Blog Trang 25

Thuốc Lactulose (gan) – Trực tràng, Cephulac, Enulose

TÊN GỐC: Lactulose (Gan) – Uống, Trực tràng (LACK-tew-lohss)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cephulac, Enulose

Các sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Lưu trữ

SỬ DỤNG: Thuốc này được sử dụng qua đường uống hoặc trực tràng để điều trị hoặc ngăn ngừa các biến chứng của bệnh gan (bệnh não gan). Thuốc không chữa khỏi vấn đề này, nhưng có thể giúp cải thiện tình trạng tinh thần. Lactulose là một chất làm acid hóa đại tràng, hoạt động bằng cách giảm lượng amoniac trong máu. Đây là một dung dịch đường tổng hợp.

CÁC SỬ DỤNG KHÁC: Phần này chứa các sử dụng thuốc mà không có trong nhãn mác chính thức của thuốc, nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Hãy sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi bác sĩ đã chỉ định.

Dạng thuốc uống này cũng có thể được sử dụng để điều trị táo bón.

CÁCH SỬ DỤNG:

  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc này qua đường uống để điều trị bệnh gan, hãy uống thuốc 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để cải thiện mùi vị, bạn có thể trộn thuốc với nước trái cây, nước, sữa hoặc một món tráng miệng mềm. Mục tiêu là có 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày. Liều dùng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị (ví dụ, số lần đi tiêu mềm mỗi ngày).
  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị táo bón, hãy uống thuốc một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Thuốc này cũng có thể được sử dụng trực tràng như một thuốc enema cho bệnh gan. Trộn lượng lactulose được chỉ định với 700 ml (24 ounces) nước hoặc dung dịch muối sinh lý. Đưa dung dịch vào trực tràng và giữ dung dịch trong khoảng 30-60 phút như chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn giữ thuốc enema dưới 30 phút, hãy lặp lại liều trừ khi bác sĩ chỉ định khác.
  • Hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Nhớ sử dụng vào cùng một thời gian mỗi ngày.
  • Khi thuốc này được sử dụng qua đường trực tràng cho bệnh gan, tình trạng tinh thần có thể cải thiện trong vòng 2 giờ, nhưng nếu bạn uống thuốc, có thể mất từ 24 đến 48 giờ. Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị táo bón, có thể mất đến 48 giờ để có một lần đi tiêu. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi, đau bụng/rung rắc dạ dày, buồn nôn và chuột rút. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/cô ấy đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro từ các tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây: tiêu chảy, nôn mửa, chuột rút/cơ yếu, nhịp tim không đều, thay đổi tâm lý/tình cảm, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có. Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng lactulose, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chế độ ăn ít galactose (ví dụ, chế độ ăn ít hoặc không có sản phẩm từ sữa), một số vấn đề khác về ruột (tắc nghẽn ruột).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về bệnh tiểu đường.
Không sử dụng thuốc nhuận tràng khác khi sử dụng thuốc này. Việc sử dụng hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên có thể gây mất nước nghiêm trọng trong cơ thể. Điều này đặc biệt có thể xảy ra ở trẻ em hoặc người già. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của mất nước: yếu cơ, chuột rút cơ, chóng mặt.
Trước khi phẫu thuật hoặc các thủ tục khác (ví dụ, đốt điện), hãy thông báo cho bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này chứa các loại đường khác nhau. Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể ảnh hưởng đến mức glucose trong máu của bạn. Hãy theo dõi mức glucose trong máu thường xuyên và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Bạn có thể cần điều chỉnh thuốc hoặc chế độ ăn kiêng chống tiểu đường của mình.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến của họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng acid chứa nhôm và/hoặc magie, các thuốc nhuận tràng khác (ví dụ: thuốc enema tẩy rửa với xà phòng).
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: cơn đau bụng dữ dội, tiêu chảy.

LƯU Ý:
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh gan, bác sĩ có thể yêu cầu bạn theo một chế độ ăn ít protein. Hãy tuân thủ các hướng dẫn chế độ ăn mà bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị.
Đừng chia sẻ sản phẩm này với người khác.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm này trong thời gian dài, các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, mức độ khoáng chất trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU ĐÃ QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ từ 36-86 độ F (2-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không làm đông vì sẽ làm thuốc quá đặc để có thể rót ra. Nếu thuốc bị đông, hãy làm ấm lại đến nhiệt độ phòng cho đến khi có thể rót ra được. Màu sắc có thể chuyển tối một cách bình thường. Nếu màu sắc quá tối và bạn không thể uống được, hãy vứt bỏ thuốc và yêu cầu thay thế. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Lactulose laxative

Tên gốc: Lactulose nhuận tràng

Tên thương hiệu: Constulose, Enulose, Generlac, Cholac, Constilac

Lớp thuốc: Chất giải độc ammonium, Thuốc nhuận tràng, Thuốc nhuận tràng thẩm thấu

Lactulose là gì, và có tác dụng gì? Lactulose là một loại đường tổng hợp chứa hai loại đường tự nhiên là galactose và fructose. Lactulose không bị tiêu hóa trong ruột như các loại đường khác, vì vậy nó đi đến đại tràng, nơi vi khuẩn tiêu hóa nó và làm thay đổi thành phần của phân.

Lactulose được sử dụng như một thuốc nhuận tràng để điều trị táo bón. Tại đại tràng, lactulose bị vi khuẩn phân hủy thành các sản phẩm giúp kéo nước vào đại tràng, làm mềm phân.

Ngoài ra, lactulose còn được sử dụng để điều trị bệnh não gan (hepatic encephalopathy), một tình trạng mất chức năng não và thay đổi tình trạng tinh thần xảy ra khi gan không thể loại bỏ độc tố khỏi máu. Vi khuẩn trong đại tràng tiêu hóa lactulose thành các hóa chất kết hợp với amoniac, được cho là độc tố gây ra bệnh não gan. Việc kết hợp amoniac ngăn không cho amoniac di chuyển từ đại tràng vào máu, đồng thời kéo amoniac từ máu vào đại tràng. Amoniac đã kết hợp sau đó được loại bỏ khỏi cơ thể qua phân.

FDA đã phê duyệt lactulose vào tháng 3, năm 1976.

Tác dụng phụ của lactulose là gì? CẢNH BÁO Tiêu chảy (phân lỏng) có thể xảy ra nếu liều lactulose quá cao. Các vấn đề liên quan đến tiêu chảy là mất nước và kali trong phân lỏng, dẫn đến mất nước và mức kali máu thấp (hạ kali máu). Một tác dụng phụ khác là tăng mức natri trong máu (tăng natri máu) do mất nước.

Lactulose chứa đường (galactose và lactose) và cần được sử dụng thận trọng ở những người bị tiểu đường; tuy nhiên, vì lactulose không bị tiêu hóa và chỉ một ít đường được hấp thụ, nên tác dụng phụ ở những người bị tiểu đường thường là tối thiểu.

Liều lượng của lactulose là gì? Liều thông thường là 1 đến 2 muỗng canh (15 đến 30 mL, chứa 10 g đến 20 g lactulose) mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên đến 60 mL mỗi ngày nếu cần thiết. Cần từ 24 đến 48 giờ để tạo ra một lần đi tiêu bình thường.

Lưu ý: Một số bệnh nhân thấy rằng dung dịch lactulose có thể dễ uống hơn khi pha với nước trái cây, nước hoặc sữa.

Lactulose có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không? Không rõ liệu lactulose có tiết vào sữa mẹ hay không, và có thể gây hại cho trẻ bú mẹ hay không.

Những điều cần lưu ý về lactulose là gì? Các dạng lactulose uống có sẵn là gì?

  • Dung dịch uống hoặc trực tràng: 10 mg/15 ml
  • Bột để pha dung dịch (gói đơn liều): 10 và 20 g.

Lactulose uống nên được bảo quản như thế nào? Sản phẩm lactulose nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F và 86°F).

Tóm tắt: Lactulose là một loại thuốc nhuận tràng được kê đơn để điều trị táo bón và điều trị bệnh não gan khi gan không thể loại bỏ độc tố khỏi máu. Tiêu chảy (phân lỏng) có thể xảy ra nếu liều lactulose quá cao. Các vấn đề liên quan đến tiêu chảy bao gồm mất nước và kali trong phân lỏng, dẫn đến mất nước và mức kali máu thấp (hạ kali máu). Một tác dụng phụ bổ sung là tăng mức natri trong máu (tăng natri máu) do mất nước.

Thuốc Lactulose

Tên gốc: lactulose

Tên thương mại: Enulose, Kristalose, Constulose, Generlac

Nhóm thuốc: Thuốc nhuận tràng, Osmotic; Chất giải độc Ammonium

Lactulose là gì và được sử dụng để làm gì? Lactulose là một loại đường tổng hợp được chiết xuất từ lactose, đường có trong các sản phẩm từ sữa. Lactulose được sử dụng để điều trị táo bón và để ngăn ngừa và điều trị hội chứng não cửa hệ thống (PSE), một tình trạng trong đó các độc tố thần kinh trong máu tích tụ và gây tổn thương mô não do gan không thể loại bỏ các độc tố khỏi máu. Lactulose có thể được sử dụng qua đường uống hoặc qua đường trực tràng.

Lactulose bao gồm hai phân tử đường (disaccharide), một là galactose và một là fructose. Lactulose là một loại thuốc nhuận tràng osmotic giúp làm mềm phân bằng cách hút nước vào ruột. Các vi khuẩn trong ruột phân hủy lactulose thành axit lactic và các axit hữu cơ khác, làm acid hóa nội dung trong ruột, đồng thời tạo ra khí như hydro và metan. Cả hai hành động này đều góp phần làm tăng lượng nước trong ruột và thúc đẩy sự co bóp của cơ (peristalsis) giúp di chuyển phân ra ngoài.

Hội chứng não cửa hệ thống (PSE) xảy ra khi gan không thể loại bỏ amoniac và các độc tố thần kinh khác khỏi máu, và chúng tích tụ trong não. PSE xảy ra khi máu đi vòng qua quá trình lọc của gan do có một kết nối bất thường (shunt cửa hệ thống) có thể do xơ gan hoặc dị tật bẩm sinh. Việc acid hóa nội dung trong ruột bởi lactulose giúp kéo amoniac và các chất thải khác trong máu vào ruột, sau đó được thải ra ngoài qua phân.

Cảnh báo

  • Không sử dụng lactulose cho bệnh nhân có dị ứng với lactulose hoặc bất kỳ thành phần nào của nó.
  • Không sử dụng lactulose cho bệnh nhân không thể chuyển hóa galactose và có mức galactose cao trong máu (galactosemia) vì lactulose chứa galactose.
  • Cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường; lactulose chứa đường.
  • Không sử dụng lactulose đồng thời với các thuốc nhuận tràng khác.
  • Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ mất cân bằng điện giải, bao gồm trẻ sơ sinh; trẻ sơ sinh cũng có thể bị mất nước với mức natri thấp (hạ natri máu); sử dụng cẩn thận và theo dõi thường xuyên.
  • Có nguy cơ lý thuyết về phản ứng giữa sự tích tụ khí hydro trong ruột và tia lửa điện từ các thủ thuật đốt điện trong quá trình soi trực tràng hoặc soi đại tràng; làm sạch ruột kỹ lưỡng bằng dung dịch không lên men trước khi thực hiện thủ thuật.
  • Hiệu quả của lactulose có thể giảm nếu dùng đồng thời với thuốc chống nhiễm trùng.

Tác dụng phụ của lactulose là gì? Các tác dụng phụ phổ biến của lactulose bao gồm:

  • Chướng bụng
  • Đau quặn bụng
  • Hoạt động quá mức của ruột
  • Tiêu chảy
  • Khí (đầy hơi)
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Mất nước
  • Mất cân bằng điện giải bao gồm:
    • Mức natri cao (tăng natri máu)
    • Mức kali thấp (hạ kali máu)

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Hãy gọi bác sĩ để nhận lời khuyên về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của lactulose:

Dung dịch uống/ trực tràng

  • 10g/15mL
  • Gói:
    • 10g
    • 20g

Dành cho người lớn:

  • Táo bón
    • Dung dịch: 15-30 mL (10-20 g) uống một lần mỗi ngày; có thể tăng lên đến 60 mL (40 g) mỗi ngày.
    • Crystals: 10-20 g uống mỗi ngày; có thể tăng lên 40 g/ngày.
  • Hội chứng não cửa hệ thống (PSE):
    • Phòng ngừa
      30-45 mL (20-30 g) uống mỗi 6-8 giờ, điều chỉnh cho đến khi đạt 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày; nếu cấp tính, có thể dùng mỗi 1-2 giờ cho đến khi đạt được 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày.
    • Điều trị
      20-30 g (30-45 mL) uống mỗi 1 giờ để gây đi tiêu nhanh chóng; giảm xuống 20-30 g mỗi 6-8 giờ sau khi đạt được đi tiêu; điều chỉnh để tạo ra 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày. 300 mL (200 g) dùng qua đường trực tràng với 700 mL nước hoặc dung dịch sinh lý, giữ trong 30-60 phút; có thể lặp lại mỗi 4-6 giờ; chuyển sang điều trị bằng đường uống trước khi ngừng sử dụng qua đường trực tràng.

Dành cho trẻ em:

  • Táo bón
    0.7-2 g/kg/ngày (1-3 mL/kg/ngày) uống chia làm nhiều liều; không quá 40 g/ngày (60 mL/ngày).
  • Hội chứng não cửa hệ thống (PSE):
    • Phòng ngừa
      • Trẻ sơ sinh: 2.5-10 mL/ngày (1.7-6.67 g/ngày) uống chia làm nhiều liều; điều chỉnh để tạo ra 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày.
      • Trẻ em và thanh thiếu niên: 40-90 mL/ngày (26.7-60 g/ngày) uống chia làm nhiều liều; điều chỉnh để tạo ra 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày.

Quá liều: Các triệu chứng quá liều lactulose có thể bao gồm đau quặn bụng và tiêu chảy. Trong trường hợp quá liều, ngừng sử dụng lactulose và tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.

Thuốc tương tác với lactulose: Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Lactulose không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác. Lactulose không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác. Các tương tác mức độ trung bình của lactulose bao gồm:

  • Hydroxide nhôm
  • Carbonat canxi
  • Deflazacort
  • Dichlorphenamide
  • Bicarbonat natri
  • Citrat natri/axit citric
  • Warfarin

Lactulose không có tương tác nhẹ với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Quan trọng là bạn luôn thông báo với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, cũng như liều lượng của từng loại, và lưu lại danh sách thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Sử dụng lactulose trong thai kỳ và cho con bú: Sử dụng lactulose trong thai kỳ có thể chấp nhận được khi các biện pháp điều chỉnh chế độ ăn và lối sống không hiệu quả trong việc điều trị táo bón. Không rõ lactulose có tiết vào sữa mẹ hay không; cần sử dụng cẩn thận ở bà mẹ đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý về lactulose:

  • Uống lactulose đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Lưu trữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em.

Tóm tắt: Lactulose là một loại đường tổng hợp được chiết xuất từ lactose, đường có trong các sản phẩm từ sữa. Lactulose được sử dụng để điều trị táo bón và ngăn ngừa và điều trị hội chứng não cửa hệ thống (PSE). Các tác dụng phụ phổ biến của lactulose bao gồm chướng bụng, đau quặn bụng, hoạt động quá mức của ruột, tiêu chảy, khí (đầy hơi), ợ, buồn nôn, nôn, mất nước, mức natri cao (tăng natri máu) và mức kali thấp (hạ kali máu). Cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân tiểu đường (lactulose chứa đường). Sử dụng cẩn thận cho bà mẹ đang cho con bú và trong thai kỳ.

Thuốc Lactobacillus acidophilus

Tên gốc: Lactobacillus acidophilus

Tên thương mại: Bacid, Culturelle, Dofus, Flora-Q, Floranex, Kala, Lactinex, Lacto-Bifidus, Lacto-Key, Lacto-Pectin, Lacto-TriBlend, Lactobacillus acidophilys và Bulgaricus, Megaophilus, MoreDophilus, Probiotica, RisaQuad, Superdophilus

Lactobacillus acidophilus là gì và dùng để làm gì? Lactobacillus acidophilus là một loại vi khuẩn tạo axit có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung để phục hồi hệ vi sinh vật ruột bình thường. Lactobacillus acidophilus được sử dụng để giúp tái thiết lập hệ vi sinh vật ruột bình thường. Nó được sử dụng để phục hồi hệ vi sinh vật ruột, sự mất cân bằng này có thể xảy ra do việc sử dụng kháng sinh và thường liên quan đến tình trạng tiêu chảy.

Tác dụng phụ của Lactobacillus acidophilus là gì? Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Chướng bụng
  • Đầy hơi (gas)

Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Táo bón
  • Nấc
  • Buồn nôn
  • Phát ban
  • Nhiễm trùng

Liều lượng của Lactobacillus acidophilus là gì? Người lớn: Liều lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất. Một số ví dụ về liều lượng bao gồm 1 đến 2 viên nang mỗi ngày; 8 oz sữa chua hai lần mỗi ngày; hoặc 1 đến 10 tỷ đơn vị tạo khuẩn lạc (CFU) mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 liều. Sử dụng ít nhất 2 giờ sau khi dùng kháng sinh và tiếp tục trong vài ngày sau khi kết thúc điều trị kháng sinh.

Thuốc nào tương tác với Lactobacillus acidophilus? Chưa có tương tác thuốc nghiêm trọng nào được báo cáo khi sử dụng Lactobacillus acidophilus.

Lactobacillus acidophilus có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không? Lactobacillus acidophilus chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai.

Chưa rõ liệu Lactobacillus acidophilus có được tiết vào sữa mẹ hay không.

Tôi còn cần biết gì về Lactobacillus acidophilus?

Các dạng chuẩn bị của Lactobacillus acidophilus có sẵn là gì? Vi khuẩn này có sẵn trong nhiều dạng khác nhau. Đường uống: viên nang, viên nén, viên nhai, viên thuốc, hạt, bột. Nó cũng có trong các thực phẩm bổ sung chế độ ăn uống và thực phẩm lên men như sữa chua.

Lactobacillus acidophilus nên được bảo quản như thế nào? Các sản phẩm Lactobacillus nên được bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C.

Lactobacillus acidophilus hoạt động như thế nào? Các chủng vi khuẩn Lactobacillus acidophilus là những cư dân bình thường trong ruột và hoạt động bằng cách ức chế hoặc giảm sự phát triển của các vi sinh vật có hại trong ruột thông qua việc sản xuất axit lactic. Các chế phẩm chứa vi khuẩn này được coi là probiotics, là các thực phẩm bổ sung chế độ ăn chứa vi khuẩn sống mà khi uống vào, sẽ phục hồi vi khuẩn có lợi cho cơ thể (đặc biệt là đường tiêu hóa) và thúc đẩy sức khỏe tốt.

