TÊN CHUNG: I-ỐT MẠNH – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (EYE-oh-dine)
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa i-ốt và i-ốt kali. Nó được sử dụng kết hợp với thuốc chống tuyến giáp để chuẩn bị cho tuyến giáp phẫu thuật cắt bỏ và để điều trị một số tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp, cơn bão tuyến giáp). Nó hoạt động bằng cách thu nhỏ kích thước tuyến giáp và giảm lượng hormone tuyến giáp mà cơ thể sản xuất. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp sau khi điều trị bằng i-ốt phóng xạ hoặc trong trường hợp khẩn cấp do phơi nhiễm bức xạ. Trong các trường hợp như vậy, sản phẩm này ngăn tuyến giáp hấp thụ i-ốt phóng xạ, bảo vệ nó khỏi tổn thương và giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp. Trong trường hợp khẩn cấp phơi nhiễm bức xạ, sử dụng thuốc này cùng với các biện pháp khẩn cấp khác mà các cơ quan y tế và an toàn công cộng sẽ khuyến cáo (ví dụ: tìm nơi trú ẩn an toàn, di tản, kiểm soát nguồn cung cấp thực phẩm). Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác do bác sĩ quyết định (ví dụ: điều trị thiếu i-ốt).
CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn. Sử dụng ống nhỏ giọt đi kèm với chai để đo đúng liều lượng. Để cải thiện vị, bạn có thể pha liều thuốc vào một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 mililit) hoặc sữa, sữa bột, hoặc nước trái cây trước khi uống. Để giảm kích ứng dạ dày, uống thuốc này sau bữa ăn hoặc khi có thức ăn. Không sử dụng thuốc này nếu nó chuyển sang màu nâu vàng. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn mức đã kê đơn hoặc khuyến cáo vì nguy cơ tác dụng phụ tăng lên. Trong trường hợp khẩn cấp do phơi nhiễm bức xạ, chỉ sử dụng thuốc này khi các cơ quan y tế và an toàn công cộng yêu cầu. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt để có sự bảo vệ tốt nhất. Thời gian điều trị sẽ được xác định bởi các cơ quan y tế và an toàn công cộng. Nếu được chỉ định, hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được lợi ích tối đa từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Nôn, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, vị kim loại trong miệng, sốt, đau đầu, chảy mũi, hắt hơi, hoặc mụn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: miệng/họng nóng rát, đau răng/nướu, sưng bên trong miệng, tăng tiết nước bọt, kích ứng mắt/sưng mí mắt, đau đầu nặng, sưng ở trước cổ/họng (bướu cổ), dấu hiệu suy chức năng tuyến giáp (ví dụ: tăng cân, không chịu được lạnh, nhịp tim chậm/không đều, táo bón, mệt mỏi bất thường), lú lẫn, tê/ngứa/đau/yếu tay/chân. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau đây xảy ra: đau ngực, phân có màu đen, nôn có hình dáng như bã cà phê, tiêu chảy có máu. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, sốt kèm đau khớp. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với i-ốt hoặc i-ốt kali; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: cơn cấp tính hoặc tình trạng viêm phế quản đang tăng lên, một loại bệnh về da (dermatitis herpetiformis), một loại bệnh mạch máu (viêm mạch hạ bổ sung). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bất kỳ vấn đề nào về tuyến giáp (nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị các tình trạng không phải tuyến giáp), bệnh tim, bệnh lao, mức độ kali trong máu cao, bệnh thận, bệnh Addison, một loại rối loạn cơ bắp (myotonia congenita). Cần thận trọng khi thuốc này được sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi. Dùng thuốc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn chức năng tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ sơ sinh. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Trẻ em được điều trị nên được kiểm tra chức năng tuyến giáp. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Dùng thuốc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn chức năng tuyến giáp của thai nhi, có thể gây hại. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể sẽ theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm thuốc theo đơn và không theo đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: Ức chế ACE (ví dụ: captopril, lisinopril), thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs như losartan, valsartan), một số loại thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu giữ kali như amiloride, spironolactone, triamterene), drospirenone, eplerenone, lithium, thuốc chứa kali (ví dụ: bổ sung như kali chloride). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn/nôn mửa, tiêu chảy nghiêm trọng, khó thở, yếu cơ.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng tuyến giáp) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Đóng chặt nắp chai. Không đông lạnh. Nếu có tinh thể hình thành trong dung dịch, hòa tan chúng bằng cách đặt chai đóng kín vào một chậu nước ấm, sau đó lắc nhẹ chai. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.