Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methamphetamine hydrochloride - Desoxyn

Thuốc Methamphetamine hydrochloride – Desoxyn

TÊN GỐC: METHAMPHETAMINE HYDROCHLORIDE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (meth-am-FET-a-meen HYE-droe-KLOR-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Desoxyn
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | BIỆN PHÁP CẢNH BÁO | TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | QUÊN LIỀU | BẢO QUẢN

CẢNH BÁO:

Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích methamphetamine có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng (có thể gây tử vong) về tim mạch và huyết áp. Các thuốc loại amphetamine có thể gây nghiện. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định. Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây nghiện, gây ra triệu chứng cai khi ngừng thuốc. Đối với việc giảm cân, thuốc này không nên được sử dụng lâu dài (hơn vài tuần) và chỉ nên được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

CÔNG DỤNG:

Methamphetamine là một loại thuốc kích thích được sử dụng để điều trị một rối loạn chú ý (rối loạn tăng động giảm chú ý – ADHD) như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện, bao gồm các biện pháp tâm lý, giáo dục và xã hội. Thuốc này có thể giúp tăng khả năng chú ý, tập trung và ngừng hành vi cựa quậy. Thuốc này cũng được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng giảm calo được bác sĩ phê duyệt như một trợ giúp để giúp những người thừa cân (béo phì) giảm cân. Thuốc này chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn (vài tuần) ở những bệnh nhân không giảm đủ cân bằng các phương pháp điều trị khác (ví dụ: chế độ ăn kiêng, thuốc khác, các chương trình nhóm). Nó có thể hoạt động bằng cách giảm cảm giác thèm ăn. Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị mệt mỏi hoặc để trì hoãn giấc ngủ ở những người không mắc bệnh rối loạn giấc ngủ.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc mà dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng methamphetamine và mỗi lần bạn lấy thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đối với ADHD, uống thuốc này qua đường miệng, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ có thể thỉnh thoảng yêu cầu ngừng thuốc trong một thời gian ngắn để xem có thay đổi nào trong hành vi của bạn và liệu thuốc có còn cần thiết không.
Để giảm cân, uống thuốc này qua đường miệng, thường là nửa giờ trước mỗi bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc này đúng liều lượng được kê đơn.
Không uống thuốc này vào cuối buổi tối vì có thể gây khó ngủ.
Thuốc này có thể gây phản ứng cai, đặc biệt nếu được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong các trường hợp này, triệu chứng cai (như mệt mỏi cực độ, thay đổi tâm lý/tinh thần như bồn chồn) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng thuốc. Để ngăn ngừa phản ứng cai, bác sĩ có thể giảm dần liều lượng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức nếu có phản ứng cai.
Mặc dù rất hiếm, hành vi tìm kiếm thuốc (nghiện) có thể xảy ra với thuốc này. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Ngừng thuốc đúng cách khi có chỉ định.
Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả như trước và có thể cần thay đổi liều (nếu dùng để điều trị ADHD) hoặc ngừng thuốc (nếu dùng để giảm cân). Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả.

TÁC DỤNG PHỤ:

Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: khô miệng, buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón, chóng mặt, giảm cân, khó ngủ hoặc nhức đầu. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: mờ mắt, tê/liệt/đau/thay đổi màu sắc da/sự nhạy cảm với nhiệt độ ở ngón tay hoặc ngón chân, sưng mắt cá/chân, giảm cân nhanh/không giải thích được, nhịp tim nhanh/bất thường, thay đổi tâm lý/tinh thần/hành vi (ví dụ: bồn chồn, hung hăng, thay đổi tâm trạng, trầm cảm, suy nghĩ bất thường), chuyển động không kiểm soát (ví dụ: co giật cơ/chấn động), bùng phát lời nói/âm thanh, thay đổi khả năng/ham muốn tình dục, cương dương thường xuyên/kéo dài (ở nam giới).
Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: khó thở, đau ngực/hàm/trái tim, ngất xỉu, co giật, yếu ở một bên cơ thể, nói lắp, lú lẫn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP CẢNH BÁO:
Trước khi dùng methamphetamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các amine giao cảm khác (ví dụ: dextroamphetamine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có:

  • Glaucoma (tăng nhãn áp)
  • Bệnh tim/mạch (ví dụ: bệnh động mạch vành, đau thắt ngực, nhịp tim bất thường, rối loạn van tim, suy tim, bệnh cơ tim)
  • Các vấn đề về cấu trúc tim (ví dụ: vấn đề van tim)
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
  • Huyết áp cao mức độ trung bình hoặc nghiêm trọng (tăng huyết áp)
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp)
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình sử dụng/lạm dụng thuốc/alcohol thường xuyên
  • Các tình trạng tâm lý/tinh thần nhất định (ví dụ: bồn chồn nghiêm trọng, suy nghĩ bất thường/phi lý, rối loạn tâm thần).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là:

  • Vấn đề về tuần hoàn máu (như bệnh Raynaud)
  • Tiểu đường
  • Huyết áp cao nhẹ (tăng huyết áp)
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có các cử động không kiểm soát hoặc bùng phát lời nói/âm thanh (ví dụ: do hội chứng Tourette)
  • Tiền sử gia đình hoặc cá nhân về cái chết đột ngột/nhịp tim bất thường
  • Tiền sử gia đình/cá nhân về các rối loạn tâm lý/tinh thần (ví dụ: rối loạn lưỡng cực, trầm cảm, rối loạn tâm thần, suy nghĩ tự tử)
  • Co giật.

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.

Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm tra mức đường huyết của mình thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường của bạn trong suốt quá trình điều trị với thuốc này.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là đau ngực, khó ngủ hoặc giảm cân.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì nó có thể ảnh hưởng đến cân nặng, tốc độ tăng trưởng và chiều cao cuối cùng. Bác sĩ có thể khuyến nghị tạm ngừng thuốc theo định kỳ để giảm nguy cơ này. Theo dõi cân nặng và chiều cao của trẻ, và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ phụ thuộc vào thuốc này có thể sinh non (sinh sớm) và có cân nặng thấp khi sinh. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ của bạn. Trẻ có thể gặp các triệu chứng cai như cáu kỉnh, khóc bất thường/đau đớn, hoặc mệt mỏi bất thường. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh của bạn.

Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ đang bú. Do đó, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Sử dụng thuốc ức chế MAO kết hợp với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng các thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được dùng trong hai tuần trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này. Hỏi bác sĩ của bạn khi nào bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: venlafaxine, thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline, SSRI như fluoxetine)
  • Thuốc điều trị huyết áp cao (ví dụ: guanethidine, thuốc chẹn beta như atenolol)
  • Thuốc ảnh hưởng đến mức độ axit trong nước tiểu (ví dụ: natri bicarbonate, acetazolamide)
  • Các thuốc kích thích khác (ví dụ: methylphenidate)
  • Thuốc phenothiazine (ví dụ: chlorpromazine, thioridazine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Ngoài ra, báo cáo việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với thuốc này, chẳng hạn như isoniazid (INH), thuốc phenothiazine (ví dụ: thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline), và các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm y tế/lâm sàng (bao gồm chụp cắt lớp não cho bệnh Parkinson, mức corticosteroid), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình, và chia sẻ danh sách với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: bồn chồn, run rẩy (tremor), thở nhanh, thay đổi tâm lý/tâm trạng, nhịp tim bất thường, đau cơ/đau nhức, yếu, buồn nôn, nôn, thay đổi lượng nước tiểu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc làm này là trái pháp luật.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: huyết áp, nhịp tim, theo dõi sự phát triển ở trẻ em) có thể được thực hiện để kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch liều thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây