Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Folic Acid / Niacinamide (Nicotinamide) / Copper / Zinc - Nicomide

Thuốc Folic Acid / Niacinamide (Nicotinamide) / Copper / Zinc – Nicomide

TÊN THUỐC GỐC: Folic Acid/Niacinamide (Nicotinamide)/Copper/Zinc – Uống (FOE-lik AS-id/NYE-a-SIN-a-mide/NIK-oh-teen-a-mide/KOP-er/zink)
TÊN THƯƠNG MẠI: Nicomide

CÁC CÔNG DỤNG CỦA THUỐC:

Sản phẩm kết hợp này được sử dụng để điều trị mụn hoặc các vấn đề về da khác với triệu chứng đỏ/sưng/kích ứng nhẹ (viêm). Nó chứa 2 vitamin B, axit folic và niacinamide (nicotinamide), và 2 khoáng chất, đồng và kẽm. Axit folic, niacinamide và kẽm có thể giúp giảm đỏ, sưng và kích ứng da. Đồng được thêm vào vì việc bổ sung kẽm có thể đôi khi gây thiếu đồng.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống sản phẩm này với hoặc không với thức ăn, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:

Chứng khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, nhức đầu, tiêu chảy, đỏ mặt và mờ mắt có thể xảy ra không thường xuyên. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: triệu chứng tăng đường huyết (ví dụ: khát nhiều, đi tiểu nhiều, hơi thở có mùi trái cây), triệu chứng bệnh gan (ví dụ: nước tiểu sẫm màu, đau bụng/dạ dày dữ dội, da/mắt vàng).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit folic, niacinamide, đồng, hoặc kẽm; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh gan hiện tại, loét hiện tại, bệnh Wilson (một bệnh di truyền ảnh hưởng đến chuyển hóa đồng).
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tiểu đường, bệnh túi mật, bệnh gout, bệnh thận, bệnh gan, vấn đề dạ dày/loét, thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính).
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Nếu bạn bị bệnh tiểu đường, sản phẩm này có thể làm tăng mức đường huyết của bạn. Kiểm tra mức đường huyết của bạn thường xuyên và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có triệu chứng tăng đường huyết (ví dụ: khát nhiều/tiểu nhiều). Thuốc điều trị tiểu đường hoặc chế độ ăn uống/tập luyện của bạn có thể cần được điều chỉnh.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về việc gây hại cho trẻ đang bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: chloramphenicol, một số thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine, phenytoin, primidone), methotrexate, penicillamine, các vitamin/supplement dinh dưỡng khác.
Sản phẩm này có thể giảm khả năng hấp thu của các thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ: alendronate), kháng sinh quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), và kháng sinh tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline). Vì vậy, hãy tách biệt thời gian uống các thuốc này càng xa càng tốt so với việc sử dụng sản phẩm này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian cần đợi giữa các liều và giúp bạn xây dựng một lịch trình dùng thuốc hợp lý cho tất cả các thuốc bạn đang dùng.
Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm liên quan đến thiếu vitamin B12, dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi với các triệu chứng tê/ ngứa). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm chức năng gan) có thể được thực hiện định kỳ để kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây