Trang chủThuốc Tân dược

Thuốc Tân dược

Vancocin CP

VANCOCIN CP ELI LILLY Bột pha tiêm 500 mg: hộp 1 lọ bột. THÀNH PHẦN   cho 1 lọ Vancomycine chlorhydrate 500 mg DƯỢC LỰC Vancomycin hydrochloride là kháng sinh thuộc nhóm glycopeptide...

V Rohto

V. ROHTO CT TNHH ROHTO - MENTHOLATUM (VIỆT NAM) Thuốc nhỏ mắt: chai 15 ml. THÀNH PHẦN Panthenol 0,100% Potassium L-Aspartate 1,000% Pyridoxine HCl (vitamin B6) 0,050% Dipotassium Glycyrrhizinate 0,100% Naphazoline HCl 0,003% Neostigmine Methylsulfate 0,005% Chlorpheniramine Maleate 0,010% DƯỢC LỰC Rohto là...

Uvimag B6

UVIMAG B6 LAPHAL Dung dịch uống: ống 10 ml, hộp 20 ống. THÀNH PHẦN cho 1 ống Magnésium (glycérophosphate acide) 0,5 g Tương ứng: Magnésium (1,38 mmol) 33 mg Pyridoxine chlorhydrate tính theo dạng...

Utrogestan

UTROGESTAN BESINS-ISCOVESCO viên nang dùng để uống hoặc đặt âm đạo 100 mg: hộp 30 viên - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 viên Progesterone tự nhiên dạng vi...

Uromitexan

UROMITEXAN ASTA MEDICA Dung dịch tiêm 400 mg: ống 4 ml, hộp 15 ống. THÀNH PHẦN cho 1 ống Mesna 400 mg CHỈ ĐỊNH Phòng ngừa độc tính trên niệu đạo do...

Urografin

UROGRAFIN SCHERING AG dung dịch tiêm 60%: ống 20 ml ; lọ 50 ml. dung dịch tiêm 76%: ống 20 ml ; lọ 50 ml, 100 ml,...

Upsa C 100mg, Upsa C Calcium

UPSA C 1000 mg - UPSA C CALCIUM UPSA viên nén sủi bọt dễ bẻ 1 g: ống 10 viên. viên nén sủi bọt dễ bẻ:...

Unasyn

UNASYN PFIZER viên nén bao phim 375 mg: hộp 10 viên. bột pha huyền dịch uống: hộp 1 lọ 30 ml. bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch...

Ultravist

ULTRAVIST SCHERING AG Ultravist 150: dung dịch tiêm 0,31 g/ml: chai 50 ml. Ultravist 240: dung dịch tiêm 0,5 g/ml: chai 20 ml, 50 ml, 100 ml, 200...

Ultra Levure

ULTRA-LEVURE BIOCODEX viên nang: hộp 20 viên và 50 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Saccharomyces boulardii đông khô 56,5 mg DƯỢC LỰC Thuốc tiêu chảy có nguồn gốc vi sinh. Tác động...

Ulfon

ULFON LAFON bột uống: hộp 20 gói và 45 gói. THÀNH PHẦN cho 1 gói bột uống Aldioxa (allantoinate de dihydroxyaluminium) 900 mg Alcloxa (allantoinate de chlorhydroxyaluminium) 100 mg Calcium carbonate 500 mg 1 gói...

Typhim Vi

TYPHIM Vi Dung dịch tiêm bắp hoặc dưới da: ống tiêm đã bơm thuốc 0,5 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ống tiêm Polyoside capsulaire Vi tinh khiết chiết...

Turinal

TURINAL GEDEON RICHTER Viên nén 5 mg: hộp 20 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Allylestrenol 5 mg DƯỢC LỰC Nhóm điều trị dược lý: theo những nghiên cứu dược lý học,...

Trymo

TRYMO RAPTAKOS BRETT Viên nén bao phim: hộp 14 vỉ 8 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Colloidal bismuth subcitrate (Tripotassium dicitrato bismuthate) tính theo Bi2O3 120mg DƯỢC LỰC Đối với vết...

Trivastal Retard

TRIVASTAL RETARD 50 mg LES LABORATOIRES SERVIER viên bao phóng thích chậm 50 mg: hộp 30 viên - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 viên Piribédil 50 mg (Saccharose) DƯỢC LỰC Thuốc gây...

Tritanrix Hb

TRITANRIX-HB SMITHKLINE BEECHAM Hỗn dịch tiêm bắp 0,5 ml/liều: lọ 1 liều x 1 lọ, lọ 10 liều x 50 lọ. THÀNH PHẦN cho 1 liều 0,5 ml Biến...

Trimovax

TRIMOVAX AVENTIS PASTEUR Bột pha tiêm: hộp 1 lọ bột đông khô (1 liều) + ống tiêm chứa dung môi 0,5 ml. Bột pha tiêm: hộp 10...

Trileptal

TRILEPTAL NOVARTIS Viên nén dễ bẻ 300 mg: hộp 50 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Oxcarbazepine 300 mg DƯỢC LỰC Trong những nghiên cứu dược lý trên súc vật, oxcarbazepine và...

Triacana

TRIACANA LAPHAL Viên nén 0,35 mg: vỉ 20 viên, hộp 5 vỉ. THÀNH PHẦN cho 1 viên Tiratricol 0,35 mg DƯỢC LỰC Hormon tuyến giáp. Tiratricol là chất chuyển hóa phụ của triiodothyronine,...

Transamin

TRANSAMIN Viên nang 250 mg: hộp 100 viên. Viên nén 500 mg: hộp 100 viên. Dung dịch tiêm tĩnh mạch 5%: hộp 10 ống thuốc 5...

Tracrium

TRACRIUM thuốc tiêm 2,5 ml: hộp 5 ống - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 ml Atracurium besylate 10 mg TÍNH CHẤT Tracrium bị bất hoạt bởi sự đào thải Hofmann,...

Tozaar

TOZAAR TORRENT Viên nén 25 mg: vỉ 10 viên. Viên nén 50 mg: vỉ 10 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Losartan potassium 25 mg   cho 1 viên Losartan potassium 50 mg   DƯỢC LỰC Losartan...

Tothema

TOT'HEMA INNOTECH c/o ZUELLIG dung dịch uống: ống 10 ml, hộp 20 ống. THÀNH PHẦN cho 1 ống Gluconate ferreux tính theo Fe 50 mg Manganèse gluconate tính theo Mn 1,33 mg Cuivre...

Torental

TORENTAL Dung dịch tiêm để tiêm truyền tĩnh mạch 100 mg/5 ml: hộp 6 ống thuốc 5 ml. Viên bao tác động kéo dài 400...

Toplexil sirop

TOPLEXIL sirop xirô: chai 90 ml THÀNH PHẦN cho 1 muỗng café Oxomémazine 1,65 mg Guaifénésine 33,3 mg DƯỢC LỰC Oxomémazine: kháng histamine H1thuộc nhóm phenothiazine, có tác dụng ức chế ho. Guaifenesine: sát...

Tonicalcium

TONICALCIUM BOUCHARA Dung dịch uống dùng cho người lớn: hộp 20 ống thuốc 10 ml. Dung dịch uống dùng cho trẻ em: hộp 20 ống thuốc...

Tobramicina

TOBRAMICINA Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch 100 mg/2 ml: ống 2 ml, hộp 1 ống. Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch 150 mg/2 ml:...

Tobradex

TOBRADEX ALCON huyền dịch nhỏ mắt: lọ 5 ml - Bảng B. thuốc mỡ tra mắt: tube 3,5 g - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 ml huyền...

Tildiem

TILDIEM SANOFI SYNTHELABO VIETNAM viên nén 60 mg: hộp 30 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Diltiazem chlorhydrate 60 mg (Lactose) DƯỢC LỰC Thuốc ức chế dòng calci thuộc dẫn xuất của benzothiazepine. Diltiazem...

Tilcotil

TILCOTIL HOFFMANN - LA ROCHE Viên nén dễ bẻ 20 mg: hộp 30 viên. Viên tọa dược 20 mg: hộp 10 viên. Lọ bột pha tiêm 20...