Blog Trang 48

Thuốc Fentora (fentanyl citrate)

Thuốc Generic: Fentanyl citrate
Tên thương hiệu: Fentora

Fentora (fentanyl citrate) là gì và nó hoạt động như thế nào?
Fentora (fentanyl citrate) là một loại thuốc giảm đau mạnh theo toa, chứa opioid (chất gây nghiện) được sử dụng để điều trị cơn đau đột ngột (breakthrough pain) ở người lớn mắc ung thư, những người đã và đang sử dụng thuốc giảm đau opioid khác theo lịch trình đều đặn quanh ngày để giảm đau ung thư. Fentora chỉ được sử dụng sau khi bạn đã sử dụng các loại thuốc giảm đau opioid khác và cơ thể bạn đã quen với chúng (bạn đã có khả năng chịu opioid). Không sử dụng Fentora nếu bạn không có khả năng chịu opioid.

Fentora là một loại thuốc giảm đau opioid có thể khiến bạn gặp nguy cơ quá liều và tử vong. Ngay cả khi bạn dùng thuốc đúng theo chỉ định, bạn vẫn có nguy cơ bị nghiện opioid, lạm dụng và sử dụng sai cách, điều này có thể dẫn đến tử vong.

Tác dụng phụ của Fentora là gì?

CẢNH BÁO

NGUY CƠ SUY HÔ HẤP, LỖI SAI THUỐC, TIỀM NĂNG LẠM DỤNG

SUY HÔ HẤP
Suy hô hấp nghiêm trọng đã xảy ra ở bệnh nhân điều trị bằng Fentora, bao gồm cả khi sử dụng cho những bệnh nhân không có khả năng chịu opioid và sử dụng sai liều. Việc thay thế Fentora bằng bất kỳ sản phẩm fentanyl nào khác có thể dẫn đến quá liều chết người.

Do nguy cơ suy hô hấp, Fentora chống chỉ định trong việc điều trị cơn đau cấp tính hoặc đau sau phẫu thuật, bao gồm cả đau đầu/migraine và đối với bệnh nhân không có khả năng chịu opioid.

Fentora phải được giữ xa tầm tay trẻ em.

Việc sử dụng Fentora cùng với các chất ức chế CYP3A4 có thể dẫn đến tăng nồng độ fentanyl trong máu, gây suy hô hấp nguy hiểm đến tính mạng.

LỖI SAI THUỐC
Có sự khác biệt lớn trong đặc điểm dược động học của Fentora so với các sản phẩm fentanyl khác, dẫn đến sự khác biệt quan trọng về mức độ hấp thụ fentanyl có thể dẫn đến quá liều chết người.

Khi kê đơn, không được chuyển đổi bệnh nhân từ các sản phẩm fentanyl khác sang Fentora theo tỷ lệ mcg trên mcg.
Khi cấp phát, không được thay thế toa Fentora bằng các sản phẩm fentanyl khác.

TIỀM NĂNG LẠM DỤNG
Fentora chứa fentanyl, một chất tác dụng opioid và là một chất kiểm soát trong danh mục II, có khả năng lạm dụng tương tự như các thuốc giảm đau opioid khác. Fentora có thể bị lạm dụng theo cách tương tự như các chất tác dụng opioid khác, dù hợp pháp hay bất hợp pháp. Điều này cần được xem xét khi kê đơn hoặc cấp phát Fentora trong những trường hợp mà bác sĩ hoặc dược sĩ lo ngại về nguy cơ lạm dụng, sử dụng sai cách hoặc chuyển giao thuốc.

Tác dụng phụ có thể có của Fentora bao gồm:

  • Táo bón,
  • Buồn nôn,
  • Ngủ gà,
  • Nôn mửa,
  • Mệt mỏi,
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt,
  • Đau bụng,
  • Giảm số lượng hồng cầu,
  • Sưng tay, chân, cẳng chân và bàn chân.

Hãy gọi cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này và chúng nghiêm trọng:

  • Hạ huyết áp, có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc lâng lâng khi đứng lên quá nhanh từ ngồi hoặc nằm.
  • Đau, kích ứng hoặc loét ở vị trí bôi thuốc (trên nướu, trong má, hoặc dưới lưỡi). Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu điều này là vấn đề với bạn.

Hãy đến cấp cứu ngay nếu bạn có:

  • Khó thở,
  • Hụt hơi,
  • Nhịp tim nhanh,
  • Đau ngực,
  • Sưng mặt, lưỡi hoặc họng,
  • Buồn ngủ cực độ,
  • Chóng mặt khi thay đổi vị trí,
  • Cảm giác ngất,
  • Kích động,
  • Nhiệt độ cơ thể cao,
  • Khó đi lại,
  • Cứng cơ,
  • Thay đổi tâm lý như lú lẫn.

Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của việc bạn đã dùng quá liều Fentora hoặc liều của bạn quá cao. Những triệu chứng này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đừng dùng thêm Fentora cho đến khi bạn đã nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của mình.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Fentora. Hãy gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.

Liều dùng Fentora là gì?

Hướng dẫn quan trọng về liều dùng và cách sử dụng:

  • Các chuyên gia y tế kê đơn Fentora cho bệnh nhân ngoại trú phải tham gia vào chương trình TIRF REMS và tuân thủ các yêu cầu của REMS để đảm bảo việc sử dụng Fentora một cách an toàn.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong khoảng thời gian ngắn nhất phù hợp với mục tiêu điều trị của từng bệnh nhân.
  • Điều quan trọng là hạn chế số lượng các liều thuốc có sẵn cho bệnh nhân tại bất kỳ thời điểm nào để tránh nhầm lẫn và nguy cơ quá liều.
  • Việc bắt đầu liệu trình liều cho từng bệnh nhân cần được thực hiện một cách cá nhân hóa, dựa trên mức độ đau của bệnh nhân, phản ứng của bệnh nhân, kinh nghiệm điều trị giảm đau trước đây và các yếu tố nguy cơ nghiện, lạm dụng và sử dụng sai cách.
  • Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ về suy hô hấp, đặc biệt trong vòng 24-72 giờ đầu sau khi bắt đầu điều trị và sau các lần tăng liều Fentora, và điều chỉnh liều lượng tương ứng.
  • Hướng dẫn bệnh nhân và người chăm sóc lưu trữ Fentora một cách an toàn và vứt bỏ Fentora chưa sử dụng ngay khi không còn cần thiết.
  • Fentora không có hiệu quả tương đương sinh học với các sản phẩm fentanyl khác. Không chuyển đổi bệnh nhân từ các sản phẩm fentanyl khác theo tỷ lệ mcg trên mcg. Không có hướng dẫn chuyển đổi liều cho bệnh nhân đang sử dụng bất kỳ sản phẩm fentanyl nào khác ngoài ACTIQ (Lưu ý: Điều này bao gồm các dạng fentanyl uống, qua da hoặc tiêm).
  • Fentora KHÔNG phải là phiên bản generic của bất kỳ sản phẩm fentanyl transmucosal nào khác.

Tiếp cận Naloxone cho điều trị cấp cứu quá liều opioid:

  • Thảo luận với bệnh nhân và người chăm sóc về sự sẵn có của naloxone để điều trị cấp cứu quá liều opioid và đánh giá nhu cầu có sẵn naloxone, cả khi bắt đầu và gia hạn điều trị với Fentora.
  • Thông báo cho bệnh nhân và người chăm sóc về các cách thức khác nhau để có được naloxone theo yêu cầu hoặc hướng dẫn của từng bang (ví dụ: theo toa bác sĩ, trực tiếp từ dược sĩ hoặc thông qua chương trình cộng đồng).
  • Cân nhắc kê đơn naloxone, dựa trên các yếu tố nguy cơ quá liều của bệnh nhân, chẳng hạn như sử dụng đồng thời các thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS), tiền sử rối loạn sử dụng opioid, hoặc đã từng quá liều opioid. Sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ quá liều không nên ngăn cản việc quản lý cơn đau đúng cách cho bất kỳ bệnh nhân nào.
  • Cân nhắc kê đơn naloxone nếu bệnh nhân có thành viên trong gia đình (bao gồm trẻ em) hoặc người tiếp xúc gần có nguy cơ nuốt phải hoặc quá liều một cách tình cờ.

Các loại thuốc tương tác với Fentora:

  • Bảng 4 liệt kê các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với Fentora

Bảng 4: Tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với Fentora

Chất ức chế CYP3A4
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Fentora và các chất ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ fentanyl trong huyết tương, dẫn đến tăng hoặc kéo dài tác dụng opioid, đặc biệt khi một chất ức chế được thêm vào sau khi đã đạt được liều Fentora ổn định. Sau khi ngừng sử dụng chất ức chế CYP3A4, khi tác dụng của chất ức chế giảm đi, nồng độ fentanyl trong huyết tương sẽ giảm, dẫn đến giảm hiệu quả opioid hoặc hội chứng cai thuốc ở những bệnh nhân đã phát triển tình trạng phụ thuộc vật lý vào fentanyl.
Can thiệp: Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, xem xét giảm liều Fentora cho đến khi đạt được hiệu quả thuốc ổn định. Theo dõi bệnh nhân về suy hô hấp và tình trạng an thần ở các khoảng thời gian thường xuyên. Nếu ngừng sử dụng chất ức chế CYP3A4, xem xét tăng liều Fentora cho đến khi đạt được hiệu quả thuốc ổn định. Theo dõi các dấu hiệu của hội chứng cai opioid.
Ví dụ: Kháng sinh macrolide (ví dụ: erythromycin), thuốc chống nấm azole (ví dụ: ketoconazole), thuốc ức chế protease (ví dụ: ritonavir), nước ép bưởi
Chất cảm ứng CYP3A4
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Fentora và các chất cảm ứng CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ fentanyl trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc xuất hiện hội chứng cai thuốc ở bệnh nhân đã phát triển tình trạng phụ thuộc vật lý vào fentanyl. Sau khi ngừng sử dụng chất cảm ứng CYP3A4, khi tác dụng của chất cảm ứng giảm đi, nồng độ fentanyl trong huyết tương sẽ tăng, có thể làm tăng hoặc kéo dài cả tác dụng điều trị và tác dụng phụ, và có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng.
Can thiệp: Nếu sử dụng đồng thời là cần thiết, xem xét tăng liều Fentora cho đến khi đạt được hiệu quả thuốc ổn định. Theo dõi các dấu hiệu của hội chứng cai opioid. Nếu ngừng sử dụng chất cảm ứng CYP3A4, xem xét giảm liều Fentora và theo dõi các dấu hiệu suy hô hấp.
Ví dụ: Rifampin, carbamazepine, phenytoin
Benzodiazepine và Các thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS) khác
Ảnh hưởng lâm sàng: Do tác dụng dược lý bổ sung, việc sử dụng đồng thời benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế CNS khác, bao gồm rượu, làm tăng nguy cơ suy hô hấp, an thần sâu, hôn mê và tử vong.
Can thiệp: Chỉ kê đơn đồng thời các thuốc này cho bệnh nhân khi các lựa chọn điều trị thay thế không đủ. Giới hạn liều lượng và thời gian sử dụng ở mức tối thiểu cần thiết. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ về các dấu hiệu suy hô hấp và an thần. Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, xem xét kê đơn naloxone để điều trị cấp cứu quá liều opioid.
Ví dụ: Benzodiazepine và các thuốc an thần/gây ngủ khác, thuốc an thần lo âu, thuốc an thần, thuốc giãn cơ, thuốc gây mê toàn thân, thuốc chống loạn thần, các opioid khác, rượu.
Thuốc Serotonergic
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời opioid với các thuốc khác ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền serotonin có thể dẫn đến hội chứng serotonin.
Can thiệp: Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt trong giai đoạn bắt đầu điều trị và điều chỉnh liều. Ngừng sử dụng Fentora nếu nghi ngờ hội chứng serotonin.
Ví dụ: Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs), thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), triptans, thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3, các thuốc ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền serotonin (ví dụ: mirtazapine, trazodone, tramadol), một số thuốc giãn cơ (ví dụ: cyclobenzaprine, metaxalone), thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO) (bao gồm những thuốc dùng để điều trị các rối loạn tâm thần và các thuốc khác, như linezolid và methylene blue tiêm tĩnh mạch).
Thuốc Ức chế Monoamine Oxidase (MAOIs)
Ảnh hưởng lâm sàng: Ảnh hưởng của MAOI với opioid có thể biểu hiện dưới dạng hội chứng serotonin hoặc độc tính opioid (ví dụ: suy hô hấp, hôn mê).
Can thiệp: Không khuyến cáo sử dụng Fentora cho bệnh nhân đang sử dụng MAOIs hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng điều trị với MAOIs.
Ví dụ: Phenelzine, tranylcypromine, linezolid
Thuốc Giảm Đau Opioid Agonist/Antagonist và Partial Agonist
Ảnh hưởng lâm sàng: Có thể giảm tác dụng giảm đau của Fentora và/hoặc gây ra triệu chứng cai thuốc.
Can thiệp: Tránh sử dụng đồng thời.
Ví dụ: Butorphanol, nalbuphine, pentazocine, buprenorphrine
Thuốc Giãn Cơ
Ảnh hưởng lâm sàng: Fentanyl có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh của thuốc giãn cơ và làm tăng mức độ suy hô hấp.
Can thiệp: Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu suy hô hấp có thể nghiêm trọng hơn dự đoán và giảm liều Fentora và/hoặc thuốc giãn cơ khi cần thiết. Do nguy cơ suy hô hấp khi sử dụng đồng thời thuốc giãn cơ và opioid, cân nhắc kê đơn naloxone để điều trị cấp cứu quá liều opioid.
Ví dụ: cyclobenzaprine, metaxalone
Thuốc Lợi Tiểu
Ảnh hưởng lâm sàng: Opioid có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu bằng cách kích thích giải phóng hormone chống lợi tiểu.
Can thiệp: Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu giảm lợi tiểu và/hoặc ảnh hưởng đến huyết áp và tăng liều thuốc lợi tiểu nếu cần thiết.
Thuốc Chống Cholinergic
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời thuốc chống cholinergic có thể làm tăng nguy cơ giữ nước tiểu và/hoặc táo bón nghiêm trọng, có thể dẫn đến tắc ruột liệt.
Can thiệp: Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu giữ nước tiểu hoặc giảm vận động dạ dày khi Fentora được sử dụng đồng thời với thuốc chống cholinergic.

 

Fentora có gây nghiện hoặc triệu chứng cai thuốc không?

Lạm dụng và Phụ thuộc Thuốc

Chất Kiểm Soát
Fentora chứa fentanyl, một chất kiểm soát loại II.

Lạm dụng
Fentora chứa fentanyl, một chất có tiềm năng lạm dụng cao, tương tự như các opioid khác như hydrocodone, hydromorphone, methadone, morphine, oxycodone, oxymorphone, và tapentadol. Fentora có thể bị lạm dụng và có nguy cơ bị sử dụng sai mục đích, gây nghiện và phân phối trái phép.
Tất cả các bệnh nhân được điều trị bằng opioid cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện dấu hiệu lạm dụng và nghiện, vì việc sử dụng các sản phẩm giảm đau opioid có nguy cơ gây nghiện ngay cả khi sử dụng đúng mục đích y tế.
Lạm dụng thuốc kê đơn là việc sử dụng thuốc kê đơn có chủ đích không phải vì mục đích điều trị, thậm chí chỉ một lần, vì các tác dụng tâm lý hoặc sinh lý thưởng thức.
Nghiện thuốc là một nhóm các hiện tượng hành vi, nhận thức và sinh lý phát triển sau khi sử dụng chất trong thời gian dài, bao gồm: mong muốn mạnh mẽ muốn sử dụng thuốc, khó kiểm soát việc sử dụng thuốc, tiếp tục sử dụng thuốc dù có hậu quả có hại, ưu tiên việc sử dụng thuốc hơn các hoạt động và nghĩa vụ khác, tăng dung nạp, và đôi khi là triệu chứng cai thuốc.
Hành vi “tìm thuốc” rất phổ biến ở những người có rối loạn sử dụng chất. Các chiến thuật tìm thuốc bao gồm gọi cấp cứu hoặc đến khám vào cuối giờ làm việc, từ chối thực hiện kiểm tra, xét nghiệm, hoặc chuyển tuyến phù hợp, việc “mất” đơn thuốc lặp đi lặp lại, làm giả đơn thuốc, và không muốn cung cấp hồ sơ y tế trước đây hoặc thông tin liên lạc của bác sĩ khác điều trị cho họ. Hành vi “mua thuốc ở nhiều bác sĩ” (đến nhiều bác sĩ kê đơn để lấy thêm thuốc) rất phổ biến ở những người lạm dụng thuốc và những người mắc chứng nghiện chưa được điều trị. Việc tập trung vào việc đạt được sự giảm đau đầy đủ có thể là hành vi phù hợp ở bệnh nhân có cơn đau chưa được kiểm soát tốt.
Lạm dụng và nghiện là hai khái niệm riêng biệt, không giống với phụ thuộc vật lý và dung nạp. Các nhà cung cấp dịch vụ y tế nên nhận thức rằng nghiện có thể không kèm theo dung nạp đồng thời và triệu chứng phụ thuộc vật lý ở tất cả những người nghiện. Ngoài ra, việc lạm dụng opioid có thể xảy ra mà không có nghiện thật sự.
Fentora, giống như các opioid khác, có thể bị phân phối trái phép vào các kênh phân phối bất hợp pháp. Việc ghi chép cẩn thận thông tin kê đơn, bao gồm số lượng, tần suất, và yêu cầu gia hạn, theo quy định của luật pháp bang và liên bang, là rất quan trọng.
Đánh giá đúng bệnh nhân, thực hành kê đơn đúng cách, đánh giá lại định kỳ liệu pháp, và việc phát thuốc và lưu trữ đúng cách là những biện pháp phù hợp giúp hạn chế lạm dụng thuốc opioid.

Các Rủi Ro Cụ Thể Khi Lạm Dụng Fentora
Fentora chỉ được sử dụng qua đường miệng niêm mạc. Việc lạm dụng Fentora có thể dẫn đến nguy cơ quá liều và tử vong. Nguy cơ này càng tăng khi kết hợp lạm dụng Fentora với rượu và các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác.

Phụ Thuộc
Cả dung nạp và phụ thuộc vật lý có thể phát triển trong quá trình điều trị opioid kéo dài. Dung nạp là việc cần phải tăng liều opioid để duy trì hiệu quả đã được xác định, chẳng hạn như giảm đau (trong trường hợp không có sự tiến triển bệnh hoặc yếu tố bên ngoài khác). Dung nạp có thể xảy ra đối với cả tác dụng mong muốn và không mong muốn của thuốc, và có thể phát triển với các tốc độ khác nhau đối với các tác dụng khác nhau.
Phụ thuộc vật lý gây ra triệu chứng cai thuốc sau khi ngừng đột ngột hoặc giảm liều thuốc một cách đáng kể.
Cai thuốc cũng có thể được kích thích thông qua việc sử dụng thuốc có tác dụng đối kháng opioid (ví dụ: naloxone, nalmefene), các thuốc giảm đau kết hợp agonist/antagonist (ví dụ: pentazocine, butorphanol, nalbuphine), hoặc các agonist một phần (ví dụ: buprenorphine). Phụ thuộc vật lý có thể không xảy ra ở mức độ lâm sàng quan trọng cho đến sau vài ngày đến vài tuần sử dụng opioid liên tục.
Trẻ sơ sinh sinh ra từ những người mẹ phụ thuộc vào opioid sẽ cũng bị phụ thuộc vật lý và có thể biểu hiện các khó khăn về hô hấp và dấu hiệu cai thuốc.

Fentora có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Việc sử dụng thuốc giảm đau opioid kéo dài trong thai kỳ có thể gây ra hội chứng cai thuốc opioid ở trẻ sơ sinh.
Dữ liệu có sẵn về Fentora ở phụ nữ mang thai không đủ để xác định nguy cơ thuốc liên quan đến dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và sảy thai.
Fentanyl có mặt trong sữa mẹ. Một nghiên cứu cho con bú công bố có liều fentanyl đối với trẻ sơ sinh là 0,024%. Tuy nhiên, thông tin hiện tại không đủ để xác định tác động của fentanyl đối với trẻ bú mẹ và ảnh hưởng của fentanyl đối với việc sản xuất sữa.
Do có khả năng gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm an thần quá mức và suy hô hấp ở trẻ bú mẹ, các bác sĩ khuyến cáo không nên cho con bú trong quá trình điều trị với Fentora.

Tóm tắt
Fentora (fentanyl citrate) là một loại thuốc giảm đau kê đơn mạnh, chứa một opioid (thuốc giảm đau) được sử dụng để điều trị cơn đau đột ngột ở người lớn bị ung thư, những người đang dùng các thuốc giảm đau opioid khác liên tục để điều trị đau ung thư. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Fentora bao gồm suy hô hấp có thể gây tử vong, sai sót trong việc sử dụng thuốc và khả năng lạm dụng (do chứa Fentanyl).

Thuốc Fentanyl – Actiq

TÊN THUỐC CHUNG: VIÊN NGẬM FENTANYL – MÁ (FEN-ta-nil)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Actiq

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Xem thêm các phần Công dụng và Cách sử dụng.

Fentanyl có nguy cơ lạm dụng cao và có thể gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Không sử dụng viên ngậm fentanyl trừ khi bạn đã thường xuyên sử dụng các loại thuốc giảm đau nhóm narcotic với liều lượng từ trung bình đến lớn. Nếu không, thuốc có thể gây quá liều (thậm chí tử vong). Nguy cơ gây hại cao hơn nếu bạn sử dụng liều/sức mạnh không đúng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hô hấp. Nguy cơ này cũng có thể cao hơn khi bạn bắt đầu dùng thuốc hoặc sau khi tăng liều. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng hô hấp bất thường như thở chậm hoặc nông.

Hãy tuân thủ chặt chẽ các chỉ dẫn cụ thể khi sử dụng viên ngậm fentanyl. Vì các dạng fentanyl khác nhau (bao gồm viên ngậm, viên nén má, miếng dán) không có cùng tác dụng ở cùng liều lượng và không thể thay thế cho nhau. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc có thể ảnh hưởng đến cách fentanyl hoạt động (xem phần Tương tác thuốc). Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để tránh trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Hãy vứt bỏ đúng cách tất cả các đơn vị thuốc đã mở. Nếu một đứa trẻ vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Do nguy cơ lạm dụng, sử dụng sai mục đích và quá liều, bạn sẽ cần đăng ký một chương trình phân phối đặc biệt trước khi nhận đơn thuốc. Chỉ những bác sĩ và nhà thuốc đã đăng ký trong chương trình này mới có thể kê đơn hoặc phân phối thuốc này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết chi tiết.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm đau đột ngột (đau bộc phát) ở những bệnh nhân ung thư đang dùng các loại thuốc giảm đau nhóm narcotic với liều lượng từ trung bình đến lớn. Fentanyl thuộc nhóm thuốc giảm đau gây nghiện (opiate). Thuốc hoạt động trong não để thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Thuốc này không nên được sử dụng để giảm đau nhẹ hoặc ngắn hạn (chẳng hạn như đau đầu/migraine, các thủ thuật nha khoa, phẫu thuật).

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng fentanyl và mỗi lần nhận thuốc mới. Học cách sử dụng và vứt bỏ thuốc đúng cách. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Nhà sản xuất cung cấp Bộ Dụng Cụ An Toàn Cho Trẻ Em, chứa các tài liệu an toàn, giáo dục quan trọng và một hộp đựng an toàn để giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về các tài liệu trong bộ này, hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ hoặc liên hệ với nhà sản xuất.

Sử dụng viên ngậm fentanyl theo chỉ dẫn của bác sĩ. Ngay trước khi sử dụng, mở bao bì bằng kéo. Lấy viên ngậm ra và đặt đầu có thuốc vào miệng giữa má và nướu. Ngậm thuốc từ từ, xoay tay cầm thường xuyên và di chuyển thuốc dọc theo má trong miệng, thỉnh thoảng đổi bên. Bạn nên hoàn thành việc sử dụng thuốc trong 15 phút để đạt hiệu quả giảm đau tối đa. Không cắn hoặc nhai viên thuốc. Bạn có thể uống một ít nước trước khi dùng thuốc, nhưng không nên ăn uống gì khi đang sử dụng thuốc.

Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi đang sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ xác nhận rằng bạn có thể làm như vậy một cách an toàn. Bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Nếu bạn bắt đầu có các tác dụng phụ (như chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ nghiêm trọng) trước khi hoàn thành một liều, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của bạn. Lấy phần còn lại của viên ngậm ra khỏi miệng và bảo quản hoặc vứt bỏ đúng cách (xem Hướng dẫn Sử dụng Thuốc). Báo ngay cho bác sĩ nếu điều này xảy ra.

Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của cơ thể đối với điều trị. Nếu bạn cần dùng liều thứ hai, đợi 30 phút sau khi bắt đầu liều đầu tiên. Không sử dụng quá 2 liều cho mỗi đợt đau bộc phát. Đợi ít nhất 4 giờ trước khi sử dụng viên ngậm fentanyl cho đợt đau bộc phát tiếp theo. Để tránh nhầm lẫn và nguy cơ quá liều, bạn chỉ nên giữ một loại thuốc với một mức độ mạnh duy nhất. Không tăng liều, không sử dụng thuốc thường xuyên hơn hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc so với liều lượng được kê đơn.

Thuốc giảm đau hoạt động tốt nhất khi được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn đợi đến khi cơn đau nặng hơn, thuốc có thể không hoạt động hiệu quả.

Bạn nên tiếp tục dùng thuốc giảm đau gây nghiện tác dụng kéo dài theo chỉ dẫn của bác sĩ. Các thuốc giảm đau không gây nghiện khác (như acetaminophen, ibuprofen) cũng có thể được kê đơn cùng với thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng fentanyl an toàn với các loại thuốc khác.

Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu nó đã được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy nước mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau nhức cơ bắp) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều của bạn từ từ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai nghiện nào.

Khi sử dụng thuốc này trong một thời gian dài, thuốc có thể mất hiệu quả. Nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc không còn hiệu quả tốt.

Ngoài những lợi ích của nó, thuốc này hiếm khi có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Sử dụng thuốc này đúng theo hướng dẫn để giảm thiểu nguy cơ nghiện.

Hãy báo cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn không giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn, nếu bạn có hơn 4 đợt đau bộc phát mỗi ngày, hoặc nếu bạn cần sử dụng 2 viên thuốc cho mỗi đợt đau.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, hoặc đau đầu có thể xảy ra. Đau, loét hoặc kích ứng ở miệng (tại nơi thuốc được áp dụng) cũng có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm dần sau khi bạn đã sử dụng thuốc trong một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hỏi dược sĩ để được giúp chọn thuốc nhuận tràng (chẳng hạn như loại kích thích có chất làm mềm phân).

Để giảm nguy cơ chóng mặt và hoa mắt, hãy đứng lên từ từ khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: thay đổi tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như kích động, lú lẫn, ảo giác), đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, khó tiểu.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: ngất xỉu, co giật, thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng fentanyl, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn não (như chấn thương đầu, u não, co giật), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD), tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tâm thần/tâm trạng (như lú lẫn, trầm cảm), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thuốc/rượu, các vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó tiểu (như do phì đại tuyến tiền liệt), bệnh túi mật, bệnh tụy (viêm tụy).

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm các loại thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Thuốc này chứa đường và có thể làm tăng nguy cơ phát triển sâu răng hoặc các vấn đề về nướu. Hãy thông báo cho nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày, đồng thời đi kiểm tra răng miệng định kỳ.

Vì thuốc này chứa đường, cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường. Kiểm tra mức đường huyết thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, và thở chậm/nông.

Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Nó có thể tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu được sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, sử dụng thuốc lâu dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/liên tục, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Thuốc này truyền qua sữa mẹ và hiếm khi có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Báo cho bác sĩ ngay nếu em bé của bạn phát triển triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó ăn hoặc khó thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách các loại thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc giảm đau nhất định (chất chủ vận-kháng chủ vận opioid hỗn hợp như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), chất đối kháng opioid (như naltrexone).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ fentanyl khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách fentanyl hoạt động. Ví dụ bao gồm cimetidine, nefazodone, St. John’s wort, thuốc chống nấm nhóm azole như itraconazole/ketoconazole, thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem/verapamil, thuốc điều trị HIV như nelfinavir/ritonavir, kháng sinh nhóm macrolide bao gồm erythromycin, rifamycins bao gồm rifampin, một số loại thuốc chống co giật bao gồm carbamazepine, cùng những loại thuốc khác.

Dùng thuốc ức chế MAO với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng các thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị với thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được sử dụng trong hai tuần trước khi điều trị với thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ về thời gian bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.

Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu dùng thuốc này với các sản phẩm khác cũng ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm như rượu, sản phẩm dị ứng hoặc ho-cảm, thuốc chống co giật (như phenobarbital), thuốc ngủ hoặc chống lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau opioid khác (như codeine), và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Thuốc của bạn hoặc liều lượng thuốc có thể cần được thay đổi.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật và thuốc có thể gây hại cho người khác.

Thuốc này chỉ được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau đó cho một tình trạng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không làm lạnh hoặc đóng băng. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Xem thêm các mục Cảnh báo và Cách sử dụng.

Hủy bỏ đúng cách sản phẩm này khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc để biết chi tiết. Để loại bỏ thuốc này, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến nghị xả xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống. Bạn cũng có thể đặt thuốc đã sử dụng dưới dòng nước nóng cho đến khi nó tan hoàn toàn. Vứt bỏ cán thuốc đã sử dụng vào thùng rác an toàn, tránh xa trẻ em và thú nuôi. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Fentanyl

Tên chung: fentanyl

Tên thương hiệu: Sublimaze

Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau opioid tổng hợp

Fentanyl là gì và được dùng để làm gì?

Fentanyl là một chất gây nghiện tổng hợp mạnh, tương tự như morphine.

