Trang chủThuốc Tân dược

Thuốc Tân dược

Spersacet C

SPERSACET C NOVARTIS OPHTHALMICS thuốc nhỏ mắt: lọ nhỏ giọt 10 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ml Sulfacetamide sodium 100 mg Chloramphenicol 5 mg (Methylhydroxypropylcellulose) (Thiomersal) (0.02 mg) DƯỢC LỰC Cả hai thành phần hoạt chất của...

Spasmaverine

SPASMAVERINE Viên nén 40 mg: hộp 30 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Alvérine citrate tính theo dạng base 40 mg (Lactose) DƯỢC LỰC Chống co thắt cơ trơn loại papavérine. Là thuốc...

Spasfon

SPASFON LAFON dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch: ống 4 ml, hộp 6 ống. viên bao: hộp 30 viên. tọa dược: hộp 10 viên. bột đông khô đường...

Sorbitol Delalande

SORBITOL DELALANDE SANOFI SYNTHELABO VIETNAM bột pha dung dịch uống 5 g: hộp 20 gói. THÀNH PHẦN cho 1 gói Sorbitol 5 g DƯỢC LỰC Thuốc nhuận trường thẩm thấu. Thuốc có tác...

Solmux Broncho, Solmux Pediatric

SOLMUX BRONCHO - SOLMUX PEDIATRIC UNITED LABORATORIES Solmux Broncho: Viên nang: vỉ 4 viên, hộp 25 vỉ. Hỗn dịch uống: chai 30 ml, 60 ml, 120 ml. Solmux...

Smecta

SMECTA BEAUFOUR IPSEN Bột pha hỗn dịch uống và thụt trực tràng: hộp 30 gói, hộp 60 gói. THÀNH PHẦN cho 1 gói Smectite intergrade bản chất beidellitique 3 g (Glucose...

Skenan LP

SKENAN LP UPSA viên nang phóng thích chậm 10 mg: hộp 14 viên - Bảng nghiện. viên nang phóng thích chậm 30 mg: hộp 14 viên...

Sirdalud

SIRDALUD NOVARTIS Viên nén dễ bẻ 2 mg: vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 viên Tizanidine chlorhydrate 2 mg DƯỢC LỰC Sirdalud là thuốc dãn...

Sinecod

SINECOD OVARTIS xirô 7,5 mg/5 ml: chai 200 ml. thuốc giọt 5 mg/ml: chai 20 ml. viên bao 50 mg: hộp 1 vỉ 10 viên. THÀNH PHẦN cho...

Similac Advance

SIMILAC ADVANCE ABBOTT Sữa bột dinh dưỡng: hộp 400 g. THÀNH PHẦN Sữa không béo, đường lactose, dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu dừa, dầu đậu nành),...

Silvirin

SILVIRIN kem bôi RAPTAKOS BRETT Kem bôi ngoài da: tuýp 20 g. THÀNH PHẦN cho 100 g Sulfadiazine bạc 1 g DƯỢC LỰC Dược lý học: Silvirin là chế phẩm dạng kem...

Siderplex

SIDERPLEX thuốc giọt RAPTAKOS BRETT Dung dịch uống: chai đếm giọt 15 ml. THÀNH PHẦN cho 1 ml Fructose sắt (chứa 10 mg nguyên tố Fe) 50 mg Acide folique 50 mg Cyanocobalamine 1,5...

Siderfol viên nang

SIDERFOL viên nang RAPTAKOS BRETT Viên nang: chai 30 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Fe fumarate 350 mg Vitamine B12 15 mg Acide folique 1,5 mg Vitamine C 150 mg Vitamine B6 1,5 mg Cu sulfate 5 mg (một viên...

Sibelium

SIBELIUM JANSSEN PHARMACEUTICA Viên nang 5 mg: vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ, 50 vỉ - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 1 viên Flunarizine 5 mg DƯỢC LỰC Flunarizine là thuốc đối...

Sevorane

SEVORANE ABBOTT Dung dịch bay hơi 100%: chai 250 ml - Bảng B. THÀNH PHẦN Sevoflurane 100% MÔ TẢ Sevoflurane là chất lỏng bay lơi, không cháy, mùi dễ chịu. Tên...

Serum antirabique pasteur

SÉRUM ANTIRABIQUE PASTEUR AVENTIS PASTEUR Dung dịch tiêm 1.000 UI: hộp 1 lọ 5 ml - Bảng B. THÀNH PHẦN cho 5 ml Huyết thanh kháng bệnh dại tinh...

Serevent

SEREVENT GLAXOWELLCOME Inhaler: hỗn dịch bơm khí dung qua miệng chứa trong bình xịt với van định liều (120 liều). Accuhaler: hỗn dịch bơm khí dung...

Seretide Accuhaler/Diskus

SERETIDE ACCUHALER/DISKUS GLAXOWELLCOME Accuhaler (bột hít qua đường miệng): hộp 60 liều. THÀNH PHẦN cho 1 liều Salmétérol xinafoate 50 mg Fluticasone propionate 100 mg   cho 1 liều Salmétérol xinafoate 50 mg Fluticasone propionate 250 mg   cho 1...

Serc

SERC viên nén 8 mg: hộp 100 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Bétahistine dichlorhydrate 8 mg DƯỢC LỰC Thuốc trị chóng mặt. Cơ chế tác động của bétahistine về mặt tác...

Septrin

SEPTRIN GLAXOWELLCOME Septrin-S viên nén 400 mg/80 mg. Septrin viên nang 400 mg/80 mg. Septrin viên liều gấp đôi 800 mg/160 mg. Septrin viên cho trẻ em...

Semprex

SEMPREX GLAXOWELLCOME viên nang 8 mg: hộp 24 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Acrivastine 8 mg DƯỢC LỰC Thuốc kháng histamine. Acrivastine có tác dụng làm giảm triệu chứng trong những bệnh...

Selsun Gold

SELSUN GOLD ABBOTT Dầu gội 1%: chai 30 ml, 120 ml. THÀNH PHẦN cho 100 ml Selenium sulfide 1 g DƯỢC LỰC Selenium sulfide có tác dụng kìm chế sự tăng sừng...

Selsun

SELSUN ABBOTT Dung dịch dùng ngoài 2,5%: chai 120 ml. THÀNH PHẦN cho 100 ml Selenium sulfide 2,5 g DƯỢC LỰC Selenium sulfide có tác dụng kìm chế sự tăng trưởng của...

Selbex

SELBEX EISAI viên nang 50 mg: vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ. THÀNH PHẦN cho 1 viên Teprenone 50 mg DƯỢC LỰC Terpene là những chất hữu cơ có trong tự nhiên,...

Seduxen

SEDUXEN GEDEON RICHTER viên nén 5 mg: vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ. dung dịch tiêm 10 mg/2 ml: ống 2 ml, hộp 5 ống. THÀNH PHẦN cho 1...

Thuốc Sectral 200

SECTRAL 200 viên nén 200 mg: hộp 20 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Acébutolol chlorhydrate tính theo dạng base 200 mg (Lactose) DƯỢC LỰC Thuốc chẹn bêta chọn lọc trên bêta-1. Acebutolol...

Sanoformine

SANOFORMINE MAYOLY-SPINDLER viên nén dùng pha dung dịch súc miệng và rửa âm đạo: hộp 50 viên. THÀNH PHẦN cho 1 viên Đồng sulfate khan 40 mg Natri fluorure 40 mg (Menthol) (Tinh dầu) Lưu...

Sandostatin

SANDOSTATIN NOVARTIS Dung dịch tiêm 50 mg/ml: ống 1 ml, hộp 5 ống - Bảng B. Dung dịch tiêm 100 mg/ml: ống 1 ml, hộp 5...

Sandimmun Neoral

SANDIMMUN NEORAL NOVARTIS Viên nang mềm 25 mg: hộp 50 viên - Bảng A. Viên nang mềm 100 mg: hộp 50 viên - Bảng A. THÀNH PHẦN cho...

Rulid

RULID Viên nén pha hỗn dịch uống 50 mg: hộp 10 viên. Viên nén 150 mg: hộp 10 viên. THÀNH PHẦN Viên nén pha hỗn dịch uống: cho...