Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Moexipril - Univasc

Thuốc Moexipril – Univasc

TÊN GỐC: MOEXIPRIL – ĐƯỜNG UỐNG (mow-EX-eh-prill)
TÊN THƯƠNG MẠI: Univasc

CẢNH BÁO:
Thuốc này có thể gây hại nghiêm trọng (có thể gây tử vong) cho thai nhi nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai. Do đó, rất quan trọng để ngừng mang thai trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai, đã mang thai, hoặc nghĩ rằng có thể mang thai, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này thuộc nhóm thuốc ức chế ACE. Nó được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Nó hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu, khiến chúng mở rộng ra. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận.
CÔNG DỤNG KHÁC:
Phần này chứa các công dụng của thuốc mà không có trong nhãn hiệu chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Sử dụng thuốc này cho các tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi được bác sĩ kê đơn.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh tiểu đường, và kết hợp với các thuốc khác (ví dụ: thuốc lợi tiểu, digoxin) để điều trị suy tim sung huyết.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này, thường là một hoặc hai lần một ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc khi dạ dày rỗng, 1 giờ trước bữa ăn. Sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tối ưu. Hãy nhớ sử dụng vào cùng một giờ mỗi ngày.
Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp điều trị. Có thể mất 4 tuần để thuốc phát huy tác dụng đầy đủ.
Quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Hầu hết những người bị huyết áp cao không có triệu chứng bệnh.

TÁC DỤNG PHỤ:
Bạn có thể cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, đỏ bừng mặt, đau cơ, ho khan hoặc mờ mắt khi cơ thể làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc nặng thêm, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: ngất xỉu, giảm khả năng tình dục, triệu chứng của mức kali trong máu cao (chẳng hạn như yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều).
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi lượng nước tiểu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng).
Thuốc này hiếm khi gây các vấn đề gan nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Nếu bạn thấy bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức: vàng da hoặc mắt, nước tiểu tối màu, đau bụng, mệt mỏi kéo dài, buồn nôn dai dẳng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng moexipril, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với các thuốc ức chế ACE khác (ví dụ: benazepril, captopril); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác (bao gồm phản ứng dị ứng sau khi tiếp xúc với một số màng dùng để lọc máu). Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng sức khỏe nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng bao gồm sưng mặt/ môi/lưỡi/họng (phù mạch).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh gan, mức kali trong máu cao, mất nước nghiêm trọng (và mất điện giải như natri), bệnh mạch máu (ví dụ: các bệnh liên quan đến mô liên kết như lupus, xơ cứng bì).
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Để giảm thiểu chóng mặt và hoa mắt do huyết áp thấp, hãy đứng lên từ từ khi từ ngồi hoặc nằm xuống. Mất nước nghiêm trọng cũng có thể làm giảm huyết áp và làm trầm trọng thêm triệu chứng chóng mặt. Hãy uống đủ nước để tránh mất nước. Nếu bạn đang hạn chế lượng nước uống, tham khảo ý kiến bác sĩ để có chỉ dẫn thêm. Hãy cẩn thận không bị nóng quá mức trong khi tập thể dục, điều này có thể dẫn đến đổ mồ hôi quá mức. Hãy tham khảo bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy nghiêm trọng.
Thuốc này có thể làm tăng mức kali trong máu. Trước khi sử dụng bổ sung kali hoặc các chất thay thế muối có chứa kali, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt và tăng mức kali trong máu.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. (Xem thêm phần Cảnh báo.)
Chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC:
Xem thêm phần Cảnh báo. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc trước khi kiểm tra với họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: aliskiren, các thuốc ức chế hệ miễn dịch (ví dụ: azathioprine), lithium, các thuốc có thể làm tăng mức kali trong máu (chẳng hạn như ARB bao gồm losartan/valsartan, thuốc tránh thai có chứa drospirenone), thuốc tiêm vàng.
Một phản ứng rất nghiêm trọng có thể xảy ra nếu bạn đang tiêm thuốc để điều trị dị ứng vết ong/vesp (miễn dịch hóa) và cũng đang sử dụng moexipril. Hãy chắc chắn rằng tất cả bác sĩ của bạn biết về các thuốc bạn đang sử dụng.
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang dùng (chẳng hạn như thuốc ho-cảm lạnh, thuốc hỗ trợ chế độ ăn, hoặc NSAIDs như ibuprofen, naproxen) vì chúng có thể chứa các thành phần làm tăng huyết áp hoặc làm trầm trọng thêm suy tim của bạn. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về các chi tiết an toàn khi sử dụng các sản phẩm này.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách các thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUẢN LÝ QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường, chóng mặt nghiêm trọng, hoặc ngất xỉu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thay đổi lối sống như chương trình giảm căng thẳng, tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống có thể làm tăng hiệu quả của thuốc này. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về các thay đổi lối sống có thể có lợi cho bạn.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: chức năng thận, mức kali trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là khi bạn bắt đầu dùng thuốc này lần đầu tiên hoặc khi liều của bạn được thay đổi. Hãy học cách theo dõi huyết áp của bạn tại nhà và chia sẻ kết quả với bác sĩ.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng nó ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây