Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Metolazone (Zaroxolyn)

Thuốc Metolazone (Zaroxolyn)

Metolazone là gì và nó hoạt động như thế nào?
Metolazone là một thuốc lợi tiểu (hay còn gọi là “thuốc nước”) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và tích tụ dịch. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự giữ muối và nước ở thận, từ đó làm tăng lượng nước và muối thải qua nước tiểu (tiểu nhiều). Mặc dù không phải là một loại thuốc lợi tiểu thiazide thực sự, metolazone có liên quan hóa học đến nhóm thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ, chlorthalidone [Hygroton], hydrochlorothiazide), và hoạt động theo cách tương tự. Zaroxolyn là công thức gốc của metolazone, và Diulo là thuốc tương tự. Việc hấp thụ của hai loại thuốc này khá không hoàn chỉnh. Mykrox có mức độ hấp thụ hoàn chỉnh hơn. Do đó, cần sử dụng ít Mykrox hơn để có cùng hiệu quả như liều cao hơn của Zaroxolyn hoặc Diulo. Metolazone được FDA phê duyệt vào năm 1973.

Các tên thương mại của metolazone là gì?
Zaroxolyn

Metolazone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua metolazone không?

Tác dụng phụ của metolazone là gì?
Metolazone thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến của metolazone bao gồm:

  • Hạ kali máu (mức kali trong máu thấp),
  • Hạ natri máu (mức natri trong máu thấp),
  • Hạ magnesi máu (mức magnesi trong máu thấp),
  • Tăng canxi máu (mức canxi trong máu cao).

Khoảng 1 trong 10 bệnh nhân báo cáo bị chóng mặt, hoa mắt và đau đầu. Mệt mỏi đã được báo cáo ở 1 trong 25 bệnh nhân. Khoảng 1 trong 50 bệnh nhân báo cáo:

  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Đau bụng, hoặc
  • Táo bón.

Các thuốc lợi tiểu thiazide, có liên quan hóa học với metolazone, được biết là làm tăng lượng axit uric trong máu. Sự kết tủa của bệnh gout (liên quan đến lượng axit uric cao) là rất hiếm. Metolazone có thể làm tăng lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường.

Liều lượng của metolazone là gì?
Liều khuyến cáo là 2.5 đến 5 mg cho tăng huyết áp và 2.5-20 mg để điều trị phù.

Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với metolazone?
Metolazone có thể giảm nồng độ kali và magnesi trong máu. Điều này đặc biệt đúng với những bệnh nhân cũng đang sử dụng thuốc lợi tiểu “loop” như furosemide (Lasix), bumetanide (Bumex), và torsemide (Demadex). Mức kali và magnesi thấp có thể dẫn đến các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là ở bệnh nhân đang dùng digoxin (Lanoxin). Metolazone làm giảm sự thải lithium (Lithobid, Eskalith) qua thận và có thể dẫn đến ngộ độc lithium ở bệnh nhân đang dùng lithium. Các thuốc steroid (ví dụ: hydrocortisone) và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Motrin), naproxen (Naprosyn), và nabumetone (Relafen) có thể làm giảm hiệu quả của metolazone bằng cách can thiệp vào việc thải muối và nước.

Metolazone có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Metolazone không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết.
Metolazone được bài tiết qua sữa mẹ. Việc sử dụng metolazone có thể làm giảm sản xuất sữa. Tuy nhiên, metolazone được coi là an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú nếu cần thiết đối với mẹ.

Còn điều gì cần biết về metolazone không?
Các dạng thuốc metolazone có sẵn là gì?

  • Viên nén: 2.5 mg, 5 mg và 10 mg.

Metolazone nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Metolazone (Zaroxolyn) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị tăng huyết áp và phù. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và thông tin về sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ trước khi dùng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây