Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Felbamate - Felbatol

Thuốc Felbamate – Felbatol

TÊN THUỐC: FELBAMATE – ĐƯỜNG UỐNG (fel-BAM-ate)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Felbatol

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Các rối loạn máu nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) như thiếu máu bất sản, giảm toàn thể huyết cầu và các vấn đề về gan đã xảy ra khi sử dụng felbamate. Felbamate chỉ nên được sử dụng cho những người bị co giật nặng (động kinh) mà không thể kiểm soát được bằng các loại thuốc khác. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có vấn đề về gan. Thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng felbamate.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài), thiếu máu (mệt mỏi, da/móng tay nhợt nhạt, tim đập nhanh), vấn đề về gan (ví dụ: đau bụng dữ dội, mệt mỏi bất thường, phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu, mắt/da vàng) hoặc nếu bạn có tình trạng chảy máu/bầm tím bất thường. Thông thường, những người có vấn đề về gan khi dùng thuốc này không nên tiếp tục sử dụng lại nó.

Bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm máu nhất định (ví dụ: chức năng gan, tổng phân tích tế bào máu) và có thể yêu cầu bạn đến gặp bác sĩ chuyên về các vấn đề máu (huyết học) trước khi bắt đầu dùng felbamate và trong quá trình sử dụng thuốc này. Thiếu máu bất sản có thể xảy ra sau khi ngừng sử dụng thuốc. Do đó, các xét nghiệm máu có thể cần thiết trong một khoảng thời gian sau khi bạn ngừng dùng thuốc. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế/xét nghiệm.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các cơn co giật nặng (động kinh). Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi bạn không thể dùng các thuốc khác hoặc khi các thuốc khác không kiểm soát được cơn co giật của bạn.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp. Đọc và ký vào mẫu chấp thuận đã được cung cấp bởi bác sĩ của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng felbamate.
Dùng thuốc này có hoặc không có thức ăn, thường là 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống cùng thức ăn hoặc sữa nếu có hiện tượng khó chịu dạ dày. Thực hiện theo lịch trình liều dùng một cách cẩn thận.
Nếu bạn đang sử dụng dạng thuốc lỏng, lắc kỹ chai thuốc trước khi đong mỗi liều. Đo liều cẩn thận bằng dụng cụ đo đặc biệt. Không sử dụng thìa ăn thông thường vì bạn có thể không nhận được đúng liều lượng.
Liều lượng dựa trên tình trạng y tế và phản ứng điều trị của bạn. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng liều thấp trước, sau đó tăng dần liều để giảm khả năng gặp phải tác dụng phụ như khó chịu dạ dày và buồn ngủ. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều để tìm liều tốt nhất cho bạn. Thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Liều tối đa thông thường cho người lớn là 3600 mg mỗi ngày.
Dùng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó vào cùng các thời điểm mỗi ngày. Không bỏ qua liều.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc chống co giật khác, hãy thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về việc ngừng hoặc tiếp tục dùng thuốc cũ và bắt đầu dùng felbamate.
Không ngừng dùng thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc chống co giật nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Các cơn co giật của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn nếu đột ngột ngừng thuốc. Liều lượng của bạn có thể cần được giảm dần.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó ngủ, mất phối hợp, đau đầu, nấc cục, và chán ăn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hiếm gặp nhưng quan trọng xảy ra: đau tai, thay đổi thị lực (ví dụ: mờ mắt, nhìn đôi).

Một số ít người dùng thuốc chống co giật cho bất kỳ tình trạng nào (như co giật, rối loạn lưỡng cực, đau) có thể gặp phải trầm cảm, suy nghĩ tự tử/cố gắng tự tử hoặc các vấn đề tâm lý/tâm trạng khác. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn hoặc gia đình/người chăm sóc nhận thấy bất kỳ sự thay đổi tâm trạng, suy nghĩ hoặc hành vi nào bất thường/đột ngột, bao gồm các dấu hiệu trầm cảm, suy nghĩ tự tử/cố gắng tự tử hoặc suy nghĩ về việc tự làm hại bản thân.

Báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: tim đập nhanh/không đều/mạnh, ngất xỉu.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm ngay sự trợ giúp y tế nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng felbamate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với meprobamate; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về máu (ví dụ, thiếu máu), bệnh gan.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bệnh thận.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt, mất phối hợp hoặc ngất xỉu. Những tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về những tương tác này. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc chống co giật khác (ví dụ: phenytoin, valproate).

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết tố như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem liệu bạn có nên sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy khác trong khi sử dụng thuốc này. Cũng thông báo cho bác sĩ nếu bạn có hiện tượng chảy máu bất thường, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động tốt.

Ngoài ra, hãy báo cáo việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật như isoniazid (INH), phenothiazines (ví dụ, thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline), trong số những loại khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn cũng dùng các loại thuốc gây buồn ngủ như: một số thuốc kháng histamin (ví dụ, diphenhydramine), thuốc chống co giật (ví dụ, carbamazepine), thuốc ngủ hoặc thuốc giảm lo âu (ví dụ, alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ, codeine), thuốc tâm thần (ví dụ, chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ: xét nghiệm công thức máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng thận/gan) cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ đúng cách khi sản phẩm hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây