Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methyldopa (Aldomet)

Thuốc Methyldopa (Aldomet)

Methyldopa là gì? Methyldopa được dùng để làm gì?

Methyldopa là một loại thuốc uống được sử dụng để giảm huyết áp. Mặc dù cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng methyldopa được cho là giúp hạ huyết áp bằng cách kích hoạt các thụ thể (alpha-2 receptors) trong hệ thần kinh trung ương và giảm nồng độ của epinephrine, norepinephrine, dopamine và serotonin.

Epinephrine, norepinephrine, dopamine và serotonin là các chất dẫn truyền thần kinh (hóa chất) mà dây thần kinh sử dụng để giao tiếp. Giảm nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh này làm cho các mạch máu giãn nở (thư giãn hoặc mở rộng), do đó làm giảm huyết áp.

Sau khi uống, mức giảm huyết áp tối đa xảy ra sau bốn đến sáu giờ. Khi bệnh nhân đạt liều lượng hiệu quả, huyết áp sẽ được kiểm soát trong khoảng 12 đến 24 giờ. Huyết áp thường trở lại mức trước điều trị trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi ngừng điều trị vì methyldopa bị loại bỏ khỏi cơ thể nhanh chóng. FDA đã phê duyệt methyldopa vào ngày 20 tháng 12 năm 1962.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho methyldopa? Không có thông tin

Methyldopa có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng methyldopa không?

Tác dụng phụ của methyldopa là gì?

CẢNH BÁO

  • Methyldopa có thể gây thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp). Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hồng cầu. Thêm vào đó, xét nghiệm máu định kỳ nên được thực hiện trong quá trình điều trị để phát hiện thiếu máu tán huyết (sự phá vỡ tự phát của hồng cầu). Methyldopa nên được ngừng sử dụng nếu thiếu máu tán huyết xảy ra trong quá trình điều trị.
  • Methyldopa nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan và nên tránh sử dụng cho những bệnh nhân có bệnh gan hoạt động bao gồm viêm gan cấp tính và xơ gan hoạt động.
  • Methyldopa có thể gây giữ nước (phù hoặc sưng chân) hoặc tăng cân ở một số bệnh nhân, do đó nên sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy tim.
  • Methyldopa bị loại bỏ bởi một số loại phương pháp lọc máu. Ở một số bệnh nhân lọc máu, tăng huyết áp đã xảy ra do methyldopa bị loại bỏ khỏi cơ thể trong quá trình lọc máu.
  • Methyldopa nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có bệnh mạch máu não vì các chuyển động không tự chủ đã được quan sát trong quá trình điều trị.

Liều lượng methyldopa là gì?

  • Liều khởi đầu thông thường của methyldopa cho người lớn là 250 mg hai hoặc ba lần mỗi ngày trong 48 giờ đầu tiên.
  • Nếu cần thiết, liều lượng có thể được tăng hoặc giảm, tốt nhất là với khoảng cách không ít hơn 48 giờ (2 ngày).
  • Vì methyldopa có thể gây buồn ngủ, nên ưu tiên dùng vào buổi tối.
  • Nếu methyldopa phải được sử dụng với các thuốc chống tăng huyết áp khác ngoài thiazides (thuốc lợi tiểu), liều khởi đầu của methyldopa nên được giới hạn ở mức 500 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.
  • Liều duy trì thông thường của methyldopa để kiểm soát huyết áp là từ 500 mg đến 2 gram chia làm hai đến bốn liều mỗi ngày. Liều tối đa khuyến cáo hàng ngày là 3 gram.

Những thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với methyldopa?

Methyldopa không nên được sử dụng với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), một loại thuốc dùng để điều trị trầm cảm. Các ví dụ về MAOI bao gồm isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Ensam, Elderpryl, Zelapar), và rasagiline (Azilect). Sự kết hợp các thuốc này với methyldopa có thể dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm. Ít nhất 14 ngày nên trôi qua giữa việc ngừng sử dụng MAOI và bắt đầu điều trị bằng methyldopa.

Việc dùng methyldopa cùng với các chất bổ sung sắt như ferrous sulfate và ferrous gluconate không được khuyến cáo vì việc dùng cùng lúc có thể làm giảm nồng độ methyldopa trong máu.

Bệnh nhân dùng methyldopa có thể cần giảm liều thuốc gây mê trong các thủ thuật phẫu thuật vì nguy cơ hạ huyết áp (huyết áp thấp). Bệnh nhân trải qua các thủ thuật phẫu thuật nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà họ đang sử dụng.

Methyldopa có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?

Sự an toàn của methyldopa ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ.

Methyldopa được biết là có thể xâm nhập vào sữa mẹ. Nó nên được sử dụng thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú.

Thông tin khác cần biết về methyldopa là gì?

Các dạng chuẩn bị của methyldopa có sẵn là gì?

Viên uống: 250 và 500 mg

Cách bảo quản methyldopa như thế nào?

Methyldopa nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt Methyldopa (Aldomet, tên thương hiệu đã bị ngừng sử dụng) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao). Tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, bảo quản, và thông tin về an toàn trong thai kỳ và cho con bú nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây