Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methocarbamol/aspirin

Thuốc Methocarbamol/aspirin

TÊN CHUNG: METHOCARBAMOL/ASPIRIN – UỐNG (meth-oh-KAR-ba-mol/AS-pir-in)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Sản phẩm này được sử dụng để điều trị co thắt/cơn đau cơ. Methocarbamol giúp thư giãn cơ, còn aspirin giúp giảm đau.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 4 lần mỗi ngày (mỗi 6 giờ), có thể uống thuốc với hoặc không có thức ăn. Uống thuốc này với một cốc nước đầy (8 ounce/240 milliliters), trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Không nằm xuống ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc này. Nếu bạn bị khó chịu dạ dày khi uống thuốc, hãy uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với việc điều trị. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn mức đã chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng lên. Hãy sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả. Thuốc giảm đau sẽ hiệu quả nhất khi được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau. Nếu bạn chờ đợi cho đến khi triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, thuốc có thể không có hiệu quả tốt. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác choáng váng, khó chịu dạ dày, buồn nôn/nôn mửa, ợ nóng, hoặc mờ mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dễ bầm tím/chảy máu, nước tiểu có màu tối, vàng da/mắt, buồn nôn/nôn dai dẳng, vấn đề về thính giác (như ù tai, mất thính giác), thay đổi lượng nước tiểu, nhịp tim nhanh/mạnh, mệt mỏi bất thường, ngất xỉu, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lú lẫn, quên). Thuốc này có thể hiếm khi gây chảy máu nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) từ dạ dày hoặc ruột. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào, hãy ngừng uống thuốc này và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức: phân có màu đen, nôn có dạng bã cà phê, đau dạ dày/bụng dai dẳng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methocarbamol hoặc aspirin; hoặc dị ứng với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hen suyễn (bao gồm tiền sử bệnh khó thở khi bị sổ mũi/nghẹt mũi sau khi uống aspirin hoặc NSAIDs khác), polyp mũi, các vấn đề về dạ dày/ruột/thực quản (như loét, ợ nóng), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn chảy máu/đông máu (như bệnh máu khó đông, bệnh von Willebrand, giảm tiểu cầu), một số thiếu hụt enzyme (như thiếu pyruvate kinase, thiếu G6PD), bệnh gout.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Thuốc này có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc làm mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống rượu.

Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Tránh uống rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc này chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng aspirin nếu chúng bị bệnh thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh lý chưa chẩn đoán nào, hoặc nếu chúng mới tiêm phòng. Trong những trường hợp này, việc sử dụng aspirin làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye, một căn bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu dạ dày/ruột và loét, buồn ngủ và lú lẫn. Buồn ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

Aspirin không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Không sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây vấn đề trong quá trình sinh nở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Không rõ methocarbamol có qua được sữa mẹ hay không. Aspirin qua sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ đang bú. Vì vậy, không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: mifepristone, corticosteroids (như prednisone).

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với các thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Các ví dụ bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin, v.v.

Hãy kiểm tra kỹ các nhãn thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn của bạn vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/hạ sốt (aspirin, NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen). Những thuốc này nếu dùng chung với thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bác sĩ của bạn chỉ định dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 milligrams mỗi ngày), bạn nên tiếp tục sử dụng aspirin trừ khi bác sĩ chỉ dẫn ngừng sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc an thần hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), các thuốc giãn cơ khác, và thuốc giảm đau opioid (như codeine).

Hãy kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn dùng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm các xét nghiệm nước tiểu 5-HIAA/VMA), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ/dizziness nghiêm trọng, ù tai, co giật.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho các tình trạng khác trừ khi bác sĩ của bạn chỉ dẫn. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.

BỎ LỠ LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây