Zanocin
ZANOCIN RANBAXY viên nén dễ bẻ 200 mg: hộp 100 viên. dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 200 mg/100 ml:…
Thuốc tân dược, tác dụng, chỉ định, thành phần, chống chỉ định, tác dụng không mong muốn, hàm lượng, cách sử dụng thuốc, thuốc y học hiện đại
ZANOCIN RANBAXY viên nén dễ bẻ 200 mg: hộp 100 viên. dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 200 mg/100 ml:…
XATRAL SR 5 mg SANOFI SYNTHELABO VIETNAM viên bao có tác động kéo dài 5 mg: hộp 56 viên –…
VOLTAREN NOVARTIS Viên tan trong ruột 25 mg: hộp 10 viên, 1000 viên. Viên tan trong ruột 50 mg: hộp…
VOLTAMICIN NOVARTIS OPHTHALMICS Thuốc nhỏ mắt: lọ 5 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ml Diclofenac sodium 1,0 mg Gentamicin sulfate,…
VITREOLENT NOVARTIS OPHTHALMICS Thuốc nhỏ mắt: lọ nhỏ giọt 10 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ml Potassium iodide 3 mg…
VITAMINE D3 BON DOMS-RECORDATI dung dịch dầu, chích hoặc uống: hộp 1 ống 1 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ống…
VITACIC CIBA VISION OPHTHALMICS thuốc nhỏ mắt: lọ 5 ml. THÀNH PHẦN cho 1 lọ Adénosine 10 mg Thymidine 10…
VITABACT CIBA VISION OPHTHALMICS thuốc nhỏ mắt: lọ 10 ml. THÀNH PHẦN cho 1 lọ Picloxydine dichlorhydrate 5 mg DƯỢC…
VISINE ORIGINAL PFIZER Thuốc nhỏ mắt 0,05%: lọ 15 ml. THÀNH PHẦN cho 100 ml Tetrahydrozolin hydrochloride 0,05 g DƯỢC…
VINCRISTIN – RICHTER GEDEON RICHTER bột pha tiêm 1 mg: hộp 10 lọ bột đông khô + 10 ống dung…
VINCARUTINE LABOMED – SERP viên nang: hộp 45 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Vincamine 20 mg Rutoside 40 mg…
VIARTRIL-S ROTTA thuốc viên 250 mg: lọ 80 viên và 500 viên. bột pha uống 1,5 g: hộp 30 gói.…
VEYBIROL-TYROTHRICINE VEYRON FROMENT Dung dịch súc miệng: hộp 1 bộ gồm 2 lọ 10 ml với nắp phân liều. THÀNH…
VEROSPIRON GEDEON RICHTER viên nén 25 mg: hộp 100 viên. viên nang 50 mg: hộp 30 viên. viên nang 100…
VERORAB AVENTIS PASTEUR Bột pha tiêm bắp: hộp 1 lọ bột đông khô (1 liều) + ống tiêm chứa dung…
VERGETURINE BAILLEUL Kem thoa ngoài da: tube 125 ml. THÀNH PHẦN cho 100 g b-carotène 4 mg Vitamine A (rétinol)…
VENTOLIN viên nang xoay (rotacaps) dùng để hít 200 mg: 10. xirô long đờm 2 mg/5 ml: chai 100 ml.…