TÊN CHUNG: THUỐC GIẢM ĐAU GÂY NGHIỆN/ASPIRIN/CAFFEINE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CẢNH BÁO: Các sản phẩm có chứa codeine hoặc dihydrocodeine không nên được sử dụng cho trẻ em sau một số phẫu thuật (bao gồm phẫu thuật cắt amidan/nạo VA). Ngoài ra, đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không sử dụng codeine hoặc dihydrocodeine để điều trị ho hoặc đau trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số trẻ nhạy cảm hơn với codeine hoặc dihydrocodeine và đã gặp phải các vấn đề hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) như thở chậm/nông (xem thêm phần Tác dụng phụ). Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.
CÔNG DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị cơn đau vừa, sốt và sưng. Thuốc giảm đau gây nghiện (loại opiate) tác động lên các trung tâm nhất định trong não để giảm đau. Aspirin giúp giảm đau, hạ sốt và giảm sưng. Caffeine giúp tăng cường tác dụng của aspirin đối với cơn đau.
CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống cùng với một cốc nước đầy (240 mililit) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu bạn bị buồn nôn, có thể dùng thuốc này với thức ăn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (ví dụ: dùng thuốc kháng histamine, nằm xuống từ 1-2 giờ với ít chuyển động đầu nhất có thể).
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn đối với liệu pháp. Thuốc giảm đau hoạt động tốt nhất nếu được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn đợi cho đến khi cơn đau trở nên nghiêm trọng, thuốc có thể không hoạt động hiệu quả.
Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc ở liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai nghiện (như chảy nước mũi, chảy nước mắt, bồn chồn) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai nghiện nào ngay lập tức.
Mặc dù rất hiếm, hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện) có thể xảy ra với loại thuốc này. Để giảm nguy cơ nghiện, không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hoặc dùng lâu hơn thời gian được kê đơn. Sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả. Ngừng thuốc đúng cách khi được chỉ định.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không hoạt động tốt và có thể cần điều chỉnh liều lượng khác. Nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hoạt động hiệu quả.
Báo cho bác sĩ biết nếu cơn đau của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở dạ dày, run rẩy, táo bón, khô miệng, chóng mặt, choáng váng hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng lên từ từ khi ra khỏi tư thế ngồi hoặc nằm. Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ: loại kích thích kết hợp với chất làm mềm phân).
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi tâm thần/tâm trạng, nhịp tim nhanh/không đều, khát nước nhiều hơn/bài tiết nước tiểu nhiều hơn, thay đổi thính lực (ví dụ: ù tai), dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), ợ nóng, khó chịu khi nuốt, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, thay đổi lượng nước tiểu, khó tiểu, mệt mỏi bất thường.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: ngất xỉu, co giật, phân đen, đau bụng nghiêm trọng, nôn ra chất giống bã cà phê, nói lắp, yếu một bên cơ thể.
Sản phẩm này có thể gây ra thay đổi tâm thần/tâm trạng nghiêm trọng và các vấn đề về hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Sản phẩm này có thể chứa codeine hoặc dihydrocodeine. Codeine và dihydrocodeine được chuyển hóa thành các loại thuốc gây nghiện mạnh (morphine hoặc dihydromorphine) trong cơ thể bạn. Ở một số người, điều này xảy ra nhanh hơn và hoàn toàn hơn bình thường, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ rất nghiêm trọng. Nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ điều gì sau đây: thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy, nhầm lẫn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO: Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với aspirin, caffeine, hoặc các loại thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine); hoặc với salicylat (ví dụ: salsalate), thuốc chống viêm không steroid (ví dụ: ibuprofen), hoặc các dẫn xuất xanthine (ví dụ: theophylline); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: hen suyễn (bao gồm tiền sử khó thở và chảy mũi/nghẹt mũi nặng hơn sau khi dùng aspirin hoặc NSAIDs khác), rối loạn chảy máu/đông máu (ví dụ: hemophilia, bệnh von Willebrand, giảm tiểu cầu), các rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, khối u, tăng áp lực nội sọ), vấn đề về hô hấp (ví dụ: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD, ngưng thở khi ngủ), bệnh tụy (ví dụ: viêm tụy), bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, đau tim gần đây), thiếu hụt một số enzyme (thiếu pyruvate kinase hoặc G6-PD), bệnh gút, bệnh gan, bệnh thận, chứng ợ nóng, khối u trong mũi (polyp mũi), một số vấn đề về cột sống (gù vẹo cột sống), bệnh túi mật, tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thường xuyên thuốc/rượu, rối loạn tâm thần/tâm trạng, vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, tiêu chảy nhiễm trùng, viêm đại tràng), vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), khó tiểu (ví dụ: do phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo), suy giáp (thiếu hoạt động tuyến giáp), phẫu thuật ruột/bụng gần đây.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày của bạn. Hạn chế uống rượu và ngừng hút thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Thuốc này có chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng aspirin nếu họ mắc bệnh thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh chưa được chẩn đoán nào, hoặc nếu họ vừa tiêm vắc-xin virus sống, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ về hội chứng Reye, một bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc giảm đau gây nghiện, đặc biệt là tình trạng buồn ngủ cực độ, nhầm lẫn, hoặc thở chậm/nông/ồn ào. (Xem thêm phần Cảnh báo.)
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu/loét dạ dày, nhầm lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, và thở chậm/nông.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi và cản trở quá trình sinh nở bình thường. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này đi qua sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn ở trẻ sơ sinh bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: acetazolamide, adenosine, thuốc kháng axit, thuốc kháng cholinergic (ví dụ: scopolamine), thuốc kích thích beta (ví dụ: albuterol), một số loại kháng sinh (ví dụ: penicillin, sulfonamid như sulfamethoxazole, kháng sinh macrolide như erythromycin), một số thuốc chống động kinh (ví dụ: phenytoin, acid valproic), một số thuốc dùng để điều trị bệnh gút (ví dụ: thuốc tăng bài tiết acid uric như probenecid, sulfinpyrazone), cimetidine, corticosteroid (ví dụ: prednisone), disulfiram, các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thính giác (ví dụ: vancomycin), lithium, thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), 6-mercaptopurine, methotrexate, mifepristone, naltrexone, các loại thuốc giảm đau khác (ví dụ: pentazocine, nalbuphine, morphine), pemetrexed, vemurafenib, zidovudine.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ bao gồm các thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel, “thuốc làm loãng máu” như dabigatran/enoxaparin/warfarin, và nhiều loại khác.
Nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, diazepam, meprobamate, zolpidem), thuốc giãn cơ, và các loại thuốc giảm đau gây nghiện khác (như morphine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị ho-cảm lạnh, các loại thuốc đau đầu khác) vì chúng có thể chứa aspirin, caffeine, hoặc các thành phần gây buồn ngủ. Cũng nên nhớ rằng một số loại đồ uống (ví dụ: cà phê, nước ngọt có ga, trà) có chứa caffeine. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Ngoài ra, hãy kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại thuốc có chứa chất giảm đau/hạ sốt (NSAID như ibuprofen, ketorolac, naproxen, aspirin) có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nếu dùng chung với thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng aspirin trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn dừng lại. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm y tế/phòng thí nghiệm (bao gồm đường huyết khi đói, mức cholesterol, thời gian prothrombin, mức 5-HIAA trong nước tiểu, mức amylase và lipase, một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu, xét nghiệm hình ảnh dipyridamole-thallium), có thể gây ra kết quả sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ nghiêm trọng, thở chậm/nông, đồng tử rất nhỏ, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn mửa liên tục, ù tai.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc này là trái pháp luật. Thuốc này đã được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một tình trạng khác trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
LIỀU BỎ LỠ: Không áp dụng.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.