Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Ketotifen liquid

Thuốc Ketotifen liquid

TÊN GỌI CHUNG: Ketotifen dạng lỏng – Uống (key-toe-TIFF-en)
Chỉ định thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Ketotifen là một loại thuốc kháng histamine, thường được sử dụng cho trẻ em để giúp ngăn ngừa hoặc giảm các triệu chứng hen suyễn (ví dụ, khó thở). Khi sử dụng hàng ngày, thuốc cũng có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng này. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất hóa học (histamine) có thể dẫn đến sưng (viêm) đường hô hấp trong phổi. Ketotifen cần được uống hàng ngày, cùng với các thuốc chống hen suyễn khác (ví dụ, beta-agonist, theophylline). Thuốc này không nên được sử dụng cho các cơn hen cấp tính. Hãy sử dụng các thuốc giúp giảm nhanh cơn hen hoặc xịt để điều trị những cơn hen này.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này, thường là hai lần mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không với thức ăn; hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với liệu pháp, và có thể được tăng dần trong tuần điều trị đầu tiên. Điều này có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của một số tác dụng phụ (ví dụ, buồn ngủ). Việc tiếp tục sử dụng thuốc này là rất quan trọng, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Thuốc này chỉ có hiệu quả trong việc giảm hoặc ngăn ngừa triệu chứng hen suyễn khi được sử dụng đều đặn mỗi ngày. Có thể mất đến 10 tuần để đạt được hiệu quả đầy đủ của thuốc. Đừng ngừng sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng thuốc đột ngột. Liều dùng của bạn có thể cần phải giảm dần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng ketotifen bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Miệng khô
  • Đau đầu
  • Phát ban
  • Chóng mặt
  • Tăng cân

Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trên kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Khó ngủ
  • Lo âu
  • Khó thở (bao gồm cả khó thở không liên quan hoặc làm nặng thêm triệu chứng hen suyễn)
  • Chảy máu mũi

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp sau:

  • Đau khi tiểu
  • Đau bàng quang
  • Nước tiểu có màu đen hoặc đỏ, hoặc có máu
  • Đau bụng
  • Mắt hoặc da bị vàng
  • Co giật

Một phản ứng dị ứng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là:

  • Co giật
  • Dị ứng (đặc biệt là dị ứng với các chất bảo quản benzoate; chỉ có trong dạng lỏng).

Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ; hãy cẩn thận khi tham gia các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ đang bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Các thuốc điều trị hen suyễn khác (ví dụ: albuterol, prednisone/steroid, theophylline)
  • Thuốc điều trị tiểu đường dạng uống (ví dụ: glipizide, glyburide)

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào gây buồn ngủ như:

  • Thuốc ngủ (ví dụ: thuốc an thần, thuốc thư giãn)
  • Thuốc chống lo âu (ví dụ: diazepam, lorazepam)
  • Thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine, morphine)
  • Thuốc tâm thần (ví dụ: phenothiazines như chlorpromazine hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline)
  • Thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine, topiramate)
  • Thuốc giãn cơ
  • Một số thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine)

Kiểm tra nhãn tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn. Đừng bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Mất phương hướng
  • Co giật
  • Nhịp tim nhanh bất thường
  • Buồn ngủ nghiêm trọng

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này cho người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15 đến 25 độ C (59 đến 77 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây