TÊN THÔNG DỤNG: ĐA VITAMIN (BAO GỒM VITAMIN TIỀN SẢN) – ĐƯỜNG UỐNG
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Nếu loại đa vitamin của bạn có chứa sắt, điều quan trọng là phải giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ dưới 6 tuổi. Nếu quá liều xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát chất độc.
CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm đa vitamin dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh lý hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin là các khối xây dựng quan trọng của cơ thể và giúp duy trì sức khỏe tốt.
CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này bằng đường uống, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều lượng khuyến cáo. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Dùng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc đau dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích ứng với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nếu bác sĩ của bạn kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó; hoặc với đậu nành/lạc có trong một số nhãn hiệu; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng/lạm dụng rượu, vấn đề về gan, vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ, loét, viêm đại tràng).
Nếu loại đa vitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng nó. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết chi tiết.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ.
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại vitamin/bổ sung dinh dưỡng khác.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa sắt, tránh dùng sản phẩm này cùng lúc với thuốc kháng axit, bisphosphonate (ví dụ, alendronate), levodopa, thuốc điều trị tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine), hoặc một số loại kháng sinh (ví dụ, tetracycline, quinolone như ciprofloxacin). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian chờ giữa các liều và để được giúp đỡ trong việc tìm một lịch trình liều phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống co giật (ví dụ: hydantoin như phenytoin).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
GHI CHÚ: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn, đừng chia sẻ thuốc với người khác. Hãy tham dự đầy đủ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên.
Sản phẩm này không thay thế cho chế độ ăn uống đúng cách. Hãy nhớ rằng tốt nhất là nên nhận vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn về chế độ ăn uống nào theo chỉ định của bác sĩ.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo lịch trình được kê đơn và bỏ lỡ một liều, hãy dùng liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.