Fosinopril sodium là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Fosinopril thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Thuốc ACE ức chế được sử dụng để điều trị cao huyết áp, suy tim và ngăn ngừa suy thận do cao huyết áp và tiểu đường. Các thuốc ACE ức chế khác bao gồm enalapril (Vasotec), quinapril (Accupril), captopril (Capoten), ramipril (Altace), benazepril (Lotensin), lisinopril (Zestril, Prinivil), moexipril (Univasc) và trandolapril (Mavik).
ACE là một enzyme trong máu kiểm soát việc tạo ra angiotensin II, một chất hóa học lưu thông trong máu và gây co thắt các động mạch và tĩnh mạch. Việc co thắt này làm tăng huyết áp. Thuốc ức chế ACE ngăn cản enzyme ACE và chặn sự hình thành angiotensin II. Bằng cách chặn sự hình thành angiotensin II, fosinopril giúp thư giãn các động mạch và tĩnh mạch, từ đó hạ huyết áp. Bằng cách giảm huyết áp, fosinopril cũng giảm bớt công việc mà tim phải làm để bơm máu qua các động mạch và tĩnh mạch. Điều này cải thiện lượng máu được bơm từ tim, đặc biệt khi tim bị suy. FDA đã phê duyệt fosinopril vào tháng 5 năm 1991.
Fosinopril sodium có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
CÓ: Thuốc có sẵn dưới dạng thuốc gốc.
Tôi có cần toa thuốc để dùng fosinopril sodium không?
Có, bạn cần toa thuốc.
Fosinopril sodium được sử dụng để làm gì?
Fosinopril sodium là một thuốc ức chế ACE được kê đơn để điều trị cao huyết áp, suy tim sung huyết và để điều trị sau khi bị nhồi máu cơ tim.
Tác dụng phụ của fosinopril sodium là gì?
Fosinopril thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Đau đầu,
- Ho,
- Chóng mặt,
- Tiêu chảy,
- Mệt mỏi,
- Buồn nôn,
- Nôn mửa, và
- Tăng mức kali.
Các tác dụng phụ khác như rối loạn chức năng tình dục và các xét nghiệm gan bất thường cũng có thể xảy ra. Suy giảm chức năng thận đã được báo cáo với các thuốc ức chế ACE, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tim nặng hoặc bệnh thận.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng và quan trọng khác, mặc dù hiếm, bao gồm:
- Suy gan,
- Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), và
- Phù mạch (sưng môi và cổ họng có thể gây tắc nghẽn đường thở).
Liều dùng của fosinopril sodium là gì?
Liều khuyến cáo cho người lớn điều trị cao huyết áp hoặc suy tim là 10-40 mg, một hoặc hai lần mỗi ngày. Liều tối đa là 80 mg mỗi ngày. Fosinopril thường được kê đơn một lần mỗi ngày, mặc dù một số bệnh nhân có thể cần hai liều mỗi ngày. Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần liều thấp hơn do thận của họ không thải loại fosinopril khỏi cơ thể tốt như người bình thường. Fosinopril có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với fosinopril sodium?
Kết hợp fosinopril với các chất bổ sung kali, chất thay thế muối chứa kali, hoặc thuốc lợi tiểu bảo tồn kali như amiloride (Moduretic), spironolactone (Aldactone), và triamterene (Dyazide, Maxzide), có thể dẫn đến mức kali trong máu nguy hiểm (tăng kali máu) vì fosinopril có xu hướng giảm bài tiết kali. Fosinopril không nên uống cùng lúc với các thuốc kháng axit có chứa nhôm hoặc magiê như simethicone (Mylanta, Gas-X, v.v.) hoặc Maalox, vì các thuốc kháng axit này liên kết với fosinopril và giảm lượng fosinopril được hấp thụ từ ruột. Bệnh nhân nên uống thuốc kháng axit và fosinopril cách nhau ít nhất hai giờ.
Fosinopril có thể làm tăng lượng lithium (Eskalith, Lithobid) trong cơ thể ở những bệnh nhân đang dùng lithium, đôi khi gây ra các tác dụng phụ liên quan đến lithium.
Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Motrin, Medipren, Nuprin, PediaCare Fever, v.v.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm tác dụng của các thuốc ức chế ACE lên huyết áp. Kết hợp fosinopril hoặc các thuốc ức chế ACE khác với NSAIDs ở những bệnh nhân cao tuổi, mất nước (bao gồm cả những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu) hoặc có chức năng thận kém có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Những tác dụng này thường có thể phục hồi. Phản ứng nitritoid (các triệu chứng bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, nôn mửa và hạ huyết áp) có thể xảy ra khi kết hợp vàng sodium aurothiomalate tiêm (Myochrysine), dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp, với thuốc ức chế ACE, bao gồm fosinopril.
Fosinopril sodium có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Thuốc ức chế ACE, bao gồm fosinopril, có thể gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai.
Fosinopril được bài tiết qua sữa mẹ và không được khuyến cáo cho các bà mẹ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về fosinopril sodium là gì?
Những dạng bào chế của fosinopril sodium có sẵn là gì?
Viên nén: 10 mg, 20 mg, và 40 mg.
Fosinopril sodium nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-30°C (59-86°F).
Tóm tắt
Fosinopril sodium (Monopril) là một loại thuốc ức chế ACE được kê đơn để điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết, cũng như điều trị sau cơn đau tim. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các lưu ý về an toàn cho bệnh nhân.