TÊN GỐC: DUNG DỊCH MỠ – TIÊM
TÊN THƯƠNG MẠI: Intralipid, Liposyn
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Sản phẩm này phải được sử dụng cẩn thận ở trẻ sơ sinh sinh non hoặc trẻ sơ sinh có cân nặng thấp vì đã gây ra các vấn đề nghiêm trọng về phổi (có thể gây tử vong) ở những bệnh nhân này. Cần theo dõi chặt chẽ trẻ trong suốt quá trình điều trị bằng sản phẩm này. Nếu sản phẩm này được sử dụng cho trẻ sơ sinh sinh non hoặc có cân nặng thấp, hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng sản phẩm này.
CÔNG DỤNG: Sản phẩm này được sử dụng để cung cấp calo cho bệnh nhân nhận dinh dưỡng qua tiêm vào tĩnh mạch. Calo cần thiết để cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp cơ thể hoạt động đúng cách. Sản phẩm này cũng được sử dụng để cung cấp một dưỡng chất nhất định (axit béo thiết yếu) cho những người thiếu hụt. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa hoặc đảo ngược các dấu hiệu của sự thiếu hụt này (ví dụ: da khô, tăng trưởng kém, vết thương lành chậm).
CÁCH SỬ DỤNG: Sản phẩm này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này về sự hiện diện của các hạt, dầu hoặc đổi màu. Nếu có bất kỳ điều nào trong số này, không sử dụng dung dịch. Học cách chuẩn bị và sử dụng theo hướng dẫn trong bao bì sản phẩm. Nếu có thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Ngoại trừ heparin, không thêm bất kỳ loại thuốc hoặc khoáng chất nào vào dung dịch. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng y tế, trọng lượng cơ thể và đáp ứng điều trị.
TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, chóng mặt, đỏ mặt, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, hoặc ra mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích của nó lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng dai dẳng), đau/sưng/đỏ tại vị trí tiêm, đau/sưng/đỏ ở tay/chân, da xanh xao, tăng cân đột ngột, khó thở, đau lưng/ngực. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào như thay đổi tinh thần/tâm trạng, đau xương, yếu cơ, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, dễ bầm tím/chảy máu, đau bụng dữ dội, khó thở. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG: Xem thêm phần Cảnh báo.
Trước khi nhận dung dịch mỡ, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với sản phẩm này; hoặc với trứng, dầu hoa hướng dương, hoặc đậu nành/đậu phộng có trong một số nhãn hiệu; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: mức chất béo (lipid) cao trong máu.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan nặng, bệnh thận, bệnh phổi, thiếu máu, rối loạn đông máu.
Chức năng thận suy giảm khi bạn già đi. Thuốc này chứa nhôm, và thận sẽ loại bỏ nhôm khỏi cơ thể. Do đó, người cao tuổi có thể gặp nguy cơ cao hơn về đau xương và thay đổi tinh thần/tâm trạng khi sử dụng thuốc này.
Chức năng thận không phát triển đầy đủ ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Thuốc này chứa nhôm, và thận sẽ loại bỏ nhôm khỏi cơ thể. Do đó, trẻ sơ sinh và trẻ em có thể gặp nguy cơ cao hơn về đau xương và thay đổi tinh thần/tâm trạng khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: đếm tiểu cầu, chức năng gan, bảng lipid) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều dùng bình thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Lưu trữ hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C) và tránh ánh sáng. Sản phẩm đã pha có thể được bảo quản trong tủ lạnh từ 36-46 độ F (2-8 độ C) trong vòng 24 giờ. Hãy sử dụng sản phẩm đã pha trong vòng 24 giờ sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh. Bảo vệ sản phẩm này khỏi bị đông lạnh. Vứt bỏ các hộp đã sử dụng một phần. Không giữ lại để sử dụng sau. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống nếu không có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hỏi dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.