TÊN CHUNG: MYCOPHENOLATE MOFETIL HYDROCHLORIDE – TIÊM (MYE-koe-FEN-oh-late MOE-fe-til HYE-droe-KLOR-ide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cellcept
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều dùng bỏ quên | Bảo quản
CẢNH BÁO:
Mycophenolate làm giảm khả năng của cơ thể trong việc chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, đồng thời có thể tăng nguy cơ phát triển các khối u hạch bạch huyết (u lympho) và các loại ung thư khác (đặc biệt là ung thư da). Do đó, thuốc này chỉ được sử dụng dưới sự giám sát y tế chặt chẽ. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro khi sử dụng mycophenolate.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như đau họng kéo dài hoặc sốt) hoặc các triệu chứng khác như giảm cân, đổ mồ hôi đêm, hạch bạch huyết to, hoặc thay đổi/phát triển da.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy khi sử dụng mycophenolate, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi. (Xem phần Biện pháp phòng ngừa).
CÔNG DỤNG:
Mycophenolate được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để ngăn cơ thể chống lại và từ chối các cơ quan được ghép (ví dụ: thận, gan, tim). Nó thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch, hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch cơ thể bạn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng mycophenolate và mỗi khi bạn lấy thuốc mới. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bởi nhân viên y tế. Nó được tiêm trong ít nhất hai giờ, thường hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Mycophenolate không nên được tiêm bằng cách tiêm nhanh hoặc tiêm tĩnh mạch bolus. Khi bạn có thể dùng thuốc bằng đường uống, bạn có thể được chuyển sang dạng uống của thuốc này.
Dạng tiêm của thuốc này không nên được sử dụng quá hai tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng nó vào cùng thời điểm mỗi ngày. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với liệu pháp.
Dùng thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không được bỏ qua bất kỳ liều nào. Điều rất quan trọng là tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không ngừng dùng mycophenolate mà không thảo luận trước với bác sĩ.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem phần Cảnh báo. Táo bón, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, nôn mửa, khó chịu dạ dày, mất cảm giác thèm ăn, đầy hơi, run rẩy, khó ngủ, hoặc đỏ/sưng tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích lớn hơn rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Do thuốc này làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn, bạn có nhiều khả năng phát triển các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của nhiễm trùng: đau họng/sốt kéo dài, đổ mồ hôi đêm, triệu chứng giống cúm, tiểu đau, thay đổi thị lực, vết loét hoặc vết thương trên da có cảm giác ấm/nóng/đau và xuất hiện màu đỏ.
Thuốc này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng não hiếm gặp và có thể gây tử vong (PML – bệnh lý não đa ổ tiến triển). Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: vụng về, thay đổi đột ngột trong suy nghĩ (chẳng hạn như nhầm lẫn, khó tập trung), khó vận động cơ, co giật, khó nói.
Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/bất thường, yếu cơ, dễ bị chảy máu/bầm tím, sưng chân hoặc mắt cá chân, thay đổi tâm trạng, yếu một bên cơ thể, thay đổi bất thường về lượng nước tiểu.
Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, đau bụng/dạ dày, phân đen/nhựa đường, nôn mửa giống bã cà phê, khó thở/thở nhanh.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng mycophenolate mofetil, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với acid mycophenolic, mycophenolate sodium; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như polysorbate 80), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bất kỳ loại ung thư nào, bệnh thận, bệnh gan (ví dụ: viêm gan B, viêm gan C), nhiễm trùng hiện tại hoặc trước đây (ví dụ: herpes, bệnh zona), các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét), các rối loạn di truyền hiếm gặp (ví dụ: hội chứng Lesch-Nyhan hoặc Kelley-Seegmiller).
Nếu bạn đã ghép thận và thận mới không hoạt động đúng cách mặc dù bạn đang dùng thuốc này, lượng mycophenolate trong cơ thể bạn có thể tăng lên, điều này có thể dẫn đến tăng các tác dụng phụ.
Mycophenolate có thể gây sưng và phát triển lợi (tăng sản lợi). Hãy chải răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày, đồng thời đi khám nha sĩ định kỳ.
Vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da, tốt nhất là tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn chiếu tia UV khi bạn đang sử dụng thuốc này. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài.
Không tiêm chủng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người vừa tiêm vắc-xin bại liệt đường uống.
Tránh tiếp xúc với những người bị cúm hoặc bất kỳ nhiễm trùng nào khác.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn được lên lịch để thực hiện bất kỳ xét nghiệm hoặc phẫu thuật nào liên quan đến đại tràng (ví dụ: nội soi đại tràng, phẫu thuật bụng) yêu cầu làm sạch đại tràng trước khi tiến hành. Loại bỏ vi khuẩn trong đường tiêu hóa có thể làm giảm lượng mycophenolate trong cơ thể bạn.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có khả năng loại bỏ thuốc khỏi cơ thể kém hơn, do đó có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc.
Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về các lợi ích và rủi ro (chẳng hạn như sảy thai). Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên làm xét nghiệm thai trước khi bắt đầu dùng thuốc này, sau 8-10 ngày điều trị, và trong các lần kiểm tra định kỳ. Ngoài ra, sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong quá trình điều trị và tiếp tục ít nhất 6 tuần sau khi ngừng dùng mycophenolate. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Chưa rõ liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không, nhưng nó có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do đó, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 6 tuần sau khi ngừng dùng mycophenolate. Nếu bạn phải dùng thuốc trong khi đang tiết sữa nhưng muốn tiếp tục cho con bú sau khi kết thúc điều trị, hãy bơm sữa và bỏ đi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng virus (ví dụ: acyclovir, ganciclovir, valganciclovir), azathioprine, cholestyramine, colestipol, vắc-xin sống, rifampin, các loại thuốc khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng (chẳng hạn như natalizumab, rituximab).
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai hormone như viên uống, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Nếu bạn đang sử dụng các biện pháp tránh thai hormone, bạn nên sử dụng thêm một biện pháp tránh thai không hormone trong khi sử dụng thuốc này. Thảo luận các lựa chọn của bạn với bác sĩ hoặc dược sĩ. Cũng hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ hiện tượng xuất huyết bất thường hoặc chảy máu giữa chu kỳ, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động hiệu quả.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: công thức máu, mức thuốc, chức năng thận, xét nghiệm thai kỳ) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Tham dự lớp học giáo dục về cấy ghép hoặc nhóm hỗ trợ. Học cách nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của việc cơ thể từ chối cơ quan cấy ghép. Nhận trợ giúp y tế ngay nếu các triệu chứng này xảy ra.
Tránh hít bột thuốc, và tránh tiếp xúc trực tiếp của bột khô hoặc dung dịch pha chế với da hoặc màng nhầy. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng xà phòng và nước; rửa mắt bằng nước sạch.
LIỀU BỎ LỠ: Để có được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình như đã chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới.
BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm trong phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.