Liều 0,1 mg fentanyl tương đương với khoảng 10 mg morphine tiêm bắp. Fentanyl kích thích các thụ thể trên dây thần kinh trong não để tăng ngưỡng đau (lượng kích thích cần thiết để cảm thấy đau) và giảm nhận thức về đau (tầm quan trọng được cảm nhận của cơn đau).

Fentanyl có sẵn dưới các dạng qua da (bôi lên da), niêm mạc (bôi lên màng nhầy), và dạng tiêm. Fentanyl lần đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho tiêm vào năm 1968.

Tác dụng phụ của fentanyl là gì?

Fentanyl là một chất được kiểm soát và có thể gây nghiện. Phụ thuộc tâm lý và thể chất có thể xảy ra. Việc ngừng thuốc đột ngột ở những bệnh nhân đã sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra phản ứng cai thuốc. Các triệu chứng cai thuốc bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, ho, chảy nước mắt, chảy dịch mũi, đổ mồ hôi nhiều, co giật cơ và ngáp.

Fentanyl có thể gây suy hô hấp (giảm tốc độ hoặc độ sâu của hô hấp), cứng cơ và giảm nhịp tim.

Các tác dụng phụ bổ sung bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Táo bón
  • Buồn ngủ
  • Ngứa

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Khô miệng
  • Đau bụng
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Lú lẫn
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Lo lắng
  • Ảo giác
  • Trầm cảm
  • Hưng phấn

Liều dùng của fentanyl là gì?

Fentanyl dạng tiêm có thể được tiêm vào cơ (tiêm bắp) hoặc vào tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch). Liều thông thường để chuẩn bị cho phẫu thuật ở người lớn là 0,05 mg đến 0,1 mg mỗi liều, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Đối với gây mê, liều lượng là 0,5 đến 20 mcg/kg mỗi liều, tiêm tĩnh mạch. Truyền duy trì qua đường tĩnh mạch với liều 1-2 mcg/kg/giờ cũng có thể được sử dụng. Có nhiều phác đồ khuyến nghị khác nhau để điều trị đau. Fentanyl cũng được sử dụng cho gây mê do bệnh nhân tự kiểm soát (PCA).

Thuốc nào tương tác với fentanyl?

Sử dụng fentanyl với các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác có thể làm tăng hiệu ứng ức chế của fentanyl đối với hô hấp, gây ức chế hoạt động của não, an thần và hạ huyết áp. Các loại thuốc khác cần thận trọng khi dùng với fentanyl bao gồm thuốc chống loạn thần, ví dụ thorazine, stelazine và haloperidol (Haldol), thuốc chống lo âu, ví dụ diazepam (Valium), lorazepam (Ativan), và zolpidem (Ambien), một số thuốc kháng histamine, ví dụ diphenhydramine (Benadryl) và hydroxyzine (Vistaril), barbiturat, ví dụ phenobarbital (Donnatal), thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ amitriptyline (Elavil, Endep) và doxepin (Sinequan), rượu, và thuốc giãn cơ, ví dụ carisoprodol (Soma), cyclobenzaprine (Flexeril) và baclofen (Lioresal). Sử dụng fentanyl với amiodarone (Cordarone) có thể gây nhịp tim chậm. Cimetidine (Tagamet) khi sử dụng với fentanyl có thể gây lú lẫn, mất phương hướng hoặc co giật do suy giảm hô hấp và chức năng não. Thuốc thuộc nhóm ức chế monoamine oxidase (MAOI), ví dụ, isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Eldepryl) và procarbazine (Matulane) làm tăng đáng kể tác dụng của fentanyl, dẫn đến nhiều tác dụng phụ hơn. Fentanyl không nên được sử dụng ở những bệnh nhân đang dùng MAOI hoặc trong vòng 14 ngày kể từ khi ngừng MAOI. Kết hợp fentanyl với các thuốc làm giảm hoạt động của các enzyme gan phân hủy fentanyl, ví dụ, ritonavir (Norvir), ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), itraconazole (Sporanox), troleandomycin, clarithromycin (Biaxin, Biaxin XL), nelfinavir (Viracept), nefazodone, amiodarone, amprenavir (Agenerase), aprepitant, diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac), erythromycin, fluconazole (Diflucan), fosamprenavir và verapamil (Calan, Verelan, Verelan PM, Isoptin, Isoptin SR, Covera-HS), có thể làm tăng mức fentanyl trong máu, làm tăng hoặc kéo dài các tác dụng phụ của fentanyl.

Mang thai và cho con bú

Fentanyl có thể vượt qua nhau thai và vào thai nhi. Các tác động đối với thai nhi đang phát triển chưa được biết rõ; tuy nhiên, fentanyl có thể làm chậm nhịp thở của trẻ sơ sinh có mẹ đã tiếp xúc với fentanyl. Việc sử dụng fentanyl thường xuyên ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến phản ứng cai nghiện ở trẻ sơ sinh. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng fentanyl gần thời điểm sinh nở.

Hiệu quả của fentanyl đối với trẻ bú mẹ chưa được biết rõ. Vì hầu hết các loại thuốc đều tập trung trong sữa mẹ, nên khuyến nghị phụ nữ cần dùng fentanyl nên cho trẻ bú bình thay vì bú mẹ.

Những điều khác cần biết về fentanyl

Những dạng fentanyl có sẵn là gì?

  • Dung dịch tiêm: 0,05 mg/ml.

Lưu trữ fentanyl như thế nào? Dung dịch tiêm fentanyl nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F) và tránh ánh sáng.

Tóm tắt

Tiêm fentanyl là một loại thuốc gây nghiện tổng hợp tương tự như morphine. Fentanyl dạng tiêm được kê đơn để giảm đau trước, trong hoặc sau phẫu thuật. Nó cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau nặng không liên quan đến phẫu thuật. Fentanyl là một chất được kiểm soát và có thể gây nghiện. Fentanyl có thể gây suy hô hấp (giảm tốc độ hoặc độ sâu của hô hấp), cứng cơ và giảm nhịp tim. Tác dụng phụ của tiêm fentanyl bao gồm buồn nôn, nôn mửa, táo bón, buồn ngủ và ngứa.

Thuốc Fentanyl patch

Tên chung: fentanyl

Tên thương hiệu: Duragesic

Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau opioid

Fentanyl dạng miếng dán qua da là gì và dùng để làm gì?

Miếng dán fentanyl theo toa được chỉ định để kiểm soát cơn đau ở những bệnh nhân đã quen với opioid, đủ nghiêm trọng để yêu cầu điều trị opioid lâu dài, quanh ngày và các phương pháp điều trị thay thế không đủ hiệu quả. Hệ thống fentanyl qua da được sử dụng cho bệnh nhân bị đau mãn tính nghiêm trọng, chẳng hạn như đau do ung thư.

Những bệnh nhân được coi là quen với opioid là những người đã dùng ít nhất một tuần với liều ít nhất 60 mg morphin mỗi ngày, hoặc ít nhất 30 mg oxycodone uống mỗi ngày, hoặc ít nhất 8 mg hydromorphone uống mỗi ngày, hoặc liều tương đương của một loại opioid khác.

Tác dụng phụ của hệ thống fentanyl qua da là gì?

Phụ thuộc vào thuốc thường xảy ra trong quá trình điều trị với các chất chủ vận opioid như fentanyl. Việc ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân có thể gây ra phản ứng cai thuốc.

Các triệu chứng cai thuốc bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Ho
  • Chảy nước mắt
  • Chảy dịch mũi
  • Đổ mồ hôi nhiều
  • Co giật cơ
  • Ngáp

Fentanyl có thể gây suy hô hấp (giảm tốc độ hoặc độ sâu của hô hấp), cứng cơ và nhịp tim chậm. Buồn nôn hoặc nôn, táo bón, và ngứa có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng fentanyl. Fentanyl qua da có thể gây ra nhiều phản ứng trên da. Thường xuyên, đỏ da xuất hiện tại vị trí dán và có thể kéo dài trong 6 giờ sau khi tháo miếng dán.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Khô miệng
  • Đau bụng
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn ngủ
  • Lú lẫn
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Lo lắng
  • Ảo giác
  • Lo âu
  • Trầm cảm
  • Hưng phấn

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Ảo giác
  • Lo âu
  • Trầm cảm
  • Suy hô hấp
  • Tử vong (do quá liều)
  • Ngừng tim
  • Ngất xỉu
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Co giật
  • Nhịp tim chậm
  • Tắc ruột liệt
  • Lạm dụng
  • Triệu chứng cai thuốc

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đang điều tra các báo cáo về tử vong và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác từ việc sử dụng hệ thống fentanyl qua da cũng như các trường hợp quá liều.

Tiếp xúc với nhiệt có thể làm tăng lượng fentanyl được giải phóng và có thể dẫn đến quá liều. Một số miếng dán có thể gây bỏng da nếu đeo trong quá trình chụp MRI (chụp cộng hưởng từ). Bệnh nhân nên thông báo cho chuyên gia y tế rằng họ đang sử dụng miếng dán thuốc trước khi thực hiện chụp MRI.

Miếng dán fentanyl có gây nghiện không? Do các nguy cơ gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai cách với opioid, ngay cả ở liều khuyến cáo, và do nguy cơ quá liều và tử vong cao hơn với các dạng bào chế opioid phóng thích kéo dài, fentanyl chỉ nên được sử dụng cho những bệnh nhân mà các phương pháp điều trị thay thế (ví dụ: thuốc giảm đau không opioid hoặc opioid phóng thích ngay) không hiệu quả, không được dung nạp hoặc không đủ để kiểm soát cơn đau.

Liều dùng của hệ thống fentanyl qua da là gì?

Miếng dán nên được dán lên một khu vực phẳng, không bị kích ứng trên phần trên của cơ thể (ngực, lưng). Khu vực dán phải sạch sẽ và được rửa bằng nước sạch trước khi dán. Miếng dán phải được sử dụng ngay sau khi lấy ra khỏi bao bì và được ép chặt vào da trong 10 đến 20 giây, đặc biệt là xung quanh các cạnh. Không bao giờ cắt hoặc làm hỏng miếng dán. Liều dùng cần thiết để kiểm soát cơn đau thay đổi đáng kể giữa các bệnh nhân. Liều khuyến cáo là miếng dán 25 đến 100 mcg/giờ được áp dụng mỗi 72 giờ. Nhà sản xuất coi liều fentanyl qua da 100 µg/giờ tương đương với khoảng 360 mg morphin uống mỗi ngày.

Những loại thuốc nào tương tác với hệ thống fentanyl qua da?

Việc sử dụng fentanyl với các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác có thể làm tăng khả năng fentanyl ức chế hô hấp, ức chế hoạt động của não, gây buồn ngủ, và hạ huyết áp.

Các loại thuốc khác có thể gây nhịp tim chậm khi dùng với fentanyl và do đó nên được sử dụng thận trọng bao gồm:

  • Thuốc chống loạn thần, ví dụ Thorazine và Stelazine, haloperidol (Haldol)
  • Thuốc chống lo âu, ví dụ diazepam (Valium), lorazepam (Ativan), và zolpidem (Ambien)
  • Một số thuốc kháng histamine, ví dụ diphenhydramine (Benadryl), và hydroxyzine (Vistaril)
  • Barbiturat, ví dụ phenobarbital (Donnatal)
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ amitriptyline (Elavil, Endep) và doxepin (Sinequan), ethanol
  • Thuốc giãn cơ, ví dụ carisoprodol (Soma), cyclobenzaprine (Flexeril), và baclofen (Lioresal). Sử dụng fentanyl với amiodarone (Cordarone) có thể gây nhịp tim chậm.
  • Cimetidine (Tagamet) khi sử dụng với fentanyl có thể gây lú lẫn, mất phương hướng hoặc co giật do suy giảm hô hấp và chức năng não.

Mang thai và cho con bú

Hệ thống fentanyl qua da không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai; nó có thể gây hại cho thai nhi. Fentanyl từ miếng dán thấm vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ đang bú mẹ. Không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng fentanyl.

Những điều khác cần biết về miếng dán fentanyl là gì?

Các chế phẩm của hệ thống fentanyl qua da có sẵn dưới dạng hệ thống dán được ghi nhãn là cung cấp 12, 25, 50, 37,5, 62,5, 75, 87,5, hoặc 100 mcg/giờ.

Cách bảo quản hệ thống fentanyl qua da Miếng dán nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C (86°F). Miếng dán đã sử dụng nên được gấp đôi lại với mặt dính áp vào nhau, sau đó xả xuống toilet. Bệnh nhân phải tránh tiếp xúc miếng dán với nhiệt độ quá cao vì điều này làm tăng việc giải phóng fentanyl từ miếng dán và tăng hấp thụ fentanyl qua da, có thể dẫn đến quá liều gây tử vong.

Tóm tắt

Miếng dán fentanyl là một chất tổng hợp thuộc nhóm thuốc gây nghiện được kê toa để giảm đau nặng ở bệnh nhân, chẳng hạn như đau do ung thư. Tác dụng phụ có thể bao gồm ngáp, chảy dịch mũi, co giật cơ, buồn nôn, tiêu chảy và ho. Vì fentanyl là opioid, nó mang theo nguy cơ gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai cách. Không nên sử dụng fentanyl nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Cây Dổi – Công dụng của hạt dổi và gỗ Dổi

Cây Dổi (Michelia spp.)

Cây dổi là một loại cây thuộc họ Mộc lan (Magnoliaceae), thường mọc tự nhiên ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các vùng núi cao của Việt Nam như Tây Bắc, Tây Nguyên. Đây là loài cây quý, được trồng không chỉ để lấy gỗ mà còn để thu hạt, một loại gia vị đặc sản trong văn hóa ẩm thực Việt Nam.

Tên gọi

  • Tên tiếng Việt: Hạt Dổi, Giổi Xanh, Giổi Bắc, Dổi Tây Nguyên, Dổi Hoà Bình.
  • Tên khoa học: Michelia tonkinensis A. Chev.
  • Họ: họ Ngọc Lan (Magnoliaceae).

1. Đặc điểm của cây dổi

  • Hình dáng:
    Cây dổi là cây thân gỗ lớn, chiều cao có thể đạt từ 15–30 mét. Thân cây thẳng, vỏ màu xám nâu, khá nhẵn.
  • Lá:
    Lá cây dổi có hình bầu dục hoặc thuôn dài, xanh đậm, mọc cách. Lá thường có mùi thơm đặc trưng.
  • Hoa:
    Hoa dổi mọc thành cụm, thường có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà. Hoa nở vào mùa xuân và mang hương thơm nhẹ nhàng.
  • Quả:
    Quả dổi có dạng nang, khi chín chuyển từ xanh sang màu nâu đen. Trong quả chứa các hạt dổi – phần quan trọng nhất của cây.

2. Hạt Dổi – “Vàng đen” của núi rừng

Hạt dổi là một loại gia vị quý, có vị thơm cay đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực vùng cao Việt Nam.

