Blog Trang 6

Thuốc Neomycin/polymyxin

Tên gốc: neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt

Tên thương hiệu: Gramicidin, Neosporin Ophthalmic Solution, Neocin-PG

Phân nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh, phối hợp dùng cho mắt

Neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt là gì, và nó được sử dụng như thế nào?

Neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt là một loại thuốc nhỏ mắt kháng sinh được bôi tại chỗ trên mắt để ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng và viêm nhiễm ở bề mặt mắt. Đây là sự kết hợp của ba loại kháng sinh, cùng hoạt động chống lại phổ rộng các chủng vi khuẩn hơn so với khi sử dụng đơn lẻ.

Mỗi loại kháng sinh trong sự kết hợp này có cơ chế hoạt động khác nhau để ngăn chặn sự phát triển (tác dụng kìm khuẩn) hoặc tiêu diệt vi khuẩn (tác dụng diệt khuẩn):

  • Neomycin: Neomycin là một kháng sinh aminoglycoside phổ rộng có tác dụng diệt khuẩn đối với cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Neomycin ngăn cản quá trình tổng hợp protein mà vi khuẩn cần để phát triển và tồn tại. Nó gắn vào tiểu phần 30S trong ribosome của vi khuẩn và ngăn cản sự hình thành chuỗi peptide, dẫn đến hư hại thành tế bào vi khuẩn và khiến chúng chết.
  • Polymyxin B: Polymyxin B là thuốc diệt khuẩn, nó gắn vào các phân tử chất béo trên màng ngoài của tế bào vi khuẩn gram âm, làm tăng tính thấm của màng tế bào và gây ra sự rò rỉ các thành phần bên trong tế bào, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
  • Gramicidin: Gramicidin gắn và thâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn, làm tăng tính thấm của màng, gây ra rò rỉ thành phần tế bào. Ngoài ra, nó cũng làm gián đoạn các chức năng chuyển hóa, tổng hợp protein và DNA của vi khuẩn, dẫn đến cái chết của chúng. Gramicidin đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn gram dương.

Sự kết hợp của neomycin/polymyxin B/gramicidin có tác dụng đối với cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Hai loại vi khuẩn này có cấu trúc khác nhau và được phân biệt bằng xét nghiệm nhuộm Gram. Vi khuẩn gram âm có thêm một màng ngoài bên ngoài thành tế bào mà vi khuẩn gram dương không có. Những vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh kết hợp bao gồm:

  • Staphylococcus aureus
  • Các loài liên cầu, bao gồm Streptococcus pneumoniae
  • Escherichia coli
  • Haemophilus influenzae
  • Các loài Klebsiella-Enterobacter
  • Các loài Neisseria
  • Pseudomonas aeruginosa

Neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng mắt sau:

  • Nhiễm trùng kết mạc (viêm kết mạc)
  • Nhiễm trùng giác mạc (viêm giác mạc)
  • Viêm giác mạc và kết mạc
  • Nhiễm trùng mi mắt (viêm bờ mi)
  • Viêm bờ mi và kết mạc

Cảnh báo

  • Không sử dụng cho bệnh nhân có mẫn cảm với neomycin, aminoglycoside hoặc bất kỳ thành phần nào của dung dịch neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt.
  • Neomycin/polymyxin B/gramicidin có thể gây phản ứng dị ứng chéo, làm hạn chế việc sử dụng các loại kháng sinh khác trong tương lai, bao gồm kanamycin, paromomycin, streptomycin, và có thể là gentamicin.
  • Tuyệt đối không tiêm dung dịch neomycin/polymyxin B/gramicidin vào mắt.
  • Theo dõi bệnh nhân có dấu hiệu mẫn cảm với neomycin như ngứa, đỏ mắt, phù nề, và không lành bệnh.
  • Việc sử dụng kéo dài có thể gây:
    • Giảm thị lực, hình thành đục thủy tinh thể dưới bao sau và tăng nhãn áp (glôcôm), một tình trạng có áp lực trong mắt cao dần gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
    • Phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm, bao gồm nấm. Cần theo dõi và điều trị kịp thời.
    • Nhiễm trùng mắt thứ cấp. Theo dõi và điều trị khi cần.
    • Kháng kháng sinh. Khuyến cáo bệnh nhân ngừng sử dụng và báo cáo nếu có hiện tượng tiết mủ, đau hoặc viêm tăng lên.

Tác dụng phụ của neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt bao gồm:

  • Kích ứng tại chỗ ở mắt
  • Phản ứng ở mắt, bao gồm:
    • Sưng
    • Ngứa
    • Đỏ (ban đỏ)
  • Phản ứng da, bao gồm:
    • Phát ban (mề đay)
    • Viêm da bóng nước và dát sẩn
  • Phản ứng quá mẫn, bao gồm:
    • Sưng mô dưới da và màng nhầy (phù mạch)
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng như tim đập nhanh hoặc mạnh, rung rinh trong lồng ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất khả năng phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng đờ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, và cảm giác như sắp ngất;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, thị lực đường hầm, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng nghiêm trọng.

Liều dùng của neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt là gì?

  • Dung dịch nhỏ mắt:
    • (1,75 mg/10.000/0,025 mg)/1 mL (10 mL)
  • Người lớn và trẻ em:
    • Điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng mắt và/hoặc viêm: 1-2 giọt mỗi 4-6 giờ trong 7-10 ngày; nếu nghiêm trọng, có thể dùng 2 giọt mỗi giờ nếu cần thiết.

Quá liều

Hiện không có thông tin về quá liều dung dịch nhỏ mắt neomycin/polymyxin B/gramicidin. Việc nuốt phải hoặc quá liều có thể gây hại. Sử dụng kháng sinh kéo dài có thể gây phát triển quá mức các sinh vật không nhạy cảm và kháng kháng sinh. Cách điều trị là ngừng sử dụng neomycin/polymyxin B/gramicidin và sử dụng các loại thuốc kháng khuẩn phù hợp.

Thuốc nào tương tác với neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt?

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để có thể được tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có khuyến cáo của bác sĩ.

  • Tương tác nghiêm trọng với neomycin/polymyxin B/gramicidin bao gồm:
    • Aminoglycoside
    • Bacitracin
    • BCG (nội bàng quang)
    • Vaccine tả
    • Fecal microbiota (uống hoặc trực tràng)
    • Mecamylamine
    • Methoxyflurane
    • Netilmicin dùng cho mắt
  • Tương tác nghiêm trọng bao gồm:
    • Bacillus clausii
    • Colistimethate
    • Kanamycin
    • Các chất ức chế thần kinh cơ
    • Sodium picosulfate
    • Vaccine thương hàn
  • Tương tác trung bình bao gồm:
    • Vaccine BCG
    • Capreomycin
    • Cefazedone
    • Cephaloridine
    • Các chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch (liệu pháp chống PD-1, PD-L1, CTLA4)
    • Lactobacillus và estriol

Neomycin/polymyxin B/gramicidin không có tương tác nhẹ đã biết với các loại thuốc khác. Danh sách trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập trình kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Mang thai và cho con bú

Hiện chưa có nghiên cứu nào trên động vật về độ an toàn của neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt trong thời kỳ mang thai, và không biết liệu thuốc này có gây hại cho thai nhi hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Thuốc kháng sinh kết hợp này chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.

Không biết liệu neomycin/polymyxin B/gramicidin có trong sữa mẹ hay không. Sử dụng thận trọng đối với phụ nữ đang cho con bú vì nhiều loại thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ.

Những điều khác cần biết về neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt

  • Sử dụng neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt chính xác theo chỉ dẫn.
  • Dung dịch neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt chỉ dùng ngoài mắt.
  • Không chia sẻ lọ thuốc nhỏ mắt với người khác, vì điều này có thể lây lan nhiễm trùng.
  • Không để đầu lọ dung dịch thuốc tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nào để tránh nhiễm khuẩn. Sử dụng thuốc nhỏ mắt bị nhiễm khuẩn có thể dẫn đến nhiễm trùng, tổn thương nghiêm trọng cho mắt và thậm chí mất thị lực.
  • Cẩn thận để tránh đầu lọ thuốc chạm vào mắt để ngăn ngừa chấn thương mắt.
  • Hoàn thành liệu trình kháng sinh được kê toa. Không bỏ liều hoặc ngừng điều trị khi cảm thấy tốt hơn, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của điều trị và có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Ngừng sử dụng neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
    • Bạn phát triển các phản ứng quá mẫn
    • Bạn gặp các triệu chứng như ngứa mắt, đỏ và sưng, và viêm không lành
    • Tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi
  • Bảo quản neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt một cách an toàn, xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp nuốt phải hoặc quá liều, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc.

Tóm tắt

Neomycin/polymyxin B/gramicidin dùng cho mắt là thuốc nhỏ mắt kháng sinh được bôi tại chỗ để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng mắt bề mặt và viêm. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng mắt, bao gồm viêm kết mạc, nhiễm trùng giác mạc (viêm giác mạc), viêm giác mạc kết mạc, nhiễm trùng mí mắt (viêm mí mắt), và viêm kết mạc mí mắt. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm kích ứng, sưng, ngứa, đỏ da, phát ban (mề đay), viêm da bóng nước và dát sẩn, và phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thuốc Nembutal (pentobarbital sodium)

Thuốc gốc: pentobarbital sodium

Tên thương mại: Nembutal

Nembutal (pentobarbital sodium) là gì và nó hoạt động như thế nào?

Nembutal (pentobarbital sodium) là một barbiturat, hoạt động như một chất làm dịu hoặc an thần, được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị chứng mất ngủ. Nembutal cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị khẩn cấp cho các cơn co giật và giúp bệnh nhân ngủ sâu trước khi phẫu thuật. Nembutal có sẵn dưới dạng thuốc gốc.

Tác dụng phụ của Nembutal là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của Nembutal bao gồm:

  • Vấn đề về trí nhớ hoặc tập trung,
  • Phấn khích,
  • Cáu kỉnh,
  • Hung hăng (đặc biệt ở trẻ em hoặc người cao tuổi),
  • Nhầm lẫn,
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp,
  • Ác mộng,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Táo bón,
  • Đau đầu,
  • Buồn ngủ,
  • Hiệu ứng “hangover” (cảm giác buồn ngủ vào ngày sau khi dùng thuốc),
  • Kích động,
  • Lo lắng,
  • Mất ngủ,
  • Chóng mặt,
  • Huyết áp thấp,
  • Phản ứng tại vị trí tiêm, hoặc
  • Phát ban da.

Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào của Nembutal như:

  • Ảo giác,
  • Thở yếu hoặc nông,
  • Nhịp tim chậm,
  • Mạch yếu, hoặc
  • Cảm giác như sắp ngất xỉu.

KHÔNG SỬ DỤNG NẾU VẬT LIỆU ĐÃ KẾT TỦA.

Liều dùng của Nembutal là gì?

Liều lượng barbiturat phải được cá nhân hóa với đầy đủ kiến thức về đặc điểm cụ thể của chúng và tốc độ khuyến cáo khi dùng. Các yếu tố cần cân nhắc bao gồm tuổi tác, cân nặng, và tình trạng của bệnh nhân. Đường tiêm chỉ nên được sử dụng khi việc dùng thuốc qua đường uống là không thể hoặc không thực tế.

Tiêm bắp (IM)

  • Tiêm bắp các muối natri của barbiturat nên được tiêm sâu vào cơ lớn, và thể tích tiêm không nên vượt quá 5 mL tại một điểm tiêm vì có thể gây kích ứng mô.
  • Sau khi tiêm bắp liều ngủ, các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân nên được theo dõi.
  • Liều lượng thông thường cho người lớn của dung dịch Nembutal Sodium là 150 đến 200 mg một lần tiêm IM; liều khuyến cáo cho trẻ em dao động từ 2 đến 6 mg/kg một lần tiêm IM, không quá 100 mg.

Tiêm tĩnh mạch (IV)

  • Dung dịch Nembutal Sodium không nên được pha trộn với bất kỳ thuốc hoặc dung dịch nào khác. Tiêm IV chỉ được áp dụng trong các tình huống khi các đường khác không thể thực hiện được, chẳng hạn như khi bệnh nhân bất tỉnh (như trong trường hợp xuất huyết não, sản giật hoặc trạng thái động kinh), hoặc khi bệnh nhân kháng cự (như trong mê sảng), hoặc khi cần hành động nhanh chóng.
  • Tiêm IV chậm là điều cần thiết, và bệnh nhân nên được quan sát cẩn thận trong quá trình tiêm.
  • Huyết áp, hô hấp và chức năng tim phải được duy trì, các dấu hiệu sinh tồn cần được ghi lại, và cần có sẵn thiết bị cấp cứu cũng như thông gió nhân tạo.
  • Tốc độ tiêm IV không nên vượt quá 50 mg/phút đối với pentobarbital sodium.
  • Không có liều IV trung bình nào của dung dịch Nembutal Sodium (pentobarbital sodium injection) có thể tạo ra các hiệu ứng tương tự ở các bệnh nhân khác nhau. Khả năng quá liều và suy hô hấp là rất thấp khi thuốc được tiêm chậm theo liều nhỏ.
  • Liều khởi đầu phổ biến cho người lớn 70 kg là 100 mg. Liều lượng nên được giảm tỷ lệ đối với trẻ em hoặc bệnh nhân suy nhược.
  • Cần ít nhất một phút để xác định toàn bộ tác dụng của pentobarbital tiêm tĩnh mạch.
  • Nếu cần thiết, có thể tiêm thêm các liều nhỏ của thuốc lên đến tổng cộng từ 200 đến 500 mg đối với người lớn bình thường.

Sử dụng chống co giật

  • Trong các trạng thái co giật, liều lượng dung dịch Nembutal Sodium nên được giữ ở mức tối thiểu để tránh làm trầm trọng thêm sự suy giảm có thể xảy ra sau co giật.
  • Việc tiêm phải được thực hiện chậm và chú ý đến thời gian cần thiết để thuốc thâm nhập hàng rào máu-não.

Dân số bệnh nhân đặc biệt

  • Liều dùng nên được giảm ở người già hoặc người suy nhược vì những bệnh nhân này có thể nhạy cảm hơn với barbiturat.
  • Liều lượng cũng nên được giảm đối với những bệnh nhân có chức năng thận bị suy giảm hoặc mắc bệnh gan.

Kiểm tra

  • Các sản phẩm thuốc tiêm nên được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện hạt lạ và sự đổi màu trước khi tiêm, khi các dụng cụ chứa dung dịch cho phép.
  • Các dung dịch tiêm có dấu hiệu kết tủa không nên được sử dụng.

Thuốc nào tương tác với Nembutal?

Phần lớn các báo cáo về tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với barbiturat liên quan đến phenobarbital. Tuy nhiên, áp dụng những dữ liệu này cho các barbiturat khác dường như có giá trị và yêu cầu đo nồng độ thuốc trong máu một cách tuần tự khi có nhiều phương pháp điều trị kết hợp.

Thuốc chống đông máu
Phenobarbital làm giảm nồng độ dicumarol (tên cũ: bishydroxycoumarin) trong huyết tương và gây giảm hoạt tính chống đông máu, được đo bằng thời gian prothrombin. Barbiturat có thể gây cảm ứng enzym microsomal gan, dẫn đến tăng chuyển hóa và giảm đáp ứng chống đông máu của thuốc chống đông uống (ví dụ: warfarin, acenocoumarol, dicumarol, và phenprocoumon).
Bệnh nhân đã được ổn định trên liệu pháp chống đông máu có thể cần điều chỉnh liều nếu barbiturat được thêm vào hoặc rút khỏi phác đồ điều trị của họ.

Corticosteroid
Barbiturat dường như tăng cường chuyển hóa của corticosteroid ngoại sinh, có thể thông qua cơ chế cảm ứng enzym microsomal gan.
Bệnh nhân đã được ổn định trên liệu pháp corticosteroid có thể cần điều chỉnh liều nếu barbiturat được thêm vào hoặc rút khỏi phác đồ điều trị.

Griseofulvin
Phenobarbital dường như cản trở sự hấp thụ griseofulvin qua đường uống, do đó làm giảm nồng độ trong máu.
Tác động của việc giảm nồng độ máu của griseofulvin lên đáp ứng điều trị chưa được xác lập. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.

Doxycycline
Phenobarbital đã được chứng minh làm giảm thời gian bán thải của doxycycline đến hai tuần sau khi ngừng điều trị barbiturat.
Cơ chế này có thể thông qua cảm ứng enzym microsomal gan, chuyển hóa kháng sinh. Nếu phenobarbital và doxycycline được dùng đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ đáp ứng lâm sàng của doxycycline.

Phenytoin, natri valproate, acid valproic
Tác động của barbiturat lên chuyển hóa phenytoin dường như thay đổi.
Một số nhà nghiên cứu báo cáo hiệu ứng tăng tốc, trong khi những người khác lại không thấy hiệu ứng. Vì tác động của barbiturat lên chuyển hóa phenytoin không thể đoán trước, nên cần theo dõi thường xuyên nồng độ phenytoin và barbiturat trong máu khi sử dụng đồng thời.
Sodium valproate và valproic acid dường như làm giảm chuyển hóa barbiturat, do đó cần theo dõi nồng độ barbiturat trong máu và điều chỉnh liều lượng phù hợp khi cần.

Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác, bao gồm thuốc an thần hoặc thuốc ngủ, kháng histamine, thuốc an thần, hoặc rượu, có thể tạo ra tác dụng ức chế cộng thêm.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)
MAOI kéo dài tác dụng của barbiturat, có thể do chuyển hóa của barbiturat bị ức chế.

Estradiol, estrone, progesterone và các hormone steroid khác
Tiền điều trị hoặc sử dụng đồng thời phenobarbital có thể làm giảm tác dụng của estradiol bằng cách tăng cường chuyển hóa của nó.
Có các báo cáo về bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chống động kinh (ví dụ: phenobarbital) đã mang thai trong khi đang dùng thuốc tránh thai uống. Có thể đề xuất phương pháp tránh thai thay thế cho phụ nữ dùng phenobarbital.

Nembutal có gây nghiện hoặc triệu chứng cai nghiện không?

Lạm dụng và phụ thuộc thuốc
Tiêm pentobarbital sodium bị kiểm soát theo Đạo luật Chất Kiểm soát Liên bang Hoa Kỳ thuộc lịch II của Cơ quan Thực thi Pháp luật về Chất ma túy (DEA).
Barbiturat có thể gây nghiện. Tình trạng dung nạp, phụ thuộc tâm lý và phụ thuộc thể chất có thể xảy ra, đặc biệt sau khi sử dụng liều cao kéo dài.
Việc sử dụng pentobarbital hoặc secobarbital hàng ngày vượt quá 400 mg trong khoảng 90 ngày có khả năng gây ra một mức độ phụ thuộc thể chất nhất định. Một liều lượng từ 600 đến 800 mg được dùng ít nhất 35 ngày đủ để gây ra cơn co giật khi cai thuốc.
Liều trung bình hàng ngày đối với người nghiện barbiturat thường khoảng 1,5 gram. Khi dung nạp barbiturat phát triển, lượng cần thiết để duy trì mức độ say sưa tương tự tăng lên; tuy nhiên, dung nạp với liều gây tử vong không tăng hơn gấp đôi. Khi điều này xảy ra, khoảng cách giữa liều gây say và liều gây tử vong trở nên nhỏ hơn.
Các triệu chứng nhiễm độc cấp tính với barbiturat bao gồm dáng đi không vững, nói ngọng, và giật nhãn cầu kéo dài. Các dấu hiệu tâm thần của nhiễm độc mạn tính bao gồm nhầm lẫn, phán đoán kém, cáu gắt, mất ngủ và các phàn nàn về thể chất.
Các triệu chứng của phụ thuộc barbiturat tương tự như những triệu chứng của nghiện rượu mạn tính. Nếu một người có vẻ say rượu ở mức độ không tương xứng so với lượng rượu trong máu, nên nghi ngờ sử dụng barbiturat. Liều lượng gây chết người của barbiturat ít hơn rất nhiều nếu có uống thêm rượu.
Các triệu chứng cai nghiện barbiturat có thể nghiêm trọng và có thể gây tử vong. Các triệu chứng cai nghiện nhẹ có thể xuất hiện từ 8 đến 12 giờ sau liều barbiturat cuối cùng. Những triệu chứng này thường xuất hiện theo thứ tự sau:

  • Lo lắng,
  • Co giật cơ,
  • Run tay và ngón tay,
  • Yếu dần,
  • Chóng mặt,
  • Méo mó trong cảm nhận thị giác,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Mất ngủ, và
  • Hạ huyết áp tư thế.

Các triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng (co giật và mê sảng) có thể xảy ra trong vòng 16 giờ và kéo dài đến 5 ngày sau khi ngừng đột ngột các loại thuốc này. Cường độ của các triệu chứng cai nghiện giảm dần trong khoảng 15 ngày.
Những người có nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc barbiturat bao gồm người nghiện rượu và người lạm dụng thuốc phiện, cũng như những người lạm dụng thuốc an thần và amphetamine khác.
Phụ thuộc thuốc barbiturat xuất phát từ việc sử dụng liên tục barbiturat hoặc chất có tác dụng giống barbiturat, thường là với liều lượng vượt quá mức điều trị.
Các đặc điểm của phụ thuộc barbiturat bao gồm:
(a) mong muốn hoặc cần thiết mạnh mẽ tiếp tục sử dụng thuốc;
(b) có xu hướng tăng liều;
(c) phụ thuộc tâm lý vào tác dụng của thuốc liên quan đến cảm nhận chủ quan và cá nhân về những tác dụng đó; và
(d) phụ thuộc thể chất vào tác dụng của thuốc, đòi hỏi sự hiện diện của thuốc để duy trì cân bằng nội môi và dẫn đến hội chứng cai nghiện đặc trưng, rõ ràng và tự giới hạn khi ngừng thuốc.

Điều trị phụ thuộc barbiturat bao gồm việc rút thuốc dần dần và cẩn thận. Bệnh nhân phụ thuộc barbiturat có thể được cai bằng cách sử dụng một số phác đồ cai nghiện khác nhau. Trong mọi trường hợp, quá trình cai nghiện kéo dài. Một phương pháp liên quan đến việc thay thế liều 30 mg phenobarbital cho mỗi liều 100 đến 200 mg barbiturat mà bệnh nhân đã sử dụng.
Tổng liều phenobarbital hàng ngày sau đó được chia thành 3 đến 4 liều, không vượt quá 600 mg mỗi ngày. Nếu các dấu hiệu cai nghiện xuất hiện vào ngày đầu tiên của điều trị, có thể tiêm thêm liều 100 đến 200 mg phenobarbital IM ngoài liều uống. Sau khi ổn định trên phenobarbital, tổng liều hàng ngày sẽ giảm 30 mg mỗi ngày miễn là quá trình cai nghiện diễn ra suôn sẻ. Một biến thể của phác đồ này liên quan đến việc bắt đầu điều trị với liều lượng bình thường của bệnh nhân và giảm liều hàng ngày 10% nếu bệnh nhân chịu đựng được.
Trẻ sơ sinh phụ thuộc barbiturat có thể được dùng phenobarbital 3 đến 10 mg/kg/ngày. Sau khi các triệu chứng cai nghiện (tăng động, rối loạn giấc ngủ, run, phản xạ tăng) được làm dịu, liều phenobarbital nên được giảm dần và ngừng hoàn toàn trong khoảng thời gian 2 tuần.

Nembutal có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Barbiturat có thể gây hại cho thai nhi khi được dùng cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu hồi cứu có kiểm soát đã gợi ý về mối liên quan giữa việc mẹ tiêu thụ barbiturat và tỷ lệ dị tật thai nhi cao hơn so với dự kiến.
Sau khi uống hoặc tiêm, barbiturat dễ dàng qua hàng rào nhau thai và phân bố khắp các mô của thai nhi với nồng độ cao nhất trong nhau thai, gan và não thai nhi.
Nồng độ máu của thai nhi gần bằng với nồng độ máu của mẹ sau khi tiêm barbiturat. Các triệu chứng cai nghiện xảy ra ở trẻ sơ sinh được sinh ra từ các bà mẹ đã sử dụng barbiturat suốt tam cá nguyệt cuối của thai kỳ.
Nếu thuốc này được sử dụng trong thai kỳ, hoặc nếu bệnh nhân mang thai trong khi sử dụng thuốc này, cần thông báo cho bệnh nhân về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Cần thận trọng khi dùng barbiturat cho phụ nữ đang cho con bú vì một lượng nhỏ barbiturat được bài tiết vào sữa.

Tóm tắt
Nembutal (pentobarbital sodium) là một loại barbiturat có tác dụng như thuốc ức chế, hoặc thuốc an thần, được sử dụng ngắn hạn để điều trị chứng mất ngủ. Nembutal cũng được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp để điều trị co giật và giúp bệnh nhân ngủ trước khi phẫu thuật. Các tác dụng phụ thường gặp của Nembutal bao gồm vấn đề về trí nhớ hoặc tập trung, kích động, khó chịu, hung hăng, nhầm lẫn, mất thăng bằng hoặc phối hợp, ác mộng, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, đau đầu, buồn ngủ, hiệu ứng “hangover” (buồn ngủ vào ngày hôm sau khi dùng thuốc), kích động, lo lắng, mất ngủ và các tác dụng khác.

Thuốc Nelfinavir

Tên gốc: nelfinavir

Tên thương mại: Viracept

Nhóm thuốc: chất ức chế protease

Nelfinavir là gì và nó được sử dụng để làm gì? Nelfinavir là thuốc uống được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế protease, trong đó cũng bao gồm indinavir (Crixivan), amprenavir (Agenerase), ritonavir (Norvir), và saquinavir (Invirase, Fortovase).

Trong quá trình nhiễm HIV, virus nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Virus được phóng thích từ các tế bào và lan truyền khắp cơ thể, từ đó lây nhiễm sang các tế bào khác. Theo cách này, nhiễm HIV tiếp tục lan rộng qua các tế bào mới mà cơ thể sản sinh ra liên tục. Trong quá trình tạo ra virus, các protein mới được hình thành. Một số protein là protein cấu trúc, tạo nên cấu trúc của virus. Các protein khác là enzym giúp tạo ra DNA và các thành phần khác cho virus mới. Protease là enzym hình thành các protein cấu trúc và enzym mới. Nelfinavir ức chế hoạt động của protease, dẫn đến sự hình thành virus không hoàn chỉnh, không thể lây nhiễm cho các tế bào trong cơ thể. Kết quả là, số lượng virus trong cơ thể (tải lượng virus) giảm. Tuy nhiên, nelfinavir không ngăn ngừa việc lây truyền HIV giữa các cá nhân và cũng không chữa khỏi HIV hoặc AIDS.

Nelfinavir được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 1997.

Tác dụng phụ của nelfinavir là gì? Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Tiêu chảy,
  • Đầy hơi,
  • Phản ứng dị ứng, và
  • Phát ban.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Vàng da,
  • Rối loạn chuyển hóa,
  • Suy gan, và
  • Suy tụy (viêm tụy).

Bột uống nelfinavir chứa phenylalanine và nên tránh sử dụng cho những người mắc bệnh phenylketonuria. Cũng như các chất ức chế protease khác, việc sử dụng nelfinavir có thể liên quan đến tái phân bố hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể, tăng cholesterol và làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường.

Hội chứng tái cấu trúc miễn dịch, một phản ứng viêm đối với nhiễm trùng, có thể xảy ra ở những bệnh nhân điều trị bằng sự kết hợp các loại thuốc điều trị HIV. Đã có báo cáo về tình trạng chảy máu tự phát ở bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông được điều trị bằng chất ức chế protease.

Liều dùng của nelfinavir là gì?

  • Liều khuyến cáo cho người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên là 1250 mg hai lần mỗi ngày hoặc 750 mg ba lần mỗi ngày.
  • Liều khuyến cáo cho trẻ em từ 2 đến 13 tuổi là 25-35 mg/kg ba lần mỗi ngày hoặc 45-55 mg/kg hai lần mỗi ngày.
  • Nelfinavir nên được dùng cùng với thức ăn hoặc bữa ăn nhẹ.
  • Viên nén có thể được nghiền nát và hòa tan trong nước hoặc trộn với thức ăn.
  • Khi đã trộn với nước hoặc thức ăn, hỗn hợp nên được tiêu thụ trong vòng 6 giờ.

Nelfinavir có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không? Hiện chưa rõ nelfinavir có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ chưa bị nhiễm.

Những điều khác cần biết về nelfinavir?

Tôi có cần đơn thuốc để mua nelfinavir không?

Những dạng bào chế của nelfinavir có sẵn là gì?

  • Viên nén: 250 mg và 625 mg
  • Bột uống: 50 mg/g

Tôi nên bảo quản nelfinavir như thế nào?

  • Viên nang và bột uống nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
  • Bột uống nên được tiêu thụ trong vòng 6 giờ sau khi trộn với nước hoặc các chất lỏng khác.

Tóm tắt Nelfinavir là một loại thuốc được kê đơn sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống HIV khác để điều trị nhiễm HIV. Tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, phản ứng dị ứng và phát ban. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm vàng da, rối loạn chuyển hóa, suy gan và suy tụy (viêm tụy). Các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ chưa bị nhiễm.

Thuốc Nefazodone (Serzone)

Nefazodone là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác động)? Nefazodone là một loại thuốc chống trầm cảm dùng qua đường uống. Nefazodone ảnh hưởng đến các hóa chất trong não mà các tế bào thần kinh sử dụng để gửi thông điệp cho nhau, gọi là chất dẫn truyền thần kinh. Các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng bởi các tế bào thần kinh sẽ được tái hấp thu trở lại bởi chính các tế bào thần kinh đã giải phóng chúng để tái sử dụng. Nhiều chuyên gia cho rằng trầm cảm là do mất cân bằng giữa lượng chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng. Nefazodone hoạt động bằng cách ức chế quá trình tái hấp thu serotonin và norepinephrine, hai chất dẫn truyền thần kinh, khiến lượng serotonin và norepinephrine có sẵn để truyền thông điệp đến các tế bào thần kinh khác tăng lên.

Nefazodone về mặt hóa học không liên quan đến các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs), các thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), hay các chất ức chế monoamine oxidase (MAO). Nó có quan hệ hóa học với một loại thuốc chống trầm cảm khác là trazodone (Desyrel) và chia sẻ cơ chế tác động tương tự. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt nefazodone vào tháng 12 năm 1994.

Tên thương mại nào có sẵn cho nefazodone? Serzone (tên thương mại này hiện không còn có mặt ở Hoa Kỳ)

Nefazodone có sẵn dưới dạng thuốc gốc không? Có

Tôi có cần đơn thuốc để mua nefazodone không? Có

Tác dụng phụ của nefazodone là gì? Những tác dụng phụ thường gặp nhất liên quan đến nefazodone bao gồm buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ, kích động, mệt mỏi, khô miệng, táo bón, choáng váng, nhìn mờ, và nhầm lẫn. Hiếm khi, nefazodone có thể gây ra tình trạng cương dương kéo dài (priapism). So với trazodone, nguy cơ priapism của nefazodone ít hơn. Mặc dù tình trạng cương dương thường giảm dần, đôi khi có thể hình thành cục máu đông trong dương vật gây tổn thương nghiêm trọng. Nefazodone cũng hiếm khi gây suy gan, có thể dẫn đến ghép gan.

Nếu ngừng thuốc chống trầm cảm đột ngột, có thể xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, thay đổi tâm trạng, hoặc thay đổi về khứu giác, vị giác, v.v. (những triệu chứng này cũng có thể xảy ra ngay cả khi chỉ bỏ lỡ vài liều thuốc chống trầm cảm). Do đó, khuyến nghị rằng liều thuốc chống trầm cảm nên được giảm dần khi ngừng điều trị.

Thuốc chống trầm cảm làm tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự sát trong các nghiên cứu ngắn hạn ở trẻ em và thanh thiếu niên bị trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác. Bất kỳ ai cân nhắc việc sử dụng nefazodone hoặc bất kỳ loại thuốc chống trầm cảm nào cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên cần cân nhắc giữa nguy cơ tự sát và nhu cầu lâm sàng. Bệnh nhân bắt đầu điều trị nên được theo dõi chặt chẽ để phát hiện tình trạng bệnh xấu đi, suy nghĩ tự sát, hoặc các thay đổi bất thường trong hành vi.

Liều dùng của nefazodone là gì? Liều khuyến cáo là 150-300 mg hai lần mỗi ngày. Liều tối đa là 600 mg mỗi ngày. Liều khởi đầu là 100 mg hai lần mỗi ngày. Liều có thể tăng hàng tuần thêm 100 đến 200 mg mỗi ngày chia làm hai liều. Cũng như tất cả các loại thuốc chống trầm cảm, tác dụng đầy đủ có thể mất vài tuần để xuất hiện. Liều thường được điều chỉnh tăng dần để tìm ra liều tối ưu. Bệnh nhân cao tuổi và những người suy yếu có thể cần liều thấp hơn.

Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với nefazodone? Tất cả các loại thuốc chống trầm cảm có tác dụng tăng nồng độ serotonin trong não, bao gồm nefazodone, không nên dùng cùng với bất kỳ loại thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO) nào, ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), procarbazine (Matulane), và selegiline (Eldepryl). Sự kết hợp này có thể dẫn đến nhầm lẫn, huyết áp cao, run và tăng hoạt động. Nếu bệnh nhân chuyển từ nefazodone sang thuốc ức chế MAO, nên để ít nhất một tuần sau khi ngừng nefazodone trước khi bắt đầu sử dụng thuốc ức chế MAO. Hai tuần nên được để trống giữa việc ngừng thuốc ức chế MAO và bắt đầu điều trị bằng nefazodone.

Nefazodone có thể làm tăng nồng độ trong máu của một số loại thuốc bằng cách giảm khả năng loại bỏ chúng qua gan. Qua cơ chế này, nefazodone có thể làm tăng đáng kể nồng độ triazolam (Halcion) và alprazolam (Xanax) trong máu, dẫn đến buồn ngủ quá mức và suy giảm khả năng thực hiện các công việc. Khuyến cáo rằng những người đang dùng triazolam và cần bắt đầu sử dụng nefazodone nên giảm liều triazolam đi 75%. Tương tự, những người đang dùng alprazolam và cần dùng nefazodone nên giảm liều alprazolam đi 50%. Nefazodone cũng có thể làm tăng nồng độ trong máu và có thể gây ra tác dụng phụ của eletriptan (Relpax), eplerenone (Inspra), pimozide (Orap), ranolazine (Ranexa), và silodosin (Rapaflo).

Carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol) có thể làm giảm nồng độ nefazodone trong máu và có thể làm giảm hiệu quả của nó bằng cách tăng khả năng loại bỏ nefazodone qua gan. Ngược lại, nefazodone có thể làm tăng nồng độ carbamazepine, có thể dẫn đến ngộ độc, bằng cách giảm khả năng loại bỏ carbamazepine qua gan.

Nefazodone có an toàn khi dùng trong khi mang thai hoặc cho con bú không? Nefazodone có thể tiết ra qua sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh bú mẹ.

Những điều khác cần biết về nefazodone?

Những dạng bào chế của nefazodone là gì? Dạng bào chế: Viên nén: 50, 100, 150, 200, và 250 mg.

Tôi nên bảo quản nefazodone như thế nào? Viên nén nefazodone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 40°C (104°F).

Tóm tắt Nefazodone (Serzone) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị trầm cảm. Các tác dụng phụ, cảnh báo và thận trọng, tương tác thuốc, và thông tin bệnh nhân nên được xem xét trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Nedocromil sodium (thuốc nhỏ mắt) Alocril

TÊN CHUNG: NEDOCROMIL SODIUM – DẠNG NHỎ MẮT (neh-DOCK-row-mill)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Alocril

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị ngứa mắt do dị ứng. Nedocromil hoạt động bằng cách giảm giải phóng các chất tự nhiên trong cơ thể gây ra phản ứng dị ứng.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tờ Hướng dẫn Sử dụng Thuốc đi kèm trước khi bắt đầu sử dụng nedocromil và mỗi khi lấy thuốc bổ sung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để đạt hiệu quả tốt nhất, thuốc này nên được sử dụng thường xuyên, thường là nhỏ vào mỗi mắt hai lần một ngày với khoảng cách đều nhau (mỗi 12 giờ) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Để dễ nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc này theo chỉ định cho đến khi mùa phấn hoa kết thúc hoặc bạn không còn tiếp xúc với chất gây dị ứng, ngay cả khi các triệu chứng dị ứng biến mất hoặc cải thiện.

Để nhỏ thuốc, trước tiên rửa tay sạch sẽ. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để nó chạm vào mắt hay bất kỳ bề mặt nào khác.

Hỏi bác sĩ nếu bạn có thể đeo kính áp tròng khi đang điều trị bằng thuốc này. Nếu bác sĩ cho phép bạn tiếp tục đeo, lưu ý rằng chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt này có thể bị hấp thụ bởi kính áp tròng. Hãy tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc. Đợi ít nhất 15 phút sau mỗi liều trước khi đeo lại kính.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên, và kéo mí mắt dưới để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ giọt ngay trên mắt và nhỏ 1 giọt vào mí mắt dưới. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và áp lực nhẹ nhàng để ngăn thuốc chảy ra. Cố gắng không chớp mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu liều của bạn là nhiều hơn 1 giọt.

Không rửa ống nhỏ giọt. Đóng nắp sau mỗi lần sử dụng và giữ nắp kín.

Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), đợi ít nhất 5 phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi sử dụng thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ có thể thấm vào mắt.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Cảm giác nóng rát/ngứa/khó chịu ở mắt, đau đầu, nghẹt mũi/chảy nước mũi, vị đắng trong miệng, và tăng nhạy cảm với ánh sáng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì nhận thấy rằng lợi ích của nó lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: sưng mắt.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Danh sách này không phải là toàn bộ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng nedocromil, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như chất bảo quản như benzalkonium chloride), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về mắt.

Thị lực của bạn có thể tạm thời bị mất ổn định sau khi sử dụng thuốc này. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa rõ liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn về nó. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn đang sử dụng.

Hãy giữ một danh sách các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nuốt phải hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng nó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ từ 36-77 độ F (2-25 độ C). Giữ kín nắp chai. Để tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Nebivolol

Tên gốc: nebivolol
Tên thương hiệu: Bystolic
Nhóm thuốc: Chẹn Beta, chọn lọc Beta-1

Nebivolol là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Nebivolol là một loại thuốc được sử dụng để giảm huyết áp ở người lớn bị cao huyết áp (tăng huyết áp) và suy tim ở người lớn trên 70 tuổi. Việc giảm huyết áp về mức bình thường làm giảm nguy cơ bị đau tim và đột quỵ. Nebivolol là thuốc chẹn beta-1 chọn lọc, làm giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn hoạt động của các thụ thể beta-1, là các phân tử protein nằm trong cơ tim. Thuốc chẹn beta, bao gồm nebivolol, thường được sử dụng như liệu pháp hàng thứ hai trong điều trị tăng huyết áp.

Huyết áp và nhịp tim bình thường được duy trì bởi hệ thần kinh tự chủ và các hormone khác nhau, điều chỉnh sự co và giãn của tim và mạch máu. Hai hormone norepinephrine và epinephrine, được sản xuất bởi tuyến thượng thận và tế bào thần kinh, liên kết với các thụ thể beta-1 trên cơ tim và kích thích sự co bóp của chúng. Khi gặp căng thẳng, nhiều hormone hơn được tiết ra, dẫn đến sự co bóp mạnh mẽ hơn của cơ tim và kết quả là huyết áp và nhịp tim tăng lên.

Nebivolol liên kết với các thụ thể beta-1 và ngăn chặn tác động của hai hormone này, do đó tim co bóp nhẹ hơn, động mạch giãn ra, sức cản mạch máu và huyết áp giảm xuống. Ở liều lượng lên đến 10 mg, nebivolol chỉ tác động chọn lọc lên các thụ thể beta-1, và ở liều cao hơn, nó cũng chặn các thụ thể beta-2, được tìm thấy trong phổi và cơ trơn. Thuốc chẹn beta, bao gồm nebivolol, không nên ngừng đột ngột vì có thể gây ra cơn đau tim hoặc đột tử.

Cảnh báo

Không sử dụng nebivolol để điều trị tăng huyết áp ở những bệnh nhân có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của công thức
  • Các rối loạn nhịp tim bao gồm:
    • Nhịp tim quá chậm (nhịp tim chậm)
    • Hội chứng suy nút xoang (trừ khi đã có máy tạo nhịp tim vĩnh viễn)
    • Block tim lớn hơn độ 1
    • Sốc tim
    • Suy tim mất bù
    • Suy gan nặng (cao hơn mức phân loại Child-Pugh B)
    • Bệnh co thắt phế quản

Khuyến cáo bệnh nhân rằng việc ngừng sử dụng nebivolol đột ngột ở những bệnh nhân bị bệnh mạch vành có thể làm trầm trọng thêm đau thắt ngực, gây ra cơn đau tim (nhồi máu cơ tim) và loạn nhịp thất. Nebivolol nên được giảm dần cùng với việc giảm hoạt động thể chất và theo dõi cẩn thận, và có thể được tái sử dụng ít nhất là tạm thời nếu bệnh nhân phát triển tình trạng thiếu máu cơ tim.

Nebivolol chưa được nghiên cứu cho việc sử dụng ở bệnh nhân bị đau thắt ngực hoặc những người đã bị nhồi máu cơ tim gần đây.

Bệnh nhân đang dùng nebivolol phải tiếp tục điều trị trong thời gian trước khi gây mê và phẫu thuật lớn vì có nguy cơ cao gây ra đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim do việc ngừng thuốc. Việc ngừng nebivolol cũng có thể làm tăng nguy cơ khi gây mê và phẫu thuật. Theo dõi bệnh nhân cẩn thận nếu sử dụng các tác nhân gây mê làm giảm chức năng tim.

Thuốc chẹn beta có thể che lấp một số dấu hiệu của hạ đường huyết, đặc biệt là nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh). Thuốc chẹn beta không chọn lọc có thể làm tăng hạ đường huyết do insulin và trì hoãn quá trình phục hồi mức đường huyết, tuy nhiên, chưa biết liệu nebivolol có gây ra các tác dụng này hay không. Cảnh báo bệnh nhân tiểu đường dùng thuốc chống đái tháo đường hoặc insulin, và những bệnh nhân dễ bị hạ đường huyết tự phát, về khả năng này.

Thuốc chẹn beta có thể che lấp dấu hiệu của cường giáp, chẳng hạn như nhịp tim nhanh. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng cường giáp hoặc dẫn đến cơn bão giáp.

Thuốc chẹn beta, bao gồm nebivolol, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh thiếu máu cục bộ động mạch ở bệnh nhân mắc bệnh mạch máu ngoại biên.

Nếu nebivolol được sử dụng đồng thời với các loại thuốc huyết áp thuộc nhóm thuốc chẹn kênh calci không dihydropyridine, chẳng hạn như verapamil hoặc diltiazem, cần theo dõi huyết áp và ECG của bệnh nhân.

Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế enzyme gan CYP2D6 có thể làm tăng nồng độ nebivolol trong cơ thể.

Sự chuyển hóa của nebivolol giảm ở những bệnh nhân suy gan trung bình. Nebivolol chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân suy gan nặng.

Độ thanh thải nebivolol bởi thận giảm ở bệnh nhân suy thận nặng, nhưng nebivolol chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân đang lọc máu.

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với nhiều chất có thể phản ứng mạnh hơn với các thử thách lặp lại, chẩn đoán hoặc điều trị trong khi dùng thuốc chẹn beta. Những bệnh nhân này có thể không đáp ứng với liều epinephrine thông thường dùng để điều trị phản ứng dị ứng.

Khởi đầu điều trị bằng thuốc chẹn alpha trước khi bắt đầu thuốc chẹn beta ở bệnh nhân có u tủy thượng thận, một khối u hiếm gặp nhưng thường lành tính ở tuyến thượng thận.

Tác dụng phụ của nebivolol là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của nebivolol bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Yếu cơ (suy nhược)
  • Phù nề chi (phù ngoại vi)
  • Đau ngực
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Khó thở (khó thở)
  • Nhịp tim chậm (nhịp tim chậm)
  • Mất ngủ
  • Phát ban
  • Cảm giác da bất thường (dị cảm)
  • Mức cholesterol cao trong máu (tăng cholesterol máu)
  • Giảm HDL cholesterol
  • Tăng mức triglyceride
  • Giảm số lượng tiểu cầu
  • Tăng lượng urê máu (BUN)
  • Tăng axit uric

Các tác dụng phụ ít gặp của nebivolol bao gồm:

  • Tăng men gan ALT và AST
  • Tăng bilirubin
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Suy thận cấp
  • Block nhĩ thất
  • Nhồi máu cơ tim
  • Co thắt phế quản
  • Phản ứng quá mẫn bao gồm:
    • Nổi mề đay
    • Viêm mạch máu dị ứng
    • Phù nề dưới da và niêm mạc (phù mạch)
    • Ngứa
    • Phát ban và các rối loạn da khác
    • Vảy nến, một bệnh về da
  • Giảm lưu lượng máu đến các chi (thiếu máu cục bộ ngoại vi) và gây đau liên quan (đau khập khiễng)
  • Hiện tượng Raynaud, tình trạng do giảm cung cấp máu đến các chi
  • Buồn ngủ
  • Mất ý thức (ngất xỉu)
  • Chóng mặt
  • Nôn mửa
  • Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn cương dương

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rung tim, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm thấy mất thăng bằng;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với các triệu chứng như cơ cứng rất nhiều, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác sắp ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Liều lượng của nebivolol là gì?

Dạng viên nén

  • 2.5 mg
  • 5 mg
  • 10 mg
  • 20 mg

Người lớn

Tăng huyết áp

  • 5 mg/ngày uống; có thể tăng sau mỗi 2 tuần; không vượt quá 40 mg/ngày

Điều chỉnh liều lượng

Suy thận

  • Độ thanh thải creatinin (CrCl) từ 30-80 mL/phút: Nhà sản xuất không đề cập đến việc điều chỉnh liều.
  • CrCl dưới 30 mL/phút: 2.5 mg/ngày uống ban đầu; tăng thận trọng.

Suy gan

  • Suy nhẹ (Child-Pugh A): Nhà sản xuất không đề cập đến việc điều chỉnh liều.
  • Suy trung bình (Child-Pugh Class B): 2.5 mg uống mỗi ngày một lần; tăng thận trọng nếu phản ứng ban đầu không đủ.
  • Suy nặng (Child-Pugh Class C): Chống chỉ định.

Người cao tuổi

Tăng huyết áp

  • 5 mg/ngày uống; có thể tăng sau mỗi 2 tuần; không vượt quá 40 mg/ngày.

Suy tim

  • Dưới 70 tuổi: Không xác định.
  • Trên 70 tuổi: 1.25 mg/ngày uống; có thể tăng thêm 2.5 mg/ngày sau mỗi 1 hoặc 2 tuần; không vượt quá 10 mg/ngày.

Trẻ em

  • Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Quá liều

Quá liều nebivolol có thể gây giảm nhịp tim (nhịp tim chậm), hạ huyết áp, chóng mặt, hạ đường huyết, mệt mỏi, nôn mửa, co thắt phế quản, block tim và suy tim sung huyết.
Điều trị quá liều bằng các biện pháp hỗ trợ cho đến khi bệnh nhân ổn định, và điều trị triệu chứng bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Dùng atropine, nếu không đủ thì isoproterenol hoặc các thuốc tương tự để làm bình thường hóa nhịp tim, hoặc đặt máy tạo nhịp tim trong một số trường hợp.
  • Hạ huyết áp: Tiêm tĩnh mạch dịch và thuốc co mạch để tăng huyết áp.
  • Suy tim sung huyết: Điều trị bằng digitalis glycoside và thuốc lợi tiểu.
  • Block tim: Truyền isoproterenol hoặc đặt máy tạo nhịp tim trong một số tình huống.
  • Hạ đường huyết: Tiêm tĩnh mạch glucose.
  • Co thắt phế quản: Dùng thuốc giãn phế quản.

Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, họ sẽ khuyên bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bắt đầu dùng, ngưng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

  • Nebivolol không có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác đã biết.
  • Nebivolol có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 30 loại thuốc khác nhau.
  • Nebivolol có tương tác trung bình với ít nhất 201 loại thuốc khác nhau.
  • Nebivolol có tương tác nhẹ với ít nhất 29 loại thuốc khác nhau.

Danh sách trên không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

Các nghiên cứu sinh sản trên động vật chỉ ra rằng việc sử dụng nebivolol trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến các biến chứng và gây hại cho thai nhi, tuy nhiên, tăng huyết áp ở người mẹ không được điều trị có thể làm tăng nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
Chưa có nghiên cứu về việc sử dụng nebivolol ở phụ nữ mang thai. Nebivolol chỉ nên được sử dụng ở phụ nữ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Chưa biết liệu nebivolol có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Phụ nữ đang cho con bú và sử dụng nebivolol nên tránh cho con bú do nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là nhịp tim chậm ở trẻ bú mẹ. Các loại thuốc khác ngoài nebivolol được ưu tiên điều trị tăng huyết áp cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều cần biết thêm về nebivolol

  • Uống nebivolol đúng theo chỉ định, đều đặn và liên tục. Nếu bạn quên liều, hãy tiếp tục liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không ngừng uống nebivolol đột ngột, vì có thể dẫn đến đau ngực và/hoặc nhồi máu cơ tim. Phải ngừng thuốc dần dần dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp khó thở hoặc các dấu hiệu suy tim nặng lên như khó thở tăng dần, tăng cân hoặc nhịp tim quá chậm.
  • Nebivolol có thể che giấu một số triệu chứng của hạ đường huyết, đặc biệt là nhịp tim nhanh. Hãy thận trọng theo dõi mức đường huyết của bạn nếu bạn có nguy cơ hạ đường huyết tự phát hoặc nếu bạn là bệnh nhân tiểu đường đang dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin.
  • Tránh các nhiệm vụ nguy hiểm đòi hỏi sự tỉnh táo về tinh thần và thể chất như lái xe và vận hành máy móc nặng cho đến khi tác dụng của nebivolol được xác định.
  • Bảo quản nebivolol an toàn, xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, ngay lập tức tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc

Tóm tắt
Nebivolol là một loại thuốc được sử dụng để hạ huyết áp ở người lớn bị cao huyết áp (tăng huyết áp), và ngoài ra, điều trị suy tim ở người lớn trên 70 tuổi nhằm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ. Các tác dụng phụ phổ biến của nebivolol bao gồm đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược (asthenia), sưng các chi (phù ngoại biên), đau ngực, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó thở (khó thở), nhịp tim chậm (bradycardia), mất ngủ và các triệu chứng khác.

Thuốc Nayzilam

Tên thương hiệu: Nayzilam

Tên gốc: midazolam

Nhóm thuốc: Thuốc chống co giật, Benzodiazepin

Nayzilam là gì và nó được sử dụng như thế nào?
Nayzilam là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị ngắn hạn các cơn động kinh cụm (còn được gọi là “động kinh cấp lặp đi lặp lại”) ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên.

Nayzilam là một chất được kiểm soát liên bang (C-IV) vì nó có thể bị lạm dụng hoặc dẫn đến phụ thuộc. Hãy bảo quản Nayzilam ở nơi an toàn để tránh việc lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Việc bán hoặc cho tặng Nayzilam có thể gây hại cho người khác và là vi phạm pháp luật. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng lạm dụng hoặc phụ thuộc vào rượu, thuốc kê đơn, hoặc chất kích thích bất hợp pháp.

Hiện chưa biết liệu Nayzilam có an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 12 tuổi hay không.

Cảnh báo
Sử dụng đồng thời benzodiazepin và opioid có thể dẫn đến an thần sâu, suy hô hấp, hôn mê, và tử vong.

  • Chỉ kê đơn đồng thời các thuốc này cho bệnh nhân khi các lựa chọn điều trị khác không đủ.
  • Hạn chế liều lượng và thời gian sử dụng ở mức tối thiểu cần thiết.
  • Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của suy hô hấp và an thần.

Việc sử dụng benzodiazepin, bao gồm Nayzilam, có thể dẫn đến nguy cơ lạm dụng, sử dụng sai mục đích và nghiện, dẫn đến quá liều hoặc tử vong. Lạm dụng và sử dụng sai benzodiazepin thường liên quan đến việc sử dụng đồng thời các thuốc khác, rượu, và/hoặc các chất bất hợp pháp, điều này làm tăng tần suất của các kết quả bất lợi nghiêm trọng.

Trước khi kê đơn Nayzilam và trong suốt quá trình điều trị, đánh giá nguy cơ lạm dụng, sử dụng sai mục đích và nghiện của mỗi bệnh nhân.

Sử dụng liên tục benzodiazepin có thể dẫn đến phụ thuộc thể chất đáng kể. Nguy cơ phụ thuộc và triệu chứng cai nghiện tăng lên với thời gian điều trị dài hơn và liều hàng ngày cao hơn.

Mặc dù Nayzilam chỉ được chỉ định sử dụng ngắt quãng, nếu được sử dụng thường xuyên hơn so với khuyến cáo, việc ngưng thuốc đột ngột hoặc giảm liều nhanh của Nayzilam có thể gây ra các phản ứng cai nghiện cấp tính, có thể đe dọa tính mạng.

Đối với bệnh nhân sử dụng Nayzilam thường xuyên hơn so với khuyến cáo, để giảm nguy cơ phản ứng cai nghiện, nên giảm liều dần dần để ngưng thuốc.

Tác dụng phụ của Nayzilam là gì?
Nayzilam có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy giảm cảnh giác tinh thần, bao gồm các vấn đề về trí nhớ.
  • Tăng áp lực trong mắt ở người bị bệnh tăng nhãn áp góc hẹp cấp tính.

Xem thông tin kê đơn để biết thêm về các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • tương tác với các chất ức chế thần kinh trung ương khác,
  • các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và buồn ngủ quá mức,
  • suy nghĩ hoặc hành động tự sát.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Nayzilam bao gồm:

  • Buồn ngủ,
  • Đau đầu,
  • Chảy nước mũi,
  • Khó chịu mũi,
  • Kích ứng cổ họng.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Nayzilam. Gọi cho bác sĩ của bạn để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Nayzilam là gì?

Hướng dẫn trước khi dùng
Bác sĩ kê đơn Nayzilam cần cân nhắc các điều sau trước khi bắt đầu điều trị:

  • Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao bị suy hô hấp do benzodiazepin, nên xem xét việc sử dụng Nayzilam dưới sự giám sát của chuyên gia y tế trước khi điều trị; việc này có thể được thực hiện khi không có cơn động kinh.
  • Trước khi điều trị, chuyên gia y tế nên hướng dẫn người sử dụng Nayzilam cách nhận biết các cụm động kinh và sử dụng thuốc đúng cách. Bệnh nhân và người chăm sóc nên được tư vấn đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trong thông tin kê đơn để có hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng Nayzilam đúng cách.

Thông tin về liều lượng

  • Chỉ dùng Nayzilam qua đường mũi.

Liều ban đầu

  • Sử dụng một lần xịt (liều 5 mg) vào một bên mũi.

Liều thứ hai (nếu cần)

  • Một lần xịt bổ sung (liều 5 mg) vào lỗ mũi đối diện có thể được sử dụng sau 10 phút nếu bệnh nhân không đáp ứng với liều ban đầu.
  • Không nên dùng liều thứ hai của Nayzilam nếu bệnh nhân gặp khó thở hoặc buồn ngủ quá mức, không giống như trạng thái bình thường của bệnh nhân trong một cơn động kinh cụm.

Liều tối đa và tần suất điều trị

  • Không dùng quá 2 liều Nayzilam để điều trị một cơn động kinh. Khuyến cáo Nayzilam chỉ nên được sử dụng để điều trị không quá một cơn động kinh mỗi ba ngày và không quá 5 cơn động kinh mỗi tháng.

Thuốc nào tương tác với Nayzilam?
Xem bảng 3: Tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với Nayzilam.

Chất ức chế CYP3A4
Tác động lâm sàng: Sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 có thể dẫn đến tình trạng an thần kéo dài do giảm độ thanh thải huyết tương của midazolam.
Can thiệp: Tránh sử dụng đồng thời Nayzilam với các chất ức chế CYP3A4 vừa hoặc mạnh. Nên thận trọng khi dùng Nayzilam cùng với các chất ức chế CYP3A4 nhẹ.
Ví dụ: Các chất ức chế CYP3A4 vừa: erythromycin, diltiazem, verapamil
Các chất ức chế CYP3A4 mạnh: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin
Opioid
Tác động lâm sàng: Sử dụng đồng thời benzodiazepin và opioid làm tăng nguy cơ suy hô hấp do tác động lên các vị trí thụ thể khác nhau trong hệ thần kinh trung ương kiểm soát hô hấp. Benzodiazepin tác động lên các vị trí GABAa và opioid chủ yếu tác động lên thụ thể mu. Khi kết hợp, khả năng benzodiazepin làm trầm trọng thêm tình trạng suy hô hấp liên quan đến opioid có thể xảy ra.
Can thiệp: Chỉ kê đơn đồng thời các thuốc này cho bệnh nhân khi các lựa chọn điều trị khác không đủ. Hạn chế liều lượng và thời gian sử dụng ở mức tối thiểu cần thiết.
Ví dụ: Morphine, hydrocodone, oxymorphone, codeine, fentanyl
Các chất ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) khác
Tác động lâm sàng: Sử dụng đồng thời barbiturat, rượu, hoặc các chất ức chế CNS khác có thể làm tăng nguy cơ giảm thông khí, tắc nghẽn đường thở, giảm oxy máu, hoặc ngưng thở và có thể góp phần vào tác dụng kéo dài và/hoặc sâu hơn của thuốc.
Can thiệp: Chỉ kê đơn đồng thời các thuốc này cho bệnh nhân khi các lựa chọn điều trị khác không đủ. Hạn chế liều lượng và thời gian sử dụng ở mức tối thiểu cần thiết.
Ví dụ: Các benzodiazepin và thuốc an thần/ngủ khác, thuốc chống lo âu, thuốc an thần, thuốc giãn cơ, thuốc mê toàn thân, thuốc chống loạn thần, opioid, rượu.

 

Nayzilam có gây nghiện hoặc triệu chứng cai thuốc không?

Lạm dụng thuốc và phụ thuộc

  • Chất bị kiểm soát
    Nayzilam chứa midazolam, một benzodiazepine thuộc loại IV theo Luật Chất Kiểm Soát.
  • Lạm dụng
    Benzodiazepine, như midazolam, có thể bị lạm dụng. Lạm dụng là việc sử dụng thuốc không vì mục đích điều trị, thậm chí chỉ một lần, để đạt được hiệu quả tâm lý hoặc sinh lý mong muốn. Dữ liệu cho thấy khả năng lạm dụng của midazolam tương đương với diazepam.

Hồ sơ dược lý của Nayzilam tương tự với các benzodiazepine khác thuộc loại IV theo Luật Chất Kiểm Soát, đặc biệt trong việc tăng cường truyền dẫn GABA qua tác động lên các thụ thể GABAA, dẫn đến tình trạng an thần và buồn ngủ.

Midazolam đã được tự tiêm trong các mô hình nghiên cứu trên động vật linh trưởng để đánh giá tác động kích thích của các chất gây tâm thần. Midazolam tạo ra sự phụ thuộc vật lý ở mức độ từ nhẹ đến trung bình ở khỉ cynomolgus sau 5 đến 10 tuần sử dụng.

Đánh giá tác động chủ quan liên quan đến lạm dụng giữa Nayzilam và siro midazolam uống đã được tiến hành trên những đối tượng trưởng thành có tiền sử sử dụng benzodiazepine. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt lâm sàng trong các tác động tích cực chủ quan (như Thích Thuốc, Thích Thuốc Tổng Quát, Sử Dụng Lại Thuốc, và Phê) giữa Nayzilam và siro midazolam.

Tuy nhiên, các tác động tích cực chủ quan đều cao hơn đáng kể đối với Nayzilam so với giả dược, xác nhận rằng Nayzilam có tiềm năng bị lạm dụng. Buồn ngủ xảy ra với tỷ lệ tương tự ở cả hai nhóm midazolam, nhưng cảm giác hưng phấn xuất hiện nhiều hơn ở Nayzilam (4-16%) so với siro midazolam uống (4-8,5%).

  • Phụ thuộc
    Phụ thuộc vật lý là trạng thái thích ứng, được biểu hiện qua các triệu chứng cai thuốc khi ngừng đột ngột, giảm liều nhanh, hoặc khi dùng thuốc đối kháng.

Benzodiazepine có thể gây phụ thuộc vật lý, dẫn đến các triệu chứng cai thuốc khi bệnh nhân ngừng đột ngột thuốc. Triệu chứng cai thuốc (co giật, ảo giác, run rẩy, co thắt bụng và cơ, nôn mửa, và đổ mồ hôi) đã xuất hiện khi ngừng đột ngột midazolam sau khi sử dụng lâu dài.

  • Sử dụng lâu dài
    Nayzilam không được khuyến cáo sử dụng hàng ngày như một liệu pháp chống co giật vì có khả năng phát triển sự dung nạp với midazolam. Trong các thử nghiệm lâm sàng, bệnh nhân không được điều trị bằng Nayzilam thường xuyên hơn 3 ngày/lần.

Việc sử dụng hàng ngày kéo dài của benzodiazepine có thể làm tăng tần suất và/hoặc mức độ nghiêm trọng của co giật tonic-clonic, đòi hỏi phải tăng liều của thuốc chống co giật tiêu chuẩn.

Trong những trường hợp này, việc ngừng đột ngột benzodiazepine lâu dài cũng có thể liên quan đến sự gia tăng tạm thời tần suất và/hoặc mức độ nghiêm trọng của co giật.

Mang thai và cho con bú
Sử dụng Nayzilam ở cuối thai kỳ có thể dẫn đến tình trạng an thần (suy hô hấp, lờ đờ, giảm trương lực) và/hoặc các triệu chứng cai thuốc (tăng phản xạ, cáu kỉnh, bồn chồn, run rẩy, khóc không ngừng, và khó khăn trong ăn uống) ở trẻ sơ sinh.

Theo dõi trẻ sơ sinh đã tiếp xúc với Nayzilam trong thai kỳ hoặc khi sinh để phát hiện dấu hiệu an thần và triệu chứng cai thuốc; quản lý các trẻ sơ sinh này một cách phù hợp.

Tóm tắt Nayzilam là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị ngắn hạn các cơn co giật cụm (còn gọi là cơn co giật lặp đi lặp lại cấp tính) ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên. Nayzilam là chất bị kiểm soát thuộc loại IV do có thể bị lạm dụng hoặc dẫn đến phụ thuộc. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Nayzilam bao gồm suy giảm sự tỉnh táo về tinh thần, bao gồm các vấn đề về trí nhớ và tăng áp lực mắt ở người mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp cấp tính

Thuốc Natroba (spinosad)

Thuốc gốc: spinosad
Tên thương hiệu: Natroba

Natroba (spinosad) là gì và hoạt động như thế nào?
Natroba (spinosad) là thuốc kê đơn dùng để điều trị triệu chứng của chấy đầu. Natroba có thể được sử dụng một mình hoặc cùng với các loại thuốc khác.
Natroba thuộc nhóm thuốc gọi là chất diệt ghẻ.
Chưa có thông tin về việc Natroba có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi hay không.

Tác dụng phụ của Natroba là gì?
Natroba có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mề đay,
  • Phát ban,
  • Khó thở,
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, và
  • Chóng mặt nghiêm trọng.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào như trên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Natroba bao gồm:

  • Kích ứng hoặc đỏ da, mắt.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào gây phiền phức hoặc không biến mất.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Natroba. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

Liều dùng của Natroba là gì?

Hướng dẫn sử dụng quan trọng:
Chỉ sử dụng ngoài da. Natroba không được dùng qua đường uống, mắt hoặc âm đạo.
Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Natroba dính vào mắt, hãy rửa sạch kỹ bằng nước.

