Tên chung (Generic Name): Foscarnet
Tên thương hiệu và các tên khác: Foscavir, Phosphonoformic acid
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus CMV; Thuốc kháng virus khác
Foscarnet là gì và được sử dụng để làm gì?
Foscarnet là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) (CMV viêm võng mạc) ở những bệnh nhân bị AIDS. Nó cũng được sử dụng để điều trị herpes simplex ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu và kháng acyclovir.
Cảnh báo
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm.
Tác dụng của việc lạm dụng thuốc:
- Không có.
Tác dụng ngắn hạn:
- Xem mục “Tác dụng phụ của foscarnet là gì?”.
Tác dụng dài hạn:
- Xem mục “Tác dụng phụ của foscarnet là gì?”.
Thận trọng:
- Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
- Không tiêm nhanh hoặc tiêm tĩnh mạch; sử dụng máy bơm truyền dịch.
- Có thể liên quan đến thay đổi điện giải trong huyết thanh bao gồm hạ canxi, hạ hoặc tăng phosphat, hạ magie, hoặc hạ kali.
- Các phản ứng quá mẫn cấp tính nghiêm trọng (như sốc phản vệ, nổi mề đay, phù mạch) đã được báo cáo; nếu xảy ra phản ứng cấp tính, ngừng điều trị ngay lập tức và sử dụng liệu pháp y tế phù hợp.
- Các trường hợp động kinh trạng thái đã được báo cáo; nhiều trường hợp co giật liên quan đến tử vong; bất thường điện giải có thể tăng nguy cơ co giật.
- Có liên quan đến việc kéo dài khoảng QT, một bất thường trên điện tâm đồ có thể liên quan đến loạn nhịp tim xoắn đỉnh; đã được báo cáo trong giai đoạn hậu tiếp thị với các yếu tố nguy cơ như bệnh tim nền, bất thường điện giải và sử dụng các thuốc khác đồng thời; cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử kéo dài QT, sử dụng thuốc kéo dài khoảng QT, bệnh nhân có rối loạn điện giải, hoặc các yếu tố nguy cơ khác của kéo dài QT; nên kiểm tra điện tâm đồ (ECG) và đo điện giải trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Do hàm lượng natri trong foscarnet (240 micromole (5,5 mg) natri trên mỗi mL); tránh sử dụng foscarnet khi cần truyền dịch natri hoặc nước lớn (ví dụ, ở bệnh nhân mắc bệnh cơ tim); tránh dùng foscarnet cho bệnh nhân đang theo chế độ ăn kiêng kiểm soát natri.
Tác dụng phụ của foscarnet là gì?
Tác dụng phụ thường gặp của foscarnet bao gồm:
- Sốt,
- Các triệu chứng giống cúm,
- Buồn nôn,
- Nôn mửa,
- Tiêu chảy,
- Đau ngực,
- Đau lưng, và
- Đau đầu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng của foscarnet bao gồm:
- Nổi mề đay,
- Khó thở,
- Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng,
- Đau hoặc rát khi tiểu tiện,
- Co giật,
- Đau đầu kèm đau ngực và chóng mặt nặng,
- Ngất xỉu,
- Tim đập nhanh hoặc mạnh,
- Sốt,
- Lợi sưng,
- Loét miệng đau,
- Đau khi nuốt,
- Lở loét da,
- Triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm,
- Ho,
- Khó thở,
- Da nhợt nhạt,
- Chóng mặt,
- Khó thở,
- Tim đập nhanh,
- Khó tập trung,
- Tê hoặc cảm giác châm chích quanh miệng,
- Nhịp tim chậm,
- Căng cứng cơ hoặc co cơ,
- Phản xạ hoạt động quá mức,
- Táo bón,
- Tê hoặc ngứa,
- Mệt mỏi,
- Yếu cơ,
- Ít hoặc không tiểu tiện,
- Tiểu khó hoặc đau,
- Loét quanh vùng sinh dục,
- Phù chân hoặc mắt cá, và
- Mệt mỏi.
Tác dụng phụ hiếm gặp của foscarnet:
- Không có.
Khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức?
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế hoặc gọi 911 ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
- Đau đầu nặng, lú lẫn, nói lắp, yếu tay hoặc chân, khó đi lại, mất phối hợp, cảm giác không vững, cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều, hoặc run rẩy;
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng như mất thị lực đột ngột, nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
- Triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh, không đều hoặc mạnh; tim đập rộn ràng; khó thở; chóng mặt đột ngột, hoa mắt, hoặc ngất xỉu.
Danh sách này không bao gồm đầy đủ các tác dụng phụ và các vấn đề sức khỏe khác có thể xảy ra do sử dụng thuốc này.
Hãy gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng phụ.
Liều lượng của foscarnet là gì?
Liều dùng cho người lớn
Dung dịch tiêm:
- 2,4 g/100 mL
CMV Viêm võng mạc (CMV Retinitis)
Liều dùng cho người lớn:
- Liều khởi đầu (Induction): 60 mg/kg mỗi 8 giờ qua đường tĩnh mạch (IV) trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.
- Liều duy trì (Maintenance): 90-120 mg/kg qua IV mỗi ngày; truyền qua IV ít nhất 60-90 phút.
Herpes simplex
Liều dùng cho người lớn:
- Lựa chọn 1: 40 mg/kg qua IV mỗi 8 giờ trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.
- Lựa chọn 2: 40-60 mg/kg qua IV mỗi 12 giờ trong 14-21 ngày; truyền qua IV ít nhất 60 phút.
Thuốc nào tương tác với foscarnet?
Nếu bác sĩ đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Đừng tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi hỏi ý kiến bác sĩ, nhà cung cấp dịch vụ y tế, hoặc dược sĩ của bạn.
- Foscarnet không có tương tác nghiêm trọng với bất kỳ loại thuốc nào.
- Foscarnet có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 63 loại thuốc khác.
- Foscarnet có tương tác trung bình với ít nhất 105 loại thuốc khác.
- Foscarnet có tương tác nhẹ với ít nhất 30 loại thuốc khác.
Thông tin này không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList để kiểm tra tương tác thuốc. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ thông tin này với bác sĩ và dược sĩ. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc bác sĩ của bạn để có thêm lời khuyên y tế hoặc nếu bạn có thắc mắc về sức khỏe.
Thai kỳ và cho con bú
Thai kỳ:
- Sử dụng thận trọng nếu lợi ích vượt trội so với rủi ro trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú:
- Không biết liệu foscarnet có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy không nên sử dụng trong khi đang cho con bú.
Tóm tắt
Foscarnet là thuốc kê đơn dùng để điều trị nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) (viêm võng mạc CMV) ở bệnh nhân bị AIDS. Nó cũng được sử dụng để điều trị herpes simplex ở bệnh nhân kháng acyclovir và suy giảm miễn dịch. Các tác dụng phụ thường gặp của foscarnet bao gồm sốt, triệu chứng giống cúm, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau ngực, đau lưng, và đau đầu. Không sử dụng nếu bạn bị quá mẫn cảm với thuốc hoặc đang cho con bú. Sử dụng thận trọng nếu bạn bị suy thận.