  • Cách thu hoạch:
    Hạt dổi được thu hoạch từ quả khi đã chín, thường vào cuối năm. Sau khi tách khỏi quả, hạt được phơi hoặc sấy khô để bảo quản.
  • Đặc điểm của hạt dổi:
    1. Hạt hình bầu dục, màu nâu đen, kích thước nhỏ (dài khoảng 1–1,5 cm).
    2. Khi chưa chế biến, hạt có mùi nhựa đặc trưng; sau khi nướng, hạt dổi dậy mùi thơm nồng nàn.
Hạt dổi là một loại gia vị quý
Hạt dổi là một loại gia vị quý
  • Công dụng của hạt dổi:
    1. Gia vị:
      Hạt dổi được sử dụng làm gia vị trong các món ăn như nướng thịt, làm nước chấm, hay tẩm ướp thực phẩm.

      • Cách dùng: Hạt được nướng trên than hồng đến khi dậy mùi, sau đó giã nhỏ hoặc xay nhuyễn.
    2. Dược liệu:
      Trong y học dân gian, hạt dổi được dùng để chữa các bệnh tiêu hóa, đầy bụng, hoặc làm thuốc xoa bóp trị đau nhức.
    3. Giá trị kinh tế:
      Hạt dổi có giá trị rất cao, được mệnh danh là “vàng đen”. Tùy theo chất lượng, giá hạt dổi khô có thể dao động từ vài triệu đồng đến chục triệu đồng mỗi kg.

3. Gỗ Dổi – Chất liệu quý trong xây dựng và thủ công mỹ nghệ

Gỗ dổi là loại gỗ quý, thuộc nhóm III trong bảng phân loại gỗ Việt Nam, được ưa chuộng vì độ bền, nhẹ và khả năng chống mối mọt.

  • Đặc điểm của gỗ dổi:
    • Màu sắc: Gỗ có màu vàng nhạt hoặc vàng kem, vân gỗ mịn, đẹp tự nhiên.
    • Mùi hương: Gỗ dổi có mùi thơm tự nhiên đặc trưng, dễ chịu, giúp chống côn trùng và mối mọt.
    • Tính chất: Gỗ nhẹ, dễ gia công nhưng có độ bền cao, không cong vênh hay nứt nẻ.
  • Ứng dụng:
    1. Đồ nội thất:
      Gỗ dổi được sử dụng để làm bàn ghế, tủ, kệ, và các đồ nội thất gia đình cao cấp.

      Khám thờ gỗ Dổi
      Khám thờ gỗ Dổi
    2. Đồ thờ cúng:
      Chất liệu gỗ dổi thường được dùng để chế tác các sản phẩm thờ cúng như khám thờ, ngai thờ, hoành phi câu đối, cửa võng thờ…bởi hương thơm và độ bền của gỗ rất phù hợp với không gian linh thiêng.
    3. Xây dựng:
      Gỗ dổi được dùng làm xà nhà, cột trụ trong các công trình kiến trúc truyền thống như nhà sàn, đình, chùa.
  • Giá trị kinh tế:
    Gỗ dổi có giá trị thương mại cao nhờ vào chất lượng vượt trội và ứng dụng đa dạng. Hiện nay, nhu cầu về gỗ dổi trong xây dựng và mỹ nghệ đang ngày càng tăng.

4. Trồng và bảo vệ cây dổi

  • Điều kiện sinh trưởng:
    Cây dổi thích hợp với khí hậu mát mẻ, độ cao trên 600 mét so với mực nước biển. Cây cần đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Thời gian thu hoạch:
    Cây dổi mất khoảng 7–10 năm để trưởng thành và bắt đầu cho hạt.
  • Vai trò bảo vệ môi trường:
    Cây dổi giúp bảo vệ đất, ngăn xói mòn, đồng thời tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

5. Ý nghĩa văn hóa và tiềm năng phát triển

  • Trong văn hóa:
    Gỗ dổi và hạt dổi đều gắn bó mật thiết với đời sống người dân miền núi, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong xây dựng và tâm linh.
  • Kinh tế:
    Với giá trị kinh tế cao, cây dổi được xem là hướng phát triển kinh tế bền vững cho người dân vùng cao, góp phần xóa đói giảm nghèo.

Cây dổi, hạt dổi và gỗ dổi không chỉ là tài sản tự nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa và kinh tế của nhiều vùng đất ở Việt Nam.

Thuốc Fentanyl tablet – buccal, Fentora

TÊN THUỐC: FENTANYL BẢNG – BUCCAL (FEN-ta-nil)
TÊN THƯƠNG MẠI: Fentora

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Xem thêm phần Công dụng và Cách sử dụng.

Fentanyl có nguy cơ cao gây lạm dụng và các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Không sử dụng viên thuốc fentanyl buccal trừ khi bạn đã sử dụng thường xuyên một lượng thuốc giảm đau opioid từ mức độ trung bình đến cao. Nếu không, thuốc có thể gây quá liều (thậm chí tử vong). Nguy cơ gây hại sẽ cao hơn nếu bạn dùng sai liều/lượng thuốc, hoặc nếu bạn dùng thuốc này cùng với các loại thuốc khác cũng có thể ảnh hưởng đến việc thở. Nguy cơ này cũng có thể tăng khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và sau khi tăng liều. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy hiện tượng thở chậm/nông bất thường.

Hãy làm theo chỉ dẫn cụ thể về cách sử dụng viên thuốc fentanyl buccal. Vì chúng không được sử dụng theo cùng một cách, các dạng fentanyl khác nhau (bao gồm kẹo ngậm, viên thuốc buccal, miếng dán) không có hiệu quả giống nhau ở các liều lượng tương đương và không nên thay thế cho nhau. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc có thể ảnh hưởng đến cách fentanyl hoạt động (xem thêm phần Tương tác thuốc). Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà bạn đang sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để tránh bị trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu trẻ em vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Vì có nguy cơ lạm dụng, lạm dụng thuốc và quá liều, bạn sẽ cần phải đăng ký với một chương trình phân phối đặc biệt trước khi nhận đơn thuốc. Chỉ các bác sĩ và hiệu thuốc đã đăng ký chương trình này mới có thể kê đơn hoặc phân phối thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chi tiết.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giúp giảm đau ung thư đột ngột (đau đột biến) ở những người đang sử dụng thuốc giảm đau opioid từ mức độ trung bình đến cao. Fentanyl thuộc nhóm thuốc giảm đau narcotic (opioid). Nó hoạt động trong não để thay đổi cảm giác và phản ứng của cơ thể với cơn đau. Thuốc này không nên được sử dụng để giảm đau nhẹ hoặc ngắn hạn (như đau đầu, đau nửa đầu, các thủ tục nha khoa, phẫu thuật).

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng fentanyl và mỗi lần nhận thuốc tái cấp. Học tất cả các hướng dẫn về cách sử dụng và vứt bỏ thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trước khi sử dụng, hãy mở vỉ thuốc như đã chỉ dẫn. Không đẩy viên thuốc qua lớp màng nhôm của vỉ thuốc vì có thể làm hỏng viên thuốc. Đặt viên thuốc vào miệng, ở trên răng hàm sau cùng, giữa má và nướu hoặc dưới lưỡi. Để thuốc ở nguyên vị trí cho đến khi viên thuốc tan (thường mất từ 14 đến 25 phút). Không làm vỡ, cắn, nhai, mút hoặc nuốt viên thuốc nguyên vẹn. Bạn có thể cảm thấy có một sự sủi bọt nhẹ trong miệng khi viên thuốc tan. Không ăn hoặc uống gì trong khi viên thuốc đang tan. Nếu vẫn còn một phần viên thuốc sau 30 phút, hãy nuốt nó với một ly nước. Nếu bạn sử dụng phương pháp đặt viên thuốc giữa má và nướu, hãy nhớ thay đổi bên miệng mỗi lần dùng thuốc.

Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nói rằng bạn có thể làm như vậy một cách an toàn. Bưởi có thể làm tăng khả năng gặp tác dụng phụ với thuốc này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Nếu bạn bắt đầu gặp phải tác dụng phụ (như chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ nghiêm trọng) trước khi hoàn thành một liều thuốc, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều của bạn. Súc miệng với nước và nhổ phần thuốc còn lại vào bồn rửa hoặc bồn cầu. Rửa sạch bồn rửa hoặc xả bồn cầu sau đó để đảm bảo vứt bỏ thuốc đúng cách. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu điều này xảy ra.

Liều dùng thuốc được dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Nếu bạn cần liều thứ hai, chờ 30 phút sau khi bắt đầu liều đầu tiên. Không dùng quá 2 liều cho mỗi cơn đau đột biến. Chờ ít nhất 4 giờ trước khi sử dụng viên thuốc fentanyl buccal lần nữa cho một cơn đau đột biến khác. Không tăng liều, sử dụng thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng lâu hơn liều đã được kê đơn.

Thuốc giảm đau sẽ có hiệu quả tốt nhất nếu được sử dụng khi các dấu hiệu đau xuất hiện. Nếu bạn đợi cho đến khi cơn đau trở nên nặng hơn, thuốc có thể không hiệu quả như mong muốn.

Bạn cũng nên tiếp tục sử dụng thuốc giảm đau opioid tác dụng dài như đã được bác sĩ chỉ định. Các thuốc giảm đau không phải opioid khác (như acetaminophen, ibuprofen) cũng có thể được kê đơn cùng với thuốc này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng fentanyl một cách an toàn với các thuốc khác.

Thuốc này có thể gây ra triệu chứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, triệu chứng cai thuốc (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xảy ra nếu bạn ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa triệu chứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều của bạn dần dần. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và thông báo ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng cai thuốc nào.

Khi sử dụng thuốc này trong thời gian dài, nó có thể không còn hiệu quả như trước. Hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu thuốc này không còn hiệu quả tốt nữa.

Cùng với những lợi ích của nó, thuốc này hiếm khi có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Hãy sử dụng thuốc này đúng theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ nghiện.

Thông báo cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, nếu bạn có hơn 4 cơn đau đột biến mỗi ngày, hoặc nếu bạn cần sử dụng 2 liều cho mỗi cơn đau.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, choáng váng, chóng mặt, buồn ngủ hoặc đau đầu có thể xảy ra. Đau, loét hoặc kích ứng trong miệng (vị trí thuốc được áp dụng) cũng có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm đi sau khi bạn sử dụng thuốc này trong một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hỏi dược sĩ của bạn để được hướng dẫn chọn thuốc nhuận tràng (chẳng hạn như loại thuốc nhuận tràng kích thích có kèm theo thuốc làm mềm phân).

Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không thường xuyên nào sau đây: thay đổi về tâm lý/tâm trạng (chẳng hạn như kích động, lú lẫn, ảo giác), đau bụng dữ dội, khó tiểu.

Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: ngất xỉu, co giật, thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/kích ứng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng fentanyl, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về não (chẳng hạn như chấn thương đầu, u não, động kinh), các vấn đề về hô hấp (chẳng hạn như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như lú lẫn, trầm cảm), tiền sử cá nhân hoặc gia đình có thói quen sử dụng/ lạm dụng thuốc/alcohol, các vấn đề về dạ dày/ruột (chẳng hạn như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó tiểu (chẳng hạn như do phì đại tuyến tiền liệt), bệnh túi mật, bệnh tụy (viêm tụy).

Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện các hoạt động cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông.

Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thuốc có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm nguy cơ, hãy sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh, chẳng hạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/triền miên, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.

Thuốc này có thể vào sữa mẹ và hiếm khi có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ của bạn có triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó bú, hoặc gặp khó khăn trong việc thở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI QUÁN LIỀU THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số thuốc giảm đau (thuốc gây tác dụng hỗn hợp đối với các chất gây nghiện như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), các thuốc đối kháng narcotic (như naltrexone).

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến sự loại bỏ fentanyl ra khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức fentanyl hoạt động. Các ví dụ bao gồm cimetidine, nefazodone, cây St. John’s wort, thuốc chống nấm azole như itraconazole/ketoconazole, các chẹn kênh canxi như diltiazem/verapamil, thuốc điều trị HIV như nelfinavir/ritonavir, kháng sinh macrolide như erythromycin, rifamycins như rifampin, một số thuốc chống động kinh như carbamazepine, và một số thuốc khác.

Việc dùng MAO inhibitors (thuốc ức chế monoamine oxidase) với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng MAO inhibitors (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong khi điều trị bằng thuốc này. Hầu hết MAO inhibitors cũng không nên được sử dụng trong hai tuần trước khi điều trị với thuốc này. Hỏi bác sĩ về thời gian bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc.

Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/dizziness nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng với các sản phẩm khác có thể cũng ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh, thuốc chống co giật (như phenobarbital), thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, các thuốc giảm đau gây nghiện khác (như codeine), và các thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc hoặc thuốc của bạn.

Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Đây là hành vi vi phạm pháp luật và thuốc có thể gây hại cho người khác.

Thuốc này chỉ được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho tình trạng khác sau này, trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.

QUÊN LIỀU: Không áp dụng.

LƯU TRỮ: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng. Xem thêm các phần Cảnh báo và Cách sử dụng. Vứt bỏ sản phẩm này một cách thích hợp khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) khuyến nghị xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, bạn cũng nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Fenoterol inhalation solution

TÊN THUỐC: DUNG DỊCH INHALATION FENOTEROL – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (fen-OH-ter-ohl)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị hen suyễn cấp tính và các vấn đề về phổi khác, trong đó các đường thở có thể bị thu hẹp.

CÁCH SỬ DỤNG: Học cách sử dụng đúng thuốc này và duy trì thiết bị hô hấp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc thường được hít vào trong khoảng thời gian 15 phút hoặc theo chỉ dẫn. Hít thở nhẹ nhàng và chậm từ máy để đạt hiệu quả tối đa. Sử dụng thuốc theo chỉ định (thường chỉ khi cần thiết). Liều dùng dựa trên tình trạng của bạn và phản ứng của cơ thể. Không sử dụng thuốc nhiều hơn liều đã được chỉ định. Nếu tác dụng của liều thuốc kéo dài dưới 3 giờ hoặc thuốc không hiệu quả như thường lệ, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đồng thời, thông báo ngay việc sử dụng thuốc tăng lên. Đây là dấu hiệu của các vấn đề hô hấp ngày càng trầm trọng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn mà không dùng thuốc hô hấp khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra tình trạng run rẩy, lo lắng, chóng mặt, đau đầu hoặc ho. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Ít xảy ra nhưng cần báo cáo ngay: đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Rất ít xảy ra nhưng cần báo cáo ngay: chuột rút cơ, yếu cơ bất thường. Trong trường hợp hiếm hoi, nếu bạn có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm: các dị ứng, bệnh tim, rối loạn mạch máu, huyết áp cao, vấn đề về tuyến giáp (cường giáp), glaucom, tiểu đường. Hạn chế sử dụng rượu vì nó có thể làm trầm trọng thêm tác dụng phụ của thuốc. Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Không rõ liệu thuốc này có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì nhóm này có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc giống adrenaline khác (ví dụ: pseudoephedrine), thuốc kháng cholinergic (ví dụ: benztropine), các sản phẩm xanthine (ví dụ: theophylline, caffeine), corticosteroids (ví dụ: prednisone), thuốc lợi tiểu (ví dụ: furosemide), beta-blockers (ví dụ: propranolol), MAO inhibitors (ví dụ: furazolidone, selegiline, phenelzine, moclobemide, linezolid, procarbazine), một số thuốc chống trầm cảm (ví dụ: amitriptyline). Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu địa phương. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm nhịp tim nhanh hoặc không đều.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU DÙNG BỊ QUÊN: Thuốc này thường được kê đơn chỉ khi cần thiết. Đối với việc sử dụng hàng ngày mãn tính, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết lời khuyên về liều dùng bị quên. Không “bù liều” để bắt kịp.

BẢO QUẢN:

  • Chai thuốc: Bảo quản chai chưa mở ở nhiệt độ phòng 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Chai đã mở có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong 30 ngày.
  • Chai đơn liều: Bảo quản chai chưa mở ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Vứt bỏ chai sau khi sử dụng. Không làm đông lạnh.

Thuốc Fenoprofen (Nalfon)

Fenoprofen là gì và cách thức hoạt động (cơ chế tác dụng)?
Fenoprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có hiệu quả trong việc điều trị sốt, đau và sưng tấy do viêm. Fenoprofen thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Các thành viên khác trong nhóm NSAID bao gồm ibuprofen (Motrin), indomethacin (Indocin), nabumetone (Relafen), naproxen (Aleve) và nhiều thuốc khác. Những loại thuốc này được sử dụng để quản lý cơn đau nhẹ đến vừa, sốt và viêm. Chúng hoạt động bằng cách giảm mức độ prostaglandin, các hóa chất gây ra đau, sốt và sưng tấy do viêm. Fenoprofen ngăn chặn các enzyme tạo ra prostaglandin (cyclooxygenase), dẫn đến mức độ prostaglandin thấp hơn. Kết quả là, viêm, sưng tấy, đau và sốt được giảm bớt. Fenoprofen đã được FDA chấp thuận vào tháng 3 năm 1976.

Những tên thương mại nào có sẵn cho fenoprofen?
Nalfon 200

Fenoprofen có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần toa bác sĩ để sử dụng fenoprofen không?

Những tác dụng phụ của fenoprofen là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Phát ban,
  • Ù tai,
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt,
  • Buồn ngủ,
  • Đau bụng,
  • Buồn nôn,
  • Tiêu chảy,
  • Táo bón,
  • Ợ nóng,
  • Giữ nước,
  • Miệng khô.

NSAIDs làm giảm khả năng đông máu của máu và do đó làm tăng nguy cơ chảy máu sau chấn thương. Fenoprofen cũng có thể gây chảy máu dạ dày và ruột cũng như loét dạ dày. Đôi khi, loét dạ dày và chảy máu ruột có thể xảy ra mà không có cơn đau bụng. Phân đen nhầy, yếu đuối và chóng mặt khi đứng lên (hạ huyết áp khi thay đổi tư thế) có thể là dấu hiệu duy nhất của chảy máu.

Những người dị ứng với các NSAID khác không nên sử dụng fenoprofen. NSAIDs làm giảm lưu lượng máu đến thận và làm suy giảm chức năng thận. Suy giảm chức năng thận có thể xảy ra ở những bệnh nhân đã có sẵn suy thận hoặc suy tim sung huyết, và việc sử dụng NSAIDs ở những bệnh nhân này cần được thực hiện cẩn thận. Những người mắc bệnh hen suyễn có khả năng cao gặp phản ứng dị ứng với fenoprofen và các NSAID khác. Việc sử dụng NSAIDs cũng có liên quan đến giữ nước, huyết khối, nhồi máu cơ tim, huyết áp cao (tăng huyết áp) và suy tim.

Liều lượng của fenoprofen là gì?
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn đối với cơn đau nhẹ đến vừa là 200 mg mỗi 4-6 giờ.

Viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp được điều trị với liều từ 300 đến 600 mg, 3-4 lần mỗi ngày (cách nhau từ 6 đến 8 giờ). Liều tối đa trong ngày là 3200 mg.

Fenoprofen nên được sử dụng cùng với bữa ăn để tránh gây khó chịu dạ dày.

An toàn và hiệu quả của thuốc này đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được nghiên cứu.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với fenoprofen?
Fenoprofen liên quan đến một số tương tác nghi ngờ hoặc có thể xảy ra ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc khác. Dưới đây là những ví dụ về các tương tác nghi ngờ phổ biến.

  • Fenoprofen có thể làm tăng nồng độ lithium (Eskalith, Lithobid) trong máu bằng cách giảm bài tiết lithium qua thận. Nồng độ lithium tăng có thể dẫn đến ngộ độc lithium.
  • Fenoprofen có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc hạ huyết áp. Điều này có thể xảy ra vì prostaglandin đóng vai trò trong việc điều chỉnh huyết áp.
  • Khi NSAID được sử dụng kết hợp với methotrexate (Rheumatrex, Trexall) hoặc aminoglycosides (ví dụ như gentamicin), nồng độ methotrexate hoặc aminoglycoside trong máu có thể tăng, có thể do sự giảm thải loại của chúng khỏi cơ thể. Điều này có thể dẫn đến tác dụng phụ liên quan đến methotrexate hoặc aminoglycoside.
  • Những người dùng thuốc chống đông máu đường uống, ví dụ như warfarin (Coumadin), nên tránh sử dụng fenoprofen vì fenoprofen cũng làm loãng máu, và sự loãng máu quá mức có thể dẫn đến chảy máu.
  • Những người uống hơn ba đồ uống có cồn mỗi ngày có nguy cơ cao bị loét dạ dày khi sử dụng fenoprofen hoặc các NSAID khác

Fenoprofen có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa biết liệu fenoprofen có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Còn gì khác tôi cần biết về fenoprofen?
Các dạng bào chế của fenoprofen có sẵn là gì?

  • Viên nang: 200, 400 mg
  • Viên nén: 600 mg

Cách bảo quản fenoprofen như thế nào?
Fenoprofen nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F), trong hộp kín để tránh độ ẩm.

Tóm tắt
Fenoprofen (Nalfon) là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau và viêm do viêm khớp xương và viêm khớp dạng thấp. Fenoprofen (Nalfon) cũng được dùng để điều trị cơn đau nhẹ đến vừa do các tình trạng như đau bụng kinh, viêm gân và viêm túi hoạt dịch. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, cũng như thông tin an toàn cho người bệnh cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Fenofibrate

Fenofibrate là gì?

Fenofibrate là một dẫn xuất của axit fibric được sử dụng để điều trị các rối loạn lipid.

Tại sao fenofibrate được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân?

Fenofibrate được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống thay đổi để điều trị các rối loạn lipid. Nó giúp giảm mức độ LDL-C, cholesterol tổng thể, triglycerides và apolipoprotein B, đồng thời tăng mức HDL-C. Fenofibrate được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp và tăng triglycerides.

Fenofibrate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Có.

Tôi có cần đơn thuốc để mua fenofibrate không?

Có.

Các tên thương hiệu của fenofibrate là gì?

  • Antara
  • Fenoglide
  • Fibricor
  • Lipofen
  • Lofibra
  • Tricor
  • Triglide
  • Trilipix

Các tác dụng phụ của fenofibrate là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của fenofibrate bao gồm xét nghiệm chức năng gan bất thường (bao gồm AST và ALT) và đau đầu.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Chóng mặt
  • Ngứa
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa (dyspepsia)
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Cảm cúm (influenza)
  • Đau cơ
  • Vấn đề về thận
  • Nhiễm trùng đường hô hấp.

Liều lượng của fenofibrate là gì?

Tăng triglycerides máu (Hypertriglyceridemia)

  • Antara: 43-130 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fenoglide: 40-120 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fibricor: 35-105 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lipofen: 50-150 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lofibra: 67-200 mg uống một lần mỗi ngày
  • Tricor: 48-145 mg uống một lần mỗi ngày
  • Triglide: 50-160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Trilipix: 45-135 mg uống một lần mỗi ngày

Tăng cholesterol máu hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (Hypercholesterolemia or Mixed Hyperlipidemia)

  • Antara: 130 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fenoglide: 120 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fibricor: 105 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lipofen: 150 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lofibra: 160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Tricor: 145 mg uống một lần mỗi ngày
  • Triglide: 160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Trilipix: 135 mg uống một lần mỗi ngày

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với fenofibrate?

  • Chất kết dính axit mật (bile acid sequestrants) như colestipol (Colestid), cholestyramine (Questran, Questran Light) có thể giảm khả năng hấp thụ của axit fibric và làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Dẫn xuất axit fibric có thể làm tăng tác dụng phụ của colchicine (Colcrys) trên mô cơ.
  • Cyclosporine có thể làm tăng các tác dụng độc hại của dẫn xuất axit fibric trên thận, trong khi các dẫn xuất axit fibric có thể làm giảm mức độ cyclosporine trong máu.
  • Fenofibrate và các dẫn xuất của nó có thể làm tăng các tác dụng phụ liên quan đến ezetimibe (Zetia), các ức chế HMG-CoA reductase (statins) và sulfonlyureas.
  • Dẫn xuất axit fibric có thể làm tăng tác dụng chống đông máu (làm loãng máu) của warfarin (Coumadin).

Fenofibrate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Fenofibrate được phân loại là thuốc nhóm C trong thai kỳ. Việc sử dụng fenofibrate ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ. Fenofibrate nên tránh trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Fenofibrate không nên sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú; tuy nhiên, hiện chưa có thông tin về việc fenofibrate có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều khác bạn cần biết về fenofibrate

Các dạng chuẩn bị fenofibrate có sẵn

  • Viên nang uống: 50 và 150 mg fenofibrate; 50 và 150 mg Lipofen
  • Viên nén uống: 48, 54, 145 và 160 mg fenofibrate; 40 mg Fenoglide; 54 và 160 mg Lofibra; 48 và 145 mg Tricor; 50 và 160 mg Triglide
  • Viên nang uống vi phân tử: 30 và 90 mg Antara; 43, 67, 130, 134 và 200 mg fenofibrate; 67, 134 và 200 mg Lofibra

Cách bảo quản fenofibrate
Sản phẩm fenofibrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Fenofibrate hoạt động như thế nào?
Fenofibrate là một tiền thuốc, có nghĩa là nó phải được chuyển hóa thành một hóa chất khác (axit fenofibric) trong cơ thể trước khi có tác dụng.

Axit fenofibric tăng cường hoạt động của lipoprotein lipase, một enzyme giúp phân hủy triglyceride, một loại chất béo trong máu. Nó cũng ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và lưu trữ triglyceride. Lợi ích tổng thể của việc sử dụng fenofibrate bao gồm giảm 30%-60% triglyceride máu tổng thể, tăng nhẹ cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C, thường được gọi là “cholesterol tốt”), và giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C, thường được gọi là “cholesterol xấu”) và cholesterol tổng thể.

Sản phẩm fenofibrate có sẵn dưới nhiều dạng và liều lượng khác nhau. Các chế phẩm fenofibrate không có sự tương đương sinh học và không thể thay thế cho nhau, trừ các dạng tương đương generic.

Khi nào fenofibrate được FDA chấp thuận?
Fenofibrate được FDA chấp thuận vào tháng 2 năm 1998.

Tóm tắt
Fenofibrate (Antara, Fenoglide, Fibricor, Lipofen, Lofibra, Tricor, Triglide, Trilipix) là một loại thuốc được kê đơn để giảm cholesterol và triglycerides. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo, thận trọng, liều lượng, cách bảo quản và thông tin về thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Fenofibrate

Tên Generic: Fenofibrate

Tên Thương Mại: Tricor, Lofibra (viên nén đã ngừng sản xuất), Fenoglide, Lipofen, Triglide, Antara

Lớp Thuốc: Các Tác Nhân Acid Fibric

Fenofibrate là gì và có công dụng gì?

Fenofibrate là một loại thuốc dùng để điều chỉnh mức độ các chất béo (lipid) trong máu. Khi kết hợp với chế độ ăn ít chất béo, fenofibrate giảm mức triglyceride trong máu và các loại cholesterol có nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch), đồng thời tăng cholesterol có lợi cho sức khỏe.

Triglyceride và cholesterol được tổng hợp trong gan và cũng được hấp thụ từ chế độ ăn uống của chúng ta. Trong khi lipid rất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, nhưng mức độ dư thừa có thể làm tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các bệnh khác. Các loại lipid chính trong cơ thể bao gồm:

  • Triglycerides: Dạng mỡ phổ biến nhất mà cơ thể sử dụng làm nhiên liệu cho năng lượng và để dự trữ năng lượng dư thừa.
  • Cholesterol: Hợp chất sáp kết hợp giữa lipid và protein (lipoprotein) mà cơ thể sử dụng để xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone, axit mật và vitamin D.
  • LDL cholesterol (Cholesterol mật độ thấp): Vận chuyển cholesterol đến các tế bào trên khắp cơ thể.
  • VLDL cholesterol (Cholesterol mật độ rất thấp): Được gan tạo ra để vận chuyển triglycerides đến tế bào; VLDL chuyển thành LDL sau khi cung cấp triglycerides cho tế bào.
  • HDL cholesterol (Cholesterol mật độ cao): Hấp thụ cholesterol từ tế bào và vận chuyển nó trở lại gan để chuyển hóa thành axit mật hỗ trợ tiêu hóa chất béo trong chế độ ăn uống và được bài tiết.

Fenofibrate giúp giảm mức triglyceride, cholesterol toàn phần, LDL và VLDL cholesterol, đồng thời tăng mức HDL cholesterol. Fenofibrate hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể nhân peroxisome proliferator activated receptor-alpha (PPAR-α) trong gan, dẫn đến:

  • Kích hoạt enzyme lipoprotein lipase, enzyme phân hủy lipoprotein giàu triglyceride, giúp giảm mức triglyceride và apolipoprotein B (protein thành phần của LDL và VLDL cholesterol).
  • Tăng tổng hợp cholesterol HDL và các protein chính của nó (apolipoproteins A-I và A-II).

Fenofibrate cũng làm giảm mức acid uric bằng cách tăng cường bài tiết acid uric qua nước tiểu. Fenofibrate được sử dụng để điều trị:

  • Mức cholesterol toàn phần trong máu cao (hypercholesterolemia)
  • Mức triglyceride trong máu cao (hypertriglyceridemia)
  • Mức triglyceride cao và HDL cholesterol thấp (rối loạn lipid máu hỗn hợp)

Cảnh báo

  • Không sử dụng fenofibrate cho bệnh nhân có phản ứng dị ứng với fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng fenofibrate cho bệnh nhân có:
    • Suy thận nặng
    • Bệnh túi mật
    • Bệnh gan đang hoạt động
    • Mẹ cho con bú
  • Fenofibrate với liều tương đương 145 mg của Tricor không làm giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và tử vong do bệnh tim mạch trong một nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên lớn đối với bệnh nhân tiểu đường loại 2.
  • Fenofibrate làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ và phân hủy cơ (rhabdomyolysis); theo dõi mức creatine phosphokinase (CPK).
  • Ngừng thuốc nếu enzyme gan vẫn cao gấp ba lần mức bình thường.
  • Ngừng thuốc nếu có triệu chứng sỏi mật.
  • Fenofibrate làm tăng mức creatinine trong huyết thanh; theo dõi chức năng thận đối với bệnh nhân có nguy cơ tổn thương thận.
  • Có thể giảm tiểu cầu và tế bào miễn dịch (granulocyte); theo dõi công thức máu định kỳ trong năm đầu tiên sử dụng.
  • Dùng thận trọng cho bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Fenofibrate có thể làm tăng nguy cơ thuyên tắc phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT); dùng thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ thuyên tắc tĩnh mạch.
  • Có thể gây giảm HDL cholesterol một cách nghịch lý.

Các tác dụng phụ của fenofibrate

Các tác dụng phụ thường gặp của fenofibrate bao gồm:

  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Tăng enzyme gan ALT và AST
  • Tăng creatine phosphokinase (CPK)
  • Rối loạn hô hấp
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Đau lưng
  • Buồn nôn
  • Táo bón
  • Viêm mũi (rhinitis)

Các tác dụng phụ ít gặp của fenofibrate bao gồm:

  • Chướng bụng
  • Tiêu chảy
  • Loét dạ dày
  • Viêm tụy (pancreatitis)
  • Sỏi mật (cholelithiasis)
  • Viêm gan (hepatitis)
  • Xơ gan
  • Viêm cơ (myositis)
  • Bệnh cơ (myopathies)
  • Đau khớp (arthralgia)
  • Mệt mỏi (asthenia)
  • Phát ban và bong da
  • Rối loạn nhịp tim (dysrhythmias)
  • Bệnh mạch máu ngoại vi
  • Huyết khối hoặc mảng bám trong phổi (thuyên tắc phổi)
  • Trầm cảm hệ thần kinh trung ương (CNS)
  • Tổn thương thận hoặc suy thận
  • Mức tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu)
  • Mức tế bào bạch cầu thấp (leukopenia)
  • Giảm hemoglobin
  • Giảm hematocrit
  • Giảm mức HDL cholesterol
  • Bệnh phổi kẽ

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Hãy gọi bác sĩ để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của fenofibrate:

Viên nén TriCor:

  • 48mg
  • 145mg

Viên nén Lofibra:

  • 54mg
  • 160mg

Viên nén Fenoglide:

  • 40mg
  • 120mg

Viên nén Triglide:

  • 160mg

Viên nang Lipofen:

  • 50mg
  • 150mg

Liều dùng cho người lớn:

TriCor

  • Rối loạn lipid máu (hypercholesterolemia), rối loạn lipid máu hỗn hợp (mixed dyslipidemia): Ban đầu, 145 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng triglyceride (hypertriglyceridemia): Ban đầu, 48-145 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng liều sau mỗi 4-8 tuần đến không quá 145 mg uống mỗi ngày.

Triglide

  • Rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp: Ban đầu, 160 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng triglyceride: 50-160 mg uống một lần mỗi ngày ban đầu.

Lipofen

  • Rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp: Ban đầu, 150 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng triglyceride: Ban đầu, 50-150 mg uống một lần mỗi ngày.

Lofibra (viên nén)

  • Rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp: 160 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng triglyceride: 54-160 mg uống một lần mỗi ngày.

Fenoglide

  • Rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp: 120 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng triglyceride: 40-120 mg uống một lần mỗi ngày.

Điều chỉnh liều dùng

Suy thận:

  • TriCor (CrCl <50 mL/phút): 48 mg/ngày ban đầu; đánh giá trước khi tăng liều.
  • Triglide: Ban đầu, 50 mg/ngày.
  • Lipofen: Ban đầu, không quá 50 mg/ngày.
  • Lofibra (viên nén): Ban đầu, 54 mg/ngày.
  • Fenoglide: Ban đầu, 40 mg/ngày.

Những lưu ý khi dùng thuốc:

  • Loại trừ các nguyên nhân thứ cấp của tăng lipid máu trước khi bắt đầu điều trị.
  • Ngừng thuốc nếu không có phản ứng phù hợp sau 2-3 tháng điều trị.
  • Sử dụng thận trọng đối với người cao tuổi; có thể cần điều chỉnh liều.

Cách dùng thuốc:

  • TriCor, Triglide và Lofibra (viên nén): Có thể uống không cần chú ý đến bữa ăn.
  • Lipofen: Uống cùng bữa ăn.

Liều dùng cho người cao tuổi:

  • TriCor (rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride): Ban đầu, 48 mg/ngày; đánh giá trước khi tăng liều.
  • Triglide (rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride): Ban đầu, 50 mg/ngày.
  • Lipofen (rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride): Ban đầu, không quá 50 mg/ngày.
  • Lofibra (viên nén) (rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride): Ban đầu, 54 mg/ngày.
  • Fenoglide (rối loạn lipid máu, rối loạn lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride): Ban đầu, 40 mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Chưa có nghiên cứu xác định tính an toàn và hiệu quả.

Quá liều

Các triệu chứng quá liều fenofibrate bao gồm rối loạn tiêu hóa. Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quá liều, điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Nếu cần thiết, thuốc chưa được hấp thụ có thể được loại bỏ khỏi dạ dày bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.

Các thuốc tương tác với fenofibrate

Hãy thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về những tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Fenofibrate không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác. Tuy nhiên, có những tương tác nghiêm trọng với fenofibrate bao gồm:

  • abametapir
  • apalutamide
  • atorvastatin
  • colchicine
  • fexinidazole
  • fluvastatin
  • pravastatin
  • rosuvastatin
  • simvastatin
  • tucatinib

Fenofibrate có các tương tác vừa phải với ít nhất 37 loại thuốc khác nhau.

Các tương tác nhẹ của fenofibrate bao gồm:

  • colestipol
  • ezetimibe
  • levoketoconazole
  • octacosanol
  • ribociclib

Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng fenofibrate trong thai kỳ để xác định nguy cơ sẩy thai, nguy cơ với mẹ hoặc tác hại cho thai nhi; chỉ nên sử dụng nếu lợi ích tiềm năng vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Chưa có thông tin về việc fenofibrate có mặt trong sữa mẹ và tác dụng của nó đối với trẻ bú mẹ hoặc sản xuất sữa. Fenofibrate có mặt trong sữa của chuột và có thể có mặt trong sữa mẹ. Phụ nữ cho con bú nên tránh sử dụng fenofibrate do nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ bú, chẳng hạn như làm rối loạn chuyển hóa lipid ở trẻ.

Những điều cần biết thêm về fenofibrate

Để liệu pháp fenofibrate đạt hiệu quả trong việc duy trì mức lipid tối ưu, điều quan trọng là bạn cũng nên:

  • Ăn chế độ ăn ít chất béo, ít cholesterol.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tập thể dục đều đặn.
  • Tránh hút thuốc.

Tóm tắt

Fenofibrate là một loại thuốc được sử dụng để giảm mức triglyceride trong máu và các loại cholesterol làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Các tác dụng phụ phổ biến của fenofibrate bao gồm xét nghiệm chức năng gan bất thường, tăng men gan ALT và AST, tăng creatine phosphokinase (CPK), rối loạn hô hấp, đau bụng, đau đầu, đau lưng, buồn nôn, táo bón và viêm mũi. Không sử dụng fenofibrate nếu bạn đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai.

Thuốc Felodipine (Plendil)

Felodipine là gì và nó hoạt động như thế nào?
Felodipine là một thuốc chẹn kênh canxi (CCB) dạng uống thuộc nhóm dihydropyridine (DHP). Các thuốc chẹn kênh canxi khác trong nhóm DHP bao gồm:

  • nifedipine (Procardia, Adalat)
  • amlodipine (Norvasc)
  • nisoldipine (Sular)
  • nicardipine (Cardene)
  • isradipine (Dynacirc)

Canxi là cần thiết để các tế bào cơ co lại. Felodipine ngăn chặn canxi được giải phóng bên trong các tế bào cơ của các động mạch nhỏ, từ đó làm cho các cơ thư giãn và động mạch giãn nở hoặc mở rộng. Việc giãn nở động mạch giúp giảm huyết áp. Nó hầu như không có ảnh hưởng đến các cơ của tĩnh mạch hoặc tim.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho felodipine?
Plendil là tên thương hiệu có sẵn cho loại thuốc này tại Hoa Kỳ.

Felodipine được sử dụng để làm gì?
Felodipine được sử dụng để điều trị huyết áp cao nhằm ngăn ngừa cơn đau tim và đột quỵ. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị bệnh nhân đau thắt ngực, mặc dù chưa được FDA chấp thuận cho chỉ định này.

Tác dụng phụ của felodipine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất được báo cáo bởi bệnh nhân bao gồm:

  • Phù ngoại biên (sưng mắt cá chân và chân)
  • Đau đầu
  • Đỏ bừng
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim tăng
  • Huyết áp thấp

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Tăng sản nướu (sưng nướu)
  • Phát ban
  • Tiểu nhiều
  • Phát ban da
  • Hồi hộp
  • Phản ứng đường hô hấp trên
  • Ngất xỉu

Liều dùng của felodipine là bao nhiêu?
Liều khuyến cáo của felodipine là từ 2,5-10 mg mỗi ngày một lần.
Nó nên được uống mà không có thức ăn hoặc với bữa ăn nhẹ, vì thức ăn có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc.
Do felodipine có dạng viên nén giải phóng kéo dài, nên nuốt toàn bộ viên thuốc. Không nên nhai hoặc nghiền nát.

Các thuốc, thực phẩm, hoặc chất bổ sung nào tương tác với felodipine?
Cimetidine (Tagamet), ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), itraconazole (Sporanox), và erythromycin có thể ngừng quá trình phân hủy felodipine, dẫn đến nồng độ felodipine trong máu cao và huyết áp giảm.
Carbamazepine (Tegretol), phenobarbital, hoặc phenytoin (Dilantin) có thể làm giảm nồng độ felodipine trong máu. Vì vậy, có thể cần liều felodipine cao hơn đối với bệnh nhân sử dụng các loại thuốc này.
Uống felodipine với nước ép bưởi làm tăng khả năng hấp thu của thuốc và có thể dẫn đến sự giảm đột ngột huyết áp.
Felodipine có thể làm tăng nồng độ tacrolimus (Prograf) trong máu. Nồng độ tacrolimus trong máu nên được theo dõi và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Felodipine có an toàn khi dùng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về tác động của felodipine đối với phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra những tác dụng phụ. Do đó, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải cân nhắc giữa những rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi và lợi ích tiềm năng đối với bạn.
Chúng ta chưa biết liệu felodipine có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Những điều khác bạn cần biết về thuốc này
Felodipine có sẵn dưới dạng viên nén (giải phóng kéo dài) với các liều 2.5, 5 và 10 mg.
Bạn nên lưu trữ các viên thuốc ở nhiệt độ dưới 86°F (30°C) và bảo vệ chúng khỏi ánh sáng và độ ẩm.
Felodipine đã được FDA phê duyệt vào năm 1991.

Tóm tắt
Felodipine (Plendil) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị huyết áp cao nhằm ngăn ngừa đau tim và đột quỵ. Bác sĩ cũng có thể kê thuốc này để điều trị cho bệnh nhân đau thắt ngực, mặc dù thuốc chưa được FDA chấp thuận cho chỉ định này.

Thuốc Felbamate – Felbatol

TÊN THUỐC: FELBAMATE – ĐƯỜNG UỐNG (fel-BAM-ate)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Felbatol

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Các rối loạn máu nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) như thiếu máu bất sản, giảm toàn thể huyết cầu và các vấn đề về gan đã xảy ra khi sử dụng felbamate. Felbamate chỉ nên được sử dụng cho những người bị co giật nặng (động kinh) mà không thể kiểm soát được bằng các loại thuốc khác. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có vấn đề về gan. Thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng felbamate.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài), thiếu máu (mệt mỏi, da/móng tay nhợt nhạt, tim đập nhanh), vấn đề về gan (ví dụ: đau bụng dữ dội, mệt mỏi bất thường, phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu, mắt/da vàng) hoặc nếu bạn có tình trạng chảy máu/bầm tím bất thường. Thông thường, những người có vấn đề về gan khi dùng thuốc này không nên tiếp tục sử dụng lại nó.

Bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm máu nhất định (ví dụ: chức năng gan, tổng phân tích tế bào máu) và có thể yêu cầu bạn đến gặp bác sĩ chuyên về các vấn đề máu (huyết học) trước khi bắt đầu dùng felbamate và trong quá trình sử dụng thuốc này. Thiếu máu bất sản có thể xảy ra sau khi ngừng sử dụng thuốc. Do đó, các xét nghiệm máu có thể cần thiết trong một khoảng thời gian sau khi bạn ngừng dùng thuốc. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế/xét nghiệm.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các cơn co giật nặng (động kinh). Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi bạn không thể dùng các thuốc khác hoặc khi các thuốc khác không kiểm soát được cơn co giật của bạn.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp. Đọc và ký vào mẫu chấp thuận đã được cung cấp bởi bác sĩ của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng felbamate.
Dùng thuốc này có hoặc không có thức ăn, thường là 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống cùng thức ăn hoặc sữa nếu có hiện tượng khó chịu dạ dày. Thực hiện theo lịch trình liều dùng một cách cẩn thận.
Nếu bạn đang sử dụng dạng thuốc lỏng, lắc kỹ chai thuốc trước khi đong mỗi liều. Đo liều cẩn thận bằng dụng cụ đo đặc biệt. Không sử dụng thìa ăn thông thường vì bạn có thể không nhận được đúng liều lượng.
Liều lượng dựa trên tình trạng y tế và phản ứng điều trị của bạn. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng liều thấp trước, sau đó tăng dần liều để giảm khả năng gặp phải tác dụng phụ như khó chịu dạ dày và buồn ngủ. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều để tìm liều tốt nhất cho bạn. Thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Liều tối đa thông thường cho người lớn là 3600 mg mỗi ngày.
Dùng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó vào cùng các thời điểm mỗi ngày. Không bỏ qua liều.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc chống co giật khác, hãy thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về việc ngừng hoặc tiếp tục dùng thuốc cũ và bắt đầu dùng felbamate.
Không ngừng dùng thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc chống co giật nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Các cơn co giật của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn nếu đột ngột ngừng thuốc. Liều lượng của bạn có thể cần được giảm dần.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó ngủ, mất phối hợp, đau đầu, nấc cục, và chán ăn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hiếm gặp nhưng quan trọng xảy ra: đau tai, thay đổi thị lực (ví dụ: mờ mắt, nhìn đôi).

Một số ít người dùng thuốc chống co giật cho bất kỳ tình trạng nào (như co giật, rối loạn lưỡng cực, đau) có thể gặp phải trầm cảm, suy nghĩ tự tử/cố gắng tự tử hoặc các vấn đề tâm lý/tâm trạng khác. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn hoặc gia đình/người chăm sóc nhận thấy bất kỳ sự thay đổi tâm trạng, suy nghĩ hoặc hành vi nào bất thường/đột ngột, bao gồm các dấu hiệu trầm cảm, suy nghĩ tự tử/cố gắng tự tử hoặc suy nghĩ về việc tự làm hại bản thân.

Báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: tim đập nhanh/không đều/mạnh, ngất xỉu.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm ngay sự trợ giúp y tế nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng felbamate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với meprobamate; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về máu (ví dụ, thiếu máu), bệnh gan.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bệnh thận.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt, mất phối hợp hoặc ngất xỉu. Những tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về những tương tác này. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc chống co giật khác (ví dụ: phenytoin, valproate).

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết tố như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem liệu bạn có nên sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy khác trong khi sử dụng thuốc này. Cũng thông báo cho bác sĩ nếu bạn có hiện tượng chảy máu bất thường, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động tốt.

Ngoài ra, hãy báo cáo việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật như isoniazid (INH), phenothiazines (ví dụ, thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline), trong số những loại khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn cũng dùng các loại thuốc gây buồn ngủ như: một số thuốc kháng histamin (ví dụ, diphenhydramine), thuốc chống co giật (ví dụ, carbamazepine), thuốc ngủ hoặc thuốc giảm lo âu (ví dụ, alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ, codeine), thuốc tâm thần (ví dụ, chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ: xét nghiệm công thức máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng thận/gan) cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ đúng cách khi sản phẩm hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Thuốc Feiba Vh (Anti-Inhibitor Coagulant Complex)

Thuốc generic: Anti-Inhibitor Coagulant Complex
Tên thương hiệu Feiba Vh: Feiba Vh

Feiba Vh (Anti-Inhibitor Coagulant Complex) là gì và hoạt động như thế nào?

Feiba là một phức hợp chống ức chế đông máu, được chỉ định sử dụng cho bệnh nhân hemophilia A và B có chất ức chế, nhằm:

  • Kiểm soát và phòng ngừa các đợt chảy máu
  • Quản lý chu phẫu (trong quá trình phẫu thuật)
  • Dự phòng thường xuyên để ngăn chặn hoặc giảm tần suất các đợt chảy máu.

Feiba không được chỉ định điều trị các đợt chảy máu do thiếu hụt các yếu tố đông máu khi không có chất ức chế yếu tố đông máu VIII hoặc yếu tố đông máu IX.

Tác dụng phụ của Feiba Vh là gì?

CẢNH BÁO

SỰ CỐ HUYẾT KHỐI
Các biến cố huyết khối đã được báo cáo trong quá trình giám sát sau khi tiêm truyền Feiba, đặc biệt là sau khi sử dụng liều cao và/hoặc ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ huyết khối. Cần theo dõi các bệnh nhân dùng Feiba để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của các biến cố huyết khối.

Các phản ứng bất lợi phổ biến nhất được báo cáo ở hơn 5% đối tượng trong thử nghiệm dự phòng bao gồm:

  • Thiếu máu
  • Tiêu chảy
  • Chảy máu khớp (hemarthrosis)
  • Dương tính với kháng thể bề mặt viêm gan B
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng được ghi nhận với Feiba bao gồm phản ứng quá mẫn và các biến cố huyết khối, bao gồm:

  • Đột quỵ
  • Thuyên tắc phổi
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu

Liều dùng của Feiba Vh là gì?
Chỉ sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch sau khi hòa tan.

Liều dùng
Hướng dẫn về liều dùng của Feiba được cung cấp trong Bảng 1

Bảng 1 : Hướng Dẫn Liều Lượng

Liều (đơn vị/kg) Tần suất liều (giờ) Thời gian điều trị
Kiểm Soát và Phòng Ngừa Chảy Máu
Chảy Máu Khớp 50-100 12 Cho đến khi đau và các khuyết tật cấp tính được cải thiện.
Chảy Máu Màng Nhầy 50-100 6 Ít nhất 1 ngày hoặc cho đến khi chảy máu được ngừng.
Chảy Máu Mô Mềm (ví dụ, chảy máu sau phúc mạc) 100 12 Cho đến khi chảy máu được kiểm soát.
Chảy Máu Nặng Khác (ví dụ, chảy máu hệ thần kinh trung ương) 100 6-12 Cho đến khi chảy máu được kiểm soát.
Quản Lý Chu Phẫu
Trước Phẫu Thuật 50-100 Liều dùng một lần Ngay trước khi phẫu thuật.
Sau Phẫu Thuật 50-100 6-12 Cho đến khi chảy máu được kiểm soát và quá trình lành vết thương hoàn tất.
Dự Phòng Thường Xuyên
85 Cách ngày

Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào vị trí và mức độ chảy máu, cũng như tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Cần theo dõi cẩn thận liệu pháp thay thế trong các trường hợp phẫu thuật lớn hoặc các đợt chảy máu nguy hiểm đến tính mạng.
Mỗi lọ Feiba chứa lượng hoạt tính vượt qua chất ức chế yếu tố VIII được ghi nhãn theo đơn vị.
Liều lượng và tần suất sử dụng Feiba dựa trên đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân. Đáp ứng lâm sàng với điều trị bằng Feiba có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân và có thể không tương quan với mức độ chất ức chế của bệnh nhân.
Ghi lại tên bệnh nhân và số lô của sản phẩm để duy trì liên kết giữa bệnh nhân và lô sản phẩm.
Không vượt quá liều đơn 100 đơn vị trên mỗi kg cân nặng cơ thể và liều hàng ngày 200 đơn vị trên mỗi kg cân nặng cơ thể.

Tương tác thuốc với Feiba Vh?

Thuốc sử dụng đồng thời
Cân nhắc khả năng xảy ra các biến cố huyết khối khi sử dụng các chất chống tiêu sợi huyết toàn thân như acid tranexamic và acid aminocaproic trong quá trình điều trị với Feiba.
Không có các nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt về việc sử dụng kết hợp hoặc tuần tự Feiba với yếu tố VIIa tái tổ hợp hoặc các chất chống tiêu sợi huyết.
Việc sử dụng các chất chống tiêu sợi huyết trong khoảng 6 đến 12 giờ sau khi dùng Feiba không được khuyến cáo.

Feiba Vh có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Hiện không có các nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai. Cũng không rõ liệu Feiba có gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai hay không hoặc có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không.
Feiba chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Không rõ liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng Feiba cho phụ nữ đang cho con bú.

Tóm tắt

Feiba là một phức hợp đông máu chống ức chế được chỉ định sử dụng cho bệnh nhân hemophilia A và B có chất ức chế để kiểm soát và ngăn ngừa các đợt chảy máu, quản lý chu phẫu, hoặc dự phòng thường xuyên để ngăn ngừa hoặc giảm tần suất các đợt chảy máu. Feiba không được chỉ định để điều trị các đợt chảy máu do thiếu hụt yếu tố đông máu trong trường hợp không có chất ức chế đối với yếu tố VIII hoặc yếu tố IX.

Thuốc Febuxostat (Uloric)

Febuxostat là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Febuxostat là một chất ức chế enzyme xanthine oxidase được sử dụng để điều trị bệnh gout do nồng độ axit uric trong máu quá cao (tăng axit uric máu). Axit uric được hình thành từ quá trình phân hủy của một số hóa chất (purine) trong cơ thể. Tăng axit uric máu xảy ra khi cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn khả năng loại bỏ của nó. Axit uric tạo thành các tinh thể trong khớp (viêm khớp do gout) và các mô, gây viêm và đau. Nồng độ axit uric cao trong máu cũng có thể gây bệnh thận và sỏi thận. Febuxostat ngăn chặn sự sản xuất axit uric bằng cách ức chế hoạt động của enzyme (xanthine oxidase) chuyển đổi purine thành axit uric. Nồng độ axit uric có thể giảm xuống mức điều trị mục tiêu trong vòng hai tuần. Febuxostat và allopurinol (Zyloprim) có cơ chế hoạt động tương tự, nhưng liều tối đa của febuxostat hiệu quả hơn trong việc giảm nồng độ axit uric. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt febuxostat vào tháng 2 năm 2009.

Tên thương hiệu của febuxostat là gì?
Uloric

Febuxostat có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC: Không

Tôi có cần toa thuốc để sử dụng febuxostat không?

Tác dụng phụ của febuxostat là gì?
Phản ứng phổ biến với febuxostat bao gồm:

  • buồn nôn,
  • phát ban,
  • đau khớp,
  • đợt bùng phát gout, và
  • vấn đề về gan.

Các tác dụng phụ quan trọng khác, nhưng ít phổ biến hơn, bao gồm:

  • đột quỵ,
  • đau tim,
  • thiếu máu,
  • viêm gan,
  • quá mẫn cảm, và
  • giảm cân

Liều dùng febuxostat là gì?
Liều khuyến nghị là 40 hoặc 80 mg mỗi ngày. Thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn, và có thể dùng cùng với thuốc kháng axit. Các cơn gout có thể tăng lên sau khi bắt đầu dùng febuxostat do axit uric di chuyển ra khỏi các mô. Những cơn gout này có thể được ngăn chặn bằng thuốc chống viêm không steroid (ví dụ: indomethacin [Indocin, Indocin-SR]) hoặc colchicine.

Tương tác thuốc hoặc thực phẩm bổ sung với febuxostat là gì?
Febuxostat có thể làm tăng nồng độ trong máu của mercaptopurine (Purinethol), azathioprine (Imuran), và theophylline (Theo-Dur, Respbid, Slo-Bid, Theo-24, Theolair, Uniphyl, Slo-Phyllin) bằng cách giảm quá trình phân hủy của chúng trong cơ thể. Do đó, febuxostat không nên dùng cùng với mercaptopurine, azathioprine và theophylline.

Febuxostat có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Không có các nghiên cứu đầy đủ về febuxostat ở phụ nữ mang thai.
Hiện không rõ liệu febuxostat có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều khác cần biết về febuxostat
Các dạng bào chế của febuxostat có sẵn là gì?
Viên nén: 40 và 80 mg.

Cách bảo quản febuxostat như thế nào?
Febuxostat nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Febuxostat (Uloric) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị tăng axit uric máu ở những người mắc bệnh gout. Tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn cho bệnh nhân và thông tin về thai kỳ nên được xem xét kỹ lưỡng trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Fat emulsion – Intralipid, Liposyn

TÊN GỐC: DUNG DỊCH MỠ – TIÊM
TÊN THƯƠNG MẠI: Intralipid, Liposyn

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Sản phẩm này phải được sử dụng cẩn thận ở trẻ sơ sinh sinh non hoặc trẻ sơ sinh có cân nặng thấp vì đã gây ra các vấn đề nghiêm trọng về phổi (có thể gây tử vong) ở những bệnh nhân này. Cần theo dõi chặt chẽ trẻ trong suốt quá trình điều trị bằng sản phẩm này. Nếu sản phẩm này được sử dụng cho trẻ sơ sinh sinh non hoặc có cân nặng thấp, hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng sản phẩm này.

CÔNG DỤNG: Sản phẩm này được sử dụng để cung cấp calo cho bệnh nhân nhận dinh dưỡng qua tiêm vào tĩnh mạch. Calo cần thiết để cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp cơ thể hoạt động đúng cách. Sản phẩm này cũng được sử dụng để cung cấp một dưỡng chất nhất định (axit béo thiết yếu) cho những người thiếu hụt. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa hoặc đảo ngược các dấu hiệu của sự thiếu hụt này (ví dụ: da khô, tăng trưởng kém, vết thương lành chậm).

CÁCH SỬ DỤNG: Sản phẩm này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này về sự hiện diện của các hạt, dầu hoặc đổi màu. Nếu có bất kỳ điều nào trong số này, không sử dụng dung dịch. Học cách chuẩn bị và sử dụng theo hướng dẫn trong bao bì sản phẩm. Nếu có thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Ngoại trừ heparin, không thêm bất kỳ loại thuốc hoặc khoáng chất nào vào dung dịch. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng y tế, trọng lượng cơ thể và đáp ứng điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, chóng mặt, đỏ mặt, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, hoặc ra mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích của nó lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng dai dẳng), đau/sưng/đỏ tại vị trí tiêm, đau/sưng/đỏ ở tay/chân, da xanh xao, tăng cân đột ngột, khó thở, đau lưng/ngực. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào như thay đổi tinh thần/tâm trạng, đau xương, yếu cơ, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, dễ bầm tím/chảy máu, đau bụng dữ dội, khó thở. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Xem thêm phần Cảnh báo.
Trước khi nhận dung dịch mỡ, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với sản phẩm này; hoặc với trứng, dầu hoa hướng dương, hoặc đậu nành/đậu phộng có trong một số nhãn hiệu; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: mức chất béo (lipid) cao trong máu.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan nặng, bệnh thận, bệnh phổi, thiếu máu, rối loạn đông máu.
Chức năng thận suy giảm khi bạn già đi. Thuốc này chứa nhôm, và thận sẽ loại bỏ nhôm khỏi cơ thể. Do đó, người cao tuổi có thể gặp nguy cơ cao hơn về đau xương và thay đổi tinh thần/tâm trạng khi sử dụng thuốc này.
Chức năng thận không phát triển đầy đủ ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Thuốc này chứa nhôm, và thận sẽ loại bỏ nhôm khỏi cơ thể. Do đó, trẻ sơ sinh và trẻ em có thể gặp nguy cơ cao hơn về đau xương và thay đổi tinh thần/tâm trạng khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

GHI CHÚ: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: đếm tiểu cầu, chức năng gan, bảng lipid) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều dùng bình thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Lưu trữ hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C) và tránh ánh sáng. Sản phẩm đã pha có thể được bảo quản trong tủ lạnh từ 36-46 độ F (2-8 độ C) trong vòng 24 giờ. Hãy sử dụng sản phẩm đã pha trong vòng 24 giờ sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh. Bảo vệ sản phẩm này khỏi bị đông lạnh. Vứt bỏ các hộp đã sử dụng một phần. Không giữ lại để sử dụng sau. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống nếu không có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hỏi dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Faslodex (fulvestrant)

Thuốc generic: fulvestrant
Tên thương hiệu: Faslodex

Faslodex (fulvestrant) là gì và hoạt động như thế nào?

Faslodex (fulvestrant) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn muộn hoặc ung thư vú đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn).

Faslodex có thể được sử dụng đơn độc nếu bạn đã qua thời kỳ mãn kinh và ung thư vú giai đoạn muộn của bạn:

  • Dương tính với thụ thể hormone (HR) và âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2), chưa được điều trị bằng liệu pháp nội tiết trước đó, hoặc
  • Dương tính với thụ thể hormone (HR) và đã tiến triển sau liệu pháp nội tiết.

Faslodex có thể được sử dụng kết hợp với ribociclib nếu bạn đã qua thời kỳ mãn kinh và ung thư vú giai đoạn muộn hoặc di căn của bạn là dương tính với HR và âm tính với HER2, chưa được điều trị bằng liệu pháp nội tiết trước đó hoặc đã tiến triển sau liệu pháp nội tiết.

Faslodex có thể được sử dụng kết hợp với palbociclib hoặc abemaciclib nếu ung thư vú giai đoạn muộn hoặc di căn của bạn là dương tính với HR và âm tính với HER2, và đã tiến triển sau liệu pháp nội tiết.

