

Liều dùng của miếng dán methylphenidate là gì?
Liều dùng khuyến cáo đối với miếng dán methylphenidate là áp dụng một miếng dán 10 mg một lần mỗi ngày trong 9 giờ trong tuần đầu tiên, sau đó tăng lên miếng dán 15 mg cho tuần thứ hai, tiếp tục tăng lên miếng dán 20 mg cho tuần thứ ba, và tăng lên miếng dán 30 mg cho tuần thứ tư tùy thuộc vào phản ứng. Miếng dán được dán vào khu vực hông 2 giờ trước khi cần hiệu quả và tháo ra sau 9 giờ. Liều dùng này dành cho trẻ em từ 6 đến 17 tuổi.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với miếng dán methylphenidate?
Methylphenidate không nên kết hợp với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) như phenelzine (Nardil), selegiline (Zelapar, Emsam, và Eldepryl), tranylcypromine (Parnate), procarbazine (Matulane), rasagiline (Azilect), và isocarboxazid (Marplan) do nguy cơ xảy ra cơn khủng hoảng tăng huyết áp. Việc sử dụng methylphenidate và các chất ức chế MAOI cần phải cách nhau ít nhất 14 ngày.

Miếng dán methylphenidate có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về methylphenidate để xác định việc sử dụng an toàn và hiệu quả đối với phụ nữ mang thai.

Không rõ liệu methylphenidate có vào được sữa mẹ hay không; vì vậy, nên thận trọng khi sử dụng nó cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý khác về miếng dán methylphenidate?
Các dạng chuẩn bị miếng dán methylphenidate có sẵn là gì?
Miếng dán: các loại miếng dán với các liều 10 mg, 15 mg, 20 mg và 30 mg, phát tán liều trong vòng 9 giờ.

Cách bảo quản miếng dán methylphenidate?
Bảo quản miếng dán methylphenidate trong nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Không bảo quản miếng dán ngoài bao bì (bên ngoài bao bì chứa). Không bảo quản miếng dán trong tủ lạnh hoặc tủ đông. Sau khi mở khay hoặc bao bì ngoài, sử dụng trong vòng 2 tháng.

Tóm tắt
Miếng dán methylphenidate (Daytrana) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em và thanh thiếu niên. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, lưu trữ, liều dùng và độ an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methylphenidate hydrochloride

Tên thuốc chung: methylphenidate hydrochloride

Tên thương mại: Quillivant XR

Methylphenidate hydrochloride là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Methylphenidate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Thuốc này kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS hay não) theo cách thức tương tự như amphetamine, tuy nhiên, tác động của nó nhẹ hơn so với amphetamine.

Amphetamine kích thích não bộ bằng cách tăng mức độ của các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và norepinephrine trong não (các chất dẫn truyền thần kinh là các hóa chất được sản xuất bởi các dây thần kinh, được phóng thích và gắn vào các dây thần kinh gần đó như một phương thức giao tiếp giữa các dây thần kinh). Cơ chế chính xác của thuốc trong điều trị ADHD vẫn chưa được biết rõ. Methylphenidate là thành phần hoạt tính trong Ritalin và Concerta và cũng có sẵn dưới dạng viên nén và miếng dán.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt thuốc methylphenidate dạng huyền phù vào tháng 9 năm 2012.

Cảnh báo
Methylphenidate có thể bị lạm dụng và nó là một loại thuốc thuộc nhóm kiểm soát loại II. Việc lạm dụng lâu dài có thể gây ra sự phát triển của sự dung nạp, lệ thuộc tâm lý, hành vi bất thường và tâm thần phân liệt. Cần sử dụng thận trọng với những người có tiền sử lạm dụng thuốc hoặc rượu.

Trước khi điều trị cho bệnh nhân bằng methylphenidate, cần đánh giá:

  • Sự hiện diện của bệnh lý tim mạch (ví dụ, thực hiện lịch sử cẩn thận, tiền sử gia đình có tử vong đột ngột hoặc loạn nhịp tim thất, và khám lâm sàng), và
  • Tiền sử gia đình và đánh giá lâm sàng bệnh nhân về các tics vận động hoặc lời nói hoặc hội chứng Tourette trước khi bắt đầu sử dụng methylphenidate.

