Blog Trang 43

Thuốc tiêm Fulvestrant – Faslodex

TÊN THUỐC CHUNG: FULVESTRANT – TIÊM (fool-VES-trant)
TÊN THƯƠNG MẠI: Faslodex

CÔNG DỤNG:
Fulvestrant được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn đến các khu vực khác trong cơ thể ở phụ nữ đã qua giai đoạn mãn kinh (“thay đổi cuộc sống”). Nó được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các loại thuốc khác (ví dụ: tamoxifen). Các tế bào ung thư vú cần hormone estrogen để phát triển. Fulvestrant hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của estrogen, làm chậm sự phát triển của tế bào khối u.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm từ từ vào cơ mông theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thường được tiêm mỗi 2 tuần trong 3 liều đầu tiên, sau đó là mỗi tháng một lần. Bạn sẽ được hướng dẫn xem liệu liều của bạn có cần phải tiêm một lần hay hai lần. Để giảm khó chịu, thuốc có thể được lấy ra khỏi tủ lạnh tối đa 1 giờ trước khi tiêm và để thuốc đạt nhiệt độ phòng.
Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Thuốc này thường có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này xem có bụi hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Học cách lưu trữ và vứt bỏ các vật tư y tế một cách an toàn. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ:
Đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm, buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, mệt mỏi, yếu, đau đầu, đau cơ, bốc hỏa và đổ mồ hôi (cảm giác nóng bừng), hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Thay đổi chế độ ăn uống như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động thể chất có thể giúp giảm nguy cơ buồn nôn và nôn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: tiểu đau/burning tiểu/nhiều lần, tê/ ngứa/swelling tay hoặc chân, đau/đỏ/sưng tay hoặc chân, đau xương/vùng chậu/hông, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng dai dẳng), ho dai dẳng, chảy máu âm đạo kéo dài, thay đổi tâm trạng (ví dụ: lo âu, trầm cảm), đau ngực, khó thở.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như benzyl alcohol), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về chảy máu, số lượng tiểu cầu thấp (tiểu cầu giảm), đang điều trị bằng thuốc “chống đông máu” (ví dụ: warfarin).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là bệnh gan.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Fulvestrant chủ yếu được sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh. Nếu bạn chưa qua mãn kinh và bác sĩ kê thuốc này cho bạn, thuốc không nên được sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi hoặc sảy thai. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy (như bao cao su latex) trong suốt quá trình điều trị. Các sản phẩm chứa estrogen (như thuốc tránh thai) không nên được sử dụng. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: estrogen.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như kiểm tra chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc nhận đúng liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều mới. Không được dùng gấp đôi liều để bắt kịp.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc trong hộp gốc ở trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C) và tránh ánh sáng. Không tái sử dụng bơm tiêm dùng một lần. Vứt bỏ bất kỳ phần thuốc chưa sử dụng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Frovatriptan – Frova

Tên chung: Frovatriptan – Uống (FROE-va-TRIP-tan)
Tên thương mại: Frova

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Frovatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu (migraine). Thuốc giúp giảm đau đầu, cơn đau và các triệu chứng khác của đau nửa đầu (bao gồm buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng/âm thanh). Việc điều trị kịp thời giúp bạn quay lại hoạt động bình thường và có thể giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau khác. Frovatriptan thuộc nhóm thuốc triptan. Thuốc tác động lên một chất tự nhiên (serotonin) gây co thắt mạch máu trong não. Frovatriptan cũng có thể giảm đau bằng cách tác động vào một số dây thần kinh trong não. Frovatriptan không ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu trong tương lai hoặc giảm tần suất các cơn đau nửa đầu.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ thông tin cho bệnh nhân nếu có từ nhà thuốc trước khi bắt đầu sử dụng frovatriptan và mỗi khi bạn nhận thuốc tái kê đơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau nửa đầu. Thuốc có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, nhưng sẽ hoạt động nhanh hơn khi uống khi dạ dày rỗng. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Nếu triệu chứng không cải thiện, không được uống thêm liều thuốc này mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu triệu chứng chỉ giảm một phần hoặc nếu cơn đau đầu quay lại, nhà sản xuất tại Mỹ khuyến cáo bạn có thể uống thêm một liều sau 2 giờ, tối đa 3 liều (7,5 mg) trong vòng 24 giờ. Nhà sản xuất tại Canada khuyến cáo bạn có thể uống thêm một liều sau 4 giờ, tối đa 2 liều (5 mg) trong 24 giờ. Hãy tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc này.
Nếu bạn có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về tim (xem phần Lưu ý), bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm tim trước khi bạn bắt đầu uống frovatriptan. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn uống liều đầu tiên tại phòng khám để theo dõi tác dụng phụ nghiêm trọng (như đau ngực). Hãy hỏi bác sĩ chi tiết.
Việc lạm dụng thuốc điều trị cơn đau nửa đầu cấp tính có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn (đau đầu do lạm dụng thuốc) hoặc cơn đau đầu tái phát. Vì vậy, không sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc lâu hơn thời gian bác sĩ chỉ định. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn cần sử dụng thuốc này thường xuyên hơn, nếu thuốc không hiệu quả như trước, hoặc nếu bạn bị đau đầu thường xuyên hoặc nặng hơn. Bác sĩ có thể thay đổi thuốc và/hoặc thêm một loại thuốc khác để giúp phòng ngừa các cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xuất hiện các triệu chứng như đỏ mặt, cảm giác tê/nhức/châm chích/nóng, mệt mỏi, khô miệng hoặc chóng mặt. Nếu những triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá rằng lợi ích thu được lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: ngón tay/chân/móng tay xanh, tay/chân lạnh, thay đổi thính giác, thay đổi tâm lý/tình cảm.
Sự chặt, căng ở ngực/hàm/chân có thể xảy ra ngay sau khi sử dụng frovatriptan. Điều này thường không phải là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể khó phân biệt với phản ứng nghiêm trọng do thiếu máu tới tim, não hoặc các bộ phận khác trong cơ thể. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, ngất, nhịp tim nhanh/không đều/cảm giác đập mạnh, thay đổi thị giác, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, đau bụng dữ dội hoặc đột ngột, tiêu chảy có máu, thay đổi lượng nước tiểu.
Thuốc này có thể làm tăng serotonin và hiếm khi gây ra một tình trạng rất nghiêm trọng gọi là hội chứng/ngộ độc serotonin. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn cũng đang dùng các thuốc khác làm tăng serotonin, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng (xem phần Tương tác thuốc). Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển một số triệu chứng sau: nhịp tim nhanh, ảo giác, mất phối hợp, chóng mặt nặng, buồn nôn/nôn/tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không rõ nguyên nhân, kích động/restlessness bất thường.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý:
Trước khi dùng frovatriptan, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tuần hoàn máu (ví dụ, ở chân, tay/hands, hoặc dạ dày), một số loại đau đầu (đau nửa đầu hemiplegic hoặc basilar), vấn đề về tim (chẳng hạn như đau ngực, nhịp tim không đều, tiền sử đau tim), bệnh gan, động kinh, đột quỵ hoặc “đột quỵ nhẹ” (cơn thiếu máu não tạm thời).
Một số tình trạng có thể làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về tim. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào trong số này, bao gồm: huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, tiền sử gia đình có bệnh tim, thừa cân, hút thuốc, phụ nữ sau mãn kinh, nam giới trên 40 tuổi.
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Nguy cơ mắc bệnh tim và huyết áp cao tăng theo tuổi tác. Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là huyết áp tăng và các vấn đề về tim.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.
Chưa biết liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nguy cơ hội chứng/ngộ độc serotonin tăng lên nếu bạn cũng đang sử dụng các thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ bao gồm các loại ma túy như MDMA/”ecstasy,” St. John’s wort, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRIs như duloxetine/venlafaxine), và những thuốc khác. Nguy cơ hội chứng/ngộ độc serotonin có thể cao hơn khi bạn bắt đầu hoặc tăng liều những thuốc này.
Nếu bạn cũng dùng bất kỳ thuốc ergotamine nào (chẳng hạn như dihydroergotamine hoặc methysergide) hoặc các thuốc “triptan” khác (chẳng hạn như zolmitriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần phải cách ít nhất 24 giờ giữa liều frovatriptan và các thuốc này để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Một số loại thực phẩm, đồ uống, hoặc phụ gia thực phẩm (như rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, monosodium glutamate) cùng với thói quen sống như ăn ngủ không đều đặn hoặc căng thẳng có thể gây ra cơn đau nửa đầu. Tránh các “yếu tố gây kích thích” này có thể giúp giảm tần suất cơn đau nửa đầu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như đo huyết áp) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Không áp dụng. (Xem phần Cách sử dụng).

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết.

Huyết tương tươi đông lạnh (fresh frozen plasma)

Tên chung: huyết tương đông lạnh tươi

Tên thương mại và các tên khác: FFP, Octaplas

Nhóm thuốc: Thành phần máu

Huyết tương đông lạnh tươi là gì và được sử dụng để làm gì?
Huyết tương là thành phần lỏng của máu, là môi trường giúp máu lưu thông. Huyết tương là một chất lỏng có màu vàng nhạt, còn lại khi tất cả các tế bào máu, bao gồm tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tiểu cầu, được loại bỏ khỏi máu. Huyết tương chiếm khoảng 55% tổng thể tích máu, và 92% huyết tương là nước.

Huyết tương chứa các điện giải, khoáng chất, axit amin, vitamin, protein, enzyme, hormone, axit hữu cơ và các chất cần thiết để duy trì sự sống. Huyết tương cũng chứa các protein đặc biệt được gọi là yếu tố đông máu, giúp điều hòa quá trình đông máu để ngăn ngừa chảy máu quá mức do chấn thương và cũng ngăn ngừa đông máu bất thường. Huyết tương mang các chất dinh dưỡng đến tế bào và chất thải trao đổi chất đến thận, gan và phổi để bài tiết. Huyết tương giúp duy trì thể tích máu, huyết áp và sự ổn định sinh lý (cân bằng nội môi) của cơ thể.

Huyết tương đông lạnh tươi (FFP) là huyết tương được tách ra từ máu toàn phần của người hiến bằng phương pháp ly tâm và được đông lạnh trong vòng 8 giờ sau khi thu thập. Huyết tương lỏng là huyết tương không bao giờ được đông lạnh và được truyền ngay lập tức. Một loại sản phẩm huyết tương khác là huyết tương P24, về cơ bản giống với FFP nhưng quá trình tách và ly tâm diễn ra trong khoảng thời gian từ 8 đến 24 giờ sau khi thu thập. Sản phẩm huyết tương thương hiệu Octaplas được xử lý bằng dung dịch dung môi và chất tẩy rửa để inaktiv hóa bất kỳ virus bao bọc nào trong máu, và được tiệt trùng trước khi đông lạnh.

Trước khi truyền, huyết tương đông lạnh tươi được làm tan trong bể nước ở nhiệt độ từ 30 đến 37 độ C trong vòng 20 đến 30 phút hoặc trong thiết bị được FDA phê duyệt chỉ trong 2 đến 3 phút. Huyết tương đã được làm tan nên được truyền ngay lập tức, hoặc có thể được bảo quản ở nhiệt độ từ 1 đến 6 độ C trong vòng 24 giờ và cần bỏ đi nếu không sử dụng trong thời gian này.

Huyết tương đông lạnh tươi được truyền qua tĩnh mạch theo sự tương thích nhóm máu ABO. Các chỉ định của huyết tương đông lạnh tươi bao gồm:

  • Quản lý và phòng ngừa chảy máu ở bệnh nhân người lớn và trẻ em
  • Thay thế các yếu tố đông máu ở người lớn với các thiếu hụt có được
    • Do bệnh gan
    • Trong quá trình phẫu thuật tim hoặc ghép gan
  • Thay đổi huyết tương ở người lớn với bệnh thuyên tắc huyết khối huyết học (TTP), một tình trạng gây ra các cục máu nhỏ trong các động mạch nhỏ khắp cơ thể

Cảnh báo
Không truyền huyết tương đông lạnh tươi cho bệnh nhân có:

  • Tiền sử dị ứng với huyết tương tổng hợp (huyết tương người), huyết tương đông lạnh tươi, hoặc các sản phẩm từ huyết tương bao gồm bất kỳ protein huyết tương nào
  • Thiếu hụt immunoglobulin A (IgA), một loại kháng thể
  • Thiếu hụt protein S, một loại protein máu giúp ngăn ngừa đông máu quá mức
  • Huyết tương đông lạnh tươi không nên được sử dụng chỉ để tăng thể tích máu khi không có chảy máu chủ động.
  • Việc truyền FFP phải dựa trên sự tương thích nhóm máu ABO. Sự không tương thích ABO có thể gây ra phản ứng truyền máu.
  • Bệnh nhân cần được theo dõi các dấu hiệu phản ứng truyền máu, bao gồm các chỉ số sinh tồn, trước, trong và sau khi truyền. Việc truyền máu cần phải dừng lại nếu nghi ngờ có phản ứng truyền máu, bệnh nhân cần được đánh giá và ổn định, và ngân hàng máu cần được thông báo để tiến hành điều tra.
  • Huyết tương không nên được truyền để:
    • Thay thế các yếu tố hoặc protein đặc hiệu khi có thể sử dụng các dung dịch cô đặc yếu tố thích hợp
    • Điều trị thiếu hụt vitamin K hoặc đảo ngược tác dụng của warfarin nếu việc điều chỉnh có thể đạt được an toàn bằng cách bổ sung vitamin K
  • Huyết tương lỏng có thể chứa một lượng lớn lympho sống và cần được chiếu xạ nếu bệnh nhân có nguy cơ cao bị bệnh ghép chéo tế bào miễn dịch (TA-GVHD), trong đó các tế bào lympho của người hiến tấn công mô của người nhận.
  • Tốc độ truyền cao có thể gây ra thể tích máu quá mức (tăng thể tích) và dẫn đến phù phổi hoặc suy tim. Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị thích hợp.
  • Nhiều ngân hàng máu sử dụng huyết tương P24 và/hoặc huyết tương đã làm tan thay thế cho FFP; nếu FFP là yêu cầu cụ thể, nên thông báo cho ngân hàng máu của cơ sở tại thời điểm yêu cầu để đảm bảo việc truyền sản phẩm phù hợp.
  • Huyết khối có thể xảy ra nếu mức protein S thấp. Theo dõi dấu hiệu và triệu chứng của huyết khối ở những bệnh nhân có nguy cơ.
  • Huyết tương mang nguy cơ truyền các tác nhân gây bệnh.
  • Chảy máu quá mức do phá hủy fibrin (hyperfibrinolysis) có thể xảy ra do mức độ alpha2-antiplasmin thấp (tức là chất ức chế plasmin); theo dõi dấu hiệu chảy máu quá mức ở bệnh nhân phẫu thuật ghép gan.
  • Không tiêm thuốc chứa canxi cùng một đường truyền tĩnh mạch với huyết tương vì chất kết tủa có thể làm tắc nghẽn đường truyền.
  • Khối lượng vượt quá 1 mL/kg/phút của Octaplas có thể gây độc tố citrate, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, dẫn đến hạ canxi máu (hypocalcemia) với các triệu chứng như mệt mỏi, co thắt cơ, tê da và tê bì. Ngộ độc citrate có thể được giảm thiểu bằng cách tiêm canxi gluconate IV vào tĩnh mạch khác.

Tác dụng phụ của huyết tương đông lạnh tươi là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của huyết tương đông lạnh tươi bao gồm:

  • Nhiễm trùng truyền máu và phản ứng nhiễm khuẩn
  • Phản ứng truyền máu gây tan máu, hủy hoại tế bào hồng cầu
  • Phản ứng sốt (phi tan máu) không gây tan máu
  • Chấn thương phổi cấp do truyền máu (TRALI)
  • Bệnh ghép chống chủ (TA-GVHD) do truyền máu
  • Quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO)
  • Các phản ứng dị ứng như:
    • Nổi mề đay (urticaria)
    • Ngứa (pruritus)
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)
    • Bầm tím sau truyền máu (purpura)

Các tác dụng phụ thường gặp của Octaplas bao gồm:

  • Nổi mề đay (urticaria)
  • Ngứa (pruritus)
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Cảm giác tê hoặc ngứa da bất thường (paresthesia)

Các tác dụng phụ ít gặp của Octaplas bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng, bao gồm phản ứng dị ứng nặng và phản ứng loại phản vệ
  • Hyperfibrinolysis, quá trình phá hủy fibrin, protein tạo cục máu đông, gây nguy cơ chảy máu cao
  • Ngừng tim
  • Quá tải tuần hoàn
  • Nhịp tim nhanh (tachycardia)
  • Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông (thromboembolism)
  • Co thắt phế quản
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Khó thở (dyspnea)
  • Thở nhanh (tachypnea)
  • Ngừng thở hoặc suy hô hấp
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tăng kiềm trong dịch cơ thể (kiềm huyết)
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Cảm giác đau ngực hoặc khó chịu
  • Phát ban
  • Đỏ da (erythema)
  • Ngộ độc citrate
  • Chuyển giao kháng thể thụ động
  • Chuyển giao phân tích thụ động (ví dụ: beta-human chorionic gonadotropin có thể cho kết quả dương tính giả trong xét nghiệm thai)

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác đập trong lồng ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng đơ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, và cảm giác như có thể ngất đi;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như nhìn mờ, nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng.

Liều lượng của huyết tương đông lạnh tươi

Dung dịch huyết tương người tổng hợp (Octaplas)

  • 45-70 mg/mL (dưới dạng protein huyết tương người)

Người lớn:

Quản lý/Phòng ngừa chảy máu

  • Huyết tương đông lạnh tươi (FFP): 10-20 mL/kg trọng lượng cơ thể sẽ làm tăng mức độ yếu tố đông máu lên 20-30%.
  • Tần suất truyền máu tùy thuộc vào thời gian bán hủy của yếu tố bị thiếu.
  • Ở người lớn và trẻ lớn, liều được làm tròn đến số đơn vị gần nhất.
  • Số đơn vị = Liều mong muốn (mL) / 200 mL/đơn vị.

Thay thế các yếu tố đông máu

  • Chỉ định thay thế nhiều yếu tố đông máu ở bệnh nhân bị thiếu hụt do bệnh gan hoặc những người đang trải qua phẫu thuật tim hoặc ghép gan.
  • Octaplas: 10-15 mL/kg truyền tĩnh mạch (IV) ban đầu; liều này sẽ làm tăng các yếu tố đông máu trong huyết tương lên khoảng 15-25%.
  • Nếu không đạt được kiểm soát chảy máu, sử dụng liều cao hơn và điều chỉnh liều dựa trên phản ứng lâm sàng mong muốn.
  • Theo dõi phản ứng, bao gồm đo aPTT, PT và/hoặc các yếu tố đông máu cụ thể.

Chứng Thrombocytopenic Purpura (TTP)

  • Chỉ định thay huyết tương ở bệnh nhân TTP.
  • Octaplas: Thay thế hoàn toàn thể tích huyết tương đã được loại bỏ trong quá trình plasmapheresis bằng Octaplas; thông thường, 1-1.5 thể tích huyết tương tương đương với 40-60 mL/kg truyền IV.

Cách truyền (Octaplas):

  • Truyền qua bộ truyền có bộ lọc.
  • Kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các hạt lạ và sự thay đổi màu sắc; không sử dụng nếu có đục.
  • Tránh làm xóc.
  • Không vượt quá tốc độ truyền IV 1 mL/kg/phút.

Lưu ý về liều lượng:

  • Truyền dựa trên sự tương thích nhóm máu ABO.

Các chỉ định và công dụng khác:

  • Huyết tương đông lạnh tươi, huyết tương đông lạnh trong vòng 24 giờ, huyết tương đã làm tan, huyết tương lỏng (FFP, P24, TP, LP) có thể được sử dụng để điều trị chảy máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu do mất máu lớn hoặc DIC.
  • Truyền huyết tương được chỉ định cho:
    • Quản lý chảy máu hoặc để ngăn ngừa chảy máu trước khi thực hiện thủ thuật xâm lấn khẩn cấp ở bệnh nhân cần thay thế nhiều yếu tố đông máu.
    • Bệnh nhân truyền máu số lượng lớn có thiếu hụt đông máu lâm sàng và hạ thể tích máu.
    • Bệnh nhân đang dùng thuốc warfarin bị chảy máu hoặc cần thực hiện thủ thuật xâm lấn trước khi vitamin K có thể đảo ngược tác dụng của warfarin hoặc chỉ cần đảo ngược tạm thời tác dụng của warfarin.
    • Để thay huyết tương hoặc trao đổi huyết tương ở bệnh nhân TTP và một số trường hợp hội chứng urê huyết tan máu (HUS).
    • Quản lý bệnh nhân có thiếu hụt yếu tố đông máu đặc hiệu, bẩm sinh hoặc mắc phải, khi không có các chế phẩm yếu tố đông máu cụ thể (ví dụ, các yếu tố II, V, VII, X, XI, hoặc Protein C hoặc S).
    • Quản lý bệnh nhân có thiếu hụt các protein huyết tương hiếm, như chất ức chế C1, khi các sản phẩm tái tổ hợp không có sẵn.
    • FFP là sản phẩm lựa chọn cho bệnh nhân cần thay thế các yếu tố đông máu dễ phân hủy hoặc các protein có độ bền thấp vì các sản phẩm huyết tương khác có thể thiếu những yếu tố này khi lưu trữ ở trạng thái lỏng; thiếu hụt do tiêu thụ/huyết loãng hiếm khi rơi xuống mức mà các thành phần huyết tương không phải FFP không thể điều trị đầy đủ.

Trẻ em:

Quản lý/Phòng ngừa chảy máu

  • Octaplas: Chưa xác lập độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
    • FFP: 10-15 mL/kg trọng lượng cơ thể sẽ làm tăng mức độ yếu tố đông máu lên 15-25%.
    • Tần suất truyền máu phụ thuộc vào thời gian bán hủy của yếu tố bị thiếu.
    • Tùy vào liều yêu cầu, có thể phát hành một phần 1 đơn vị, một đơn vị nguyên vẹn hoặc nhiều hơn 1 đơn vị huyết tương.
    • Thể tích cụ thể cần truyền phải được chỉ định cho nhân viên truyền máu để tránh quá tải thể tích ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hoặc những bệnh nhân có nguy cơ quá tải thể tích.
  • Trẻ lớn: Xem liều người lớn.

Tương tác thuốc với huyết tương đông lạnh tươi

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng thuốc, đột ngột ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Huyết tương đông lạnh tươi không có tương tác nghiêm trọng hoặc trung bình với các thuốc khác.

Octaplas:

  • Không tiêm thuốc chứa canxi cùng đường truyền tĩnh mạch với Octaplas vì chất tạo kết tủa có thể làm tắc nghẽn đường truyền.
  • Chuyển giao thụ động các phân tích (ví dụ: beta-human chorionic gonadotropin) có thể dẫn đến kết quả dương tính giả.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc trên trang web RxList.

Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và lưu giữ thông tin đó. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Không có thông tin về việc truyền huyết tương đông lạnh tươi trong thời kỳ mang thai; có thể được sử dụng nếu thật sự cần thiết.
Huyết tương đông lạnh tươi có thể được sử dụng để tăng thể tích máu ở phụ nữ bị thiếu máu nghiêm trọng (hạ thể tích máu) do xuất huyết sau sinh, những người cũng có các yếu tố đông máu bị giảm nghiêm trọng (rối loạn đông máu).

Không có thông tin về việc truyền huyết tương đông lạnh tươi ở phụ nữ đang cho con bú.

Tóm tắt
Huyết tương đông lạnh tươi được truyền qua tĩnh mạch dựa trên sự tương thích nhóm máu ABO. Các công dụng của huyết tương đông lạnh tươi bao gồm quản lý và phòng ngừa chảy máu, thay thế các yếu tố đông máu và trao đổi huyết tương ở người lớn bị bệnh purpura thrombocytopenic tắc mạch (TTP). Các tác dụng phụ thường gặp của huyết tương đông lạnh tươi bao gồm nhiễm trùng truyền qua truyền máu và phản ứng nhiễm trùng, phản ứng truyền máu tan máu phá hủy hồng cầu, phản ứng sốt (febrile) không tan máu, tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu (TRALI), bệnh ghép chống chủ thể liên quan đến truyền máu (TA-GVHD), quá tải tuần hoàn liên quan đến truyền máu (TACO) và phản ứng dị ứng.

Thuốc Fotivda

Tên thương mại: Fotivda

Tên gốc: tivozanib

Lớp thuốc: Thuốc chống ung thư, chất ức chế VEGF

Fotivda là gì và được sử dụng để làm gì?

Fotivda là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị ung thư thận giai đoạn muộn (ung thư tế bào thận giai đoạn tiến triển hoặc RCC) ở người lớn, khi đã được điều trị bằng 2 loại thuốc trước đó và bệnh đã tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị.

Chưa biết liệu Fotivda có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Fotivda

Fotivda có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng huyết áp (cao huyết áp): Cao huyết áp là một tác dụng phụ phổ biến của Fotivda và đôi khi có thể rất nghiêm trọng. Fotivda cũng có thể gây ra sự tăng huyết áp đột ngột và nghiêm trọng (khủng hoảng tăng huyết áp) có thể dẫn đến tử vong.
    Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra huyết áp của bạn sau 2 tuần và ít nhất mỗi tháng một lần trong quá trình điều trị với Fotivda. Nếu bạn phát triển vấn đề về huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị huyết áp cao. Bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị và thông báo cho bác sĩ nếu huyết áp của bạn tăng. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng sau:

    • sự bối rối
    • đau đầu
    • chóng mặt
    • đau ngực
    • khó thở
  • Suy tim: Fotivda có thể gây suy tim, có thể nghiêm trọng và đôi khi dẫn đến tử vong. Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra bạn để phát hiện triệu chứng suy tim thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng của vấn đề về tim, như khó thở hoặc sưng ở mắt cá chân.
  • Nhồi máu cơ tim và huyết khối trong tĩnh mạch hoặc động mạch: Fotivda có thể gây ra huyết khối, có thể nghiêm trọng và đôi khi dẫn đến tử vong. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cấp cứu nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
    • đau ngực hoặc cảm giác đè nặng mới
    • tê hoặc yếu một bên cơ thể
    • đau ở cánh tay, lưng, cổ hoặc hàm
    • khó nói
    • khó thở
    • đau đầu đột ngột và nghiêm trọng
    • thay đổi thị lực
    • sưng ở cánh tay hoặc chân
  • Vấn đề chảy máu: Fotivda có thể gây ra tình trạng chảy máu, có thể nghiêm trọng và đôi khi dẫn đến tử vong. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cấp cứu nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
    • chảy máu bất thường từ lợi
    • phân đỏ hoặc đen (trông giống như nhựa đường)
    • chảy máu kinh nguyệt hoặc chảy máu âm đạo nặng hơn bình thường
    • vết bầm không rõ nguyên nhân hoặc vết bầm lớn hơn
    • đau đầu, cảm giác chóng mặt hoặc yếu
    • chảy máu nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát
    • ho ra máu hoặc cục máu đông
    • nước tiểu màu hồng hoặc nâu
    • nôn ra máu hoặc nôn giống như “cà phê”
  • Protein trong nước tiểu: Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra nước tiểu để phát hiện protein trước và trong suốt quá trình điều trị với Fotivda.
  • Vấn đề về tuyến giáp: Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng tuyến giáp trước và trong suốt quá trình điều trị với Fotivda. Nếu bạn phát triển vấn đề về tuyến giáp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc.
  • Nguy cơ vấn đề lành vết thương: Vết thương có thể không lành đúng cách trong quá trình điều trị với Fotivda. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có kế hoạch phẫu thuật trước hoặc trong khi điều trị với Fotivda, bao gồm cả phẫu thuật răng miệng. Bạn nên ngừng uống Fotivda ít nhất 24 ngày trước khi phẫu thuật. Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn khi nào có thể bắt đầu lại việc dùng Fotivda sau khi phẫu thuật.
  • Hội chứng RPLS (Reversible Posterior Leukoencephalopathy Syndrome): Đây là một tình trạng có thể xảy ra trong quá trình điều trị với Fotivda. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp:
    • đau đầu
    • co giật
    • bối rối
    • mù hoặc thay đổi thị lực
    • khó suy nghĩ
  • Phản ứng dị ứng với tartrazine (FD&C Yellow No.5): Viên nang Fotivda 0.89 mg chứa một loại thuốc nhuộm gọi là FD&C Yellow No.5 (tartrazine) có thể gây phản ứng dị ứng, bao gồm hen suyễn, ở một số người. Phản ứng dị ứng này thường xảy ra ở những người cũng có dị ứng với aspirin.

Các tác dụng phụ phổ biến của Fotivda bao gồm:

  • mệt mỏi
  • tiêu chảy
  • giảm cảm giác thèm ăn
  • buồn nôn
  • khàn tiếng
  • mức hormone tuyến giáp thấp
  • ho
  • loét miệng
  • mức natri và phosphate trong máu thấp
  • tăng mức lipase trong máu (xét nghiệm máu để kiểm tra tuyến tụy)

Các tác dụng phụ khác bao gồm nôn mửa và yếu hoặc thiếu năng lượng.

Fotivda có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản ở cả nam và nữ, có thể ảnh hưởng đến khả năng có con của bạn. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn quan tâm đến vấn đề này.

Bác sĩ có thể thay đổi liều dùng của bạn, tạm dừng hoặc ngừng vĩnh viễn điều trị với Fotivda nếu bạn gặp phải một số tác dụng phụ nhất định.

Những tác dụng phụ trên không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Fotivda.

Hãy gọi bác sĩ để nhận lời khuyên y tế về tác dụng phụ.

Liều dùng của Fotivda là gì?

Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng khuyến cáo của Fotivda là 1.34 mg uống mỗi ngày một lần trong 21 ngày điều trị, tiếp theo là 7 ngày nghỉ điều trị trong chu kỳ 28 ngày.
Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cho đến khi xảy ra tác dụng phụ không thể chấp nhận được.
Có thể uống Fotivda với hoặc không với thức ăn. Nuốt viên nang Fotivda nguyên vẹn với một cốc nước. Không được mở viên nang.
Nếu quên một liều, liều tiếp theo nên được uống vào thời gian đã lên lịch kế tiếp. Không uống hai liều cùng một lúc.

Điều chỉnh liều do tác dụng phụ
Bắt đầu điều trị y tế đối với tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn trước khi ngừng hoặc giảm liều.
Nếu cần phải điều chỉnh liều do tác dụng phụ, giảm liều Fotivda xuống 0.89 mg trong 21 ngày điều trị, tiếp theo là 7 ngày nghỉ điều trị trong chu kỳ 28 ngày.
Khuyến nghị điều chỉnh liều được cung cấp trong Bảng 1.

Bảng 1: Điều chỉnh liều cho các tác dụng phụ

Tác dụng phụ Mức độ nghiêm trọng* Điều chỉnh liều cho Fotivda
Tăng huyết áp Grade 3
  • Ngừng thuốc đối với Grade 3 kéo dài mặc dù đã điều trị tăng huyết áp tối ưu.
  • Tiếp tục điều trị với liều thấp hơn khi huyết áp được kiểm soát ở mức Grade 2 trở xuống.
Grade 4
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
Suy tim Grade 3
  • Ngừng thuốc cho đến khi tình trạng cải thiện xuống Grade 0 đến 1 hoặc trở lại mức ban đầu.
  • Tiếp tục điều trị với liều thấp hơn hoặc ngừng thuốc tùy vào mức độ và tính chất kéo dài của tác dụng phụ.
Grade 4
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
Các sự kiện tắc mạch động mạch Bất kỳ mức độ nào
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
Các sự kiện xuất huyết Grade 3 hoặc 4
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
Protein niệu Protein niệu từ 2 gram trở lên trong 24 giờ
  • Ngừng thuốc cho đến khi protein niệu giảm xuống dưới hoặc bằng 2 gram trong 24 giờ.
  • Tiếp tục điều trị với liều thấp hơn.
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn đối với hội chứng thận hư.
Hội chứng leukoencephalopathy sau (RPLS) Bất kỳ mức độ nào
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
Các tác dụng phụ khác Tác dụng phụ kéo dài hoặc không chịu được Grade 2 hoặc 3, bất thường xét nghiệm Grade 4
  • Ngừng thuốc cho đến khi tình trạng cải thiện xuống Grade 0 đến 1 hoặc trở lại mức ban đầu.
  • Tiếp tục điều trị với liều thấp hơn.
Tác dụng phụ Grade 4
  • Ngừng thuốc vĩnh viễn.
*Các mức độ dựa trên Tiêu chuẩn Định nghĩa Từ vựng Thuật ngữ Chung của Viện Ung thư Quốc gia (CTCAE).

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan vừa

Giảm liều Fotivda xuống còn 0,89 mg (viên nang) uống một lần mỗi ngày trong 21 ngày điều trị, sau đó nghỉ 7 ngày trong chu kỳ 28 ngày đối với bệnh nhân suy gan vừa.

Thuốc tương tác với Fotivda

Ảnh hưởng của các thuốc khác lên Fotivda
Chất kích thích CYP3A mạnh
Sử dụng đồng thời Fotivda với chất kích thích CYP3A mạnh làm giảm sự tiếp xúc với tivozanib, điều này có thể làm giảm hoạt tính chống u của Fotivda.
Tránh sử dụng đồng thời chất kích thích CYP3A mạnh với Fotivda.

Mang thai và cho con bú
Dựa trên các kết quả nghiên cứu trên động vật và cơ chế tác động của thuốc, Fotivda có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Không có dữ liệu về việc sử dụng Fotivda cho phụ nữ mang thai để đánh giá rủi ro liên quan đến thuốc.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của tivozanib trong sữa mẹ, hoặc tác dụng của tivozanib đối với trẻ đang bú, hoặc đối với sản xuất sữa.
Vì có khả năng xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng đối với trẻ đang bú, khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Fotivda và trong một tháng sau liều cuối cùng.

Tổng quan
Fotivda là một thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị cho người lớn bị ung thư thận giai đoạn muộn (ung thư tế bào thận tiến triển hoặc RCC) đã được điều trị bằng 2 hoặc nhiều thuốc trước đó và đã tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị. Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm tăng huyết áp, suy tim, nhồi máu cơ tim và huyết khối trong tĩnh mạch hoặc động mạch, vấn đề về chảy máu, protein trong nước tiểu, vấn đề về tuyến giáp, vấn đề lành vết thương, và các tác dụng phụ khác.

Thuốc tiêm Fosphenytoin – Cerebyx

TÊN THUỐC: FOSPHENYTOIN – TIÊM (foss-fen-eh-TOE-in)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cerebyx
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản | Cảnh báo y tế

CÔNG DỤNG:
Fosphenytoin là một thuốc chống co giật, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa co giật.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch (IV) hoặc cơ (IM). Thuốc sẽ được sử dụng cho đến khi bạn có thể uống dạng thuốc dạng viên. Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn để pha trộn và pha loãng thuốc với dịch truyền tĩnh mạch. Tham khảo ý kiến dược sĩ về cách lưu trữ và loại bỏ kim tiêm và vật dụng y tế một cách an toàn. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự thay đổi màu sắc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng thuốc. Không ngừng sử dụng thuốc này, hoặc bất kỳ thuốc chống co giật nào, nếu không có sự chấp thuận của bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Các cảm giác bỏng/rát, đau háng, ngứa, buồn nôn, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: thay đổi tâm lý/tâm trạng, mất sự phối hợp, phát ban, vấn đề về mắt/ thị giác.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau: co giật, khó nói, co cơ/chấn động, đau đầu dữ dội.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau: đau ngực, thay đổi thính lực, khát nước/tăng tiểu tiện, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, mệt mỏi bất thường, bầm tím bất thường, đau bụng dữ dội, đau khớp/cơ, sưng hạch bạch huyết, thay đổi lượng nước tiểu.
Một phản ứng dị ứng với thuốc này là không có khả năng, nhưng nếu có, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: ngứa, phát ban, sưng, chóng mặt, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, sốt, khó thở.
Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: việc sử dụng rượu, huyết áp thấp, rối loạn máu (ví dụ: thiếu máu, porphyria), vấn đề tuyến giáp (suy giáp), tiểu đường, rối loạn miễn dịch (lupus ban đỏ hệ thống), vấn đề về gan hoặc thận, bất kỳ dị ứng nào (đặc biệt với phenytoin, phenobarbital, ethosuximide, hoặc carbamazepine).
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các vấn đề về tim (ví dụ: nhịp tim chậm, block A-V cấp 2 và 3).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ, hãy cẩn thận khi tham gia vào các hoạt động cần sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Tránh uống đồ uống có cồn.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho người già vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc đối với tim.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc chống co giật khác (ví dụ: carbamazepine, axit valproic, phenobarbital), “thuốc làm loãng máu” (ví dụ: warfarin), corticosteroid (ví dụ: prednisone), liệu pháp thay thế hormone (ví dụ: estrogen), kháng sinh rifamycin (ví dụ: rifampin, rifabutin), thuốc tim mạch (ví dụ: quinidine, amiodarone, nifedipine, digoxin, dopamine), vitamin bổ sung (ví dụ: vitamin D, axit folic), thuốc chống nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole), thuốc chống loét (ví dụ: cimetidine, omeprazole, sucralfate), thuốc chống trầm cảm (ví dụ: amitriptyline, trazodone, fluoxetine), NSAID (ví dụ: ibuprofen, phenylbutazone), một số thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ: diazoxide, tolbutamide), thuốc sulfa (ví dụ: sulfamethoxazole), trimethoprim, chloramphenicol, disulfiram, doxycycline, thuốc chống ung thư, methadone, chlordiazepoxide, metyrapone, pyrimethamine, xanthines (ví dụ: theophylline, aminophylline), levodopa, cyclosporine, isoniazid, capecitabine.

Ngoài ra, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn sử dụng bất kỳ loại thuốc nào gây buồn ngủ sau đây: thuốc hỗ trợ giấc ngủ, thuốc an thần, thuốc an thần trấn tĩnh, thuốc chống lo âu như diazepam, thuốc giảm đau narcotic như codeine, thuốc tâm thần, thuốc giãn cơ, thuốc kháng histamine như diphenhydramine. Kiểm tra kỹ nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm này. Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng viên. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các phương pháp tránh thai khác. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi đường dây nóng quốc gia về độc tố tại 1-800-222-1222. Cư dân Canada nên gọi trực tiếp trung tâm kiểm soát độc tố địa phương. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, bất tỉnh; nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường; yếu cơ hoặc đau cơ; chóng mặt, buồn ngủ, hoặc đau bụng dữ dội; ngất xỉu, hoặc thở nhanh.

LƯU Ý:
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định lịch trình dùng thuốc mới.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ lọ thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36 đến 46 độ F (2 đến 8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Sau khi pha trộn đúng với dung dịch truyền tĩnh mạch (hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết), thuốc này ổn định ở nhiệt độ phòng trong 8 giờ và trong 24 giờ khi bảo quản trong tủ lạnh. Vứt bỏ bất kỳ dung dịch thuốc chưa sử dụng.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Thích Fosinopril sodium (Monopril)

Fosinopril sodium là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Fosinopril thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Thuốc ACE ức chế được sử dụng để điều trị cao huyết áp, suy tim và ngăn ngừa suy thận do cao huyết áp và tiểu đường. Các thuốc ACE ức chế khác bao gồm enalapril (Vasotec), quinapril (Accupril), captopril (Capoten), ramipril (Altace), benazepril (Lotensin), lisinopril (Zestril, Prinivil), moexipril (Univasc) và trandolapril (Mavik).

ACE là một enzyme trong máu kiểm soát việc tạo ra angiotensin II, một chất hóa học lưu thông trong máu và gây co thắt các động mạch và tĩnh mạch. Việc co thắt này làm tăng huyết áp. Thuốc ức chế ACE ngăn cản enzyme ACE và chặn sự hình thành angiotensin II. Bằng cách chặn sự hình thành angiotensin II, fosinopril giúp thư giãn các động mạch và tĩnh mạch, từ đó hạ huyết áp. Bằng cách giảm huyết áp, fosinopril cũng giảm bớt công việc mà tim phải làm để bơm máu qua các động mạch và tĩnh mạch. Điều này cải thiện lượng máu được bơm từ tim, đặc biệt khi tim bị suy. FDA đã phê duyệt fosinopril vào tháng 5 năm 1991.

Fosinopril sodium có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
CÓ: Thuốc có sẵn dưới dạng thuốc gốc.

Tôi có cần toa thuốc để dùng fosinopril sodium không?
Có, bạn cần toa thuốc.

Fosinopril sodium được sử dụng để làm gì?
Fosinopril sodium là một thuốc ức chế ACE được kê đơn để điều trị cao huyết áp, suy tim sung huyết và để điều trị sau khi bị nhồi máu cơ tim.

Tác dụng phụ của fosinopril sodium là gì?
Fosinopril thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau đầu,
  • Ho,
  • Chóng mặt,
  • Tiêu chảy,
  • Mệt mỏi,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa, và
  • Tăng mức kali.

Các tác dụng phụ khác như rối loạn chức năng tình dục và các xét nghiệm gan bất thường cũng có thể xảy ra. Suy giảm chức năng thận đã được báo cáo với các thuốc ức chế ACE, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tim nặng hoặc bệnh thận.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng và quan trọng khác, mặc dù hiếm, bao gồm:

  • Suy gan,
  • Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), và
  • Phù mạch (sưng môi và cổ họng có thể gây tắc nghẽn đường thở).

Liều dùng của fosinopril sodium là gì?
Liều khuyến cáo cho người lớn điều trị cao huyết áp hoặc suy tim là 10-40 mg, một hoặc hai lần mỗi ngày. Liều tối đa là 80 mg mỗi ngày. Fosinopril thường được kê đơn một lần mỗi ngày, mặc dù một số bệnh nhân có thể cần hai liều mỗi ngày. Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần liều thấp hơn do thận của họ không thải loại fosinopril khỏi cơ thể tốt như người bình thường. Fosinopril có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với fosinopril sodium?
Kết hợp fosinopril với các chất bổ sung kali, chất thay thế muối chứa kali, hoặc thuốc lợi tiểu bảo tồn kali như amiloride (Moduretic), spironolactone (Aldactone), và triamterene (Dyazide, Maxzide), có thể dẫn đến mức kali trong máu nguy hiểm (tăng kali máu) vì fosinopril có xu hướng giảm bài tiết kali. Fosinopril không nên uống cùng lúc với các thuốc kháng axit có chứa nhôm hoặc magiê như simethicone (Mylanta, Gas-X, v.v.) hoặc Maalox, vì các thuốc kháng axit này liên kết với fosinopril và giảm lượng fosinopril được hấp thụ từ ruột. Bệnh nhân nên uống thuốc kháng axit và fosinopril cách nhau ít nhất hai giờ.

Fosinopril có thể làm tăng lượng lithium (Eskalith, Lithobid) trong cơ thể ở những bệnh nhân đang dùng lithium, đôi khi gây ra các tác dụng phụ liên quan đến lithium.

Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Motrin, Medipren, Nuprin, PediaCare Fever, v.v.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm tác dụng của các thuốc ức chế ACE lên huyết áp. Kết hợp fosinopril hoặc các thuốc ức chế ACE khác với NSAIDs ở những bệnh nhân cao tuổi, mất nước (bao gồm cả những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu) hoặc có chức năng thận kém có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Những tác dụng này thường có thể phục hồi. Phản ứng nitritoid (các triệu chứng bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, nôn mửa và hạ huyết áp) có thể xảy ra khi kết hợp vàng sodium aurothiomalate tiêm (Myochrysine), dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp, với thuốc ức chế ACE, bao gồm fosinopril.

Fosinopril sodium có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Thuốc ức chế ACE, bao gồm fosinopril, có thể gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai.

Fosinopril được bài tiết qua sữa mẹ và không được khuyến cáo cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về fosinopril sodium là gì?
Những dạng bào chế của fosinopril sodium có sẵn là gì?
Viên nén: 10 mg, 20 mg, và 40 mg.

Fosinopril sodium nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-30°C (59-86°F).

Tóm tắt
Fosinopril sodium (Monopril) là một loại thuốc ức chế ACE được kê đơn để điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết, cũng như điều trị sau cơn đau tim. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các lưu ý về an toàn cho bệnh nhân.

Thuốc Fosfomycin tromethamine – Monurol

TÊN THUỐC CHUNG: FOSFOMYCIN TROMETHAMINE – ĐƯỜNG UỐNG (foss-foh-MY-sin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Monurol
Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một loại kháng sinh được dùng để điều trị nhiễm trùng bàng quang (ví dụ: viêm bàng quang cấp tính hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu dưới) ở phụ nữ. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Fosfomycin không nên được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng ngoài bàng quang (ví dụ: nhiễm trùng thận như viêm thận bể thận hoặc áp xe quanh thận). Kháng sinh này chỉ điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó không hiệu quả đối với nhiễm trùng do virus (ví dụ: cảm lạnh, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào đều có thể làm giảm hiệu quả của nó.

CÁCH DÙNG: Dùng 1 gói (túi) duy nhất. Đây là một liệu trình đơn liều. Luôn pha thuốc này với nước. Đổ toàn bộ gói thuốc vào ít nhất nửa cốc (120 ml) nước lạnh và khuấy đều. Không sử dụng nước ấm hoặc nóng. Uống hỗn hợp ngay lập tức. Thuốc này có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Các triệu chứng nên được cải thiện trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi dùng thuốc. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Tiêu chảy, buồn nôn, khó chịu dạ dày, đau đầu hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ gặp tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, mặc dù hiếm gặp: khó chịu âm đạo, đau dạ dày/bụng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ rất nghiêm trọng, hiếm gặp: thay đổi thị lực, nước tiểu sẫm màu, vàng da/mắt, yếu mệt bất thường.
Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp: tiêu chảy dai dẳng, đau bụng hoặc dạ dày, phân có máu/chất nhầy.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng fosfomycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như chất tạo ngọt nhân tạo saccharin), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là bệnh thận.
Không dùng nhiều hơn một liều duy nhất (1 gói hoặc túi) cho mỗi lần nhiễm trùng bàng quang. Sử dụng nhiều hơn không giúp thuốc hoạt động tốt hơn mà có thể làm tăng tác dụng phụ.
Nếu bạn phát triển các triệu chứng của nhiễm trùng thận (như đau ở vùng hông hoặc lưng dưới, sốt, ớn lạnh), hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Bạn có thể cần một loại kháng sinh khác để điều trị nhiễm trùng thận nếu nó xảy ra.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên dùng thuốc này khi thật cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra nào và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/dược thảo mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: metoclopramide.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến hiệu quả của biện pháp tránh thai nội tiết tố như viên thuốc, miếng dán hoặc vòng, một số loại kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng, dẫn đến việc mang thai ngoài ý muốn. Ví dụ như rifamycin (như rifampin hoặc rifabutin). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có nên sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy bổ sung khi dùng kháng sinh này hay không.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Luôn giữ danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: mất thính lực, vị kim loại.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó cho nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, bạn có thể cần một loại thuốc khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: cấy nước tiểu) có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình điều trị của bạn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Cho phép lưu trữ ngắn hạn từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Hãy loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Thuốc Foscarnet sodium – Foscavir

TÊN CHUNG: Foscarnet Sodium – Tiêm (foss-KAR-net)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Foscavir

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Thuốc này chỉ được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) và các trường hợp nhiễm herpes kháng acyclovir.

Giảm chức năng thận là một tác dụng phụ nghiêm trọng do thuốc này gây ra. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy sự thay đổi về lượng nước tiểu. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều dùng của bạn.

Thuốc này đã gây ra co giật ở một số người do thay đổi trong hóa học máu (khoáng chất và điện giải). Bác sĩ của bạn có thể kê thêm các khoáng chất và/hoặc điện giải để ngăn ngừa co giật.

Điều quan trọng là bạn cần nhận đủ lượng dịch (bù nước) khi sử dụng thuốc này.

Bác sĩ sẽ theo dõi máu và chức năng thận của bạn trong quá trình sử dụng thuốc này.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để kiểm soát các nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV viêm võng mạc) ở những người mắc AIDS. Thuốc là một loại kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus. Kiểm soát CMV viêm võng mạc có thể giúp giảm nguy cơ mù lòa do nhiễm trùng. Foscarnet đôi khi được kết hợp với một loại thuốc kháng virus khác, ganciclovir, khi nhiễm CMV không đáp ứng với một trong hai thuốc này nếu được dùng đơn lẻ để điều trị.

Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng herpes (HSV) không đáp ứng với điều trị bằng acyclovir (kháng acyclovir). Thuốc này không phải là cách chữa khỏi bệnh CMV hoặc HSV.

Khác: Phần này chứa các cách sử dụng của thuốc chưa được liệt kê trong nhãn chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc cho những tình trạng được liệt kê trong phần này nếu đã được kê đơn bởi bác sĩ chuyên môn của bạn.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giúp ngăn ngừa bệnh CMV ở bệnh nhân đang điều trị ung thư (như hóa trị liệu).

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia y tế trong bệnh viện hoặc phòng khám. Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc đúng cách, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy kiểm tra xem có các hạt hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng dung dịch này. Thuốc thường được truyền chậm trong vòng 1 đến 2 giờ bằng cách sử dụng bơm truyền dịch. Truyền thuốc quá nhanh có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Không trộn thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào khác.

Khi bắt đầu sử dụng thuốc, bạn sẽ nhận từ 2 đến 3 liều mỗi ngày trong 2 đến 3 tuần đầu điều trị. Thời gian bắt đầu này được gọi là “giai đoạn khởi đầu.” Sau khi giai đoạn khởi đầu kết thúc, bạn sẽ được tiêm thuốc này một lần mỗi ngày cho đến khi kết thúc điều trị.

Liều lượng dựa trên cân nặng, chức năng thận, tình trạng y tế, và phản ứng của bạn với điều trị.

Để ngăn ngừa tổn thương thận, điều quan trọng là uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này. Nước có thể được truyền qua tĩnh mạch để đảm bảo bạn nhận đủ.

Thuốc kháng virus hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này theo khoảng cách đều nhau.

Điều rất quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này đúng như bác sĩ đã kê đơn. Ngừng điều trị quá sớm có thể dẫn đến điều trị không hiệu quả.

Không sử dụng nhiều hơn hoặc truyền nhanh hơn hoặc thường xuyên hơn so với liều mà bác sĩ đã kê đơn. Điều này không làm cải thiện tình trạng của bạn nhanh hơn và có thể khiến bạn gặp phải các tác dụng phụ.

Nếu thuốc tiếp xúc với da, rửa sạch bằng nhiều nước. Nếu bị kích ứng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Học cách bảo quản và loại bỏ kim tiêm, dụng cụ y tế và thuốc không sử dụng một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn. Không bao giờ tái sử dụng kim tiêm hoặc ống tiêm.

TÁC DỤNG PHỤ: (Xem thêm phần Cảnh báo)

Do thuốc này được sử dụng cho những bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác, nên rất khó xác định tác dụng phụ nào do foscarnet gây ra. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt, mất cảm giác ngon miệng, và tăng tiết mồ hôi. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây: thay đổi tâm trạng/tâm thần (ví dụ: trầm cảm, lo âu), các vấn đề thị lực mới, co cơ/chứng co giật, yếu đuối, thở nhanh, nhịp tim không đều, thay đổi về lượng nước tiểu, tiểu đau, lở loét âm đạo, co giật, sốt, đau họng kéo dài.

Bạn có thể gặp tình trạng đỏ, kích ứng hoặc đau tại chỗ tiêm. Hãy báo cho bác sĩ nếu điều này xảy ra. Cũng thông báo nếu bạn cảm thấy ngứa ran hoặc tê tay/chân hoặc quanh miệng trong hoặc sau khi truyền dịch. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của bạn.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng foscarnet, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là các bệnh: bệnh gan, bệnh thận, mất nước, nồng độ điện giải thấp (canxi, magiê, kali, phosphate), các vấn đề về hệ thần kinh (ví dụ: tiền sử co giật), bệnh tim.

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự phát triển xương.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là ảnh hưởng đến thận.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.

Không rõ liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Vì có thể gây hại cho trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về những tương tác này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ: amphotericin B, cidofovir, aminoglycoside như amikacin/gentamicin/tobramycin), pentamidine, thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”), zidovudine.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật, ngứa ran quanh miệng, tê/nhói ở tay/chân.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này thường được tiêm lần đầu trong bệnh viện, nơi tình trạng của bạn có thể được theo dõi chặt chẽ. Các xét nghiệm phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: chức năng thận, nồng độ điện giải, kiểm tra mắt thường xuyên) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Điều quan trọng là sử dụng thuốc này theo lịch trình. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch trình liều mới. Không sử dụng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Giữ dưới 104 độ F (40 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Foscarnet

Tên chung (Generic Name): Foscarnet

Tên thương hiệu và các tên khác: Foscavir, Phosphonoformic acid

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus CMV; Thuốc kháng virus khác

Foscarnet là gì và được sử dụng để làm gì?

Foscarnet là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) (CMV viêm võng mạc) ở những bệnh nhân bị AIDS. Nó cũng được sử dụng để điều trị herpes simplex ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu và kháng acyclovir.

Cảnh báo

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm.

Tác dụng của việc lạm dụng thuốc:

  • Không có.

Tác dụng ngắn hạn:

  • Xem mục “Tác dụng phụ của foscarnet là gì?”.

Tác dụng dài hạn:

  • Xem mục “Tác dụng phụ của foscarnet là gì?”.

Thận trọng:

  • Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Không tiêm nhanh hoặc tiêm tĩnh mạch; sử dụng máy bơm truyền dịch.
  • Có thể liên quan đến thay đổi điện giải trong huyết thanh bao gồm hạ canxi, hạ hoặc tăng phosphat, hạ magie, hoặc hạ kali.
  • Các phản ứng quá mẫn cấp tính nghiêm trọng (như sốc phản vệ, nổi mề đay, phù mạch) đã được báo cáo; nếu xảy ra phản ứng cấp tính, ngừng điều trị ngay lập tức và sử dụng liệu pháp y tế phù hợp.
  • Các trường hợp động kinh trạng thái đã được báo cáo; nhiều trường hợp co giật liên quan đến tử vong; bất thường điện giải có thể tăng nguy cơ co giật.
  • Có liên quan đến việc kéo dài khoảng QT, một bất thường trên điện tâm đồ có thể liên quan đến loạn nhịp tim xoắn đỉnh; đã được báo cáo trong giai đoạn hậu tiếp thị với các yếu tố nguy cơ như bệnh tim nền, bất thường điện giải và sử dụng các thuốc khác đồng thời; cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử kéo dài QT, sử dụng thuốc kéo dài khoảng QT, bệnh nhân có rối loạn điện giải, hoặc các yếu tố nguy cơ khác của kéo dài QT; nên kiểm tra điện tâm đồ (ECG) và đo điện giải trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Do hàm lượng natri trong foscarnet (240 micromole (5,5 mg) natri trên mỗi mL); tránh sử dụng foscarnet khi cần truyền dịch natri hoặc nước lớn (ví dụ, ở bệnh nhân mắc bệnh cơ tim); tránh dùng foscarnet cho bệnh nhân đang theo chế độ ăn kiêng kiểm soát natri.

Tác dụng phụ của foscarnet là gì?

Tác dụng phụ thường gặp của foscarnet bao gồm:

  • Sốt,
  • Các triệu chứng giống cúm,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Tiêu chảy,
  • Đau ngực,
  • Đau lưng, và
  • Đau đầu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng của foscarnet bao gồm:

  • Nổi mề đay,
  • Khó thở,
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng,
  • Đau hoặc rát khi tiểu tiện,
  • Co giật,
  • Đau đầu kèm đau ngực và chóng mặt nặng,
  • Ngất xỉu,
  • Tim đập nhanh hoặc mạnh,
  • Sốt,
  • Lợi sưng,
  • Loét miệng đau,
  • Đau khi nuốt,
  • Lở loét da,
  • Triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm,
  • Ho,
  • Khó thở,
  • Da nhợt nhạt,
  • Chóng mặt,
  • Khó thở,
  • Tim đập nhanh,
  • Khó tập trung,
  • Tê hoặc cảm giác châm chích quanh miệng,
  • Nhịp tim chậm,
  • Căng cứng cơ hoặc co cơ,
  • Phản xạ hoạt động quá mức,
  • Táo bón,
  • Tê hoặc ngứa,
  • Mệt mỏi,
  • Yếu cơ,
  • Ít hoặc không tiểu tiện,
  • Tiểu khó hoặc đau,
  • Loét quanh vùng sinh dục,
  • Phù chân hoặc mắt cá, và
  • Mệt mỏi.

Tác dụng phụ hiếm gặp của foscarnet:

  • Không có.

Khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức?

Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế hoặc gọi 911 ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Đau đầu nặng, lú lẫn, nói lắp, yếu tay hoặc chân, khó đi lại, mất phối hợp, cảm giác không vững, cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều, hoặc run rẩy;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng như mất thị lực đột ngột, nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
  • Triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh, không đều hoặc mạnh; tim đập rộn ràng; khó thở; chóng mặt đột ngột, hoa mắt, hoặc ngất xỉu.

Danh sách này không bao gồm đầy đủ các tác dụng phụ và các vấn đề sức khỏe khác có thể xảy ra do sử dụng thuốc này.

Hãy gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng phụ.

Liều lượng của foscarnet là gì?

Liều dùng cho người lớn

Dung dịch tiêm:

  • 2,4 g/100 mL

CMV Viêm võng mạc (CMV Retinitis)

Liều dùng cho người lớn:

  • Liều khởi đầu (Induction): 60 mg/kg mỗi 8 giờ qua đường tĩnh mạch (IV) trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.
  • Liều duy trì (Maintenance): 90-120 mg/kg qua IV mỗi ngày; truyền qua IV ít nhất 60-90 phút.

Herpes simplex

Liều dùng cho người lớn:

  • Lựa chọn 1: 40 mg/kg qua IV mỗi 8 giờ trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.
  • Lựa chọn 2: 40-60 mg/kg qua IV mỗi 12 giờ trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.

Thuốc nào tương tác với foscarnet?

Nếu bác sĩ đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Đừng tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi hỏi ý kiến bác sĩ, nhà cung cấp dịch vụ y tế, hoặc dược sĩ của bạn.

  • Foscarnet không có tương tác nghiêm trọng với bất kỳ loại thuốc nào.
  • Foscarnet có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 63 loại thuốc khác.
  • Foscarnet có tương tác trung bình với ít nhất 105 loại thuốc khác.
  • Foscarnet có tương tác nhẹ với ít nhất 30 loại thuốc khác.

Thông tin này không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList để kiểm tra tương tác thuốc. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.

Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ thông tin này với bác sĩ và dược sĩ. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc bác sĩ của bạn để có thêm lời khuyên y tế hoặc nếu bạn có thắc mắc về sức khỏe.

Thai kỳ và cho con bú

Thai kỳ:

  • Sử dụng thận trọng nếu lợi ích vượt trội so với rủi ro trong thời kỳ mang thai.

Cho con bú:

  • Không biết liệu foscarnet có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy không nên sử dụng trong khi đang cho con bú.

Tóm tắt

Foscarnet là thuốc kê đơn dùng để điều trị nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) (viêm võng mạc CMV) ở bệnh nhân bị AIDS. Nó cũng được sử dụng để điều trị herpes simplex ở bệnh nhân kháng acyclovir và suy giảm miễn dịch. Các tác dụng phụ thường gặp của foscarnet bao gồm sốt, triệu chứng giống cúm, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau ngực, đau lưng, và đau đầu. Không sử dụng nếu bạn bị quá mẫn cảm với thuốc hoặc đang cho con bú. Sử dụng thận trọng nếu bạn bị suy thận.

Thuốc Fosamprenavir – Lexiva

TÊN THÔNG DỤNG: FOSAMPRENAVIR – ĐƯỜNG UỐNG (fos-am-PREN-uh-veer)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Lexiva

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều đã quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị nhiễm HIV. Nó giúp giảm lượng HIV trong cơ thể để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn, từ đó giảm nguy cơ các biến chứng do HIV (như nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống. Fosamprenavir thuộc nhóm thuốc ức chế protease. Nó có thể được kết hợp với ritonavir, một chất ức chế protease khác, để tăng cường mức độ của fosamprenavir trong cơ thể, giúp thuốc hoạt động hiệu quả hơn. Fosamprenavir không chữa khỏi nhiễm HIV. Để giảm nguy cơ lây lan HIV cho người khác, bạn nên:
(1) Tiếp tục uống các loại thuốc điều trị HIV theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ,
(2) Luôn sử dụng biện pháp bảo vệ (bao cao su latex hoặc polyurethane/bao cao su miệng) trong tất cả các hoạt động tình dục,
(3) Không chia sẻ các vật dụng cá nhân (như kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo) có thể tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

LƯU Ý KHÁC:
Mục này chứa thông tin về các cách sử dụng thuốc không được liệt kê trong nhãn chuyên nghiệp nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc cho các tình trạng được đề cập trong phần này khi được bác sĩ chỉ định. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cùng các thuốc HIV khác để giảm nguy cơ nhiễm HIV sau khi tiếp xúc với virus. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Tờ Hướng Dẫn Bệnh Nhân (nếu có) từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng fosamprenavir và mỗi khi mua thêm thuốc. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này qua đường miệng theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày.
Viên nén fosamprenavir có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nếu bạn đang dùng dạng hỗn dịch của fosamprenavir, lắc kỹ chai trước mỗi liều. Đong liều cẩn thận bằng dụng cụ đo chuyên dụng. Không dùng thìa gia đình vì có thể không chính xác liều. Người lớn nên uống hỗn dịch mà không cần ăn, trong khi trẻ em nên uống kèm thức ăn. Nếu bạn bị nôn trong vòng 30 phút sau khi uống, hãy uống lại liều đó.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, phản ứng với điều trị, các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, và việc bạn đã dùng thuốc ức chế protease trước đó chưa. Ở trẻ em, liều cũng dựa trên tuổi và cân nặng. Hãy chắc chắn rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược). Nếu bạn được chỉ định dùng ritonavir cùng với thuốc này, hãy uống cả hai cùng lúc.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ổn định. Do đó, hãy uống thuốc này cách đều nhau. Để giúp nhớ, hãy uống vào cùng thời điểm mỗi ngày. Việc tiếp tục uống thuốc này (và các loại thuốc HIV khác) theo đúng chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Không bỏ qua bất kỳ liều nào, không uống nhiều hơn hoặc ít hơn liều đã chỉ định, và không ngừng uống thuốc (hoặc các loại thuốc HIV khác) ngay cả trong thời gian ngắn trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Làm như vậy có thể khiến virus phát triển mạnh hơn, làm cho nhiễm trùng khó điều trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm trầm trọng hơn các tác dụng phụ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và đau đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Một số người có thể trải qua sự trầm trọng của tình trạng bệnh lý trước đây (chẳng hạn như nhiễm trùng cũ) khi hệ miễn dịch được cải thiện, hoặc phát triển các tình trạng mới do hệ miễn dịch trở nên quá hoạt động. Phản ứng này có thể xảy ra bất kỳ lúc nào (ngay sau khi bắt đầu điều trị HIV hoặc vài tháng sau đó). Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: giảm cân không rõ nguyên nhân, đau cơ/yếu cơ kéo dài, đau khớp, tê/nhói ở tay/chân/cánh tay/chân, mệt mỏi nghiêm trọng, thay đổi thị lực, đau đầu dữ dội/kéo dài, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, khó thở, ho, vết loét da không lành), dấu hiệu của cường giáp (như cáu gắt, lo lắng, không chịu được nhiệt, nhịp tim nhanh/mạnh/không đều, mắt lồi, sưng bất thường ở cổ/giáp trạng gọi là bướu cổ), dấu hiệu của một vấn đề về dây thần kinh được gọi là Hội chứng Guillain-Barré (như khó thở/nuốt/cử động mắt, mặt xệ, liệt, nói líu lưỡi).

Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: khát nước nhiều hơn/đi tiểu nhiều hơn, dấu hiệu của sỏi thận (như đau ở bên/hông/lưng/bụng, tiểu đau, tiểu ra máu).

Thay đổi về mỡ cơ thể có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc này (như tăng mỡ ở vùng lưng trên và bụng, giảm mỡ ở tay và chân). Nguyên nhân và tác động lâu dài của những thay đổi này chưa được biết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị, cũng như khả năng sử dụng tập thể dục để giảm tác dụng phụ này.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu của cơn đau tim (như đau ngực/hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường).

Fosamprenavir thường gây phát ban, tuy nhiên thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được giữa phát ban này và phát ban hiếm gặp nhưng có thể là dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ phát ban nào.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi dùng fosamprenavir, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với amprenavir; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như propylene glycol trong dạng hỗn dịch), có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan (bao gồm nhiễm viêm gan B hoặc C), các vấn đề về thận (bao gồm sỏi thận), các vấn đề về tim (như bệnh động mạch vành, đau tim), bệnh tiểu đường, một vấn đề chảy máu nhất định (hemophilia).

Fosamprenavir có thể làm tăng mức cholesterol và chất béo (triglycerides) trong máu. Nhiễm HIV cũng có thể gây ra tác động này. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim như đau tim. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích của việc điều trị với bác sĩ, cũng như cách giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các vấn đề về tim, nếu bạn hút thuốc, hoặc nếu bạn có các tình trạng khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như huyết áp cao, tiểu đường, hoặc mức cholesterol/triglyceride cao.
Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nôn mửa và dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Tuy nhiên, các loại thuốc HIV hiện nay thường được chỉ định cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV. Việc điều trị có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HIV cho em bé của bạn. Fosamprenavir có thể là một phần của phác đồ điều trị này. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ fosamprenavir có truyền vào sữa mẹ hay không. Vì sữa mẹ có thể truyền HIV, không nên cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các loại thuốc HIV khác (như lopinavir, tipranavir), boceprevir, telaprevir.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến sự đào thải fosamprenavir khỏi cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến cách hoạt động của thuốc. Ví dụ bao gồm rifampin, St. John’s wort, và những thuốc khác.
Fosamprenavir có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ đào thải các loại thuốc khác khỏi cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến cách hoạt động của chúng. Ví dụ các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm: thuốc chẹn alpha (như alfuzosin), một số benzodiazepines (midazolam, triazolam), cisapride, delavirdine, các alkaloid ergot (như dihydroergotamine, ergotamine), etravirine, fluticasone, pimozide, ranolazine, rivaroxaban, thuốc điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng huyết áp phổi (như sildenafil, vardenafil), một số thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như flecainide, propafenone), một số thuốc “statin” giảm cholesterol (lovastatin, simvastatin), salmeterol, và các loại thuốc khác.

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai bằng hormone như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp tránh thai bổ sung hoặc thay thế đáng tin cậy, và luôn sử dụng biện pháp bảo vệ hiệu quả (bao cao su latex hoặc polyurethane/bao cao su miệng) trong tất cả các hoạt động tình dục để giảm nguy cơ lây lan HIV cho người khác. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào như chảy máu bất thường, vì điều này có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai bằng hormone của bạn không hoạt động tốt.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (chẳng hạn như xét nghiệm tải lượng virus, số lượng tế bào T, xét nghiệm gan, mức cholesterol/triglyceride, mức đường huyết) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ:
Điều quan trọng là không bỏ lỡ liều của thuốc này. Nếu bạn bỏ lỡ liều chưa quá 4 giờ, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bỏ lỡ liều quá 4 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản viên nén trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Bảo quản hỗn dịch trong hộp kín ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh. Bảo quản trong tủ lạnh có thể làm tăng hương vị của hỗn dịch. Không để đông lạnh.
Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc Formoterol (Foradil)

TÊN THUỐC GỐC: FORMOTEROL BỘT TRONG VIÊN NANG – HÍT QUA ĐƯỜNG MIỆNG (for-MOW-ter-all)
TÊN THƯƠNG MẠI: Foradil

Cảnh Báo: Hiếm khi, ở những bệnh nhân điều trị hen suyễn, các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) liên quan đến hen suyễn đã xảy ra khi sử dụng các thuốc chủ vận beta tác dụng kéo dài dạng hít (như salmeterol). Vì formoterol có tính chất tương tự như salmeterol, nó cũng có thể gây ra những vấn đề này. Do đó, đối với bệnh nhân hen suyễn, thuốc này chỉ nên được kê đơn khi một thuốc điều trị lâu dài (như corticosteroid dạng hít) không kiểm soát được vấn đề hô hấp hoặc khi cần sử dụng nhiều thuốc điều trị lâu dài rõ ràng để kiểm soát vấn đề hô hấp. Formoterol không được sử dụng đơn độc để điều trị hen suyễn. Trước khi sử dụng thuốc này, quan trọng là bạn phải học cách sử dụng đúng cách. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị bằng thuốc này.

Khi các triệu chứng hen suyễn đã được kiểm soát, nếu có thể, bác sĩ của bạn có thể ngừng điều trị bằng formoterol và tiếp tục sử dụng các thuốc điều trị hen suyễn khác (như corticosteroid dạng hít). Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

CÔNG DỤNG: Formoterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, được sử dụng như một phương pháp điều trị lâu dài (duy trì) để ngăn ngừa hoặc giảm triệu chứng thở khò khè và khó thở do hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính (ví dụ, COPD). Nó chỉ nên được sử dụng lâu dài nếu triệu chứng hen suyễn của bạn không được kiểm soát bởi các thuốc hen suyễn khác (như corticosteroid dạng hít). Formoterol không được sử dụng đơn độc để điều trị hen suyễn. (Xem thêm phần Cảnh Báo). Thuốc hoạt động trong đường thở bằng cách làm giãn cơ và mở các đường thở để cải thiện quá trình thở. Kiểm soát các triệu chứng vấn đề về hô hấp có thể giảm thời gian mất đi từ công việc hoặc trường học.
Thuốc này cũng được sử dụng để ngăn ngừa khó thở do tập thể dục gây ra (co thắt phế quản do vận động – EIB).
Thuốc này không được sử dụng cho cơn hen suyễn cấp tính/đột ngột. Đối với các cơn hen suyễn đột ngột, hãy sử dụng bình xịt cứu trợ nhanh của bạn theo chỉ định. Thuốc này không thay thế corticosteroid dạng hít hoặc uống (ví dụ: beclomethasone, fluticasone, prednisone). Thuốc này nên được sử dụng cùng với một thuốc điều trị hen suyễn loại khác (như corticosteroid dạng hít).
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, những người cần sử dụng formoterol để điều trị hen suyễn, nên sử dụng một sản phẩm kết hợp formoterol/budesonide. Hãy kiểm tra với bác sĩ của con bạn để xem liệu sản phẩm này có phù hợp với con bạn không.

CÁCH SỬ DỤNG: Học cách sử dụng đúng formoterol và đọc kỹ Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc đi kèm sản phẩm. Tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Formoterol có dạng viên nang. Không được nuốt các viên nang này. Hít vào các thành phần của viên nang bằng miệng qua thiết bị hít, thông thường là một viên nang hai lần mỗi ngày (sáng và tối) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Hai liều nên cách nhau khoảng 12 giờ. Formoterol phải luôn được sử dụng với thiết bị hít đặc biệt của riêng nó. Sử dụng thiết bị hít mới mà bạn nhận được mỗi khi lấy lại đơn thuốc formoterol. Luôn vứt bỏ thiết bị hít cũ. Không sử dụng thiết bị “khoảng không gian” với thiết bị hít.
Giữ viên nang trong bao bì nhôm cho đến ngay trước khi sử dụng. Rửa và làm khô tay hoàn toàn trước khi chạm vào các viên nang. Đảm bảo hít vào nhanh và sâu qua đầu ống khi sử dụng thuốc này. Hít 2 lần mỗi viên nang để đảm bảo bạn hít đủ lượng thuốc. Không thở ra vào thiết bị hít.
Nếu bạn sử dụng thuốc này để ngăn ngừa các vấn đề về thở do tập thể dục gây ra (EIB), thuốc phải được sử dụng ít nhất 15 phút trước khi tập thể dục. Không sử dụng thêm liều formoterol trong vòng 12 giờ tiếp theo. Nếu bạn đã sử dụng formoterol hai lần mỗi ngày, không sử dụng thêm liều nào cho EIB.
Hen suyễn của bạn phải ổn định (không xấu đi) trước khi bắt đầu điều trị bằng formoterol. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Học cách sử dụng các bình hít của bạn hàng ngày và biết khi nào cần sử dụng nếu tình trạng thở của bạn đột ngột xấu đi. Hỏi bác sĩ bạn nên làm gì nếu bị ho nặng thêm, khó thở, thở khò khè, tăng đờm, hoặc chỉ số đỉnh lưu lượng đo được tồi tệ hơn. Học khi nào bạn có thể tự điều trị và khi nào bạn cần được cấp cứu ngay lập tức.
Sử dụng quá nhiều formoterol hoặc sử dụng quá thường xuyên có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Không sử dụng quá liều khuyến cáo hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định. Không ngừng hoặc giảm liều các thuốc hen suyễn khác (ví dụ: corticosteroid dạng hít như beclomethasone) mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn theo lịch trình thường xuyên (ví dụ: mỗi sáu giờ), bạn nên ngừng sử dụng chúng khi sử dụng thuốc này.
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của việc hen suyễn trở nên tồi tệ hơn: các liều thuốc hen suyễn thông thường không còn kiểm soát được triệu chứng, thuốc xịt cứu trợ nhanh của bạn kém hiệu quả, hoặc bạn cần sử dụng bình xịt cứu trợ nhanh thường xuyên hơn bình thường (ví dụ: hơn 4 lần xịt mỗi ngày hoặc hơn 1 bình xịt mỗi 8 tuần). Không tăng liều formoterol trong tình huống này.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả tốt như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Hãy trò chuyện với bác sĩ ngay lập tức nếu thuốc này không còn hiệu quả tốt.

TÁC DỤNG PHỤ: Run rẩy, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, lo lắng, khô miệng, khó chịu ở dạ dày, mệt mỏi, khó ngủ, hoặc khàn giọng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng (không đường) hoặc đá viên, nhai kẹo cao su không đường, uống nước, hoặc dùng chất thay thế nước bọt.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro từ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không mong đợi nhưng có thể xảy ra như: thở nhanh, yếu cơ/chuột rút, nhịp tim nhanh/mạnh/không đều, tăng cảm giác khát hoặc đi tiểu nhiều.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng như: đau ngực, chóng mặt nặng, ngất xỉu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: chóng mặt, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), khó thở.
Hiếm khi, formoterol có thể gây ra tình trạng thở trở nên tồi tệ hơn (co thắt phế quản nghịch lý), có thể đe dọa tính mạng. Nếu điều này xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng formoterol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc giãn phế quản tương tự (ví dụ: albuterol, metaproterenol, salmeterol); hoặc với các thuốc giao cảm (ví dụ: epinephrine, pseudoephedrine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, đau thắt ngực), huyết áp cao, cường giáp, co giật, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa (ví dụ: nhiễm toan ceton), phình động mạch, một số loại u tuyến thượng thận (u tế bào ưa crom).
Formoterol có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). QT kéo dài có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nặng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng y tế hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng formoterol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên điện tâm đồ), tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trên điện tâm đồ, đột tử do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn đang dùng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng formoterol an toàn.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là QT kéo dài (xem phần trên).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nhiều loại thuốc ngoài formoterol có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin), và các thuốc khác. Do đó, trước khi sử dụng formoterol, hãy báo cáo tất cả các loại thuốc bạn hiện đang sử dụng với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này sẽ không hiệu quả và có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nuốt phải hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.  Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau ngực, nhịp tim nhanh/không đều, lo lắng nghiêm trọng, chóng mặt nặng, ngất xỉu, co giật, chuột rút cơ nghiêm trọng.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Tránh các chất gây dị ứng, chất kích thích, hút thuốc và các yếu tố khác làm tình trạng hen suyễn trở nên tồi tệ hơn. Các xét nghiệm y tế (như đo huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ, chức năng phổi) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Hãy học cách sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh, sử dụng nó hàng ngày và báo cáo ngay khi tình trạng hen suyễn xấu đi (chẳng hạn như các chỉ số ở vùng vàng/đỏ, tăng cường sử dụng ống hít giải cứu nhanh).

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy bỏ qua liều đó và tiếp tục lịch trình liều thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh nhiệt và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ đúng cách sản phẩm này khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống khẩn cấp y tế.

Thuốc Frmaldehyde

TÊN THUỐC GỐC: FORMALDEHYDE – DÙNG BÔI (for-MAL-de-hyde)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng như một chất chống mồ hôi để điều trị tình trạng ra mồ hôi hoặc có mùi hôi quá mức ở chân. Nó cũng được sử dụng như một chất làm khô trong điều trị mụn cóc.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ sử dụng ngoài da. Không lắc chai nếu nắp đã được tháo ra. Làm theo tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bôi thuốc như chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày lên vùng da bị ảnh hưởng. Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng. Nếu thuốc tiếp xúc với các khu vực này hoặc với da không nên điều trị, rửa sạch ngay bằng xà phòng và nước. Nếu có phản ứng da ngay cả sau khi rửa, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể gây kích ứng hoặc đỏ da. Da có thể bị sáng màu hoặc cứng lại. Nếu những tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng formaldehyde, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu vô tình nuốt phải, bạn có thể gặp các triệu chứng như: đau dữ dội/sưng/tổn thương niêm mạc miệng hoặc cổ họng, nôn ra máu hoặc tiêu chảy, chóng mặt, mất ý thức, co giật.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thường xuyên của bạn. Không được tiêm gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Đóng chặt nắp sau mỗi lần sử dụng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Thuốc Fondaparinux – Arixtra

TÊN CHUNG: FONDAPARINUX – TIÊM (FON-da-PAR-in-ux)
TÊN THƯƠNG MẠI: Arixtra
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO: Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang sử dụng/đã sử dụng fondaparinux trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nào liên quan đến việc chọc thủng cột sống hoặc sử dụng kim tiêm trong cột sống để truyền thuốc giảm đau (bao gồm chọc dò tủy sống, ống thông cột sống/ngoại vi). Ngoài ra, trước khi bắt đầu dùng fondaparinux, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã từng thực hiện các thủ thuật này. Việc sử dụng thuốc này trước/sau các thủ thuật này hiếm khi gây ra bầm tím/ chảy máu nghiêm trọng ở cột sống (hematoma ngoài màng cứng/tủy sống). Tình trạng này có thể gây liệt, có thể là vĩnh viễn. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị với bác sĩ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau, hãy ngay lập tức tìm sự trợ giúp y tế: đau lưng, tê, yếu, tê liệt, hoặc mất khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột. (Xem thêm phần Biện pháp phòng ngừa.)

Rủi ro này sẽ tăng lên nếu kim được giữ trong cột sống lâu hơn hoặc nếu các thủ thuật chọc dò cột sống này được thực hiện nhiều lần. Việc sử dụng các thuốc khác có tác dụng “làm loãng máu” hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như aspirin, clopidogrel, hoặc warfarin, hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen, cũng làm tăng nguy cơ này. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này. Không dừng thuốc đã được bác sĩ kê toa mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ trong suốt quá trình sử dụng thuốc này.

CÔNG DỤNG: Fondaparinux được sử dụng để điều trị các cục máu đông nghiêm trọng ở chân và/hoặc phổi. Thường được sử dụng kết hợp với một thuốc “làm loãng máu” khác (warfarin). Nếu không được điều trị, các cục máu đông có thể di chuyển đến phổi, tim, hoặc não, gây ra các vấn đề nghiêm trọng (có thể gây tử vong) như khó thở, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông sau một số phẫu thuật có nguy cơ bị cục máu đông cao (chẳng hạn như gãy xương hông, phẫu thuật bụng, thay khớp gối/hông). Fondaparinux được biết đến như một loại thuốc “làm loãng máu” (thuốc chống đông). Nó là một loại thuốc tương tự heparin, hoạt động bằng cách chặn các chất tự nhiên trong máu gây đông máu.

CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm các công dụng của thuốc không được liệt kê trong nhãn thuốc chuyên nghiệp đã được phê duyệt, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Hãy sử dụng thuốc này cho các tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được kê đơn bởi bác sĩ của bạn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại nhồi máu cơ tim và một loại đau ngực đặc biệt gọi là đau thắt ngực không ổn định.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tờ thông tin cho bệnh nhân nếu có sẵn từ dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng fondaparinux và mỗi lần bạn nhận thuốc tái cấp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Thuốc này được tiêm dưới da vùng bụng/theo chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Không tiêm vào cơ. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của cơ thể đối với thuốc. Liều lượng cũng có thể dựa trên cân nặng của bạn. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế và bao bì sản phẩm. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc màu sắc bất thường. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, đừng sử dụng dung dịch. Không trộn bất kỳ thuốc nào khác vào cùng một mũi tiêm. Trước khi tiêm mỗi liều, làm sạch vị trí tiêm bằng cồn. Thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để giảm tổn thương dưới da. Để giảm thiểu bầm tím, không xoa bóp vị trí tiêm sau khi tiêm. Hãy học cách lưu trữ và vứt bỏ dụng cụ y tế một cách an toàn.

Khi điều trị cục máu đông, một thuốc “làm loãng máu” khác (warfarin) thường được bắt đầu trong vòng 3 ngày sau khi bạn bắt đầu sử dụng fondaparinux. Bác sĩ sẽ chỉ đạo bạn sử dụng cả hai loại thuốc này cho đến khi warfarin có tác dụng tốt. Đừng dừng bất kỳ loại thuốc nào trong số này cho đến khi bác sĩ chỉ định.

Để ngăn ngừa cục máu đông do phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định bạn bắt đầu sử dụng thuốc này sau phẫu thuật (chẳng hạn như 6 đến 8 giờ sau phẫu thuật thay khớp gối/hông) và tiếp tục trong vài ngày. Hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bắt đầu thuốc này quá sớm sau phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.

Thuốc này cũng có thể được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế theo chỉ dẫn của bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau, bầm tím, đỏ, và sưng tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Đau đầu, buồn nôn, nôn, sưng tay/chân, hoặc sốt cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dễ bị chảy máu/bầm tím, nước tiểu sẫm màu, da/mắt vàng.

Thuốc này có thể hiếm khi gây chảy máu nghiêm trọng. (Xem thêm phần Cảnh báo.) Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của chảy máu nghiêm trọng, bao gồm: khó thở, ho ra máu, đau ngực, ngón tay/ngón chân lạnh/xanh, chóng mặt bất thường, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/không đều, đau khớp/cơ, thay đổi tinh thần/tâm trạng (chẳng hạn như bối rối), tê hoặc ngứa, đau bụng dữ dội, phân có máu/đen/táo bón, nước tiểu đỏ/hồng, nôn giống như bã cà phê.

Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: vấn đề về thị giác, yếu một bên cơ thể, nói ngọng, co giật, khó di chuyển, đau đầu nghiêm trọng/kéo dài.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Xem thêm phần Cảnh báo. Trước khi sử dụng fondaparinux, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như cao su tự nhiên khô/latex trong nắp kim tiêm trên bơm tiêm đã được đóng sẵn), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng fondaparinux, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: nhiễm trùng ở tim (viêm nội tâm mạc do vi khuẩn), chảy máu nghiêm trọng hiện tại (như loét chảy máu), số lượng tiểu cầu thấp do kháng thể kháng tiểu cầu, các vấn đề chảy máu/máu (như thiếu máu hoặc thiếu tiểu cầu), vấn đề đông máu trong quá khứ do heparin (thrombocytopenia do heparin), một số bệnh về mắt (như võng mạc tiểu đường), huyết áp cao, bệnh thận, động kinh, các vấn đề dạ dày/ruột (như loét gần đây, viêm đại tràng), đột quỵ, các thủ thuật cột sống gần đây hoặc thủng, các vấn đề về cột sống (như biến dạng cột sống), phẫu thuật gần đây (đặc biệt là phẫu thuật mắt, não hoặc cột sống), cân nặng thấp (dưới 50 kg/110 pound).

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược). Hạn chế uống rượu khi sử dụng thuốc này vì nó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.

Để giảm khả năng bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy thận trọng với các vật sắc nhọn như dao cạo và kìm cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể có thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cảnh báo. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: mifepristone, các thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm thuốc kháng tiểu cầu như clopidogrel, NSAIDs như ketorolac, “thuốc làm loãng máu” như rivaroxaban). Hãy kiểm tra tất cả các nhãn thuốc kê đơn và không kê đơn một cách cẩn thận vì nhiều thuốc có chứa các thành phần giảm đau/giảm sốt (NSAIDs như ibuprofen, naproxen, aspirin), có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với fondaparinux. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng aspirin liều thấp để phòng ngừa cơn nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 mg mỗi ngày), bạn nên tiếp tục sử dụng trừ khi bác sĩ chỉ định ngừng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chảy máu và bầm tím quá mức.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm (như đếm tế bào máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng thận, xét nghiệm kiểm tra máu trong phân) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

BỎ QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thường xuyên của bạn. Không được tiêm gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Mỗi bơm tiêm đã đóng sẵn chỉ được sử dụng một lần; vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Thuốc Folotyn

Folotyn là gì và được sử dụng để làm gì?

Folotyn (pralatrexate tiêm) là một loại thuốc chống ung thư (chống ung thư) được sử dụng để điều trị bệnh u lympho T tế bào đã lan ra khắp cơ thể. Folotyn được chỉ định cho bệnh nhân bị u lympho T tế bào tái phát hoặc khi các thuốc khác đã được thử mà không có hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ của Folotyn là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của Folotyn bao gồm:

  • Đỏ hoặc loét miệng / môi / họng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Mệt mỏi
  • Ho
  • Sưng
  • Phát ban nhẹ hoặc ngứa
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Số lượng tiểu cầu thấp

Các phản ứng da nghiêm trọng có thể xảy ra. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát triển phát ban, tróc da, vết loét hoặc mụn nước trên da khi sử dụng Folotyn. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp của Folotyn, bao gồm:

  • Dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như sốt, ho, đau họng, ớn lạnh),
  • Dễ bị chảy máu hoặc bầm tím,
  • Mất nước,
  • Cảm giác yếu,
  • Da tái, hoặc
  • Khó thở.

Liều lượng của Folotyn là gì?

Thông tin quan trọng về liều dùng

Bổ sung Vitamin trước khi điều trị

  • Acid folic
    Hướng dẫn bệnh nhân uống acid folic 1 đến 1,25 mg mỗi ngày một lần bắt đầu 10 ngày trước liều đầu tiên của Folotyn. Tiếp tục dùng acid folic trong suốt quá trình điều trị với Folotyn và trong vòng 30 ngày sau liều cuối cùng.
  • Vitamin B12
    Tiêm vitamin B12 1 mg vào cơ bắp trong vòng 10 tuần trước liều đầu tiên của Folotyn và tiêm lại mỗi 8-10 tuần sau đó. Các lần tiêm vitamin B12 tiếp theo có thể được tiêm cùng ngày với điều trị Folotyn.

Liều lượng khuyến nghị

Liều lượng khuyến nghị của Folotyn là 30 mg/m² tiêm tĩnh mạch trong 3-5 phút mỗi tuần một lần trong 6 tuần, với chu kỳ 7 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận được.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận và bệnh thận giai đoạn cuối

  • Suy thận nặng (eGFR 15 đến 29 mL/phút/1,73 m² theo MDRD): Giảm liều Folotyn xuống còn 15 mg/m².
  • Bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD: eGFR dưới 15 mL/phút/1,73 m² theo MDRD) có hoặc không có chạy thận nhân tạo: Tránh sử dụng. Nếu lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thuốc lớn hơn rủi ro, hãy theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều Folotyn dựa trên các phản ứng phụ.

Giám sát và điều chỉnh liều cho các phản ứng phụ

Giám sát

Theo dõi tổng số tế bào máu và mức độ viêm niêm mạc miệng (mucositis) tại thời điểm ban đầu và hàng tuần. Thực hiện xét nghiệm hóa sinh huyết thanh, bao gồm chức năng thận và gan, trước khi bắt đầu liều đầu tiên và liều thứ tư của mỗi chu kỳ.

Điều chỉnh liều khuyến nghị

Không tiêm Folotyn cho đến khi:

  • Mucositis độ 1 hoặc thấp hơn.
  • Số tiểu cầu từ 100.000/mcL trở lên đối với liều đầu tiên và 50.000/mcL trở lên đối với tất cả các liều sau.
  • Số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC) từ 1.000/mcL trở lên.

Điều chỉnh liều đối với các phản ứng phụ được cung cấp trong các bảng 1, 2 và 3.

Bảng 1: Điều chỉnh liều Folotyn cho Mucositis

Mucositis Gradea vào Ngày Điều Trị Hành Động Liều Khuyến Nghị Sau Khi Hồi Phục Tới Grade 0 hoặc 1
Bệnh Nhân Không Suy Thận Nặng Bệnh Nhân Có Suy Thận Nặng
Grade 2 Bỏ liều Tiếp tục liều trước Tiếp tục liều trước
Grade 2 tái phát Bỏ liều 20 mg/m² 10 mg/m²
Grade 3 Bỏ liều 20 mg/m² 10 mg/m²
Grade 4 Dừng điều trị
a Dựa trên Tiêu Chí Thuật Ngữ Chung của Viện Ung Thư Quốc Gia (NCI CTCAE phiên bản 3.0)

Bảng 2 : Điều Chỉnh Liều Folotyn Cho Tác Dụng Phụ Huyết Học

Số Lượng Tế Bào Máu Vào Ngày Điều Trị Thời Gian Tác Dụng Phụ Hành Động Liều Khuyến Nghị Sau Khi Hồi Phục
Bệnh Nhân Không Suy Thận Nặng Bệnh Nhân Có Suy Thận Nặng
Số Tiểu Cầu dưới 50.000/mcL 1 tuần Bỏ liều Tiếp tục liều trước Tiếp tục liều trước
2 tuần Bỏ liều 20 mg/m² 10 mg/m²
3 tuần Dừng điều trị
ANC từ 500 đến 1.000/mcL và không có sốt 1 tuần Bỏ liều Tiếp tục liều trước Tiếp tục liều trước
ANC từ 500 đến 1.000/mcL với sốt hoặc ANC dưới 500/mcL 1 tuần Bỏ liều, dùng G-CSF hoặc GM-CSF Tiếp tục liều trước với G-CSF hoặc GM-CSF Tiếp tục liều trước với hỗ trợ G-CSF hoặc GM-CSF
2 tuần hoặc tái phát Bỏ liều, dùng G-CSF hoặc GM-CSF 20 mg/m² với G-CSF hoặc GM-CSF 10 mg/m² với G-CSF hoặc GM-CSF
3 tuần hoặc tái phát lần 2 Dừng điều trị
G-CSF= Yếu tố kích thích tạo hạt bạch cầu; GM-CSF= Yếu tố kích thích tạo hạt bạch cầu đại thực bào

 

Bảng 3 : Điều Chỉnh Liều Folotyn Cho Tất Cả Các Tác Dụng Phụ Khác

Grade Độc Tínha vào Ngày Điều Trị Hành Động Liều Khuyến Nghị Sau Khi Hồi Phục Tới Grade 2 hoặc Thấp Hơn
Bệnh Nhân Không Suy Thận Nặng Bệnh Nhân Có Suy Thận Nặng
Grade 3 Bỏ liều 20 mg/m² 10 mg/m²
Grade 4 Dừng điều trị
a Dựa trên NCI CTCAE phiên bản 3.0

 

Thuốc nào tương tác với Folotyn?

Tác động của các thuốc khác lên Folotyn

Khi dùng Folotyn kết hợp với probenecid, nồng độ pralatrexate trong huyết tương tăng lên, điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tránh dùng chung với probenecid hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Nếu việc dùng chung là không thể tránh được, theo dõi nguy cơ tăng tác dụng phụ.

Folotyn có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Dựa trên các kết quả từ các nghiên cứu trên động vật và cơ chế tác động của nó, Folotyn có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Folotyn ở phụ nữ mang thai để đánh giá rủi ro liên quan đến thuốc.

Folotyn có tác dụng gây độc phôi và độc thai khi được sử dụng trên chuột và thỏ trong giai đoạn phát triển cơ quan, với liều khoảng 1,2% (0,012 lần) liều lâm sàng trên cơ sở mg/m².

Khuyên phụ nữ mang thai về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Hiện chưa có dữ liệu về sự có mặt của pralatrexate trong sữa mẹ hoặc tác động của nó đối với trẻ bú mẹ hoặc việc sản xuất sữa.

Do khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, khuyên phụ nữ không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng Folotyn và trong 1 tuần sau liều cuối cùng.

Tóm tắt

Folotyn (pralatrexate tiêm) là một loại thuốc chống ung thư (thuốc chống ung thư) được sử dụng để điều trị ung thư hạch T-cell đã lan rộng khắp cơ thể. Folotyn được sử dụng cho ung thư hạch T-cell tái phát hoặc khi các thuốc khác đã được thử mà không thành công.

Thuốc Follitropin beta – Follistim

TÊN THUỐC: FOLLITROPIN BETA – TIÊM (foll-ih-TROH-pin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Follistim
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này chứa hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị một số vấn đề sinh sản ở phụ nữ và nam giới. Ở phụ nữ, nó giúp kích thích buồng trứng khỏe mạnh để sản xuất trứng. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với một hormone khác (hCG) để kích thích sự phát triển và rụng của một quả trứng trưởng thành (rụng trứng). Ở nam giới, nó giúp kích thích tinh hoàn khỏe mạnh để sản xuất tinh trùng. Thuốc này cũng được sử dụng kết hợp với hCG. Thuốc này không được khuyến cáo cho phụ nữ có buồng trứng không còn sản xuất trứng đúng cách (suy buồng trứng nguyên phát) hoặc nam giới có tinh hoàn không còn sản xuất tinh trùng đúng cách (suy tinh hoàn nguyên phát).

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Tờ thông tin bệnh nhân trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn nhận lại thuốc, vì thông tin mới có thể có sẵn. Tìm hiểu tất cả hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng trong bao bì sản phẩm. Bạn sẽ được một chuyên gia y tế huấn luyện cách sử dụng thuốc này đúng cách. Nếu bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế của bạn.
Có nhiều sản phẩm follitropin khác nhau, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau, và liều lượng có thể khác nhau. Đừng chuyển sang một thương hiệu hoặc loại khác mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Tiêm thuốc này dưới da hoặc vào cơ bắp theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng được xác định dựa trên tình trạng y tế và phản ứng của bạn đối với điều trị.
Rửa tay với xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc này. Trước khi tiêm mỗi liều, hãy làm sạch vị trí tiêm bằng cồn. Quan trọng là thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh khó chịu và các khu vực có vấn đề dưới da.
Nếu thuốc được bảo quản trong tủ lạnh, hãy để thuốc đạt đến nhiệt độ phòng trước khi sử dụng.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, đừng sử dụng thuốc.
Hãy sử dụng thuốc này chính xác như bác sĩ chỉ dẫn để có được lợi ích tối đa. Đừng thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc này lâu hơn thời gian bác sĩ chỉ định, trừ khi có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.
Tìm hiểu cách bảo quản và vứt bỏ kim tiêm và dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

TÁC DỤNG PHỤ:
Đau đầu, đau bụng, đầy hơi, đỏ/đau tại vị trí tiêm, đau/tê vú và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn vượt trội hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: triệu chứng giống cảm cúm (ví dụ: sốt, ớn lạnh, đau cơ, mệt mỏi), sưng ở mắt cá chân/tay/chân, chảy máu từ âm đạo.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp nào sau đây: yếu một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị lực, đau đầu nghiêm trọng đột ngột, đau/sưng cơ bắp bắp chân, đau ngực, thở nhanh.
Thuốc này có thể gây ra một tình trạng gọi là hội chứng kích thích buồng trứng (OHSS). Tình trạng này có thể xảy ra trong hoặc sau khi điều trị. Hiếm khi, OHSS nghiêm trọng khiến chất lỏng tích tụ đột ngột trong bụng, ngực và vùng tim. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển các tác dụng phụ sau: đau hoặc sưng dữ dội ở vùng bụng dưới (vùng chậu), buồn nôn/nôn, tăng cân đột ngột/nhanh chóng hoặc thay đổi lượng nước tiểu.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc dị ứng với các sản phẩm khác chứa hormone kích thích nang trứng (FSH), hoặc dị ứng với streptomycin, hoặc neomycin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chảy máu bất thường từ âm đạo hoặc tử cung, vấn đề về tuyến giáp, vấn đề về tuyến thượng thận, ung thư cơ quan sinh sản (vú, tử cung, buồng trứng, tinh hoàn), khối u trong não (ví dụ, u tuyến yên), u nang buồng trứng hoặc sự phình to, các vấn đề sinh sản khác (ví dụ, suy buồng trứng nguyên phát).
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: cục máu đông, đột quỵ, các bệnh tim mạch nhất định (ví dụ: nhồi máu cơ tim), các vấn đề về phổi (ví dụ: hen suyễn).
Đa thai có thể xảy ra do điều trị này.
Dừng sử dụng thuốc này khi bạn mang thai. Thuốc này không được phép sử dụng trong thời gian mang thai. Nếu bạn nghĩ mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Chưa biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Do có thể gây hại cho trẻ bú mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: gonadorelin.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: siêu âm âm đạo, xét nghiệm hormone, xét nghiệm tinh dịch) sẽ được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn.
Quan trọng là phải giữ tất cả các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ phản ứng của bạn, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng và xác định thời gian sử dụng liều hCG.
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU QUÊN:
Để đạt được lợi ích tốt nhất có thể, việc nhận mỗi liều thuốc đúng lịch trình như đã chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới. Không tự ý tăng gấp đôi liều để bắt kịp.

BẢO QUẢN:
Bảo quản chai thuốc chưa mở trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Vứt bỏ phần thuốc không sử dụng trong chai.
Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ 77 độ F (25 độ C) trong tối đa ba tháng. Không bảo quản trong phòng tắm.
Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Thuốc Follitropin alfa – Gonal-F

TÊN CHUNG: FOLLITROPIN ALFA – TIÊM (foll-ih-TROH-pin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Gonal-F

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số vấn đề về khả năng sinh sản ở phụ nữ. Nó cung cấp hormone (FSH) giúp buồng trứng sản xuất trứng. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với một hormone khác (hCG) để kích thích sự phát triển và phóng thích trứng trưởng thành (rụng trứng). Thuốc này không được khuyến cáo cho phụ nữ có buồng trứng không còn khả năng sản xuất trứng đúng cách (suy buồng trứng nguyên phát).