Các tác dụng phụ của Faslodex

Faslodex có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tổn thương thần kinh liên quan đến điểm tiêm. Hãy gọi cho bác sĩ của bạn nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào sau đây ở chân sau khi tiêm Faslodex:
    • Ngứa ran
    • Yếu cơ

Các tác dụng phụ thường gặp của Faslodex bao gồm:

  • Đau tại vị trí tiêm
  • Buồn nôn
  • Đau cơ, khớp và xương
  • Đau đầu
  • Đau lưng
  • Mệt mỏi
  • Đau ở cánh tay, tay, chân hoặc bàn chân
  • Cơn bốc hỏa
  • Nôn mửa
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Yếu sức
  • Ho
  • Khó thở
  • Táo bón
  • Tăng men gan
  • Tiêu chảy

Faslodex có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản ở nam và nữ. Hãy trao đổi với bác sĩ của bạn nếu bạn dự định mang thai.

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào làm bạn khó chịu hoặc không biến mất.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra với Faslodex. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều dùng của Faslodex

Liều khuyến cáo

Điều trị đơn thuần
Liều khuyến cáo của Faslodex là 500 mg, được tiêm vào cơ mông (vùng mông) một cách chậm rãi (1 – 2 phút mỗi lần tiêm) dưới dạng hai mũi tiêm 5 mL, mỗi mũi vào mỗi mông, vào các Ngày 1, 15, 29 và sau đó mỗi tháng một lần.

Điều trị kết hợp
Khi Faslodex được sử dụng kết hợp với palbociclib, abemaciclib hoặc ribociclib, liều khuyến cáo của Faslodex là 500 mg, được tiêm vào cơ mông (vùng mông) một cách chậm rãi (1 – 2 phút mỗi lần tiêm) dưới dạng hai mũi tiêm 5 mL, mỗi mũi vào mỗi mông, vào các Ngày 1, 15, 29 và sau đó mỗi tháng một lần.

Khi Faslodex được sử dụng kết hợp với palbociclib, liều khuyến cáo của palbociclib là viên nang 125 mg uống mỗi ngày một lần trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày để hoàn thành một chu kỳ 28 ngày. Palbociclib nên được uống cùng với thức ăn. Tham khảo thông tin kê đơn đầy đủ cho palbociclib.

Khi Faslodex được sử dụng kết hợp với abemaciclib, liều khuyến cáo của abemaciclib là 150 mg uống, hai lần mỗi ngày. Abemaciclib có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tham khảo thông tin kê đơn đầy đủ cho abemaciclib.

Khi Faslodex được sử dụng kết hợp với ribociclib, liều khuyến cáo của ribociclib là 600 mg uống, mỗi ngày một lần trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày để hoàn thành một chu kỳ 28 ngày. Ribociclib có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tham khảo thông tin kê đơn đầy đủ cho ribociclib.

Đối với phụ nữ trước mãn kinh hoặc trong giai đoạn tiền mãn kinh được điều trị kết hợp với Faslodex và palbociclib, abemaciclib, hoặc ribociclib, nên được điều trị với các thuốc kích thích hormone giải phóng hoàng thể (LHRH) theo các tiêu chuẩn thực hành lâm sàng hiện hành.

Điều chỉnh liều
Điều trị đơn thuần
Suy gan
Liều 250 mg được khuyến cáo cho bệnh nhân có suy gan vừa phải (hệ thống phân loại Child-Pugh loại B), được tiêm vào cơ mông (vùng mông) một cách chậm rãi (1 – 2 phút) dưới dạng một mũi tiêm 5 mL vào các Ngày 1, 15, 29 và sau đó mỗi tháng một lần.

Faslodex chưa được đánh giá ở bệnh nhân có suy gan nặng (hệ thống phân loại Child-Pugh loại C).

Điều trị kết hợp
Khi Faslodex được sử dụng kết hợp với palbociclib, abemaciclib hoặc ribociclib, tham khảo hướng dẫn điều chỉnh liều của Faslodex trong điều trị đơn thuần.

Tham khảo thông tin kê đơn đầy đủ của palbociclib, abemaciclib hoặc ribociclib khi dùng kết hợp để biết các hướng dẫn điều chỉnh liều trong trường hợp có tác dụng phụ, khi sử dụng cùng với các thuốc khác và các thông tin an toàn liên quan.

Thuốc nào tương tác với Faslodex?
Không có tương tác thuốc- thuốc nào được biết đến. Mặc dù fulvestrant được chuyển hóa bởi CYP 3A4 trong ống nghiệm, các nghiên cứu tương tác thuốc với ketoconazole hoặc rifampin không làm thay đổi dược động học của fulvestrant.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân được kê đơn đồng thời với các chất ức chế hoặc kích thích CYP 3A4.

Faslodex có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Dựa trên kết quả từ các nghiên cứu trên động vật và cơ chế tác dụng của nó, Faslodex có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng ở phụ nữ mang thai.
Không có dữ liệu về phụ nữ mang thai để xác định nguy cơ liên quan đến thuốc.
Không có thông tin về sự có mặt của fulvestrant trong sữa mẹ, cũng như ảnh hưởng của nó đến việc sản xuất sữa hoặc trẻ em bú sữa mẹ.
Fulvestrant có thể được phát hiện trong sữa chuột.
Vì tiềm năng gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ từ Faslodex, khuyến cáo phụ nữ cho con bú không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Faslodex và trong vòng một năm sau liều cuối cùng.

Tóm tắt
Faslodex (fulvestrant) là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn muộn hoặc ung thư vú đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Faslodex bao gồm tổn thương dây thần kinh liên quan đến vị trí tiêm. Các tác dụng phụ thường gặp của Faslodex bao gồm đau tại vị trí tiêm, buồn nôn, đau cơ, khớp và xương; đau đầu, đau lưng, mệt mỏi, đau ở tay, chân, hoặc các bộ phận khác của cơ thể; bốc hỏa, nôn mửa và các triệu chứng khác.

Thuốc Famotidine

Tên gốc: famotidine

Tên thương mại: Pepcid, Pepcid AC, Acid Reducer, Heartburn Relief

Lớp thuốc: Antagonist H2 Histamine, Thuốc tiêu hóa, Loại khác

Famotidine là gì, và được sử dụng để làm gì?

Famotidine là một loại thuốc uống giúp ngăn chặn sự sản xuất acid bởi các tế bào tạo acid trong dạ dày. Vì lượng acid dạ dày quá mức có thể làm tổn thương thực quản, dạ dày và tá tràng, dẫn đến viêm và loét, việc giảm acid dạ dày sẽ giúp ngăn ngừa và chữa lành tình trạng viêm và loét do acid gây ra.

Famotidine thuộc nhóm thuốc gọi là H2 (histamine-2) blockers, bao gồm cả cimetidine (Tagamet), nizatidine (Axid), và ranitidine (Zantac). Histamine là một hóa chất tự nhiên có tác dụng kích thích các tế bào trong dạ dày (tế bào parietal) sản xuất acid.

Famotidine ngăn chặn tác dụng của histamine lên các tế bào dạ dày và giảm sản xuất acid trong dạ dày.

Famotidine có tác dụng thúc đẩy quá trình lành các vết loét dạ dày và tá tràng và giảm đau do loét. Famotidine cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa loét tái phát khi được dùng với liều thấp trong thời gian dài. Famotidine được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và chữa lành tình trạng viêm và loét thực quản (esophagitis) do acid gây ra (bệnh trào ngược dạ dày thực quản hay GERD). Liều cao được sử dụng để điều trị các tình trạng có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sản xuất acid, như hội chứng Zollinger-Ellison. Các chế phẩm không kê đơn được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng ợ nóng thỉnh thoảng do tiêu hóa acid (tên gọi khác của GERD). Famotidine được FDA phê duyệt vào tháng 11 năm 1986.

Tác dụng phụ của famotidine là gì?

Tác dụng phụ của famotidine là hiếm gặp. Các tác dụng phụ nhẹ thường gặp bao gồm:

  • Táo bón,
  • Tiêu chảy,
  • Mệt mỏi,
  • Đau đầu,
  • Mất ngủ,
  • Đau cơ,
  • Buồn nôn,
  • Nôn.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Thiếu máu,
  • Mơ hồ,
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu,
  • Rụng tóc,
  • Phát ban.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Trầm cảm,
  • Ảo giác,
  • Nhịp tim không đều,
  • Thay đổi thị lực,
  • Vàng da hoặc vàng mắt (vàng da).

Liều dùng của famotidine là gì?

Liều dùng uống cho người lớn để điều trị loét tá tràng là 40 mg một lần mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc 20 mg hai lần mỗi ngày. Hầu hết bệnh nhân sẽ lành loét trong vòng 4 tuần. Liệu trình duy trì sau khi loét đã lành là 20 mg mỗi ngày vào buổi tối. Liều dùng khuyến cáo cho người lớn với loét dạ dày là 40 mg một lần mỗi ngày vào buổi tối.

Esophagitis được điều trị với liều 20 hoặc 40 mg hai lần mỗi ngày trong tối đa 12 tuần. Hội chứng Zollinger-Ellison được điều trị với liều 20 mg mỗi 6 giờ, và liều lên đến 160 mg mỗi 6 giờ cũng đã được sử dụng ở một số bệnh nhân.

GERD được điều trị với 20 mg hai lần mỗi ngày trong tối đa 6 tuần. Chứng ợ nóng thỉnh thoảng được điều trị với liều 10-20 mg mỗi ngày, uống trước khi ăn hoặc uống những thực phẩm hoặc đồ uống gây ra ợ nóng trong khoảng thời gian 15 đến 60 phút.

Các thuốc tương tác với famotidine là gì?

Famotidine, giống như các thuốc khác có tác dụng giảm acid dạ dày, có thể can thiệp vào quá trình hấp thu của các thuốc yêu cầu acid để hấp thu đầy đủ. Ví dụ bao gồm muối sắt (ví dụ: sắt sulfat), itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric).

Famotidine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Việc sử dụng famotidine trong thai kỳ chưa được đánh giá đầy đủ.

Famotidine có thể được tiết vào sữa mẹ. Do khả năng gây hại tiềm ẩn, mặc dù chưa biết rõ, famotidine có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, vì vậy các bà mẹ đang cho con bú nên cân nhắc ngừng sử dụng famotidine.

Còn những thông tin gì cần biết về famotidine?

Các dạng bào chế của famotidine:

  • Viên nén: 10 mg, 20 mg, và 40 mg.
  • Viên nén nhai: 10 mg và 20 mg.
  • Dung dịch: 40 mg mỗi 5 ml (mỗi thìa cà phê).
  • Tiêm: 10 mg/ml.

Cách bảo quản famotidine như thế nào?

Viên nén và dung dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F). Dung dịch tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C – 8°C (36°F – 46°F).

Tóm tắt

Famotidine là một loại thuốc được kê đơn để điều trị loét dạ dày và tá tràng, chứng ợ nóng, viêm thực quản, GERD và hội chứng Zollinger-Ellison. Các tác dụng phụ nhẹ thường gặp của famotidine bao gồm táo bón, tiêu chảy, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, đau cơ, buồn nôn và nôn. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm thiếu máu, mơ hồ, dễ bầm tím hoặc chảy máu, rụng tóc và phát ban. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Famciclovir

Famciclovir là gì? Và các công dụng của famciclovir?

Famciclovir là một loại thuốc kháng vi-rút có tác dụng chống lại các vi-rút Herpes, bao gồm herpes simplex loại 1 và 2 (mụn rộp miệng và mụn rộp sinh dục) và varicella-zoster (mụn rộp thần kinh và thủy đậu). Thuốc thuộc nhóm các chất ức chế tương tự nucleoside, giả lập một trong các thành phần xây dựng DNA. Famciclovir ngừng sự lây lan của vi-rút herpes trong cơ thể bằng cách ngừng quá trình sao chép DNA vi-rút, điều này là cần thiết để vi-rút nhân lên. Các thuốc khác cùng nhóm bao gồm acyclovir (Zovirax) và valacyclovir (Valtrex). Famciclovir thực chất là một “tiền thuốc,” có nghĩa là không có tác dụng trực tiếp lên vi-rút. Thay vào đó, famciclovir được chuyển hóa thành penciclovir trong cơ thể, và chính penciclovir mới là hoạt chất chống lại vi-rút. Famciclovir có tác dụng chống lại các vi-rút giống như acyclovir nhưng có thời gian tác dụng dài hơn, vì vậy có thể được dùng ít lần hơn mỗi ngày.

Famciclovir không chữa khỏi hoặc ngừng sự lây lan của nhiễm trùng herpes. Famciclovir làm giảm cơn đau, nóng rát, ngứa và tê, và cũng giúp lành vết loét và ngăn ngừa vết loét liên quan đến nhiễm trùng herpes. Famciclovir đã được FDA phê duyệt vào tháng 6 năm 1994.

Tên thương mại của famciclovir là gì?

  • Famvir

Famciclovir có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

  • CÓ SẴN DƯỚI DẠNG THUỐC GENERIC:

Tôi có cần toa bác sĩ để sử dụng famciclovir không?

Tác dụng phụ của famciclovir là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng famciclovir bao gồm:

  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phát ban
  • Tiêu chảy
  • Đầy hơi

Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Phản ứng da nghiêm trọng
  • Vàng da
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Suy giảm bạch cầu (giảm bạch cầu trung tính) hoặc tiểu cầu (giảm tiểu cầu)

Các trường hợp suy thận đã được báo cáo khi dùng liều famciclovir cao hơn mức khuyến cáo cho bệnh nhân có vấn đề thận nền.

Liều lượng của famciclovir là gì?

Famciclovir có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Các liều khuyến cáo như sau:

  • Mụn rộp sinh dục tái phát: 1.000 mg mỗi 12 giờ trong một ngày.
  • Mụn rộp miệng tái phát: 1.500 mg một liều duy nhất.
  • Ngừng tái phát mụn rộp sinh dục: 250 mg hai lần mỗi ngày.
  • Mụn rộp thần kinh (Shingles): 500 mg mỗi 8 giờ trong 7 ngày.
  • Bệnh nhân nhiễm HIV (mụn rộp miệng hoặc mụn rộp sinh dục): 500 mg hai lần mỗi ngày trong 7 ngày.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với famciclovir?

Probenecid (Benemid) có thể làm giảm khả năng thải trừ famciclovir của thận, dẫn đến nồng độ famciclovir cao trong máu. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ do famciclovir.

Famciclovir có an toàn khi dùng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?

Famciclovir chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai.

Hiện tại chưa biết famciclovir có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Phụ nữ có thể muốn xem xét lựa chọn phương pháp thay thế cho việc cho con bú nếu dùng famciclovir.

Còn điều gì cần biết về famciclovir?

Các dạng thuốc của famciclovir có sẵn là gì?

  • Viên nén: 125 mg, 250 mg và 500 mg

Cách bảo quản: Famciclovir nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).

Tóm tắt: Famciclovir (Famvir) là một thuốc dùng để điều trị mụn rộp sinh dục, mụn rộp miệng, mụn rộp thần kinh (shingles) và thủy đậu. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và lưu ý về thai kỳ trước khi sử dụng thuốc này.