Blog Trang 29

Thuốc Ipratropium

Tên chung: ipratropium

Tên thương hiệu: Atrovent, Atrovent HFA, Atrovent Nasal Spray

Phân loại thuốc: Thuốc kháng cholinergic, Hô hấp; Dị ứng, Đường mũi (Intranasal)

Ipratropium là gì và được sử dụng để làm gì?

Ipratropium là một loại thuốc được sử dụng để giảm chảy nước mũi và viêm mũi (viêm mũi) do cảm lạnh và dị ứng, cũng như là thuốc giãn phế quản để giảm co thắt phế quản và giúp dễ thở hơn ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.

Hít qua đường miệng ipratropium được sử dụng như liệu pháp điều trị duy trì cho COPD, trong khi xịt mũi được sử dụng để giảm chảy nước mũi do viêm mũi dị ứng và không dị ứng.

Ipratropium là một thuốc kháng cholinergic ở đường hô hấp, hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của acetylcholine trong đường hô hấp. Acetylcholine là một chất truyền dẫn thần kinh mà các tế bào thần kinh giải phóng tại các khớp nối thần kinh cơ để gây co cơ. Acetylcholine cũng làm giãn mạch máu, tăng tiết dịch cơ thể và làm chậm nhịp tim. Acetylcholine hoạt động bằng cách kích thích các phân tử gọi là thụ thể cholinergic trong các mô khác nhau.

Xịt mũi ipratropium ngăn chặn hoạt động của acetylcholine trên các thụ thể cholinergic trong niêm mạc mũi, làm giảm sự tiết dịch của các tuyến serous và seromucous trong màng nhầy mũi. Hít ipratropium qua miệng ngăn chặn hoạt động của acetylcholine trong cơ trơn phế quản, giúp giãn cơ hô hấp và mở rộng đường thở, giúp dễ thở hơn.

Cảnh báo

  • Không sử dụng ipratropium để điều trị bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với atropine hoặc các dẫn xuất của nó, ipratropium hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
  • Nếu xảy ra phản ứng quá mẫn, ngay lập tức ngừng sử dụng ipratropium.
  • Hít và khí dung chỉ nên được sử dụng cho điều trị duy trì COPD, không dùng để điều trị ban đầu hoặc các đợt co thắt phế quản cấp tính cần liệu pháp cứu nguy.
  • Ipratropium có thể gây bí tiểu, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tuyến tiền liệt to (tăng sản lành tính tuyến tiền liệt), tắc nghẽn cổ bàng quang hoặc suy giảm chức năng thận.
  • Thuốc giãn phế quản dạng hít, bao gồm ipratropium, có thể gây co thắt phế quản nghịch lý đe dọa tính mạng, cần phân biệt với phản ứng không đầy đủ.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh glaucoma góc hẹp, một bệnh tiến triển với áp lực trong mắt cao gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Ipratropium có thể làm tăng thêm áp lực nội nhãn.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), một bệnh thần kinh cơ. Ipratropium có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
  • Ipratropium có thể gây chóng mặt, mờ mắt, giãn đồng tử (mydriasis) và khó khăn trong việc điều chỉnh tầm nhìn (rối loạn điều tiết). Khuyến cáo bệnh nhân thận trọng khi sử dụng

Tác dụng phụ của ipratropium là gì?

Tác dụng phụ thường gặp của ipratropium bao gồm:

Đường mũi (Intranasal):

  • Đau đầu
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên (URI)
  • Chảy máu mũi (chảy máu cam)
  • Viêm họng
  • Khô hoặc kích ứng mũi
  • Nghẹt mũi
  • Thay đổi vị giác
  • Khô miệng
  • Tăng cảm giác khát
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy

Hít qua đường miệng:

  • Viêm phế quản
  • Làm trầm trọng thêm bệnh COPD
  • Viêm xoang
  • Khó thở (khó thở)
  • Ho
  • Triệu chứng giống cúm
  • Đau lưng
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Nhiễm trùng đường tiểu (UTI)
  • Buồn nôn
  • Khó tiêu (chứng khó tiêu)
  • Khô miệng

Tác dụng phụ ít gặp hơn của ipratropium bao gồm:

  • Ho
  • Khô và kích ứng họng
  • Khản giọng
  • Co thắt thanh quản
  • Cảm giác nóng rát ở mũi
  • Viêm mũi
  • Viêm trong miệng (viêm miệng)
  • Mờ mắt
  • Viêm kết mạc (viêm màng kết)
  • Phù giác mạc (sưng giác mạc)
  • Kích ứng mắt và đỏ mắt
  • Khó khăn trong việc tập trung tầm nhìn
  • Đau mắt cấp tính
  • Tăng áp lực nội nhãn
  • Bệnh glaucoma (tăng nhãn áp)
  • Giãn đồng tử (giãn mắt)
  • Nhìn thấy quầng sáng quanh đèn
  • Ù tai
  • Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
  • Đánh trống ngực
  • Tim đập nhanh
  • Giảm nhu động ruột
  • Táo bón
  • Nôn mửa
  • Bí tiểu
  • Phát ban da
  • Phát ban mề đay (nổi mẩn)
  • Ngứa
  • Phù nề mô dưới da và niêm mạc (phù mạch)
  • Phù nề miệng
  • Phù nề họng (phù nề hầu)
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để nhận được lời khuyên y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng.

Liều lượng của ipratropium là gì?

Inhaler định liều (Metered-Dose Inhaler):

  • 17 mcg/nhát xịt

Dung dịch khí dung (Nebulized Solution):

  • 0,02%

Xịt mũi (Nasal Spray):

  • 0,03%
  • 0,06%

Liều lượng cho người lớn:

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD):

  • Điều trị duy trì co thắt phế quản, bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng
    • Inhaler: 2 nhát xịt (34 mcg) mỗi 6 giờ, sau đó có thể xịt thêm nếu cần; không vượt quá 12 nhát xịt/ngày (408 mcg/ngày)
    • Khí dung: 2,5 mL (500 mcg) mỗi 6-8 giờ

Đợt cấp hen suyễn (ngoài nhãn):

  • Inhaler: 8 nhát xịt (136 mcg) mỗi 20 phút nếu cần trong 3 giờ
  • Khí dung: 500 mcg mỗi 20 phút trong 3 lần, sau đó nếu cần

Cách dùng:

  • Xịt thử 2 lần trước khi sử dụng lần đầu; lặp lại nếu không sử dụng trong 3 ngày trở lên.

Liều dùng cho viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc không do dị ứng:

  • Xịt mũi 0,03%: 2 lần xịt (21 mcg/lần) vào mỗi bên mũi mỗi 8-12 giờ; không vượt quá 168-252 mcg/ngày

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Xịt mũi 0,06%: 2 lần xịt (0,42 mcg/lần) vào mỗi bên mũi mỗi 6 giờ; không vượt quá 672 mcg/ngày

Giảm triệu chứng chảy mũi (cảm lạnh thông thường):

  • Xịt mũi 0,06%: 2 lần xịt vào mỗi bên mũi mỗi 6 giờ; không vượt quá 672 mcg/ngày

Cân nhắc liều lượng:

  • Trong điều trị viêm mũi dị ứng, không sử dụng quá 3 tuần.

Liều dùng cho trẻ em:

Đợt cấp hen suyễn (ngoài nhãn):

Theo hướng dẫn của NIH về bệnh hen suyễn:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi (inhaler): 2 nhát xịt mỗi 20 phút trong 1 giờ nếu cần
  • Trẻ em 5-12 tuổi (inhaler): 4-8 nhát xịt mỗi 20 phút nếu cần, tối đa 3 giờ
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên (inhaler): 8 nhát xịt mỗi 20 phút nếu cần, tối đa 3 giờ
  • Trẻ em dưới 5 tuổi (khí dung): 0,25 mg (250 mcg) mỗi 20 phút trong 1 giờ nếu cần
  • Trẻ em 5-12 tuổi (khí dung): 250-500 mcg mỗi 20 phút trong 3 lần, sau đó nếu cần
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên (khí dung): 500 mcg mỗi 20 phút trong 3 lần, sau đó nếu cần

Giảm triệu chứng chảy mũi (cảm lạnh):

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác lập
  • Trẻ em 5-12 tuổi: 2 lần xịt (0,06%) vào mỗi bên mũi mỗi 8 giờ
  • Trẻ em trên 12 tuổi: 2 lần xịt (0,06%) vào mỗi bên mũi mỗi 6-8 giờ

Viêm mũi dị ứng hoặc không do dị ứng:

  • Trẻ em dưới 6 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác lập
  • Trẻ em trên 6 tuổi: 2 lần xịt (0,03%) vào mỗi bên mũi mỗi 8-12 giờ

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác lập
  • Trẻ em trên 5 tuổi: 2 lần xịt (0,06%) vào mỗi bên mũi mỗi 6 giờ

Quá liều:

  • Quá liều ipratropium dạng xịt mũi hoặc hít qua miệng ít xảy ra vì thuốc không được hấp thụ tốt qua hệ thống.

Tương tác thuốc của ipratropium là gì?

  • Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để nhận được lời khuyên về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Tương tác nghiêm trọng với:

  • Glucagon
  • Glucagon dạng xịt mũi
  • Macimorelin
  • Pramlintide
  • Revefenacin
  • Umeclidinium bromide/vilanterol dạng hít

Tương tác trung bình với ít nhất 94 loại thuốc khác.

Tương tác nhẹ với:

  • Dimenhydrinate
  • Donepezil
  • Galantamine
  • Levodopa

Các tương tác thuốc liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra.

Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập Công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

Việc sử dụng ipratropium có thể chấp nhận được trong thai kỳ vì ipratropium xịt mũi và hít qua miệng có khả năng hấp thụ vào cơ thể rất ít. Tuy nhiên, không có đủ các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng ipratropium trong thai kỳ, tuy nhiên các nghiên cứu về sinh sản trên động vật không cho thấy có nguy cơ với thai nhi. Không rõ liệu ipratropium có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng vì nhiều thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên cần thận trọng khi sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú.

Những điều cần biết thêm về ipratropium

  • Sử dụng ipratropium chính xác như đã được chỉ định.
  • Ipratropium chỉ dùng để điều trị duy trì trong COPD. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu bạn gặp phải một cơn co thắt phế quản cấp tính.
  • Không sử dụng ipratropium xịt mũi lâu hơn 4 ngày cho cảm lạnh hoặc lâu hơn 3 tuần cho viêm mũi dị ứng theo mùa trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa mắt bằng nhiều nước mát trong vài phút. Nếu đau mắt hoặc mờ mắt tiếp tục sau vài giờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Ipratropium có thể gây chóng mặt và mờ mắt. Tránh các hoạt động nguy hiểm như lái xe và vận hành máy móc hạng nặng.

Tóm tắt

Ipratropium là một loại thuốc được sử dụng để làm giảm chảy mũi và viêm mũi (viêm mũi) do cảm lạnh và dị ứng, và làm giãn phế quản để giảm co thắt phế quản và giúp thở dễ dàng hơn ở những bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng. Các tác dụng phụ thường gặp của ipratropium xịt mũi bao gồm đau đầu, nhiễm trùng đường hô hấp trên (URI), chảy máu mũi (chảy máu cam), viêm họng (viêm họng) và các tác dụng phụ khác. Các tác dụng phụ thường gặp của ipratropium hít qua miệng bao gồm viêm phế quản (viêm phế quản), tình trạng COPD nặng thêm, viêm xoang (viêm xoang), khó thở (khó thở), ho, triệu chứng giống cúm, đau lưng và các triệu chứng khác.

Thuốc Iobenguane I 123

Tên chung: Iobenguane I 123

Tên thương mại: AdreView

Nhóm thuốc: Chất chẩn đoán hình ảnh

Iobenguane I 123 là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Iobenguane I 123 là một tác nhân phóng xạ chẩn đoán, được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để phát hiện khối u nguyên phát hoặc di căn pheochromocytoma hoặc neuroblastoma, hai loại khối u tiết hormone (catecholamine) epinephrine và norepinephrine. Thuốc này cũng được dùng để đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Iobenguane I 123 được tiêm tĩnh mạch và tích tụ trong các mô được kích thích bởi các catecholamine này, sau đó hình ảnh được chụp lại bằng thiết bị y tế trong quy trình gọi là xạ hình gamma.

Pheochromocytoma và neuroblastoma là các khối u thần kinh nội tiết tiết ra quá nhiều epinephrine và norepinephrine, các chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thống thần kinh giao cảm, điều khiển phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, làm tăng nhịp tim, huyết áp, đường huyết và trao đổi chất để đối phó với căng thẳng. Sự tiết ra quá mức catecholamine từ các khối u này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và các bệnh khác. Một số ít khối u có thể trở thành ác tính và lan sang các cơ quan khác.

Iobenguane có cấu trúc tương tự norepinephrine và tích tụ trong các mô như tủy thượng thận, tim, gan, phổi, tuyến nước bọt và lách, cũng như trong các khối u tiết norepinephrine. Việc gắn chất phóng xạ iodine 123 vào iobenguane giúp tạo hình ảnh của các khu vực mà iobenguane tích tụ, giúp phát hiện các khối u thần kinh nội tiết. Iobenguane được sử dụng với iodine-123 ở liều thấp để chẩn đoán và với iodine-131 ở liều cao hơn để tiêu diệt tế bào khối u.

Các sử dụng đã được FDA phê duyệt của iobenguane I 123 bao gồm:

  • Phát hiện khối u nguyên phát hoặc di căn pheochromocytoma hoặc neuroblastoma.
  • Đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết và phân suất tống máu thất trái ≤ 35%, cũng như đánh giá nguy cơ tử vong của họ.

Cảnh báo

  • Không sử dụng iobenguane ở bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đã có báo cáo về phản ứng quá mẫn. Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân quá mẫn với iodine hoặc thuốc cản quang chứa iodine. Cần chuẩn bị sẵn thuốc và thiết bị cấp cứu nếu xảy ra phản ứng quá mẫn.
  • Iobenguane I 123 phát ra phóng xạ và cần được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu phơi nhiễm cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Thuốc phóng xạ chỉ nên được sử dụng bởi bác sĩ có đào tạo chuyên môn.
  • Khuyên bệnh nhân uống nhiều nước để tiểu tiện thường xuyên, giảm thiểu liều phóng xạ tiếp xúc với bàng quang.
  • Dùng thuốc chặn tuyến giáp ít nhất một giờ trước khi dùng iobenguane I 123 để giảm nguy cơ tích tụ trong tuyến giáp và nguy cơ lâu dài của khối u tuyến giáp.
  • Nhiều loại thuốc có thể làm nhiễu kết quả chẩn đoán với iobenguane I 123, dẫn đến kết quả âm tính giả. Xem xét thuốc của bệnh nhân và ngưng nếu có thể trước khi dùng iobenguane I 123.
  • Phơi nhiễm phóng xạ có thể tăng ở bệnh nhân suy thận nặng do chậm thải trừ thuốc, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh xạ hình.
  • Iobenguane I 123 chứa benzyl alcohol, có thể gây ra hội chứng “thở rít” ở trẻ sơ sinh, một tình trạng dẫn đến nhiễm toan chuyển hóa, suy hô hấp, thở rít, ức chế hệ thần kinh trung ương và hạ huyết áp.
  • Các bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm như bệnh Parkinson hoặc teo đa hệ có thể gây sai lệch trong chẩn đoán hình ảnh do giảm hấp thu iobenguane I 123 không phụ thuộc vào bệnh tim.
  • Iobenguane I 123 có thể làm tăng giải phóng norepinephrine và gây tăng huyết áp tạm thời. Theo dõi mạch và huyết áp của bệnh nhân trước và trong vòng 30 phút sau khi tiêm thuốc. Cần chuẩn bị sẵn các biện pháp điều trị khẩn cấp cho tim và tăng huyết áp.
  • Đánh giá tình trạng mang thai ở phụ nữ có khả năng mang thai trước khi dùng iobenguane I 123 và thông báo cho họ về các rủi ro tiềm tàng đối với thai nhi do phơi nhiễm phóng xạ.

Các tác dụng phụ của iobenguane I 123 là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của iobenguane I 123 bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm, bao gồm:
    • Bầm tím
    • Tụ máu và đông máu (tụ máu)
    • Chảy máu (xuất huyết)
  • Chóng mặt
  • Đỏ bừng mặt
  • Phát ban
  • Ngứa (ngứa da)
  • Đau đầu
  • Tăng huyết áp tạm thời
  • Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp)

Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rung trong lồng ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nặng, nôn mửa, mất điều phối, cảm giác mất thăng bằng;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với các triệu chứng như cơ cứng rất mạnh, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác có thể ngất xỉu;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn ống (giảm thị lực ngoại vi), đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy hào quang xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng. Bạn cũng có thể báo cáo các tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

Các liều dùng của iobenguane I 123 là gì?

Dung dịch tiêm tĩnh mạch (IV):

  • 2 mCi/mL tại thời điểm hiệu chuẩn (0,08 mg/mL iobenguane sulfate 74 MBq/mL của I 123)

Xạ hình Gamma

Pheochromocytoma hoặc neuroblastoma:

  • Được chỉ định để phát hiện khối u pheochromocytoma hoặc neuroblastoma nguyên phát hoặc di căn như một phương pháp bổ trợ cho các xét nghiệm chẩn đoán khác.
  • Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) IV.
  • Bắt đầu chụp hình xạ hình toàn thân 24 ± 6 giờ sau khi tiêm.

Suy tim sung huyết (CHF):

  • Được chỉ định để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết độ 2-3 theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) với phân suất tống máu thất trái (LVEF) dưới 35%. Có thể giúp xác định bệnh nhân có nguy cơ tử vong thấp hơn trong 1 và 2 năm với tỷ lệ H/M 1,6 hoặc thấp hơn.
  • Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) IV (2 mCi/mL tại thời điểm hiệu chuẩn).
  • Bắt đầu chụp hình xạ hình phía trước của ngực 4 giờ (± 10 phút) sau khi tiêm.

Trẻ em:

Xạ hình Gamma

  • Được chỉ định để phát hiện khối u pheochromocytoma hoặc neuroblastoma nguyên phát hoặc di căn, và cũng để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm của cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết độ 2-3 NYHA với LVEF dưới 35%.
  • Pheochromocytoma hoặc neuroblastoma: Bắt đầu chụp hình xạ hình toàn thân 24 (± 6 giờ) sau khi tiêm.
  • Suy tim sung huyết (CHF): Bắt đầu chụp hình xạ hình phía trước của ngực 4 giờ (± 10 phút) sau khi tiêm.

Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.

Trẻ dưới 16 tuổi và cân nặng từ 70 kg trở lên:

  • 10 mCi (5 mL; 370 MBq).

Trẻ dưới 16 tuổi (3-18 kg):

  • 3 kg: 1 mCi (37 MBq)
  • 4 kg: 1,4 mCi (52 MBq)
  • 6 kg: 1,9 mCi (70 MBq)
  • 8 kg: 2,3 mCi (85,1 MBq)
  • 10 kg: 2,7 mCi (99,9 MBq)
  • 12 kg: 3,2 mCi (118,4 MBq)
  • 14 kg: 3,6 mCi (133,2 MBq)
  • 16 kg: 4 mCi (148 MBq)
  • 18 kg: 4,4 mCi (162,8 MBq)

Trẻ dưới 16 tuổi (20-40 kg):

  • 20 kg: 4,6 mCi (170,2 MBq)
  • 22 kg: 5 mCi (185 MBq)
  • 24 kg: 5,3 mCi (196,1 MBq)
  • 26 kg: 5,6 mCi (207,2 MBq)
  • 28 kg: 5,8 mCi (214,6 MBq)
  • 30 kg: 6,2 mCi (229,4 MBq)
  • 32 kg: 6,5 mCi (240,5 MBq)
  • 34 kg: 6,8 mCi (251,6 MBq)
  • 36 kg: 7,1 mCi (262,7 MBq)
  • 38 kg: 7,3 mCi (270,1 MBq)
  • 40 kg: 7,6 mCi (281,2 MBq)

Trẻ em dưới 16 tuổi (42-50 kg)

  • 42 kg: 7,8 mCi (288,6 MBq)
  • 44 kg: 8 mCi (296 MBq)
  • 46 kg: 8,2 mCi (303,4 MBq)
  • 48 kg: 8,5 mCi (314,5 MBq)
  • 50 kg: 8,8 mCi (325,6 MBq)

Trẻ em dưới 16 tuổi (52 kg đến dưới 70 kg)

  • 52-54 kg: 9 mCi (333 MBq)
  • 56-58 kg: 9,2 mCi (340,4 MBq)
  • 60-62 kg: 9,6 mCi (355,2 MBq)
  • 64-66 kg: 9,8 mCi (362,6 MBq)
  • 68 kg: 9,9 mCi (366,3 MBq)

Cách sử dụng

  • Tiêm tĩnh mạch (IV) trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa sạch bằng dung dịch natri clorua 0,9% (NaCl) để đảm bảo đưa đầy đủ liều thuốc vào cơ thể.

An toàn phóng xạ

  • Thuốc phát ra phóng xạ và cần được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu sự phơi nhiễm phóng xạ cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
  • Khuyến khích bệnh nhân uống nhiều nước trước và sau khi tiêm để đi tiểu thường xuyên, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau khi tiêm, nhằm giảm thiểu phơi nhiễm bàng quang.

Ngăn chặn hấp thụ vào tuyến giáp

  • Sử dụng dung dịch uống kali iodid hoặc dung dịch Lugol (tương đương với 100 mg iodid cho người lớn, điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể cho trẻ em) hoặc kali perchlorat (400 mg cho người lớn, điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể cho trẻ em) để ngăn chặn sự hấp thụ iod 123 vào tuyến giáp của bệnh nhân.
  • Điều chỉnh theo từng bệnh nhân; việc ngăn chặn này có thể không cần thiết cho những bệnh nhân đã cắt bỏ tuyến giáp hoặc có tuổi thọ ngắn.

Quá liều

  • Quá liều iobenguane I 123 chủ yếu dẫn đến sự tăng phơi nhiễm phóng xạ, gây ra các tác dụng phụ liên quan đến phóng xạ. Quá liều cũng làm tăng nguy cơ lâu dài đối với sự phát triển khối u (neoplasia).

Các thuốc tương tác với iobenguane I 123 là gì?

Hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

  • Iobenguane I 123 có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 32 loại thuốc khác nhau.
  • Các tương tác nghiêm trọng bao gồm:
    • Methylphenidate
    • Pseudoephedrine
  • Iobenguane I 123 không có tương tác trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.

Thai kỳ và cho con bú

  • Bất kỳ sản phẩm iodine phóng xạ nào, bao gồm iobenguane I 123, đều có thể gây hại cho thai nhi và chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu thực sự cần thiết. Phải sử dụng thuốc ngăn chặn tuyến giáp phù hợp để bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi sự tích lũy iod 123.
  • Iodine 123 có trong sữa mẹ. Tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ, có thể tránh sử dụng iobenguane I 123 cho các bà mẹ đang cho con bú hoặc ngưng cho con bú trong 6 ngày sau khi tiêm để giảm thiểu nguy cơ cho trẻ bú mẹ.

Những điều khác cần biết về iobenguane I 123

  • Bắt đầu uống nhiều nước trước khi tiêm iobenguane I 123 và tiếp tục duy trì mức độ hydrat hóa cao để thúc đẩy tiểu tiện thường xuyên trong 48 giờ đầu sau khi tiêm.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các phản ứng quá mẫn

Tóm tắt

Iobenguane I 123 là một chất phóng xạ chẩn đoán được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác để phát hiện u tủy thượng thận nguyên phát hoặc di căn, hoặc u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma) — những loại khối u tiết ra các hormone (catecholamine) như epinephrine và norepinephrine. Thuốc cũng được sử dụng để đánh giá chức năng tim ở những bệnh nhân suy tim sung huyết.

Các tác dụng phụ phổ biến của iobenguane I 123 bao gồm: phản ứng tại chỗ tiêm, chóng mặt, nóng bừng, phát ban da, ngứa (pruritus), đau đầu, huyết áp cao thoáng qua (tăng huyết áp), và các phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).

Thuốc Yervoy

Yervoy là gì và được sử dụng để làm gì?

Yervoy là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị các triệu chứng của ung thư da (melanoma), ung thư tế bào thận, ung thư tế bào gan, ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), mesothelioma màng phổi ác tính, ung thư thực quản, và ung thư đại trực tràng di căn với tính bất ổn vi thể cao (MSI-H) hoặc thiếu sót sửa chữa mismatch (dMMR). Yervoy có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Yervoy thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chống ung thư, kháng thể đơn dòng.

Không biết liệu Yervoy có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 12 tuổi hay không.

Cảnh báo

Yervoy là một kháng thể đơn dòng hoàn toàn người, có khả năng chặn các tín hiệu ức chế tế bào T do con đường CTLA-4 gây ra, từ đó loại bỏ sự ức chế của phản ứng miễn dịch và có thể gây ra các phản ứng phụ liên quan đến miễn dịch.

Tác dụng phụ của Yervoy

Yervoy có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở nhiều bộ phận trong cơ thể, có thể dẫn đến tử vong. Những vấn đề này có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong quá trình điều trị với Yervoy hoặc sau khi bạn hoàn thành điều trị. Một số vấn đề này có thể xảy ra thường xuyên hơn khi Yervoy được sử dụng kết hợp với nivolumab. Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào hoặc nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Không tự ý điều trị các triệu chứng.

Các vấn đề về ruột (viêm đại tràng) có thể gây rách hoặc thủng (thủng) ruột

Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm đại tràng có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy (phân lỏng) hoặc đi tiêu nhiều hơn bình thường
  • Mucus hoặc máu trong phân
  • Phân có màu đen, nhầy, dính
  • Đau bụng hoặc nhạy cảm vùng bụng
  • Có thể có hoặc không có sốt

Vấn đề về gan (viêm gan) có thể dẫn đến suy gan

Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan có thể bao gồm:

  • Vàng da hoặc vàng mắt
  • Nước tiểu có màu đen (màu trà)
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau ở phía bên phải của bụng
  • Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường
  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng

Các vấn đề về da có thể dẫn đến phản ứng da nghiêm trọng

Các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng da nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Phát ban da có hoặc không có ngứa
  • Mụn trong miệng
  • Da bị phồng rộp hoặc bong tróc

Các vấn đề về thần kinh có thể dẫn đến tê liệt

Các triệu chứng của vấn đề thần kinh có thể bao gồm:

  • Yếu cơ bất thường ở chân, tay hoặc mặt
  • Tê hoặc ngứa ở tay hoặc chân

Các vấn đề về tuyến nội tiết (đặc biệt là tuyến yên, tuyến thượng thận và tuyến giáp)

Các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy tuyến nội tiết không hoạt động bình thường có thể bao gồm:

  • Đau đầu dai dẳng hoặc bất thường
  • Mệt mỏi bất thường
  • Cảm thấy lạnh suốt ngày
  • Tăng cân
  • Thay đổi tâm trạng hoặc hành vi như giảm ham muốn tình dục, dễ cáu kỉnh, hoặc quên
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu

Các vấn đề về phổi (viêm phổi)

Các triệu chứng của viêm phổi có thể bao gồm:

  • Ho mới hoặc trở nên nặng hơn
  • Đau ngực
  • Khó thở

Các vấn đề về thận, bao gồm viêm thận và suy thận

Các dấu hiệu của vấn đề về thận có thể bao gồm:

  • Giảm lượng nước tiểu
  • Máu trong nước tiểu
  • Sưng ở mắt cá chân
  • Mất cảm giác thèm ăn

Viêm não (viêm não)

Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm não có thể bao gồm:

  • Đau đầu
  • Sốt
  • Mệt mỏi hoặc yếu cơ
  • Nhầm lẫn
  • Vấn đề về trí nhớ
  • Ngủ gật
  • Nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không thực sự tồn tại (ảo giác)
  • Co giật
  • Cứng cổ

Vấn đề về mắt

Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mờ mắt, nhìn đôi hoặc các vấn đề về thị lực khác
  • Đau mắt hoặc đỏ mắt

Các phản ứng nghiêm trọng liên quan đến truyền thuốc

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu bạn có những triệu chứng này trong khi truyền Yervoy:

  • Rùng mình hoặc run
  • Ngứa hoặc phát ban
  • Nóng bừng
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Sốt
  • Cảm giác như sắp ngất

Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ phổ biến của Yervoy khi sử dụng đơn độc bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Nôn
  • Đau đầu
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ

Các tác dụng phụ phổ biến của Yervoy khi sử dụng kết hợp với nivolumab bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Sốt
  • Đau cơ, xương và khớp
  • Ngứa
  • Đau bụng
  • Nôn
  • Ho
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Khó thở

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Yervoy. Hãy gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Yervoy

Lựa chọn bệnh nhân

Chọn bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn để điều trị bằng Yervoy kết hợp với nivolumab dựa trên biểu hiện PD-L1.

