TÊN THUỐC: FOSPHENYTOIN – TIÊM (foss-fen-eh-TOE-in)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cerebyx
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản | Cảnh báo y tế
CÔNG DỤNG:
Fosphenytoin là một thuốc chống co giật, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa co giật.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch (IV) hoặc cơ (IM). Thuốc sẽ được sử dụng cho đến khi bạn có thể uống dạng thuốc dạng viên. Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn để pha trộn và pha loãng thuốc với dịch truyền tĩnh mạch. Tham khảo ý kiến dược sĩ về cách lưu trữ và loại bỏ kim tiêm và vật dụng y tế một cách an toàn. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự thay đổi màu sắc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng thuốc. Không ngừng sử dụng thuốc này, hoặc bất kỳ thuốc chống co giật nào, nếu không có sự chấp thuận của bác sĩ.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các cảm giác bỏng/rát, đau háng, ngứa, buồn nôn, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: thay đổi tâm lý/tâm trạng, mất sự phối hợp, phát ban, vấn đề về mắt/ thị giác.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau: co giật, khó nói, co cơ/chấn động, đau đầu dữ dội.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau: đau ngực, thay đổi thính lực, khát nước/tăng tiểu tiện, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, mệt mỏi bất thường, bầm tím bất thường, đau bụng dữ dội, đau khớp/cơ, sưng hạch bạch huyết, thay đổi lượng nước tiểu.
Một phản ứng dị ứng với thuốc này là không có khả năng, nhưng nếu có, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: ngứa, phát ban, sưng, chóng mặt, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, sốt, khó thở.
Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: việc sử dụng rượu, huyết áp thấp, rối loạn máu (ví dụ: thiếu máu, porphyria), vấn đề tuyến giáp (suy giáp), tiểu đường, rối loạn miễn dịch (lupus ban đỏ hệ thống), vấn đề về gan hoặc thận, bất kỳ dị ứng nào (đặc biệt với phenytoin, phenobarbital, ethosuximide, hoặc carbamazepine).
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các vấn đề về tim (ví dụ: nhịp tim chậm, block A-V cấp 2 và 3).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ, hãy cẩn thận khi tham gia vào các hoạt động cần sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Tránh uống đồ uống có cồn.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho người già vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc đối với tim.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc chống co giật khác (ví dụ: carbamazepine, axit valproic, phenobarbital), “thuốc làm loãng máu” (ví dụ: warfarin), corticosteroid (ví dụ: prednisone), liệu pháp thay thế hormone (ví dụ: estrogen), kháng sinh rifamycin (ví dụ: rifampin, rifabutin), thuốc tim mạch (ví dụ: quinidine, amiodarone, nifedipine, digoxin, dopamine), vitamin bổ sung (ví dụ: vitamin D, axit folic), thuốc chống nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole), thuốc chống loét (ví dụ: cimetidine, omeprazole, sucralfate), thuốc chống trầm cảm (ví dụ: amitriptyline, trazodone, fluoxetine), NSAID (ví dụ: ibuprofen, phenylbutazone), một số thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ: diazoxide, tolbutamide), thuốc sulfa (ví dụ: sulfamethoxazole), trimethoprim, chloramphenicol, disulfiram, doxycycline, thuốc chống ung thư, methadone, chlordiazepoxide, metyrapone, pyrimethamine, xanthines (ví dụ: theophylline, aminophylline), levodopa, cyclosporine, isoniazid, capecitabine.
Ngoài ra, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn sử dụng bất kỳ loại thuốc nào gây buồn ngủ sau đây: thuốc hỗ trợ giấc ngủ, thuốc an thần, thuốc an thần trấn tĩnh, thuốc chống lo âu như diazepam, thuốc giảm đau narcotic như codeine, thuốc tâm thần, thuốc giãn cơ, thuốc kháng histamine như diphenhydramine. Kiểm tra kỹ nhãn trên tất cả các thuốc của bạn (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm này. Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng viên. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các phương pháp tránh thai khác. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi đường dây nóng quốc gia về độc tố tại 1-800-222-1222. Cư dân Canada nên gọi trực tiếp trung tâm kiểm soát độc tố địa phương. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, bất tỉnh; nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường; yếu cơ hoặc đau cơ; chóng mặt, buồn ngủ, hoặc đau bụng dữ dội; ngất xỉu, hoặc thở nhanh.
LƯU Ý:
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định lịch trình dùng thuốc mới.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ lọ thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36 đến 46 độ F (2 đến 8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Sau khi pha trộn đúng với dung dịch truyền tĩnh mạch (hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết), thuốc này ổn định ở nhiệt độ phòng trong 8 giờ và trong 24 giờ khi bảo quản trong tủ lạnh. Vứt bỏ bất kỳ dung dịch thuốc chưa sử dụng.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.