Tóm tắt Lactobacillus acidophilus là một thực phẩm bổ sung giúp điều chỉnh tiêu hóa và ngăn ngừa tiêu chảy. Các tác dụng phụ của Lactobacillus acidophilus bao gồm chướng bụng, đầy hơi (gas), táo bón, nấc, buồn nôn, phát ban và nhiễm trùng. Chưa có tương tác thuốc nghiêm trọng nào được báo cáo khi sử dụng Lactobacillus acidophilus. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Lactobacillus

Tên thuốc gốc: Lactobacillus

Tên thương mại và các tên khác: Lactobacillus acidophilus, Bacid, Culturelle

Nhóm thuốc: Thảo dược

Lactobacillus là gì và có tác dụng gì? Lactobacillus là tên gọi của một số loài vi khuẩn sống trong hệ tiêu hóa và đường tiết niệu của con người, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các hệ thống này. Những vi khuẩn “tốt”, bao gồm các loài Lactobacillus, giúp hệ tiêu hóa phân hủy thức ăn và hấp thu dưỡng chất, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của các vi khuẩn gây nhiễm trùng trong hệ tiêu hóa và đường tiết niệu.

Lactobacillus acidophilus là một trong những loài vi khuẩn phổ biến nhất được sử dụng làm thực phẩm bổ sung probiotic. Các sản phẩm bổ sung Lactobacillus giúp phục hồi hệ vi sinh vật ruột bình thường, ức chế sự phát triển của các mầm bệnh gây bệnh và cải thiện miễn dịch tại chỗ. Lactobacillus kiểm soát tiêu chảy và hỗ trợ hình thành phân bình thường bằng cách thúc đẩy sự hấp thu nước trong đại tràng.

Các dạng chế phẩm Lactobacillus có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn (OTC) và được sử dụng uống để cải thiện sức khỏe đường ruột, đặc biệt sau khi dùng kháng sinh điều trị nhiễm trùng. Kháng sinh tiêu diệt các vi khuẩn có lợi cùng với mầm bệnh gây bệnh, và việc mất đi hệ vi sinh vật ruột có thể dẫn đến tiêu hóa kém và tiêu chảy. Các viên đặt Lactobacillus và viên nén âm đạo được sử dụng để giảm sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong âm đạo. Sữa chua là một nguồn tự nhiên của Lactobacillus.

Các tác dụng được khuyến nghị của Lactobacillus bao gồm:

  • Tiêu chảy liên quan đến kháng sinh
  • Tiêu chảy nhiễm trùng
  • Sức khỏe tiêu hóa chung
  • Nhiễm trùng nấm Candida âm đạo sau khi dùng kháng sinh
  • Đầy hơi ở trẻ sơ sinh
  • Hội chứng ruột kích thích
  • Các bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng và viêm túi thừa Lactobacillus có vẻ hiệu quả trong việc phục hồi hệ vi sinh vật ruột và kiểm soát tiêu chảy, tuy nhiên, hầu hết các công dụng khác không được chứng minh đầy đủ bằng các nghiên cứu khoa học.

Cảnh báo:

  • Không sử dụng Lactobacillus cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Các thực phẩm bổ sung chứa vi khuẩn sống có thể liên quan đến nhiễm trùng nấm xâm lấn.
  • Không sử dụng Lactobacillus cho bệnh nhân có thủng dạ dày, vì vi khuẩn có thể thoát ra khỏi ruột và gây nhiễm trùng toàn thân.
  • Không sử dụng Lactobacillus nếu bạn có dị ứng với protein sữa hoặc đậu nành.
  • Sử dụng Lactobacillus thận trọng nếu bạn không dung nạp lactose.
  • Các chế phẩm Lactobacillus có sự khác biệt về thành phần và hoạt động sinh học. Không sử dụng các sản phẩm khác nhau thay thế cho nhau.

Tác dụng phụ của Lactobacillus: Các tác dụng phụ phổ biến của Lactobacillus bao gồm:

  • Đầy hơi
  • Chướng bụng
  • Có thể gây nhiễm trùng ở những người suy giảm miễn dịch.

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào hoặc tác dụng phụ trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, tim đập thình thịch, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như bạn có thể ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn thấy một đường hầm, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ của bạn để tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều lượng của Lactobacillus:

Viên nang

Sữa chua

  • Lactobacillus: 1-2 viên nang mỗi ngày.
  • 1-10 tỷ đơn vị tạo khuẩn lạc (CFU) mỗi ngày, chia làm 3-4 lần trong ngày.
  • 8 oz sữa chua hai lần mỗi ngày.
  • Dùng ít nhất 2 giờ sau khi uống kháng sinh; tiếp tục dùng trong vài ngày sau khi kết thúc liệu trình kháng sinh.

Quá liều: Quá liều Lactobacillus không được kỳ vọng sẽ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Quá liều có thể gây ra tình trạng đầy hơi và chướng bụng, thường sẽ tự hết sau khi ngừng sử dụng Lactobacillus.
Nếu triệu chứng quá liều không giảm, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.

Tương tác thuốc với Lactobacillus: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Lactobacillus không có tương tác nghiêm trọng, vừa phải hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.
Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác có thể có hoặc các tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn.

Mang thai và cho con bú: Lactobacillus có thể an toàn khi sử dụng đúng cách trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn trước khi dùng bất kỳ thực phẩm bổ sung nào, bao gồm cả Lactobacillus, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác bạn cần biết về Lactobacillus: Các thực phẩm bổ sung Lactobacillus nói chung là an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng đúng cách.
Hãy sử dụng Lactobacillus đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
Các sản phẩm bổ sung Lactobacillus được tiếp thị như là thực phẩm bổ sung và không được FDA kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm có thể khác nhau về thành phần và độ mạnh; hãy cẩn trọng khi chọn sản phẩm của bạn.

Tóm tắt: Lactobacillus acidophilus là một trong những loài vi khuẩn phổ biến nhất được sử dụng làm thực phẩm bổ sung probiotic. Các thực phẩm bổ sung Lactobacillus giúp phục hồi hệ vi sinh vật ruột bình thường, ức chế sự phát triển của mầm bệnh gây bệnh và cải thiện miễn dịch tại chỗ. Lactobacillus kiểm soát tiêu chảy và hỗ trợ hình thành phân bình thường bằng cách thúc đẩy sự hấp thu nước trong đại tràng. Các tác dụng phụ phổ biến của Lactobacillus bao gồm đầy hơi và chướng bụng. Lactobacillus có thể an toàn khi sử dụng đúng cách trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Thuốc Lactase enzyme

Tên thuốc gốc: Enzyme lactase

Tên thương hiệu: Lactaid Original, Colief, Lactaid Fast Act Chewables, Lactaid Fast Act Caplets

Lớp thuốc: Dinh dưỡng, loại khác

Enzyme lactase là gì và có tác dụng gì? Enzyme lactase là một enzyme tiêu hóa có tác dụng phân giải lactose, carbohydrate có trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Các carbohydrate cần được phân giải thành dạng đường đơn giản để tế bào có thể sử dụng chúng làm năng lượng. Enzyme lactase phân giải lactose thành glucose và galactose, hai loại đường đơn giản có thể được ruột non hấp thu. Enzyme lactase có sẵn dưới dạng viên uống và dung dịch không cần kê đơn (OTC).

Nếu lactose không được phân giải trong ruột và lượng lớn lactose đi vào đại tràng, vi khuẩn trong đại tràng sẽ phân giải lactose, điều này có thể gây đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy. Một số người có ít enzyme lactase do các bệnh lý di truyền hoặc một số vấn đề tiêu hóa và không thể tiêu hóa lactose. Người lớn và trẻ em không dung nạp lactose có thể sử dụng enzyme lactase như một chất bổ sung để giúp tiêu hóa các sản phẩm từ sữa.

Cảnh báo

  • Không dùng enzyme lactase cho trẻ em dưới 4 tuổi mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.
  • Một số sản phẩm enzyme lactase có thể chứa aspartame, cần tránh đối với người mắc bệnh phenylketonuria, một tình trạng khiến cơ thể không thể phân giải phenylalanine, một axit amin có trong aspartame.
  • Hiếm khi, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng với enzyme lactase.

Tác dụng phụ của enzyme lactase là gì? Enzyme lactase không có tác dụng phụ đã được ghi nhận.

Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng.

Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào hoặc tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng về tim nghiêm trọng: nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rộn ràng trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, lú lẫn, nói ngọng, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như có thể ngất đi;
  • Các triệu chứng về mắt nghiêm trọng như nhìn mờ, nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của enzyme lactase:

Được biểu thị bằng đơn vị Food Chemical Codex (FCC)

1 mg tương đương với 14 đơn vị FCC

Viên nén:

  • 3,000 đơn vị/viên (Lactaid Original)
  • 9,000 đơn vị/viên (Lactaid Fast Act Caplets)

Viên nhai:

  • 9,000 đơn vị/viên (Lactaid Fast Act Chewables)

Dung dịch uống:

  • Colief Infant Drops

Liều dùng cho người lớn:

  • Không dung nạp lactose:
    • Uống 3,000-9,000 đơn vị cùng với bữa ăn hoặc sản phẩm từ sữa.

Lưu ý khi dùng:

  • Nếu vẫn tiếp tục ăn hoặc uống các sản phẩm từ sữa sau 30-45 phút, có thể cần dùng thêm liều khác theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Không dung nạp lactose:
    • Trẻ từ 4 tuổi trở lên: Uống 3,000-9,000 đơn vị cùng với bữa ăn hoặc sản phẩm từ sữa.
  • Chứng đầy hơi ở trẻ sơ sinh:
    • Sữa mẹ:
      • Vắt một vài thìa sữa mẹ vào một bình đã tiệt trùng.
      • Thêm 4 giọt enzyme lactase vào sữa.
      • Cho trẻ uống hỗn hợp bằng thìa hoặc ống tiêm trước khi cho bú.
      • Cho trẻ bú như bình thường.
    • Sữa công thức:
      • Chuẩn bị sữa công thức cho trẻ theo hướng dẫn của nhà sản xuất (hoặc dùng sữa công thức sẵn có).
      • Thêm 4 giọt enzyme lactase vào sữa ấm (không nóng).
      • Đợi 30 phút, lắc nhẹ sữa rồi cho trẻ uống như bình thường, đảm bảo sữa ở nhiệt độ phù hợp.
      • Vứt bỏ phần sữa chưa dùng hết.
    • Chuẩn bị sữa công thức trước:
      • Chuẩn bị sữa công thức theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
      • Thêm 2 giọt enzyme lactase vào sữa ấm (không nóng).
      • Lưu trữ trong tủ lạnh ít nhất 4 giờ trước khi sử dụng và dùng trong vòng 12 giờ.
      • Cho trẻ uống như bình thường, đảm bảo sữa ở nhiệt độ phù hợp.
      • Vứt bỏ phần sữa chưa dùng hết.

Lưu ý khi dùng:

  • Trẻ dưới 4 tuổi chỉ nên dùng enzyme lactase dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

Cách sử dụng:

  • Enzyme lactase bị phá hủy bởi nhiệt độ cao; nó hoạt động tốt nhất trong sữa/formula ấm (khoảng nhiệt độ cơ thể 98 độ F).
  • Thêm enzyme lactase sau khi chuẩn bị sữa/formula và khi sữa đạt nhiệt độ cơ thể; không đun sôi sữa với enzyme lactase đã trộn sẵn trong sữa.

Quá liều:

  • Không có báo cáo về tác dụng độc hại từ enzyme lactase và quá liều ít có khả năng gây tác dụng phụ.
  • Nếu gặp phản ứng dị ứng, ngừng sử dụng enzyme lactase và thông báo cho Trung tâm Chống độc.

Tương tác thuốc với enzyme lactase:

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Enzyme lactase không có tương tác nghiêm trọng, vừa phải hay nhẹ với các thuốc khác.

Mang thai và cho con bú:

  • Enzyme lactase có thể an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo và với các thực phẩm chứa lactose trong khi mang thai và cho con bú.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung nào nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác cần biết về enzyme lactase:

  • Dùng enzyme lactase đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
  • Enzyme lactase được công nhận là an toàn khi sử dụng.
  • Các chất bổ sung dinh dưỡng thường chứa nhiều thành phần. Kiểm tra nhãn của sản phẩm enzyme lactase bạn chọn.
  • Enzyme lactase được tiếp thị như một chất bổ sung dinh dưỡng và không yêu cầu phê duyệt trước khi ra thị trường từ FDA. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và hàm lượng, và nhãn có thể không luôn khớp với thành phần; hãy cẩn thận khi lựa chọn sản phẩm.

Tóm tắt: Enzyme lactase là một enzyme tiêu hóa có tác dụng phân giải lactose, carbohydrate trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Người lớn và trẻ em không dung nạp lactose có thể dùng enzyme lactase như một chất bổ sung để giúp tiêu hóa các sản phẩm từ sữa. Không dùng enzyme lactase cho trẻ dưới 4 tuổi mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa. Enzyme lactase không có tác dụng phụ đã được ghi nhận. Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Lacosamide

Tên Generic: Lacosamide

Tên Thương Mại: Vimpat, Motpoly XR

Lớp Thuốc: Thuốc chống động kinh, loại khác

Lacosamide là gì và dùng để làm gì?

Lacosamide là một loại thuốc chống động kinh được sử dụng để điều trị các tình trạng động kinh bao gồm cơn động kinh khởi phát một phần và cơn động kinh toàn thể co giật cơ chính. Động kinh xảy ra do hoạt động điện bất thường trong các tế bào thần kinh (neuron) dễ kích thích trong não. Cơn động kinh khởi phát một phần (focal) là loại động kinh mà hoạt động điện bất thường chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ của não. Cơn động kinh toàn thể co giật cơ chính phát sinh ở cả hai bán cầu não, lan nhanh và gây co thắt cơ bạo lực và mất ý thức.

Lacosamide là một thuốc chống động kinh giúp giảm khả năng xảy ra hoạt động điện bất thường gây ra cơn động kinh. Lacosamide tăng cường quá trình inactivation chậm của các kênh sodium nhạy cảm điện áp, làm ổn định màng neuron dễ kích thích và ức chế sự bắn điện tái diễn của các neuron. Lacosamide chỉ ảnh hưởng đến các neuron dễ kích thích, thường là tại điểm phát động của cơn động kinh. Lacosamide chọn lọc làm tăng quá trình inactivation chậm của kênh sodium mà không ảnh hưởng đến quá trình inactivation nhanh của kênh sodium.

Lacosamide cũng có tác dụng bảo vệ thần kinh và có thể ức chế các cơn động kinh tái diễn bằng cách liên kết với protein trung gian phản ứng sụp đổ-2 (CRMP-2), một phosphoprotein trong hệ thần kinh được cho là có liên quan đến cả động kinh và đau thần kinh. Các thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện với lacosamide ở bệnh nhân bị đau thần kinh do tiểu đường, tuy nhiên lacosamide không được chấp thuận cho mục đích này. Lacosamide có sẵn dưới dạng viên uống, viên nang và dung dịch, cũng như dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch. Các chỉ định của lacosamide bao gồm:

Được FDA chấp thuận:

  • Điều trị đơn thuần hoặc kết hợp cho cơn động kinh khởi phát một phần ở người lớn và trẻ em từ một tháng tuổi trở lên.
  • Điều trị kết hợp cho cơn động kinh toàn thể co giật cơ chính ở người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.

Sử dụng ngoài chỉ định:

  • Cơn động kinh kéo dài (status epilepticus), một tình trạng động kinh kéo dài là trường hợp cấp cứu y tế.

Cảnh báo

Các thuốc chống động kinh, bao gồm lacosamide, có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự sát ở bệnh nhân. Cần cảnh báo bệnh nhân, gia đình và người chăm sóc về nguy cơ này và khuyên họ theo dõi và báo cáo bất kỳ sự xuất hiện hoặc sự tồi tệ thêm của trầm cảm, suy nghĩ tự sát, hoặc sự thay đổi bất thường trong tâm trạng và hành vi.

Lacosamide có thể gây chóng mặt và suy giảm khả năng thăng bằng, phối hợp và lời nói (ataxia), thường gặp trong quá trình tăng liều. Cảnh báo bệnh nhân tránh tham gia vào các hoạt động nguy hiểm cho đến khi tác dụng của thuốc được xác định.

Lacosamide có thể gây ra các bất thường nhịp tim và dẫn truyền, bao gồm nhịp tim chậm, block nhĩ-thất (AV) hoặc loạn nhịp thất có thể dẫn đến ngừng tim và tử vong. Nguy cơ này cao hơn ở những bệnh nhân có rối loạn nhịp tim trước đó, bệnh tim mạch nặng hoặc ở những bệnh nhân đang dùng thuốc ảnh hưởng đến dẫn truyền tim hoặc kéo dài khoảng PR.

Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị rối loạn dẫn truyền tim, cần thực hiện điện tâm đồ (ECG) trước khi bắt đầu sử dụng lacosamide và theo dõi chặt chẽ nếu sử dụng qua đường tĩnh mạch.

Sử dụng lacosamide thận trọng ở bệnh nhân có các bệnh lý tim mạch như block AV, hội chứng nút xoang bệnh lý không có máy tạo nhịp, hội chứng Brugada, thiếu máu cơ tim, suy tim hoặc bệnh tim cấu trúc.

Sử dụng lacosamide thận trọng ở bệnh nhân đang sử dụng đồng thời các thuốc ảnh hưởng đến dẫn truyền tim như các chất chặn kênh sodium, beta blocker, calcium channel blocker và potassium channel blockers.

Lacosamide cũng có thể gây loạn nhịp nhĩ và rung nhĩ, và nguy cơ này cao hơn ở những bệnh nhân có đau thần kinh do tiểu đường và/hoặc bệnh tim mạch.

Có báo cáo về mất ý thức (ngất), nhiều trường hợp liên quan đến thay đổi huyết áp thế đứng, nhịp tim chậm hoặc rung nhĩ/rung nhĩ kết hợp với nhịp tim nhanh, chủ yếu ở bệnh nhân có đau thần kinh tiểu đường, các yếu tố nguy cơ cao về bệnh tim mạch hoặc bệnh nhân đang dùng thuốc làm chậm dẫn truyền AV.

Lacosamide có thể gây phản ứng thuốc với eosinophilia và các triệu chứng toàn thân (DRESS), còn được gọi là hội chứng quá mẫn đa cơ quan có thể gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc tử vong. Nếu bệnh nhân phát sốt, phát ban, sưng mặt và/hoặc hạch lympho, kèm theo viêm ở các cơ quan khác như viêm gan, viêm thận, viêm cơ tim, viêm cơ, hoặc rối loạn huyết học, cần đánh giá bệnh nhân về DRESS và ngừng sử dụng lacosamide ngay lập tức nếu không có lý do thay thế cho các triệu chứng này.

Dạng uống của lacosamide chứa aspartame, một nguồn phenylalanine. Cần thận trọng khi kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh phenylketonuria, một rối loạn không thể chuyển hóa phenylalanine.

Tác dụng phụ của lacosamide

Tác dụng phụ nghiêm trọng của lacosamide bao gồm:

  • Suy nghĩ và hành vi tự sát
  • Chóng mặt
  • Mất thăng bằng, phối hợp và lời nói (ataxia)
  • Bất thường nhịp tim và dẫn truyền, bao gồm:
    • Kéo dài khoảng PR
    • Block nhĩ-thất
    • Co thắt thất nhanh và không đều (loạn nhịp thất)
    • Rung nhĩ và rung nhĩ kèm theo nhịp tim nhanh (tachycardia)
    • Nhịp tim chậm bất thường (bradycardia)
    • Thay đổi huyết áp
    • Ngất (syncope)
    • Phản ứng thuốc với eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS)/dị ứng đa cơ quan
  • Các tác dụng phụ thường gặp của lacosamide bao gồm:
    • Đau đầu
    • Buồn ngủ (somnolence)
    • Rung giật
    • Rối loạn thăng bằng và rối loạn dáng đi (hội chứng tiểu não)
    • Mệt mỏi
    • Yếu (asthenia)
    • Chóng mặt
    • Đau ngực
    • Suy giảm trí nhớ
    • Trầm cảm
    • Cử động mắt không kiểm soát (nystagmus)
    • Nhìn đôi (diplopia)
    • Mờ mắt
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Táo bón
    • Miệng khô (xerostomia)
    • Cảm giác bất thường trong miệng (oral paresthesia)
    • Giảm cảm giác trong miệng (oral hypoesthesia)
    • Bầm tím
    • Vết bầm
    • Cắt da
    • Ngứa (pruritus)
    • Đổ mồ hôi quá mức (hyperhidrosis)
    • Phản ứng tại chỗ tiêm bao gồm:
      • Đau
      • Kích ứng
      • Đỏ da (erythema)
    • Tăng men gan
    • Viêm gan (hepatitis)
    • Viêm thận (nephritis)
    • Số lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu)
    • Số lượng tế bào bạch cầu trung tính thấp (neutropenia)
    • Sốt
    • Cáu kỉnh
    • Cảm giác say
    • Cảm giác hưng phấn (euphoria)
    • Ù tai (tinnitus)
    • Co thắt cơ
    • Ngã
    • Cảm giác da bất thường (paresthesia)
    • Giảm cảm giác da (hypoesthesia)
    • Rối loạn nhận thức
    • Rối loạn chú ý
    • Rối loạn lời nói (dysarthria)
    • Mơ hồ
    • Tâm trạng trầm cảm hoặc thay đổi

Các tác dụng phụ ít gặp của lacosamide bao gồm:

  • Số lượng tế bào miễn dịch hạt thấp (agranulocytosis)
  • Rối loạn vận động (dyskinesia)
  • Khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm cơn động kinh
  • Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm:
    • Phát ban
    • Mày đay (urticaria)
    • Sưng dưới da và niêm mạc (angioedema)
    • Hội chứng Stevens-Johnson
    • Hoại tử biểu bì độc hại
  • Cơn giận dữ
  • Khó chịu
  • Ảo giác
  • Mất ngủ
  • Rối loạn tâm thần
  • Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:
    • Các triệu chứng tim nghiêm trọng: nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác hụt hơi trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
    • Đau đầu nghiêm trọng, mơ hồ, nói ngọng, yếu nghiêm trọng, nôn, mất phối hợp, cảm giác không vững;
    • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với cơ bắp cứng đơ, sốt cao, đổ mồ hôi, mơ hồ, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác như sắp ngất;
    • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm: mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều lượng của lacosamide là gì?

Viên nén: Lịch V

  • 50 mg (Vimpat)
  • 100 mg (Vimpat)
  • 150 mg (Vimpat)
  • 200 mg (Vimpat)

Viên nang giải phóng kéo dài: Lịch V

  • 100 mg (Motpoly XR)
  • 150 mg (Motpoly XR)
  • 200 mg (Motpoly XR)

Dung dịch tiêm: Lịch V

  • 200 mg/20 mL (Vimpat)

Dung dịch uống: Lịch V

  • 10 mg/mL (Vimpat)

Người lớn:

Động kinh khởi phát từng phần

Được chỉ định như liệu pháp đơn trị liệu hoặc bổ sung cho động kinh khởi phát từng phần.

Liệu pháp đơn trị liệu

  • Vimpat: 100 mg uống/tiêm IV mỗi 12 giờ ban đầu, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày; tối đa liều khuyến cáo là 150-200 mg hai lần mỗi ngày (300-400 mg/ngày)
  • Hoặc lịch liều tải ban đầu thay thế: 200 mg uống/IV một lần, sau đó 12 giờ sau dùng 100 mg uống/IV hai lần mỗi ngày; sau đó tăng liều mỗi tuần 50 mg hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo là 150-200 mg hai lần mỗi ngày (300-400 mg/ngày)
  • Motpoly XR: 200 mg uống mỗi ngày một lần, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 100 mg uống mỗi ngày một lần; tối đa liều khuyến cáo là 300-400 mg/ngày

Liệu pháp bổ sung

  • Vimpat: Ban đầu: 50 mg uống/IV mỗi 12 giờ, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày; tối đa liều khuyến cáo là 100-200 mg hai lần mỗi ngày (200-400 mg/ngày)
  • Motpoly XR: 100 mg uống mỗi ngày một lần, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 100 mg uống mỗi ngày một lần; tối đa liều khuyến cáo là 200-400 mg/ngày

Chuyển từ thuốc chống động kinh đơn trị liệu (AED) sang điều trị đơn trị liệu lacosamide

  • Vimpat: Duy trì lacosamide ở liều duy trì khuyến cáo ít nhất 3 ngày trước khi bắt đầu giảm dần thuốc AED trước đó
    • Bệnh nhân đang được điều trị bằng AED đơn trị liệu và chuyển sang lacosamide đơn trị liệu, không giảm thuốc AED đồng thời cho đến khi đạt được liều điều trị của lacosamide và đã sử dụng ít nhất 3 ngày
    • Khuyến cáo giảm dần thuốc AED ban đầu trong ít nhất 6 tuần
    • Khi ngừng Vimpat, khuyến cáo giảm dần điều trị trong ít nhất 1 tuần
  • Motpoly XR: Bệnh nhân đang được điều trị bằng AED đơn trị liệu và chuyển sang lacosamide đơn trị liệu, không giảm thuốc AED đồng thời cho đến khi đạt được liều điều trị của lacosamide và đã sử dụng ít nhất 4 ngày
    • Khuyến cáo giảm dần thuốc AED ban đầu trong ít nhất 6 tuần
    • Khi ngừng lacosamide giải phóng kéo dài, khuyến cáo giảm dần trong ít nhất 1 tuần

Động kinh toàn thân cơ bản kiểu Tonic-Clonic

  • Vimpat chỉ: Chỉ định là liệu pháp bổ sung cho động kinh toàn thân cơ bản kiểu tonic-clonic
    • Ban đầu: 50 mg uống/IV mỗi 12 giờ
    • Tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày; tối đa liều khuyến cáo là 100-200 mg hai lần mỗi ngày (200-400 mg/ngày)

Trẻ em:

Động kinh khởi phát từng phần

Được chỉ định như liệu pháp đơn trị liệu hoặc bổ sung cho động kinh khởi phát từng phần.

  • Vimpat: Được chỉ định như liệu pháp đơn trị liệu hoặc bổ sung cho động kinh khởi phát từng phần ở trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên.
  • Motpoly XR: Được chỉ định như liệu pháp đơn trị liệu hoặc bổ sung cho động kinh khởi phát từng phần ở bệnh nhân nhi có cân nặng từ 50 kg trở lên.
  • Trẻ dưới 1 tháng tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả.
  • Trẻ em từ 1 tháng đến 17 tuổi:

Trọng lượng dưới 6 kg

  • Tiêm tĩnh mạch: 0.66 mg/kg ba lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 0.66 mg/kg ba lần mỗi ngày; tối đa liều khuyến cáo là 2.5-5 mg/kg ba lần mỗi ngày (7.5-15 mg/kg/ngày)
  • Uống: 1 mg/kg hai lần mỗi ngày (2 mg/kg/ngày), sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 1 mg/kg hai lần mỗi ngày (2 mg/kg/ngày), tối đa 3.75-7.5 mg/kg hai lần mỗi ngày (7.5-15 mg/kg/ngày)
  • Liều ban đầu thay thế: Không có liều tải, bắt đầu 3.75 mg/kg uống hai lần mỗi ngày hoặc 2.5 mg/kg tiêm tĩnh mạch ba lần mỗi ngày.

Trọng lượng từ 6 đến dưới 30 kg

  • 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 3-6 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày (6-12 mg/kg/ngày)
  • Liều ban đầu thay thế: 4.5 mg/kg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 3 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.

Trọng lượng từ 30 đến dưới 50 kg

  • 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 2-4 mg/kg uống hai lần mỗi ngày (4-8 mg/kg/ngày)
  • Liều ban đầu thay thế: 4 mg/kg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 2 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.

Trọng lượng từ 50 kg trở lên

  • Vimpat: 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 150-200 mg uống/IV hai lần mỗi ngày (300-400 mg/ngày) cho liệu pháp đơn trị liệu hoặc 100-200 mg uống/IV hai lần mỗi ngày (200-400 mg/ngày) cho liệu pháp bổ sung.
  • Liều ban đầu thay thế: 200 mg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 2 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.
  • Motpoly XR:
    • Liệu pháp đơn trị liệu: 100 mg uống mỗi ngày một lần, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 100 mg uống mỗi ngày một lần; tối đa liều khuyến cáo 300-400 mg/ngày.
    • Liệu pháp bổ sung: 100 mg uống mỗi ngày một lần, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 100 mg uống mỗi ngày một lần; tối đa liều khuyến cáo 200-400 mg/ngày.

Chuyển từ thuốc chống động kinh đơn trị liệu (AED) sang điều trị đơn trị liệu lacosamide

  • Vimpat: Duy trì lacosamide ở liều duy trì khuyến cáo ít nhất 3 ngày trước khi bắt đầu giảm dần thuốc AED trước đó.
    • Bệnh nhân đang được điều trị bằng AED đơn trị liệu và chuyển sang lacosamide đơn trị liệu, không giảm thuốc AED đồng thời cho đến khi đạt được liều điều trị của lacosamide và đã sử dụng ít nhất 3 ngày.
    • Khuyến cáo giảm dần thuốc AED ban đầu trong ít nhất 6 tuần.
    • Khi ngừng Vimpat, khuyến cáo giảm dần điều trị trong ít nhất 1 tuần.
  • Motpoly XR: Bệnh nhân đang được điều trị bằng AED đơn trị liệu và chuyển sang lacosamide đơn trị liệu, không giảm thuốc AED đồng thời cho đến khi đạt được liều điều trị của lacosamide và đã sử dụng ít nhất 4 ngày.
    • Khuyến cáo giảm dần thuốc AED ban đầu trong ít nhất 6 tuần.
    • Khi ngừng lacosamide giải phóng kéo dài, khuyến cáo giảm dần trong ít nhất 1 tuần.

Động kinh toàn thân cơ bản kiểu Tonic-Clonic

Được chỉ định như liệu pháp bổ sung cho động kinh toàn thân cơ bản kiểu tonic-clonic ở bệnh nhân từ 4 tuổi trở lên với động kinh cơ bản vô căn.

  • Trẻ em dưới 4 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả.

Trẻ em từ 4 đến 17 tuổi

Trọng lượng từ 11 đến dưới 30 kg

  • 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 3-6 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày (6-12 mg/kg/ngày)
  • Liều ban đầu thay thế: 4.5 mg/kg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 3 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.

Trọng lượng từ 30 đến dưới 50 kg

  • 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 1 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 2-4 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày (4-8 mg/kg/ngày)
  • Liều ban đầu thay thế: 4 mg/kg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 2 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.

Trọng lượng từ 50 kg trở lên

  • 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày, sau đó, tùy theo đáp ứng và khả năng chịu đựng, tăng liều mỗi tuần 50 mg uống/IV hai lần mỗi ngày, tối đa liều khuyến cáo 150-200 mg uống/IV hai lần mỗi ngày (300-400 mg/ngày) cho liệu pháp đơn trị liệu hoặc 100-200 mg uống/IV hai lần mỗi ngày (200-400 mg/ngày) cho liệu pháp bổ sung.
  • Liều ban đầu thay thế: 200 mg uống/IV liều tải, sau đó 12 giờ sau bắt đầu 2 mg/kg uống/IV hai lần mỗi ngày.

Người lớn và trẻ em:

Điều chỉnh liều

Suy thận

  • Vimpat:
    • Đối với tất cả bệnh nhân có suy thận, việc bắt đầu liều và điều chỉnh liều sẽ dựa trên đáp ứng lâm sàng và khả năng chịu đựng.
    • Suy thận nhẹ đến vừa (độ thanh thải creatinine [CrCl] 30 mL/phút hoặc cao hơn): Không cần điều chỉnh liều.
    • Suy thận nặng (CrCl dưới 30 mL/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD): Giảm liều tối đa 25%.
    • Lọc máu: Cân nhắc bổ sung tối đa 50% liều sau khi lọc máu trong 4 giờ.
    • Kết hợp với các chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2C9: Sự hấp thu toàn thân của lacosamide có thể tăng; cân nhắc giảm liều.
  • Motpoly XR:
    • Đối với tất cả bệnh nhân có suy thận, việc bắt đầu liều và điều chỉnh liều sẽ dựa trên đáp ứng lâm sàng và khả năng chịu đựng.
    • Suy thận nhẹ đến vừa (30 mL/phút hoặc cao hơn): Không cần điều chỉnh liều.
    • Suy thận nặng (CrCl dưới 30 mL/phút) hoặc ESRD: Liều tối đa khuyến cáo là 300 mg/ngày.
    • Lọc máu: Cân nhắc bổ sung tối đa 50% liều sau khi lọc máu trong 4 giờ.
    • Kết hợp với các chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2C9: Sự hấp thu toàn thân của lacosamide có thể tăng; cân nhắc giảm liều.

Suy gan

  • Vimpat:
    • Suy gan nhẹ đến vừa: Giảm liều tối đa 25%; theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ và điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng và khả năng chịu đựng.
    • Suy gan nặng: Không khuyến cáo sử dụng.
    • Kết hợp với các chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2C9: Sự hấp thu toàn thân của lacosamide có thể tăng; cân nhắc giảm liều.
  • Motpoly XR:
    • Suy gan nhẹ đến vừa: Liều tối đa khuyến cáo là 300 mg/ngày; theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ và điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng và khả năng chịu đựng.
    • Suy gan nặng: Không khuyến cáo sử dụng.
    • Kết hợp với các chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2C9: Sự hấp thu toàn thân của lacosamide có thể tăng; cân nhắc giảm liều.

Xem xét liều dùng

  • Tiêm tĩnh mạch được chỉ định như thay thế ngắn hạn (lên đến 5 ngày liên tiếp) khi việc uống thuốc không khả thi.

Nghiện/quá liều

  • Lacosamide không gây ra bất kỳ triệu chứng cai nghiện vật lý nào trong các thử nghiệm lâm sàng, tuy nhiên, nó có thể gây cảm giác hưng phấn và có thể gây phụ thuộc tâm lý.
  • Quá liều lacosamide có thể gây buồn nôn, chóng mặt, co giật, bao gồm cả co giật tonic-clonic toàn thân và trạng thái động kinh, giảm mức độ ý thức, lú lẫn, rối loạn dẫn truyền tim, sốc tim, ngừng tim, hôn mê và tử vong.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho lacosamide. Quá liều được điều trị bằng các biện pháp triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn và lọc máu nếu cần, đặc biệt là ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Các thuốc tương tác với lacosamide

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Lacosamide không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
  • Các tương tác nghiêm trọng của lacosamide bao gồm:
    • abametapir
    • apalutamide
    • fexinidazole
    • idelalisib
    • ivosidenib
    • metoclopramide (tiêm mũi)
    • olopatadine (tiêm mũi)
    • tucatinib
    • voxelotor
  • Lacosamide có tương tác mức độ trung bình với ít nhất 66 thuốc khác nhau.
  • Lacosamide có tương tác mức độ nhẹ với ít nhất 22 thuốc khác nhau.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể truy cập vào trang kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

  • Rất quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng thuốc và giữ một danh sách thông tin đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Mang thai và cho con bú

Hiện không có đủ thông tin để xác định nguy cơ thuốc gây dị tật bẩm sinh, sẩy thai hoặc các kết quả bất lợi khác cho mẹ hoặc thai nhi khi sử dụng lacosamide ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu sinh sản trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi (độc tính thần kinh) nếu sử dụng trong thai kỳ.

Dữ liệu từ các tài liệu công bố cho thấy lacosamide có mặt trong sữa mẹ và có thể làm tăng cảm giác buồn ngủ ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, tác động của nó đối với việc sản xuất sữa chưa được biết đến.

Quyết định cho con bú cần được đưa ra sau khi xem xét tầm quan trọng của lacosamide đối với mẹ đang cho con bú và các rủi ro đối với trẻ khi tiếp xúc với thuốc hoặc tình trạng cơ bản của mẹ. Trẻ bú mẹ cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện tình trạng buồn ngủ quá mức nếu mẹ cho con bú sử dụng lacosamide.

Những điều khác cần biết về lacosamide

  • Hãy dùng lacosamide đúng theo chỉ dẫn. Không nên ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều dần dần dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Lacosamide có thể làm tăng hoặc làm trầm trọng thêm trầm cảm và ý nghĩ cũng như hành vi tự sát. Hãy tìm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và bác sĩ nếu bạn cảm thấy trầm cảm.
  • Nếu bạn là người thân hoặc người chăm sóc của bệnh nhân sử dụng lacosamide, hãy cảnh giác với các dấu hiệu và triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân và liên hệ với bác sĩ điều trị nếu bạn nhận thấy những thay đổi bất thường trong tâm trạng hoặc hành vi của bệnh nhân.
  • Lacosamide có thể gây chóng mặt, nhìn đôi và buồn ngủ, ảnh hưởng đến sự cân bằng và phối hợp. Tránh các hoạt động nguy hiểm như lái xe và vận hành máy móc nặng cho đến khi tác dụng của thuốc được xác định.
  • Lacosamide có thể gây rối loạn nhịp tim và ngất xỉu, đặc biệt là ở những người có bệnh tim từ trước hoặc đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tim. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng liên quan đến tim. Nếu bạn cảm thấy ngất, hãy nằm xuống với chân nâng cao và gọi bác sĩ hoặc nhờ ai đó gọi bác sĩ cho bạn.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng của phản ứng dị ứng đa cơ quan, được gọi là phản ứng thuốc với eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS), có thể bao gồm sốt, phát ban, sưng hạch bạch huyết, sưng mặt, cũng như các triệu chứng liên quan đến gan như mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu hoặc vàng da, hoặc các triệu chứng liên quan đến thận hoặc các cơ quan khác.
  • Lưu trữ lacosamide an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm chống độc.

Tóm tắt

Lacosamide là một thuốc chống động kinh được sử dụng để điều trị các tình trạng động kinh, bao gồm cơn động kinh bắt đầu từ một vùng và cơn động kinh toàn thể tonic-clonic nguyên phát. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của lacosamide bao gồm ý tưởng và hành vi tự sát, chóng mặt, mất thăng bằng/coordination/nói (ataxia), bất thường nhịp tim và dẫn truyền tim, và những tác dụng phụ khác. Lacosamide có thể gây hại cho thai nhi.

Thuốc Labetalol

Tên Generic: Labetalol

Tên Thương Mại: Normodyne, Trandate

Lớp Thuốc: Thuốc Chẹn Beta, Hoạt Tính Alpha

Labetalol là gì và dùng để làm gì?

Labetalol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và có liên quan đến carvedilol (Coreg). Các dây thần kinh từ hệ thần kinh adrenergic đi từ tủy sống đến các động mạch, nơi chúng giải phóng norepinephrine. Norepinephrine gắn vào các thụ thể adrenergic trên động mạch, gây ra sự co lại của động mạch, làm hẹp động mạch và tăng huyết áp. Labetalol chặn các thụ thể của hệ thần kinh adrenergic. Khi labetalol gắn vào và chặn các thụ thể này, động mạch giãn ra, dẫn đến huyết áp giảm. Labetalol được FDA phê duyệt vào tháng 8 năm 1984.

Các tác dụng phụ của labetalol

Các tác dụng phụ phổ biến của labetalol bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Sưng (tích tụ dịch)
  • Khó thở

Hạ huyết áp tư thế (giảm huyết áp nhanh chóng khi chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang đứng, có thể gây chóng mặt hoặc ngất) hiếm khi xảy ra. Bệnh nhân nên được theo dõi trong vòng hai đến bốn giờ sau liều đầu tiên của labetalol và sau bất kỳ sự thay đổi nào về liều.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Rối loạn chức năng tình dục
  • Rối loạn nhịp tim
  • Nhịp tim chậm
  • Suy gan
  • Phản ứng dị ứng

Liều lượng của labetalol

Liều khởi đầu được khuyến nghị của labetalol là 100 mg hai lần mỗi ngày, và liều có thể được tăng lên 100 mg hai lần mỗi ngày sau mỗi 2-3 ngày dựa trên phản ứng của huyết áp.

Liều duy trì thông thường là 200-400 mg hai lần mỗi ngày. Bệnh nhân có huyết áp cao nghiêm trọng có thể cần 1.2 đến 2.4 g mỗi ngày.

Các tác dụng phụ có thể ít hơn nếu labetalol được dùng ở ba liều mỗi ngày thay vì hai.

Việc ngừng hoặc thay đổi liều của thuốc cần được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ, vì có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều tiêm tĩnh mạch ban đầu của labetalol là 20 mg tiêm trong 2 phút.

Có thể tiêm thêm 40 hoặc 80 mg mỗi 10 phút khi cần thiết, tối đa tổng liều 300 mg.

Labetalol cũng có thể được tiêm truyền tĩnh mạch với liều 1-2 mg/phút.

Các loại thuốc tương tác với labetalol

Labetalol có thể làm che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (đường huyết thấp) như run và tăng nhịp tim, đây là kết quả của việc kích hoạt hệ thần kinh adrenergic. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường đang dùng thuốc hạ đường huyết như insulin hoặc thuốc uống điều trị tiểu đường có thể cần tăng cường tần suất kiểm tra đường huyết để ngăn ngừa hạ đường huyết.

Khi kết hợp labetalol với thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline (Elavil, Endep), imipramine (Tofranil) hoặc nortriptyline (Pamelor), có thể làm tăng cường run tay, một tác dụng phụ của các thuốc chống trầm cảm ba vòng.

Nếu kết hợp với các thuốc kích thích adrenergic dùng để điều trị hen suyễn, chẳng hạn như albuterol (Proventil, Ventolin) hoặc pirbuterol (Maxair), tác dụng chặn adrenergic của labetalol có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc kích thích và giảm hiệu quả điều trị cơn hen. Có thể cần dùng liều cao hơn thuốc adrenergic.

Glutethimide (Doriden) có thể làm giảm hiệu quả của labetalol bằng cách tăng tốc độ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Khi dùng kết hợp cả hai thuốc, có thể cần phải tăng liều labetalol hoặc giảm liều glutethimide.

Cimetidine (Tagamet) có thể làm tăng hiệu quả của labetalol bằng cách chặn quá trình loại bỏ labetalol và làm tăng mức độ thuốc trong máu. Do đó, có thể cần giảm liều labetalol khi dùng cùng với cimetidine.

Gây mê halothane có thể góp phần vào tác dụng hạ huyết áp của labetalol.

Labetalol có an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về labetalol trong thai kỳ.

Labetalol có thể tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần sử dụng thận trọng khi cho con bú vì có nguy cơ trẻ có thể phát triển nhịp tim chậm.

Những điều cần biết khác về labetalol

Tôi có cần đơn thuốc để dùng labetalol không?
Có.

Labetalol nên được lưu trữ như thế nào?
Viên thuốc nên được lưu trữ trong khoảng nhiệt độ từ 20°C – 30°C (36°F – 86°F).

Tóm tắt

Labetalol là một loại thuốc được kê đơn để điều trị huyết áp cao. Các tác dụng phụ phổ biến của labetalol bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, sưng (tích tụ dịch), và khó thở. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm rối loạn chức năng tình dục, rối loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, suy gan và phản ứng dị ứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc L-tryptophan

Tên thuốc: L-tryptophan

Tên khác: tryptophan

Lớp thuốc: Thực vật

L-tryptophan là gì và được sử dụng để làm gì?

L-tryptophan là một axit amin thiết yếu cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, enzyme, cơ bắp và các hóa chất (chất dẫn truyền thần kinh) như serotonin và melatonin mà các tế bào thần kinh sử dụng để truyền tín hiệu.

Bổ sung l-tryptophan được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho điều trị thuốc chống trầm cảm để điều trị các rối loạn trầm cảm. L-tryptophan cũng được sử dụng cho nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm lo âu, mất ngủ, nghiến răng (bruxism), các triệu chứng hội chứng tiền kinh nguyệt và đau đầu migren.

L-tryptophan không được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể và phải được bổ sung từ chế độ ăn uống. Một số nguồn thực phẩm tốt cung cấp l-tryptophan bao gồm sữa, phô mai, gà tây, gà, lòng trắng trứng, cá, yến mạch, đậu phộng, và hạt vừng, hạt hướng dương và hạt bí. Nói chung, nhu cầu l-tryptophan của cơ thể có thể được đáp ứng với chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng.

L-tryptophan có tốt cho trầm cảm không?

Bổ sung l-tryptophan có thể tăng cường sự sẵn có của l-tryptophan cho việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh, serotonin và melatonin. Chức năng của serotonin bao gồm điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, sự thèm ăn và tiêu hóa, trong khi melatonin thúc đẩy giấc ngủ vào ban đêm. Mức serotonin thấp có thể liên quan đến trầm cảm và các rối loạn tâm trạng. L-tryptophan có khả năng hiệu quả trong điều trị trầm cảm, tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học hỗ trợ cho hầu hết các ứng dụng khác của nó là không đủ.

Cảnh báo

  • Không dùng l-tryptophan nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • L-tryptophan đã được ghi nhận có thể gây phản ứng dị ứng bao gồm phát ban, ngứa, nổi mề đay, sưng, đau cơ và thở khò khè. Sử dụng cẩn thận.
  • Mức l-tryptophan cao có thể làm tăng nguy cơ hình thành đục thủy tinh thể, đặc biệt nếu tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím (UV).
  • Hội chứng serotonin, một phản ứng thuốc có thể đe dọa tính mạng, có thể xảy ra nếu l-tryptophan được sử dụng đồng thời với các thuốc làm tăng mức serotonin, bao gồm các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) và các chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs).
  • Sử dụng l-tryptophan với sự thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
  • Sử dụng với sự thận trọng ở bệnh nhân mắc ung thư bàng quang.
  • L-tryptophan có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về phổi như khí phế thũng và phù phổi ở bệnh nhân thiếu axit hydrochloric trong dạ dày (achlorhydria).
  • L-tryptophan có thể gây mất cân bằng axit amin ở bệnh nhân thiếu protein.
  • Một số bệnh nhân mắc bệnh hưng cảm có thể rất nhạy cảm và không chịu được liều cao hơn 1-2 g/ngày.
  • Ở bệnh nhân trầm cảm, tình trạng tồi tệ hơn và suy nghĩ tự sát có thể xảy ra mặc dù đang sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ của l-tryptophan là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của l-tryptophan bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Khô miệng (xerostomia)
  • Mất cảm giác thèm ăn (anorexia)
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Phản ứng dị ứng bao gồm:
    • Phát ban
    • Mày đay (urticaria)
    • Ngứa (pruritus)
    • Sưng (edema)
    • Đau cơ (myalgia)
    • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Mờ mắt
  • Hội chứng serotonin
  • Mất kiểm soát hành vi tình dục

Gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như tim đập nhanh hoặc mạnh, cảm giác lạ trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác như sẽ ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, nhìn thấy đường hầm, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe với FDA qua số 1-800-FDA-1088.

Liều dùng của l-tryptophan là gì?

Người lớn:

  • Trầm cảm:
    • Liều bổ sung: 8-12 g/ngày, chia thành 3-4 lần mỗi ngày
    • Liều thấp hiệu quả khi kết hợp với các thuốc chống trầm cảm khác
  • Cách dùng:
    • Dùng cùng với bữa ăn hoặc đồ ăn nhẹ giàu carbohydrate và ít protein

Trẻ em:

  • An toàn và hiệu quả chưa được xác lập

Quá liều

Quá liều l-tryptophan có thể gây kích động, lú lẫn, tiêu chảy, sốt, phản xạ quá mức, mất phối hợp, bồn chồn, run rẩy, đổ mồ hôi, kích động không kiểm soát, rung lắc, co giật và nôn mửa.
Quá liều có thể được điều trị bằng cách ngừng dùng l-tryptophan và chăm sóc triệu chứng hỗ trợ.

Thuốc nào tương tác với l-tryptophan?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

L-tryptophan không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác. Tuy nhiên, các tương tác nghiêm trọng của l-tryptophan bao gồm:

  • Citalopram
  • Desvenlafaxine
  • Isocarboxazid
  • Linezolid
  • Lorcaserin
  • Methylene blue
  • Phenelzine
  • Tranylcypromine
  • Vilazodone

L-tryptophan có tương tác vừa phải với ít nhất 54 loại thuốc khác.

L-tryptophan không có tương tác nhẹ với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào RxList Drug Interaction Checker.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin đó. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

L-tryptophan được hấp thu từ thực phẩm có thể an toàn trong thai kỳ. Tuy nhiên, tránh dùng bổ sung l-tryptophan nếu bạn đang mang thai.
Không có thông tin đáng tin cậy về việc sử dụng l-tryptophan ở phụ nữ cho con bú. Tránh sử dụng nếu bạn đang cho con bú.

Những điều khác bạn nên biết về l-tryptophan

  • Bổ sung l-tryptophan có thể an toàn cho hầu hết người lớn khi dùng theo liều khuyến cáo trong tối đa 3 tuần.
  • Kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi dùng bất kỳ bổ sung dinh dưỡng nào, bao gồm l-tryptophan.
  • Dùng l-tryptophan đúng theo chỉ định hoặc theo hướng dẫn trên nhãn.
  • Các bổ sung dinh dưỡng thường chứa nhiều thành phần. Kiểm tra nhãn sản phẩm l-tryptophan bạn chọn để biết các thành phần có trong đó.
  • L-tryptophan được tiếp thị như một bổ sung dinh dưỡng và không được FDA quản lý. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và độ mạnh, và nhãn không phải lúc nào cũng khớp với nội dung; hãy thận trọng khi lựa chọn sản phẩm.
  • L-tryptophan có thể ảnh hưởng đến khả năng thể chất và tinh thần. Tránh thực hiện các công việc yêu cầu sự tỉnh táo, chẳng hạn như lái xe và vận hành máy móc nặng trong khi dùng bổ sung này.
  • Lưu trữ sản phẩm ở nơi an toàn, ngoài tầm tay của trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.

Tóm tắt

Bổ sung l-tryptophan được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ điều trị trong liệu pháp chống trầm cảm để điều trị các rối loạn trầm cảm. Bổ sung l-tryptophan cũng được sử dụng cho nhiều tình trạng khác, bao gồm lo âu, mất ngủ, nghiến răng (bruxism), triệu chứng hội chứng tiền kinh nguyệt và đau đầu migraine. Các tác dụng phụ thường gặp của l-tryptophan bao gồm buồn nôn, khô miệng (xerostomia), mất cảm giác thèm ăn (anorexia), nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, phát ban, mày đay (urticaria), ngứa (pruritus), sưng (edema), đau cơ (myalgia), khó thở, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, mờ mắt, hội chứng serotonin, và mất kiểm soát hành vi tình dục. Không dùng khi đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Kyprolis (carfilzomib)

Kyprolis (carfilzomib) là gì và nó được sử dụng như thế nào?
Kyprolis là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc khó chữa. Thuốc được tiêm tĩnh mạch (IV).

Kyprolis, một chất ức chế proteasome, có thể được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy theo các cách sau:

  • Như một liệu pháp đơn độc cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc khó chữa, những người đã được điều trị bằng một hoặc nhiều liệu pháp trước đó.
  • Hoặc kết hợp với các loại thuốc khác cũng được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy, bao gồm:
    • Dexamethasone, hoặc
    • Lenalidomide cùng với dexamethasone.

Tác dụng phụ quan trọng nhất và các thông tin khác về Kyprolis (carfilzomib)

Độc tính tim mạch
Tình trạng suy tim khởi phát mới hoặc suy tim tiến triển (ví dụ như suy tim sung huyết, phù phổi, giảm phân suất tống máu), bệnh cơ tim hạn chế, thiếu máu cục bộ cơ tim và nhồi máu cơ tim, bao gồm cả trường hợp tử vong, đã xảy ra sau khi sử dụng Kyprolis. Một số sự kiện này xảy ra ở những bệnh nhân có chức năng thất trái bình thường trước đó.

Suy thận cấp
Các trường hợp suy thận cấp đã xảy ra ở những bệnh nhân sử dụng Kyprolis. Một số sự kiện này đã gây tử vong. Tác dụng phụ liên quan đến suy thận (bao gồm cả suy thận) đã xảy ra ở khoảng 11% bệnh nhân được điều trị bằng Kyprolis. Suy thận cấp được báo cáo thường xuyên hơn ở những bệnh nhân bị bệnh đa u tủy tái phát và khó chữa đã sử dụng đơn trị liệu Kyprolis.

Hội chứng ly giải khối u (TLS)
Các trường hợp hội chứng ly giải khối u (TLS), bao gồm cả kết quả tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng Kyprolis. Những bệnh nhân bị đa u tủy và có khối u lớn nên được xem xét có nguy cơ cao mắc TLS.

Độc tính phổi
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), suy hô hấp cấp và các bệnh phổi lan tỏa cấp tính như viêm phổi và bệnh phổi kẽ đã xảy ra ở khoảng 1% bệnh nhân sử dụng Kyprolis. Một số sự kiện đã gây tử vong. Nếu xảy ra độc tính phổi do thuốc, ngừng sử dụng Kyprolis.

Tăng áp động mạch phổi
Tăng áp động mạch phổi đã được báo cáo ở khoảng 1% bệnh nhân được điều trị bằng Kyprolis và ở mức độ 3 hoặc nghiêm trọng hơn ở dưới 1% bệnh nhân.

Khó thở
Khó thở được báo cáo ở 28% bệnh nhân được điều trị bằng Kyprolis, và ở mức độ 3 hoặc nghiêm trọng hơn ở 4% bệnh nhân.

Tăng huyết áp
Tăng huyết áp, bao gồm cả cơn tăng huyết áp và tình trạng khẩn cấp do tăng huyết áp, đã được quan sát thấy với Kyprolis.

Huyết khối tĩnh mạch
Các biến cố huyết khối tĩnh mạch (bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi) đã được quan sát thấy với Kyprolis.

Phản ứng truyền dịch
Các phản ứng truyền dịch ngay sau hoặc trong vòng 24 giờ sau khi truyền Kyprolis, bao gồm cả các phản ứng đe dọa tính mạng, đã xảy ra ở bệnh nhân.

Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm sốt, ớn lạnh, đau khớp, đau cơ, đỏ mặt, phù mặt, phù thanh quản, nôn mửa, yếu, khó thở, hạ huyết áp, ngất xỉu, tức ngực hoặc đau thắt ngực.

Xuất huyết
Các trường hợp xuất huyết nghiêm trọng hoặc gây tử vong đã được báo cáo ở bệnh nhân được điều trị bằng Kyprolis. Các biến cố xuất huyết bao gồm xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết phổi, xuất huyết nội sọ và chảy máu cam.

Giảm tiểu cầu
Kyprolis gây giảm tiểu cầu với điểm thấp nhất của tiểu cầu được quan sát từ ngày 8 đến ngày 15 của mỗi chu kỳ 28 ngày, với sự phục hồi số lượng tiểu cầu trở về mức ban đầu trước khi bắt đầu chu kỳ tiếp theo. Giảm tiểu cầu đã được báo cáo ở khoảng 32% bệnh nhân trong các thử nghiệm lâm sàng với Kyprolis.

Độc tính gan và suy gan
Các trường hợp suy gan, bao gồm các trường hợp gây tử vong (< 1%) đã được báo cáo trong quá trình điều trị bằng Kyprolis. Kyprolis có thể gây tăng men transaminase trong huyết thanh.

Hội chứng huyết khối vi mạch
Các trường hợp hội chứng huyết khối vi mạch, bao gồm ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối/ hội chứng urê huyết tán huyết (TTP/HUS), đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng Kyprolis. Một số sự kiện này đã gây tử vong.

Hội chứng não sau có thể hồi phục (PRES)
Các trường hợp hội chứng não sau có thể hồi phục (PRES) đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng Kyprolis. PRES, trước đây được gọi là hội chứng bệnh lý chất trắng sau có thể hồi phục (RPLS), là một rối loạn thần kinh có thể xuất hiện với các triệu chứng như co giật, đau đầu, lơ mơ, lú lẫn, mù lòa, thay đổi ý thức, và các rối loạn thị giác và thần kinh khác, cùng với tăng huyết áp. Chẩn đoán PRES được xác nhận bằng hình ảnh thần kinh (MRI).

Tăng độc tính gây tử vong và nghiêm trọng khi kết hợp với Melphalan và Prednisone ở bệnh nhân mới được chẩn đoán không đủ điều kiện ghép tủy
Trong một thử nghiệm lâm sàng với 955 bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tủy được chẩn đoán mới bị bệnh đa u tủy, những người ngẫu nhiên nhận Kyprolis, melphalan và prednisone (KMP) hoặc bortezomib, melphalan và prednisone (VMP), tần suất các phản ứng gây tử vong (7% so với 4%) và các phản ứng nghiêm trọng (50% so với 42%) được quan sát thấy ở nhóm KMP so với nhóm VMP tương ứng.

Độc tính đối với phôi thai
Dựa trên cơ chế hoạt động và các phát hiện trong nghiên cứu động vật, Kyprolis có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Các tác dụng phụ khác của Kyprolis (carfilzomib)
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Kyprolis xảy ra ở ít nhất 20% bệnh nhân trong các thử nghiệm đơn trị liệu bao gồm:

  • Thiếu máu,
  • Mệt mỏi,
  • Giảm tiểu cầu,
  • Buồn nôn,
  • Sốt,
  • Khó thở,
  • Tiêu chảy,
  • Đau đầu,
  • Ho,
  • Phù ngoại biên.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Kyprolis xảy ra ở ít nhất 20% bệnh nhân trong các thử nghiệm điều trị kết hợp bao gồm:

  • Thiếu máu,
  • Giảm bạch cầu trung tính,
  • Tiêu chảy,
  • Khó thở,
  • Mệt mỏi,
  • Giảm tiểu cầu,
  • Sốt,
  • Mất ngủ,
  • Co thắt cơ,
  • Ho,
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên,
  • Hạ kali máu.

Liều dùng của Kyprolis (carfilzomib)
Liều dùng khuyến cáo
Kyprolis kết hợp với dexamethasone:
Đối với phác đồ kết hợp với dexamethasone đơn độc, Kyprolis được truyền tĩnh mạch một lần mỗi tuần hoặc hai lần mỗi tuần dưới dạng truyền 30 phút như được mô tả trong Bảng 1 & 2 dưới đây.

Phác đồ 20/70 mg/m² truyền trong 30 phút một lần mỗi tuần
Kyprolis được truyền tĩnh mạch trong 30 phút một lần mỗi tuần trong ba tuần, sau đó nghỉ 13 ngày như được mô tả trong Bảng 1. Mỗi chu kỳ điều trị kéo dài 28 ngày. Bắt đầu với liều Kyprolis 20 mg/m² vào Ngày 1 của Chu kỳ 1. Nếu dung nạp tốt, tăng liều lên 70 mg/m² vào Ngày 8 của Chu kỳ 1. Dexamethasone 40 mg được uống hoặc truyền tĩnh mạch vào các ngày 1, 8, và 15 của tất cả các chu kỳ và vào Ngày 22 của các chu kỳ từ 1 đến 9. Dexamethasone nên được dùng 30 phút đến 4 giờ trước khi truyền Kyprolis.

Bảng 1: Kyprolis dùng một lần mỗi tuần (truyền 30 phút) kết hợp với Dexamethasone
(Sẽ có bảng dữ liệu chi tiết về liều lượng và lịch trình sử dụng).

Chu kỳ 1
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24-28
Kyprolis (mg/m²) 20 70 70
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40
Các chu kỳ từ 2 đến 9
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24-28
Kyprolis (mg/m²) 70 70 70
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40
Các chu kỳ 10 trở đi
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24-28
Kyprolis (mg/m²) 70 70 70
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40

 

Điều trị có thể tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được. Tham khảo Thông tin kê đơn dexamethasone để biết thêm thông tin về sản phẩm đó.

Phác đồ 20/56 mg/m² hai lần mỗi tuần với truyền trong 30 phút

Kyprolis được truyền tĩnh mạch dưới dạng truyền 30 phút vào hai ngày liên tiếp, mỗi tuần trong ba tuần, sau đó nghỉ 12 ngày như được mô tả trong Bảng 2. Mỗi chu kỳ 28 ngày được coi là một chu kỳ điều trị. Bắt đầu với liều Kyprolis 20 mg/m² trong Chu kỳ 1 vào các Ngày 1 và 2. Nếu dung nạp tốt, tăng liều lên 56 mg/m² vào Ngày 8 của Chu kỳ 1. Dexamethasone 20 mg được uống hoặc truyền tĩnh mạch vào các Ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16, 22 và 23 của mỗi chu kỳ 28 ngày. Dexamethasone nên được dùng từ 30 phút đến 4 giờ trước khi truyền Kyprolis.

Bảng 2: Kyprolis hai lần mỗi tuần (truyền trong 30 phút) kết hợp với Dexamethasone

Chu kỳ 1
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24-28
Kyprolis (mg/m²) 20 20 56 56 56 56
Dexamethasone (mg) 20 20 20 20 20 20 20 20
Các chu kỳ từ 2 đến 12
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24-28
Kyprolis (mg/m²) 56 56 56 56 56 56
Dexamethasone (mg) 20 20 20 20 20 20 20 20

 

Điều trị có thể được tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được [xem phần Điều chỉnh liều dựa trên độc tính]. Tham khảo Thông tin kê đơn của dexamethasone để biết thêm thông tin về sản phẩm đó.

Kyprolis kết hợp với Lenalidomide và Dexamethasone

Đối với phác đồ kết hợp với lenalidomide và dexamethasone, Kyprolis được tiêm tĩnh mạch dưới dạng truyền 10 phút trong hai ngày liên tiếp, mỗi tuần trong ba tuần, sau đó là thời gian nghỉ 12 ngày như được hiển thị trong Bảng 3. Mỗi chu kỳ điều trị kéo dài 28 ngày. Liều khởi đầu được khuyến nghị của Kyprolis là 20 mg/m² trong Chu kỳ 1 vào Ngày 1 và 2. Nếu dung nạp tốt, tăng liều lên 27 mg/m² vào Ngày 8 của Chu kỳ 1. Từ Chu kỳ 13, bỏ qua liều Ngày 8 và 9 của Kyprolis. Ngưng dùng Kyprolis sau Chu kỳ 18. Lenalidomide 25 mg uống vào Ngày 1-21 và dexamethasone 40 mg uống hoặc tiêm tĩnh mạch vào các Ngày 1, 8, 15 và 22 của các chu kỳ 28 ngày.

Bảng 3: Kyprolis hai lần mỗi tuần (Truyền 10 phút) kết hợp với Lenalidomide và Dexamethasone

Chu kỳ 1
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23-28
Kyprolis (mg/m²) 20 20 27 27 27 27
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40
Lenalidomide 25 mg mỗi ngày vào Ngày 1-21
Các chu kỳ từ 2 đến 12
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23-28
Kyprolis (mg/m²) 27 27 27 27 27 27
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40
Lenalidomide 25 mg mỗi ngày vào Ngày 1-21
Các chu kỳ từ 13 và sau đó
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22 Ngày 23-28
Kyprolis (mg/m²) 27 27 27 27
Dexamethasone (mg) 40 40 40 40
Lenalidomide 25 mg mỗi ngày vào Ngày 1-21

 

Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được. Tham khảo thông tin kê đơn của lenalidomide và dexamethasone để biết các thuốc điều trị đồng thời khác, chẳng hạn như việc sử dụng thuốc chống đông máu và thuốc kháng axit, có thể cần thiết khi sử dụng các thuốc này.

Điều trị bằng Kyprolis đơn trị liệu
Đối với điều trị đơn trị liệu, tiêm Kyprolis tĩnh mạch hai lần mỗi tuần dưới dạng truyền 10 phút hoặc 30 phút tùy thuộc vào phác đồ điều trị như mô tả dưới đây.

Phác đồ 20/27 mg/m² Hai Lần Mỗi Tuần với Truyền 10 Phút
Đối với đơn trị liệu sử dụng phác đồ 20/27 mg/m², tiêm Kyprolis tĩnh mạch dưới dạng truyền 10 phút. Trong các chu kỳ từ 1 đến 12, tiêm Kyprolis trong hai ngày liên tiếp mỗi tuần, kéo dài ba tuần, sau đó nghỉ 12 ngày như được trình bày trong Bảng 4. Mỗi chu kỳ 28 ngày được coi là một chu kỳ điều trị. Từ chu kỳ 13, bỏ các liều Kyprolis vào Ngày 8 và Ngày 9 (xem Bảng 4). Tiền thuốc bằng dexamethasone 4 mg uống hoặc tiêm tĩnh mạch 30 phút đến 4 giờ trước mỗi liều Kyprolis trong Chu kỳ 1, sau đó dùng khi cần thiết để giúp ngăn ngừa phản ứng truyền thuốc. Liều khởi đầu khuyến cáo của Kyprolis là 20 mg/m² trong Chu kỳ 1 vào Ngày 1 và Ngày 2. Nếu được dung nạp, tăng liều lên 27 mg/m² vào Ngày 8 của Chu kỳ 1. Điều trị có thể tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.

Bảng 4: Kyprolis Đơn Trị Liệu 20/27 mg/m² Hai Lần Mỗi Tuần (Truyền 10 Phút)

Chu kỳ 1
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²)a 20 20 27 27 27 27
Chu kỳ 2 đến 12
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²) 27 27 27 27 27 27
Chu kỳ 13 và các chu kỳ sau
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²) 27 27 27 27
a Premedication bằng dexamethasone là cần thiết cho mỗi liều Kyprolis trong Chu kỳ 1.

 

Phác đồ 20/56 mg/m² Hai lần mỗi tuần qua truyền 30 phút

Đối với phác đồ 20/56 mg/m², tiêm Kyprolis vào tĩnh mạch dưới dạng truyền 30 phút. Trong các chu kỳ từ 1 đến 12, tiêm Kyprolis vào hai ngày liên tiếp mỗi tuần trong ba tuần, sau đó nghỉ 12 ngày như được chỉ ra trong Bảng 5. Mỗi chu kỳ 28 ngày được coi là một chu kỳ điều trị. Từ Chu kỳ 13, bỏ qua liều Kyprolis vào Ngày 8 và Ngày 9 (xem Bảng 5). Dùng dexamethasone 8 mg theo đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch từ 30 phút đến 4 giờ trước mỗi liều Kyprolis trong Chu kỳ 1, sau đó sử dụng khi cần thiết để giúp ngăn ngừa phản ứng truyền. Liều bắt đầu khuyến nghị của Kyprolis là 20 mg/m² trong Chu kỳ 1 vào Ngày 1 và Ngày 2. Nếu cơ thể dung nạp tốt, tăng liều lên 56 mg/m² vào Ngày 8 của Chu kỳ 1. Điều trị có thể tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận được.

Bảng 5: Kyprolis Monotherapy 20/56 mg/m² Hai lần mỗi tuần (Truyền 30 phút)

Chu kỳ 1
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²)a 20 20 56 56 56 56
Chu kỳ 2 đến 12
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²) 56 56 56 56 56 56
Chu kỳ 13 và các chu kỳ sau
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3-7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10-14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17-21 Ngày 22-28
Kyprolis (mg/m²) 56 56 56 56
a Dexamethasone premedication is required for each Kyprolis dose in Cycle 1.

Điều chỉnh liều dựa trên độc tính

Điều chỉnh liều dựa trên độc tính. Các hành động và điều chỉnh liều khuyến nghị cho Kyprolis được trình bày trong Bảng 6. Các mức giảm liều được trình bày trong Bảng 7. Xem thông tin kê đơn lenalidomide và dexamethasone tương ứng để biết khuyến nghị liều.

Bảng 6: Điều chỉnh liều do độc tínha trong quá trình điều trị Kyprolis

Độc tính huyết học Hành động khuyến nghị
  • ANC thấp hơn 0.5 x 109/L
  • Ngừng liều
  • Nếu phục hồi lên ≥ 0.5 x 109/L, tiếp tục với mức liều cũ
  • Đối với các lần giảm sau xuống dưới 0.5 x 109/L, làm theo khuyến nghị trên và xem xét giảm 1 mức liều khi bắt đầu lại Kyprolisa
  • Fever neutropenia ANC thấp hơn 0.5 x 109/L và nhiệt độ cơ thể hơn 38.5°C hoặc hai lần đo liên tiếp trên 38.0°C trong 2 giờ
  • Ngừng liều
  • Nếu ANC quay lại mức cơ bản và sốt giảm, tiếp tục với mức liều cũ
  • Tiểu cầu dưới 10 x 109/L hoặc có dấu hiệu chảy máu kèm theo giảm tiểu cầu
  • Ngừng liều
  • Nếu phục hồi lên ≥ 10 x 109/L và/hoặc chảy máu được kiểm soát, tiếp tục với mức liều cũ
  • Đối với các lần giảm sau xuống dưới 10 x 109/L, làm theo khuyến nghị trên và xem xét giảm 1 mức liều khi bắt đầu lại Kyprolisa
Độc tính thận Hành động khuyến nghị
  • Creatinine huyết thanh ≥ 2 lần so với mức cơ bản, hoặc
  • Clearance creatinine dưới 15 mL/phút, hoặc giảm clearance creatinine ≤ 50% so với mức cơ bản, hoặc cần chạy thận nhân tạo
  • Ngừng liều và tiếp tục theo dõi chức năng thận (creatinine huyết thanh hoặc clearance creatinine)
  • Nếu do Kyprolis, tiếp tục khi chức năng thận phục hồi trong phạm vi 25% mức cơ bản; bắt đầu với giảm 1 mức liềua
  • Nếu không phải do Kyprolis, việc tiếp tục điều trị có thể được quyết định bởi bác sĩ
  • Đối với bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo và dùng Kyprolis, liều sẽ được tiêm sau khi hoàn tất thủ tục chạy thận
Độc tính không huyết học khác Hành động khuyến nghị
  • Tất cả các độc tính không huyết học nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạngb
  • Ngừng cho đến khi độc tính được giải quyết hoặc quay lại mức cơ bản
  • Xem xét bắt đầu lại điều trị theo lịch trình tiếp theo với giảm 1 mức liềua
ANC = số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối
a Xem Bảng 7 để biết các mức giảm liều.
b CTCAE Độ 3 và 4.

Bảng 7: Giảm mức liều cho độc tính Kyprolis

Chế độ điều trị Liều Giảm liều lần đầu Giảm liều lần hai Giảm liều lần ba
Kyprolis và Dexamethasone (mỗi tuần 1 lần) 70 mg/m² 56 mg/m² 45 mg/m² 36 mg/m²a
Kyprolis và Dexamethasone, hoặc Monotherapy (mỗi tuần 2 lần) 56 mg/m² 45 mg/m² 36 mg/m² 27 mg/m²a
Chế độ điều trị Liều Giảm liều lần đầu Giảm liều lần hai Giảm liều lần ba
Kyprolis, Lenalidomide và Dexamethasone, hoặc Monotherapy (mỗi tuần 2 lần) 27 mg/m² 20 mg/m² 15 mg/m²a
Lưu ý: Thời gian truyền không thay đổi trong quá trình giảm liều.
a Nếu độc tính vẫn còn, ngừng điều trị Kyprolis.

Điều chỉnh liều khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan

Đối với bệnh nhân bị suy gan nhẹ hoặc trung bình, giảm liều Kyprolis 25%. Không có khuyến nghị liều đối với bệnh nhân bị suy gan nặng.

Liều dùng cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối

Đối với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối đang chạy thận nhân tạo, hãy dùng Kyprolis sau khi thực hiện thủ thuật chạy thận.

Kyprolis (carfilzomib) chống chỉ định, an toàn trong thai kỳ và tương tác thuốc

Kyprolis có thể gây hại cho thai nhi dựa trên các nghiên cứu ở động vật và cơ chế tác dụng của thuốc. Hiện chưa có nghiên cứu về việc sử dụng Kyprolis ở phụ nữ mang thai để đánh giá các nguy cơ liên quan đến thuốc và các tác dụng phụ ảnh hưởng đến sự phát triển.

Hiện không có dữ liệu về sự có mặt của Kyprolis trong sữa mẹ, tác động đến trẻ sơ sinh khi bú sữa mẹ, hoặc ảnh hưởng của thuốc đến việc sản xuất sữa. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ và do chưa rõ khả năng gây phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh khi bú sữa mẹ từ Kyprolis, nên khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Kyprolis và trong ít nhất 2 tuần sau khi điều trị.

Dựa trên cơ chế tác dụng và các phát hiện ở động vật, Kyprolis có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng trên phụ nữ mang thai.

Khuyến cáo phụ nữ có khả năng sinh sản tránh mang thai và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị với Kyprolis và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.

Khuyến cáo nam giới có bạn tình nữ có khả năng sinh sản sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị với Kyprolis và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.

An toàn và hiệu quả của Kyprolis đối với bệnh nhân nhi chưa được xác định.

Tỷ lệ các sự kiện nghiêm trọng ở bệnh nhân trên 65 tuổi cao hơn so với bệnh nhân trẻ tuổi. Tuy nhiên, không có sự khác biệt tổng thể về hiệu quả giữa bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân trẻ tuổi.

Tóm tắt

Kyprolis là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị, được tiêm tĩnh mạch (IV). Kyprolis, một chất ức chế proteasome, được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy như một tác nhân đơn trị liệu đối với bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị đã trải qua một hoặc nhiều phác đồ điều trị, hoặc kết hợp với các thuốc khác cũng được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy, bao gồm dexamethasone hoặc kết hợp với lenalidomide và dexamethasone. Các tác dụng phụ phổ biến của Kyprolis bao gồm thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, tiêu chảy, khó thở, mệt mỏi, giảm tiểu cầu, sốt, mất ngủ, chuột rút cơ, ho, nhiễm trùng đường hô hấp trên và hạ kali huyết.

Thuốc Krintafel (tafenoquine)

Krintafel (tafenoquine) là gì và được sử dụng để làm gì?
Krintafel là thuốc theo toa được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium vivax ở bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên, những người cũng đang sử dụng chloroquine để điều trị sốt rét Plasmodium vivax cấp tính.
Sốt rét là một bệnh nghiêm trọng về máu lây lan qua muỗi bị nhiễm ký sinh trùng. Krintafel không có hiệu quả đối với tất cả các loại sốt rét.
Hiện chưa có thông tin liệu Krintafel có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 16 tuổi hay không.

Các tác dụng phụ của Krintafel là gì?

Không sử dụng Krintafel nếu bạn:

  • Có một vấn đề về máu gọi là thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) (đôi khi được gọi là bệnh favism) hoặc bạn chưa được xét nghiệm G6PD. Krintafel có thể gây phá hủy hồng cầu (tan máu) ở người có thiếu hụt G6PD. Nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ kiểm tra bạn về thiếu hụt G6PD trước khi bạn bắt đầu sử dụng Krintafel.
  • Đang cho con bú và con bạn đã được chẩn đoán thiếu hụt G6PD hoặc chưa được kiểm tra về thiếu hụt G6PD.
  • Bị dị ứng với tafenoquine hoặc bất kỳ thành phần nào trong Krintafel, hoặc nếu bạn đã có phản ứng dị ứng với các loại thuốc tương tự chứa 8-aminoquinoline.

Krintafel có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phá hủy hồng cầu (thiếu máu tan huyết): Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn phát triển các dấu hiệu thiếu máu tan huyết, bao gồm môi hoặc nước tiểu sẫm màu, chóng mặt, lú lẫn, cảm thấy mệt mỏi, choáng váng, hoặc khó thở.
  • Thiếu máu tan huyết ở thai nhi có thiếu hụt G6PD. Phụ nữ có khả năng mang thai nên tránh mang thai hoặc sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong 3 tháng sau liều Krintafel. Hãy nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ y tế về các phương pháp tránh thai phù hợp.
    Nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ làm xét nghiệm thai trước khi bạn bắt đầu sử dụng Krintafel. Hãy thông báo ngay nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai trong quá trình điều trị bằng Krintafel.
  • Giảm oxy trong máu do một loại tế bào hồng cầu bất thường (methemoglobinemia). Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy nước tiểu sẫm màu, móng tay, môi hoặc bên trong miệng sẫm màu.
  • Phản ứng dị ứng (quá mẫn cảm): Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau khi bạn dùng Krintafel. Các phản ứng dị ứng có thể xảy ra sau vài giờ hoặc vài ngày sau khi bạn dùng liều Krintafel. Hãy thông báo với nhà cung cấp dịch vụ y tế hoặc nhận trợ giúp y tế ngay nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm:
    • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng
    • Ngất xỉu, chóng mặt, cảm thấy choáng váng
    • Ngứa
    • Phát ban
    • Khó thở
    • Nổi mề đay
  • Các triệu chứng tâm thần (tâm lý): Krintafel có thể gây ra các triệu chứng tâm thần mới như lo âu, mơ bất thường, khó ngủ (mất ngủ), hoặc làm cho các triệu chứng tâm lý hiện có trở nên tồi tệ hơn. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế ngay nếu bạn có các triệu chứng tâm lý mới hoặc xấu đi.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Krintafel bao gồm: chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau đầu và thay đổi kết quả xét nghiệm hemoglobin.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Krintafel.

Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Krintafel là gì?
Nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ kiểm tra bạn về thiếu hụt G6PD trước khi bạn bắt đầu dùng Krintafel.
Krintafel được dùng dưới dạng 2 viên uống cùng nhau trong một liều duy nhất.
Bạn sẽ dùng Krintafel vào ngày đầu tiên hoặc ngày thứ hai của quá trình điều trị bằng chloroquine.
Uống Krintafel cùng với thức ăn để đảm bảo lượng thuốc được hấp thụ đúng vào cơ thể.
Nuốt nguyên viên Krintafel. Không bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Nếu bạn nôn trong vòng 1 giờ sau khi uống Krintafel, hãy gọi cho nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn vì bạn có thể cần uống lại một liều Krintafel.

Các loại thuốc nào tương tác với Krintafel?

Ảnh hưởng của Krintafel đến chất nền của Organic Cation Transporter-2 (OCT2) và Multidrug And Toxin Extrusion (MATE)
Tác động của việc dùng đồng thời tafenoquine với các chất nền của OCT2 và MATE trên dược động học ở người vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, các quan sát trong phòng thí nghiệm cho thấy có khả năng tăng nồng độ của các chất nền này, điều này có thể làm tăng nguy cơ gây độc của các thuốc này.

Tránh dùng đồng thời Krintafel với các chất nền của OCT2 và MATE (ví dụ như dofetilide, metformin). Nếu không thể tránh việc dùng đồng thời, hãy theo dõi các dấu hiệu độc tính do thuốc và cân nhắc giảm liều nếu cần thiết, dựa trên thông tin sản phẩm được phê duyệt của thuốc đồng thời dùng.

Krintafel có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Trước khi dùng Krintafel, hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các tình trạng y tế của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc dự định mang thai. Krintafel có thể gây hại cho thai nhi bị thiếu hụt G6PD.
  • Đang cho con bú hoặc dự định cho con bú. Hiện chưa có thông tin liệu Krintafel có đi vào sữa mẹ hay không.
    Nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nên kiểm tra con bạn xem có thiếu hụt G6PD hay không trước khi bạn bắt đầu cho con bú.
    Nếu bạn biết con mình có thiếu hụt G6PD, không nên cho con bú trong khi dùng Krintafel và trong 3 tháng sau liều cuối cùng của Krintafel.

Tóm tắt
Krintafel (tafenoquine) là một loại thuốc kê đơn tấn công ký sinh trùng Plasmodium vivax lây truyền qua muỗi, gây nhiễm trùng máu do sốt rét. Thuốc này được sử dụng cùng với chloroquine và không hiệu quả đối với tất cả các loại sốt rét.

Thuốc Kloxxado

Tên thương hiệu: Kloxxado

Tên chung: naloxone hydrochloride

Nhóm thuốc: Thuốc đảo ngược opioid

Kloxxado (naloxone hydrochloride) là gì và được sử dụng để làm gì?

Kloxxado (naloxone hydrochloride) dạng xịt mũi là thuốc theo toa được sử dụng để điều trị khẩn cấp trong tình huống quá liều opioid hoặc nghi ngờ quá liều opioid, với các dấu hiệu như khó thở, buồn ngủ nghiêm trọng hoặc không phản ứng.

Xịt mũi Kloxxado phải được sử dụng ngay lập tức và không thay thế cho việc chăm sóc y tế khẩn cấp.

Hãy tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức sau khi sử dụng liều Kloxxado đầu tiên, ngay cả khi người đó đã tỉnh lại.

Xịt mũi Kloxxado an toàn và hiệu quả cho trẻ em trong trường hợp quá liều opioid đã biết hoặc nghi ngờ.

Tác dụng phụ của Kloxxado là gì?

Xịt mũi Kloxxado có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

Triệu chứng cai opioid đột ngột: Ở người đã sử dụng opioid thường xuyên, triệu chứng cai thuốc có thể xảy ra đột ngột sau khi nhận Kloxxado và có thể bao gồm:

  • Đau cơ
  • Tiêu chảy
  • Nhịp tim nhanh
  • Sốt
  • Chảy nước mũi
  • Hắt hơi
  • Nổi da gà
  • Đổ mồ hôi
  • Ngáp
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Lo lắng
  • Bồn chồn hoặc dễ cáu kỉnh
  • Rùng mình hoặc run rẩy
  • Chuột rút bụng
  • Yếu ớt
  • Huyết áp tăng

Ở trẻ sơ sinh dưới 4 tuần tuổi đã sử dụng opioid thường xuyên, triệu chứng cai thuốc đột ngột có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị đúng cách. Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm: co giật, khóc nhiều hơn bình thường và tăng phản xạ.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Kloxxado ở người lớn bao gồm:

  • Đau vùng bụng
  • Yếu cơ
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Khó chịu ở mũi
  • Cảm giác như sắp ngất

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của xịt mũi Kloxxado.

Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ với FDA qua số 1-800-FDA-1088.

Liều lượng của Kloxxado là gì?

Hướng dẫn liều lượng và cách sử dụng quan trọng

  • Kloxxado chỉ dùng để xịt vào mũi.
  • Thiết bị đã sẵn sàng để sử dụng. Không cần bơm thử hoặc kiểm tra trước khi sử dụng.
  • Không được tái sử dụng Kloxxado. Mỗi Kloxxado chứa một liều naloxone duy nhất và không thể tái sử dụng.
  • Vì nghi ngờ quá liều opioid thường được xử lý bởi người khác ngoài bệnh nhân, hãy hướng dẫn người nhận đơn thuốc thông báo cho những người xung quanh về sự hiện diện của Kloxxado và cách sử dụng.
  • Hướng dẫn bệnh nhân hoặc người chăm sóc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm khi nhận toa thuốc Kloxxado.

Các bước quan trọng cần nhấn mạnh với bệnh nhân hoặc người chăm sóc:

  • Sử dụng Kloxxado càng sớm càng tốt vì suy hô hấp kéo dài có thể gây tổn thương hệ thần kinh trung ương hoặc tử vong.
  • Luôn tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay sau khi dùng liều Kloxxado đầu tiên trong trường hợp nghi ngờ quá liều opioid nguy hiểm đến tính mạng, vì thời gian tác dụng của hầu hết các opioid kéo dài hơn so với naloxone hydrochloride.
  • Giữ bệnh nhân dưới sự giám sát liên tục và dùng thêm liều Kloxxado nếu cần thiết cho đến khi nhân viên y tế đến.
  • Sử dụng Kloxxado theo hướng dẫn trên bao bì và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
  • Đặt bệnh nhân nằm ngửa. Trước khi dùng, đảm bảo rằng vòi phun của thiết bị đã được đưa vào một bên mũi của bệnh nhân và hỗ trợ phía sau cổ để đầu hơi ngả ra sau. Không cần bơm thử hoặc kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng.
  • Để tiêm thuốc, nhấn mạnh vào bơm của thiết bị và rút vòi phun ra khỏi mũi sau khi sử dụng. Đặt bệnh nhân ở tư thế phục hồi bằng cách xoay họ nằm nghiêng, như hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn, và gọi cấp cứu ngay sau khi dùng liều Kloxxado đầu tiên.
  • Sử dụng thêm liều Kloxxado mới, với mỗi liều cách nhau từ 2 đến 3 phút nếu bệnh nhân không phản ứng hoặc có phản ứng nhưng sau đó tái phát suy hô hấp. Xịt luân phiên vào hai bên mũi với mỗi liều. [xem phần Liều dùng cho bệnh nhân người lớn và trẻ em dưới đây].

Liều dùng cho bệnh nhân người lớn và trẻ em

Liều khởi đầu
Liều khuyến cáo ban đầu của Kloxxado cho bệnh nhân người lớn và trẻ em là một lần xịt qua đường mũi vào một bên mũi, cung cấp 8 mg naloxone hydrochloride cho cả người lớn và trẻ em.

Liều lặp lại
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay khi có thể, sau khi đã sử dụng liều Kloxxado đầu tiên.
Nếu sau 2 hoặc 3 phút không có phản ứng mong muốn, sử dụng thêm một liều mới bằng cách xịt Kloxxado vào mũi còn lại. Nếu vẫn không có phản ứng và còn liều dự phòng, tiếp tục sử dụng Kloxxado mỗi 2 đến 3 phút, luân phiên xịt vào hai bên mũi và sử dụng một thiết bị Kloxxado mới, cho đến khi nhận được sự hỗ trợ y tế khẩn cấp. Việc cần lặp lại liều Kloxxado phụ thuộc vào lượng, loại, và đường sử dụng của opioid đang được đối kháng.
Nếu bệnh nhân có phản ứng với Kloxxado và sau đó tái phát suy hô hấp trước khi sự trợ giúp khẩn cấp đến, tiếp tục sử dụng liều mới bằng cách xịt vào mũi còn lại và theo dõi bệnh nhân.
Các biện pháp hỗ trợ và/hoặc hồi sức khác có thể hữu ích trong khi chờ sự trợ giúp y tế.
Việc đảo ngược tình trạng suy hô hấp do các chất chủ vận một phần hoặc chất chủ vận/đối kháng kết hợp, như buprenorphine và pentazocine, có thể không hoàn toàn và cần lặp lại việc sử dụng Kloxxado với một thiết bị xịt mũi mới.

Tương tác thuốc với Kloxxado
Hiện không có tương tác thuốc nào được biết đến với Kloxxado.

Mang thai và cho con bú
Dữ liệu hiện có từ các nghiên cứu hồi cứu trên phụ nữ mang thai sử dụng naloxone không xác định được nguy cơ liên quan đến thuốc đối với dị tật bẩm sinh lớn, sẩy thai hoặc các kết quả bất lợi cho mẹ hoặc thai nhi.
Naloxone có thể gây triệu chứng cai opioid ở phụ nữ mang thai và thai nhi.
Không có thông tin về sự hiện diện của naloxone trong sữa mẹ, tác động của naloxone đối với trẻ bú mẹ hoặc tác động đối với quá trình sản xuất sữa.
Các nghiên cứu trên phụ nữ đang cho con bú cho thấy naloxone không ảnh hưởng đến mức độ hormone prolactin hoặc oxytocin.
Naloxone có khả năng hấp thu rất thấp qua đường uống và không có khả năng ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

Tóm tắt
Kloxxado (naloxone hydrochloride) dạng xịt mũi là thuốc theo toa được sử dụng để điều trị khẩn cấp trong tình huống quá liều opioid hoặc nghi ngờ quá liều opioid, với các dấu hiệu như khó thở, buồn ngủ nặng hoặc không phản ứng. Xịt mũi Kloxxado cần được sử dụng ngay lập tức và không thay thế cho việc chăm sóc y tế khẩn cấp. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Kloxxado bao gồm các triệu chứng cai opioid đột ngột, với các dấu hiệu như đau cơ, tiêu chảy, nhịp tim tăng, sốt, chảy nước mũi, và nhiều dấu hiệu khác.

Thuốc Kisqali

Kisqali là gì và được sử dụng để làm gì?

Kisqali là một loại thuốc kê đơn được sử dụng kết hợp với:

  • Một chất ức chế aromatase để điều trị cho phụ nữ tiền mãn kinh/mãn kinh hoặc sau mãn kinh bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR), âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người (HER2) đã di căn (giai đoạn ung thư vú di căn), như là liệu pháp nội tiết ban đầu; hoặc
  • Fulvestrant để điều trị cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú di căn dương tính với HR, âm tính với HER2, như liệu pháp nội tiết ban đầu hoặc khi bệnh tiến triển sau khi điều trị bằng liệu pháp nội tiết.

Những tác dụng phụ của Kisqali là gì?

Kisqali có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Vấn đề về phổi: Kisqali có thể gây viêm phổi nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng trong suốt quá trình điều trị, có thể dẫn đến tử vong. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới hoặc triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, bao gồm:
    • Khó thở hoặc thở nông
    • Ho có hoặc không có đờm
    • Đau ngực
  • Vấn đề về nhịp tim (kéo dài QT): Kisqali có thể gây ra một vấn đề tim mạch gọi là kéo dài QT, có thể dẫn đến nhịp tim bất thường và có thể dẫn đến tử vong. Bác sĩ của bạn nên kiểm tra tim và làm xét nghiệm máu trước và trong quá trình điều trị với Kisqali. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thay đổi nhịp tim (nhịp tim nhanh hoặc không đều) hoặc nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Vấn đề về gan: Kisqali có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan. Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm máu để kiểm tra gan trước và trong quá trình điều trị với Kisqali. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của vấn đề về gan như:
    • Da hoặc mắt bị vàng (vàng da)
    • Nước tiểu có màu tối hoặc nâu (màu trà)
    • Cảm thấy mệt mỏi
    • Mất cảm giác thèm ăn
    • Đau vùng bụng phía trên bên phải
    • Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường
  • Suy giảm số lượng bạch cầu (hạ bạch cầu): Hạ bạch cầu rất phổ biến khi sử dụng Kisqali và có thể dẫn đến các nhiễm trùng nghiêm trọng. Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra số lượng bạch cầu trước và trong suốt quá trình điều trị với Kisqali. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu của việc số lượng bạch cầu thấp hoặc nhiễm trùng như sốt và ớn lạnh.

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn giảm liều, tạm ngừng hoặc ngừng hoàn toàn việc sử dụng Kisqali nếu bạn phát triển một số tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ phổ biến của Kisqali bao gồm:

  • Hạ bạch cầu
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Hạ bạch cầu
  • Táo bón
  • Nhiễm trùng
  • Nôn
  • Phát ban
  • Mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Ho

Kisqali có thể gây ra các vấn đề về khả năng sinh sản nếu bạn là nam và sử dụng Kisqali. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng làm cha của bạn. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu đây là mối quan tâm của bạn.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào làm phiền bạn hoặc không hết.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Kisqali. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều dùng Kisqali là gì?

Hãy sử dụng Kisqali chính xác như bác sĩ chỉ dẫn.
Không thay đổi liều hoặc ngừng dùng Kisqali trừ khi bác sĩ yêu cầu.
Hãy sử dụng Kisqali mỗi ngày vào khoảng thời gian giống nhau, tốt nhất là vào buổi sáng.
Bạn có thể uống Kisqali với hoặc không với thức ăn.
Nuốt cả viên Kisqali. Không nhai, nghiền nát hoặc cắt viên Kisqali trước khi nuốt.
Không dùng những viên Kisqali bị vỡ, nứt hoặc có dấu hiệu bị hư hỏng. Nếu bạn quên một liều Kisqali hoặc bị nôn sau khi uống Kisqali, đừng uống liều tiếp theo trong ngày hôm đó. Hãy uống liều tiếp theo vào thời gian bình thường của bạn.
Nếu bạn uống quá liều Kisqali, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức hoặc đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn là phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh.

Bạn nên tránh những gì khi sử dụng Kisqali?

Tránh ăn bưởi và uống nước ép bưởi trong suốt quá trình điều trị với Kisqali vì chúng có thể làm tăng lượng Kisqali trong máu của bạn.

Mang thai và cho con bú

Chưa có thông tin về tính an toàn và hiệu quả của Kisqali đối với trẻ em.

Trước khi sử dụng Kisqali, tôi nên thông báo với bác sĩ những gì?

Trước khi sử dụng Kisqali, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Có bất kỳ vấn đề nào về tim, bao gồm suy tim, nhịp tim không đều và kéo dài QT.
  • Đã từng bị nhồi máu cơ tim.
  • Có nhịp tim chậm (hội chứng bradycardia).
  • Có vấn đề về mức độ kali, canxi, phốt pho hoặc magie trong máu.
  • Bị sốt, ớn lạnh hoặc có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nhiễm trùng nào.
  • Có vấn đề về gan.
  • Có bất kỳ bệnh lý nào khác.
  • Đang mang thai hoặc dự định mang thai. Kisqali có thể gây hại cho thai nhi của bạn.
    • Nếu bạn có khả năng mang thai, bác sĩ sẽ kiểm tra thai trước khi bắt đầu điều trị với Kisqali.
    • Phụ nữ có khả năng mang thai và đang sử dụng Kisqali nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất là 3 tuần sau liều Kisqali cuối cùng.
    • Hãy trao đổi với bác sĩ về các phương pháp tránh thai phù hợp trong thời gian này.
    • Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Đang cho con bú hoặc dự định cho con bú. Chưa biết liệu Kisqali có qua được sữa mẹ hay không. Không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Kisqali và ít nhất là 3 tuần sau liều Kisqali cuối cùng.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các loại thực phẩm chức năng.

Kisqali và các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng lẫn nhau và gây ra tác dụng phụ. Hãy biết các loại thuốc bạn đang dùng. Giữ một danh sách và trình cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi bạn nhận thuốc mới.

Tóm tắt

Kisqali là một loại thuốc kê đơn được sử dụng kết hợp với chất ức chế aromatase để điều trị cho phụ nữ tiền mãn kinh/mãn kinh hoặc sau mãn kinh bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR), âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người (HER2) đã di căn (ung thư vú di căn), như là liệu pháp nội tiết ban đầu; hoặc với fulvestrant để điều trị cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú di căn dương tính với HR, âm tính với HER2, như là liệu pháp nội tiết ban đầu hoặc khi bệnh tiến triển sau khi điều trị bằng liệu pháp nội tiết. Các tác dụng phụ phổ biến của Kisqali bao gồm hạ bạch cầu, tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, giảm bạch cầu, táo bón, nhiễm trùng, nôn, phát ban, mệt mỏi, rụng tóc và ho. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Kisqali bao gồm vấn đề về phổi, vấn đề về nhịp tim, vấn đề về gan và giảm bạch cầu.

Thuốc Keytruda (pembrolizumab)

Keytruda (pembrolizumab) là gì và nó hoạt động như thế nào?

Keytruda là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị:

  • Một loại ung thư da gọi là u hắc tố: Keytruda có thể được sử dụng:
    • Khi u hắc tố của bạn đã di căn hoặc không thể cắt bỏ bằng phẫu thuật (u hắc tố giai đoạn muộn), hoặc
    • Để giúp ngăn ngừa u hắc tố tái phát sau khi đã cắt bỏ khối u hắc tố và các hạch bạch huyết có chứa tế bào ung thư bằng phẫu thuật.
  • Một loại ung thư phổi gọi là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
    • Keytruda có thể được sử dụng kết hợp với thuốc hóa trị pemetrexed và một loại thuốc platinum làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư phổi của bạn:
      • Đã di căn (ung thư phổi giai đoạn muộn),
      • Là loại “không tế bào vảy”, và
      • Khối u của bạn không có gen “EGFR” hoặc “ALK” bất thường.
    • Keytruda có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị carboplatin và paclitaxel hoặc paclitaxel liên kết với protein làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư phổi của bạn:
      • Đã di căn (ung thư phổi giai đoạn muộn),
      • Là loại “tế bào vảy”.
    • Keytruda có thể được sử dụng đơn độc làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư phổi của bạn:
      • Chưa di căn ra ngoài ngực (giai đoạn III) và bạn không thể phẫu thuật hoặc hóa trị kết hợp xạ trị, hoặc
      • Ung thư phổi không tế bào nhỏ của bạn đã di căn đến các khu vực khác trong cơ thể (ung thư phổi giai đoạn muộn), và
      • Khối u của bạn có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”, và
      • Không có gen “EGFR” hoặc “ALK” bất thường.
    • Keytruda cũng có thể được sử dụng đơn độc khi:
      • Bạn đã điều trị bằng hóa trị chứa platinum cho ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn, nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa, và
      • Khối u của bạn có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”, và nếu khối u có gen “EGFR” hoặc “ALK” bất thường, bạn đã nhận thuốc ức chế EGFR hoặc ALK mà không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư phổi gọi là ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC):
    Keytruda có thể được sử dụng khi ung thư phổi của bạn:

    • Đã di căn (ung thư phổi giai đoạn muộn), và
    • Bạn đã điều trị bằng 2 loại thuốc hóa trị trở lên, trong đó có một loại thuốc chứa platinum, nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư gọi là ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC):
    Keytruda có thể được sử dụng kết hợp với thuốc hóa trị fluorouracil và một loại thuốc platinum làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư đầu và cổ của bạn đã di căn hoặc tái phát và không thể phẫu thuật cắt bỏ.
    Keytruda có thể được sử dụng đơn độc làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư đầu và cổ của bạn:

    • Đã di căn hoặc tái phát và không thể phẫu thuật cắt bỏ, và
    • Khối u của bạn có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”. Keytruda có thể được sử dụng đơn độc khi ung thư đầu và cổ của bạn:
    • Đã di căn hoặc tái phát, và
    • Bạn đã điều trị bằng hóa trị chứa platinum nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư gọi là u lympho Hodgkin cổ điển (cHL) ở người lớn và trẻ em khi:
    • Bạn đã thử điều trị nhưng không có hiệu quả, hoặc
    • U lympho Hodgkin của bạn đã tái phát sau khi bạn đã điều trị bằng 3 loại thuốc hoặc nhiều hơn.
  • Một loại ung thư gọi là u lympho tế bào B trung tâm trung thất nguyên phát (PMBCL) ở người lớn và trẻ em khi:
    • Bạn đã thử điều trị nhưng không có hiệu quả, hoặc
    • U lympho PMBCL của bạn đã tái phát sau khi bạn đã điều trị bằng 2 loại thuốc hoặc nhiều hơn.
  • Một loại ung thư bàng quang và đường tiết niệu gọi là ung thư biểu mô chuyển tiếp:
    Keytruda có thể được sử dụng khi ung thư của bạn chưa di căn vào mô gần bàng quang, nhưng có nguy cơ cao di căn (ung thư bàng quang không xâm lấn cơ [NMIBC] nguy cơ cao) khi:

    • Khối u của bạn là loại “ung thư biểu mô tại chỗ” (CIS), và
    • Bạn đã điều trị bằng Bacillus Calmette-Guerin (BCG) nhưng không có hiệu quả, và
    • Bạn không thể hoặc đã quyết định không phẫu thuật để cắt bỏ bàng quang. Keytruda có thể được sử dụng khi ung thư bàng quang hoặc đường tiết niệu của bạn:
    • Đã di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ (ung thư biểu mô chuyển tiếp giai đoạn muộn), và
    • Bạn không thể nhận hóa trị chứa thuốc cisplatin, và khối u của bạn có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”, hoặc
    • Bạn không thể nhận thuốc cisplatin hoặc carboplatin, hoặc
    • Bạn đã điều trị bằng hóa trị chứa platinum nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư có thể được xác định qua xét nghiệm trong phòng thí nghiệm là khối u rắn có sự bất thường microsatellite cao (MSI-H) hoặc thiếu hụt sửa chữa không khớp (dMMR):
    Keytruda có thể được sử dụng ở người lớn và trẻ em để điều trị:

    • Ung thư đã di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ (ung thư giai đoạn muộn), và
    • Đã tiến triển sau khi điều trị, và bạn không còn lựa chọn điều trị hiệu quả, hoặc
    • Bạn có ung thư đại trực tràng, và đã điều trị bằng hóa trị với fluoropyrimidine, oxaliplatin, và irinotecan nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa. Không biết liệu Keytruda có an toàn và hiệu quả với trẻ em có ung thư MSI-H ở não hoặc tủy sống (ung thư hệ thần kinh trung ương) hay không.
  • Một loại ung thư dạ dày gọi là ung thư dạ dày hoặc khối u giao giáp dạ dày thực quản (GEJ) tuyến có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”:
    Keytruda có thể được sử dụng khi ung thư dạ dày của bạn:

    • Đã tái phát hoặc di căn (ung thư dạ dày giai đoạn muộn), và
    • Bạn đã điều trị bằng 2 loại thuốc hóa trị trở lên bao gồm fluoropyrimidine và hóa trị có chứa platinum, nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa, và
    • Nếu khối u của bạn có gen “HER2/neu” bất thường, bạn cũng đã điều trị với thuốc nhắm đích HER2/neu nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư gọi là ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản:
    Keytruda có thể được sử dụng khi:

    • Ung thư của bạn đã tái phát hoặc di căn (ung thư thực quản giai đoạn muộn), và
    • Khối u của bạn có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1” và bạn đã điều trị bằng một hoặc nhiều loại thuốc nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư gọi là ung thư cổ tử cung có kết quả xét nghiệm dương tính với “PD-L1”:
    Keytruda có thể được sử dụng khi ung thư cổ tử cung của bạn:

    • Đã tái phát, hoặc đã di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ (ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn), và
    • Bạn đã điều trị bằng hóa trị nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa.
  • Một loại ung thư gan gọi là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), sau khi bạn đã nhận thuốc sorafenib.
  • Một loại ung thư da gọi là u hắc tố Merkel (MCC) ở người lớn và trẻ em. Keytruda có thể được sử dụng để điều trị ung thư da của bạn khi nó đã di căn hoặc tái phát.
  • Một loại ung thư thận gọi là ung thư tế bào thận (RCC). Keytruda có thể được sử dụng kết hợp với thuốc axitinib làm liệu pháp điều trị đầu tiên khi ung thư thận của bạn đã di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ (ung thư thận giai đoạn muộn).
  • Một loại ung thư tử cung gọi là ung thư nội mạc tử cung. Keytruda có thể được sử dụng kết hợp với thuốc lenvatinib khi:
    • Khối u của bạn không phải là microsatellite instability-high (MSI-H) hoặc thiếu hụt sửa chữa không khớp (dMMR), và
    • Bạn đã nhận điều trị ung thư nhưng không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả nữa, và
    • Ung thư của bạn không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc xạ trị (ung thư nội mạc tử cung giai đoạn muộn)

Những tác dụng phụ của Keytruda là gì?

Keytruda là một loại thuốc có thể điều trị một số loại ung thư bằng cách kích thích hệ miễn dịch của bạn. Keytruda có thể khiến hệ miễn dịch của bạn tấn công các cơ quan và mô bình thường ở bất kỳ khu vực nào trong cơ thể và có thể ảnh hưởng đến chức năng của chúng. Những vấn đề này đôi khi có thể trở nên nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng và có thể dẫn đến tử vong. Những vấn đề này có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị hoặc thậm chí sau khi bạn đã hoàn thành điều trị.

Hãy gọi hoặc gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của các vấn đề sau đây hoặc nếu các triệu chứng này trở nên tồi tệ hơn:

Vấn đề về phổi (viêm phổi). Các triệu chứng của viêm phổi có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Ho mới hoặc ho trở nên tồi tệ hơn

Vấn đề về ruột (viêm ruột), có thể dẫn đến rách hoặc lỗ thủng trong ruột của bạn. Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm ruột có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều hơn bình thường
  • Phân có màu đen, nhầy, dính hoặc có máu hoặc chất nhầy
  • Đau hoặc đau nhức ở vùng bụng
  • Đau bụng nghiêm trọng hoặc cảm giác đau

Vấn đề về gan, bao gồm viêm gan. Các dấu hiệu và triệu chứng của vấn đề về gan có thể bao gồm:

  • Da hoặc mắt có màu vàng
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau ở bên phải vùng bụng
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường

Vấn đề về tuyến hormone (đặc biệt là tuyến giáp, tuyến yên, tuyến thượng thận và tuyến tụy). Các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy tuyến hormone của bạn không hoạt động đúng có thể bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh
  • Giảm cân hoặc tăng cân
  • Tăng đổ mồ hôi
  • Cảm giác thèm ăn hoặc khát nước nhiều hơn
  • Đi tiểu thường xuyên hơn bình thường
  • Rụng tóc
  • Cảm giác lạnh
  • Táo bón
  • Giọng nói trầm xuống
  • Đau cơ
  • Cảm giác yếu đuối
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu
  • Đau đầu không hết hoặc đau đầu bất thường

Vấn đề về thận, bao gồm viêm thận và suy thận. Các dấu hiệu của vấn đề về thận có thể bao gồm:

  • Thay đổi về số lượng hoặc màu sắc của nước tiểu

Vấn đề về da. Các dấu hiệu của vấn đề về da có thể bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mụn nước, bong tróc hoặc vết loét trên da
  • Vết loét đau hoặc vết loét trong miệng hoặc mũi, họng hoặc khu vực sinh dục

Vấn đề ở các cơ quan khác. Các dấu hiệu và triệu chứng của những vấn đề này có thể bao gồm:

  • Thay đổi thị lực
  • Đau cơ hoặc khớp nghiêm trọng hoặc kéo dài
  • Yếu cơ nghiêm trọng
  • Thiếu tế bào máu đỏ (thiếu máu)
  • Hạch bạch huyết sưng, phát ban hoặc u nhọt mềm trên da, ho, khó thở, thay đổi thị lực, hoặc đau mắt (bệnh sarcoidosis)
  • Bối rối, sốt, yếu cơ, vấn đề cân bằng, buồn nôn, nôn, cổ cứng, vấn đề về trí nhớ hoặc co giật (viêm não)
  • Khó thở, nhịp tim không đều, cảm giác mệt mỏi, hoặc đau ngực (viêm cơ tim)

Phản ứng truyền dịch (IV) có thể đôi khi nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng truyền dịch có thể bao gồm:

  • Ớn lạnh hoặc run
  • Khó thở hoặc thở khò khè
  • Ngứa hoặc phát ban
  • Mặt đỏ bừng
  • Chóng mặt
  • Sốt
  • Cảm giác sắp ngất xỉu

Phản ứng thải ghép tạng. Những người đã cấy ghép tạng có thể có nguy cơ cao bị thải ghép tạng. Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn biết các dấu hiệu và triệu chứng bạn cần báo cáo và theo dõi bạn, tùy thuộc vào loại ghép tạng bạn đã thực hiện.

Các biến chứng, bao gồm bệnh ghép chống chủ (GVHD), ở những người đã nhận ghép tủy xương (tế bào gốc) từ người cho (allogeneic). Những biến chứng này có thể nghiêm trọng và dẫn đến tử vong. Những biến chứng này có thể xảy ra nếu bạn đã thực hiện ghép tủy xương trước hoặc sau khi điều trị bằng Keytruda. Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi bạn để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng: phát ban da, viêm gan, đau vùng bụng và tiêu chảy.

Việc điều trị y tế ngay lập tức có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn. Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra các vấn đề này trong suốt quá trình điều trị với Keytruda. Bác sĩ có thể điều trị cho bạn bằng thuốc corticosteroid hoặc thay thế hormone. Bác sĩ cũng có thể cần trì hoãn hoặc hoàn toàn ngừng điều trị với Keytruda nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các tác dụng phụ phổ biến của Keytruda khi sử dụng đơn độc bao gồm: cảm thấy mệt mỏi, đau, bao gồm đau cơ, xương hoặc khớp và đau bụng, giảm sự thèm ăn, ngứa, tiêu chảy, buồn nôn, phát ban, sốt, ho, khó thở và táo bón.

Các tác dụng phụ phổ biến của Keytruda khi kết hợp với một số thuốc hóa trị bao gồm: cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, giảm sự thèm ăn, phát ban, nôn, ho, khó thở, sốt, rụng tóc, viêm các dây thần kinh có thể gây đau, yếu và liệt ở tay và chân, sưng niêm mạc miệng, mũi, mắt, họng, ruột hoặc âm đạo, và vết loét miệng.

Các tác dụng phụ phổ biến của Keytruda khi kết hợp với axitinib bao gồm: tiêu chảy, cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu, huyết áp cao, vấn đề về gan, mức hormone tuyến giáp thấp, giảm sự thèm ăn, mụn nước hoặc phát ban ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, buồn nôn, vết loét miệng hoặc sưng niêm mạc miệng, mũi, mắt, họng, ruột hoặc âm đạo, khàn giọng, phát ban, ho và táo bón.

Các tác dụng phụ phổ biến của Keytruda khi kết hợp với lenvatinib bao gồm: cảm thấy mệt mỏi, huyết áp cao, đau khớp và cơ, tiêu chảy, giảm sự thèm ăn, mức hormone tuyến giáp thấp, buồn nôn, vết loét miệng, nôn, giảm cân, đau bụng, đau đầu, táo bón, nhiễm trùng đường tiết niệu, khàn giọng, chảy máu, mức magiê thấp, mụn nước hoặc phát ban ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, khó thở, ho và phát ban.

Ở trẻ em, cảm thấy mệt mỏi, nôn mửa và đau bụng, tăng mức enzyme gan và giảm mức độ muối (natri) trong máu là phổ biến hơn so với người lớn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Keytruda. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào gây phiền toái hoặc không hết.

Gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Keytruda là gì?

Bác sĩ sẽ tiêm Keytruda vào tĩnh mạch của bạn qua một ống truyền (IV) trong vòng 30 phút.
Ở người lớn, Keytruda thường được tiêm mỗi 3 tuần hoặc 6 tuần, tùy thuộc vào liều Keytruda mà bạn đang nhận.
Ở trẻ em, Keytruda thường được tiêm mỗi 3 tuần.
Bác sĩ sẽ quyết định bạn cần bao nhiêu đợt điều trị.
Bác sĩ sẽ làm xét nghiệm máu để kiểm tra các tác dụng phụ của bạn.
Nếu bạn bỏ lỡ bất kỳ cuộc hẹn nào, hãy gọi cho bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt để sắp xếp lại cuộc hẹn.

Những loại thuốc nào tương tác với Keytruda?

Chưa có thông tin được cung cấp.

Keytruda có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?

Trước khi nhận Keytruda, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai: Keytruda có thể gây hại cho thai nhi của bạn.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai: Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm thai trước khi bắt đầu điều trị với Keytruda.
    Bạn nên sử dụng một phương pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều Keytruda cuối cùng. Hãy thảo luận với bác sĩ về các phương pháp tránh thai mà bạn có thể sử dụng trong thời gian này.
    Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nghĩ rằng mình có thể mang thai hoặc nếu bạn có thai trong quá trình điều trị với Keytruda.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú: Chưa biết liệu Keytruda có đi vào sữa mẹ hay không.
    Không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Keytruda và trong 4 tháng sau liều Keytruda cuối cùng.

Tóm tắt
Keytruda (pembrolizumab) là một loại thuốc hóa trị ung thư được sử dụng để điều trị bệnh melanoma, ung thư phổi và nhiều loại ung thư khác. Nó thường được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân với thuốc và loại ung thư đang được điều trị.

Thuốc Kevzara

Kevzara là gì và được sử dụng như thế nào?
Kevzara là một loại thuốc tiêm theo toa, được gọi là chất ức chế thụ thể Interleukin-6 (IL-6). Kevzara được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc viêm khớp dạng thấp (RA) từ mức độ trung bình đến nặng sau khi đã sử dụng ít nhất một loại thuốc khác, gọi là thuốc điều trị bệnh khớp thay đổi bệnh (DMARD), mà không có hiệu quả hoặc không thể dung nạp được.

Kevzara cũng được chỉ định để điều trị cho người lớn bị viêm cơ tạng (polymyalgia rheumatica) không đáp ứng đầy đủ với corticosteroid hoặc không thể dung nạp việc giảm liều corticosteroid.

Cảnh báo
Bệnh nhân điều trị bằng Kevzara có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong. Nhiễm trùng cơ hội cũng đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Kevzara. Hầu hết bệnh nhân mắc nhiễm trùng khi dùng Kevzara có sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch đồng thời như methotrexate hoặc corticosteroid.

Tránh sử dụng Kevzara cho bệnh nhân đang bị nhiễm trùng cấp tính.

