Thuốc Fenofibrate

Fenofibrate là gì?

Fenofibrate là một dẫn xuất của axit fibric được sử dụng để điều trị các rối loạn lipid.

Tại sao fenofibrate được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân?

Fenofibrate được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống thay đổi để điều trị các rối loạn lipid. Nó giúp giảm mức độ LDL-C, cholesterol tổng thể, triglycerides và apolipoprotein B, đồng thời tăng mức HDL-C. Fenofibrate được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp và tăng triglycerides.

Fenofibrate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Có.

Tôi có cần đơn thuốc để mua fenofibrate không?

Có.

Các tên thương hiệu của fenofibrate là gì?

  • Antara
  • Fenoglide
  • Fibricor
  • Lipofen
  • Lofibra
  • Tricor
  • Triglide
  • Trilipix

Các tác dụng phụ của fenofibrate là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của fenofibrate bao gồm xét nghiệm chức năng gan bất thường (bao gồm AST và ALT) và đau đầu.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Chóng mặt
  • Ngứa
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa (dyspepsia)
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Cảm cúm (influenza)
  • Đau cơ
  • Vấn đề về thận
  • Nhiễm trùng đường hô hấp.

Liều lượng của fenofibrate là gì?

Tăng triglycerides máu (Hypertriglyceridemia)

  • Antara: 43-130 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fenoglide: 40-120 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fibricor: 35-105 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lipofen: 50-150 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lofibra: 67-200 mg uống một lần mỗi ngày
  • Tricor: 48-145 mg uống một lần mỗi ngày
  • Triglide: 50-160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Trilipix: 45-135 mg uống một lần mỗi ngày

Tăng cholesterol máu hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (Hypercholesterolemia or Mixed Hyperlipidemia)

  • Antara: 130 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fenoglide: 120 mg uống một lần mỗi ngày
  • Fibricor: 105 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lipofen: 150 mg uống một lần mỗi ngày
  • Lofibra: 160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Tricor: 145 mg uống một lần mỗi ngày
  • Triglide: 160 mg uống một lần mỗi ngày
  • Trilipix: 135 mg uống một lần mỗi ngày

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với fenofibrate?

  • Chất kết dính axit mật (bile acid sequestrants) như colestipol (Colestid), cholestyramine (Questran, Questran Light) có thể giảm khả năng hấp thụ của axit fibric và làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Dẫn xuất axit fibric có thể làm tăng tác dụng phụ của colchicine (Colcrys) trên mô cơ.
  • Cyclosporine có thể làm tăng các tác dụng độc hại của dẫn xuất axit fibric trên thận, trong khi các dẫn xuất axit fibric có thể làm giảm mức độ cyclosporine trong máu.
  • Fenofibrate và các dẫn xuất của nó có thể làm tăng các tác dụng phụ liên quan đến ezetimibe (Zetia), các ức chế HMG-CoA reductase (statins) và sulfonlyureas.
  • Dẫn xuất axit fibric có thể làm tăng tác dụng chống đông máu (làm loãng máu) của warfarin (Coumadin).

Fenofibrate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Fenofibrate được phân loại là thuốc nhóm C trong thai kỳ. Việc sử dụng fenofibrate ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ. Fenofibrate nên tránh trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Fenofibrate không nên sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú; tuy nhiên, hiện chưa có thông tin về việc fenofibrate có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều khác bạn cần biết về fenofibrate

Các dạng chuẩn bị fenofibrate có sẵn

  • Viên nang uống: 50 và 150 mg fenofibrate; 50 và 150 mg Lipofen
  • Viên nén uống: 48, 54, 145 và 160 mg fenofibrate; 40 mg Fenoglide; 54 và 160 mg Lofibra; 48 và 145 mg Tricor; 50 và 160 mg Triglide
  • Viên nang uống vi phân tử: 30 và 90 mg Antara; 43, 67, 130, 134 và 200 mg fenofibrate; 67, 134 và 200 mg Lofibra

Cách bảo quản fenofibrate
Sản phẩm fenofibrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Fenofibrate hoạt động như thế nào?
Fenofibrate là một tiền thuốc, có nghĩa là nó phải được chuyển hóa thành một hóa chất khác (axit fenofibric) trong cơ thể trước khi có tác dụng.

Axit fenofibric tăng cường hoạt động của lipoprotein lipase, một enzyme giúp phân hủy triglyceride, một loại chất béo trong máu. Nó cũng ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và lưu trữ triglyceride. Lợi ích tổng thể của việc sử dụng fenofibrate bao gồm giảm 30%-60% triglyceride máu tổng thể, tăng nhẹ cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C, thường được gọi là “cholesterol tốt”), và giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C, thường được gọi là “cholesterol xấu”) và cholesterol tổng thể.

Sản phẩm fenofibrate có sẵn dưới nhiều dạng và liều lượng khác nhau. Các chế phẩm fenofibrate không có sự tương đương sinh học và không thể thay thế cho nhau, trừ các dạng tương đương generic.

Khi nào fenofibrate được FDA chấp thuận?
Fenofibrate được FDA chấp thuận vào tháng 2 năm 1998.

Tóm tắt
Fenofibrate (Antara, Fenoglide, Fibricor, Lipofen, Lofibra, Tricor, Triglide, Trilipix) là một loại thuốc được kê đơn để giảm cholesterol và triglycerides. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo, thận trọng, liều lượng, cách bảo quản và thông tin về thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây