Việc sinh con sớm khiến bạn vừa vui mừng vừa lo lắng. Bé của bạn chào đời sớm và đang cố gắng thích nghi, nhưng bạn biết rằng do sinh non, bé có thể phải đối mặt với nhiều thách thức. Trẻ sinh non có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề về mắt. Bạn cần hiểu về nguy cơ này và những gì bạn có thể làm để giúp ngăn ngừa mất thị lực.
Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)
Tình trạng này thường chỉ xảy ra ở trẻ sinh non, ảnh hưởng đến cả hai mắt (mặc dù một mắt có thể bị nặng hơn mắt kia) và là nguyên nhân chính gây mất thị lực ở trẻ em. Trẻ sinh nặng khoảng 1,25kg và sinh trước 31 tuần tuổi thai có nguy cơ cao mắc bệnh Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non. Trong số 28.000 trẻ em sinh ra với cân nặng như vậy ở Hoa Kỳ, có tới 16.000 trẻ có thể phát triển một số dạng của bệnh lý này. May mắn thay, hầu hết trẻ sẽ mắc bệnh ở mức độ nhẹ và không cần điều trị. Tuy nhiên, các trường hợp nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến mất thị lực hoặc thậm chí mù lòa nếu không được điều trị.
- Phát triển: Mắt của trẻ bắt đầu phát triển từ khoảng 16 tuần tuổi thai. Sự phát triển mạnh nhất diễn ra trong 12 tuần cuối của thai kỳ. Các chuyên gia cho rằng sinh non làm gián đoạn quá trình phát triển này, dẫn đến bệnh Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm thiếu máu, vấn đề hô hấp, truyền máu và sức khỏe yếu. Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non gây ra sự phát triển bất thường của các mạch máu trong mắt, làm cho chúng lan rộng qua võng mạc. Những mạch máu mới này rất mỏng manh và dễ rỉ máu vào trong mắt, gây ra mô sẹo và có thể kéo võng mạc ra khỏi mặt sau của mắt, dẫn đến mất thị lực.
Chẩn đoán: Khám mắt là cách duy nhất để phát hiện Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non. Nếu con bạn sinh non, hãy hỏi bác sĩ xem bé có cần được kiểm tra không. Trẻ sinh trước 30 tuần tuổi thai hoặc nặng dưới 1,36kg cần được sàng lọc. Nếu cần khám, hãy hỏi bác sĩ thời gian thích hợp để kiểm tra, thường là từ 4 đến 9 tuần sau khi sinh, tùy thuộc vào thời điểm sinh của bé. Nếu không có dấu hiệu bất thường, bé có thể không cần các lần khám tiếp theo.
Điều trị: Bệnh Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non có năm giai đoạn. Chuyên gia về võng mạc sẽ đánh giá khi nào cần theo dõi và khi nào cần điều trị dựa trên các hướng dẫn. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Liệu pháp đông lạnh (cryotherapy) hoặc quang đông (photocoagulation) để ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu và giữ võng mạc gắn vào mặt sau của mắt.
- Đai củng mạc (scleral buckling): Bác sĩ sẽ đặt một đai quanh mắt của bé để giữ võng mạc ở vị trí thích hợp.
- Cắt bỏ dịch kính (vitrectomy): Bác sĩ thay dịch kính bên trong mắt bé bằng dung dịch muối, đồng thời loại bỏ mô sẹo.
- Thuốc: Các nghiên cứu đang được thực hiện để xem liệu các loại thuốc điều trị thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác có thể được sử dụng cho trẻ em hay không.
Biến chứng: Trẻ đã mắc Bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề khác về mắt sau này như cận thị, lác mắt, nhược thị, glaucoma và bong võng mạc.
Lác mắt
Một số trẻ em sẽ bị lác mắt, tức là mắt không thẳng hàng như bình thường. Lác trong trẻ nhỏ (Infantile esotropia) là một loại lác thường ảnh hưởng đến trẻ sinh non. Lác mắt xảy ra khi các cơ điều khiển mắt không phối hợp tốt, khiến mắt bé nhìn về các hướng khác nhau. Bác sĩ cho rằng điều này có thể xảy ra do não bộ của bé chưa phát triển đủ để kiểm soát các cơ mắt.
- Biến chứng: Khi mắt nhìn về hai hướng khác nhau, não bộ của bé nhận hai hình ảnh khác nhau. Điều này có thể dẫn đến nhược thị, hoặc mắt lười.
- Điều trị: Nếu bé mắc nhược thị, bác sĩ sẽ điều trị bằng cách che mắt khỏe mạnh hoặc sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm mờ mắt đó.
Lưu ý: Nếu trẻ cần phẫu thuật điều chỉnh cơ mắt, cần thực hiện trước 2 tuổi để có kết quả tốt nhất.