TÊN THUỐC GỐC: FORMOTEROL BỘT TRONG VIÊN NANG – HÍT QUA ĐƯỜNG MIỆNG (for-MOW-ter-all)
TÊN THƯƠNG MẠI: Foradil
Cảnh Báo: Hiếm khi, ở những bệnh nhân điều trị hen suyễn, các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) liên quan đến hen suyễn đã xảy ra khi sử dụng các thuốc chủ vận beta tác dụng kéo dài dạng hít (như salmeterol). Vì formoterol có tính chất tương tự như salmeterol, nó cũng có thể gây ra những vấn đề này. Do đó, đối với bệnh nhân hen suyễn, thuốc này chỉ nên được kê đơn khi một thuốc điều trị lâu dài (như corticosteroid dạng hít) không kiểm soát được vấn đề hô hấp hoặc khi cần sử dụng nhiều thuốc điều trị lâu dài rõ ràng để kiểm soát vấn đề hô hấp. Formoterol không được sử dụng đơn độc để điều trị hen suyễn. Trước khi sử dụng thuốc này, quan trọng là bạn phải học cách sử dụng đúng cách. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị bằng thuốc này.
Khi các triệu chứng hen suyễn đã được kiểm soát, nếu có thể, bác sĩ của bạn có thể ngừng điều trị bằng formoterol và tiếp tục sử dụng các thuốc điều trị hen suyễn khác (như corticosteroid dạng hít). Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
CÔNG DỤNG: Formoterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, được sử dụng như một phương pháp điều trị lâu dài (duy trì) để ngăn ngừa hoặc giảm triệu chứng thở khò khè và khó thở do hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính (ví dụ, COPD). Nó chỉ nên được sử dụng lâu dài nếu triệu chứng hen suyễn của bạn không được kiểm soát bởi các thuốc hen suyễn khác (như corticosteroid dạng hít). Formoterol không được sử dụng đơn độc để điều trị hen suyễn. (Xem thêm phần Cảnh Báo). Thuốc hoạt động trong đường thở bằng cách làm giãn cơ và mở các đường thở để cải thiện quá trình thở. Kiểm soát các triệu chứng vấn đề về hô hấp có thể giảm thời gian mất đi từ công việc hoặc trường học.
Thuốc này cũng được sử dụng để ngăn ngừa khó thở do tập thể dục gây ra (co thắt phế quản do vận động – EIB).
Thuốc này không được sử dụng cho cơn hen suyễn cấp tính/đột ngột. Đối với các cơn hen suyễn đột ngột, hãy sử dụng bình xịt cứu trợ nhanh của bạn theo chỉ định. Thuốc này không thay thế corticosteroid dạng hít hoặc uống (ví dụ: beclomethasone, fluticasone, prednisone). Thuốc này nên được sử dụng cùng với một thuốc điều trị hen suyễn loại khác (như corticosteroid dạng hít).
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, những người cần sử dụng formoterol để điều trị hen suyễn, nên sử dụng một sản phẩm kết hợp formoterol/budesonide. Hãy kiểm tra với bác sĩ của con bạn để xem liệu sản phẩm này có phù hợp với con bạn không.
CÁCH SỬ DỤNG: Học cách sử dụng đúng formoterol và đọc kỹ Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc đi kèm sản phẩm. Tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Formoterol có dạng viên nang. Không được nuốt các viên nang này. Hít vào các thành phần của viên nang bằng miệng qua thiết bị hít, thông thường là một viên nang hai lần mỗi ngày (sáng và tối) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Hai liều nên cách nhau khoảng 12 giờ. Formoterol phải luôn được sử dụng với thiết bị hít đặc biệt của riêng nó. Sử dụng thiết bị hít mới mà bạn nhận được mỗi khi lấy lại đơn thuốc formoterol. Luôn vứt bỏ thiết bị hít cũ. Không sử dụng thiết bị “khoảng không gian” với thiết bị hít.
Giữ viên nang trong bao bì nhôm cho đến ngay trước khi sử dụng. Rửa và làm khô tay hoàn toàn trước khi chạm vào các viên nang. Đảm bảo hít vào nhanh và sâu qua đầu ống khi sử dụng thuốc này. Hít 2 lần mỗi viên nang để đảm bảo bạn hít đủ lượng thuốc. Không thở ra vào thiết bị hít.
Nếu bạn sử dụng thuốc này để ngăn ngừa các vấn đề về thở do tập thể dục gây ra (EIB), thuốc phải được sử dụng ít nhất 15 phút trước khi tập thể dục. Không sử dụng thêm liều formoterol trong vòng 12 giờ tiếp theo. Nếu bạn đã sử dụng formoterol hai lần mỗi ngày, không sử dụng thêm liều nào cho EIB.
