Tên thương mại: Robaxin, Robaxin-750
Tên gốc: methocarbamol
Lớp thuốc: Thuốc giãn cơ xương
Robaxin là gì và có tác dụng gì? Robaxin được kê đơn để giảm đau liên quan đến các cơn co cơ xương đau đớn. Robaxin cũng được sử dụng để giảm các cơn co thắt do bệnh uốn ván.
Robaxin là một loại thuốc giãn cơ xương có tác dụng an thần. Cơ chế chính xác mà Robaxin hoạt động vẫn chưa rõ. Tuy nhiên, người ta cho rằng Robaxin hoạt động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến sự thư giãn của cơ bắp.
Tác dụng phụ của Robaxin là gì? Các tác dụng phụ phổ biến của Robaxin bao gồm:
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Cảm giác lâng lâng
- Bối rối
- Đau đầu
- Đỏ mặt
- Nhịp tim chậm
- Buồn nôn
- Nôn mửa
Liều lượng của Robaxin là gì?
Đau cơ xương ở người lớn:
- Ban đầu, uống ba viên 500 mg mỗi ngày 4 lần trong 48 đến 72 giờ đầu, sau đó uống 2 viên mỗi ngày 4 lần để duy trì tình trạng co cơ.
- Nếu sử dụng viên 750 mg, uống 2 viên mỗi ngày 4 lần trong 48 đến 72 giờ đầu, sau đó uống 1 viên mỗi 4 giờ hoặc uống 2 viên mỗi ngày 3 lần để duy trì tình trạng co cơ.
- Liều dùng tiêm là 1 gram tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 giờ, tối đa 3 gram mỗi ngày trong 3 ngày.
- Nếu cần, có thể lặp lại liệu trình này sau khoảng thời gian 48 giờ không dùng thuốc.
Cơn co cơ uốn ván:
- Người lớn: Tiêm 1 đến 2 gram tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần, tối đa 24 gram mỗi ngày.
- Trẻ em: Tiêm 15 mg/kg tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần.
- Liều tổng cộng không vượt quá 1.8 g/m² trong 3 ngày liên tiếp.
Thuốc nào tương tác với Robaxin? Robaxin có thể làm tăng tác dụng an thần nếu uống cùng với thuốc giảm đau dạng thuốc phiện, rượu, thuốc an thần hoặc thuốc ngủ, và các thuốc khác ức chế hệ thần kinh trung ương. Điều này có thể gây mất ý thức, khó thở, nhịp tim chậm, và trong những trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong hoặc hôn mê.
Mang thai và cho con bú Không có nghiên cứu đầy đủ về Robaxin để xác định sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Robaxin nên tránh sử dụng ở các bà mẹ mang thai để tránh bất kỳ rủi ro nào đối với thai nhi.
Không biết liệu Robaxin có đi vào sữa mẹ hay không. Thuốc nên tránh sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú để phòng tránh tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.
Những điều gì khác tôi cần biết về Robaxin?
Các dạng bào chế của methocarbamol dạng uống có sẵn?
- Viên nén: 500 mg, 750 mg.
- Dung dịch tiêm: 100 mg/ml.
Làm thế nào để bảo quản methocarbamol dạng uống?
- Bảo quản viên thuốc methocarbamol ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
- Bảo quản dung dịch tiêm methocarbamol ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt Robaxin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các cơn co thắt đau của cơ xương. Các tác dụng phụ phổ biến của Robaxin bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác lâng lâng, bối rối, đau đầu, đỏ mặt, nhịp tim chậm, buồn nôn và nôn mửa. Không nên dùng thuốc này khi mang thai hoặc đang cho con bú. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, cách bảo quản và thông tin an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.