Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Molindone - Moban

Thuốc Molindone – Moban

TÊN THUỐC GỐC: MOLINDONE – ĐƯỜNG UỐNG (mow-LIN-doan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Moban

CẢNH BÁO:
Có thể có một chút nguy cơ gia tăng các tác dụng phụ nghiêm trọng (như suy tim, nhịp tim nhanh/không đều, viêm phổi) khi thuốc này được sử dụng bởi người cao tuổi bị sa sút trí tuệ. Thuốc này không được phê duyệt để điều trị các vấn đề hành vi liên quan đến sa sút trí tuệ. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc này, cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả và có thể an toàn hơn cho các vấn đề hành vi liên quan đến sa sút trí tuệ.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như tâm thần phân liệt). Thuốc giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, cảm thấy bớt lo lắng và tham gia vào cuộc sống hàng ngày. Nó có thể giảm hành vi hung hãn và mong muốn làm tổn thương bản thân/người khác. Thuốc cũng có thể giúp giảm ảo giác (chẳng hạn như nghe/thấy những điều không có thật). Molindone là một thuốc tâm thần (loại thuốc chống loạn thần) hoạt động bằng cách giúp phục hồi sự cân bằng của một số chất tự nhiên (chẳng hạn như dopamine) trong não.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo đường miệng, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thường từ 1 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng với điều trị của bạn. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ và run (tremor), bác sĩ có thể chỉ định bạn bắt đầu dùng thuốc ở liều thấp và tăng dần liều. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Viên thuốc Molindone chứa một lượng nhỏ canxi, có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ một số thuốc trong cơ thể của bạn, đặc biệt là nếu bạn uống chúng cùng lúc. Ví dụ như các thuốc kháng sinh quinolone (như ciprofloxacin, levofloxacin), kháng sinh tetracycline (như doxycycline, minocycline), levodopa, phenytoin, thuốc tuyến giáp (như levothyroxine), và thuốc điều trị loãng xương (bisphosphonates như alendronate). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian chờ giữa các liều và khi nào bạn nên uống các thuốc của mình.
Dùng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không ngừng uống thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc bị ngừng đột ngột. Bác sĩ có thể cần giảm liều dần dần.
Mặc dù bạn có thể nhận thấy một số cải thiện về triệu chứng ngay sau khi bắt đầu sử dụng thuốc này, nhưng có thể mất vài tuần hoặc vài tháng trước khi bạn nhận được đầy đủ lợi ích của thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Có thể gặp phải các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, táo bón, miệng khô, hoặc mờ mắt. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và cảm giác nhẹ đầu, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Thuốc này có thể gây ra các vấn đề về cơ/bộ phận thần kinh (triệu chứng ngoại tháp – EPS). Bác sĩ có thể kê một thuốc khác để giảm các tác dụng phụ này. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau: cơ cứng, co thắt cơ nghiêm trọng (như vặn cổ, cong lưng, mắt lộn ngược), không yên, cần di chuyển liên tục, run (tremor), đi bộ chậm/chồm, chảy dãi/khó nuốt, biểu hiện khuôn mặt cứng đờ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích cho bạn vượt trội hơn so với rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp này: trầm cảm/suy nghĩ tự tử, ngất xỉu, khó tiểu.
Thuốc này có thể gây ra một tình trạng gọi là động kinh muộn. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể là vĩnh viễn. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ cử động cơ không tự nguyện/ lặp đi lặp lại nào như mút môi/nhíu môi, đẩy lưỡi ra ngoài, nhai, hoặc cử động ngón tay/ngón chân.
Trong một số ít trường hợp, molindone có thể làm tăng mức độ của một chất hóa học do cơ thể sản xuất (prolactin). Đối với nữ giới, mức prolactin tăng có thể dẫn đến sữa tiết ra bất thường, kỳ kinh nguyệt bị bỏ lỡ/ ngừng, hoặc khó thụ thai. Đối với nam giới, có thể gây giảm khả năng tình dục, không thể sản xuất tinh trùng, hoặc vú to. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Đối với nam giới, trong trường hợp rất ít gặp, nếu bạn gặp phải tình trạng cương dương đau đớn hoặc kéo dài (hơn 4 giờ), hãy ngừng sử dụng thuốc này và tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, vì có thể xảy ra các vấn đề vĩnh viễn.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào xảy ra: dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như sốt, đau họng dai dẳng), dấu hiệu vấn đề về gan (như buồn nôn/nôn kéo dài, mệt mỏi bất thường, vàng mắt/da), co giật, đau bụng dữ dội.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng rất nghiêm trọng gọi là hội chứng ác tính thần kinh (NMS). Cần được cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau: sốt, cứng cơ/đau/cảm giác mềm yếu, mệt mỏi nghiêm trọng, hoang mang nghiêm trọng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh/không đều, nước tiểu sẫm màu, thay đổi lượng nước tiểu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể gặp. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP CẢNH GIÁC:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: các vấn đề máu (như số lượng bạch cầu thấp), một số tình trạng mắt (glaucoma), các vấn đề về tim (như nhịp tim chậm/nhanh/không đều, huyết áp thấp), chuyển động chậm của ruột/đại tràng (như táo bón mãn tính, tắc nghẽn), bệnh gan, rối loạn/tumor/tổn thương não, lạm dụng thuốc/alcool/chất gây nghiện, ung thư vú, bệnh Parkinson, phản ứng nghiêm trọng với các loại thuốc chống loạn thần khác (hội chứng ác tính thần kinh-NMS), khó tiểu (như do các vấn đề về tuyến tiền liệt).
Thuốc này có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không theo toa và các sản phẩm thảo dược).
Molindone có thể làm giảm khả năng tiết mồ hôi của bạn, khiến bạn dễ bị say nóng. Tránh các hoạt động có thể khiến bạn bị nóng quá mức (chẳng hạn như làm việc hoặc tập thể dục vất vả trong thời tiết nóng, sử dụng bồn tắm nóng). Uống nhiều nước và mặc đồ nhẹ. Nếu bạn cảm thấy quá nóng, hãy tìm nơi mát mẻ ngay lập tức và ngừng tập thể dục. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị sốt, thay đổi tâm lý/tình cảm, đau đầu hoặc chóng mặt.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt, triệu chứng ngoại tháp (EPS), và động kinh muộn (TD) (xem phần Tác dụng phụ).
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Không ngừng sử dụng thuốc này nếu không có sự chỉ định của bác sĩ. Trẻ sơ sinh sinh ra từ các bà mẹ đã sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối của thai kỳ có thể hiếm khi phát triển các triệu chứng bao gồm cơ cứng hoặc run, buồn ngủ, khó ăn/thở, hoặc khóc liên tục. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh trong tháng đầu tiên, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Không rõ liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cách sử dụng.
Các tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng. Những tương tác thuốc này là có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể thường xuyên ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc của bạn hoặc theo dõi sát sao.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ của bạn cung cấp sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không theo toa và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị bằng sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng cholinergic/thuốc chống co thắt (như atropine, dicyclomine, scopolamine), thuốc làm tăng lượng dopamine trong cơ thể bạn (như bromocriptine, cabergoline, levodopa, pergolide, ropinirole), thuốc điều trị huyết áp cao (như guanethidine, thuốc chẹn alpha như prazosin).
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc an thần (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc giảm đau narcotic (như codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc của bạn (như thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu nguy cơ các vấn đề nghiêm trọng về thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/nhạt, không thể tỉnh lại (hôn mê).

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như kiểm tra số lượng bạch cầu, kiểm tra mắt) có thể được thực hiện định kỳ để kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Lưu trữ tạm thời giữa 59-86 độ F (15-30 độ C) là được phép. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hỏi dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây