Tên chung: metoclopramide
Tên thương mại: Reglan, Metozolv ODT
Tên thương mại đã ngừng sản xuất: Reglan ODT, Octamide, và Maxolon
Lớp thuốc: Thuốc chống nôn; Thuốc kích thích vận động
Metoclopramide là gì và có công dụng gì?
Metoclopramide là một loại thuốc theo toa dùng cho người lớn:
- Giảm triệu chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản khi các phương pháp điều trị khác không có tác dụng.
- Giảm các triệu chứng do dạ dày làm rỗng chậm ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Metoclopramide là một loại thuốc “kích thích vận động” giúp kích thích các cơ trong hệ tiêu hóa, bao gồm các cơ của cơ thắt thực quản dưới, dạ dày và ruột non, thông qua việc tác động lên các thụ thể acetylcholine và dopamine trên các cơ và dây thần kinh của hệ tiêu hóa.
Cơ thắt thực quản dưới, nằm giữa thực quản và dạ dày, có chức năng ngăn ngừa trào ngược axit và các thành phần khác trong dạ dày từ việc trào ngược vào thực quản. Ở những bệnh nhân mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), cơ thắt thực quản dưới bị yếu đi, khiến axit dạ dày trào ngược vào thực quản, gây ra ợ nóng và tổn thương thực quản (viêm thực quản). Metoclopramide giảm trào ngược axit dạ dày bằng cách làm mạnh cơ của cơ thắt thực quản dưới. Metoclopramide cũng kích thích các cơ của dạ dày và do đó thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày các bữa ăn rắn và lỏng vào ruột.
Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc bệnh tiểu đường, tổn thương dây thần kinh ở dạ dày có thể làm gián đoạn chức năng của các cơ và gây ra việc làm rỗng dạ dày chậm, dẫn đến buồn nôn, nôn mửa, cảm giác đầy bụng và trướng bụng, và ợ nóng (tiểu đường gây rối loạn vận động dạ dày). Metoclopramide có thể có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn vận động dạ dày tiểu đường bằng cách thúc đẩy việc làm rỗng dạ dày nhanh hơn cũng như giảm trào ngược axit dạ dày vào thực quản. Các thụ thể dopamine trên các dây thần kinh trong não có vai trò quan trọng trong việc gây ra buồn nôn. Metoclopramide tương tác với các thụ thể dopamine trong não và có thể có hiệu quả trong việc điều trị buồn nôn. FDA đã phê duyệt metoclopramide vào tháng 6 năm 1985.
Cảnh báo
Reglan có thể gây ra rối loạn vận động muộn (TD), một chứng rối loạn vận động nghiêm trọng và thường không thể đảo ngược. Hiện không có phương pháp điều trị cho TD. Nguy cơ phát triển TD tăng lên với thời gian điều trị dài và tổng liều tích lũy.
Ngừng sử dụng Reglan ở những bệnh nhân có dấu hiệu hoặc triệu chứng của TD. Tránh điều trị bằng Reglan quá 12 tuần do nguy cơ phát triển TD với việc sử dụng lâu dài.
Tác dụng phụ của metoclopramide là gì?
Metoclopramide thường được dung nạp tốt khi sử dụng liều thấp trong thời gian ngắn. Các tác dụng phụ thần kinh tăng lên với liều cao hơn và thời gian điều trị dài hơn. Các tác dụng phụ phổ biến của metoclopramide là:
- Buồn ngủ,
- Bồn chồn,
- Mệt mỏi,
- Lo âu,
- Mất ngủ,
- Trầm cảm,
- An thần.
Các tác dụng phụ quan trọng khác của metoclopramide bao gồm các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng giống như bệnh Parkinson, chẳng hạn như:
- Cử động cơ không tự chủ,
- Mặt nhăn lại,
- Các phản ứng rối loạn cơ giống như bệnh uốn ván.
May mắn thay, các tác dụng phụ nghiêm trọng này ít gặp và thường – mặc dù không phải lúc nào cũng vậy – sẽ biến mất khi metoclopramide được ngừng sử dụng. Bệnh nhân mắc bệnh Parkinson có thể thấy các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn khi dùng metoclopramide. Metoclopramide có thể làm suy giảm khả năng tinh thần và/hoặc thể chất khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Liều lượng của metoclopramide là gì?
Liều thông thường của metoclopramide trong điều trị GERD là 10-15 mg, uống 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước mỗi bữa ăn.
Rối loạn vận động dạ dày được điều trị với liều 10 mg uống 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Thuốc nào tương tác với metoclopramide?
Vì metoclopramide thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày, nó có thể làm tăng hoặc giảm sự hấp thu và tác dụng của các thuốc khác được hấp thu ở ruột non. Ví dụ, tác dụng của rượu, diazepam (Valium) và cyclosporine có thể bị tăng tốc khi sử dụng cùng với metoclopramide.
Ngược lại, metoclopramide có thể làm giảm nồng độ trong máu của digoxin (Lanoxin) và cimetidine (Tagamet). Metoclopramide không nên được sử dụng cho bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế MAO, ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Eldepryl), và procarbazine (Matulane), vì nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng do sự phóng thích quá mức các chất truyền dẫn thần kinh.
Việc sử dụng đồng thời các thuốc kháng cholinergic có thể làm giảm hiệu quả của metoclopramide.
Metoclopramide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
An toàn của metoclopramide trong thai kỳ chưa được xác định.
Metoclopramide được bài tiết qua sữa mẹ. Các bà mẹ cho con bú nên tránh sử dụng metoclopramide trong thời gian cho con bú.
Còn điều gì khác cần biết về metoclopramide?
Các dạng thuốc metoclopramide có sẵn là gì?
- Viên nén: 5 mg và 10 mg.
- Syrup: 5 mg/5 ml.
- Tiêm: 5 mg/ml.
Metoclopramide nên được bảo quản như thế nào?
- Viên nén và syrup nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
- Metoclopramide dạng tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt
Metoclopramide là một loại thuốc được kê đơn để điều trị ợ nóng và viêm thực quản do GERD ở bệnh nhân mắc bệnh rối loạn vận động dạ dày. Metoclopramide cũng được kê đơn để điều trị chức năng cơ của ruột non bị suy giảm và buồn nôn do phẫu thuật hoặc hóa trị ung thư. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin liều lượng và sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.