TÊN GỐC: Lactulose (Gan) – Uống, Trực tràng (LACK-tew-lohss)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cephulac, Enulose
Các sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Lưu trữ
SỬ DỤNG: Thuốc này được sử dụng qua đường uống hoặc trực tràng để điều trị hoặc ngăn ngừa các biến chứng của bệnh gan (bệnh não gan). Thuốc không chữa khỏi vấn đề này, nhưng có thể giúp cải thiện tình trạng tinh thần. Lactulose là một chất làm acid hóa đại tràng, hoạt động bằng cách giảm lượng amoniac trong máu. Đây là một dung dịch đường tổng hợp.
CÁC SỬ DỤNG KHÁC: Phần này chứa các sử dụng thuốc mà không có trong nhãn mác chính thức của thuốc, nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Hãy sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi bác sĩ đã chỉ định.
Dạng thuốc uống này cũng có thể được sử dụng để điều trị táo bón.
CÁCH SỬ DỤNG:
- Nếu bạn đang sử dụng thuốc này qua đường uống để điều trị bệnh gan, hãy uống thuốc 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để cải thiện mùi vị, bạn có thể trộn thuốc với nước trái cây, nước, sữa hoặc một món tráng miệng mềm. Mục tiêu là có 2-3 lần đi tiêu mềm mỗi ngày. Liều dùng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị (ví dụ, số lần đi tiêu mềm mỗi ngày).
- Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị táo bón, hãy uống thuốc một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thuốc này cũng có thể được sử dụng trực tràng như một thuốc enema cho bệnh gan. Trộn lượng lactulose được chỉ định với 700 ml (24 ounces) nước hoặc dung dịch muối sinh lý. Đưa dung dịch vào trực tràng và giữ dung dịch trong khoảng 30-60 phút như chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn giữ thuốc enema dưới 30 phút, hãy lặp lại liều trừ khi bác sĩ chỉ định khác.
- Hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Nhớ sử dụng vào cùng một thời gian mỗi ngày.
- Khi thuốc này được sử dụng qua đường trực tràng cho bệnh gan, tình trạng tinh thần có thể cải thiện trong vòng 2 giờ, nhưng nếu bạn uống thuốc, có thể mất từ 24 đến 48 giờ. Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị táo bón, có thể mất đến 48 giờ để có một lần đi tiêu. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi, đau bụng/rung rắc dạ dày, buồn nôn và chuột rút. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/cô ấy đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro từ các tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây: tiêu chảy, nôn mửa, chuột rút/cơ yếu, nhịp tim không đều, thay đổi tâm lý/tình cảm, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có. Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng lactulose, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chế độ ăn ít galactose (ví dụ, chế độ ăn ít hoặc không có sản phẩm từ sữa), một số vấn đề khác về ruột (tắc nghẽn ruột).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về bệnh tiểu đường.
Không sử dụng thuốc nhuận tràng khác khi sử dụng thuốc này. Việc sử dụng hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên có thể gây mất nước nghiêm trọng trong cơ thể. Điều này đặc biệt có thể xảy ra ở trẻ em hoặc người già. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của mất nước: yếu cơ, chuột rút cơ, chóng mặt.
Trước khi phẫu thuật hoặc các thủ tục khác (ví dụ, đốt điện), hãy thông báo cho bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này chứa các loại đường khác nhau. Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể ảnh hưởng đến mức glucose trong máu của bạn. Hãy theo dõi mức glucose trong máu thường xuyên và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Bạn có thể cần điều chỉnh thuốc hoặc chế độ ăn kiêng chống tiểu đường của mình.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến của họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng acid chứa nhôm và/hoặc magie, các thuốc nhuận tràng khác (ví dụ: thuốc enema tẩy rửa với xà phòng).
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: cơn đau bụng dữ dội, tiêu chảy.
LƯU Ý:
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh gan, bác sĩ có thể yêu cầu bạn theo một chế độ ăn ít protein. Hãy tuân thủ các hướng dẫn chế độ ăn mà bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị.
Đừng chia sẻ sản phẩm này với người khác.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm này trong thời gian dài, các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, mức độ khoáng chất trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU ĐÃ QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ từ 36-86 độ F (2-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không làm đông vì sẽ làm thuốc quá đặc để có thể rót ra. Nếu thuốc bị đông, hãy làm ấm lại đến nhiệt độ phòng cho đến khi có thể rót ra được. Màu sắc có thể chuyển tối một cách bình thường. Nếu màu sắc quá tối và bạn không thể uống được, hãy vứt bỏ thuốc và yêu cầu thay thế. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.