Các nhiễm trùng đã được báo cáo bao gồm:

  • Nhiễm lao (tuberculosis), có thể biểu hiện dưới dạng bệnh phổi hoặc ngoài phổi. Bệnh nhân nên được kiểm tra lao tiềm ẩn trước khi sử dụng Kevzara và trong suốt quá trình điều trị. Việc điều trị nhiễm lao tiềm ẩn cần được bắt đầu trước khi sử dụng Kevzara.
  • Nhiễm nấm xâm nhập, chẳng hạn như nhiễm nấm Candida và Pneumocystis. Bệnh nhân nhiễm nấm xâm nhập có thể có bệnh lan rộng thay vì chỉ giới hạn ở một khu vực.
  • Nhiễm khuẩn, nhiễm virus và các nhiễm trùng khác do các tác nhân gây bệnh cơ hội.

Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng trong suốt quá trình điều trị với Kevzara. Nếu nhiễm trùng nghiêm trọng phát sinh, ngừng sử dụng Kevzara cho đến khi nhiễm trùng được kiểm soát.

Cân nhắc lợi ích và rủi ro của việc điều trị bằng Kevzara trước khi bắt đầu liệu pháp cho những bệnh nhân có nhiễm trùng mãn tính hoặc tái phát.

Tác dụng phụ của Kevzara
Kevzara có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  1. Nhiễm trùng nghiêm trọng: Kevzara là một loại thuốc kê đơn ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của bạn. Kevzara có thể làm giảm khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại nhiễm trùng. Một số người gặp phải các nhiễm trùng nghiêm trọng trong khi sử dụng Kevzara, bao gồm lao (TB), và nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm, hoặc virus có thể lây lan ra toàn cơ thể. Một số người đã tử vong vì các nhiễm trùng này. Bác sĩ của bạn nên kiểm tra bạn về bệnh lao trước khi bắt đầu sử dụng Kevzara. Bạn nên được bác sĩ theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lao trong suốt quá trình điều trị với Kevzara.

    Bạn không nên bắt đầu sử dụng Kevzara nếu đang mắc bất kỳ nhiễm trùng nào trừ khi bác sĩ của bạn cho phép. Trước khi bắt đầu dùng Kevzara, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:

    • Nhiễm trùng hoặc triệu chứng nhiễm trùng, với hoặc không có sốt: mồ hôi hoặc ớn lạnh, đau cơ, ho, khó thở, có máu trong đờm, giảm cân, da nóng, đỏ hoặc đau hoặc vết loét trên cơ thể, tiêu chảy hoặc đau bụng, tiểu buốt hoặc tiểu nhiều hơn bình thường, cảm thấy mệt mỏi.
    • Đang điều trị nhiễm trùng.
    • Dễ bị nhiễm trùng hoặc bị nhiễm trùng tái phát.
    • Bị tiểu đường, HIV, hoặc hệ miễn dịch yếu.
    • Bị lao hoặc đã tiếp xúc gần với người bị lao.
    • Sống hoặc đã sống ở một số vùng của đất nước (như thung lũng Ohio và Mississippi và miền Tây Nam) nơi có nguy cơ cao mắc các nhiễm trùng nấm (như histoplasmosis, coccidioidomycosis, blastomycosis). Những nhiễm trùng này có thể xảy ra thường xuyên hơn hoặc nghiêm trọng hơn khi dùng Kevzara.
  2. Thay đổi kết quả xét nghiệm máu:
    Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm máu trước khi bắt đầu dùng Kevzara, sau 4-8 tuần, và sau đó mỗi 3 tháng trong suốt quá trình điều trị để kiểm tra:

    • Số lượng bạch cầu hạt thấp. Bạch cầu hạt giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Số lượng bạch cầu hạt thấp là một tác dụng phụ phổ biến của Kevzara và có thể nghiêm trọng.
    • Số lượng tiểu cầu thấp. Tiểu cầu giúp ngừng chảy máu.
    • Tăng một số chỉ số chức năng gan. Tăng chỉ số chức năng gan là một tác dụng phụ phổ biến của Kevzara và có thể nghiêm trọng.

Bác sĩ của bạn có thể không kê đơn Kevzara nếu số lượng bạch cầu hạt hoặc tiểu cầu của bạn quá thấp hoặc chức năng gan của bạn quá cao. Bác sĩ có thể dừng điều trị hoặc thay đổi liều thuốc nếu cần.

  1. Vết thủng (thủng) dạ dày hoặc ruột:
    Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã có tiền sử bị viêm đại tràng (diverticulitis) hoặc loét dạ dày hoặc ruột. Một số người sử dụng Kevzara bị thủng dạ dày hoặc ruột, đặc biệt là những người cũng dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid, hoặc methotrexate.
  2. Ung thư:
    Kevzara có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư bằng cách thay đổi cách hệ miễn dịch hoạt động. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng bị ung thư.

Các tác dụng phụ phổ biến của Kevzara bao gồm:

  • Đỏ da tại vị trí tiêm
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nghẹt mũi, viêm họng và sổ mũi

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có của Kevzara.

Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Kevzara là gì?
Liều dùng khuyến cáo của Kevzara là 200 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần, kết hợp với một liệu trình giảm dần corticosteroid toàn thân. Kevzara có thể được sử dụng như một liệu pháp đơn trị liệu sau khi ngừng sử dụng corticosteroid. Ngừng sử dụng Kevzara nếu bệnh nhân phát triển tình trạng thiếu bạch cầu (dựa trên kết quả xét nghiệm ANC được lấy vào cuối kỳ điều trị), giảm tiểu cầu, hoặc bất thường về enzyme gan.

Kevzara được tiêm dưới da (tiêm dưới da).
Kevzara có sẵn dưới dạng bơm tiêm dùng một lần hoặc bút tiêm dùng một lần đã được nạp sẵn. Bác sĩ sẽ kê đơn liều và loại Kevzara phù hợp nhất với bạn.
Nếu bác sĩ quyết định bạn hoặc người chăm sóc có thể tự tiêm Kevzara tại nhà, bạn hoặc người chăm sóc sẽ được huấn luyện về cách chuẩn bị và tiêm Kevzara đúng cách. Không thử tiêm Kevzara cho đến khi bạn đã được hướng dẫn cách tiêm đúng bởi bác sĩ của bạn.
Tiêm 1 liều Kevzara mỗi 2 tuần.

Mang thai và cho con bú
Chưa biết liệu Kevzara có an toàn và hiệu quả với trẻ em hay không.

Ai không nên sử dụng Kevzara?
Không sử dụng Kevzara nếu bạn bị dị ứng với sarilumab hoặc bất kỳ thành phần nào có trong Kevzara.

Trước khi sử dụng Kevzara, hãy trao đổi với bác sĩ về tất cả các vấn đề sức khỏe của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • Bị nhiễm trùng.
  • Có vấn đề về gan.
  • Đã từng bị đau bụng hoặc được chẩn đoán mắc viêm đại tràng (diverticulitis) hoặc loét dạ dày, ruột.
  • Đã nhận hoặc dự định nhận vắc-xin. Những người sử dụng Kevzara không nên nhận vắc-xin sống.
  • Dự định phẫu thuật hoặc thực hiện thủ thuật y tế.
  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Chưa biết liệu Kevzara có gây hại cho thai nhi của bạn hay không.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Chưa biết liệu Kevzara có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách tốt nhất để nuôi con của bạn nếu bạn sử dụng Kevzara.

Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin, và các chất bổ sung thảo dược.

Đặc biệt, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn sử dụng:

  • Bất kỳ loại thuốc nào khác để điều trị viêm khớp dạng thấp (RA). Bạn không nên sử dụng rituximab (Rituxan®), etanercept (Enbrel®), infliximab (Remicade®), anakinra (Kineret®), adalimumab (Humira®), abatacept (Orencia®), certolizumab (Cimzia®), golimumab (Simponi®), tocilizumab (Actemra®), hoặc tofacitinib (Xeljanz®) trong khi sử dụng Kevzara. Việc sử dụng Kevzara cùng với những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thuốc ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của một số enzyme gan. Hỏi bác sĩ nếu bạn không chắc liệu thuốc của mình có phải là một trong số đó hay không.

Hãy nhớ danh sách các loại thuốc bạn đang dùng và cung cấp cho bác sĩ và dược sĩ khi bạn nhận thuốc mới.

Tóm tắt
Kevzara là một loại thuốc tiêm theo toa, được gọi là chất ức chế thụ thể Interleukin-6 (IL-6). Kevzara được sử dụng để điều trị cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp (RA) từ mức độ trung bình đến nặng sau khi đã sử dụng ít nhất một loại thuốc khác, gọi là thuốc điều trị bệnh khớp thay đổi bệnh (DMARD), mà không có hiệu quả hoặc không thể dung nạp được. Các tác dụng phụ phổ biến của Kevzara bao gồm đỏ tại vị trí tiêm, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường tiết niệu, nghẹt mũi, viêm họng và sổ mũi. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Kevzara bao gồm nhiễm trùng nghiêm trọng, phản ứng dị ứng, và thủng dạ dày hoặc ruột. Bệnh nhân sử dụng Kevzara có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong.

Thuốc Ketotifen

TÊN CHUNG: KETOTIFEN – VIÊN NÉN (key-toe-TIFF-en)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý khi sử dụng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản | Cảnh báo y tế

CÔNG DỤNG:
Ketotifen được sử dụng để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen suyễn. Thuốc này có thể giúp giảm việc sử dụng các thuốc điều trị hen suyễn khác. Ketotifen không có hiệu quả trong việc điều trị một cơn hen suyễn đang hoạt động (cơn cấp tính).

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này, thường là hai lần mỗi ngày. Không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Ketotifen phải được sử dụng đều đặn để có hiệu quả. Không bỏ qua liều nào. Không ngừng sử dụng các thuốc điều trị hen suyễn khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Để giảm tác dụng buồn ngủ của thuốc, liều có thể được tăng dần trong tuần đầu tiên. Có thể mất vài tuần trước khi nhận thấy lợi ích đầy đủ của thuốc (thường trong vòng 10 tuần). Sau 2 đến 3 tháng sử dụng thuốc này, bác sĩ có thể giảm dần việc sử dụng các thuốc điều trị hen suyễn khác. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp buồn ngủ, chóng mặt, khó ngủ hoặc triệu chứng giống cảm cúm. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Các tác dụng phụ không phổ biến nhưng cần báo cáo ngay: tăng cân bất thường, đau bụng, phát ban. Các tác dụng phụ rất hiếm gặp nhưng cần báo cáo ngay: chảy máu hoặc bầm tím bất thường, cáu gắt, dễ kích động hoặc lo lắng. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm: dị ứng (đặc biệt là dị ứng với thuốc). Hạn chế uống rượu vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc. Cẩn thận khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo (ví dụ: lái xe). Việc giảm liều corticosteroid (ví dụ: prednisone) phải được thực hiện cẩn thận dưới sự giám sát của bác sĩ và dược sĩ. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời gian mang thai. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này sẽ được bài tiết vào sữa mẹ. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc uống điều trị tiểu đường. Cũng cần thông báo các thuốc có thể gây buồn ngủ như: thuốc ngủ, thuốc chống lo âu, thuốc tâm thần, một số thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine), thuốc chống co giật. Một số thuốc ho và cảm lạnh cũng có thể gây buồn ngủ. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi số đường dây nóng quốc gia về chất độc tại 1-800-222-1222. Cư dân Canada hãy gọi trung tâm kiểm soát chất độc địa phương. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ bất thường, lú lẫn, kích động quá mức (đặc biệt là ở trẻ em), nhịp tim nhanh, chóng mặt hoặc ngất xỉu, co giật và mất ý thức.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không tăng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Thuốc Ketotifen – Zaditor

TÊN GỌI CHUNG: Ketotifen – Dạng mắt (KEE-toe-TYE-fen)

TÊN THƯƠNG MẠI: Zaditor

Chỉ định thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị ngứa mắt do dị ứng (viêm kết mạc dị ứng/mùa). Ketotifen là một loại thuốc kháng histamine dành cho mắt, giúp điều trị các triệu chứng dị ứng bằng cách ngăn chặn một chất tự nhiên (histamine). Nó cũng là một chất ổn định tế bào mast, ngăn ngừa phản ứng dị ứng bằng cách giảm sự giải phóng các chất tự nhiên gây phản ứng dị ứng.

CÁCH SỬ DỤNG:
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng thuốc này. Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này, hãy sử dụng chính xác theo chỉ dẫn. Nhỏ 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng, thường là hai lần một ngày (cách nhau 8 đến 12 giờ) hoặc theo hướng dẫn trên bao bì hoặc chỉ định của bác sĩ. Liều dùng được căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.

Để nhỏ thuốc vào mắt, hãy rửa tay trước tiên. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Hỏi bác sĩ xem bạn có thể đeo kính tiếp xúc trong khi điều trị bằng thuốc này không. Nếu bác sĩ cho phép, hãy tháo kính tiếp xúc trước khi nhỏ thuốc và đợi ít nhất 10 phút sau mỗi lần nhỏ thuốc trước khi đeo lại kính. Đừng sử dụng thuốc này để điều trị sự kích ứng do đeo kính tiếp xúc. Hỏi bác sĩ về việc sử dụng kính tiếp xúc khi mắt bị đỏ hoặc kích ứng.

Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mí dưới xuống để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp trên mắt và nhỏ 1 giọt vào mí dưới. Nhìn xuống và nhắm mắt lại nhẹ nhàng trong khoảng 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và áp dụng lực nhẹ. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt.

Không rửa ống nhỏ giọt. Thay nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng và giữ chai thuốc được đậy kín. Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc mắt khác (nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi áp dụng. Nhỏ thuốc mắt trước, sau đó mới thoa thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ mắt có thể thấm vào mắt.

Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy sử dụng đều đặn để nhận được hiệu quả tối đa. Để dễ nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn cho đến khi mùa phấn hoa kết thúc hoặc bạn không còn tiếp xúc với chất gây dị ứng, ngay cả khi các triệu chứng dị ứng biến mất hoặc cải thiện.

Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, nếu bạn phát triển triệu chứng mới, hoặc nếu bạn nghĩ mình gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Nếu bạn đang tự điều trị với ketotifen không kê đơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu ngứa mắt của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc kéo dài hơn 72 giờ. Bạn có thể cần một loại thuốc khác.

TÁC DỤNG PHỤ:
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Cảm giác rát/ngứa/kích ứng mắt
  • Đau đầu
  • Nghẹt mũi/chảy mũi
  • Vị khó chịu trong miệng
  • Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng

Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trên kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Nếu bác sĩ yêu cầu bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích thu được từ thuốc này lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:

  • Khô mắt
  • Đau mắt
  • Mắt đỏ hoặc sưng tấy tăng
  • Vấn đề về thị lực

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng)
  • Chóng mặt nghiêm trọng
  • Khó thở

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng ketotifen, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như chất bảo quản benzalkonium chloride trong chai chứa nhiều liều), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về mắt (ví dụ: glaucoma).

Sau khi bạn nhỏ thuốc, tầm nhìn có thể bị mờ tạm thời. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc tham gia vào các hoạt động yêu cầu tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.

Không sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 3 tuổi trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.

Chưa biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Nếu thuốc này đã được kê đơn, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phòng ngừa chúng. Trước khi bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Tránh các chất gây dị ứng (ví dụ: phấn hoa, lông động vật) và các yếu tố kích thích khác (ví dụ: chất gây kích ứng). Chườm lạnh và nhỏ thuốc nhỏ mắt có chất bôi trơn có thể làm giảm kích ứng mắt.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn và quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không tăng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ từ 39-77 độ F (4-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Nếu bạn sử dụng hộp đơn liều, hãy vứt bỏ sau khi sử dụng. Vứt bỏ các hộp đơn liều chưa dùng sau 4 tuần kể từ lần đầu tiên mở bao bì (hoặc 3 tháng sau khi mở nếu bạn lưu trữ chúng trong hộp carton ban đầu). Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Đừng xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Ketotifen liquid

TÊN GỌI CHUNG: Ketotifen dạng lỏng – Uống (key-toe-TIFF-en)
Chỉ định thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Ketotifen là một loại thuốc kháng histamine, thường được sử dụng cho trẻ em để giúp ngăn ngừa hoặc giảm các triệu chứng hen suyễn (ví dụ, khó thở). Khi sử dụng hàng ngày, thuốc cũng có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng này. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất hóa học (histamine) có thể dẫn đến sưng (viêm) đường hô hấp trong phổi. Ketotifen cần được uống hàng ngày, cùng với các thuốc chống hen suyễn khác (ví dụ, beta-agonist, theophylline). Thuốc này không nên được sử dụng cho các cơn hen cấp tính. Hãy sử dụng các thuốc giúp giảm nhanh cơn hen hoặc xịt để điều trị những cơn hen này.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này, thường là hai lần mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không với thức ăn; hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với liệu pháp, và có thể được tăng dần trong tuần điều trị đầu tiên. Điều này có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của một số tác dụng phụ (ví dụ, buồn ngủ). Việc tiếp tục sử dụng thuốc này là rất quan trọng, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Thuốc này chỉ có hiệu quả trong việc giảm hoặc ngăn ngừa triệu chứng hen suyễn khi được sử dụng đều đặn mỗi ngày. Có thể mất đến 10 tuần để đạt được hiệu quả đầy đủ của thuốc. Đừng ngừng sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng thuốc đột ngột. Liều dùng của bạn có thể cần phải giảm dần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng ketotifen bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Miệng khô
  • Đau đầu
  • Phát ban
  • Chóng mặt
  • Tăng cân

Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trên kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Khó ngủ
  • Lo âu
  • Khó thở (bao gồm cả khó thở không liên quan hoặc làm nặng thêm triệu chứng hen suyễn)
  • Chảy máu mũi

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp sau:

  • Đau khi tiểu
  • Đau bàng quang
  • Nước tiểu có màu đen hoặc đỏ, hoặc có máu
  • Đau bụng
  • Mắt hoặc da bị vàng
  • Co giật

Một phản ứng dị ứng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là:

  • Co giật
  • Dị ứng (đặc biệt là dị ứng với các chất bảo quản benzoate; chỉ có trong dạng lỏng).

Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ; hãy cẩn thận khi tham gia các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ đang bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Các thuốc điều trị hen suyễn khác (ví dụ: albuterol, prednisone/steroid, theophylline)
  • Thuốc điều trị tiểu đường dạng uống (ví dụ: glipizide, glyburide)

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào gây buồn ngủ như:

  • Thuốc ngủ (ví dụ: thuốc an thần, thuốc thư giãn)
  • Thuốc chống lo âu (ví dụ: diazepam, lorazepam)
  • Thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine, morphine)
  • Thuốc tâm thần (ví dụ: phenothiazines như chlorpromazine hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline)
  • Thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine, topiramate)
  • Thuốc giãn cơ
  • Một số thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine)

Kiểm tra nhãn tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn. Đừng bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Mất phương hướng
  • Co giật
  • Nhịp tim nhanh bất thường
  • Buồn ngủ nghiêm trọng

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này cho người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15 đến 25 độ C (59 đến 77 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm.