Khi trẻ lớn lên, mức độ hoạt động của trẻ cũng gia tăng. Đến khi trẻ được 1 tuổi, nếu chỉ bú sữa mẹ, nhu cầu dinh dưỡng sẽ không được đáp ứng đầy đủ. Chính vì vậy, từ 6 tháng tuổi trở đi, trẻ sẽ cần bổ sung thức ăn để lấp đầy “khoảng thiếu” dinh dưỡng giữa lượng dinh dưỡng cung cấp từ sữa mẹ và nhu cầu thực tế của cơ thể.
Khi trẻ lớn hơn, mức năng lượng cần thiết cũng tăng theo. Theo đó, năng lượng được cung cấp từ sữa mẹ (nếu bú đều) sẽ bắt đầu không đủ từ sau 6 tháng tuổi, dẫn đến “khoảng thiếu” ngày càng lớn.
Thức ăn bổ sung sẽ giúp cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho trẻ. Số lượng thức ăn bổ sung cũng cần tăng lên theo tháng tuổi của trẻ. Nếu không cung cấp đủ năng lượng, trẻ sẽ phát triển chậm lại hoặc không phát triển được.
Khi xem xét việc cung cấp sắt cho trẻ, nhu cầu sắt hằng ngày của trẻ theo từng nhóm tháng tuổi. Nhu cầu sắt giảm dần khi tháng tuổi tăng lên, điều này phản ánh sự cần thiết về lượng máu mà cơ thể trẻ cần tạo ra. Trong năm đầu, cơ thể trẻ tạo ra nhiều máu hơn so với năm thứ hai. Do đó, khoảng thiếu sắt giữa nhu cầu và lượng sắt do sữa mẹ cung cấp cần được lấp đầy bằng thức ăn bổ sung.
Lượng sắt từ sữa mẹ là rất nhỏ, vì vậy nhu cầu sắt cao trong năm đầu sẽ khó đáp ứng nếu không có bổ sung từ nguồn thực phẩm khác. Trẻ sơ sinh đủ tháng có một lượng sắt dự trữ, nhưng chỉ đủ cho 6 tháng đầu.
Kết luận:
- Thức ăn bổ sung giàu sắt cần thiết cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở đi.
- Nếu không bù đắp đầy đủ khoảng thiếu này, trẻ sẽ dễ bị thiếu máu, đặc biệt trong giai đoạn 6-12 tháng.
- Nguy cơ thiếu máu cũng cao hơn ở trẻ sinh thiếu tháng hoặc có cân nặng sơ sinh thấp. Do đó, nên cho trẻ uống dung dịch sắt khi được 2 tháng tuổi trở lên.
Nhìn chung, đối với hầu hết các chất dinh dưỡng, khoảng thiếu sẽ tăng lên khi trẻ lớn hơn. Đặc biệt, đối với canxi và sắt, khoảng thiếu trong năm thứ hai sẽ nhỏ hơn, nhưng số lượng cần thiết vẫn khá lớn.
Những thông tin trên chỉ ra rằng tất cả trẻ em đều có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, nhưng đều xoay quanh mức trung bình về năng lượng và các chất dinh dưỡng. Một số trẻ có nhu cầu rất cao, trong khi một số khác có nhu cầu thấp hơn. Tuy nhiên, với tất cả trẻ em, những khoảng thiếu này rất khó bù đắp đầy đủ.
Khi nào cần cho trẻ ăn bổ sung?
Khi sữa mẹ không đáp ứng đủ nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng, thời điểm bắt đầu cho trẻ ăn bổ sung thường rơi vào khoảng 4-6 tháng tuổi. Đây là thời kỳ hệ thần kinh và các cơ của trẻ đã phát triển đầy đủ, giúp trẻ có khả năng nhai và cắn thức ăn.
Trước 4 tháng tuổi, trẻ thường đẩy thức ăn ra ngoài vì chưa điều chỉnh được chuyển động của lưỡi. Trong giai đoạn 4-6 tháng, trẻ đã có khả năng ăn cháo nấu đặc hoặc thức ăn nghiền nhờ vào khả năng điều khiển lưỡi và hoạt động nhai.
Việc ăn bổ sung quá sớm hoặc quá muộn đều không tốt. Nên cho trẻ ăn bổ sung khi:
- Trẻ ít nhất 4 tháng tuổi.
- Trẻ vẫn được bú đều đặn nhưng có dấu hiệu đói sớm.
- Trẻ không tăng cân đều.
Trẻ cần được nuôi bằng sữa mẹ ít nhất trong 6 tháng đầu, nếu có thể, nên kéo dài từ 18-24 tháng. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ năng lượng và chất dinh dưỡng, bao gồm cả kháng thể giúp trẻ tránh khỏi các bệnh nhiễm khuẩn.
Cho trẻ ăn bổ sung quá sớm có thể dẫn đến:
- Trẻ chưa cần thức ăn, ăn sẽ làm trẻ bú mẹ ít đi và sữa mẹ cũng sẽ giảm.
- Trẻ không nhận được đầy đủ kháng thể từ sữa mẹ, gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Thức ăn bổ sung không sạch sẽ gây tiêu chảy cho trẻ.
- Thức ăn lỏng dễ khiến dạ dày trẻ đầy nhanh nhưng lại thiếu dinh dưỡng.
Ngược lại, nếu cho trẻ ăn bổ sung quá muộn sẽ gây ra:
- Trẻ không nhận được đầy đủ dinh dưỡng, dẫn đến kém phát triển.
- Trẻ có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng và thiếu vi chất dinh dưỡng.
Chọn thức ăn bổ sung
Khi chọn thức ăn bổ sung cho trẻ, cần đảm bảo:
- Thức ăn giàu năng lượng, protein và vi chất dinh dưỡng (sắt, kẽm, canxi, vitamin A, C, folate).
- Thức ăn sạch và an toàn, không nhiễm khuẩn, không hóa chất độc hại, không quá cay hay mặn.
- Dễ chế biến và hấp dẫn cho trẻ.
Trong việc chế biến thức ăn cho trẻ, cần chú ý:
- Các loại lương thực chính như gạo, khoai tây có thể nấu thành cháo. Tuy nhiên, cháo loãng sẽ chứa nhiều nước, cung cấp ít năng lượng và chất dinh dưỡng.
- Thức ăn động vật là nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng như protein, sắt và kẽm, trong khi các loại rau củ cũng cung cấp vitamin và khoáng chất.
Khi cho trẻ ăn bổ sung, trẻ cần được cung cấp một hỗn hợp thức ăn phù hợp trong ngày để đáp ứng đủ năng lượng và vi chất dinh dưỡng. Cần cho trẻ ăn thường xuyên và chia bữa ăn thành nhiều lần trong ngày, với cả bữa chính và bữa phụ.
Bữa phụ
Bữa phụ là cách bổ sung dinh dưỡng giữa các bữa chính, giúp trẻ có thêm năng lượng và vi chất. Bữa phụ nên đơn giản và cung cấp đầy đủ năng lượng và chất dinh dưỡng. Một số ví dụ cho bữa phụ là:
- Trái cây nghiền như chuối, đu đủ, lê.
- Sữa chua, bánh sữa.
- Bánh mì với bơ hoặc mật.
- Bánh đậu hoặc khoai tây nấu chín.
Đồ uống
Đồ uống cho trẻ cần sạch và an toàn. Không thay thế thức ăn đặc hay sữa mẹ bằng đồ uống. Nước hoặc sữa cần được nấu sôi trước khi cho trẻ uống. Cần tránh các đồ uống có ga hay có chứa cafein trong bữa ăn.
Cho trẻ ăn bao nhiêu và số bữa ăn hằng ngày?
Mùi vị của thức ăn mới có thể khiến trẻ cảm thấy lạ. Khuyến khích các bà mẹ bắt đầu cho trẻ ăn một hoặc hai thìa nhỏ hai lần mỗi ngày, từ từ tăng lượng thức ăn và đa dạng hóa. Thời gian ăn cần phải thư giãn và vui vẻ để trẻ cảm thấy thoải mái.
- Trẻ dưới 4 tháng tuổi: Chỉ cần bú mẹ theo nhu cầu.
- Trẻ từ 4 đến 6 tháng tuổi: Bú mẹ và bắt đầu cho ăn bổ sung 1-2 lần/ngày.
- Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi: Bú mẹ theo nhu cầu, ăn đủ khẩu phần các loại thực phẩm.
Khuyến khích trẻ ăn
Thèm ăn là dấu hiệu cho thấy trẻ cần dinh dưỡng. Khi trẻ không còn thèm ăn, có thể trẻ đang gặp vấn đề. Cần theo dõi thời gian ăn và khuyến khích trẻ ăn đúng giờ. Không nên ép trẻ ăn, vì có thể làm trẻ thêm căng thẳng và giảm sự thèm ăn.
Cai sữa
Sữa mẹ cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng cho trẻ đến 2 tuổi. Khi trẻ 3 tuổi, trẻ có thể dễ dàng ăn thức ăn gia đình. Dần dần, việc cai sữa có thể thực hiện để trẻ tiếp nhận dinh dưỡng từ các nguồn khác, đặc biệt khi trẻ gặp phải tình huống khó khăn như ốm hoặc mệt mỏi.