Lamivudine là gì và được sử dụng để làm gì?
Lamivudine được sử dụng để điều trị nhiễm HIV và nhiễm virus viêm gan B (HBV). Nó cũng được sử dụng ngoài chỉ định chính để phòng ngừa HIV ở những người bị phơi nhiễm HIV một cách tình cờ.
Tên thương hiệu của lamivudine là gì?
Epivir, Epivir HBV
Lamivudine có phải là thuốc generic không?
Có
Có cần đơn thuốc để mua lamivudine không?
Có
Các tác dụng phụ của lamivudine là gì?
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của lamivudine bao gồm:
- Viêm tụy
- Suy gan
- Rối loạn chuyển hóa (toan lactic)
- Giảm số lượng tế bào máu
- Đau cơ
- Yếu cơ
- Tổn thương thần kinh ở các chi (chứng thần kinh ngoại vi). Các triệu chứng của thần kinh ngoại vi bao gồm cảm giác tê, ngứa và đau ở tay hoặc chân.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Sốt
- Đau bụng
- Giảm cân
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Rụng tóc
- Khó ngủ
Những thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với lamivudine?
- Trimethoprim/sulfamethoxazole (Bactrim) làm tăng nồng độ lamivudine trong cơ thể.
- Zalcitabine (Hivid) và lamivudine có thể cản trở hoạt động của nhau.
Lamivudine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng lamivudine trong thai kỳ chưa được đánh giá đầy đủ.
Chưa rõ liệu lamivudine có tiết vào sữa mẹ hay không. Các bà mẹ bị nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ không bị nhiễm.
Cần lưu ý gì khi sử dụng lamivudine?
Các dạng thuốc của lamivudine có sẵn là gì?
- Viên nén: 100, 150 và 300 mg
- Dung dịch uống: 5, 10 mg/ml
Cách bảo quản lamivudine?
Viên nén và dung dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Lamivudine (3TC) (Epivir; Epivir HBV) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị nhiễm HIV và viêm gan B. Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm đau cơ, suy gan, viêm tụy và suy gan. Cần xem xét thông tin về tương tác thuốc, liều lượng và an toàn khi mang thai và cho con bú trước khi sử dụng thuốc này.