Hen suyễn của bạn phải ổn định (không xấu đi) trước khi bắt đầu điều trị bằng formoterol. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Học cách sử dụng các bình hít của bạn hàng ngày và biết khi nào cần sử dụng nếu tình trạng thở của bạn đột ngột xấu đi. Hỏi bác sĩ bạn nên làm gì nếu bị ho nặng thêm, khó thở, thở khò khè, tăng đờm, hoặc chỉ số đỉnh lưu lượng đo được tồi tệ hơn. Học khi nào bạn có thể tự điều trị và khi nào bạn cần được cấp cứu ngay lập tức.
Sử dụng quá nhiều formoterol hoặc sử dụng quá thường xuyên có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Không sử dụng quá liều khuyến cáo hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định. Không ngừng hoặc giảm liều các thuốc hen suyễn khác (ví dụ: corticosteroid dạng hít như beclomethasone) mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn theo lịch trình thường xuyên (ví dụ: mỗi sáu giờ), bạn nên ngừng sử dụng chúng khi sử dụng thuốc này.
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của việc hen suyễn trở nên tồi tệ hơn: các liều thuốc hen suyễn thông thường không còn kiểm soát được triệu chứng, thuốc xịt cứu trợ nhanh của bạn kém hiệu quả, hoặc bạn cần sử dụng bình xịt cứu trợ nhanh thường xuyên hơn bình thường (ví dụ: hơn 4 lần xịt mỗi ngày hoặc hơn 1 bình xịt mỗi 8 tuần). Không tăng liều formoterol trong tình huống này.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả tốt như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Hãy trò chuyện với bác sĩ ngay lập tức nếu thuốc này không còn hiệu quả tốt.
TÁC DỤNG PHỤ: Run rẩy, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, lo lắng, khô miệng, khó chịu ở dạ dày, mệt mỏi, khó ngủ, hoặc khàn giọng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng (không đường) hoặc đá viên, nhai kẹo cao su không đường, uống nước, hoặc dùng chất thay thế nước bọt.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro từ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không mong đợi nhưng có thể xảy ra như: thở nhanh, yếu cơ/chuột rút, nhịp tim nhanh/mạnh/không đều, tăng cảm giác khát hoặc đi tiểu nhiều.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng như: đau ngực, chóng mặt nặng, ngất xỉu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: chóng mặt, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), khó thở.
Hiếm khi, formoterol có thể gây ra tình trạng thở trở nên tồi tệ hơn (co thắt phế quản nghịch lý), có thể đe dọa tính mạng. Nếu điều này xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi dùng formoterol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc giãn phế quản tương tự (ví dụ: albuterol, metaproterenol, salmeterol); hoặc với các thuốc giao cảm (ví dụ: epinephrine, pseudoephedrine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, đau thắt ngực), huyết áp cao, cường giáp, co giật, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa (ví dụ: nhiễm toan ceton), phình động mạch, một số loại u tuyến thượng thận (u tế bào ưa crom).
Formoterol có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). QT kéo dài có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nặng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng y tế hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng formoterol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên điện tâm đồ), tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trên điện tâm đồ, đột tử do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn đang dùng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng formoterol an toàn.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là QT kéo dài (xem phần trên).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nhiều loại thuốc ngoài formoterol có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin), và các thuốc khác. Do đó, trước khi sử dụng formoterol, hãy báo cáo tất cả các loại thuốc bạn hiện đang sử dụng với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Thuốc này sẽ không hiệu quả và có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nuốt phải hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau ngực, nhịp tim nhanh/không đều, lo lắng nghiêm trọng, chóng mặt nặng, ngất xỉu, co giật, chuột rút cơ nghiêm trọng.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Tránh các chất gây dị ứng, chất kích thích, hút thuốc và các yếu tố khác làm tình trạng hen suyễn trở nên tồi tệ hơn. Các xét nghiệm y tế (như đo huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ, chức năng phổi) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Hãy học cách sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh, sử dụng nó hàng ngày và báo cáo ngay khi tình trạng hen suyễn xấu đi (chẳng hạn như các chỉ số ở vùng vàng/đỏ, tăng cường sử dụng ống hít giải cứu nhanh).
LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy bỏ qua liều đó và tiếp tục lịch trình liều thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh nhiệt và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ đúng cách sản phẩm này khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống khẩn cấp y tế.