Liều dùng khuyến nghị

Liều dùng khuyến nghị của Yervoy khi sử dụng đơn độc được trình bày trong Bảng 1.

Bảng 1: Liều dùng khuyến nghị của Yervoy khi sử dụng đơn độc

Chỉ định Liều dùng Yervoy khuyến nghị Thời gian điều trị
U ác tính không thể cắt bỏ hoặc u hắc tố di căn 3 mg/kg mỗi 3 tuần, truyền tĩnh mạch trong 30 phút Tối đa 4 liều
Điều trị bổ trợ u hắc tố 10 mg/kg mỗi 3 tuần, sau đó 10 mg/kg mỗi 12 tuần (truyền tĩnh mạch 90 phút) Mỗi 3 tuần, tối đa 4 liều, sau đó mỗi 12 tuần trong tối đa 3 năm

Liều dùng khuyến nghị của Yervoy khi kết hợp với các tác nhân điều trị khác được trình bày trong Bảng 2. Tham khảo Thông tin kê đơn tương ứng cho mỗi tác nhân điều trị sử dụng kết hợp với Yervoy để biết thông tin về liều dùng khuyến nghị, nếu cần thiết.

Table 2: Recommended Dosages of Yervoy in Combination with Other Therapeutic Agents*

Chỉ định Liều dùng Yervoy khuyến nghị Thời gian điều trị
Ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn 3 mg/kg mỗi 3 tuần‡ kết hợp với nivolumab 1 mg/kg‡ Kết hợp với nivolumab tối đa 4 liều hoặc cho đến khi có độc tính không thể chấp nhận, tùy vào điều kiện nào xảy ra trước. Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục dùng nivolumab đơn độc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận.†
Ung thư tế bào thận giai đoạn tiến triển 1 mg/kg mỗi 3 tuần*‡ kết hợp với nivolumab 3 mg/kg‡ Kết hợp với nivolumab tối đa 4 liều. Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục dùng nivolumab đơn độc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận.†
Ung thư đại trực tràng di căn có bất thường trong microsatellite cao (MSI-H) hoặc thiếu hụt sửa chữa sai sót (dMMR) 1 mg/kg mỗi 3 tuần‡ kết hợp với nivolumab 3 mg/kg‡ Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục dùng nivolumab đơn độc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận.†
Ung thư gan nguyên phát (Hepatocellular carcinoma) 3 mg/kg mỗi 3 tuầnf ‡ kết hợp với nivolumab 1 mg/kg Kết hợp với nivolumab tối đa 4 liều. Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục dùng nivolumab đơn độc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận.†
Ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn có biểu hiện PD-L1 1 mg/kg mỗi 6 tuần ‡ kết hợp với nivolumab 360 mg* mỗi 3 tuần Kết hợp với nivolumab cho đến khi bệnh tiến triển, có độc tính không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm đối với bệnh nhân không có tiến triển bệnh.†
Ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn hoặc tái phát 1 mg/kg mỗi 6 tuần‡ kết hợp với nivolumab 360 mg mỗi 3 tuần và hóa trị platinum đôi theo mô học mỗi 3 tuần Kết hợp với nivolumab cho đến khi bệnh tiến triển, có độc tính không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm đối với bệnh nhân không có tiến triển bệnh.†
2 chu kỳ hóa trị platinum đôi theo mô học
Mesothelioma màng phổi ác tính 1 mg/kg mỗi 6 tuần ‡ kết hợp với nivolumab 360 mg mỗi 3 tuần* Kết hợp với nivolumab cho đến khi bệnh tiến triển, có độc tính không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm đối với bệnh nhân không có tiến triển bệnh.†
Ung thư tế bào vảy thực quản 1 mg/kg mỗi 6 tuần (truyền tĩnh mạch trong 30 phút) kết hợp với nivolumab 3 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 360 mg mỗi 3 tuần (truyền tĩnh mạch trong 30 phút) Kết hợp với nivolumab cho đến khi bệnh tiến triển, có độc tính không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm
* Tham khảo thông tin kê đơn đối với các thuốc được sử dụng kết hợp với Yervoy để có thông tin liều dùng khuyến nghị, nếu có.
† Tham khảo thông tin kê đơn đối với nivolumab để có thông tin liều dùng sau khi hoàn thành việc sử dụng kết hợp với Yervoy.
‡ Truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào cùng một ngày.

 

Các điều chỉnh liều dùng khuyến nghị cho các phản ứng bất lợi

Không khuyến nghị giảm liều Yervoy. Nói chung, ngừng dùng Yervoy đối với các phản ứng bất lợi do miễn dịch mức độ nặng (Grade 3). Ngừng vĩnh viễn Yervoy đối với các phản ứng bất lợi do miễn dịch đe dọa tính mạng (Grade 4), các phản ứng bất lợi do miễn dịch mức độ nặng tái phát (Grade 3) yêu cầu điều trị ức chế miễn dịch toàn thân, các phản ứng bất lợi mức độ vừa (Grade 2) hoặc nặng (Grade 3) kéo dài 12 tuần hoặc lâu hơn sau liều Yervoy cuối cùng (không tính bệnh nội tiết), hoặc khi không thể giảm liều corticosteroid xuống 10 mg hoặc ít hơn prednisone hoặc tương đương mỗi ngày trong vòng 12 tuần kể từ khi bắt đầu sử dụng steroid. Các điều chỉnh liều dùng đối với Yervoy hoặc Yervoy kết hợp với nivolumab cho các phản ứng bất lợi yêu cầu quản lý khác với các hướng dẫn chung này được tóm tắt trong Bảng 3.

Khi Yervoy được sử dụng kết hợp với nivolumab, ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn cả Yervoy và nivolumab đối với các phản ứng độc hại.

Table 3: Recommended Dosage Modifications for Adverse Reactions

Phản ứng bất lợi Mức độ nghiêm trọng* Điều chỉnh liều dùng
Phản ứng bất lợi do miễn dịch [Xem CẢNH BÁO VÀ CẨN TRỌNG]
Viêm đại tràng Grade 2 Ngừng dùnga
Grade 3 hoặc 4 Ngừng vĩnh viễn
Viêm gan không có khối u ở gan hoặc Viêm gan có khối u ở gan/non-HCC Tăng AST hoặc ALT lên hơn 3 lần và tối đa 5 lần giá trị ULN hoặc tăng tổng bilirubin lên hơn 1.5 lần và tối đa 3 lần giá trị ULN Ngừng dùnga
Tăng AST hoặc ALT hơn 5 lần giá trị ULN hoặc tổng bilirubin hơn 3 lần giá trị ULN Ngừng vĩnh viễn
Viêm gan có khối u ở ganb/HCCc Giá trị AST/ALT cơ bản hơn 1 và tối đa 3 lần giá trị ULN và tăng lên hơn 5 và tối đa 10 lần giá trị ULN hoặc giá trị AST/ALT cơ bản hơn 3 và tối đa 5 lần giá trị ULN và tăng lên hơn 8 và tối đa 10 lần giá trị ULN. Ngừng dùnga
Tăng AST/ALT hơn 10 lần giá trị ULN hoặc tổng bilirubin tăng hơn 3 lần giá trị ULN. Ngừng vĩnh viễn
Tình trạng da bong tróc Nghi ngờ SJS, TEN, hoặc DRESS Ngừng dùng
Xác nhận SJS, TEN, hoặc DRESS Ngừng vĩnh viễn
Rối loạn nội tiếtd Grade 3 hoặc 4 Ngừng dùng cho đến khi ổn định lâm sàng hoặc ngừng vĩnh viễn tùy vào mức độ nghiêm trọng
Viêm phổi Grade 2 Ngừng dùnga
Grade 3 hoặc 4 Ngừng vĩnh viễn
Viêm thận với suy thận Tăng creatinin máu mức độ Grade 2 hoặc 3 Ngừng dùnga
Tăng creatinin máu mức độ Grade 4 Ngừng vĩnh viễn
Độc tính thần kinh Grade 2 Ngừng dùnga
Grade 3 hoặc 4 Ngừng vĩnh viễn
Viêm cơ tim Grade 2, 3 hoặc 4 Ngừng vĩnh viễn
Rối loạn nhãn khoa Grade 2, 3, hoặc 4 không cải thiện xuống Grade 1 trong 2 tuần khi điều trị tại chỗ hoặc yêu cầu điều trị toàn thân Ngừng vĩnh viễn
Phản ứng bất lợi khác
Phản ứng liên quan đến truyền dịch Grade 1 hoặc 2 Ngừng hoặc giảm tốc độ truyền dịch
Grade 3 hoặc 4 Ngừng vĩnh viễn
ALT = alanine aminotransferase, AST = aspartate aminotransferase, DRESS = Rash do thuốc với Eosinophilia và Triệu chứng Toàn thân, SJS = Hội chứng Stevens Johnson, TEN = hoại tử biểu bì độc, ULN = giới hạn trên của bình thường
* Dựa trên Tiêu chí Định nghĩa Phản ứng Bất lợi Thường gặp (CTCAE), Phiên bản 4.03
a Tiếp tục ở bệnh nhân với sự cải thiện hoàn toàn hoặc một phần (Grade 0 hoặc 1) sau khi giảm corticosteroid. Ngừng vĩnh viễn nếu không có sự cải thiện hoàn toàn hoặc một phần trong 12 tuần sau liều cuối cùng hoặc không thể giảm prednisone xuống 10 mg mỗi ngày (hoặc tương đương) hoặc ít hơn trong 12 tuần kể từ khi bắt đầu sử dụng steroid.
b Nếu AST/ALT nhỏ hơn hoặc bằng ULN ban đầu, ngừng dùng hoặc ngừng vĩnh viễn Yervoy theo khuyến cáo đối với viêm gan không có tổn thương gan.
c Hướng dẫn này chỉ áp dụng cho bệnh nhân HCC điều trị bằng Yervoy kết hợp với nivolumab.
d Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng lâm sàng, xem xét ngừng dùng đối với rối loạn nội tiết Grade 2 cho đến khi triệu chứng cải thiện với liệu pháp hormone thay thế. Tiếp tục khi các triệu chứng cấp tính đã được giải quyết.

 

Chuẩn bị và Sử dụng

  • Không lắc sản phẩm.
  • Kiểm tra kỹ bằng mắt để phát hiện các hạt lạ và sự thay đổi màu sắc trước khi sử dụng. Hủy bỏ lọ thuốc nếu dung dịch có màu đục, có sự thay đổi màu sắc rõ rệt (dung dịch có thể có màu vàng nhạt) hoặc có các hạt lạ không phải là các hạt vô định hình màu trắng trong suốt.

Chuẩn bị dung dịch

  • Để lọ thuốc đứng ở nhiệt độ phòng khoảng 5 phút trước khi chuẩn bị dịch truyền.
  • Rút lấy lượng Yervoy cần thiết và chuyển vào túi truyền tĩnh mạch.
  • Pha loãng với dung dịch Natri Clorid 0,9%, USP hoặc Dextrose 5%, USP đến nồng độ cuối cùng từ 1 mg/mL đến 2 mg/mL. Trộn dung dịch đã pha loãng bằng cách lật nhẹ.
  • Sau khi chuẩn bị, lưu trữ dung dịch pha loãng trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F) hoặc ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F) trong không quá 24 giờ từ khi chuẩn bị đến khi truyền.
  • Hủy bỏ các lọ Yervoy đã sử dụng một phần hoặc lọ đã hết.

Sử dụng

  • Không được phối hợp truyền thuốc khác qua cùng một đường truyền tĩnh mạch.
  • Rửa đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch Natri Clorid 0,9%, USP hoặc Dextrose 5%, USP sau mỗi liều.
  • Truyền dung dịch đã pha qua đường truyền tĩnh mạch có bộ lọc trong, không gây sốt và có khả năng kết dính protein thấp.
  • Khi dùng kết hợp với nivolumab, truyền nivolumab trước, sau đó là Yervoy trong cùng một ngày. Khi dùng kết hợp với nivolumab và hóa trị liệu phối hợp platinum, truyền nivolumab trước, sau đó là Yervoy, và cuối cùng là hóa trị liệu platinum phối hợp trong cùng một ngày. Sử dụng túi truyền và bộ lọc riêng cho mỗi lần truyền.

Thuốc nào tương tác với Yervoy?

  • Không có nghiên cứu tương tác thuốc dược động học chính thức được thực hiện với Yervoy.

Mang thai và cho con bú

  • Có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị với Yervoy và trong 3 tháng sau liều Yervoy cuối cùng.
  • Không cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Yervoy và trong 3 tháng sau liều Yervoy cuối cùng.

Tóm tắt Yervoy là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị ung thư da melanoma khi melanoma đã di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ, và để ngăn ngừa melanoma tái phát sau khi đã cắt bỏ melanoma và các hạch lympho có chứa tế bào ung thư. Nó cũng được sử dụng để điều trị ung thư thận (ung thư tế bào thận), ung thư đại trực tràng hoặc trực tràng, ung thư thực quản và các loại ung thư khác. Yervoy có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong, bao gồm các vấn đề về ruột (viêm đại tràng) và vấn đề về gan (viêm gan).

Thuốc Ipilimumab

Tên thương mại: Yervoy
Lớp thuốc: Thuốc chống ung thư, Kháng thể đơn dòng

Ipilimumab là gì và được sử dụng để làm gì?

Ipilimumab là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, chủ yếu là ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác. Ipilimumab là một dạng liệu pháp nhắm mục tiêu không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư, mà nhắm đến và thay đổi một cơ chế tế bào đặc biệt giúp tế bào ung thư phát triển. Ipilimumab hoạt động bằng cách tăng cường khả năng của hệ thống miễn dịch của cơ thể trong việc chống lại tế bào ung thư.

Ipilimumab là một kháng thể đơn dòng IgG1k tái tổ hợp của con người, được thiết kế để tác động vào một protein đặc biệt trên tế bào T, protein này giảm hoạt động của tế bào T đối với tế bào ung thư. Tế bào T là các tế bào miễn dịch thường xuyên kích thích quá trình chết theo chương trình ở các tế bào bị hư hại hoặc đột biến (tế bào ung thư). Hoạt động của tế bào T có thể được điều chỉnh lên hoặc xuống bởi các cơ chế tế bào khác nhau, kích thích hoặc ức chế hoạt động của chúng. Ipilimumab hoạt động bằng cách ngăn chặn tín hiệu tế bào ức chế hoạt động của tế bào T, cho phép tế bào T duy trì hoạt động và tiêu diệt tế bào ung thư.

Tế bào T được kích hoạt hoàn toàn khi các phân tử protein trên tế bào T được gọi là các phức hợp tương thích mô chính (MHC) I và II liên kết với các kháng nguyên liên kết với khối u (TAA) nhận diện tế bào khối u, và các thụ thể CD28 liên kết với các phân tử CD80 và CD86 trên tế bào trình diện kháng nguyên (APCs). Đáp lại, một protein khác của tế bào T, kháng nguyên lymphocyte T độc tế bào 4 (CTLA-4), được kích hoạt mạnh hơn, cạnh tranh với CD28 và liên kết với CD80 và CD86 với ái lực mạnh hơn, làm giảm hoạt động của tế bào T.

Ipilimumab liên kết với CTLA-4, chất điều hòa tiêu cực của hoạt động tế bào T, và ngăn chặn sự tương tác của nó với CD80 và CD86. Việc ngăn chặn sự tương tác của CTLA-4 với CD80/CD86 giảm sự điều chỉnh giảm đáp ứng của tế bào T, tăng cường kích hoạt và sự phát triển của tế bào T, bao gồm các tế bào T hiệu quả xâm nhập vào khối u, qua đó tăng cường phản ứng chống khối u của hệ thống miễn dịch.

Ipilimumab được truyền tĩnh mạch trong vòng 30 phút. Ipilimumab thường được sử dụng kết hợp với nivolumab, một kháng thể IgG4 ngăn chặn sự tương tác của một phân tử protein khác trên tế bào T, được gọi là protein chết theo chương trình-1 (PD-1), với PD-L1 và PD-L2, cũng làm ức chế sự kích hoạt tế bào T. Ipilimumab có thể được sử dụng kết hợp với nivolumab cũng như hóa trị liệu dựa trên platinum trong một số loại ung thư. Các chỉ định sử dụng Ipilimumab bao gồm:

Được FDA phê duyệt:

Bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

  • Ung thư hắc tố: Ung thư hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn, sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với nivolumab.
  • Ung thư đại trực tràng: Ung thư đại trực tràng di căn với độ ổn định vi thể cao (MSI-H) hoặc thiếu sửa chữa lỗi ghép nối (dMMR) đã tiến triển sau các phương pháp điều trị khác, kết hợp với nivolumab. Chỉ định này đang trong quá trình phê duyệt gia tốc, phụ thuộc vào việc xác minh lợi ích trong các thử nghiệm lâm sàng.

Bệnh nhân người lớn:

  • Ung thư hắc tố: Điều trị hỗ trợ cho ung thư hắc tố da ở những bệnh nhân có hạch bạch huyết khu vực bị ảnh hưởng và đã thực hiện cắt bỏ hoàn toàn, bao gồm cả cắt hạch bạch huyết toàn bộ.
  • Ung thư thận tế bào thận (RCC): RCC chưa điều trị trước đó ở những bệnh nhân có nguy cơ trung bình hoặc kém, kết hợp với nivolumab.
  • Ung thư gan tế bào: Điều trị bệnh nhân đã điều trị trước đó bằng sorafenib, kết hợp với nivolumab. Chỉ định này đang trong quá trình phê duyệt gia tốc, phụ thuộc vào việc xác minh lợi ích trong các thử nghiệm lâm sàng.
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):
    • NSCLC di căn có biểu hiện PD-L1 (1% trở lên) như xác định bằng xét nghiệm được FDA phê duyệt, không có đột biến gen EGFR hoặc ALK, như là điều trị tuyến đầu kết hợp với nivolumab.
    • NSCLC di căn hoặc tái phát không có đột biến gen EGFR hoặc ALK như là điều trị tuyến đầu, kết hợp với nivolumab và 2 chu kỳ hóa trị kép platinum.
  • Mesothelioma màng phổi ác tính: Mesothelioma màng phổi ác tính không thể cắt bỏ, như là điều trị tuyến đầu kết hợp với nivolumab.
  • Ung thư thực quản: Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản không thể cắt bỏ hoặc di căn, như là điều trị tuyến đầu kết hợp với nivolumab.

Chỉ định Mồ côi (Orphan Designation):

  • Ung thư phổi tế bào nhỏ ở người lớn

Cảnh báo

Ipilimumab ngăn chặn sự ức chế tế bào T và có thể gây ra các phản ứng viêm nghiêm trọng hoặc thậm chí nguy hiểm đến tính mạng, ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan hoặc mô nào. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của các phản ứng do hệ miễn dịch gây ra. Trong trường hợp phản ứng trung bình, ngừng điều trị, theo dõi bệnh nhân và điều trị thích hợp bằng corticosteroid. Ngừng điều trị vĩnh viễn trong trường hợp phản ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Các phản ứng phụ viêm do hệ miễn dịch có thể bao gồm các tình trạng sau:

  • Viêm đại tràng, tiêu chảy và nhiễm/hoạt hóa virus cytomegalovirus (CMV)
  • Viêm gan
  • Phản ứng da bao gồm:
    • Phát ban
    • Viêm da bóng nước
    • Viêm da bong vảy
    • Hội chứng Stevens-Johnson
    • Hoại tử biểu bì độc
    • Phát ban thuốc kèm theo eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS)
  • Rối loạn nội tiết bao gồm:
    • Viêm tuyến yên (hypophysitis)
    • Suy tuyến yên (hypopituitarism)
    • Suy tuyến thượng thận
    • Suy sinh dục
    • Viêm tuyến giáp (thyroiditis)
    • Suy giáp (hypothyroidism)
    • Cường giáp (hyperthyroidism)
    • Bệnh tiểu đường type I
    • Hội chứng Cushing
  • Viêm phổi (Pneumonitis)
  • Viêm thận và rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn thần kinh bao gồm viêm màng não, viêm tủy sống, mất myelin, viêm não, hội chứng myasthenia gravis, liệt thần kinh, rối loạn vận động và hội chứng Guillain-Barré
  • Phản ứng tim mạch bao gồm viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, bệnh mạch máu, viêm động mạch thái dương và viêm mạch
  • Các vấn đề về mắt bao gồm viêm mi mắt, viêm củng mạc, viêm màng ngoài củng mạc, viêm kết mạc, viêm cơ nhãn cầu, viêm mống mắt và viêm màng bồ đào
  • Mất thính lực do thần kinh (hypoacusis)
  • Viêm dạ dày, viêm tá tràng và viêm tụy
  • Viêm khớp, viêm cơ, viêm cơ đa cơ, viêm đa cơ dạng thấp và tiêu cơ vân
  • Erythema multiforme và bệnh vẩy nến (psoriasis)
  • Sarcoidosis
  • Rối loạn máu bao gồm thiếu máu tủy xương, giảm tế bào máu và eosinophilia
  • Viêm hạch lympho hoại tử do tế bào histiocytic
  • Từ chối ghép tạng rắn
  • Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân

Ipilimumab có thể gây ra các phản ứng truyền dịch nghiêm trọng. Ngừng hoặc làm chậm tốc độ truyền dịch ở những bệnh nhân có phản ứng truyền dịch nhẹ hoặc trung bình và ngừng hoàn toàn trong trường hợp phản ứng truyền dịch nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Ở những bệnh nhân nhận ghép tế bào gốc tạo máu từ người cho (allogeneic HSCT) trước hoặc sau khi điều trị với ipilimumab, có thể xảy ra bệnh ghép chống chủ (GVHD) nghiêm trọng và tử vong, mặc dù đã có điều trị giữa hai lần ghép và điều trị ipilimumab.

Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi bắt đầu điều trị ipilimumab sau khi ghép tế bào gốc tạo máu.

Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện dấu hiệu của GVHD và can thiệp kịp thời.

Ipilimumab có thể gây hại cho thai nhi. Thông báo cho phụ nữ mang thai về những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi và khuyến cáo phụ nữ trong độ tuổi sinh sản sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và trong 3 tháng sau liều cuối cùng.

Khi sử dụng kết hợp với nivolumab, tham khảo thông tin kê đơn để biết thêm các thông tin về nguy cơ liên quan đến việc sử dụng kết hợp.

Các tác dụng phụ của ipilimumab

Các tác dụng phụ thường gặp của ipilimumab bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Yếu cơ (asthenia)
  • Sốt (pyrexia)
  • Phát ban
  • Ngứa (pruritis)
  • Da khô
  • Mất màu da ở các mảng (vitiligo)
  • Nổi mề đay (urticaria)
  • Rụng tóc (alopecia)
  • Sưng do giữ nước (edema)
  • Đau đầu
  • Mất ngủ (insomnia)
  • Chóng mặt
  • Cảm giác mệt mỏi (malaise)
  • Ớn lạnh
  • Cúm
  • Bệnh giống cúm
  • Tiêu chảy
  • Viêm đại tràng (colitis)
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Miệng khô
  • Viêm miệng (stomatitis)
  • Khó nuốt (dysphagia)
  • Viêm dạ dày (gastritis)
  • Chứng khó tiêu (dyspepsia)
  • Thủng ruột
  • Viêm tụy (pancreatitis)
  • Chán ăn
  • Giảm cân
  • Đau cơ xương khớp
  • Đau khớp (arthralgia)
  • Viêm khớp (arthritis)
  • Bệnh cơ (myopathy)
  • Viêm cơ (myositis, bao gồm cả viêm cơ đa cơ)
  • Viêm khớp viêm cột sống (spondyloarthropathy)
  • Viêm đa cơ dạng thấp (polymyalgia rheumatica)
  • Phân hủy cơ (rhabdomyolysis)
  • Hội chứng Sjogren
  • Viêm dây thần kinh (neuritis)
  • Liệt chân (peroneal nerve palsy)
  • Bệnh thần kinh ngoại vi (neuropathy)
  • Viêm não tự miễn (encephalitis)
  • Ho, bao gồm cả ho có đờm
  • Khó thở (dyspnea)
  • Khó thở khi gắng sức
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Viêm phổi
  • Viêm phổi do hít phải (aspiration pneumonia)
  • Viêm phổi (pneumonitis)
  • Bệnh phổi kẽ
  • Huyết khối trong phổi (pulmonary embolism)
  • Tuyến giáp hoạt động kém (hypothyroidism)
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (hyperthyroidism)
  • Suy thượng thận
  • Tăng huyết áp (hypertension)
  • Hạ huyết áp (hypotension)
  • Chức năng gan bất thường
  • Viêm gan (hepatitis)
  • Tăng enzyme gan AST và ALT
  • Tăng đường huyết (hyperglycemia)
  • Tăng enzyme tụy lipase và amylase
  • Tăng phosphatase kiềm (ALK)
  • Tăng creatinine trong máu
  • Tăng bilirubin
  • Tăng creatine phosphokinase (CPK) trong máu
  • Rối loạn điện giải trong máu, bao gồm:
    • Natri thấp (hyponatremia)
    • Canxi thấp (hypocalcemia)
    • Kali cao (hyperkalemia)
    • Magie thấp (hypomagnesemia)
    • Kali thấp (hypokalemia)
  • Rối loạn máu, bao gồm:
    • Số lượng tế bào hồng cầu thấp (anemia)
    • Số lượng tế bào lympho thấp (lymphopenia)
    • Giảm hemoglobin
    • Số lượng tiểu cầu thấp (thrombocytopenia)
    • Số lượng tế bào bạch cầu trung tính thấp (neutropenia)
    • Số lượng tế bào eosinophil cao (eosinophilia)
  • Phản ứng liên quan đến truyền dịch
  • Mờ mắt
  • Viêm màng bồ đào (uveitis)
  • Rối loạn nhịp tim nhanh và không đều (rung nhĩ)
  • Viêm cơ tim (myocarditis)
  • Phát triển kháng thể chống lại ipilimumab

Các tác dụng phụ ít gặp của ipilimumab bao gồm:

  • Loét đại tràng
  • Viêm thực quản (esophagitis)
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)
  • Suy thận
  • Hội chứng viêm toàn thân (hemophagocytic lymphohistiocytosis)
  • Bệnh ghép chống chủ (GVHD)
  • Từ chối ghép tạng rắn
  • Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm:
    • Viêm da bong vảy (exfoliative dermatitis)
    • Hội chứng Stevens-Johnson
    • Hoại tử biểu bì độc (toxic epidermal necrolysis)
    • Phát ban thuốc kèm theo eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác lắc lư trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất khả năng phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất xỉu.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn như qua đường hầm, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Polycythemia Vera là gì?

Liều dùng của ipilimumab

Dạng dung dịch tiêm, liều đơn

5 mg/mL (10 mL, 40 mL)

Dành cho người lớn:

  • Ung thư hắc tố (Melanoma):
    • Ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn:
      Dùng điều trị ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
      Liều 3 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 3 tuần, tối đa 4 liều.
    • Kết hợp với nivolumab:
      Dùng kết hợp với nivolumab cho ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn ở người lớn.
      Liều 3 mg/kg ipilimumab IV mỗi 3 tuần + 1 mg/kg nivolumab IV vào cùng ngày, tối đa 4 liều hoặc cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận được.
      Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp: Duy trì nivolumab 240 mg IV mỗi 2 tuần hoặc 480 mg IV mỗi 4 tuần cho đến khi tiến triển bệnh hoặc có tác dụng phụ không thể chấp nhận được.
  • Melanoma da (Cutaneous Melanoma): Dùng điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân melanoma da có xâm lấn hạch bạch huyết khu vực lớn hơn 1 mm và đã phẫu thuật hoàn toàn, bao gồm cả phẫu thuật cắt bỏ hạch.
    Liều 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 3 tuần cho 4 liều, sau đó 10 mg/kg mỗi 12 tuần trong tối đa 3 năm.
  • Ung thư thận (Renal Cell Carcinoma): Dùng kết hợp với nivolumab cho bệnh nhân ung thư thận di căn hoặc tiến triển chưa được điều trị.
    Liều 1 mg/kg ipilimumab IV mỗi 3 tuần sau nivolumab vào cùng ngày trong 4 liều.
    Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục dùng nivolumab như liệu pháp đơn trị cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tiến triển bệnh.
  • Ung thư đại trực tràng di căn (Microsatellite Instability-High hoặc Mismatch Repair Deficient Metastatic Colorectal Cancer): Dùng kết hợp với nivolumab cho ung thư đại trực tràng di căn có MSI-H hoặc dMMR đã điều trị thất bại với fluoropyrimidine, oxaliplatin và irinotecan.
    Liều 3 mg/kg ipilimumab IV ngay sau 1 mg/kg nivolumab IV vào cùng ngày, mỗi 3 tuần cho 4 liều.
    Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục nivolumab như liệu pháp đơn trị cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tiến triển bệnh.
  • Ung thư gan tế bào (Hepatocellular Carcinoma): Dùng kết hợp với nivolumab cho ung thư gan tế bào ở bệnh nhân đã điều trị với sorafenib.
    Liều 3 mg/kg ipilimumab IV ngay sau 1 mg/kg nivolumab IV vào cùng ngày, mỗi 3 tuần cho 4 liều.
    Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, tiếp tục nivolumab như liệu pháp đơn trị cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tiến triển bệnh.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer):
    • Kết hợp với nivolumab:
      Dùng kết hợp với nivolumab cho điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn di căn ở người lớn có khối u biểu hiện PD-L1 (1% hoặc cao hơn) mà không có đột biến gen EGFR hoặc ALK.
      Liều: 360 mg nivolumab IV mỗi 3 tuần + 1 mg/kg ipilimumab IV mỗi 6 tuần.
      Tiếp tục điều trị cho đến khi tiến triển bệnh, có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tối đa 2 năm nếu không có tiến triển bệnh.
    • Kết hợp với nivolumab và hóa trị liệu bạch kim (platinum-based chemotherapy):
      Dùng kết hợp với nivolumab và 2 chu kỳ hóa trị liệu bạch kim cho điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn di căn hoặc tái phát.
      Liều: 360 mg nivolumab IV mỗi 3 tuần + 1 mg/kg ipilimumab IV mỗi 6 tuần + hóa trị liệu bạch kim mỗi 3 tuần cho 2 chu kỳ.
      Tiếp tục điều trị cho đến khi tiến triển bệnh, có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tối đa 2 năm nếu không có tiến triển bệnh.

Mesothelioma Màng Phổi Ác Tính

Được chỉ định kết hợp với nivolumab cho bệnh nhân mắc mesothelioma màng phổi ác tính không thể phẫu thuật, như điều trị đầu tay.

  • Liều ipilimumab 1 mg/kg IV mỗi 6 tuần, CỘNG VỚI
  • Liều nivolumab 360 mg IV mỗi 3 tuần
    Tiếp tục điều trị kết hợp với nivolumab cho đến khi tiến triển bệnh, có tác dụng phụ không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm đối với bệnh nhân không có tiến triển bệnh.

Ung thư thực quản

Được chỉ định cho điều trị đầu tay ung thư tế bào vảy thực quản (ESCC) không thể phẫu thuật hoặc di căn, kết hợp với nivolumab.

  • Liều ipilimumab 1 mg/kg IV mỗi 6 tuần CỘNG VỚI
  • Liều nivolumab 3 mg/kg IV mỗi 2 tuần hoặc 360 mg IV mỗi 3 tuần
    Tiếp tục điều trị cho đến khi tiến triển bệnh, có tác dụng phụ không thể chấp nhận, hoặc tối đa 2 năm.

Điều Chỉnh Liều

Lưu ý: Không giảm liều đối với các phản ứng bất lợi.

  • Suy thận:
    Tất cả các mức độ: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan:
    • Nhẹ (Tổng bilirubin trên 1 đến 1,5 lần giới hạn bình thường hoặc AST trên giới hạn bình thường): Không cần điều chỉnh liều.
    • Trung bình đến nặng (Tổng bilirubin trên 1,5 lần giới hạn bình thường và bất kỳ mức AST nào): Chưa được nghiên cứu; cần thận trọng.
  • Viêm phổi:
    • Cấp độ 2: Tạm ngừng điều trị; tiếp tục khi có sự phục hồi hoàn toàn hoặc một phần (Cấp độ dưới 1) sau khi giảm corticosteroid.
    • Cấp độ 3 hoặc 4: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Viêm ruột (Colitis):
    • Cấp độ 2: Tạm ngừng điều trị; tiếp tục khi có sự phục hồi hoàn toàn hoặc một phần (Cấp độ dưới 1) sau khi giảm corticosteroid.
    • Cấp độ 3 hoặc 4: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Viêm gan không có sự xâm lấn của u gan:
    • Tăng AST hoặc ALT từ 3 đến 8 lần giới hạn bình thường hoặc tổng bilirubin tăng từ 1,5 đến 3 lần giới hạn bình thường: Tạm ngừng điều trị; tiếp tục khi có sự phục hồi hoàn toàn hoặc một phần (Cấp độ dưới 1) sau khi giảm corticosteroid.
    • Tăng AST hoặc ALT trên 8 lần giới hạn bình thường hoặc tổng bilirubin tăng trên 3 lần giới hạn bình thường: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Viêm gan có sự xâm lấn của u gan:
    • Tạm ngừng điều trị nếu AST hoặc ALT từ 1 đến 3 lần giới hạn bình thường và tăng lên 5 đến 10 lần giới hạn bình thường hoặc AST hoặc ALT từ 3 đến 5 lần giới hạn bình thường và tăng lên 8 đến 10 lần giới hạn bình thường.
    • Ngừng điều trị vĩnh viễn nếu không phục hồi hoàn toàn hoặc một phần trong vòng 12 tuần sau khi bắt đầu steroid hoặc không thể giảm prednisone xuống 10 mg/ngày hoặc thấp hơn trong vòng 12 tuần sau khi bắt đầu steroid.
  • Rối loạn nội tiết (Endocrinopathies):
    • Cấp độ 3 hoặc 4: Tạm ngừng điều trị cho đến khi ổn định lâm sàng hoặc ngừng vĩnh viễn tùy theo mức độ nghiêm trọng.
  • Viêm thận (Nephritis) kèm suy thận:
    • Cấp độ 2 hoặc 3 tăng creatinine máu: Tạm ngừng điều trị; tiếp tục khi có sự phục hồi hoàn toàn hoặc một phần (Cấp độ dưới 1) sau khi giảm corticosteroid.
    • Cấp độ 4 tăng creatinine máu: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Điều kiện da bong tróc (Exfoliative dermatologic conditions):
    • Nghi ngờ Hội chứng Steven Johnson (SJS), hoại tử biểu bì độc hại (TEN), hoặc Rash Thuốc với Eosinophilia và Triệu chứng Hệ thống (DRESS): Tạm ngừng điều trị.
    • SJS, TEN hoặc DRESS đã được xác nhận: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Viêm cơ tim (Myocarditis):
    • Cấp độ 2, 3, hoặc 4: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Các độc tính thần kinh (Neurologic toxicities):
    • Cấp độ 2: Tạm ngừng điều trị; tiếp tục khi có sự phục hồi hoàn toàn hoặc một phần (Cấp độ dưới 1) sau khi giảm corticosteroid.
    • Cấp độ 3 hoặc 4: Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Phản ứng liên quan đến truyền thuốc (Infusion-related reactions):
    • Cấp độ 1 hoặc 2: Tạm ngừng hoặc làm chậm tốc độ truyền.
    • Cấp độ 3 hoặc 4: Ngừng điều trị vĩnh viễn.

Trẻ em:

  • Melanoma không thể phẫu thuật hoặc di căn:
    Chỉ định dùng thuốc đơn hoặc kết hợp với nivolumab cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
    Trẻ dưới 12 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác định.
  • Dùng đơn:
    Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 3 mg/kg IV mỗi 3 tuần tối đa 4 liều.
  • Kết hợp với nivolumab:
    Chỉ định kết hợp với nivolumab cho melanoma không thể phẫu thuật hoặc di căn ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
    Liều 3 mg/kg ipilimumab IV mỗi 3 tuần CỘNG VỚI 1 mg/kg nivolumab IV vào cùng ngày, tối đa 4 liều hoặc cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận.
    Sau khi hoàn thành 4 liều điều trị kết hợp, dùng nivolumab như liệu pháp đơn trị.Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và cân nặng dưới 40 kg: 3 mg/kg IV mỗi 2 tuần hoặc 6 mg/kg IV mỗi 4 tuần cho đến khi tiến triển bệnh hoặc tác dụng phụ không thể chấp nhận.
    Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và cân nặng từ 40 kg trở lên: 240 mg IV mỗi 2 tuần hoặc 480 mg IV mỗi 4 tuần cho đến khi tiến triển bệnh hoặc tác dụng phụ không thể chấp nhận

Ung Thư Đại Tràng Di Căn Mất Cân Bằng Microsatellite Cao (MSI-H) hoặc Thiếu Sửa Chữa Lỗi Mismatch (dMMR)

Được chỉ định kết hợp với nivolumab cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên có ung thư đại tràng di căn mất cân bằng microsatellite cao (MSI-H) hoặc thiếu sửa chữa lỗi mismatch (dMMR) đã tiến triển sau khi điều trị với fluoropyrimidine, oxaliplatin, và irinotecan.
Trẻ em dưới 12 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 mg/kg IV mỗi 3 tuần sau khi sử dụng nivolumab cùng ngày; lặp lại tối đa 4 liều hoặc cho đến khi có tác dụng phụ không thể chấp nhận hoặc tiến triển bệnh.
Cũng xem bản tóm tắt thuốc nivolumab để biết liều và tiếp tục điều trị như liệu pháp đơn.

Điều Chỉnh Liều

  • Suy thận:
    Tất cả các mức độ: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan:
    • Nhẹ (Tổng bilirubin [TB] 1 đến 1,5 lần giới hạn bình thường hoặc AST trên giới hạn bình thường): Không cần điều chỉnh liều.
    • Trung bình đến nặng (TB trên 1,5 lần giới hạn bình thường và bất kỳ AST nào): Chưa được nghiên cứu; cần thận trọng.
  • Phản ứng liên quan đến truyền thuốc:
    • Cấp độ 1 hoặc 2: Tạm ngừng hoặc làm chậm tốc độ truyền.
    • Cấp độ 2 colitis hoặc tiêu chảy
    • Cấp độ 2 viêm phổi
    • Cấp độ 2 hoặc 3 tăng creatinine máu (viêm thận kèm suy thận)
    • Cấp độ 2 độc tính thần kinh
    • Cấp độ 2 viêm cơ tim
    • Tiếp tục điều trị khi các triệu chứng cấp tính đã được giải quyết.
  • Viêm tuyến yên (hypophysitis) cấp độ 2 đến 4:
    Tiếp tục khi AST/ALT trở lại bình thường.
  • Viêm gan (AST hoặc ALT từ 3 đến 5 lần giới hạn bình thường hoặc tổng bilirubin từ 1,5 đến 3 lần giới hạn bình thường):
    Tạm ngừng cho đến khi có sự đánh giá của chuyên gia.
  • Điều kiện da bong tróc hoặc bóng nước cấp độ 2:
    Tạm ngừng nếu không ổn định lâm sàng.
  • Rối loạn nội tiết (Endocrinopathies) cấp độ 2 đến 4:
    Ngừng điều trị vĩnh viễn.
  • Viêm ruột hoặc tiêu chảy cấp độ 3 hoặc 4
  • Viêm gan (AST hoặc ALT trên 5 lần giới hạn bình thường hoặc tổng bilirubin trên 3 lần giới hạn bình thường)
  • Điều kiện da bong tróc hoặc bóng nước cấp độ 3 hoặc 4
  • Viêm phổi cấp độ 3 hoặc 4
  • Tăng creatinine máu cấp độ 4
  • Viêm cơ tim cấp độ 3 hoặc 4
  • Rối loạn nhãn khoa cấp độ 2 đến 4 không cải thiện xuống cấp độ 1 trong vòng 2 tuần khi điều trị bằng thuốc bôi tại chỗ hoặc cần điều trị hệ thống
  • Rối loạn thần kinh cấp độ 3 hoặc 4 nếu có dấu hiệu viêm não hoặc suy hô hấp do độc tính thần kinh, bất kể cấp độ
  • Phản ứng liên quan đến truyền thuốc cấp độ 3 hoặc 4:
    Ngừng điều trị vĩnh viễn.

Tương Tác Thuốc Với Ipilimumab

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Ipilimumab không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.

Tương tác nghiêm trọng với ipilimumab bao gồm:

  • axicabtagene ciloleucel
  • brexucabtagene autoleucel
  • ciltacabtagene autoleucel
  • idecabtagene vicleucel
  • lisocabtagene maraleucel
  • palifermin
  • selinexor
  • tisagenlecleucel

Tương tác vừa phải với ipilimumab bao gồm:

  • vaccine tả
  • vaccine sốt xuất huyết
  • efgartigimod alfa
  • efgartigimod/hyaluronidase SC
  • ponesimod
  • rozanolixizumab
  • siponimod
  • ublituximab
  • vemurafenib

Ipilimumab không có tương tác nhẹ với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc liệt kê trên không phải tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, tham khảo công cụ Kiểm Tra Tương Tác Thuốc trên RxList.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không cần kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng cho từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang Thai và Cho Con Bú

Không có đủ thông tin về việc sử dụng ipilimumab ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, dựa trên cơ chế hoạt động của thuốc và các nghiên cứu sinh sản trên động vật, ipilimumab có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.
Các tác dụng của ipilimumab có khả năng mạnh hơn trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
Phụ nữ có khả năng mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và trong vòng 3 tháng sau liều ipilimumab cuối cùng.
Không có thông tin về sự có mặt của ipilimumab trong sữa mẹ, hoặc tác dụng của thuốc đối với việc sản xuất sữa hoặc đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ. Ipilimumab đã được bài tiết qua sữa khỉ.
Phụ nữ đang cho con bú không nên cho con bú khi điều trị với ipilimumab và trong 3 tháng sau liều cuối cùng, do khả năng gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ.
Thông báo các ca mang thai cho Bristol-Myers Squibb qua số điện thoại 1-844-593-7869.

Những Điều Cần Biết Khác Về Ipilimumab

Trong suốt quá trình điều trị với ipilimumab, liên hệ với bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu bạn:

  • Phát triển bất kỳ triệu chứng nào của các phản ứng viêm liên quan đến miễn dịch đối với bất kỳ hệ thống cơ quan nào.
  • Trải qua các phản ứng liên quan đến truyền thuốc.

Tóm Tắt

Ipilimumab là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, chủ yếu là ung thư giai đoạn muộn hoặc di căn, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Các tác dụng phụ phổ biến của ipilimumab bao gồm mệt mỏi, yếu cơ (asthenia), sốt (pyrexia), phát ban, ngứa (pruritis), da khô, mất màu da ở các vùng (vitiligo), mày đay (urticaria), rụng tóc (alopecia), sưng do giữ nước (edema), đau đầu, mất ngủ, chóng mặt và các triệu chứng khác. Ipilimumab có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng nếu đang cho con bú.

Thuốc Lohexol

TÊN THUỐC: Iohexol

TÊN THƯƠNG MẠI: Omnipaque, Oraltag

LỚP THUỐC: Tác nhân tương phản iod hóa

Iohexol là gì và có công dụng gì?

Iohexol là một tác nhân tương phản không ion, tan trong nước, được sử dụng trong chụp X-quang (hình ảnh học). Iohexol có thể được sử dụng đường uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào loại thủ tục chẩn đoán hình ảnh cần thiết. Các hợp chất iodine trong dung dịch này sẽ chặn tia X và tạo ra sự mờ đục, giúp hình ảnh hóa các cấu trúc cơ thể mà dung dịch đi qua, cho phép quan sát các mạch máu, ống sống hoặc các khoang cơ thể khác.

Các công dụng của tiêm iohexol bao gồm:

  • Tiêm vào ống sống để hình ảnh hóa ống sống (chụp xương sống).
  • Tiêm vào mạch máu (động mạch hoặc tĩnh mạch).
  • Chụp CT toàn thân.
  • Chụp động mạch não bằng kỹ thuật xóa nền kỹ thuật số (DSA).
  • Chụp thận để chẩn đoán bệnh đường tiết niệu trên.
  • Tạo độ tương phản cho hệ tiêu hóa và chụp CT tăng cường độ tương phản (CECT) bụng, kết hợp với iohexol uống.
  • Tiêm tĩnh mạch (IV) để hình ảnh hóa cơ thể.
  • Tiêm vào khoang để hình ảnh hóa tử cung và vòi trứng (chụp tử cung vòi trứng).

Cảnh báo

  • Không tiêm iohexol cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các tác nhân tương phản iod hóa, bao gồm iohexol.
  • Các công thức khác nhau dành cho các đường tiêm cụ thể không thể thay thế cho nhau. Việc sử dụng iohexol không đúng đường có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.
  • Việc tiêm dung dịch iohexol uống qua các đường khác có thể gây nhiễm trùng huyết. Không tiêm dung dịch uống 9 và 12 qua các đường khác ngoài đường uống (parenteral).
  • Việc uống iohexol có thể hút dịch vào ruột, nếu quá mức có thể gây giảm thể tích máu (hạ thể tích máu).

Cảnh báo đặc biệt với việc tiêm vào ống sống:

  • Không tiêm Omnipaque 140 và 350 vào ống sống. Việc tiêm iohexol không được thiết kế cho ống sống có thể dẫn đến co giật, liệt, xuất huyết não, suy thận, hôn mê, ngừng tim và tử vong.
  • Không thực hiện chụp xương sống khi có nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng với khả năng nhiễm trùng máu.
  • Không tiêm corticosteroid vào ống sống cùng với iohexol.
  • Không thực hiện chụp xương sống ngay lập tức sau khi thất bại kỹ thuật vì có thể dẫn đến quá liều iohexol.
  • Nếu dịch não tủy (CSF) có máu rõ rệt, cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi thực hiện chụp xương sống.
  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử động kinh, bệnh tim mạch nghiêm trọng, nghiện rượu mãn tính hoặc bệnh đa xơ cứng.
  • Thận trọng hơn với bệnh nhân lớn tuổi và điều chỉnh liều phù hợp.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống co giật nên tiếp tục điều trị như bình thường. Với bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc có nguy cơ co giật, có thể xem xét điều trị trước bằng barbiturat. Các thuốc làm giảm ngưỡng co giật không nên sử dụng cùng iohexol.
  • Việc sử dụng các tác nhân tương phản iod hóa và các thủ tục chẩn đoán có liên quan phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhân viên được đào tạo chuyên biệt về các thủ tục này. Cần có nhân viên có trình độ và cơ sở cấp cứu sẵn sàng để xử lý bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra từ thủ tục hoặc phản ứng với iohexol.
  • Việc sử dụng iohexol có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, và nguy cơ này cao hơn ở những bệnh nhân có rối loạn dị ứng như hen suyễn hoặc những người từng có phản ứng với tác nhân tương phản iod hóa.
  • Tiền xử trị bằng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid có thể được thực hiện để giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng.
  • Cần có cơ sở và nhân viên có đủ khả năng cấp cứu phản ứng dị ứng trong ít nhất 30-60 phút sau khi tiêm iohexol.
  • Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước trước và sau khi sử dụng bất kỳ tác nhân tương phản nào, bao gồm iohexol.
  • Iohexol có thể gây suy thận cấp (bệnh thận do tác nhân tương phản). Thận trọng với bệnh nhân có bệnh thận/liver phối hợp, và tránh sử dụng cho bệnh nhân không có nước tiểu (vô niệu). Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, chức năng thận suy giảm, tiểu đường, mất nước, bệnh đa u tủy, suy tim sung huyết hoặc bệnh động mạch/tĩnh mạch nặng.
  • Iohexol có thể gây ra cường giáp hoặc suy giáp, đánh giá chức năng tuyến giáp của bệnh nhân 3 tuần sau khi tiêm iohexol.
  • Các tác nhân tương phản iod hóa có thể thay đổi kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp. Nếu cần xét nghiệm chức năng tuyến giáp, phải thực hiện trước khi tiêm iohexol.
  • Nếu cần làm lại xét nghiệm với tác nhân tương phản, cần để thời gian phù hợp cho việc làm sạch thuốc khỏi cơ thể.
  • Các sự kiện tim mạch đe dọa tính mạng, đôi khi gây tử vong, đã xảy ra và nguy cơ cao hơn ở những bệnh nhân có bệnh tim mạch. Cần có thiết bị cấp cứu và nhân viên có đào tạo sẵn sàng trong quá trình tiêm tĩnh mạch.
  • Cẩn thận tránh tình trạng thuốc bị rò rỉ ra ngoài mạch máu, vì iohexol có thể gây tổn thương mô xung quanh và dẫn đến hoại tử mô hoặc hội chứng khoang.
  • Đã có báo cáo về các phản ứng da đe dọa tính mạng, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì độc hại (TEN), viêm da mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP) và phản ứng thuốc có bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân (DRESS). Tránh sử dụng iohexol cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng da nghiêm trọng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị bệnh myasthenia gravis và theo dõi sự tiến triển của tình trạng này.
  • Các tác nhân tương phản iod hóa có thể gây khủng hoảng tăng huyết áp ở bệnh nhân có u thần kinh nội tiết như u tủy thượng thận và u tuyến thần kinh. Thận trọng, điều chỉnh liều lượng và theo dõi huyết áp.
  • Thận trọng với bệnh nhân bệnh hồng cầu hình liềm, iohexol có thể kích thích tình trạng hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng tác nhân tương phản trong chụp thận có thể gây tạm thời ngừng tiết niệu. Để khoảng cách thích hợp trước khi thực hiện lại thủ tục, đặc biệt là ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
  • Chụp tử cung vòi trứng không nên thực hiện trong các trường hợp sau:
    • Trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi nó sắp xảy ra.
    • Có nhiễm trùng trong ống sinh dục.
    • Mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
    • Trong vòng 6 tháng sau khi kết thúc thai kỳ.
    • Trong vòng 30 ngày sau khi cắt bỏ hoặc nạo tử cung.
  • Thận trọng với bệnh nhân có ung thư hoặc nghi ngờ ung thư, tránh làm lan rộng tổn thương khi thực hiện chụp tử cung vòi trứng.

Các tác dụng phụ của iohexol

Các tác dụng phụ phổ biến của iohexol bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau dây thần kinh (neuralgia)
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau từ nhẹ đến vừa, bao gồm:
    • Đau lưng
    • Đau cổ
    • Cứng cơ
  • Phản ứng da bao gồm:
    • Phát ban
    • Mày đay (urticaria)
    • Ngứa (pruritus)
    • Đỏ da (erythema)
    • Thay đổi màu da
    • Hội chứng Stevens-Johnson
    • Hoại tử biểu bì độc hại (TEN)
    • Viêm da mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP)
    • Phản ứng thuốc với bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân (DRESS)
  • Các phản ứng quá mẫn, bao gồm:
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), có thể dẫn đến tử vong
    • Sốc phản vệ
    • Sốt (pyrexia)
    • Ớn lạnh
    • Đau và khó chịu
    • Yếu cơ (asthenia)
    • Rò rỉ thuốc ra ngoài mạch máu (thấm thuốc)
    • Tuyến giáp hoạt động kém hoặc quá mức (cường giáp/hypothyroidism)

Các tác dụng phụ đặc hiệu với các đường sử dụng:

Tiêm vào mạch máu và vào ống sống:

  • Mất phương hướng
  • Mất ý thức
  • Hôn mê
  • Viêm não độc tố tạm thời do thuốc gây ra, với các triệu chứng như:
    • Mất trí nhớ (amnesia)
    • Ảo giác
    • Rối loạn lời nói (dysarthria)
    • Rối loạn ngôn ngữ (aphasia)
    • Yếu cơ (paresis)
    • Liệt
    • Giảm cảm giác da (hypoesthesia)
    • Bồn chồn
    • Run rẩy
    • Nhầm lẫn
    • Kích động
    • Suy thận cấp

Tiêm vào ống sống:

  • Kích ứng màng bao quanh tủy sống và não (meningism)
  • Viêm vô trùng màng não (meningitis)
  • Co giật
  • Co giật kéo dài (status epilepticus)
  • Đau
  • Chuột rút cơ
  • Cứng cơ (spasticity)
  • Lo âu
  • Suy giảm thị lực tạm thời

Tiêm vào mạch máu:

  • Đau ngực
  • Tim đập nhanh
  • Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction)
  • Ngừng tim
  • Ngừng tuần hoàn
  • Sốc
  • Co thắt mạch máu, bao gồm cả động mạch vành
  • Giãn mạch máu ngoại vi
  • Ngất (syncope)
  • Da xanh xao
  • Đỏ mặt
  • Màu da xanh do thiếu oxy (cyanosis)
  • Viêm tĩnh mạch kèm theo huyết khối (thrombophlebitis)
  • Giảm số lượng tế bào bạch cầu trung tính (neutropenia)
  • Bệnh thận do tác nhân tương phản (CIN)
  • Tăng creatinine huyết thanh
  • Tiết protein trong nước tiểu (proteinuria)
  • Giảm lượng nước tiểu (oliguria)
  • Không có nước tiểu (anuria)
  • Đau bụng
  • Viêm tụy nặng hơn (pancreatitis)
  • Sưng tuyến nước bọt
  • Kích ứng hoặc ngứa mắt
  • Sưng quanh mắt (phù quanh mắt)
  • Đỏ mắt
  • Chảy nước mắt (lacrimation)

Tiêm để chụp tử cung vòi trứng:

  • Đau tạm thời, ngay lập tức
  • Buồn nôn
  • Sốt
  • Buồn ngủ (somnolence)

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào hoặc tác dụng phụ trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm: tim đập nhanh hoặc mạnh, cảm giác tim đập loạn nhịp trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
  • Phản ứng nghiêm trọng với hệ thần kinh trung ương với cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, tim đập nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác sắp ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm: mờ mắt, nhìn hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của iohexol

Dung dịch tiêm

  • 180 mg/mL
  • 240 mg/mL
  • 300 mg/mL

Dung dịch tiêm tĩnh mạch

  • 140 mg/mL
  • 350 mg/mL

Bột pha dung dịch uống (Oraltag)

  • 9.7 g/chai (tương đương với 4.5 g iodine liên kết carbon)
  • Bao bì cho phép chuẩn bị iohexol trong chai sử dụng một lần.
  • Chai có 5 vạch chiết xuất sẵn để pha loãng chính xác sản phẩm đến nồng độ mong muốn.

Liều dùng cho người lớn:

Tiêm vào ống sống (Intrathecal)

Omnipaque 180 (180 mgI/mL):

  • Chụp cột sống thắt lưng, qua tiêm thắt lưng: 10-17 mL
  • Chụp cột sống cổ, qua tiêm C1-C2: 7-12.5 mL

Omnipaque 240 (240 mgI/mL):

  • Chụp cột sống thắt lưng, qua tiêm thắt lưng: 7-12.5 mL
  • Chụp cột sống ngực, qua tiêm thắt lưng/cổ: 6-12.5 mL
  • Chụp cột sống cổ, qua tiêm thắt lưng: 6-12.5 mL; qua tiêm C1-C2: 6-12.5 mL
  • Chụp toàn bộ cột sống, qua tiêm thắt lưng: 6-12.5 mL

Omnipaque 300 (300 mgI/mL):

  • Chụp cột sống ngực, qua tiêm thắt lưng/cổ: 6-10 mL
  • Chụp cột sống cổ, qua tiêm thắt lưng: 6-10 mL; qua tiêm C1-C2: 4-10 mL
  • Chụp toàn bộ cột sống, qua tiêm thắt lưng: 6-10 mL

Cách tiêm: Tiêm chậm trong 1-2 phút. Không vượt quá 300 mg/mL hoặc 3060 mg iodine cho một thủ tục chụp cột sống đơn lẻ.

Tiêm vào mạch máu (Intravascular)

Omnipaque 140/300/350:

Chụp tim mạch: Chụp tâm thất, chụp động mạch phổi, chụp tĩnh mạch và các nghiên cứu động mạch phụ.

  • Chụp tâm thất: 40 mL, dao động từ 30-60 mL; có thể lặp lại nếu cần, không vượt quá 250 mL.
  • Chụp động mạch vành chọn lọc: 5 mL, dao động từ 3-14 mL mỗi lần tiêm.
  • Nghiên cứu gốc động mạch chủ và cung cấp: 50 mL, dao động từ 20-75 mL khi sử dụng một mình.
  • Chụp động mạch phổi: 1 mL/kg.
  • Các thủ thuật chụp động mạch kết hợp: Nhiều thủ thuật không vượt quá 5 mL/kg hoặc 250 mL.

Chụp động mạch chủ và động mạch chọn lọc:

  • Động mạch chủ: 50-80 mL
  • Các nhánh lớn bao gồm động mạch celiac, động mạch mạc treo: 30-60 mL
  • Động mạch thận: 5-15 mL; không vượt quá 291 mL/Omnipaque 300 hoặc 250 mL/Omnipaque 350 khi có chỉ định tiêm lại.

Chụp động mạch não:

  • Động mạch cảnh chung: 6-12 mL
  • Động mạch cảnh trong: 8-10 mL
  • Động mạch cảnh ngoài: 6-9 mL
  • Động mạch đốt sống: 6-10 mL

Chụp cắt lớp CT toàn thân:

  • Chụp đầu qua tiêm: 70-150 mL (Omni 300); 80 mL (Omni 350)
  • Chụp đầu qua truyền: 120-250 mL (Omni 240)
  • Chụp cơ thể qua tiêm: 50-200 mL (Omni 300); 60-100 mL (Omni 350)

Chụp xóa nền số (Digital Subtraction Angiography):

  • Omni 350: Lượng thông thường sử dụng cho kỹ thuật số IV là 30-50 mL
  • Tiêm dưới dạng bolus ở tốc độ 7.5-30 mL/giây bằng bơm tiêm có áp lực.

Chụp động mạch ngoại vi:

  • Chụp động mạch chủ: 20-45 mL ở tốc độ 8-20 mL/giây
  • Chụp động mạch cảnh: 5-10 mL ở tốc độ 3-6 mL/giây
  • Chụp động mạch đùi: 9-20 mL ở tốc độ 3-6 mL/giây

Chụp Urography bài tiết:

  • Omnipaque 300/350: 200-350 mgI/kg trọng lượng cơ thể

Dung dịch uống (Oraltag)

  • Được chỉ định để làm sáng dạ dày ruột trong khi chụp CT bụng và vùng chậu.
  • 1-2 chai dung dịch đã pha (4.5-9 g iodine) uống trong vòng 20-60 phút trước khi chụp hình.

Chụp dạ dày ruột:

  • Omni 350 (không pha loãng): 50-100 mL, tùy thuộc vào bản chất của thủ tục và kích thước cơ thể bệnh nhân.
  • Chụp CECT bụng: Dung dịch uống Omni 300 pha loãng đến 6-9 mg(iodine)/mL và dùng kết hợp với liều tiêm tĩnh mạch.
  • Liều uống đề xuất: 500-1000 mL
  • Liều tiêm tĩnh mạch đề xuất: 100-150 mL
  • Tiêm tĩnh mạch sau khi uống 20-40 phút.

Tiêm trong khoang (Intracavity)

  • Liều thông thường: 50-150 mL IV hoặc 100-250 mL IV (240 mgI/mL)

Chụp tử cung vòi trứng (Hysterosalpingography)

  • Omnipaque 240: 15-20 mL, nhưng có thể thay đổi tùy theo cấu trúc và tình trạng bệnh lý.
  • Omnipaque 300: 15-20 mL, nhưng có thể thay đổi tùy theo cấu trúc và tình trạng bệnh lý.

Chụp toàn thân

  • 25-75 mL IV hoặc 50-150 mL IV truyền; không vượt quá 150 mL.
  • Đối với Omnipaque 240: 35-100 mL IV hoặc 70-200 mL IV truyền; không vượt quá 250 mL.

Liều dùng cho người cao tuổi (Geriatric)

  • Chọn liều cho bệnh nhân cao tuổi phải thận trọng, thường bắt đầu từ mức thấp trong phạm vi liều dùng, phản ánh tần suất giảm chức năng gan, thận hoặc tim và bệnh lý kèm theo hoặc các liệu pháp thuốc khác.

Liều dùng cho trẻ em (Pediatric)

Tiêm vào ống sống (Intrathecal):

Omnipaque 180 (180 mgI/mL):

  • Trẻ em dưới 3 tháng: 2-4 mL
  • Trẻ em từ 3 tháng đến dưới 36 tháng: 4-8 mL
  • Trẻ em từ 3 đến dưới 7 tuổi: 5-10 mL
  • Trẻ em từ 7 đến dưới 13 tuổi: 5-12 mL
  • Trẻ em từ 13 đến 18 tuổi: 6-15 mL

Cách tiêm:

  • Tiêm chậm trong 1-2 phút.
  • Không vượt quá 180 mg/mL hoặc 2700 mg iodine cho một thủ tục chụp cột sống đơn lẻ.

Tiêm vào mạch máu (Intravascular)

Omnipaque 240/300/350

Chụp động mạch tim (Angiocardiography): Chụp tâm thất, chụp động mạch phổi, chụp tĩnh mạch và nghiên cứu các động mạch phụ.

  • Chụp tâm thất:
    • Omnipaque 350: 1.25 mL/kg, dao động từ 1-1.5 mL/kg; không vượt quá 5 mL/kg hoặc 250 mL khi tiêm nhiều lần.
    • Omnipaque 300: 1.75 mL/kg, dao động từ 1.5-2 mL/kg; không vượt quá 6 mL/kg hoặc 291 mL khi tiêm nhiều lần.
  • Chụp động mạch phổi (Pulmonary Angiography): 1 mL/kg.
  • Các thủ thuật chụp động mạch kết hợp (Combined Angiographic Procedures – Multiple Procedures):
    • Omnipaque 350: Không vượt quá 5 mL/kg hoặc 250 mL.
    • Omnipaque 300: Không vượt quá 6 mL/kg hoặc 291 mL.
  • Chụp động mạch chủ và động mạch chọn lọc (Aortography and selective arteriography): 1 mL/kg liều tiêm đơn, không vượt quá 5 mL/kg hoặc 250 mL.

Chụp cắt lớp CT toàn thân (CT Scanning of the Body)

  • Chụp đầu: 1-2 mL/kg, không vượt quá 28 gI (Omni 240) hoặc 35 gI (Omni 300).
  • Chụp đầu qua truyền dịch (infusion): 120-250 mL (Omni 240).
  • Chụp cơ thể qua tiêm: 50-200 mL (Omni 300); 60-100 mL (Omni 350).

Chụp Urography bài tiết (Excretory Urography)

  • Omnipaque 300: 0.5-3 mL/kg trọng lượng cơ thể.
  • Trẻ sơ sinh/trẻ em: Theo độ tuổi và trọng lượng cơ thể.
  • Liều thông thường: 1-1.5 mL/kg; không vượt quá 3 mL/kg.

Dung dịch uống (Oraltag)

Chỉ định: Làm sáng dạ dày ruột trong khi chụp CT bụng và vùng chậu.

  • Trẻ dưới 3 tuổi: Uống tối đa 4.5 g iodine trong vòng 20-60 phút trước khi chụp.
    • Từ một phần của 1 chai dung dịch đã pha; 120-300 mL, tùy theo kích thước cơ thể của trẻ.
  • Trẻ từ 3-18 tuổi: Uống tối đa 9 g iodine trong vòng 20-60 phút trước khi chụp.
    • Từ dưới 1 chai đến 2 chai dung dịch đã pha; 280-750 mL, tùy theo kích thước cơ thể của trẻ.

Omnipaque 180/240/300 mg (iodine)/mL

Dạ dày ruột (GI tract)

  • Đối với việc uống qua đường tiêu hóa, tùy thuộc vào bản chất thủ tục và kích thước cơ thể bệnh nhân:
    • Trẻ dưới 3 tháng: Omnipaque 180: 5-30 mL.
    • Trẻ từ 3 tháng đến 3 năm: Omnipaque 180/240/300: tối đa 60 mL.
    • Trẻ từ 4-10 tuổi: Omnipaque 180/240/300: tối đa 80 mL.
    • Trẻ trên 10 tuổi: Omnipaque 180/240/300: tối đa 100 mL.

Khi dùng qua đường trực tràng, có thể sử dụng thể tích lớn hơn.

Chụp cắt lớp bụng (CECT của bụng):

  • Omni 300: Pha loãng liều uống đến nồng độ 9-21 mgI/mL (180-750 mL) và sử dụng kết hợp với liều tiêm tĩnh mạch.
  • Trẻ dưới 3 tuổi: Không vượt quá 5 gI.
  • Trẻ từ 3-18 tuổi: Không vượt quá 10 gI.

Cách cho liều uống: Dùng tất cả liều uống một lần hoặc trong vòng 30-45 phút nếu khó khăn khi uống.

Liều tiêm tĩnh mạch (IV): Dùng kết hợp với liều uống pha loãng của Omni 240/300.

  • Liều uống đề xuất: 180-750 mL.
  • Liều IV đề xuất: 2 mL/kg; dao động từ 1-2 mL/kg; không vượt quá 3 mL/kg.
  • Tiêm tĩnh mạch 30-60 phút sau khi uống.

Quá liều

Quá liều Iohexol có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tim mạch và hô hấp. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Da có màu xanh tím (cyanosis) do thiếu oxy trong máu
  • Nhịp tim chậm (bradycardia)
  • Mức độ axit trong cơ thể cao (toan hóa)
  • Chảy máu phổi (pulmonary hemorrhage)
  • Co giật, hôn mê và ngừng tim.

Điều trị quá liều Iohexol bao gồm việc bắt đầu ngay lập tức các phương pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm việc theo dõi và hỗ trợ liên tục tất cả các chức năng quan trọng của cơ thể.

Tương tác thuốc với iohexol

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng sử dụng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Các tương tác nghiêm trọng của iohexol bao gồm:

  • Natri iodide I 131

Các tương tác nghiêm trọng khác của iohexol bao gồm:

  • Các thuốc có khả năng làm giảm ngưỡng co giật
  • Metformin

Các tương tác vừa phải của iohexol bao gồm:

  • Aldesleukin
  • Thuốc lợi tiểu quai

Iohexol không có tương tác nhẹ nào với các thuốc khác đã biết.

Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc trên RxList.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại, và lưu giữ một danh sách thông tin. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thai kỳ và cho con bú

Nghiên cứu về sinh sản ở động vật không chỉ ra sự suy giảm khả năng sinh sản hoặc tác hại cho thai nhi, tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu kiểm soát ở phụ nữ mang thai. Việc sử dụng iohexol trong thai kỳ chỉ nên được thực hiện khi thật sự cần thiết.

Hiện chưa rõ mức độ iohexol uống có đi vào sữa mẹ. Iohexol có thể được sử dụng ở phụ nữ cho con bú sau khi cân nhắc nhu cầu lâm sàng của mẹ và lợi ích phát triển và sức khỏe từ việc cho con bú, cũng như các nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Mẹ có thể cân nhắc việc vắt sữa và bỏ đi trong vòng 10 giờ sau khi sử dụng iohexol để giảm thiểu rủi ro cho trẻ bú sữa mẹ.

Iohexol tiêm tĩnh mạch có mặt trong sữa mẹ với nồng độ khoảng 0.5% liều của mẹ. Việc cho con bú nên bị gián đoạn trong 24 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch iohexol.

Những điều khác cần biết về iohexol

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng iohexol.

Tóm tắt

Iohexol là một chất tương phản không ion và tan trong nước được sử dụng trong chụp X-quang (chẩn đoán hình ảnh). Iohexol có thể được sử dụng uống hoặc tiêm tùy thuộc vào loại thủ tục chẩn đoán hình ảnh yêu cầu. Các tác dụng phụ thường gặp của iohexol bao gồm đau đầu, đau thần kinh (neuralgia), buồn nôn, nôn, đau lưng, đau cổ, cứng khớp, phản ứng da, phản ứng dị ứng và các triệu chứng khác.

Thuốc Iodoquinol – Yodoxin

TÊN GỐC: IODOQUINOL – ĐƯỜNG UỐNG (eye-OH-doe-KWIN-ol)

TÊN THƯƠNG MẠI: Yodoxin

Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị một số nhiễm trùng ký sinh trùng ở ruột. Thuốc này không được khuyến cáo để điều trị tiêu chảy do nguyên nhân không xác định.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống thuốc này sau bữa ăn, thường là 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được sử dụng trong vòng 20 ngày. Liều lượng cho trẻ em được tính dựa trên trọng lượng. Iodoquinol hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc này cách đều đặn giữa các lần. Tiếp tục uống thuốc cho đến khi hết số lượng thuốc đã được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng quay trở lại. Ngoài ra, không sử dụng thuốc này lâu hơn liều đã kê đơn. Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:

Buồn nôn, nôn, đau bụng, chuột rút dạ dày, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt hoặc ngứa hậu môn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: sưng cổ (bướu cổ), yếu cơ, mất thăng bằng, lo âu, đau cơ, đau mắt, thay đổi thị lực (ví dụ: mất thị lực), tê hoặc ngứa ran ở tay/chân. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các dấu hiệu hiếm gặp nhưng nghiêm trọng dưới đây: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng dai dẳng). Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng iodoquinol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các 8-hydroxyquinolines khác (ví dụ: clioquinol); hoặc với i-ốt; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh gan.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tuyến giáp, bệnh thận, các bệnh về mắt (ví dụ: viêm thần kinh thị giác, mất thị lực).
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn / thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc tuyến giáp (ví dụ: levothyroxine, methimazole).
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm các xét nghiệm chức năng tuyến giáp nhất định), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng thuốc này trong vòng 6 tháng qua.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: các vấn đề về da như phát ban, mụn, mụn trứng cá.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ của bạn chỉ định. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.

LIỀU QUÊN:

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

LƯU TRỮ:

Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi thuốc hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Iodixanol

Tên thuốc gốc: iodixanol

Tên thương mại: Visipaque

Nhóm thuốc: Thuốc cản quang iod hóa; Thuốc cản quang, không ion / Iso-Osmolality

Iodixanol là gì và có công dụng gì?

Iodixanol là một tác nhân cản quang không ion, iso-osmolar, tan trong nước được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh X-quang (radiographic) của các động mạch và tĩnh mạch. Các hợp chất i-ốt trong dung dịch này cản lại tia X, tạo ra độ mờ và phân biệt các mạch máu mà dung dịch đi qua, giúp hình ảnh hóa các mạch máu trong suốt quá trình này, cho đến khi dung dịch được pha loãng và thải ra ngoài. Iodixanol được tiêm vào động mạch hoặc tĩnh mạch tùy theo thủ tục hình ảnh học yêu cầu.

Các công dụng được FDA phê duyệt của iodixanol bao gồm:

Bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên:

Tiêm vào động mạch:

  • Chụp động mạch tim (chụp ventriculography trái và chụp động mạch vành chọn lọc)
  • Chụp động mạch não
  • Chụp động mạch tạng
  • Chụp động mạch ngoại vi
  • Chụp động mạch bằng kỹ thuật cộng hưởng số Tiêm vào tĩnh mạch:
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) đầu và cơ thể
  • Chụp X-quang tiết niệu
  • Chụp tĩnh mạch ngoại vi
  • Chụp CT động mạch vành (CCTA)

Trẻ em dưới 12 tuổi:

Tiêm vào động mạch:

  • Chụp động mạch tim
  • Chụp động mạch não
  • Chụp động mạch tạng Tiêm vào tĩnh mạch:
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) đầu và cơ thể
  • Chụp X-quang tiết niệu

Cảnh báo

  • Không tiêm iodixanol vào tủy sống vì nó không dùng cho mục đích tiêm vào tủy sống. Việc tiêm vào tủy sống có thể gây phù não, co giật, xuất huyết não, liệt, hôn mê, viêm màng nhện, sốt cao, suy thận cấp, rối loạn cơ vân, ngừng tim và tử vong.
  • Iodixanol có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc gây tử vong, bao gồm phản vệ (anaphylaxis). Các phản ứng này thường xảy ra trong vòng 3 phút, nhưng cũng có thể xảy ra sau vài giờ.
  • Nguy cơ cao hơn ở những bệnh nhân đã từng có phản ứng với tác nhân cản quang, người có dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc hen suyễn.
  • Việc dùng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroids trước khi sử dụng iodixanol có thể giảm cường độ và mức độ nghiêm trọng của phản ứng nhưng không ngăn ngừa nguy cơ phản ứng nghiêm trọng.
  • Cần lấy lịch sử bệnh lý của bệnh nhân về dị ứng, phản ứng quá mẫn và các phản ứng dị ứng với thuốc cản quang iod hóa trước khi sử dụng iodixanol. Theo dõi tất cả bệnh nhân để phát hiện phản ứng quá mẫn và chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị cấp cứu và nhân viên y tế.
  • Iodixanol có thể gây tổn thương thận cấp tính và suy thận. Các yếu tố nguy cơ bao gồm suy thận sẵn có, mất nước, tiểu đường, suy tim sung huyết, bệnh mạch máu nặng, tuổi cao, bệnh đa u tủy/một số bệnh paraprotein, sử dụng thuốc có thể gây hại cho thận hoặc thuốc lợi tiểu, và việc sử dụng lặp lại hoặc liều lớn của thuốc cản quang iod hóa.
  • Bổ sung đủ nước cho bệnh nhân trước và sau khi tiêm iodixanol.
  • Sử dụng liều thấp nhất cần thiết đối với bệnh nhân suy thận.
  • Không dùng thuốc nhuận tràng, thuốc lợi tiểu hoặc chuẩn bị gây mất nước trước khi tiêm iodixanol.
  • Các sự kiện tim mạch nguy hiểm đến tính mạng, đôi khi gây tử vong, bao gồm hạ huyết áp, sốc và ngừng tim đã xảy ra sau khi tiêm iodixanol, và nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
  • Sử dụng liều thấp nhất cần thiết đối với bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Theo dõi tất cả bệnh nhân để phát hiện các phản ứng tim mạch nghiêm trọng và luôn có trang thiết bị cấp cứu sẵn sàng.
  • Các sự kiện tắc mạch huyết khối nghiêm trọng có thể gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ có thể xảy ra trong quá trình chụp động mạch tim. Các yếu tố nguy cơ bao gồm thời gian của thủ thuật, vật liệu của catheter và xilanh, thuốc dùng đồng thời và các tình trạng cơ bản. Để giảm thiểu các sự kiện tắc mạch huyết khối:
    • Giảm thời gian thủ thuật
    • Thực hiện kỹ thuật chụp động mạch cẩn thận
    • Tránh để máu tiếp xúc với xilanh chứa iodixanol
    • Tránh chụp động mạch tim ở bệnh nhân bị homocystinuria
  • Cẩn thận khi tránh tình trạng rò rỉ thuốc (extravasation), iodixanol có thể gây tổn thương mô xung quanh và gây hoại tử mô hoặc hội chứng khoang, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch hoặc tĩnh mạch nặng. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện triệu chứng của tình trạng rò rỉ thuốc.
  • Iodixanol có thể gây cơn bão giáp ở bệnh nhân mắc cường giáp hoặc nhân giáp tự động hoạt động. Đánh giá bệnh nhân về các bệnh lý này trước khi tiêm iodixanol.
  • Iodixanol có thể gây ức chế giáp hoặc suy giáp ở trẻ em dưới 3 tuổi, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển. Yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi còn nhỏ, cân nặng lúc sinh rất thấp, sinh non và có các bệnh lý tim mạch hoặc các bệnh lý khác cần chăm sóc đặc biệt. Đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân dưới 3 tuổi trong vòng 3 tuần sau khi tiêm iodixanol. Nếu phát hiện suy giáp, điều trị và theo dõi chức năng tuyến giáp.
  • Thuốc cản quang iod hóa, bao gồm iodixanol, có thể gây cơn khủng hoảng huyết áp ở bệnh nhân có u thần kinh nội tiết như pheochromocytoma và paraganglioma. Sử dụng liều tối thiểu cần thiết, theo dõi huyết áp và chuẩn bị các biện pháp điều trị khủng hoảng huyết áp nếu có.
  • Iodixanol có thể làm tăng khả năng biến dạng tế bào hồng cầu ở bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm. Chỉ sử dụng iodixanol khi thông tin hình ảnh cần thiết không thể thu được bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác. Cung cấp đủ nước cho bệnh nhân trước và sau khi tiêm iodixanol.
  • Các phản ứng phụ da nghiêm trọng (SCAR) có thể phát triển từ một giờ đến vài tuần sau khi tiêm iodixanol. Các phản ứng bao gồm hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì độc hại (TEN), phát ban mụn nước toàn thân cấp tính (AGEP) và phản ứng thuốc kèm eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS).

Việc tiêm lại có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng và giảm thời gian bắt đầu phản ứng thuốc.

Các thuốc phòng ngừa có thể không ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ phản ứng.

Không tiêm iodixanol cho bệnh nhân có tiền sử SCAR với iodixanol.

Tác dụng phụ của iodixanol là gì?

Tác dụng phụ thường gặp của iodixanol bao gồm:

  • Phản ứng tại vị trí tiêm, bao gồm:
    • Cảm giác ấm hoặc lạnh
    • Đau và khó chịu
    • Đau ngực
    • Đau ngực liên quan đến bệnh động mạch vành (đau thắt ngực)
    • Sưng do giữ nước (phù)
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Thay đổi vị giác (dysgeusia)
    • Điểm mù trong trường nhìn (scotoma)
    • Biến dạng trong khứu giác (parosmia)
    • Đau đầu
    • Migraine (đau nửa đầu)
    • Chóng mặt
    • Ngất (syncope)
    • Cảm giác da bất thường (paresthesia)
    • Rối loạn cảm giác
    • Chóng mặt
    • Mất ngủ
    • Lo lắng
    • Bồn chồn
    • Tính cách lo âu
    • Phản ứng trên da, bao gồm:
      • Phát ban
      • Đỏ da (erythema)
      • Nổi mề đay (urticaria)
      • Ngứa (pruritus)
      • Màu da thay đổi

Tác dụng phụ ít gặp của iodixanol bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Cảm giác mệt mỏi (malaise)
  • Đau lưng
  • Hạ huyết áp (hypotension)
  • Suy tim
  • Rối loạn dẫn truyền
  • Nhịp tim bất thường (arrhythmia)
  • Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction)
  • Mặt đỏ (flushing)
  • Suy giảm lưu thông máu đến tay chân (thiếu máu ngoại vi)
  • Tăng mồ hôi
  • Bầm tím
  • Rối loạn mạch não
  • Giảm cảm giác da (hypoesthesia)
  • Co giật
  • Lơ mơ
  • Rối loạn tinh thần
  • Sưng cổ họng (pharyngeal edema)
  • Khó thở (dyspnea)
  • Hen suyễn
  • Viêm mũi (rhinitis)
  • Viêm phế quản (bronchitis)
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Chứng khó tiêu (dyspepsia)
  • Chức năng thận bất thường
  • Máu trong nước tiểu (hematuria)
  • Suy thận cấp
  • Thị lực bất thường
  • Tiếng kêu trong tai (tinnitus)

Tác dụng phụ hiếm gặp của iodixanol bao gồm:

  • Ớn lạnh
  • Sốt (pyrexia)
  • Đau và khó chịu
  • Phản ứng tại vị trí tiêm, bao gồm tình trạng rò rỉ thuốc (extravasation)
  • Mặt đỏ
  • Tăng huyết áp (hypertension)
  • Cơn co thắt động mạch vành
  • Đánh trống ngực
  • Ngừng tim
  • Kích ứng hoặc chặt cổ họng
  • Sưng thanh quản (laryngeal edema)
  • Co thắt phế quản (bronchospasm)
  • Hắt hơi
  • Ho
  • Sưng tuyến nước bọt
  • Đau bụng
  • Viêm tụy (pancreatitis)
  • Cường giáp (hyperthyroidism)
  • Suy giáp (hypothyroidism)
  • Rung tay (tremor)
  • Rối loạn ý thức
  • Hôn mê
  • Tổn thương não tạm thời (não bệnh) do tình trạng rò rỉ thuốc, với các triệu chứng như:
    • Ảo giác
    • Mất trí nhớ (amnesia)
    • Rối loạn ngôn ngữ (aphasia)
    • Lời nói khó hiểu (dysarthria)
    • Rối loạn ngôn ngữ
    • Yếu cơ
    • Liệt
    • Suy giảm thị lực tạm thời, bao gồm:
      • Mù vỏ não
      • Nhìn đôi (diplopia)
      • Mờ mắt
  • Phản ứng quá mẫn
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ – anaphylaxis)
  • Sốc phản vệ (nguy hiểm đến tính mạng hoặc tử vong)
  • Phản ứng da nghiêm trọng, bao gồm:
    • Hội chứng Stevens-Johnson (SJS)
    • Hoại tử biểu bì độc hại (TEN)
    • Phát ban mụn nước toàn thân cấp tính (AGEP)
    • Phản ứng thuốc với eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS)

Gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác tim đập mạnh, khó thở, chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói ngọng, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không ổn định.
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác ngất xỉu.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều lượng của iodixanol

Dung dịch tiêm:

  • 270 mg/mL i-ốt hữu cơ (tức là iodixanol 550 mg/mL)
  • 320 mg/mL i-ốt hữu cơ (tức là iodixanol 652 mg/mL)

Người lớn và trẻ em:

Visipaque 320

Tiêm vào động mạch (angiography)

  • Trẻ em 1-12 tuổi:
    • Chụp động mạch não, các buồng tim và động mạch lớn liên quan, cùng với các nghiên cứu nội tạng: 1-2 mL/kg; không quá 4 mL/kg
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Động mạch cảnh: 10-14 mL
    • Động mạch đốt sống: 10-12 mL
    • Động mạch vành phải: 3-8 mL
    • Động mạch vành trái: 3-10 mL
    • Tâm thất trái: 20-45 mL
    • Động mạch thận: 8-18 mL
    • Chụp động mạch chủ: 30-70 mL
    • Nhánh động mạch chủ lớn: 10-70 mL
    • Động mạch ngoại vi: 15-30 mL
    • Chảy máu từ động mạch chủ đến động mạch đùi: 20-90 mL

Tiêm vào động mạch (IA-DSA)

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Động mạch cảnh hoặc đốt sống: 5-8 mL
    • Chụp động mạch chủ: 10-50 mL
    • Nhánh động mạch chủ lớn: 2-10 mL
    • Chảy máu từ động mạch chủ đến động mạch đùi: 6-15 mL
    • Động mạch ngoại vi: 3-15 mL

Tiêm tĩnh mạch (IV)

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Chụp cắt lớp vi tính (CECT) đầu hoặc cơ thể: 75-150 mL tiêm nhanh, sau đó truyền 100-150 mL không quá 150 mL
    • Chụp niệu đồ bài tiết: 1 mL/kg, không quá 100 mL
    • Chụp tĩnh mạch: 50-150 mL mỗi chi dưới

Visipaque 270

Tiêm vào động mạch (IA-DSA)

  • Trẻ em 1-12 tuổi:
    • Chụp cắt lớp vi tính (CECT) hoặc chụp niệu đồ bài tiết: 1-2 mL/kg; không quá 2 mL/kg
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Động mạch thận: 10-25 mL
    • Chụp động mạch chủ: 20-50 mL
    • Nhánh động mạch chủ lớn: 5-30 mL

Tiêm tĩnh mạch (IV)

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Chụp cắt lớp vi tính (CECT) đầu hoặc cơ thể: 75-150 mL tiêm nhanh, sau đó truyền 100-150 mL; không quá 150 mL
    • Chụp niệu đồ bài tiết: 1 mL/kg; không quá 100 mL đối với chức năng thận bình thường
    • Chụp tĩnh mạch (mỗi chi dưới): 50-150 mL; không quá 250 mL

Quá liều

Quá liều iodixanol có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tim mạch và hô hấp. Điều trị quá liều iodixanol bao gồm việc thực hiện ngay lập tức liệu pháp triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm theo dõi liên tục và hỗ trợ các chức năng sống quan trọng.

Tương tác thuốc với iodixanol

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng với iodixanol bao gồm:

  • Sodium iodide I 131

Tương tác nghiêm trọng với iodixanol bao gồm:

  • Metformin

Tương tác vừa phải với iodixanol bao gồm:

  • Aldesleukin
  • Thuốc lợi tiểu quai

Iodixanol không có tương tác nhẹ đã biết với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Hãy luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhân viên y tế về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại thuốc, và lưu giữ thông tin này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế của bạn.

Mang thai và cho con bú

Nghiên cứu sinh sản trên động vật không cho thấy có bằng chứng về tổn thương thai nhi, tuy nhiên, không có nghiên cứu kiểm soát nào về việc sử dụng iodixanol ở phụ nữ mang thai. Việc sử dụng iodixanol trong thai kỳ nên được hạn chế chỉ trong các trường hợp chẩn đoán có thể ảnh hưởng đến việc chăm sóc mẹ hoặc thai nhi.

Hiện chưa có thông tin về sự hiện diện của iodixanol trong sữa mẹ, hay tác động của nó đến việc sản xuất sữa hoặc đối với trẻ bú sữa mẹ. Các tác nhân tương phản chứa i-ốt ít được bài tiết vào sữa mẹ và ít được hấp thu qua đường tiêu hóa khi uống sữa mẹ.

Iodixanol có thể được sử dụng ở phụ nữ cho con bú sau khi cân nhắc nhu cầu lâm sàng của mẹ, lợi ích phát triển và sức khỏe từ việc cho con bú, cũng như các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Người mẹ đang cho con bú có thể cân nhắc ngừng cho con bú, vắt sữa và vứt bỏ sữa trong vòng 10 giờ sau khi tiêm iodixanol để giảm thiểu nguy cơ cho trẻ bú sữa.

Những điều cần biết về iodixanol

Hãy uống đủ nước trước và sau khi thực hiện bất kỳ thủ tục chẩn đoán hình ảnh nào với tác nhân tương phản như iodixanol để giảm thiểu nguy cơ tổn thương thận cấp do tác nhân tương phản.

Thông báo ngay cho nhân viên y tế của bạn nếu bạn gặp phản ứng quá mẫn với iodixanol. Các phản ứng có thể xảy ra trong quá trình thủ thuật hoặc sau vài giờ.

Thông báo ngay nếu bạn phát hiện có phát ban hoặc các phản ứng da khác.

Thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu bạn phát hiện có tình trạng thuốc bị rò rỉ (extravasation) từ mạch máu vào mô xung quanh.

Iodixanol có thể gây suy giáp ở trẻ em dưới 3 tuổi. Hãy theo dõi với bác sĩ để kiểm tra chức năng tuyến giáp của trẻ và báo cáo kịp thời nếu bạn nhận thấy bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sự phát triển vận động, thính giác hoặc nhận thức của trẻ.

Tóm tắt

Iodixanol là một tác nhân tương phản không ion, iso-osmolar, tan trong nước được sử dụng trong chụp X-quang (hình ảnh học tia X) của các động mạch và tĩnh mạch khác nhau. Các tác dụng phụ phổ biến của iodixanol bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm, đau ngực, sưng do giữ nước (phù), buồn nôn, nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác (dysgeusia), điểm mù trong trường nhìn (scotoma), biến dạng giác quan mùi (parosmia), đau đầu, và các tác dụng phụ khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

I-ốt mạnh (Iodine)

TÊN CHUNG: I-ỐT MẠNH – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (EYE-oh-dine)

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa i-ốt và i-ốt kali. Nó được sử dụng kết hợp với thuốc chống tuyến giáp để chuẩn bị cho tuyến giáp phẫu thuật cắt bỏ và để điều trị một số tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp, cơn bão tuyến giáp). Nó hoạt động bằng cách thu nhỏ kích thước tuyến giáp và giảm lượng hormone tuyến giáp mà cơ thể sản xuất. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp sau khi điều trị bằng i-ốt phóng xạ hoặc trong trường hợp khẩn cấp do phơi nhiễm bức xạ. Trong các trường hợp như vậy, sản phẩm này ngăn tuyến giáp hấp thụ i-ốt phóng xạ, bảo vệ nó khỏi tổn thương và giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp. Trong trường hợp khẩn cấp phơi nhiễm bức xạ, sử dụng thuốc này cùng với các biện pháp khẩn cấp khác mà các cơ quan y tế và an toàn công cộng sẽ khuyến cáo (ví dụ: tìm nơi trú ẩn an toàn, di tản, kiểm soát nguồn cung cấp thực phẩm). Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác do bác sĩ quyết định (ví dụ: điều trị thiếu i-ốt).

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn. Sử dụng ống nhỏ giọt đi kèm với chai để đo đúng liều lượng. Để cải thiện vị, bạn có thể pha liều thuốc vào một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 mililit) hoặc sữa, sữa bột, hoặc nước trái cây trước khi uống. Để giảm kích ứng dạ dày, uống thuốc này sau bữa ăn hoặc khi có thức ăn. Không sử dụng thuốc này nếu nó chuyển sang màu nâu vàng. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn mức đã kê đơn hoặc khuyến cáo vì nguy cơ tác dụng phụ tăng lên. Trong trường hợp khẩn cấp do phơi nhiễm bức xạ, chỉ sử dụng thuốc này khi các cơ quan y tế và an toàn công cộng yêu cầu. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt để có sự bảo vệ tốt nhất. Thời gian điều trị sẽ được xác định bởi các cơ quan y tế và an toàn công cộng. Nếu được chỉ định, hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được lợi ích tối đa từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Nôn, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, vị kim loại trong miệng, sốt, đau đầu, chảy mũi, hắt hơi, hoặc mụn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: miệng/họng nóng rát, đau răng/nướu, sưng bên trong miệng, tăng tiết nước bọt, kích ứng mắt/sưng mí mắt, đau đầu nặng, sưng ở trước cổ/họng (bướu cổ), dấu hiệu suy chức năng tuyến giáp (ví dụ: tăng cân, không chịu được lạnh, nhịp tim chậm/không đều, táo bón, mệt mỏi bất thường), lú lẫn, tê/ngứa/đau/yếu tay/chân. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau đây xảy ra: đau ngực, phân có màu đen, nôn có hình dáng như bã cà phê, tiêu chảy có máu. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, sốt kèm đau khớp. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với i-ốt hoặc i-ốt kali; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: cơn cấp tính hoặc tình trạng viêm phế quản đang tăng lên, một loại bệnh về da (dermatitis herpetiformis), một loại bệnh mạch máu (viêm mạch hạ bổ sung). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bất kỳ vấn đề nào về tuyến giáp (nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị các tình trạng không phải tuyến giáp), bệnh tim, bệnh lao, mức độ kali trong máu cao, bệnh thận, bệnh Addison, một loại rối loạn cơ bắp (myotonia congenita). Cần thận trọng khi thuốc này được sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi. Dùng thuốc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn chức năng tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ sơ sinh. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Trẻ em được điều trị nên được kiểm tra chức năng tuyến giáp. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Dùng thuốc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn chức năng tuyến giáp của thai nhi, có thể gây hại. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể sẽ theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm thuốc theo đơn và không theo đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: Ức chế ACE (ví dụ: captopril, lisinopril), thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs như losartan, valsartan), một số loại thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu giữ kali như amiloride, spironolactone, triamterene), drospirenone, eplerenone, lithium, thuốc chứa kali (ví dụ: bổ sung như kali chloride). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn/nôn mửa, tiêu chảy nghiêm trọng, khó thở, yếu cơ.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng tuyến giáp) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Đóng chặt nắp chai. Không đông lạnh. Nếu có tinh thể hình thành trong dung dịch, hòa tan chúng bằng cách đặt chai đóng kín vào một chậu nước ấm, sau đó lắc nhẹ chai. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Iodine

Tên thuốc: I-ốt (Iodine)
Nhóm thuốc: Yếu tố vi lượng / Kim loại

I-ốt là gì và công dụng của nó là gì?

I-ốt là một khoáng chất vi lượng được cơ thể sử dụng để sản xuất hormone tuyến giáp. I-ốt không được cơ thể tổng hợp một cách tự nhiên và phải được bổ sung qua chế độ ăn uống.

I-ốt là thành phần thiết yếu của hai hormone tuyến giáp, thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), được sản xuất bởi tuyến giáp. Các hormone tuyến giáp có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm điều chỉnh tỷ lệ trao đổi chất, điều hòa nhiệt độ, tăng trưởng và phát triển, và ảnh hưởng đến gần như tất cả các cơ quan trong cơ thể.

I-ốt được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng cho những người thiếu i-ốt hoặc không thể nhận đủ i-ốt từ chế độ ăn uống. Rong biển, cá và các loại hải sản khác, trứng và sản phẩm từ sữa là những nguồn i-ốt tự nhiên tốt. Nhiều loại thực phẩm như bánh mì và mì ống được bổ sung i-ốt, và việc sử dụng muối i-ốt trong chế biến thực phẩm có thể cung cấp lượng i-ốt hàng ngày được khuyến nghị. Các viên bổ sung i-ốt có sẵn mà không cần kê đơn (OTC).

Cảnh báo

  • Không sử dụng bổ sung i-ốt nếu bạn có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Lượng i-ốt quá mức có thể dẫn đến giảm chức năng tuyến giáp (suy giáp) do ức chế phản hồi của sản xuất hormone tuyến giáp và chuyển đổi triiodothyronine (T3) thành thyroxine (T4) ít hoạt động hơn.
  • Sử dụng i-ốt thận trọng ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận.

Các tác dụng phụ của i-ốt

Các tác dụng phụ phổ biến của i-ốt bao gồm:

  • Vị kim loại trong miệng
  • Sốt
  • Ức chế tuyến giáp
  • Đau đầu
  • Đau khớp (viêm khớp)
  • Tiêu chảy
  • Mụn trứng cá (dùng liều cao)
  • Nổi mề đay (hives)
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Sưng mô dưới da và màng nhầy (phù mạch)
  • Số lượng tế bào bạch cầu ái toan cao (eosinophilia)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng nghiêm trọng của tim bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác lắc lư trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt bao gồm thị lực mờ, thị lực đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vòng sáng xung quanh đèn.

Liều lượng của i-ốt

  • Người lớn:
    • Liều khuyến cáo hàng ngày (RDA): 150 mcg/ngày
    • Mang thai: 220 mcg/ngày
    • Cho con bú: 290 mcg/ngày
  • Trẻ em:
    • Trẻ 1-8 tuổi: 90 mcg/ngày
    • Trẻ 8-13 tuổi: 120 mcg/ngày
    • Trẻ 13-18 tuổi: 150 mcg/ngày

Quá liều

Quá liều i-ốt cấp tính có thể gây rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm mê sảng, hôn mê và sốc, nhưng hiếm khi gây tử vong. Ngộ độc i-ốt mạn tính có thể dẫn đến viêm tuyến giáp (viêm tuyến giáp), suy giáp, cường giáp và ung thư tuyến giáp dạng nhú.

Quá liều i-ốt được điều trị bằng cách chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm hỗ trợ thở và theo dõi tim mạch nếu cần thiết. Than hoạt tính có thể được dùng để loại bỏ i-ốt chưa hấp thụ trong đường tiêu hóa.

Các thuốc tương tác với i-ốt:

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, vì bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

I-ốt không có các tương tác nghiêm trọng đã biết với các thuốc khác.

Các tương tác nghiêm trọng của i-ốt bao gồm:

  • Baloxavir marboxil

Các tương tác trung bình của i-ốt bao gồm:

  • Omadacycline
  • Sarecycline

Các tương tác nhẹ của i-ốt bao gồm:

  • Amiloride
  • Drospirenone
  • I-ốt (phóng xạ)
  • Iodoquinol
  • Lithium
  • Methimazole
  • Phosphate acid potassium
  • Clorua potassium
  • Citrate potassium
  • Propylthiouracil
  • Spironolactone
  • Triamterene

Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không cần kê đơn bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú: I-ốt dùng bằng đường uống với liều lượng khuyến cáo có thể an toàn khi mang thai. Việc sử dụng liều cao trong thai kỳ và khi sinh có thể gây suy giáp tạm thời ở trẻ sơ sinh. Sử dụng cẩn thận.

I-ốt có mặt trong sữa mẹ và có thể an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo đối với bà mẹ cho con bú. Liều cao có thể gây vấn đề về tuyến giáp ở trẻ sơ sinh, vì vậy sử dụng cẩn thận.

Không sử dụng bất kỳ loại bổ sung dinh dưỡng nào, bao gồm i-ốt, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý về i-ốt: Cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu i-ốt hàng ngày là bổ sung qua chế độ ăn uống.

Không vượt quá liều lượng khuyến cáo hàng ngày nếu bạn đang sử dụng bổ sung i-ốt không cần kê đơn.

I-ốt được bán như một chất bổ sung dinh dưỡng và không yêu cầu phê duyệt rộng rãi trước khi ra thị trường từ FDA; sử dụng cẩn thận.

Lưu trữ an toàn, ngoài tầm tay của trẻ em.

Trong trường hợp quá liều i-ốt, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm chống độc.

Tóm tắt: I-ốt là một khoáng chất vi lượng được cơ thể sử dụng để sản xuất hormone tuyến giáp. I-ốt là thành phần thiết yếu của các hormone tuyến giáp thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) được tuyến giáp sản xuất. I-ốt dư thừa có thể dẫn đến giảm chức năng tuyến giáp (suy giáp) do ức chế phản hồi của việc sản xuất hormone tuyến giáp và chuyển đổi triiodothyronine (T3) thành thyroxine (T4) ít hoạt động hơn. Các tác dụng phụ phổ biến của i-ốt bao gồm vị kim loại trong miệng, sốt, ức chế tuyến giáp, đau đầu, đau khớp (viêm khớp), tiêu chảy, mụn trứng cá (liều cao), nổi mề đay, dịch trong phổi (phù phổi), sưng mô dưới da và màng nhầy (phù mạch), và số lượng tế bào bạch cầu ái toan cao (eosinophilia).

Thuốc Iobenguane I 131 injection

Tên chung: Iobenguane I 131
Tên thương mại: Azedra
Lớp thuốc: Dược phẩm phóng xạ

Iobenguane I 131 là gì, và được sử dụng để làm gì?
Iobenguane I 131 là một tác nhân dược phẩm phóng xạ điều trị cho bệnh nhân trưởng thành và nhi khoa từ 12 tuổi trở lên, có kết quả chụp iobenguane dương tính, u tủy thượng thận pheochromocytoma hoặc paraganglioma không thể phẫu thuật, u cục bộ tiến triển hoặc di căn, và cần điều trị ung thư toàn thân. Iobenguane được sử dụng với iod-123 để chẩn đoán các loại ung thư này, và với iod-131 để tiêu diệt các tế bào u.

Pheochromocytomas là các khối u phát triển trong các tế bào chromaffin của tuyến thượng thận, còn paragangliomas là các khối u hiếm gặp phát triển dọc theo các đường dây thần kinh ở cổ và đầu, gần động mạch cảnh. Cả hai đều là các khối u thần kinh nội tiết, tiết ra một lượng lớn các hormone (catecholamines) epinephrine và norepinephrine, các chất truyền tin hóa học (neurotransmitters) mà các tế bào thần kinh sử dụng để truyền tín hiệu.

Epinephrine và norepinephrine là các neurotransmitters trong hệ thần kinh giao cảm, giúp tăng nhịp tim, huyết áp, lượng đường trong máu và trao đổi chất để đối phó với căng thẳng. Việc tiết quá mức catecholamines của các khối u này làm tăng các chỉ số trên, từ đó tăng nguy cơ các bệnh tim mạch và các bệnh khác. Một tỷ lệ nhỏ các khối u có thể trở thành ung thư và lan rộng sang các cơ quan khác.

Iobenguane có cấu trúc tương tự như norepinephrine và được hấp thu và tích tụ trong các mô như tủy thượng thận, tim, gan, phổi, tuyến nước bọt và lá lách, cũng như các khối u tiết norepinephrine. Sau khi tiêm tĩnh mạch, iobenguane I 131 tích tụ trong các tế bào pheochromocytoma và paraganglioma, và bức xạ do sự phân hủy phóng xạ của iod-131 gây ra cái chết của tế bào và tiêu diệt các khối u.

Cảnh báo

  • Iobenguane I 131 góp phần vào việc phơi nhiễm bức xạ lâu dài của bệnh nhân và làm tăng nguy cơ ung thư. Nguy cơ này cao hơn ở bệnh nhân nhi khoa so với người lớn.
  • Iobenguane I 131 phải được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ đối với bệnh nhân, nhân viên y tế và các thành viên trong gia đình trong và sau khi điều trị.
  • Việc điều trị với iobenguane I 131 có thể gây suy tủy xương nặng và kéo dài (myelosuppression). Cần theo dõi tổng phân tích tế bào máu hàng tuần trong vòng 12 tuần hoặc cho đến khi các chỉ số trở về mức bình thường. Giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị tùy thuộc vào mức độ suy tủy.
  • Iobenguane I 131 có thể gây các ung thư thứ phát như hội chứng myelodysplastic, bệnh bạch cầu và các bệnh ung thư khác.
  • Một số bệnh nhân đã báo cáo bị suy giáp (hypothyroidism). Cần bắt đầu điều trị thuốc chặn tuyến giáp ít nhất một ngày trước và tiếp tục trong 10 ngày sau mỗi liều iobenguane I 131 để giảm nguy cơ suy giáp và khối u tuyến giáp. Đánh giá tình trạng suy giáp và mức hormone kích thích tuyến giáp (TSH) trước khi bắt đầu iobenguane I 131 và hàng năm sau đó.
  • Iobenguane I 131 có thể làm trầm trọng thêm tình trạng huyết áp cao (tăng huyết áp) vốn có, thường trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi truyền. Cần theo dõi huyết áp của bệnh nhân trong 24 giờ sau mỗi liều điều trị.
  • Iobenguane I 131 có thể gây tổn thương thận cấp tính và suy thận, và nguy cơ này cao hơn ở bệnh nhân có chức năng thận đã bị suy yếu. Cần đánh giá chức năng thận thường xuyên ở bệnh nhân có suy thận nhẹ hoặc vừa.
  • Đã có một trường hợp viêm phổi dẫn đến tử vong (pneumonitis). Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi và điều trị kịp thời.
  • Iobenguane I 131 có thể gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn ở cả nam và nữ.
  • Iobenguane I 131 có thể gây hại cho thai nhi.
  • Cần xác minh tình trạng mang thai ở phụ nữ trước khi bắt đầu điều trị bằng iobenguane I 131.
  • Khuyến cáo phụ nữ có khả năng mang thai và nam giới có khả năng sinh sản với bạn tình nữ sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong các thời gian theo chỉ dẫn.
  • Nguy cơ bức xạ liên quan đến iobenguane I 131 cao hơn ở trẻ em so với người lớn vì liều bức xạ hấp thu lớn hơn và tuổi thọ dài hơn. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng

Những tác dụng phụ của iobenguane I 131 là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của iobenguane I 131 bao gồm:

  • Rối loạn máu, bao gồm:
    • Số lượng tế bào lymphocyte (tế bào miễn dịch) thấp (lymphopenia)
    • Số lượng hồng cầu thấp (thiếu máu)
    • Số lượng tiểu cầu thấp (tiểu cầu giảm – thrombocytopenia)
    • Số lượng tế bào bạch cầu trung tính thấp (neutropenia)
    • Tăng tỷ lệ chuẩn quốc tế (INR)
    • Tăng phosphatase kiềm trong máu
    • Tăng men gan aspartate aminotransferase (AST) và alanine aminotransferase (ALT)
  • Các triệu chứng tiêu hóa và miệng, bao gồm:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Miệng khô (xerostomia)
    • Viêm tuyến nước bọt (sialadenitis)
    • Đau và phì đại tuyến nước bọt
    • Tiêu chảy
    • Đau bụng
    • Táo bón
    • Đau miệng và họng (đau miệng họng)
    • Khó tiêu (dyspepsia)
    • Rối loạn vị giác (dysgeusia)
    • Giảm cảm giác thèm ăn
    • Mất nước
    • Giảm cân
  • Các triệu chứng khác, bao gồm:
    • Mệt mỏi
    • Yếu (asthenia)
    • Sốt (pyrexia)
    • Chóng mặt
    • Chóng mặt khi thay đổi tư thế
    • Đau đầu
    • Đau lưng
    • Đau ở chi
    • Tăng huyết áp (tăng huyết áp)
    • Hạ huyết áp (hạ huyết áp)
    • Nhịp tim nhanh (tachycardia)
    • Khó thở (dyspnea)
    • Ho
    • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
    • Viêm xoang (sinusitis)
    • Sổ mũi (rhinorrhea)
    • Viêm mũi họng (nasopharyngitis)
    • Nhiễm trùng đường tiết niệu
    • Ra mồ hôi quá mức (hyperhidrosis)
    • Rụng tóc (alopecia)
    • Đau tại vị trí tiêm

Các tác dụng phụ ít gặp của iobenguane I 131 bao gồm:

  • Đánh trống ngực
  • Cảm giác ngất (presyncope)
  • Ngất xỉu (syncope)
  • Sụt huyết áp khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm (hạ huyết áp tư thế)
  • Thời gian prothrombin kéo dài
  • Chảy máu mũi (epistaxis)
  • Tắc nghẽn mũi
  • Huyết khối trong phổi (thuyên tắc phổi)
  • Tiết protein trong nước tiểu (proteinuria)
  • Suy thận
  • Mất ngủ
  • Ớn lạnh
  • Đau ngực
  • Đau khớp (arthralgia)
  • Đau cổ
  • Đau hàm
  • Co thắt cơ
  • Phát ban
  • Khô da (xeroderma)
  • Các vết đỏ/tím do chảy máu dưới da (petechiae)
  • Khó nuốt (dysphagia)
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Chướng bụng
  • Viêm miệng (stomatitis)
  • Nhiễm nấm Candida
  • Giảm mức hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
  • Suy giáp (hypothyroidism)

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác loạn nhịp trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn, mất sự phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, ra mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác như có thể ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của iobenguane I 131

Dung dịch tiêm
555 MBq/mL (15 mCi/mL)

Đối với người lớn và trẻ em:

Pheochromocytoma hoặc Paraganglioma
Chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên đối với những bệnh nhân có kết quả quét iobenguane dương tính, pheochromocytoma hoặc paraganglioma không thể cắt bỏ, tiến triển tại chỗ hoặc di căn, và cần điều trị ung thư toàn thân.

  • Cung cấp thuốc chẹn tuyến giáp và các thuốc điều trị khác theo khuyến cáo.

Liều tính toán (Dosimetric dose):
Liều tính toán được khuyến nghị khi tiêm tĩnh mạch (IV) là:

  • Bệnh nhân nặng hơn 50 kg: 185-222 MBq (5 hoặc 6 mCi)
  • Bệnh nhân nặng 50 kg hoặc ít hơn: 3.7 MBq/kg (0.1 mCi/kg)

Đánh giá liều và phân phối trong cơ thể (Dosimetry and biodistribution assessment):
Sau liều tính toán:

  • Lấy ảnh toàn cơ thể phía trước/sau bằng camera gamma trong vòng 1 giờ sau liều tính toán và trước khi bệnh nhân đi tiểu (Ngày 0; Quét 1).
  • Lấy thêm ảnh vào Ngày 1 hoặc 2 sau khi bệnh nhân đi tiểu (Quét 2).
  • Lấy thêm ảnh trong khoảng Ngày 2-5 sau khi bệnh nhân đi tiểu (Quét 3).
  • Tính toán liều bức xạ ước tính cho các cơ quan và mô bình thường của mỗi bệnh nhân theo từng hoạt tính liều dùng đã tiêm, sử dụng dữ liệu từ 3 hình ảnh đã quét.

Liều điều trị (Therapeutic dose):
Liều điều trị khuyến nghị dựa trên trọng lượng cơ thể và có thể giảm nếu cần, căn cứ vào dữ liệu từ dosimetry.

  • Cung cấp tổng cộng 2 liều điều trị tĩnh mạch, cách nhau ít nhất 90 ngày.
  • Liều theo trọng lượng cơ thể mỗi chu kỳ điều trị:
    • Bệnh nhân nặng hơn 62,5 kg: 18,500 MBq (500 mCi)
    • Bệnh nhân nặng 62,5 kg hoặc ít hơn: 296 MBq/kg (8 mCi/kg)
  • Xác định xem có cần giảm liều dựa trên giới hạn cơ quan quan trọng hay không.
  • Tính toán liều hấp thụ của cơ quan quan trọng bằng cách nhân liều hấp thụ bức xạ tính toán theo đơn vị hoạt tính (D [organ]) với tổng hoạt tính điều trị theo trọng lượng cơ thể (Aw).

Chẹn tuyến giáp và các thuốc điều trị trước và đồng thời:

  • Chẹn tuyến giáp:
    Cung cấp i-ốt vô cơ bắt đầu ít nhất 24 giờ trước và tiếp tục trong 10 ngày sau mỗi liều iobenguane I 131.
  • Cung cấp nước:
    Hướng dẫn bệnh nhân tăng lượng nước uống lên ít nhất 2 lít/ngày, bắt đầu ít nhất 1 ngày trước và tiếp tục trong 1 tuần sau mỗi liều để giảm thiểu bức xạ đến bàng quang.
  • Thuốc giảm hấp thu catecholamine hoặc làm cạn kiệt kho dự trữ:
    Ngừng các thuốc này ít nhất 5 chu kỳ bán thải trước khi tiêm liều tính toán hoặc liều điều trị của iobenguane I 131. Không được sử dụng lại các thuốc này ít nhất 7 ngày sau mỗi liều.
  • Thuốc chống nôn:
    Cung cấp thuốc chống nôn 30 phút trước khi tiêm mỗi liều iobenguane I 131.

Điều chỉnh liều:

  • Suy tủy:
    Không được tiêm liều điều trị đầu tiên nếu số lượng tiểu cầu dưới 80,000/mcL hoặc số lượng bạch cầu trung tính (ANC) dưới 1,200/mcL. Không được tiêm liều điều trị thứ hai cho đến khi số lượng tiểu cầu và bạch cầu trung tính trở lại mức bình thường hoặc trong phạm vi bình thường.Giảm liều cho liều điều trị thứ hai trong các trường hợp sau:

    • Tiểu cầu dưới 25,000/mcL, ANC dưới 500/mcL, hoặc thiếu máu nguy hiểm kéo dài hơn 7 ngày.
    • Neutropenia có sốt.
    • Tiểu cầu dưới 50,000/mcL với chảy máu hoạt động.

    Giảm liều điều trị thứ hai đối với suy tủy:

    • Bệnh nhân nặng hơn 62,5 kg:
      • Nếu liều điều trị đầu tiên theo trọng lượng cơ thể: Giảm liều điều trị thứ hai xuống 425 mCi.
      • Nếu liều điều trị đầu tiên được giảm theo giới hạn cơ quan quan trọng: Giảm liều điều trị thứ hai xuống 85% của liều đầu tiên.
    • Bệnh nhân nặng 62,5 kg hoặc ít hơn:
      • Nếu liều điều trị đầu tiên theo trọng lượng cơ thể: Giảm liều điều trị thứ hai xuống 7 mCi/kg.
      • Nếu liều điều trị đầu tiên được giảm theo giới hạn cơ quan quan trọng: Giảm liều điều trị thứ hai xuống 85% của liều đầu tiên.
  • Viêm phổi (Pneumonitis):
    Không được tiêm liều điều trị thứ hai nếu viêm phổi được chẩn đoán sau liều điều trị đầu tiên.
  • Suy thận:
    Liều bức xạ đối với bệnh nhân suy thận có thể tăng do sự thải trừ thuốc chậm. Điều chỉnh liều điều trị căn cứ vào ước tính phơi nhiễm bức xạ từ đánh giá dosimetry.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối:
    Chưa được nghiên cứu.

Quá liều:
Quá liều iobenguane I 131 có thể làm tăng tác dụng phụ do phơi nhiễm bức xạ. Nó có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây tổn thương thận, ức chế tủy xương, viêm phổi và tăng nguy cơ ung thư thứ phát lâu dài. Phơi nhiễm bức xạ sẽ được xử lý bằng cách chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ.

Thuốc tương tác với iobenguane I 131

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Iobenguane I 131 không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
  • Iobenguane I 131 có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 65 loại thuốc khác nhau.
  • Tương tác mức độ trung bình của iobenguane I 131 bao gồm:
    • Siponimod
  • Iobenguane I 131 không có tương tác nhẹ với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc các tác dụng phụ có thể gặp. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu trên động vật hoặc người về việc sử dụng iobenguane I 131 trong thai kỳ. Tất cả các dược phẩm phóng xạ, bao gồm cả iobenguane I 131, đều có khả năng gây hại cho thai nhi, dựa trên cơ chế của chúng.

  • Phụ nữ có khả năng mang thai cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và trong 7 tháng sau liều cuối cùng.
  • Nam giới có khả năng sinh sản với bạn đời nữ cũng cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và trong 4 tháng sau liều cuối cùng.
  • Phơi nhiễm bức xạ có thể gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn ở cả nam và nữ.

Hiện không có dữ liệu về sự hiện diện của iobenguane I 131 trong sữa mẹ hoặc tác dụng của nó đối với việc sản xuất sữa hoặc đối với trẻ bú sữa. Các bà mẹ cho con bú không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị và trong 80 ngày sau liều cuối cùng, vì có khả năng xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng đối với trẻ bú sữa.

Những điều cần lưu ý khác về iobenguane I 131

  • Uống ít nhất 2 lít nước vào ngày trước và trong suốt một tuần sau mỗi liều iobenguane I 131 để giảm thiểu bức xạ đối với bàng quang.
  • Làm theo hướng dẫn về các biện pháp an toàn bức xạ để giảm thiểu sự phơi nhiễm bức xạ cho những người khác trong gia đình.
  • Thông báo ngay cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn gặp phải:
    • Các triệu chứng của rối loạn máu như chảy máu dễ dàng, bầm tím, mệt mỏi, chóng mặt hoặc nhiễm trùng kéo dài.
    • Tăng huyết áp.
    • Dấu hiệu của viêm phổi như khó thở, ho hoặc các triệu chứng hô hấp khác.
  • Không bỏ qua việc sử dụng thuốc chẹn tuyến giáp như được kê đơn. Bạn sẽ cần theo dõi lâu dài tình trạng suy giáp.

Tóm tắt
Iobenguane I 131 là một dược phẩm phóng xạ điều trị pheochromocytoma hoặc paraganglioma không thể cắt bỏ, tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có kết quả quét iobenguane dương tính, ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên và cần điều trị ung thư toàn thân. Iobenguane được sử dụng với iodine-123 để chẩn đoán các loại ung thư này, và với iodine-131 để tiêu diệt các tế bào khối u. Các tác dụng phụ phổ biến của iobenguane I 131 bao gồm các rối loạn máu, tăng tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR), tăng phosphatase kiềm trong máu, tăng các enzyme gan như aspartate aminotransferase (AST) và alanine aminotransferase (ALT), và các tác dụng phụ khác.

Thuốc Iobenguane I 123

Tên gốc: iobenguane I 123

Tên thương hiệu: AdreView

Nhóm thuốc: Tác nhân chẩn đoán hình ảnh

Iobenguane I 123 là gì và nó được dùng để làm gì?

Iobenguane I 123 là một tác nhân dược phẩm phóng xạ chẩn đoán, được sử dụng cùng với các xét nghiệm khác để phát hiện u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh nguyên phát hoặc di căn, các loại khối u tiết hormone (catecholamine) adrenaline và norepinephrine, và để đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Iobenguane I 123 là một loại thuốc phóng xạ được tiêm tĩnh mạch, tích tụ trong các mô được kích thích bởi catecholamine này và hình ảnh được chụp bằng thiết bị y tế trong một quy trình gọi là chụp xạ gamma.

U tủy thượng thận và u nguyên bào thần kinh là các khối u thần kinh nội tiết tiết ra adrenaline và norepinephrine dư thừa, là các chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh giao cảm, điều khiển phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, làm tăng nhịp tim, huyết áp, đường huyết và quá trình trao đổi chất để đối phó với căng thẳng. Việc tiết quá mức catecholamine từ các khối u này khiến các chỉ số này duy trì ở mức cao, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các bệnh khác liên quan. Một tỷ lệ nhỏ khối u có thể trở thành ác tính và lan rộng sang các cơ quan khác.

Iobenguane có cấu trúc tương tự norepinephrine và được hấp thụ, tích tụ trong cùng các mô như tủy thượng thận, tim, gan, phổi, tuyến nước bọt, và lách, cũng như các khối u tiết norepinephrine. Việc thêm hóa chất phóng xạ (radionuclide) iodine 123 vào iobenguane giúp tạo hình ảnh các vùng mà iobenguane tích tụ và phát hiện các khối u thần kinh nội tiết. Iobenguane được sử dụng với iodine-123 ở liều thấp để chẩn đoán và với iodine-131 ở liều cao để tiêu diệt tế bào khối u.

Các chỉ định được FDA phê duyệt cho iobenguane I 123 bao gồm:

  • Phát hiện u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh nguyên phát hoặc di căn
  • Đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết và phân suất tống máu thất trái dưới 35%, cũng như nguy cơ tử vong của họ.

Cảnh báo

  • Không sử dụng iobenguane ở bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có báo cáo về các phản ứng quá mẫn. Sử dụng thận trọng với bệnh nhân mẫn cảm với iodine hoặc chất cản quang có chứa iodine. Phải chuẩn bị sẵn thuốc và thiết bị cấp cứu trong trường hợp bệnh nhân có phản ứng quá mẫn.
  • Iobenguane I 123 phát ra bức xạ và cần được xử lý với các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu phơi nhiễm cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Thuốc phóng xạ chỉ nên được sử dụng bởi các bác sĩ có đào tạo chuyên biệt.
  • Khuyên bệnh nhân uống nhiều nước để tăng cường đi tiểu thường xuyên và giảm thiểu liều bức xạ cho bàng quang.
  • Sử dụng thuốc chẹn tuyến giáp ít nhất một giờ trước khi tiêm iobenguane I 123 để giảm nguy cơ tích tụ thuốc ở tuyến giáp và nguy cơ lâu dài của khối u tuyến giáp (neoplasia).
  • Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến iobenguane I 123, dẫn đến kết quả hình ảnh âm tính giả. Xem xét lại các loại thuốc bệnh nhân đang sử dụng và nếu có thể, ngừng sử dụng các thuốc này trước khi tiêm iobenguane I 123.
  • Phơi nhiễm bức xạ có thể tăng ở bệnh nhân suy thận nặng do sự đào thải thuốc bị chậm trễ, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hình ảnh chụp xạ.
  • Iobenguane I 123 có chứa benzyl alcohol, có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong được gọi là hội chứng “thở rít” ở trẻ sơ sinh, một tình trạng dẫn đến toan chuyển hóa kèm theo suy hô hấp, thở rít, suy giảm hệ thần kinh trung ương và hạ huyết áp.
  • Các bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm như bệnh Parkinson hoặc teo hệ thống đa cơ quan có thể gây ra sai sót trong chụp ảnh vì chúng có thể cho thấy sự hấp thụ iobenguane I 123 giảm độc lập với bệnh tim.
  • Iobenguane I 123 có thể làm tăng giải phóng norepinephrine và gây tăng huyết áp thoáng qua. Theo dõi nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân trước và trong vòng 30 phút sau khi tiêm iobenguane I 123. Phải chuẩn bị sẵn thuốc và thiết bị cấp cứu cho tim và chống tăng huyết áp.
  • Đánh giá tình trạng mang thai ở phụ nữ có khả năng mang thai trước khi tiêm iobenguane I 123, và thông báo cho họ về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi do phơi nhiễm bức xạ.

Tác dụng phụ của iobenguane I 123 là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của iobenguane I 123 bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm, bao gồm:
    • Bầm tím
    • Tụ máu và đông máu (tụ máu)
    • Chảy máu (xuất huyết)
  • Chóng mặt
  • Đỏ mặt
  • Phát ban da
  • Ngứa (ngứa da)
  • Đau đầu
  • Tăng huyết áp tạm thời (tăng huyết áp)
  • Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp)

Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung động trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, mất tầm nhìn, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy hào quang xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Liều dùng của iobenguane I 123 là gì?

Dung dịch tiêm tĩnh mạch (IV):

  • 2 mCi/mL tại thời điểm hiệu chuẩn (0,08 mg/mL iobenguane sulfate, 74 MBq/mL của I 123).

Chụp xạ gamma:

  • Tác nhân dược phẩm phóng xạ chẩn đoán cho chụp xạ gamma.

U tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh:

  • Chỉ định để phát hiện u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh nguyên phát hoặc di căn như là bổ sung cho các xét nghiệm chẩn đoán khác.
  • Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) tiêm tĩnh mạch.
  • Bắt đầu chụp xạ toàn thân 24 ± 6 giờ sau khi tiêm.

Suy tim sung huyết (CHF):

  • Chỉ định để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết NYHA loại 2-3 với phân suất tống máu thất trái (LVEF) dưới 35%; có thể giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ tử vong thấp hơn trong 1 và 2 năm khi có tỷ lệ H/M từ 1.6 trở xuống.
  • Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq) tiêm tĩnh mạch.
  • Bắt đầu chụp ảnh phía trước vùng ngực 4 giờ (± 10 phút) sau khi tiêm.

Trẻ em:

  • Chụp xạ gamma chỉ định để phát hiện u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh nguyên phát hoặc di căn như là bổ sung cho các xét nghiệm chẩn đoán khác và cũng để đánh giá sự phân bố thần kinh giao cảm cơ tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết NYHA loại 2-3 với LVEF dưới 35%.

Trẻ dưới 1 tháng tuổi:

  • Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.

Trẻ dưới 16 tuổi và cân nặng từ 70 kg trở lên:

  • Liều: 10 mCi (5 mL; 370 MBq).

Trẻ dưới 16 tuổi (cân nặng 3-18 kg):

  • 3 kg: 1 mCi (37 MBq)
  • 4 kg: 1.4 mCi (52 MBq)
  • 6 kg: 1.9 mCi (70 MBq)
  • 8 kg: 2.3 mCi (85.1 MBq)
  • 10 kg: 2.7 mCi (99.9 MBq)
  • 12 kg: 3.2 mCi (118.4 MBq)
  • 14 kg: 3.6 mCi (133.2 MBq)
  • 16 kg: 4 mCi (148 MBq)
  • 18 kg: 4.4 mCi (162.8 MBq)

Trẻ dưới 16 tuổi (cân nặng 20-40 kg):

  • 20 kg: 4.6 mCi (170.2 MBq)
  • 22 kg: 5 mCi (185 MBq)
  • 24 kg: 5.3 mCi (196.1 MBq)
  • 26 kg: 5.6 mCi (207.2 MBq)
  • 28 kg: 5.8 mCi (214.6 MBq)
  • 30 kg: 6.2 mCi (229.4 MBq)
  • 32 kg: 6.5 mCi (240.5 MBq)
  • 34 kg: 6.8 mCi (251.6 MBq)
  • 36 kg: 7.1 mCi (262.7 MBq)
  • 38 kg: 7.3 mCi (270.1 MBq)
  • 40 kg: 7.6 mCi (281.2 MBq)

Trẻ dưới 16 tuổi (cân nặng 42-50 kg):

  • 42 kg: 7.8 mCi (288.6 MBq)
  • 44 kg: 8 mCi (296 MBq)
  • 46 kg: 8.2 mCi (303.4 MBq)
  • 48 kg: 8.5 mCi (314.5 MBq)
  • 50 kg: 8.8 mCi (325.6 MBq)

Trẻ dưới 16 tuổi (cân nặng 52 kg đến dưới 70 kg):

  • 52-54 kg: 9 mCi (333 MBq)
  • 56-58 kg: 9.2 mCi (340.4 MBq)
  • 60-62 kg: 9.6 mCi (355.2 MBq)
  • 64-66 kg: 9.8 mCi (362.6 MBq)
  • 68 kg: 9.9 mCi (366.3 MBq).

Cách sử dụng

  • Tiêm tĩnh mạch (IV) trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa lại bằng dung dịch natri clorua 0,9% (NaCl) để đảm bảo thuốc được tiêm đầy đủ.

An toàn bức xạ

  • Thuốc phát ra bức xạ và phải được xử lý với các biện pháp an toàn phù hợp để giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ đối với nhân viên y tế và bệnh nhân.
  • Giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ ở bàng quang bằng cách khuyến khích bệnh nhân uống nước trước và sau khi tiêm thuốc để tiểu thường xuyên, đặc biệt là trong 48 giờ đầu sau khi sử dụng.

Ngăn chặn hấp thu vào tuyến giáp

  • Sử dụng dung dịch uống kali iodua hoặc dung dịch Lugol (tương đương 100 mg iod cho người lớn, điều chỉnh theo cân nặng cho trẻ em) hoặc kali perchlorat (400 mg cho người lớn, điều chỉnh theo cân nặng cho trẻ em) để ngăn chặn hấp thu iod 123 vào tuyến giáp của bệnh nhân.
  • Cá nhân hóa điều trị theo tình trạng bệnh nhân; biện pháp ngăn chặn có thể không cần thiết đối với bệnh nhân đã cắt bỏ tuyến giáp hoặc những người có tuổi thọ hạn chế.

Quá liều

  • Quá liều iobenguane I 123 chủ yếu liên quan đến tăng phơi nhiễm bức xạ, gây ra các tác dụng phụ dự kiến từ bức xạ. Quá liều cũng làm tăng nguy cơ phát triển khối u (neoplasia) trong thời gian dài.

Thuốc tương tác với iobenguane I 123 là gì?

  • Thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu, ngừng sử dụng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo từ bác sĩ.
  • Iobenguane I 123 có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 32 loại thuốc khác nhau.
  • Các tương tác nghiêm trọng của iobenguane I 123 bao gồm:
    • Methylphenidate
    • Pseudoephedrine
  • Iobenguane I 123 không có tương tác trung bình hoặc nhẹ được liệt kê với các loại thuốc khác.
  • Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Mang thai và cho con bú

  • Bất kỳ sản phẩm nào có chứa iod phóng xạ, bao gồm iobenguane I 123, có thể gây hại cho thai nhi và chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai nếu thực sự cần thiết. Cần sử dụng tác nhân chặn hấp thu iod để bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi sự tích tụ của iod 123.
  • Iod 123 có mặt trong sữa mẹ. Tùy thuộc vào mức độ quan trọng của thuốc đối với người mẹ, nên tránh sử dụng iobenguane I 123 ở phụ nữ đang cho con bú, hoặc nên ngưng cho con bú trong 6 ngày sau khi tiêm để giảm thiểu rủi ro cho trẻ bú mẹ.

Cần biết thêm điều gì về iobenguane I 123?

  • Bắt đầu tăng cường lượng nước uống trước khi sử dụng iobenguane I 123 và duy trì mức độ hydrat cao để giúp tiểu thường xuyên trong 48 giờ đầu sau khi dùng thuốc.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển phản ứng quá mẫn.

Tóm tắt

Iobenguane I 123 là tác nhân dược phẩm phóng xạ chẩn đoán, được sử dụng bổ trợ cho các xét nghiệm khác để phát hiện u tủy thượng thận hoặc u nguyên bào thần kinh nguyên phát hoặc di căn, cũng như đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Các tác dụng phụ thường gặp của iobenguane I 123 bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm, chóng mặt, đỏ mặt, phát ban da, ngứa, đau đầu, tăng huyết áp tạm thời và phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).

Thuốc Invanz

Tên thương hiệu: Invanz
Tên gốc: ertapenem
Nhóm thuốc: Carbapenems

Invanz là gì và được sử dụng để làm gì?

Invanz là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của các nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau ở da, phổi, dạ dày, xương chậu và đường tiết niệu. Invanz có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Invanz thuộc nhóm thuốc gọi là Carbapenems.

Chưa rõ liệu Invanz có an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi hay không.

Các tác dụng phụ của Invanz là gì?

Invanz có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội,
  • Tiêu chảy có nước hoặc có máu,
  • Run rẩy,
  • Co giật cơ,
  • Cứng cơ (rất cứng),
  • Co giật, và
  • Thay đổi bất thường trong tâm trạng hoặc hành vi.

Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong danh sách trên.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Invanz bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Tiêu chảy,
  • Đau đầu, và
  • Đau, đỏ hoặc sưng nhẹ tại vị trí tiêm.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào làm bạn khó chịu hoặc không biến mất.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Invanz. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều dùng của Invanz là gì?

Hướng dẫn sử dụng cho tất cả bệnh nhân
Dành cho tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

KHÔNG PHA TRỘN HOẶC TRUYỀN CÙNG Invanz VỚI CÁC THUỐC KHÁC. KHÔNG SỬ DỤNG DUNG DỊCH CHỨA DEXTROSE (α-D-GLUCOSE).

Invanz có thể được truyền tĩnh mạch trong tối đa 14 ngày hoặc tiêm bắp trong tối đa 7 ngày. Khi tiêm tĩnh mạch, Invanz nên được truyền trong thời gian 30 phút.

Tiêm bắp có thể được sử dụng thay thế cho tiêm tĩnh mạch trong việc điều trị các nhiễm trùng mà liệu pháp tiêm bắp phù hợp.

Chế độ điều trị

Từ 13 tuổi trở lên
Liều của Invanz cho bệnh nhân từ 13 tuổi trở lên là 1 gram (g) mỗi ngày một lần.
Từ 3 tháng đến 12 tuổi
Liều của Invanz cho bệnh nhân từ 3 tháng đến 12 tuổi là 15 mg/kg hai lần mỗi ngày (không vượt quá 1 g/ngày).

Bảng 1 đưa ra các hướng dẫn điều trị bằng Invanz.

Nhiễm trùng† Liều hàng ngày (IV hoặc IM) Người lớn và bệnh nhi từ 13 tuổi trở lên Liều hàng ngày (IV hoặc IM) Bệnh nhi từ 3 tháng đến 12 tuổi Thời gian điều trị kháng sinh khuyến cáo
Nhiễm trùng phức tạp trong ổ bụng 1 g 15 mg/kg hai lần mỗi ngày‡ 5 đến 14 ngày
Nhiễm trùng da và cấu trúc da phức tạp bao gồm nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường# 1 g 15 mg/kg hai lần mỗi ngày‡ 7 đến 14 ngày¶
Viêm phổi mắc phải cộng đồng 1 g 15 mg/kg hai lần mỗi ngày‡ 10 đến 14 ngày#
Nhiễm trùng phức tạp đường tiết niệu bao gồm viêm bể thận 1 g 15 mg/kg hai lần mỗi ngày‡ 10 đến 14 ngày#
Nhiễm trùng cấp tính vùng chậu bao gồm viêm nội mạc tử cung sau sinh, sẩy thai nhiễm khuẩn và nhiễm trùng phụ khoa sau phẫu thuật 1 g 15 mg/kg hai lần mỗi ngày‡ 3 đến 10 ngày
* được định nghĩa là độ thanh thải creatinine > 90 mL/phút/1.73 m²
† do các tác nhân gây bệnh được chỉ định
‡ không vượt quá 1 g/ngày
§ Invanz chưa được nghiên cứu ở nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường kèm theo viêm xương
¶ bệnh nhân trưởng thành bị nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường có thể nhận tới 28 ngày điều trị (truyền tĩnh mạch hoặc kết hợp truyền tĩnh mạch và uống)
# thời gian bao gồm khả năng chuyển sang liệu pháp uống thích hợp sau ít nhất 3 ngày điều trị truyền tĩnh mạch, khi đã có sự cải thiện lâm sàng.

 

Phác đồ phòng ngừa ở người lớn

  • Bảng 2 trình bày các hướng dẫn phòng ngừa cho Invanz.

Bảng 2 : Hướng dẫn phòng ngừa cho người lớn

Chỉ định Liều hàng ngày (IV) Người lớn Thời gian điều trị kháng sinh khuyến cáo
Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật đại tràng tự chọn 1 g Liều duy nhất tiêm tĩnh mạch trước 1 giờ khi rạch da phẫu thuật

 

Bệnh nhân suy thận Invanz có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ở bệnh nhân trưởng thành suy thận. Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine >30 mL/phút/1.73 m², không cần điều chỉnh liều lượng. Bệnh nhân trưởng thành suy thận nặng (độ thanh thải creatinine ≤30 mL/phút/1.73 m²) và bệnh thận giai đoạn cuối (độ thanh thải creatinine ≤10 mL/phút/1.73 m²) nên nhận 500 mg mỗi ngày. Một liều bổ sung 150 mg được khuyến cáo nếu ertapenem được tiêm trong vòng 6 giờ trước khi lọc máu. Hiện không có dữ liệu về bệnh nhân nhi suy thận.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo Khi bệnh nhân trưởng thành chạy thận nhân tạo được tiêm liều khuyến cáo hàng ngày là 500 mg Invanz trong vòng 6 giờ trước khi lọc máu, một liều bổ sung 150 mg được khuyến cáo sau phiên lọc máu. Nếu Invanz được tiêm ít nhất 6 giờ trước khi lọc máu, không cần dùng thêm liều bổ sung. Hiện không có dữ liệu về bệnh nhân đang chạy thận phúc mạc hoặc lọc máu bằng màng lọc máu. Không có dữ liệu về bệnh nhân nhi chạy thận nhân tạo.

Khi chỉ có creatinine huyết thanh, công thức sau đây có thể được sử dụng để ước tính độ thanh thải creatinine. Creatinine huyết thanh phải đại diện cho trạng thái ổn định của chức năng thận.

Nam giới: (cân nặng tính bằng kg) x (140-tuổi tính bằng năm) / (72) x creatinine huyết thanh (mg/100 mL)

Nữ giới: (0.85) x (giá trị tính cho nam giới)

Bệnh nhân suy gan Không có khuyến cáo điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.

Câu hỏi Tính đều đặn của ruột nghĩa là đi tiêu mỗi ngày. Xem câu trả lời

Thuốc nào tương tác với Invanz?

Probenecid Probenecid cản trở sự bài tiết chủ động của ertapenem trong ống thận, dẫn đến tăng nồng độ ertapenem trong huyết tương. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời probenecid với ertapenem.

Acid Valproic

Các báo cáo trong tài liệu đã chỉ ra rằng việc sử dụng đồng thời carbapenem, bao gồm cả ertapenem, với bệnh nhân đang dùng acid valproic hoặc divalproex sodium dẫn đến giảm nồng độ acid valproic.

Nồng độ acid valproic có thể giảm xuống dưới phạm vi điều trị, từ đó làm tăng nguy cơ co giật đột phá.

Mặc dù cơ chế tương tác này chưa được biết, dữ liệu từ các nghiên cứu in vitro và trên động vật gợi ý rằng carbapenem có thể ức chế sự thủy phân của chất chuyển hóa glucuronide của acid valproic (VPA-g) trở lại acid valproic, do đó làm giảm nồng độ acid valproic trong huyết thanh.

Invanz có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Dữ liệu có sẵn từ một số ít các trường hợp sau tiếp thị về việc sử dụng Invanz trong thai kỳ không đủ để thông báo về các rủi ro liên quan đến thuốc đối với dị tật bẩm sinh lớn, sảy thai, hoặc các kết quả bất lợi cho mẹ hoặc thai nhi. Ertapenem có trong sữa mẹ. Hiện không có dữ liệu về tác dụng của thuốc đối với trẻ bú mẹ hoặc tác động đến sản xuất sữa.

Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc nuôi con bằng sữa mẹ cần được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Invanz và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ từ Invanz hoặc từ tình trạng bệnh lý của người mẹ.

Tóm tắt

Invanz là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị các triệu chứng của nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau trên da, phổi, dạ dày, xương chậu và đường tiết niệu. Invanz có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc cùng với các loại thuốc khác. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Invanz bao gồm đau bụng dữ dội, tiêu chảy có nước hoặc máu, run rẩy, co giật, cứng cơ (cực kỳ cứng), co giật và những thay đổi bất thường về tâm trạng hoặc hành vi của bạn.

Thuốc Intermezzo (zolpidem)

Intermezzo là gì? Zolpidem được sử dụng để làm gì?
Intermezzo chứa một liều thấp của zolpidem, hoạt chất tương tự có trong Ambien. Zolpidem thuộc nhóm thuốc an thần hoặc thuốc gây ngủ. Zolpidem có một số đặc điểm tương tự như nhóm thuốc an thần benzodiazepin, bao gồm diazepam (Valium). Benzodiazepin gây buồn ngủ, thư giãn cơ, hoạt động như thuốc chống co giật và giảm lo âu.

Zolpidem có tính chọn lọc ở chỗ nó ít có tác dụng thư giãn cơ và chống co giật hơn, nhưng có tác dụng an thần mạnh hơn. Do đó, nó chủ yếu được sử dụng như một loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ.

FDA đã phê duyệt Intermezzo vào tháng 11 năm 2011. Công thức đầu tiên của zolpidem (Ambien) được phê duyệt vào năm 1992.

Các nhãn hiệu có sẵn cho Intermezzo là gì?
Intermezzo

Intermezzo có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không

Tôi có cần đơn thuốc để mua Intermezzo không?

Các tác dụng phụ của Intermezzo là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của zolpidem bao gồm:

  • Đau đầu,
  • Buồn nôn,
  • Buồn ngủ,
  • Chóng mặt, và
  • Tiêu chảy.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Nhầm lẫn,
  • Mất ngủ,
  • Hưng phấn,
  • Mất điều hòa (vấn đề về thăng bằng), và
  • Thay đổi thị giác.

Khi thuốc bị ngừng đột ngột, zolpidem có thể gây ra hành vi bất thường kèm theo nhầm lẫn, mất ngủ nghịch lý hoặc “hành vi phức tạp liên quan đến giấc ngủ”, có thể bao gồm lái xe trong tình trạng không nhận thức (lái xe mà không nhớ đã làm điều đó). Nếu xảy ra các tác dụng phụ này, nên ngừng sử dụng zolpidem. Zolpidem là chất bị kiểm soát vì có khả năng bị lạm dụng và có thể gây phụ thuộc.

Liều dùng của Intermezzo là gì?
Liều khuyến cáo là 1,75 mg cho phụ nữ và 3,5 mg cho nam giới, dùng một lần mỗi đêm khi bệnh nhân thức dậy giữa đêm và gặp khó khăn khi ngủ lại. Viên thuốc nên được đặt dưới lưỡi và để tan hoàn toàn trước khi nuốt. Không nên nuốt viên thuốc nguyên. Tác dụng của Intermezzo có thể bị trì hoãn bởi thức ăn nếu được dùng cùng hoặc ngay trước khi uống thuốc.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với Intermezzo?
Rượu có tác dụng cộng thêm với zolpidem và hai chất này không nên kết hợp với nhau. Zolpidem không nên kết hợp với các loại thuốc an thần khác do tác dụng cộng thêm.

Itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric) có thể làm tăng nồng độ zolpidem trong máu bằng cách giảm hoạt động của các enzym phân hủy zolpidem trong gan. Ngược lại, rifampin có thể làm giảm nồng độ zolpidem bằng cách tăng hoạt động của các enzym phân hủy zolpidem.

Intermezzo có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Không có các nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng zolpidem ở phụ nữ mang thai.

Zolpidem được bài tiết vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng xấu đến trẻ sơ sinh.

Những điều khác cần biết về Intermezzo?
Cách bảo quản Intermezzo
Intermezzo nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F – 77°F).