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này đi kèm với Tờ thông tin cho bệnh nhân. Đọc kỹ tờ hướng dẫn này. Hỏi bác sĩ, y tá, hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Học cách chuẩn bị và sử dụng thuốc theo hướng dẫn trong bao bì sản phẩm. Nếu bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ.
Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc. Trước khi tiêm mỗi liều, hãy làm sạch vùng tiêm bằng cồn. Quan trọng là thay đổi vị trí tiêm hàng ngày để tránh cảm giác khó chịu hoặc các khu vực bị tổn thương dưới da. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm một cách trực quan để phát hiện sự hiện diện của các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có, không sử dụng thuốc.
Tiêm thuốc dưới da hoặc vào cơ bắp, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị. Bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm máu/y tế (ví dụ, mức estradiol trong máu, siêu âm) để tìm liều phù hợp và quyết định khi nào tiêm thuốc tiếp theo (hCG).
Học cách bảo quản và vứt bỏ kim tiêm và vật tư y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp một số tác dụng phụ như: đau đầu, buồn nôn, ói mửa, đau nhẹ ở bụng/đại tràng, đầy hơi, đỏ/đau ở vùng tiêm, hoặc đau/vướng ở vú. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp sau: chảy máu bất thường từ âm đạo/tử cung, đau/đỏ/sưng cơ bắp ở bắp chân, da tay/chân/cánh tay/chân bị lạnh/tê/màu nhợt nhạt, sưng ở mắt cá tay/chân.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các tác dụng phụ rất nghiêm trọng nhưng hiếm gặp như: yếu cơ một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị lực, đau đầu dữ dội đột ngột, đau ngực, khó thở.
Thuốc này có thể gây ra một tình trạng gọi là hội chứng kích thích buồng trứng quá mức (OHSS). Tình trạng này có thể xảy ra trong và sau khi kết thúc điều trị. Hiếm khi, OHSS nghiêm trọng có thể gây ra sự tích tụ chất lỏng đột ngột trong bụng, ngực và khu vực tim. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển các triệu chứng sau: đau hoặc sưng nghiêm trọng ở vùng bụng dưới (vùng chậu), buồn nôn/ói mửa dữ dội, tăng cân đột ngột/nhanh, khó thở hoặc đau, thay đổi lượng nước tiểu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể gặp. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: các vấn đề sinh sản khác (ví dụ: suy buồng trứng nguyên phát), chảy máu bất thường từ âm đạo/tử cung, các vấn đề về tuyến giáp, các vấn đề về tuyến thượng thận, ung thư cơ quan sinh dục (ví dụ: ung thư vú, tử cung, buồng trứng), u não (ví dụ: u tuyến yên), u nang buồng trứng hoặc buồng trứng to (không phải do hội chứng buồng trứng đa nang).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: cục máu đông, hội chứng buồng trứng đa nang, đột quỵ, một số bệnh tim (ví dụ: đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim), các vấn đề về phổi (ví dụ: hen suyễn).
Có thể xảy ra sinh đôi hoặc sinh ba do kết quả của điều trị này. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc mang thai như vậy.
Ngừng sử dụng thuốc này khi bạn có thai. Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn nghĩ rằng mình có thể có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Chưa biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Do có thể gây hại cho trẻ đang bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: clomiphene, gonadorelin.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm hormone trong máu như mức estradiol, xét nghiệm gan, siêu âm) nên được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Quan trọng là giữ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ phản ứng của bạn, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng và xác định thời điểm tiêm hCG tiếp theo.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới. Không gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc chưa pha trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng từ 36-77 độ F (2-25 độ C). Bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không lưu trữ trong phòng tắm. Sử dụng ngay sau khi pha. Vứt bỏ bất kỳ dung dịch chưa sử dụng. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Folic acid

Tên chung: Axit folic

Tên thương mại: FA-8, Folacin, Folic Acid, GNC Folic Acid 400

Axit folic uống là gì và có tác dụng gì? Axit folic và folate là các dạng tan trong nước của vitamin B9, có tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm mà chúng ta ăn. Folate có trong thực phẩm tự nhiên, trong khi axit folic là dạng tổng hợp của vitamin quan trọng này. Các nguồn thực phẩm phổ biến chứa folate bao gồm:

  • Rau lá xanh
  • Trái cây và nước trái cây
  • Các loại hạt
  • Đậu, đậu Hà Lan
  • Sản phẩm từ sữa
  • Gia cầm
  • Thịt
  • Trứng
  • Hải sản
  • Ngũ cốc
  • Nấm men
  • Thận bò
  • Gan bò

Ngoài ra, axit folic được bổ sung vào nhiều sản phẩm thực phẩm (fortified) và có sẵn dưới dạng bổ sung dinh dưỡng.

Axit folic là một vitamin quan trọng cần thiết cho sự phát triển đúng đắn của cơ thể con người. Nó cần thiết để tạo DNA và các vật liệu di truyền khác, cũng như cho sự tổng hợp các tế bào máu đỏ. Thiếu axit folic có thể gây ra bệnh thiếu máu đại bào, một bệnh lý về tế bào máu đỏ có thể gây ra các triệu chứng như yếu ớt, mệt mỏi, khó tập trung, dễ cáu kỉnh, đau đầu, nhịp tim bất thường và khó thở. Axit folic cũng cần thiết cho làn da, tóc và móng tay khỏe mạnh.

Vì vậy, thiếu axit folic có thể gây ra loét miệng và thay đổi màu sắc của da, tóc hoặc móng tay. Ngoài ra, duy trì mức độ axit folic khỏe mạnh trong thai kỳ là rất quan trọng. Phụ nữ mang thai không đủ axit folic có nguy cơ sinh con bị dị tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống (spina bifida). Thiếu axit folic trong thai kỳ cũng có thể làm tăng khả năng sinh non hoặc sinh con nhẹ cân.

Tác dụng phụ của axit folic? CẢNH BÁO Bổ sung axit folic nói chung được cho là an toàn khi sử dụng cho con người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể xảy ra phản ứng dị ứng hoặc phản ứng giống như phản vệ. Bệnh nhân gặp phải bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng dị ứng nặng, bao gồm phát ban, khó thở hoặc nuốt, và khó thở, cần tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.

Liều lượng axit folic? Người lớn

  • Đối với thiếu axit folic, liều thông thường là 250 mcg (microgram) đến 1 mg (miligram) mỗi ngày.
  • Để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh, phụ nữ có khả năng mang thai nên sử dụng ít nhất 400 mcg axit folic mỗi ngày từ bổ sung hoặc thực phẩm được tăng cường, và tiếp tục trong tháng đầu tiên của thai kỳ. Phụ nữ có tiền sử mang thai bị dị tật ống thần kinh thường uống 4 mg mỗi ngày từ một tháng trước khi mang thai và tiếp tục trong ba tháng sau khi thụ thai.
  • Để giảm nguy cơ ung thư đại tràng, 400 mcg mỗi ngày.
  • Để điều trị mức homocysteine cao trong máu, đã sử dụng 200 mcg đến 15 mg/ngày, mặc dù 800 mcg đến 1 mg/ngày có vẻ hiệu quả hơn.
  • Đối với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, mức homocysteine cao có thể khó điều trị hơn, và liều từ 800 mcg đến 40 mg/ngày đã được sử dụng. Các kế hoạch liều khác như 2,5 đến 5 mg ba lần một tuần cũng đã được sử dụng. Liều cao hơn 15 mg mỗi ngày không có vẻ hiệu quả hơn.
  • Để cải thiện phản ứng với thuốc điều trị trầm cảm, 200 đến 500 mcg mỗi ngày đã được sử dụng.
  • Đối với bệnh bạch biến, 5 mg thường được uống hai lần mỗi ngày.
  • Để giảm độc tính liên quan đến điều trị methotrexate cho bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) hoặc vảy nến, 1 mg/ngày có lẽ là đủ, nhưng có thể sử dụng đến 5 mg/ngày.
  • Để ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng, sử dụng 2,5 mg axit folic, 1000 mcg vitamin B12 (cyanocobalamin) và 50 mg vitamin B6 (pyridoxine) mỗi ngày.

Trẻ em

  • Đối với vấn đề về nướu do thuốc phenytoin (từ 6 đến 15 tuổi), 500 mcg axit folic mỗi ngày đã được sử dụng.

Các lượng đủ (AI) đối với trẻ sơ sinh là 65 mcg cho trẻ từ 0 đến 6 tháng và 80 mcg cho trẻ từ 7 đến 12 tháng.

Từ thời thơ ấu đến người lớn: Liều khuyến nghị về folate chế độ ăn (DFE), bao gồm cả folate từ thực phẩm và axit folic từ thực phẩm được tăng cường và bổ sung:

  • Trẻ em 1 đến 3 tuổi: 150 mcg
  • Trẻ em 4 đến 8 tuổi: 200 mcg
  • Trẻ em 9 đến 13 tuổi: 300 mcg
  • Người lớn từ 13 tuổi trở lên: 400 mcg
  • Phụ nữ mang thai: 600 mcg
  • Phụ nữ cho con bú: 500 mcg

Các mức giới hạn tối đa được dung nạp đối với folate là:

  • 300 mcg cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi,
  • 400 mcg cho trẻ em từ 4 đến 8 tuổi,
  • 600 mcg cho trẻ em từ 9 đến 13 tuổi,
  • 800 mcg cho thanh thiếu niên từ 14 đến 18 tuổi,
  • 1 mg cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.

Thuốc nào tương tác với axit folic?

  • Sử dụng axit folic với cholestyramine (Prevalite) có thể làm giảm sự hấp thu của axit folic. Người dùng cả hai thuốc nên uống axit folic 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng cholestyramine.
  • Axit folic có thể can thiệp với methotrexate (Trexall, Rhuematrex, MTX), một thuốc điều trị một số bệnh ung thư. Methotrexate hoạt động bằng cách giảm tác dụng của axit folic, do đó, việc dùng kết hợp có thể giảm hiệu quả của methotrexate.
  • Bổ sung axit folic có thể làm giảm mức độ máu của một số thuốc chống động kinh, bao gồm phenytoin (Dilantin), fosphenytoin (Cerebyx), primidone (Mysoline) và phenobarbital (Luminal), làm giảm hiệu quả của chúng. Các thuốc này cũng có thể giảm mức độ axit folic trong máu.
  • Sulfasalazine (Azulfidine) có thể làm giảm khả năng hấp thu axit folic của cơ thể.
  • Axit folic có thể làm giảm hiệu quả của pyrimethamine (Daraprim), một thuốc điều trị nhiễm trùng ký sinh trùng.

Mang thai và cho con bú

Việc bổ sung đủ axit folic trong thai kỳ là rất quan trọng cho sức khỏe của mẹ và thai nhi. Các bằng chứng lâm sàng cho thấy các dị tật thần kinh của thai nhi có thể được ngăn ngừa bằng cách bổ sung axit folic cho các bà mẹ thiếu axit folic.

Axit folic an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai được khuyến cáo nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bổ sung.

Việc duy trì mức độ axit folic đủ là quan trọng đối với các bà mẹ đang cho con bú. Những phụ nữ không thể có đủ axit folic từ chế độ ăn uống có thể cần bổ sung để đạt đủ lượng trong thời gian cho con bú. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) coi việc sử dụng bổ sung axit folic là phù hợp với việc cho con bú.

Những điều khác bạn cần biết về axit folic uống?

Các dạng bào chế axit folic uống có sẵn:

  • Viên nang uống không có chất bảo quản: 5 mg và 20 mg
  • Dung dịch tiêm: 5 mg/ml (10 ml)
  • Viên nén uống: 400 mcg, 800 mcg, 1 mg
  • Viên nén uống không có chất bảo quản: 800 mcg không màu, 400 mcg và 800 mcg

Cách bảo quản axit folic uống: Các chế phẩm axit folic nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt Axit folic, folate, vitamin B9 được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu folate và các biến chứng của nó, và để điều trị thiếu axit folic liên quan đến bệnh gan, thẩm tách thận, viêm loét đại tràng và nghiện rượu. Bổ sung axit folic cũng được sử dụng bởi phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh (như dị tật ống thần kinh, chẳng hạn như tật nứt đốt sống) và sảy thai. Các trường hợp hiếm gặp có phản ứng dị ứng hoặc phản vệ khi sử dụng axit folic. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Folic Acid / Niacinamide (Nicotinamide) / Copper / Zinc – Nicomide

TÊN THUỐC GỐC: Folic Acid/Niacinamide (Nicotinamide)/Copper/Zinc – Uống (FOE-lik AS-id/NYE-a-SIN-a-mide/NIK-oh-teen-a-mide/KOP-er/zink)
TÊN THƯƠNG MẠI: Nicomide

CÁC CÔNG DỤNG CỦA THUỐC:

Sản phẩm kết hợp này được sử dụng để điều trị mụn hoặc các vấn đề về da khác với triệu chứng đỏ/sưng/kích ứng nhẹ (viêm). Nó chứa 2 vitamin B, axit folic và niacinamide (nicotinamide), và 2 khoáng chất, đồng và kẽm. Axit folic, niacinamide và kẽm có thể giúp giảm đỏ, sưng và kích ứng da. Đồng được thêm vào vì việc bổ sung kẽm có thể đôi khi gây thiếu đồng.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống sản phẩm này với hoặc không với thức ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:

Chứng khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, nhức đầu, tiêu chảy, đỏ mặt và mờ mắt có thể xảy ra không thường xuyên. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: triệu chứng tăng đường huyết (ví dụ: khát nhiều, đi tiểu nhiều, hơi thở có mùi trái cây), triệu chứng bệnh gan (ví dụ: nước tiểu sẫm màu, đau bụng/dạ dày dữ dội, da/mắt vàng).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit folic, niacinamide, đồng, hoặc kẽm; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh gan hiện tại, loét hiện tại, bệnh Wilson (một bệnh di truyền ảnh hưởng đến chuyển hóa đồng).
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tiểu đường, bệnh túi mật, bệnh gout, bệnh thận, bệnh gan, vấn đề dạ dày/loét, thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính).
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Nếu bạn bị bệnh tiểu đường, sản phẩm này có thể làm tăng mức đường huyết của bạn. Kiểm tra mức đường huyết của bạn thường xuyên và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có triệu chứng tăng đường huyết (ví dụ: khát nhiều/tiểu nhiều). Thuốc điều trị tiểu đường hoặc chế độ ăn uống/tập luyện của bạn có thể cần được điều chỉnh.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về việc gây hại cho trẻ đang bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: chloramphenicol, một số thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine, phenytoin, primidone), methotrexate, penicillamine, các vitamin/supplement dinh dưỡng khác.
Sản phẩm này có thể giảm khả năng hấp thu của các thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ: alendronate), kháng sinh quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), và kháng sinh tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline). Vì vậy, hãy tách biệt thời gian uống các thuốc này càng xa càng tốt so với việc sử dụng sản phẩm này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian cần đợi giữa các liều và giúp bạn xây dựng một lịch trình dùng thuốc hợp lý cho tất cả các thuốc bạn đang dùng.
Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm liên quan đến thiếu vitamin B12, dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi với các triệu chứng tê/ ngứa). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm chức năng gan) có thể được thực hiện định kỳ để kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.