TÊN THUỐC GỐC: Mitomycin – Tiêm (MYE-toe-MYE-sin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Mutamycin
CẢNH BÁO:
Mitomycin có thể gây rối loạn nghiêm trọng về máu và tủy xương (ví dụ, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu). Những vấn đề này có thể ảnh hưởng đến khả năng cầm máu hoặc chống nhiễm trùng của cơ thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện có dấu hiệu dễ bị chảy máu/ bầm tím hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ, sốt, ớn lạnh, viêm họng dai dẳng).
Thuốc này có thể gây ra một tác dụng phụ nghiêm trọng, đôi khi dẫn đến tử vong (hội chứng huyết tán urê). Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và bệnh thận. Truyền máu có thể làm tình trạng này tồi tệ hơn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như nước tiểu màu hồng/ có máu hoặc thay đổi lượng nước tiểu.
CÔNG DỤNG:
Mitomycin được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị nhiều loại ung thư (ví dụ, ung thư dạ dày/tụy). Nó hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư.
KHÁC:
Mục này chứa các công dụng của thuốc này không có trong nhãn hiệu chuyên nghiệp được phê duyệt, nhưng có thể được kê đơn bởi bác sĩ của bạn. Hãy sử dụng thuốc này chỉ khi bác sĩ đã kê đơn cho tình trạng được liệt kê trong mục này. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác (ví dụ, ung thư phổi).
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế. Liều lượng được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và phản ứng với điều trị.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn, đau dạ dày/bụng hoặc mất cảm giác thèm ăn có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn có thể nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị hoặc giới hạn hoạt động có thể giúp giảm một số tác dụng phụ này. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Buồn nôn và nôn nghiêm trọng có thể gây mất nước (mất nước cơ thể quá mức). Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng mất nước như giảm lượng nước tiểu bất thường, miệng khô bất thường/tăng khát, thiếu nước mắt, chóng mặt/choáng váng, hoặc da nhợt nhạt/nhăn nheo.
Mất tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi kết thúc điều trị.
Nhiều người dùng thuốc này có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đánh giá rằng lợi ích đem lại lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Việc theo dõi cẩn thận của bác sĩ có thể giảm thiểu rủi ro cho bạn.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chảy máu/bầm tím bất thường (ví dụ, các vết đỏ nhỏ trên da, phân đen/có máu, nôn mửa có màu giống như bã cà phê), cảm giác tê bì/kim châm, mệt mỏi/ yếu bất thường.
Đau hoặc loét miệng và họng có thể xảy ra. Hãy đánh răng nhẹ nhàng/cẩn thận, tránh sử dụng nước súc miệng có chứa cồn và súc miệng thường xuyên với nước lạnh pha với baking soda hoặc muối. Bạn cũng có thể ăn thức ăn mềm, ẩm.
Nếu thuốc này vô tình rò rỉ vào da/cơ xung quanh nơi tiêm, nó có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng có thể xuất hiện ngay trong quá trình điều trị hoặc trong vài tuần đến vài tháng sau khi nhận liều thuốc. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy sự đỏ, đau, hoặc sưng tấy tại hoặc gần vị trí tiêm.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy nhanh chóng tìm sự trợ giúp y tế nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở (đặc biệt khi ho).
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng mitomycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: rối loạn máu/chảy máu (ví dụ, thiếu máu, giảm số lượng tế bào máu), nhiễm trùng hiện tại, bệnh thận, bệnh gan, điều trị bằng xạ trị.
Không tiêm phòng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người mới tiêm vắc-xin bại liệt dạng uống hoặc vắc-xin cúm dạng hít qua mũi. Hãy rửa tay sạch sẽ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương, hãy cẩn thận với các vật sắc nhọn như dao cạo và kéo cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Để tránh có thai, cả nam và nữ sử dụng thuốc này nên dùng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ, thuốc tránh thai, bao cao su) trong suốt quá trình điều trị. Hãy tham khảo bác sĩ để biết chi tiết và thảo luận về các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Do có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc chống ung thư khác (đặc biệt là các alkaloid vinca như vinblastine).
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, xét nghiệm công thức máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng thận) định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để có lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo đúng lịch trình đã chỉ định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để lập lịch liều mới.
BẢO QUẢN:
Tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm và hỏi dược sĩ về chi tiết bảo quản. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.