Tóm tắt
Zolpidem (Ambien, Intermezzo) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị chứng mất ngủ giữa đêm (thức dậy và gặp khó khăn khi ngủ lại). Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin bệnh nhân và hiệu quả trong thai kỳ nên được xem xét trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Interferon beta-1a (Rebif)

Interferon beta-1a (Rebif) là gì và có tác dụng gì?
Interferon beta-1a (Rebif) là một protein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, sử dụng tế bào buồng trứng chuột hamster Trung Quốc (CHO) đã được kỹ thuật di truyền để đưa gen interferon beta của con người vào. Nó được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng (MS). Interferon beta-1a được thiết kế sao cho giống hệt với interferon beta tự nhiên được sản xuất bởi các tế bào trong cơ thể. Interferon beta có tính chất kháng virus và đóng vai trò điều hòa phản ứng miễn dịch. Cơ chế chính xác mà interferon beta-1a hoạt động trong cơ thể để điều trị MS hiện vẫn chưa được biết rõ. Interferon beta-1a không chữa khỏi MS. Thay vào đó, nó giúp giảm số lượng các đợt tái phát và làm chậm sự phát triển của một số tàn tật thể chất thường gặp trong bệnh này. Rebif lần đầu tiên được FDA phê duyệt vào năm 1996.

Các tên thương hiệu của interferon beta-1a (Rebif)?
Rebif

Interferon beta-1a (Rebif) có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không

Có cần đơn thuốc để sử dụng interferon beta-1a (Rebif) không?

Interferon beta-1a có thể được sử dụng để điều trị COVID-19 không?
Interferon beta-1a, hiện đang được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng, và interferon alfa-2b đều đang được nghiên cứu như các phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh nhân mắc bệnh COVID-19, căn bệnh dịch hô hấp chết người do virus SARS-nCoV-2 gây ra.

Khi đối mặt với virus, mỗi tế bào phát ra một tín hiệu khẩn cấp của interferon để thông báo cho hệ thống miễn dịch chuẩn bị phòng thủ. Cụ thể, interferon Beta 1a kích hoạt các đại thực bào tiêu diệt các tác nhân lạ và các tế bào giết tự nhiên (NK cells), một loại tế bào T miễn dịch. Các tế bào này rất quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh. Lý thuyết là interferon có thể giúp làm mạnh hệ miễn dịch bằng cách kích hoạt các phần miễn dịch tiềm ẩn và điều hướng chúng vào việc phòng chống sự tấn công của virus SARS-nCoV-2.

Vấn đề là, khi interferons kích hoạt hệ miễn dịch, các triệu chứng giống cúm của COVID-19 có thể trở nên tồi tệ hơn trước khi cải thiện; interferon tự nhiên trong cơ thể chính là nguyên nhân gây ra tất cả các triệu chứng giống cúm, dù bạn có bị coronavirus hay cảm lạnh thông thường.

Do đó, nếu ai đó đang dùng máy thở và các triệu chứng đang sắp tấn công quá mạnh, việc cho họ sử dụng thuốc interferon có thể là một thảm họa. Đây là lý do tại sao liệu pháp interferon đối với các bệnh nhiễm virus thường chỉ là biện pháp cuối cùng, vì có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các nghiên cứu trên toàn cầu, bao gồm một nghiên cứu lớn của WHO, đang xem xét các loại interferon khác nhau để điều trị COVID-19, nhưng chưa có thử nghiệm thuốc COVID-19 nào ở Mỹ bao gồm interferon tính đến ngày 7 tháng 4, 2020.

Có thể có sự ngần ngại khi sử dụng interferon ở Mỹ vì nó đã được sử dụng trong những năm cuối thập niên 1990 và đầu 2000 để điều trị viêm gan C, và tác dụng phụ của nó đã gây tổn thương cho nhiều bệnh nhân tại Mỹ.

Các bác sĩ đã may mắn nếu thấy tỷ lệ chữa khỏi viêm gan C với interferon lên đến 30%, nhưng các tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm số lượng tế bào bạch cầu,
  • Vấn đề về gan,
  • Các vấn đề tâm thần, như trầm cảm sâu và có ý định tự sát.

Các tác dụng phụ của interferon beta-1a (Rebif)?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của interferon beta-1a bao gồm:

  • Các phản ứng tại vị trí tiêm,
  • Các triệu chứng giống cúm,
  • Đau đầu,
  • Đau cơ,
  • Buồn nôn,
  • Đau,
  • Sốt,
  • Tiêu chảy, và
  • Nhiễm trùng.

Các triệu chứng giống cúm thường gặp khi bệnh nhân bắt đầu sử dụng interferon beta-1a. Các triệu chứng này có thể được quản lý bằng thuốc giảm đau và hạ sốt không cần kê đơn, và thường sẽ giảm dần hoặc biến mất theo thời gian.

Cũng có thể gặp các triệu chứng như đau bụng, tăng men gan và rối loạn máu, bao gồm giảm số lượng tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

Interferon beta-1a cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khác, bao gồm động kinh, suy nghĩ hoặc hành động tự sát, bệnh gan và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng cũng như phản ứng trên da.

Liều dùng của interferon beta-1a (Rebif) là gì?
Liều dùng khuyến cáo của Rebif là 22 mcg hoặc 44 mcg tiêm dưới da ba lần mỗi tuần. Nó nên được tiêm vào cùng một thời gian mỗi tuần, vào ba ngày trong tuần, cách nhau ít nhất 48 giờ.

Các vùng tiêm tốt nhất là các khu vực trên cơ thể có nhiều mô mỡ hơn, như đùi, mặt ngoài của cánh tay trên, bụng hoặc mông. Tránh tiêm xung quanh vùng eo hoặc trong phạm vi 2 inch gần rốn. Để tránh chấn thương, bệnh nhân gầy nên chỉ tiêm vào đùi hoặc mặt ngoài của cánh tay.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào có thể tương tác với interferon beta-1a (Rebif)?
Kết hợp interferon beta-1a với zidovudine (Retrovir) hoặc hydroxyurea (Hydrea) có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương.

Interferon beta-1a (Rebif) có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng interferon beta-1a chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Do thiếu dữ liệu an toàn rõ ràng, interferon beta-1a chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Interferon beta-1a được phân loại là nhóm nguy cơ thai kỳ C theo FDA (các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác động xấu đối với thai nhi).

Chưa biết liệu interferon beta-1a có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú, interferon beta-1a nên được sử dụng cẩn thận cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều gì khác tôi cần biết về interferon beta-1a (Rebif)?
Các dạng chế phẩm của interferon beta-1a (Rebif) có sẵn là gì?
Tiêm: 8,8 mcg/0,2 ml, 22 mcg/0,5 ml và 44 mcg/0,5 ml trong ống tiêm đã được nạp sẵn hoặc bơm tự động dùng một lần.

Cách bảo quản interferon beta-1a (Rebif)?
Interferon beta-1a nên được bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F). Nếu cần, interferon beta-1a có thể được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 25°C (36°F đến 77°F) trong tối đa 30 ngày.

Tóm tắt
Interferon beta-1a (Rebif) là một protein tổng hợp, thường được sản xuất tự nhiên trong cơ thể và được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng dạng tái phát ở người lớn. Interferon beta-1a đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh COVID-19 tính đến tháng 4 năm 2020. Tuy nhiên, hiện tại chưa có bằng chứng vững chắc rằng nó mang lại lợi ích đối với virus SARS-nCoV-2 gây ra đại dịch hô hấp nguy hiểm, nhưng các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục.

Thuốc Interferon Beta-1b

Tên thuốc: Interferon Beta-1b
Tên thương mại: Betaseron, Extavia
Nhóm thuốc: Immunomodulators (thuốc điều chỉnh miễn dịch)

Interferon beta-1b (Betaseron, Extavia) là gì và được sử dụng như thế nào?
Betaseron (interferon beta-1b) được chỉ định để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng nhằm giảm tần suất các đợt bùng phát lâm sàng. Những bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng, trong đó hiệu quả của thuốc đã được chứng minh, bao gồm những bệnh nhân đã trải qua đợt lâm sàng đầu tiên và có các dấu hiệu MRI phù hợp với bệnh đa xơ cứng.

Tác dụng phụ của interferon beta-1b là gì?
Betaseron có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi ngay cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào của Betaseron, bao gồm:

Vấn đề về tim
Betaseron có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về tim, bao gồm suy tim sung huyết. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Phù mắt cá chân
  • Khó thở
  • Không thể nằm phẳng trên giường
  • Cảm giác chặt chẽ ở ngực
  • Giảm khả năng vận động
  • Nhịp tim nhanh
  • Tăng nhu cầu đi tiểu vào ban đêm

Vấn đề tại vị trí tiêm

Phản ứng da nghiêm trọng có thể xảy ra ở một số người, bao gồm những vùng da bị hư hại nghiêm trọng và mô dưới da (hoại tử). Những phản ứng này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào bạn tiêm Betaseron.
Các triệu chứng của vấn đề tại vị trí tiêm có thể bao gồm:

  • Sưng
  • Đỏ hoặc đau tại vị trí tiêm
  • Dịch chảy từ vị trí tiêm
  • Vết rách ở da hoặc
  • Da bị đổi màu xanh đen.

Triệu chứng giống cúm
Betaseron có thể gây ra các triệu chứng giống cúm, bao gồm:

  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Ra mồ hôi
  • Ớn lạnh
  • Đau cơ khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc Các triệu chứng này có thể giảm theo thời gian. Việc dùng thuốc giảm sốt và giảm đau vào những ngày bạn sử dụng Betaseron có thể giúp giảm các triệu chứng này.

Co giật
Một số người đã gặp phải cơn co giật khi sử dụng Betaseron, bao gồm những người chưa từng bị co giật trước đó. Chưa rõ liệu cơn co giật có liên quan đến bệnh đa xơ cứng, Betaseron, hay là sự kết hợp của cả hai.
Nếu bạn gặp phải cơn co giật sau khi dùng Betaseron, hãy gọi ngay cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Các tác dụng phụ phổ biến của Betaseron bao gồm:

  • Số lượng tế bào máu trắng thấp
  • Tăng men gan
  • Vấn đề về giấc ngủ
  • Đau đầu
  • Tăng căng cơ
  • Yếu cơ
  • Đau
  • Phát ban
  • Đau dạ dày

Liều dùng của interferon beta-1b là gì?
Liều khởi đầu khuyến nghị là 0,0625 mg (0,25 mL) tiêm dưới da mỗi ngày cách ngày, với sự tăng dần liều trong khoảng sáu tuần lên liều khuyến nghị là 0,25 mg (1 mL) mỗi ngày cách ngày.

Nếu bỏ lỡ một liều Betaseron, hãy tiêm lại ngay khi bạn nhớ ra hoặc có thể tiêm. Bệnh nhân không nên tiêm Betaseron trong hai ngày liên tiếp. Liều tiêm tiếp theo nên được thực hiện sau khoảng 48 giờ (hai ngày) sau liều đã bỏ lỡ. Nếu bệnh nhân vô tình tiêm quá liều hoặc tiêm trong hai ngày liên tiếp, họ nên được hướng dẫn gọi cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức.

Thuốc nào tương tác với interferon beta-1b?
Hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng. Hãy ghi lại danh sách các loại thuốc bạn đang dùng để đưa cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và dược sĩ khi bạn nhận thuốc mới.

Không dùng Betaseron nếu:

  • Bạn bị dị ứng với interferon beta-1b,
  • Dị ứng với interferon beta khác,
  • Dị ứng với albumin người, hoặc
  • Dị ứng với mannito

Mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai; tuy nhiên, đã có báo cáo về việc sảy thai tự phát trong quá trình điều trị ở bốn bệnh nhân tham gia thử nghiệm lâm sàng Betaseron cho bệnh đa xơ cứng dạng tái phát. Betaseron chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Khi Betaseron (liều từ 0,028 đến 0,42 mg/kg/ngày) được tiêm cho khỉ rhesus mang thai trong suốt thời kỳ tạo cơ quan (ngày mang thai từ 20 đến 70), đã quan sát được tác dụng gây sảy thai theo liều. Liều gây tác dụng thấp là khoảng 3 lần liều khuyến nghị đối với người (0,25 mg) tính theo diện tích bề mặt cơ thể (mg/m2). Một liều không có tác dụng đối với độc tính phát triển phôi thai ở khỉ rhesus chưa được xác định.

Chưa biết liệu Betaseron có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ và vì khả năng có phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh do Betaseron, quyết định có tiếp tục cho con bú hay ngừng dùng thuốc cần phải được đưa ra, cân nhắc giữa tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

Tóm tắt
Betaseron (interferon beta-1b) được chỉ định để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng, giúp giảm tần suất các đợt bùng phát lâm sàng. Những bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng, trong đó hiệu quả của thuốc đã được chứng minh, bao gồm những bệnh nhân đã trải qua đợt lâm sàng đầu tiên và có các dấu hiệu MRI phù hợp với bệnh đa xơ cứng.

Thuốc Avonex (interferon beta 1a injection)

Avonex (interferon beta-1a) là gì và được sử dụng để làm gì?
Avonex (interferon beta-1a) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (MS) ở người lớn. Nó giảm tần suất các cơn bùng phát của MS và giảm khả năng khuyết tật thể chất do MS gây ra.
Interferon beta-1a (Avonex) là một loại protein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp sử dụng các tế bào buồng trứng hamster Trung Quốc (CHO) đã được biến đổi gen, trong đó gen interferon beta của người đã được đưa vào. Nó được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng (MS).
Interferon beta-1a được thiết kế giống như interferon beta tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại tế bào trong cơ thể. Interferon beta có các đặc tính kháng virus và đóng vai trò trong việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Cơ chế chính xác mà interferon beta-1a hoạt động trong cơ thể để điều trị MS chưa được biết rõ. Interferon beta-1a không chữa khỏi MS. Thay vào đó, nó giúp giảm số lượng các cơn bùng phát và làm chậm sự phát triển của một số khuyết tật thể chất mà bệnh này thường gây ra.

Các tên thương mại có sẵn cho Avonex (interferon beta-1a) là gì?
Avonex là tên thương mại có sẵn cho interferon beta-1a tại Hoa Kỳ.

Interferon beta-1a có thể được sử dụng để điều trị bệnh COVID-19 do virus corona không?
Interferon beta-1a, hiện đang được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng, và interferon alfa-2b đang được nghiên cứu như các liệu pháp tiềm năng cho người bệnh COVID-19, căn bệnh hô hấp chết người do virus SARS-nCoV-2 gây ra.

Cụ thể, khi đối mặt với một virus, mỗi tế bào phát tín hiệu khẩn cấp bằng interferon để thông báo cho hệ miễn dịch chuẩn bị phòng thủ.
Interferon Beta-1a, đặc biệt, kích hoạt các tế bào đại thực bào nuốt các kháng nguyên và tế bào NK (tế bào T tự nhiên).
Những tế bào này là phần quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh.
Lý thuyết là interferon có thể giúp hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn bằng cách kích hoạt các phần “ngủ đông” và chỉ đạo chúng chiến đấu chống lại sự tấn công của SARS-nCoV-2.
Vấn đề là khi interferon làm tăng cường hệ miễn dịch, các triệu chứng giống cảm cúm của COVID-19 có thể trở nên tồi tệ hơn trước khi tốt lên; interferon tự nhiên trong cơ thể là nguyên nhân gây ra tất cả các triệu chứng cảm cúm ngay từ đầu, dù bạn bị virus corona hay cảm lạnh thông thường.

Do đó, nếu một người đã phải thở máy và các triệu chứng sắp vượt quá khả năng chịu đựng, việc cho họ dùng thuốc interferon có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là lý do tại sao liệu pháp interferon cho các bệnh nhiễm virus thường là biện pháp cuối cùng — vì tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các nghiên cứu trên toàn thế giới, bao gồm một nghiên cứu lớn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đang nghiên cứu các interferon khác nhau để điều trị COVID-19, nhưng tính đến ngày 7 tháng 4, 2020, không có thử nghiệm thuốc COVID-19 nào tại Hoa Kỳ bao gồm interferon.

Có thể có sự e ngại khi sử dụng interferon ở Mỹ vì nó đã được sử dụng vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 để điều trị viêm gan C, và các tác dụng phụ của nó đã gây nhiều tổn thương cho bệnh nhân ở Mỹ.

Các bác sĩ hạnh phúc nếu họ thấy tỷ lệ chữa khỏi 30% khi điều trị viêm gan C bằng interferon, nhưng tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm mức độ bạch cầu,
  • Vấn đề về gan, và
  • Các vấn đề tâm lý.
    Người bệnh có thể trở nên tự sát hoặc rơi vào trạng thái trầm cảm sâu sắc.

Dữ liệu cho phần COVID-19 được cung cấp bởi Dominic Chan, một Dược sĩ và chuyên gia bệnh truyền nhiễm tại Hệ thống Y tế Legacy ở Oregon.

Các tác dụng phụ của Avonex (interferon beta-1a) là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu
  • Triệu chứng giống cảm cúm
  • Đau
  • Ớn lạnh
  • Sốt
  • Đau cơ
  • Yếu sức
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Đau bụng
  • Đau tại chỗ tiêm
  • Viêm xoang
  • Buồn nôn
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
  • Chóng mặt

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Viêm tại chỗ tiêm
  • Viêm phế quản
  • Đau khớp
  • Rụng tóc
  • Chứng đau nửa đầu
  • Bầm tím/Chảy máu tại chỗ tiêm

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Suy tim sung huyết
  • Co giật
  • Rối loạn tự miễn dịch
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Tắc nghẽn vi mạch (hình thành cục máu đông trong các mạch máu nhỏ)
  • Trầm cảm
  • Tự sát
  • Rối loạn tâm thần
  • Suy gan
  • Giảm số lượng tế bào máu
  • Bệnh cơ tim
  • Pancytopenia
  • Hội chứng huyết tán urê huyết (HUS)
  • Lây truyền virus

Liều dùng của Avonex (interferon beta-1a) là gì?
Interferon beta-1a chỉ nên được tiêm bắp.
Liều khuyến cáo là 30 mcg tiêm bắp một lần mỗi tuần.
Điều trị có thể bắt đầu với 7,5 mcg mỗi tuần và tăng lên 7,5 mcg mỗi tuần cho đến khi đạt liều đầy đủ 30 mcg.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với Avonex (interferon beta-1a)?
Kết hợp interferon beta-1a với zidovudine (Retrovir) hoặc hydroxyurea (Hydrea) có thể làm tăng nguy cơ suy tủy xương và giảm số lượng tế bào máu.

Avonex (interferon beta-1a) có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng interferon beta-1a chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Do thiếu dữ liệu an toàn kết luận, interferon beta-1a chỉ nên sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Hiện chưa biết liệu interferon beta-1a có được bài tiết trong sữa mẹ hay không. Vì nhiều thuốc có thể vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh, interferon beta-1a nên được sử dụng cẩn thận ở các bà mẹ đang cho con bú.

Tôi cần biết gì thêm về Avonex (interferon beta-1a)?

Các dạng bào chế của Avonex (interferon beta-1a) có sẵn là gì?

  • Ống tiêm một liều: 30 mcg/0,5 mL.
  • Bột tiêm (lọ dùng một lần): 30 mcg.
  • Bộ tiêm tự động: 30 mcg/0,5 mL.

Avonex (interferon beta-1a) nên được bảo quản như thế nào?
Interferon beta-1a nên được bảo quản trong tủ lạnh, ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
Nếu cần, bột interferon beta-1a có thể được bảo quản ở nhiệt độ 25°C (77°F) trong tối đa 30 ngày nếu không có tủ lạnh. Nó phải được sử dụng trong vòng 6 giờ nếu được bảo quản trong tủ lạnh từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F) sau khi pha loãng với dung dịch.
Bộ tiêm tự động và ống tiêm có sẵn có thể được bảo quản ở nhiệt độ 25°C (77°F) hoặc thấp hơn trong 7 ngày nếu không có tủ lạnh. Sau khi sản phẩm được lấy ra khỏi tủ lạnh, nó không được bảo quản ở nhiệt độ trên 25°C (77°F).

Avonex (interferon beta-1a) được FDA phê duyệt khi nào?
Avonex đã được FDA phê duyệt vào năm 1996.

Tóm tắt
Avonex (tiêm interferon beta-1a) là một loại thuốc tiêm được kê đơn để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (MS) ở người lớn. Interferon beta-1a đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh COVID-19 do virus corona, tính đến tháng 4 năm 2020. Hiện tại vẫn chưa có bằng chứng chắc chắn rằng nó mang lại lợi ích nào đối với virus SARS-nCoV-2 gây ra đại dịch hô hấp chết người, nhưng các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục.

Thuốc Integrilin

Tên thuốc chung: Eptifibatide

Tên thương mại: Integrilin

Nhóm thuốc: Thuốc chống kết tập tiểu cầu, tim mạch; Ức chế glycoprotein IIb/IIIa

Integrilin là gì và được sử dụng để làm gì?

Tiêm Integrilin là một thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, chỉ định trong điều trị hội chứng vành cấp (ACS) điều trị bằng phương pháp y tế hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI), và điều trị cho bệnh nhân thực hiện PCI (bao gồm cả đặt stent động mạch vành). Tiêm Integrilin có sẵn dưới dạng thuốc generic (thuốc gốc).

Tác dụng phụ của Integrilin là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của tiêm Integrilin bao gồm:

  • Chảy máu
  • Hạ huyết áp

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng của tiêm Integrilin, bao gồm:

  • Dễ bầm tím
  • Chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo, hoặc hậu môn)
  • Những chấm đỏ hoặc tím dưới da
  • Máu trong nước tiểu
  • Phân có màu đen, có máu, hoặc có dạng giống hắc ín
  • Ho ra máu hoặc nôn có màu giống như bã cà phê
  • Bất kỳ vết chảy máu nào không thể cầm được
  • Tê bì hoặc yếu đột ngột, đặc biệt là ở một bên cơ thể
  • Đau đầu đột ngột, mất phương hướng, gặp vấn đề về thị lực, nói chuyện, hoặc thăng bằng
  • Sốt, ớn lạnh, đau người, triệu chứng cúm, hoặc cảm giác như có thể ngất xỉu.

Liều dùng của Integrilin là gì?

Trước khi tiêm Integrilin, các xét nghiệm sau đây cần được thực hiện để xác định các bất thường về đông máu có sẵn: hematocrit hoặc hemoglobin, số lượng tiểu cầu, creatinine huyết thanh và PT/aPTT. Ở bệnh nhân thực hiện PCI, thời gian đông máu hoạt hóa (ACT) cũng cần được đo.

Thời gian đông máu một phần (aPTT) nên được duy trì trong khoảng từ 50 đến 70 giây, trừ khi thực hiện PCI. Ở bệnh nhân điều trị bằng heparin, việc theo dõi chặt chẽ aPTT và ACT có thể giúp giảm thiểu nguy cơ chảy máu.

Liều dùng trong hội chứng vành cấp (ACS)

Chỉ định Chức năng thận bình thường Clearance creatinine dưới 50 mL/phút
Bệnh nhân mắc ACS 180 mcg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) một liều ngay khi có chẩn đoán, tiếp theo là truyền tĩnh mạch liên tục với liều 2 mcg/kg/phút 180 mcg/kg tiêm tĩnh mạch một liều ngay khi có chẩn đoán, tiếp theo là truyền tĩnh mạch liên tục với liều 1 mcg/kg/phút
  • Truyền dịch nên tiếp tục cho đến khi bệnh nhân xuất viện hoặc bắt đầu phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), tối đa là 72 giờ
  • Trong trường hợp bệnh nhân phải thực hiện PCI, việc truyền dịch nên tiếp tục cho đến khi xuất viện hoặc tối đa 18 đến 24 giờ sau thủ thuật, tùy theo điều kiện nào đến trước, cho phép điều trị tối đa lên đến 96 giờ
  • Uống aspirin, 160 đến 325 mg, mỗi ngày

 

Integrilin nên được dùng đồng thời với heparin với liều lượng được điều chỉnh để đạt được các thông số sau:

Trong Quản Lý Y Tế Mục tiêu aPTT từ 50 đến 70 giây

  • Nếu trọng lượng lớn hơn hoặc bằng 70 kg, tiêm tĩnh mạch 5000 đơn vị, tiếp theo là truyền với liều 1000 đơn vị/giờ.
  • Nếu trọng lượng nhỏ hơn 70 kg, tiêm tĩnh mạch 60 đơn vị/kg, tiếp theo là truyền với liều 12 đơn vị/kg/giờ.

Trong PCI Mục tiêu ACT từ 200 đến 300 giây

  • Nếu heparin được bắt đầu trước PCI, có thể cần tiêm thêm trong quá trình PCI để duy trì mục tiêu ACT từ 200 đến 300 giây.
  • Không khuyến khích truyền heparin sau PCI.

Liều dùng trong Can Thiệp Mạch Vành Qua Da (PCI)

Chỉ định Chức năng thận bình thường Clearance creatinin dưới 50 mL/phút
Bệnh nhân thực hiện PCI Tiêm tĩnh mạch 180 mcg/kg ngay trước khi thực hiện PCI, tiếp theo là truyền liên tục 2 mcg/kg/phút và một liều bolus thứ hai 180 mcg/kg (tiêm 10 phút sau liều bolus đầu tiên) Tiêm tĩnh mạch 180 mcg/kg ngay trước khi thực hiện PCI, tiếp theo là truyền liên tục 1 mcg/kg/phút và một liều bolus thứ hai 180 mcg/kg (tiêm 10 phút sau liều bolus đầu tiên)
  • Truyền nên được tiếp tục cho đến khi xuất viện, hoặc trong vòng 18 đến 24 giờ, tùy vào điều kiện nào đến trước. Khuyến nghị truyền tối thiểu 12 giờ.
  • Đối với bệnh nhân thực hiện phẫu thuật CABG, truyền Integrilin nên được dừng trước khi phẫu thuật.
  • Aspirin, 160 đến 325 mg, nên được dùng từ 1 đến 24 giờ trước khi thực hiện PCI và sau đó dùng hàng ngày.

 

Integrilin nên được sử dụng đồng thời với heparin để đạt được mục tiêu ACT từ 200 đến 300 giây. Tiêm 60 đơn vị/kg liều bolus ban đầu cho bệnh nhân chưa được điều trị với heparin trong vòng 6 giờ trước khi thực hiện PCI.
Tiêm bolus bổ sung trong quá trình PCI để duy trì ACT trong phạm vi mục tiêu.
Truyền heparin sau PCI là điều không được khuyến khích mạnh mẽ.
Bệnh nhân cần điều trị bằng thuốc tiêu sợi huyết nên ngừng sử dụng Integrilin.

Hướng dẫn quan trọng khi sử dụng Kiểm tra Integrilin xem có các chất vẩn đục hoặc thay đổi màu sắc trước khi tiêm, bất cứ khi nào dung dịch và lọ đựng cho phép.
Có thể tiêm Integrilin trong cùng một đường truyền tĩnh mạch với alteplase, atropine, dobutamine, heparin, lidocaine, meperidine, metoprolol, midazolam, morphine, nitroglycerin hoặc verapamil. Không được tiêm Integrilin qua cùng một đường truyền tĩnh mạch với furosemide.
Có thể tiêm Integrilin trong cùng một đường truyền IV với 0,9% NaCl hoặc 0,9% NaCl/5% dextrose. Với mỗi dung dịch mang, truyền cũng có thể chứa tối đa 60 mEq/L kali clorua.
Rút liều bolus của Integrilin từ lọ 10 mL vào ống tiêm. Tiêm bolus qua IV.
Ngay sau khi tiêm liều bolus, bắt đầu truyền liên tục Integrilin. Khi sử dụng bơm truyền tĩnh mạch, tiêm Integrilin không pha loãng trực tiếp từ lọ 100 mL. Đâm kim vào lọ 100 mL với bộ truyền có lỗ thông. Đặt kim đúng vào vòng tròn trên nắp lọ.
Vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng còn lại trong lọ.
Tiêm Integrilin theo thể tích phù hợp với cân nặng của bệnh nhân (xem Bảng 1).

Bảng 1: Biểu đồ liều Integrilin theo cân nặng

Cân nặng bệnh nhân Thể tích Bolus 180 mcg/kg Thể tích Truyền 2 mcg/kg/phút (ClCr ≥ 50 mL/phút) Thể tích Truyền 1 mcg/kg/phút (ClCr < 50 mL/phút)
(kg) (lb) (từ lọ 2 mg/mL) (từ lọ 2 mg/mL 100 mL) (từ lọ 0.75 mg/mL 100 mL) (từ lọ 2 mg/mL 100 mL) (từ lọ 0.75 mg/mL 100 mL)
37-41 81-91 3.4 mL 2 mL/h 6 mL/h 1 mL/h 3 mL/h
42-46 92-102 4 mL 2.5 mL/h 7 mL/h 1.3 mL/h 3.5 mL/h
47-53 103-117 4.5 mL 3 mL/h 8 mL/h 1.5 mL/h 4 mL/h
54-59 118-130 5 mL 3.5 mL/h 9 mL/h 1.8 mL/h 4.5 mL/h
60-65 131-143 5.6 mL 3.8 mL/h 10 mL/h 1.9 mL/h 5 mL/h
66-71 144-157 6.2 mL 4 mL/h 11 mL/h 2 mL/h 5.5 mL/h
72-78 158-172 6.8 mL 4.5 mL/h 12 mL/h 2.3 mL/h 6 mL/h
79-84 173-185 7.3 mL 5 mL/h 13 mL/h 2.5 mL/h 6.5 mL/h
85-90 186-198 7.9 mL 5.3 mL/h 14 mL/h 2.7 mL/h 7 mL/h
91-96 199-212 8.5 mL 5.6 mL/h 15 mL/h 2.8 mL/h 7.5 mL/h
97-103 213-227 9 mL 6 mL/h 16 mL/h 3.0 mL/h 8 mL/h
104-109 228-240 9.5 mL 6.4 mL/h 17 mL/h 3.2 mL/h 8.5 mL/h
110-115 241-253 10.2 mL 6.8 mL/h 18 mL/h 3.4 mL/h 9 mL/h
116-121 254-267 10.7 mL 7 mL/h 19 mL/h 3.5 mL/h 9.5 mL/h
>121 >267 11.3 mL 7.5 mL/h 20 mL/h 3.7 mL/h 10 mL/h

 

Thuốc nào tương tác với Integrilin?

Sử dụng thuốc làm tan huyết khối, thuốc chống đông, và các tác nhân chống tiểu cầu khác
Việc sử dụng kết hợp các tác nhân chống tiểu cầu, thuốc làm tan huyết khối, heparin, aspirin và việc sử dụng NSAID mãn tính làm tăng nguy cơ chảy máu.
Nên tránh điều trị đồng thời với các chất ức chế thụ thể tiểu cầu GP IIb/IIIa khác.

Mang thai và cho con bú
Dữ liệu có sẵn về việc sử dụng eptifibatide ở phụ nữ mang thai từ các tài liệu đã công bố và cơ sở dữ liệu giám sát dược phẩm không đủ để xác định nguy cơ thuốc liên quan đến dị tật bẩm sinh lớn, sảy thai hoặc các kết quả bất lợi đối với người mẹ hoặc thai nhi.
Nhồi máu cơ tim không được điều trị có thể gây tử vong cho người mẹ và thai nhi.
Hiện chưa có dữ liệu về sự hiện diện của eptifibatide trong sữa mẹ, tác dụng đối với trẻ bú mẹ hoặc tác dụng đối với sản xuất sữa.
Vì eptifibatide là một peptide, nó có thể bị phá hủy trong đường tiêu hóa của trẻ và không được hấp thu qua đường miệng bởi trẻ bú mẹ.

Tóm tắt
Tiêm Integrilin là một chất ức chế kết tập tiểu cầu được chỉ định để điều trị hội chứng mạch vành cấp (ACS) được quản lý bằng phương pháp y tế hoặc với can thiệp mạch vành qua da (PCI), và điều trị cho bệnh nhân đang tiến hành PCI (bao gồm đặt stent nội mạch). Tiêm Integrilin có sẵn dưới dạng thuốc generic. Các tác dụng phụ phổ biến của tiêm Integrilin bao gồm chảy máu và huyết áp thấp.

Thuốc Insulin regular human

Tên thuốc gốc: Insulin regular human

Tên thương mại và các tên khác: Humulin R, Novolin R, Humulin R U-500, Myxredlin

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị tiểu đường, Insulin; Thuốc điều trị tiểu đường, Insulin tác dụng ngắn

Insulin regular human là gì và được sử dụng để làm gì?

Insulin regular human là một sản phẩm sinh học được sử dụng để điều trị tiểu đường loại 1 và loại 2. Insulin người là một hormone tự nhiên được tuyến tụy tiết ra.

Insulin regular human được sản xuất trong phòng thí nghiệm sử dụng công nghệ DNA tái tổ hợp. Trước đây, insulin động vật được sử dụng, nhưng hiện nay, loại insulin duy nhất có sẵn ở Mỹ là insulin người, có cấu trúc tương tự như insulin tự nhiên của con người.

Insulin, được tuyến tụy tiết ra sau bữa ăn, điều chỉnh quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein hấp thụ từ thức ăn. Việc giảm tiết insulin hoặc chức năng insulin bị rối loạn sẽ dẫn đến tiểu đường, một rối loạn chuyển hóa làm suy yếu khả năng của tế bào hấp thụ glucose để tạo năng lượng, dẫn đến mức đường huyết cao (tăng đường huyết). Rối loạn insulin ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể và có thể làm tổn thương tất cả các cơ quan, đặc biệt là thần kinh, thận và mắt.

Insulin kích thích quá trình hấp thụ glucose từ máu vào các cơ quan nội tạng, quan trọng nhất là gan, cơ xương và tế bào mỡ (mô mỡ). Tại gan, insulin thúc đẩy việc lưu trữ năng lượng bằng cách kích thích chuyển glucose thành glycogen và ngừng phân hủy glycogen. Nó cũng thúc đẩy sự tổng hợp axit béo tại gan, các axit béo này sẽ được giải phóng vào máu và chuyển hóa thành năng lượng cho các tế bào.

Tại cơ xương, insulin thúc đẩy tổng hợp protein và glycogen, cũng như hấp thụ glucose và axit amin, những khối xây dựng của protein. Insulin cũng thúc đẩy việc lưu trữ năng lượng trong mô mỡ bằng cách kích thích phân hủy triglyceride thành axit béo tự do, giảm mức triglyceride trong máu.

Mức insulin ở người không bị tiểu đường thường tăng lên sau bữa ăn và giảm khi mức đường huyết trở lại mức cơ bản.

Insulin regular được tiêm trước bữa ăn để hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose và duy trì mức đường huyết bình thường ở bệnh nhân tiểu đường loại 1 hoặc loại 2. Insulin cũng được sử dụng để điều trị các biến chứng của tiểu đường như tăng đường huyết nghiêm trọng và nhiễm toan ceton, một tình trạng có sự tích tụ của các thể ceton trong máu. Keton là một loại axit được tạo ra khi gan phân hủy chất béo để tạo năng lượng cho tế bào, vì tế bào không thể sử dụng glucose nếu không có insulin.

Các loại insulin người dùng để điều trị tiểu đường được phân loại theo thời gian bắt đầu tác dụng, đạt đỉnh và thời gian tác dụng của insulin. Insulin người regular là insulin tác dụng ngắn, có tác dụng bắt đầu trong vòng 30-60 phút, đạt đỉnh trong 2-4 giờ và tác dụng kéo dài lên đến 8 giờ. Insulin tác dụng ngắn còn được gọi là insulin bolus, có tác dụng nhanh để giảm đột ngột mức đường huyết sau bữa ăn. Insulin regular có thể được tiêm tĩnh mạch trong bệnh viện, sử dụng bơm insulin cấy ghép, hoặc tự tiêm dưới da bằng kim tiêm, bút tiêm hoặc thiết bị tiêm jet.

Cảnh báo

  • Không sử dụng insulin đối với bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với insulin regular human hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Không tiêm insulin trong các đợt hạ đường huyết, vì có thể làm giảm nghiêm trọng mức đường huyết.
  • Tình trạng đường huyết và nhu cầu insulin ở bệnh nhân có thể thay đổi. Nhu cầu insulin có thể thay đổi khi bị bệnh, rối loạn cảm xúc hoặc các yếu tố căng thẳng khác. Mức đường huyết cần được theo dõi thường xuyên và chế độ insulin cần được điều chỉnh phù hợp.
  • Thay đổi chế độ insulin có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết và gây ra tình trạng tăng đường huyết hoặc hạ đường huyết. Thay đổi chế độ insulin phải dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ và theo dõi thường xuyên mức đường huyết.
  • Tiêm insulin nhiều lần vào cùng một vùng có thể gây dày da hoặc trũng da (lipodystrophy) hoặc khối tụ protein bất thường trong da (amyloidosis da). Việc tiêm vào những vùng này có thể dẫn đến tăng đường huyết, và việc thay đổi vị trí tiêm đột ngột (sang vùng da chưa bị ảnh hưởng) có thể dẫn đến hạ đường huyết.
  • Hạ đường huyết là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng insulin.
  • Hạ đường huyết có thể xảy ra đột ngột và triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân và có thể thay đổi theo thời gian ở cùng một bệnh nhân.
  • Hạ đường huyết kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể gây co giật, hôn mê, tổn thương não tạm thời hoặc vĩnh viễn, hoặc thậm chí tử vong.
  • Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên ở bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm.
  • Bệnh nhân tiểu đường lâu năm, bệnh thần kinh tiểu đường, hạ đường huyết tái phát, hoặc bệnh nhân sử dụng thuốc chẹn beta có thể giảm khả năng nhận thức triệu chứng hạ đường huyết.
  • Bệnh nhân và người chăm sóc cần được hướng dẫn tự theo dõi mức đường huyết, nhận diện và xử lý hạ đường huyết.
  • Insulin có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phản ứng phản vệ. Ngừng sử dụng insulin và theo dõi bệnh nhân cho đến khi các triệu chứng giảm.
  • Insulin làm chuyển kali vào tế bào và có thể dẫn đến hạ kali huyết (hypokalemia), nếu không điều trị có thể gây liệt hô hấp và rối loạn nhịp tim thất nguy hiểm (arrhythmia thất) và tử vong.
  • Đối với bệnh nhân tiểu đường loại 2, có thể cần điều chỉnh liều thuốc điều trị tiểu đường uống đồng thời.
  • Sử dụng đồng thời với thiazolidinediones, một nhóm thuốc điều trị tiểu đường uống, có thể gây giữ nước theo liều và làm tăng nguy cơ suy tim. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các triệu chứng suy tim.

Tác dụng phụ của insulin regular human là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của insulin regular human bao gồm:

  • Hạ đường huyết (hypoglycemia)
  • Hạ kali huyết (hypokalemia)
  • Phản ứng tại vị trí tiêm, bao gồm:
    • Đỏ da (erythema)
    • Đau
    • Ngứa (pruritus)
    • Sưng (edema)
    • Teo mô da (lipoatrophy)
    • Dày mô da (lipohypertrophy)
    • Amyloidosis da
  • Phản ứng quá mẫn, bao gồm:
    • Phát ban toàn thân
    • Hạ huyết áp
    • Khó thở
    • Khó thở (wheezing)
    • Mạch nhanh
    • Đổ mồ hôi
    • Sưng phù ngoại vi
    • Tăng cân

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Liều lượng của insulin regular human là gì?

Dung dịch tiêm

  • OTC: 100 đơn vị/mL (lọ 3mL), 100 đơn vị/mL (lọ 10mL)
  • Rx: 500 đơn vị/mL (lọ 20mL); kê đơn với ống tiêm U-500 để tránh chuyển đổi với ống tiêm U-100
  • 500 đơn vị/mL (bút tiêm 3mL)
  • 100 đơn vị/100mL NaCl 0.9% (Myxredlin)

Liều dùng cho người lớn:

Tiểu đường loại 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)

  • Được chỉ định để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường
  • Tiêm dưới da (SC):
    • Khởi đầu: 0.2-0.4 đơn vị/kg/ngày tiêm SC chia đều mỗi 8 giờ hoặc thường xuyên hơn
    • Duy trì: 0.5-1 đơn vị/kg/ngày tiêm SC chia đều mỗi 8 giờ hoặc thường xuyên hơn; ở bệnh nhân kháng insulin (ví dụ: do béo phì), có thể cần liều insulin hàng ngày cao hơn nhiều
    • Khoảng 50-75% tổng nhu cầu insulin hàng ngày được tiêm dưới dạng insulin tác dụng trung gian hoặc dài trong 1-2 lần tiêm; insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn nên được sử dụng trước hoặc trong bữa ăn để đáp ứng phần còn lại của nhu cầu insulin hàng ngày
    • Các kết hợp insulin trộn sẵn có sẵn, cung cấp thành phần insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn cùng lúc với thành phần insulin tác dụng trung gian hoặc dài
  • Bơm insulin (tiêm liên tục SC):
    • Sử dụng dạng insulin tác dụng nhanh thích hợp kết hợp với tỷ lệ tiêm insulin cơ bản liên tục và liều insulin trước bữa ăn do bệnh nhân kiểm soát
    • Chuyển đổi từ liều tiêm SC hàng ngày sang bơm insulin: Cân nhắc giảm tỷ lệ cơ bản xuống dưới mức tương đương với tổng số đơn vị insulin tác dụng dài hàng ngày (ví dụ: insulin NPH); chia tổng số đơn vị ra 24 giờ để có tỷ lệ cơ bản tính bằng đơn vị/giờ; tổng số đơn vị insulin regular hoặc các dạng insulin tác dụng nhanh khác không nên được bao gồm trong phép tính này.
  • Tiêm tĩnh mạch IV:
    • Cá nhân hóa và điều chỉnh liều lượng dựa trên nhu cầu chuyển hóa của từng người, kết quả theo dõi đường huyết và mục tiêu kiểm soát đường huyết
    • Có thể cần điều chỉnh liều khi có sự thay đổi về chế độ ăn uống, chức năng thận hoặc gan, hoặc khi bị bệnh cấp tính

Tiểu đường loại 2 (Type 2 Diabetes Mellitus)

  • Tiểu đường loại 2 không được kiểm soát đầy đủ bằng chế độ ăn uống, tập thể dục hoặc thuốc điều trị tiểu đường uống
  • Tiêm SC:
    • Liều khởi đầu đề xuất là 10 đơn vị/ngày SC (hoặc 0.1-0.2 đơn vị/kg/ngày) vào buổi tối hoặc chia đều mỗi 12 giờ
      • Buổi sáng: Tiêm hai phần ba nhu cầu insulin hàng ngày
      • Tỷ lệ insulin regular so với insulin NPH là 1:2
      • Buổi tối: Tiêm một phần ba nhu cầu insulin hàng ngày
      • Tỷ lệ insulin regular so với insulin NPH là 1:1
  • Tiêm tĩnh mạch IV:
    • Cá nhân hóa và điều chỉnh liều lượng dựa trên nhu cầu chuyển hóa của từng người, kết quả theo dõi đường huyết và mục tiêu kiểm soát đường huyết
    • Có thể cần điều chỉnh liều khi có sự thay đổi về chế độ ăn uống, chức năng thận hoặc gan, hoặc khi bị bệnh cấp tính

Tăng đường huyết nghiêm trọng/Nhiễm toan ceton tiểu đường (Off-label)

  • Insulin regular tiêm tĩnh mạch được khuyến nghị hơn tiêm SC
    • 0.1 đơn vị/kg tiêm tĩnh mạch bolus (một số ý kiến phản đối việc sử dụng bolus), sau đó
    • 0.1 đơn vị/kg/giờ tiêm tĩnh mạch liên tục; nếu đường huyết không giảm 50 mg/dL trong giờ đầu tiên, kiểm tra tình trạng nước trong cơ thể; nếu cần, tăng gấp đôi liều insulin mỗi giờ cho đến khi đường huyết giảm 50-75 mg/dL/giờ; giảm tốc độ truyền xuống 0.05-0.1 đơn vị/kg/giờ khi đường huyết đạt 250 mg/dL.

Hạ kali huyết (Off-label)

  • 5-10 đơn vị insulin tiêm tĩnh mạch trong 50 mL D50W (25 g) truyền trong 15-30 phút.

Lưu ý khi dùng liều lượng

  • Liều của insulin người, luôn được biểu thị bằng đơn vị USP, phải được xác định dựa trên kết quả xét nghiệm đường huyết máu và nước tiểu và cần phải cá nhân hóa kỹ lưỡng để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Điều chỉnh liều dựa trên kiểm tra đường huyết thường xuyên.
  • Điều chỉnh để đạt được kiểm soát đường huyết phù hợp.

Lập kế hoạch điều chỉnh liều

  • Tìm kiếm mẫu đường huyết ổn định trong hơn 3 ngày.
  • So sánh mức đường huyết vào cùng một thời điểm mỗi ngày với các mức đã đo trước đó vào thời điểm đó.
  • Đối với mỗi thời điểm trong ngày: Tính toán phạm vi đường huyết.
  • Tính toán đường huyết trung bình.
  • Cân nhắc thói quen ăn uống và hoạt động trong ngày.

Điều chỉnh liều

  • Điều chỉnh chỉ một liều insulin mỗi lần.
  • Điều chỉnh hạ đường huyết trước tiên.
  • Điều chỉnh đường huyết cao nhất tiếp theo.
  • Nếu tất cả mức đường huyết đều cao (trong phạm vi 2.75 mmol/L [50 mg/dL]): Điều chỉnh đường huyết sáng sớm trước tiên.
  • Thay đổi liều insulin theo các bước nhỏ: Tiểu đường loại 1 (thay đổi 1-2 đơn vị); Tiểu đường loại 2 (thay đổi 2-3 đơn vị).

Biểu đồ tiêm insulin (Sliding scales)

  • Có nhiều biểu đồ tiêm insulin để xác định liều insulin chính xác dựa trên việc theo dõi đường huyết thường xuyên.
  • Thường được viết cho việc kiểm tra đường huyết mỗi 4 giờ.
  • Biểu đồ tiêm insulin thường bắt đầu khi đường huyết trên 11 mmol/L (200 mg/dL).
  • Nếu cần tiêm insulin mỗi 4 giờ trong 24 giờ, thì liều insulin cơ bản được điều chỉnh trước; các liều insulin theo biểu đồ có thể điều chỉnh tăng lên.

Điều trị cho trẻ em:

Tiểu đường loại 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)

  • Khởi đầu: 0.2-0.4 đơn vị/kg/ngày tiêm SC chia đều mỗi 8 giờ hoặc thường xuyên hơn
  • Duy trì: 0.5-1 đơn vị/kg/ngày tiêm SC chia đều mỗi 8 giờ hoặc thường xuyên hơn; ở bệnh nhân kháng insulin (ví dụ: do béo phì), có thể cần insulin hàng ngày cao hơn nhiều
  • Thanh thiếu niên: Có thể cần lên đến 1.5 mg/kg/ngày trong giai đoạn dậy thì
  • Nhu cầu insulin hàng ngày trung bình cho trẻ em trước tuổi dậy thì dao động từ 0.7-1 đơn vị/kg/ngày nhưng có thể thấp hơn rất nhiều

Bơm insulin (tiêm insulin liên tục dưới da)

  • Sử dụng dạng insulin tác dụng nhanh phù hợp, kết hợp với tỷ lệ truyền insulin cơ bản liên tục và liều insulin trước bữa ăn được lập trình sẵn, do bệnh nhân kiểm soát
  • Chuyển đổi từ liều tiêm SC hàng ngày sang bơm insulin: Cân nhắc giảm tỷ lệ cơ bản xuống dưới mức tương đương với tổng số đơn vị insulin tác dụng dài hàng ngày (ví dụ: insulin NPH); chia tổng số đơn vị ra 24 giờ để có tỷ lệ cơ bản tính bằng đơn vị/giờ; tổng số đơn vị insulin regular hoặc các dạng insulin tác dụng nhanh khác không nên được bao gồm trong phép tính này.

Tiêm tĩnh mạch IV

  • Cá nhân hóa và điều chỉnh liều lượng dựa trên nhu cầu chuyển hóa của từng người, kết quả theo dõi đường huyết và mục tiêu kiểm soát đường huyết.
  • Điều chỉnh liều có thể cần thiết khi có sự thay đổi về chế độ ăn uống, chức năng thận hoặc gan, hoặc khi bị bệnh cấp tính.

Tiểu đường loại 2 (Type 2 Diabetes Mellitus)

Trẻ em dưới 10 tuổi

  • Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.

Trẻ em từ 10 tuổi trở lên

  • Mục tiêu là đạt được HbA1C dưới 6.5% càng nhanh càng tốt bằng cách điều chỉnh liều thuốc.
  • Phương pháp điều trị có thể bao gồm insulin tác dụng trung gian tiêm một lần/ngày hoặc insulin cơ bản kết hợp với thay đổi lối sống và metformin.
  • Điều trị ban đầu với insulin prandial (insulin tác dụng nhanh hoặc insulin regular) có thể được xem xét đối với bệnh nhân không đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết với metformin và insulin cơ bản.
  • Giảm liều khi đạt được mục tiêu ban đầu; chuyển sang liều thấp nhất có hiệu quả hoặc điều trị đơn độc bằng metformin, nếu có thể.

Tiêm tĩnh mạch IV

  • Cá nhân hóa và điều chỉnh liều lượng dựa trên nhu cầu chuyển hóa của từng người, kết quả theo dõi đường huyết và mục tiêu kiểm soát đường huyết.
  • Điều chỉnh liều có thể cần thiết khi có sự thay đổi về chế độ ăn uống, chức năng thận hoặc gan, hoặc khi bị bệnh cấp tính.

Tăng đường huyết nghiêm trọng/Nhiễm toan ceton tiểu đường (Off-label)

  • Insulin regular tiêm tĩnh mạch được khuyến nghị hơn tiêm SC.
  • Bệnh nhân mắc nhiễm toan ceton tiểu đường không phức tạp và có tuần hoàn ngoại vi đầy đủ có thể được điều trị bằng các insulin tác dụng nhanh tiêm SC, bao gồm insulin aspart hoặc lispro, khi không thể sử dụng insulin regular tiêm tĩnh mạch liên tục.
  • Dextrose (5%) pha vào dung dịch muối sinh lý hoặc ½ dung dịch muối sinh lý nên được truyền để ngăn ngừa hạ đường huyết sau khi đạt được mức đường huyết huyết thanh từ 250-300 mg/dL; truyền sớm nếu đường huyết huyết thanh giảm nhanh chóng; có thể sử dụng dextrose 10-12.5% nếu cần.
  • Tiêm 0.05 đến 0.1 đơn vị/kg/giờ cho đến khi hết nhiễm toan ceton (pH > 7.3; bicarbonate > 15 mEq/L và/hoặc đóng khoảng trống anion); có thể giảm tốc độ truyền nếu bệnh nhân có độ nhạy cảm cao với insulin và tình trạng nhiễm toan có thể được giải quyết.
  • Chuyển sang phác đồ insulin tiêm SC khi nhiễm toan ceton đã được giải quyết; để đảm bảo mức insulin trong huyết tương đầy đủ, cần có sự chồng lấp giữa việc ngừng insulin tiêm tĩnh mạch và bắt đầu insulin tiêm SC; thời gian bắt đầu tiêm insulin SC trước khi ngừng tiêm tĩnh mạch phụ thuộc vào loại insulin sử dụng (1-2 giờ đối với insulin regular và 15-30 phút đối với insulin tác dụng nhanh).

Hạ kali huyết (Off-label)

  • 0.1 đơn vị/kg insulin với 400 mg/kg glucose truyền tĩnh mạch (tỷ lệ insulin/glucose khuyến nghị là 1 đơn vị insulin cho mỗi 4 g glucose).

Lưu ý khi dùng liều lượng

  • Liều của insulin người, luôn được biểu thị bằng đơn vị USP, phải được xác định dựa trên kết quả xét nghiệm đường huyết máu và nước tiểu và phải được cá nhân hóa kỹ lưỡng để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Khoảng 50-75% tổng nhu cầu insulin hàng ngày được tiêm dưới dạng insulin tác dụng trung gian hoặc dài trong 1-2 lần tiêm.
  • Insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn nên được sử dụng trước hoặc trong bữa ăn để đáp ứng phần còn lại của nhu cầu insulin hàng ngày.
  • Các kết hợp insulin trộn sẵn có sẵn, cung cấp thành phần insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn cùng lúc với thành phần insulin tác dụng trung gian hoặc dài.

Quá liều

Quá liều có thể gây hạ đường huyết và hạ kali huyết. Hạ đường huyết nhẹ có thể được điều trị bằng glucose đường uống, cùng với việc điều chỉnh liều insulin, chế độ ăn và bài tập thể dục.
Hạ đường huyết nặng có thể gây co giật, hôn mê hoặc tổn thương thần kinh và cần được điều trị bằng glucose tĩnh mạch đặc hoặc glucagon tiêm bắp/tạo dưới da.
Hạ kali huyết được điều trị bằng kali đường uống hoặc tĩnh mạch.

Thuốc tương tác với insulin regular human

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng với insulin bao gồm:

  • Pramlintide

Tương tác nghiêm trọng của insulin bao gồm:

  • Ethanol
  • Macimorelin

Insulin regular human có tương tác trung bình với ít nhất 127 loại thuốc khác nhau.
Insulin regular human có tương tác nhẹ với ít nhất 78 loại thuốc khác nhau.
Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo Kiểm tra tương tác thuốc trên RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này.

Hãy tham khảo bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

  • Bệnh nhân tiểu đường có ý định mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai đầy đủ cho đến khi kiểm soát được đường huyết.
  • Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường trong thai kỳ giúp cải thiện kết quả cho mẹ và thai nhi.
  • Insulin là phương pháp điều trị được ưu tiên cho bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 trong thai kỳ, cũng như tiểu đường thai kỳ, nếu cần điều trị để kiểm soát bệnh tiểu đường.
  • Nhu cầu insulin tăng lên khi thai kỳ tiến triển và giảm nhanh chóng sau khi sinh. Mức đường huyết cần được theo dõi cẩn thận và các phác đồ insulin cần được điều chỉnh phù hợp trong thai kỳ.
  • Insulin regular được sử dụng qua đường tĩnh mạch để kiểm soát đường huyết trong khi chuyển dạ.
  • Insulin có mặt trong sữa mẹ nhưng bị phân hủy trong đường tiêu hóa của trẻ và không được hấp thu toàn thân. Kiểm soát đường huyết tốt hỗ trợ việc cho con bú và insulin regular người được coi là an toàn cho các bà mẹ đang cho con bú. Các bà mẹ cho con bú có thể cần điều chỉnh liều insulin và/hoặc chế độ ăn.

Những điều cần lưu ý về insulin regular human

  • Không bao giờ chia sẻ bút tiêm, kim tiêm hoặc ống tiêm với người khác hoặc sử dụng những dụng cụ tiêm đã được người khác sử dụng.
  • Tiêm insulin đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, bất kỳ sự thay đổi nào trong chế độ tiêm phải chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Luân chuyển vị trí tiêm và không tiêm vào những vùng da có sẹo, hố, cục u, vảy, hoặc bị đau hoặc bầm tím.
  • Luôn kiểm tra nhãn trước mỗi lần tiêm để tránh nhầm lẫn với các sản phẩm insulin khác.
  • Học cách theo dõi mức đường huyết và nhận biết các triệu chứng hạ đường huyết. Luôn mang theo đồ ngọt như kẹo cứng để sử dụng ngay lập tức và tìm sự giúp đỡ y tế nếu các triệu chứng không cải thiện.
  • Rượu có thể có tác dụng cộng dồn và làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, vì vậy hãy thận trọng.
  • Hạ đường huyết có thể làm giảm khả năng tập trung và thời gian phản ứng, vì vậy hãy cẩn thận khi tham gia các hoạt động như lái xe và vận hành máy móc nặng.

Tóm tắt

Insulin regular human là một sản phẩm sinh học được sử dụng để điều trị tiểu đường loại 1 và loại 2. Insulin người là một hormone tự nhiên được tiết ra từ tuyến tụy. Các tác dụng phụ thường gặp của insulin regular human bao gồm hạ đường huyết, hạ kali huyết, phản ứng tại chỗ tiêm, phát ban toàn thân, tụt huyết áp, khó thở, khò khè, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi, phù ngoại vi và tăng cân. Quá liều có thể gây hạ đường huyết và hạ kali huyết. Insulin là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 trong thai kỳ, cũng như tiểu đường thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang cho con bú.