Mycobutin là gì và nó hoạt động như thế nào?
Tên thuốc gốc: rifabutin
Tên thương hiệu: Mycobutin
Mycobutin (rifabutin) là một loại kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa phức hợp mycobacterium avium (MAC) ở những người bị nhiễm HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người). Mycobutin cũng được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao ở người nhiễm HIV.
Tác dụng phụ của Mycobutin là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Mycobutin bao gồm:
- tiêu chảy,
- khó chịu hoặc đau dạ dày,
- thay đổi vị giác,
- buồn nôn,
- nôn mửa,
- ợ hơi,
- đầy hơi,
- chán ăn,
- đau đầu,
- phát ban trên da,
- ngứa, hoặc
- da, nước mắt, mồ hôi, nước bọt, nước tiểu hoặc phân có màu đỏ, cam hoặc nâu (tác dụng phụ này vô hại và sẽ biến mất khi ngừng thuốc).
Liều dùng của Mycobutin là gì?
Liều khuyến cáo của Mycobutin là 300 mg mỗi ngày một lần. Đối với những bệnh nhân có xu hướng bị buồn nôn, nôn hoặc khó chịu tiêu hóa khác, có thể dùng Mycobutin với liều 150 mg hai lần mỗi ngày kèm theo thức ăn để giảm triệu chứng.
Đối với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút), cần xem xét giảm 50% liều Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình. Cũng có thể cần giảm liều Mycobutin ở những bệnh nhân đang điều trị đồng thời với một số loại thuốc khác.
Suy gan nhẹ không cần điều chỉnh liều. Dược động học của rifabutin ở bệnh nhân suy gan trung bình và nặng chưa được biết.
Thuốc nào tương tác với Mycobutin?
Tác động của Rifabutin lên dược động học của các loại thuốc khác
Rifabutin kích thích enzyme CYP3A, do đó có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của các loại thuốc được chuyển hóa bởi các enzyme này.
Tác động này có thể làm giảm hiệu quả của các liều thuốc tiêu chuẩn, bao gồm itraconazole, clarithromycin, và saquinavir.
Tác động của các loại thuốc khác lên dược động học của Rifabutin
Một số thuốc ức chế CYP3A có thể làm tăng đáng kể nồng độ rifabutin trong huyết tương.
Vì vậy, cần theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ liên quan đến rifabutin ở những bệnh nhân cũng đang dùng các chất ức chế CYP3A, bao gồm fluconazole và clarithromycin. Trong một số trường hợp, có thể cần giảm liều Mycobutin khi dùng cùng với các chất ức chế CYP3A.
Bảng 2 tóm tắt kết quả và mức độ tương tác thuốc quan trọng được đánh giá với rifabutin. Tầm quan trọng lâm sàng của các tương tác này và điều chỉnh liều cần thiết nên được xem xét dựa trên dân số được nghiên cứu, mức độ nghiêm trọng của bệnh, hồ sơ thuốc của bệnh nhân và tác động có thể xảy ra đối với tỷ lệ lợi ích/nguy cơ.
Bảng 2: Nghiên cứu về tương tác của Rifabutin
Thuốc phối hợp | Liều dùng của thuốc phối hợp | Liều dùng của rifabutin | Đối tượng nghiên cứu (n) | Tác động lên rifabutin | Tác động lên thuốc phối hợp | Khuyến nghị |
THUỐC KHÁNG VIRUS | ||||||
Amprenavir | 1200 mg BID × 10 ngày | 300 mg QD × 10 ngày | Đối tượng nam khỏe mạnh (6) | ↑ AUC tăng 193%, ↑ Cmax tăng 119% | ↔ | Giảm liều rifabutin ít nhất 50%. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. |
Delavirdine | 400 mg TID | 300 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (7) | ↑ AUC tăng 230%, ↑ Cmax tăng 128% | ↓ AUC giảm 80%, ↓ Cmax giảm 75%, ↓ Cmin giảm 17% | CHỐNG CHỈ ĐỊNH |
Didanosine | 167 hoặc 250 mg BID × 12 ngày | 300 hoặc 600 mg QD × 1 | Bệnh nhân nhiễm HIV (11) | ↔ | ↔ | |
Fosamprenavir/ritonavir | 700 mg BID kết hợp với ritonavir 100 mg BID × 2 tuần | 150 mg cách ngày × 2 tuần | Đối tượng khỏe mạnh (15) | ↔ AUC* ↓ Cmax giảm 15% | ↑ AUC tăng 35%†, ↑ Cmax tăng 36%, ↑ Cmin tăng 36% | Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với fosamprenavir/ritonavir. |
Indinavir | 800 mg TID × 10 ngày | 300 mg QD × 10 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (10) | ↑ AUC tăng 173%, ↑ Cmax tăng 134% | ↓ AUC giảm 34%, ↓ Cmax giảm 25%, ↓ Cmin giảm 39% | Giảm liều rifabutin 50%, và tăng liều indinavir từ 800 mg lên 1000 mg TID. |
Lopinavir/ritonavir | 400/100 mg BID × 20 ngày | 150 mg QD × 10 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (14) | ↑ AUC tăng 203% ‡ ↓ Cmax giảm 112% | ↔ | Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với lopinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần. |
Saquinavir/ritonavir | 1000/100 mg BID × 14 hoặc 22 ngày | 150 mg cách 3 ngày × 21–22 ngày | Đối tượng khỏe mạnh | ↑ AUC tăng 53%§ ↑ Cmax tăng 88% (n=11) | ↓ AUC giảm 13%, ↓ Cmax giảm 15%, (n=19) | Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với saquinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. |
Ritonavir | 500 mg BID × 10 ngày | 150 mg QD × 16 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (5) | ↑ AUC tăng 300%, ↑ Cmax tăng 150% | ND | Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với lopinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần. |
Tipranavir/ritonavir | 500/200 BID × 15 liều | 150 mg liều đơn | Đối tượng khỏe mạnh (20) | ↑ AUC tăng 190%, ↑ Cmax tăng 70% | ↔ | Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với tipranavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần. |
Nelfinavir | 1250 mg BID × 7–8 ngày | 150 mg QD × 8 ngày | Bệnh nhân nhiễm HIV (11) | ↑ AUC tăng 83%,¶ ↑ Cmax tăng 19% | ↔ | Giảm liều rifabutin 50% (đến 150 mg QD) và tăng liều nelfinavir lên 1250 mg BID. |
Zidovudine | 100 hoặc 200 mg q4h | 300 hoặc 450 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (16) | ↔ | ↓ AUC giảm 32%, ↓ Cmax giảm 48% | Vì nồng độ zidovudine vẫn nằm trong phạm vi điều trị trong quá trình phối hợp với rifabutin, không cần điều chỉnh liều. |
THUỐC KHÁNG NẤM | ||||||
Fluconazole | 200 mg QD × 2 tuần | 300 mg QD × 2 tuần | Bệnh nhân nhiễm HIV (12) | ↑ AUC tăng 82%, ↑ Cmax tăng 88% | ↔ | Theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin. Giảm liều rifabutin hoặc ngừng dùng Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính. |
Posaconazole | 200 mg QD × 10 ngày | 300 mg QD × 17 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (8) | ↑ AUC tăng 72%, ↑ Cmax tăng 31% | ↓ AUC giảm 49%, ↓ Cmax giảm 43% | Nếu không thể tránh khỏi việc dùng chung hai loại thuốc này, bệnh nhân nên được theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin và hiệu quả không đạt yêu cầu của posaconazole. |
Itraconazole | 200 mg QD | 300 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (6) | ↑# | ↓ AUC giảm 70%, ↓ Cmax giảm 75% |
Nếu không thể tránh khỏi việc dùng chung hai loại thuốc này, bệnh nhân nên được theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin, và thiếu hiệu quả của itraconazole. Trong một nghiên cứu riêng biệt, một trường hợp viêm màng bồ đào có liên quan đến việc tăng nồng độ rifabutin huyết thanh sau khi dùng chung rifabutin (300 mg QD) với itraconazole (600–900 mg QD). |
Voriconazole | 400 mg BID × 7 ngày (liều duy trì) | 300 mg QD × 7 ngày | Đối tượng nam khỏe mạnh (12) | ↑ AUC tăng 331%, ↑ Cmax tăng 195% |
↑ AUC tăng khoảng 100%, ↑ Cmax tăng khoảng 100%Þ |
CHỐNG CHỈ ĐỊNH |
THUỐC CHỐNG PCP (Viêm phổi do Pneumocystis carinii) | ||||||
Dapsone | 50 mg QD | 300 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (16) | ND | ↓ AUC giảm 27–40% | |
Sulfamethoxazole- Trimethoprim | 800/160 mg | 300 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (12) | ↔ | ↓ AUC giảm 15–20% | |
THUỐC CHỐNG MAC (Phức hợp Mycobacterium avium intracellulare) | ||||||
Azithromycin | 500 mg QD × 1 ngày, sau đó 250 mg QD × 9 ngày | 300 mg QD | Đối tượng khỏe mạnh (6) | ↔ | ↔ | |
Clarithromycin | 500 mg BID | 300 mg QD | Bệnh nhân nhiễm HIV (12) | ↑ AUC tăng 75% | ↓ AUC giảm 50% | Theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin. Giảm liều hoặc ngừng dùng Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính. Nên xem xét phương pháp điều trị thay thế cho clarithromycin khi điều trị bệnh nhân đang dùng rifabutin. |
THUỐC CHỐNG LAO | ||||||
Ethambutol | 1200 mg | 300 mg QD × 7 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (10) | ND | ↔ | |
Isoniazid | 300 mg | 300 mg QD × 7 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (6) | ND | ↔ | |
CÁC LOẠI KHÁC | ||||||
Methadone | 20–100 mg QD | 300 mg QD × 13 ngày | Bệnh nhân nhiễm HIV (24) | ND | ↔ | |
Ethinylestradiol (EE)/Norethindrone (NE) | 35 mg EE / 1 mg NE × 21 ngày | 300 mg QD × 10 ngày | Đối tượng nữ khỏe mạnh (22) | ND | EE: ↓ AUC giảm 35%, ↓ Cmax giảm 20% NE: ↓ AUC giảm 46% |
Bệnh nhân nên được tư vấn sử dụng thêm hoặc thay thế phương pháp tránh thai khác. |
Theophylline | 5 mg/kg | 300 mg × 14 ngày | Đối tượng khỏe mạnh (11) | ND | ↔ | |
↑ có nghĩa là tăng; ↓ có nghĩa là giảm; ↔ có nghĩa là không thay đổi đáng kể QD- một lần mỗi ngày; BID- hai lần mỗi ngày; TID – ba lần mỗi ngày ND – Không có dữ liệu AUC – Diện tích dưới đường cong Nồng độ so với Thời gian; Cmax – Nồng độ huyết thanh tối đa * so với rifabutin 300 mg QD đơn độc † so với nhóm đối chứng lịch sử (fosamprenavir/ritonavir 700/100 mg BID) ‡ cũng dùng zidovudine 500 mg QD § so với rifabutin 150 mg QD đơn độc ¶ so với rifabutin 300 mg QD đơn độc # dữ liệu từ báo cáo trường hợp Þ so với voriconazole 200 mg BID đơn độc |
Các loại thuốc khác
Loại thuốc có cấu trúc tương tự, rifampin, được biết đến là làm giảm nồng độ trong huyết tương của một số loại thuốc khác (xem thông tin kê đơn của rifampin).
Mặc dù là chất cảm ứng enzyme yếu hơn rifampin, rifabutin có thể được dự đoán sẽ có một số ảnh hưởng đến các loại thuốc này.
Mycobutin có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Rifabutin chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Không có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt nào về phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Hiện chưa rõ rifabutin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ và do có khả năng xảy ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, nên quyết định nên được đưa ra là ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Tóm tắt
Mycobutin (rifabutin) là một loại kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa phức hợp mycobacterium avium (MAC) ở những người nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người). Mycobutin cũng được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao ở người nhiễm HIV. Các tác dụng phụ phổ biến của Mycobutin bao gồm tiêu chảy, khó chịu hoặc đau bụng, thay đổi vị giác, buồn nôn, nôn, ợ hơi, đầy hơi, mất cảm giác ngon miệng, đau đầu, phát ban, ngứa, hoặc đổi màu da, nước mắt, mồ hôi, nước bọt, nước tiểu hoặc phân sang màu đỏ, cam hoặc nâu.