Các tác dụng phụ của methylphenidate hydrochloride là gì?
Các tác dụng phụ của methylphenidate bao gồm:

  • Giảm cảm giác thèm ăn,
  • Mất ngủ,
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng,
  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Giảm cân,
  • Chóng mặt,
  • Đau bụng,
  • Mất ổn định cảm xúc, và
  • Chán ăn

Liều dùng methylphenidate hydrochloride là gì?
Trước khi dùng liều, cần lắc mạnh chai methylphenidate ít nhất 10 giây để đảm bảo liều thuốc được dùng chính xác.

Đối với bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, liều khởi đầu khuyến cáo của huyền phù methylphenidate là 20 mg một lần mỗi ngày vào buổi sáng, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Liều thuốc có thể được tăng lên mỗi tuần với mức tăng từ 10 mg đến 20 mg. Các liều thuốc hàng ngày trên 60 mg chưa được nghiên cứu và không được khuyến nghị.

Giống như bất kỳ thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương nào, trong quá trình điều chỉnh liều methylphenidate, liều thuốc được kê đơn cần được điều chỉnh nếu cần thiết cho đến khi đạt được liều thuốc điều trị hiệu quả và bệnh nhân có thể chịu đựng tốt. Điều trị bằng thuốc đối với ADHD có thể cần kéo dài. Các nhà cung cấp dịch vụ y tế nên thường xuyên đánh giá lại việc sử dụng methylphenidate lâu dài và điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Bệnh nhân nên được khuyên tránh sử dụng rượu khi dùng methylphenidate.

Khi chuyển từ các sản phẩm methylphenidate khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và điều chỉnh liều với methylphenidate hydrochloride theo lịch trình điều chỉnh liều như đã nêu trên.

Không thay thế cho các sản phẩm methylphenidate khác theo tỷ lệ milligram-milligram, vì các thành phần cơ bản của methylphenidate khác nhau và có các hồ sơ dược động học khác nhau.

Những thuốc nào tương tác với methylphenidate hydrochloride?
Methylphenidate không nên kết hợp với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) như phenelzine (Nardil), selegiline (Zelapar, Emsam, và Eldepryl), tranylcypromine (Parnate), procarbazine (Matulane), rasagiline (Azilect), và isocarboxazid (Marplan) do nguy cơ xảy ra cơn khủng hoảng tăng huyết áp. Việc sử dụng methylphenidate và các chất ức chế MAOI cần phải cách nhau ít nhất 14 ngày.

Mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về methylphenidate để xác định việc sử dụng an toàn và hiệu quả đối với phụ nữ mang thai.

Không rõ liệu methylphenidate có vào được sữa mẹ hay không; vì vậy, nên thận trọng khi sử dụng nó cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý khác về methylphenidate hydrochloride?
Các dạng chuẩn bị methylphenidate hydrochloride có sẵn là gì?
Bột uống để pha huyền phù: các lọ 60 ml, 120 ml, 150 ml và 180 ml.

Cách bảo quản methylphenidate hydrochloride?
Bảo quản methylphenidate huyền phù ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Methylphenidate hydrochloride là thuốc kê đơn được chỉ định điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cho trẻ em từ sáu tuổi trở lên. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin bảo quản cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Methylphenidate (Ritalin, Concerta, Methylin, Daytrana)

Methylphenidate là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Methylphenidate là một loại thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS hay não) theo cách thức tương tự như các amphetamine; tuy nhiên, tác dụng của nó nhẹ hơn so với amphetamine. Một sự khác biệt bổ sung là methylphenidate tạo ra các hiệu ứng rõ rệt hơn đối với các hoạt động tinh thần hơn là các hoạt động vận động. Methylphenidate và amphetamine đều có khả năng gây nghiện. Khi điều trị cho trẻ em bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), methylphenidate tạo ra tác dụng làm dịu. Điều này dẫn đến việc giảm tăng động và cải thiện khả năng chú ý. Methylphenidate cũng được sử dụng để điều trị tình trạng buồn ngủ quá mức. Methylphenidate đã được FDA phê duyệt vào năm 1955.

Các tên thương mại có sẵn của methylphenidate
Ritalin, Ritalin SR, Ritalin LA, Concerta, Methylin, Methylin ER, Daytrana, Quillivant XR, Metadate CD, Metadate ER

Thuốc này có sẵn dưới dạng generic không?
Có.

Tôi có cần toa bác sĩ để mua methylphenidate không?
Có.

Tác dụng phụ của methylphenidate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất với methylphenidate bao gồm:

  • Lo lắng,
  • Kích động,
  • Căng thẳng, và
  • Mất ngủ.
    Mất ngủ có thể hạn chế bằng cách uống thuốc trước buổi trưa. Đối với trẻ em dùng methylphenidate để điều trị ADHD, các tác dụng phụ phổ biến nhất là mất cảm giác thèm ăn, đau bụng, giảm cân và vấn đề về giấc ngủ. Tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của những tác dụng phụ này ít hơn so với dextroamphetamine (Dexedrine).

Các tác dụng phụ quan trọng khác của methylphenidate bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Chóng mặt,
  • Đánh trống ngực,
  • Đau đầu,
  • Cử động không tự nguyện,
  • Đau ngực,
  • Tăng nhịp tim,
  • Tăng huyết áp, và
  • Tâm thần.

Đã có một số báo cáo hiếm hoi về hội chứng Tourette, một hội chứng có các triệu chứng tic không thể kiểm soát như nhăn mặt xảy ra khi dùng methylphenidate. Do khả năng gây tác dụng phụ, methylphenidate nên được sử dụng cẩn thận đối với bệnh nhân có người thân bị hội chứng Tourette, bản thân họ mắc hội chứng này, hoặc những người có lo âu nặng, động kinh, tâm thần, mất ổn định cảm xúc, trầm cảm nặng, glaucoma, hoặc tic vận động.

Ngừng sử dụng methylphenidate đột ngột sau một thời gian dài điều trị có thể làm lộ rõ triệu chứng trầm cảm. Việc ngừng thuốc dần dần dưới sự giám sát là điều cần thiết.

Methylphenidate có thể gây nghiện và cần được sử dụng cẩn thận ở những người có tiền sử lạm dụng ma túy hoặc rượu. Việc lạm dụng lâu dài có thể dẫn đến tình trạng giảm hiệu quả và phụ thuộc tâm lý, gây ra hành vi bất thường.

Priapism, được định nghĩa là cương dương đau hoặc không đau kéo dài hơn 4 giờ, đã được báo cáo ở bệnh nhân nhi và người lớn điều trị bằng thuốc kích thích. Cương dương này thường sẽ giảm khi ngừng thuốc. Cần can thiệp y tế ngay lập tức khi nghi ngờ có priapism.

Liều lượng của methylphenidate là bao nhiêu?
Liều dùng methylphenidate được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng một lần, hai lần hoặc ba lần mỗi ngày tùy theo dạng bào chế.

Liều khuyến cáo cho Concerta là 18-72 mg mỗi ngày một lần.

Liều khuyến cáo cho Ritalin LA là 10-60 mg mỗi ngày một lần, và liều khuyến cáo cho Ritalin thông thường là 10-60 mg mỗi ngày chia thành 2 hoặc 3 lần.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với methylphenidate?
Tác dụng kích thích của methylphenidate đối với hệ thần kinh trung ương (CNS) có thể cộng hưởng khi sử dụng với các hóa chất và thuốc khác cũng kích thích CNS, chẳng hạn như caffeine (có trong cà phê, trà hoặc đồ uống cola), và pseudoephedrine hoặc phenylpropanolamine (có trong nhiều chế phẩm trị ho và cảm lạnh). Sự kết hợp giữa methylphenidate và các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), và procarbazine (Matulane), không nên sử dụng với methylphenidate vì có thể xảy ra cơn khủng hoảng huyết áp cao (tăng huyết áp nghiêm trọng). Hơn nữa, methylphenidate không nên được cho bệnh nhân trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng các chất ức chế này. Tác dụng hạ huyết áp của các thuốc điều trị tăng huyết áp có thể bị giảm bởi methylphenidate. Do đó, huyết áp cần được theo dõi khi bắt đầu hoặc ngừng sử dụng methylphenidate ở những bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị huyết áp.

Methylphenidate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về methylphenidate đối với phụ nữ mang thai.

Không rõ methylphenidate có tiết ra trong sữa mẹ hay không.

Tôi cần biết gì thêm về thuốc này?
Các dạng bào chế của methylphenidate có sẵn

  • Viên nén: 5, 10, và 20 mg (Ritalin);
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Ritalin SR): 20 mg;
  • Viên nén tác dụng kéo dài (Ritalin LA): 20, 30, và 40 mg;
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Concerta): 18, 27, 36, và 54 mg;
  • Viên nén nhai (Methylin): 2.5, 5, và 10 mg;
  • Dung dịch (Methylin): 5 mg/5 ml, 10 mg/5 ml;
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Methylin ER, Metadate ER): 10, 20 mg;
  • Viên nang phóng thích kéo dài (Metadate): 10, 20, 30, 40, 50, và 60 mg.

Cách bảo quản methylphenidate
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F).

Tóm tắt
Methylphenidate (Ritalin, Ritalin SR, Ritalin LA, Concerta, Methylin, Methylin ER, Daytrana, Quillivant XR, Metadate CD, Metadate ER) là thuốc được kê đơn để điều trị chứng ngủ rũ và trẻ em bị ADHD. Trước khi sử dụng thuốc, cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, thông tin an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả khi sử dụng trong thai kỳ.

Thuốc Methylin (methylphenidate HCI)

Thuốc generic: methylphenidate HCI
Tên thương mại: Methylin

Methylin (methylphenidate HCI) là gì và cách thức hoạt động ra sao?
Dung dịch uống Methylin (methylphenidate HCI) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) và Chứng ngủ rũ (Narcolepsy). Methylin Dung dịch uống có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác.

Methylin Dung dịch uống thuộc nhóm thuốc kích thích; Thuốc điều trị ADHD.

Không biết Methylin Dung dịch uống có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi hay không.

Tác dụng phụ của Methylin là gì?
Methylin Dung dịch uống có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Phát ban nổi mề đay
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng
  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Ảo giác
  • Vấn đề hành vi mới
  • Tính hung hăng
  • Thù địch
  • Hoang tưởng
  • Tê liệt
  • Đau
  • Cảm giác lạnh
  • Vết thương không rõ nguyên nhân
  • Thay đổi màu da (màu nhợt nhạt, đỏ hoặc xanh) ở ngón tay hoặc ngón chân
  • Cương dương vật đau hoặc kéo dài 4 giờ hoặc lâu hơn

Hãy đi khám ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào ở trên.

Các tác dụng phụ phổ biến của Methylin Dung dịch uống bao gồm:

  • Đổ mồ hôi quá nhiều
  • Thay đổi tâm trạng
  • Lo âu
  • Cáu kỉnh
  • Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ)
  • Nhịp tim nhanh
  • Tim đập mạnh
  • Cảm giác rung trong ngực
  • Tăng huyết áp
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Giảm cân
  • Miệng khô
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Đau đầu

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào làm bạn khó chịu hoặc không hết.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Methylin Dung dịch uống. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Methylin có gây nghiện hoặc triệu chứng cai thuốc không?
Methylin nên được sử dụng cẩn thận cho những bệnh nhân không ổn định về mặt cảm xúc, chẳng hạn như những người có tiền sử nghiện thuốc hoặc nghiện rượu, vì những bệnh nhân này có thể tự ý tăng liều.
Việc sử dụng lạm dụng lâu dài có thể dẫn đến sự phát triển thói quen và phụ thuộc tâm lý với các mức độ hành vi bất thường khác nhau. Các cơn loạn thần thực sự có thể xảy ra, đặc biệt là khi sử dụng tiêm tĩnh mạch.
Cần giám sát cẩn thận trong suốt quá trình cai thuốc, vì trầm cảm nghiêm trọng cũng như các tác dụng của tình trạng hoạt động thái quá kéo dài có thể bộc lộ. Có thể cần theo dõi lâu dài vì sự rối loạn cơ bản của tính cách của bệnh nhân.

Liều lượng của Methylin là bao nhiêu?
Liều lượng cần được điều chỉnh theo nhu cầu và phản ứng của bệnh nhân.

Người lớn
Được dùng thành các liều chia làm 2 hoặc 3 lần mỗi ngày, tốt nhất là 30 đến 45 phút trước bữa ăn. Liều lượng trung bình là 20 đến 30 mg mỗi ngày. Một số bệnh nhân có thể cần 40 đến 60 mg mỗi ngày. Ở những bệnh nhân khác, liều lượng 10 đến 15 mg mỗi ngày sẽ đủ. Những bệnh nhân không thể ngủ khi uống thuốc muộn trong ngày nên dùng liều cuối cùng trước 6 giờ chiều.

Trẻ em (từ 6 tuổi trở lên)
Methylin nên được bắt đầu với liều nhỏ, tăng dần hàng tuần. Liều hàng ngày trên 60 mg không được khuyến cáo.
Nếu không thấy cải thiện sau khi điều chỉnh liều hợp lý trong một tháng, thuốc nên được ngừng sử dụng.
Bắt đầu với 5 mg hai lần mỗi ngày (trước bữa sáng và bữa trưa) với sự tăng dần từ 5 đến 10 mg mỗi tuần.
Nếu có sự tăng cường triệu chứng ngược chiều hoặc các tác dụng phụ khác, giảm liều, hoặc nếu cần thiết, ngừng thuốc.
Methylin nên được ngừng định kỳ để đánh giá tình trạng của trẻ. Cải thiện có thể được duy trì khi thuốc được ngừng tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Điều trị bằng thuốc không cần thiết và không cần phải kéo dài vô thời hạn, thường có thể ngừng sau tuổi dậy thì.

Các thuốc tương tác với Methylin
Methylin có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của guanethidine. Cần sử dụng cẩn thận với các tác nhân tăng huyết áp.
Các nghiên cứu dược lý trên người đã chỉ ra rằng Methylin có thể ức chế sự chuyển hóa của các thuốc chống đông coumarin, thuốc chống co giật (phenobarbital, diphenylhydantoin, primidone), phenylbutazone và thuốc chống trầm cảm ba vòng (imipramine, clomipramine, desipramine).
Có thể cần điều chỉnh giảm liều các thuốc này khi sử dụng đồng thời với Methylin.

Methylin có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên động vật để xác định sự an toàn của Methylin trong thai kỳ.
Cho đến khi có thêm thông tin, methylphenidate không nên được kê đơn cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trừ khi, theo ý kiến của bác sĩ, lợi ích tiềm năng vượt trội so với các rủi ro có thể có.
Không có dữ liệu về tác dụng của Methylin đối với các bà mẹ đang cho con bú và trẻ sơ sinh của họ.

Tóm tắt
Dung dịch uống Methylin (methylphenidate HCI) là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em và chứng ngủ rũ (Narcolepsy). Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Methylin bao gồm phát ban nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; đau ngực, khó thở, chóng mặt, ảo giác, các vấn đề hành vi mới, tính hung hăng, thù địch, hoang tưởng, tê liệt, đau, cảm giác lạnh, vết thương không rõ nguyên nhân, và các triệu chứng khác.