Điều trị nhiễm chấy đầu:

  • Lắc chai kỹ trước khi sử dụng.
  • Thoa đủ lượng Natroba để phủ kín da đầu khô, sau đó thoa lên tóc khô. Tùy thuộc vào độ dài của tóc, có thể sử dụng đến 120 mL (một chai) để phủ đủ da đầu và tóc.
  • Để thuốc trên tóc trong 10 phút, sau đó rửa sạch kỹ bằng nước ấm.
  • Rửa tay sau khi sử dụng.
  • Nếu vẫn còn chấy sống sau 7 ngày từ lần điều trị đầu tiên, hãy thoa lần điều trị thứ hai.
  • Sử dụng Natroba cho bệnh nhân nhi dưới sự giám sát trực tiếp của người lớn.

Điều trị nhiễm ghẻ:

  • Lắc chai kỹ trước khi sử dụng.
  • Thoa đủ lượng Natroba để phủ kín da từ cổ đến chân (bao gồm cả lòng bàn chân).
  • Với bệnh nhân hói đầu, cũng thoa sản phẩm lên da đầu, chân tóc, thái dương và trán.
  • Để thuốc thấm vào da và khô trong 10 phút trước khi mặc quần áo.
  • Để thuốc trên da ít nhất 6 giờ trước khi tắm hoặc gội.
  • Sử dụng Natroba cho bệnh nhân nhi dưới sự giám sát trực tiếp của người lớn.

Thuốc nào tương tác với Natroba?
Không có thông tin được cung cấp.

Natroba có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Spinosad, thành phần hoạt chất trong Natroba, không được hấp thụ toàn thân sau khi thoa ngoài da, do đó việc mẹ sử dụng không được kỳ vọng sẽ dẫn đến phơi nhiễm thai nhi với thuốc.
Natroba chứa benzyl alcohol. Việc thoa ngoài da benzyl alcohol không có khả năng được hấp thụ qua da với lượng liên quan về mặt lâm sàng, do đó việc mẹ sử dụng không được kỳ vọng sẽ dẫn đến phơi nhiễm thai nhi với thuốc.
Spinosad, thành phần hoạt chất trong Natroba, không được hấp thụ toàn thân bởi người mẹ sau khi thoa ngoài da. Do đó, việc cho con bú không được kỳ vọng sẽ dẫn đến phơi nhiễm của trẻ với spinosad.
Phụ nữ đang cho con bú nên rửa sạch Natroba khỏi ngực bằng xà phòng và nước trước khi cho con bú để tránh việc trẻ tiếp xúc trực tiếp với Natroba.

Tóm tắt
Natroba (spinosad) là thuốc kê đơn dùng để điều trị triệu chứng của chấy đầu. Natroba có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Natroba bao gồm nổi mề đay, phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, và chóng mặt nghiêm trọng.

Thuốc Nateglinide

Nateglinide là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?

Nateglinide là một loại thuốc uống dùng để hạ mức đường huyết (glucose) ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là meglitinides, bao gồm cả repaglinide (Prandin). Khoảng 90% bệnh nhân đái tháo đường mắc đái tháo đường tuýp 2. Bệnh đái tháo đường tuýp 2 thường xảy ra ở người lớn và liên quan đến béo phì và tiền sử gia đình có bệnh đái tháo đường. Insulin là một hormone quan trọng kiểm soát mức đường huyết trong máu.

Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 gặp khó khăn trong việc kiểm soát mức đường huyết. Nguyên nhân là do sự giảm tiết insulin từ tuyến tụy sau bữa ăn và tình trạng kháng insulin của các tế bào trong cơ thể. Insulin có nhiệm vụ kích thích các tế bào loại bỏ glucose khỏi máu. Sự giảm tiết insulin và kháng insulin dẫn đến mức glucose trong máu cao. Nateglinide kích thích các tế bào trong tuyến tụy sản xuất insulin theo cách tương tự như nhóm thuốc gọi là sulfonylureas, ví dụ như glyburide (Diabeta, Glynase, và Micronase), cũng được sử dụng trong điều trị đái tháo đường tuýp 2. Tuy nhiên, nateglinide có khởi phát tác dụng nhanh hơn và thời gian tác dụng ngắn hơn so với sulfonylureas. Lợi ích của tác dụng nhanh và ngắn này có thể giúp ngăn chặn sự tăng nhanh và tạm thời của glucose trong máu ngay sau bữa ăn ở bệnh nhân đái tháo đường.

Tên thương hiệu của nateglinide là Starlix. Starlix có sẵn dưới dạng thuốc generic. Bạn cần có đơn thuốc để sử dụng nateglinide. Nateglinide được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 2000.

Tác dụng phụ của nateglinide là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của liệu pháp nateglinide bao gồm:

  • Chảy nước mũi,
  • Ho,
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên,
  • Đau lưng,
  • Các triệu chứng giống cúm,
  • Chóng mặt,
  • Đau khớp.

Một tác dụng phụ quan trọng khác của liệu pháp nateglinide là hạ đường huyết (mức glucose trong máu thấp, có hoặc không có triệu chứng).

Một số triệu chứng của hạ đường huyết bao gồm:

  • Đói,
  • Buồn nôn,
  • Mệt mỏi,
  • Đổ mồ hôi,
  • Đau đầu,
  • Hồi hộp,
  • Tê quanh miệng,
  • Ngứa ran ở ngón tay,
  • Run rẩy,
  • Yếu cơ,
  • Mờ mắt,
  • Cảm giác lạnh,
  • Ngáp quá mức,
  • Cáu gắt,
  • Nhầm lẫn,
  • Mất ý thức.

Liều dùng của nateglinide là gì?

Liều khuyến nghị của nateglinide khi sử dụng riêng hoặc kết hợp với metformin hoặc thiazolidinediones là 120 mg ba lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
Liều 60 mg được sử dụng cho bệnh nhân gần đạt được mục tiêu HbA1c khi bắt đầu điều trị.
Nateglinide nên được uống 30 phút hoặc ít hơn trước bữa ăn nhưng không nên uống nếu bỏ bữa.
Nateglinide có sẵn dưới dạng viên nén 60 mg và 120 mg.
Nateglinide nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong hộp kín.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với nateglinide?

Việc bắt đầu hoặc ngừng sử dụng các loại thuốc sau có thể làm tăng tác dụng của nateglinide và có thể cần giảm liều nateglinide:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Motrin, v.v.), aspirin và các hợp chất tương tự aspirin.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase như phenelzine (Nardil).
  • Thuốc chẹn beta như propranolol (Inderal).

Việc bắt đầu hoặc ngừng sử dụng các loại thuốc sau có thể làm giảm tác dụng của nateglinide và có thể cần tăng liều nateglinide:

  • Thuốc lợi tiểu thiazide như hydrochlorothiazide,
  • Steroid như prednisone,
  • Hormone tuyến giáp như levothyroxine,
  • Các loại thuốc được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp để điều hòa nhịp tim hoặc khôi phục hô hấp khi đường thở bị tắc nghẽn, chẳng hạn như epinephrine và albuterol (Ventolin).

Nateglinide có an toàn khi mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu an toàn và hiệu quả nào được thực hiện ở phụ nữ mang thai sử dụng nateglinide. Nateglinide không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ, nhà sản xuất khuyến cáo không nên sử dụng nateglinide cho phụ nữ đang cho con bú.

Tóm tắt

Nateglinide (Starlix) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị đái tháo đường tuýp 2. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thận trọng, cũng như thông tin về việc mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Natalizumab – Tysabri

TÊN CHUNG: NATALIZUMAB – TIÊM (NA-ta-LIZ-ue-mab)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Tysabri

Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Quên | Bảo Quản

CẢNH BÁO:

Natalizumab làm tăng nguy cơ mắc một loại nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) gọi là bệnh não đa ổ tiến triển (PML). Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn sử dụng natalizumab trong thời gian dài và nếu gần đây bạn đã sử dụng hoặc đang sử dụng các thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng (như thuốc ức chế miễn dịch, hóa trị liệu ung thư) hoặc các thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch (thuốc điều biến miễn dịch). Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Xem thêm các phần Tác Dụng Phụ và Tương Tác Thuốc.

Nguy cơ mắc PML cũng có thể cao hơn nếu bạn đã bị nhiễm virus gây ra bệnh này (virus JC). Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu xét nghiệm để xem bạn có bị nhiễm loại virus này không. Do thuốc này làm tăng nguy cơ PML, nó thường được sử dụng riêng lẻ và chỉ khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc bạn không thể sử dụng chúng.

Tại Hoa Kỳ, natalizumab chỉ được cung cấp cho bệnh nhân tham gia vào Chương Trình Kê Đơn TOUCH. Tại Canada, chương trình tương tự được gọi là Chương Trình Chăm Sóc Tysabri. Có hai chương trình TOUCH khác nhau: MS TOUCH dành cho bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng và CD TOUCH dành cho bệnh nhân mắc bệnh Crohn. Chỉ những bác sĩ, trung tâm truyền dịch và nhà thuốc tham gia các chương trình này mới có thể kê đơn, tiêm hoặc cung cấp thuốc này cho bệnh nhân. Hãy trao đổi với bác sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này và các lựa chọn điều trị khác. Nếu bạn và bác sĩ quyết định rằng đây là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn, bác sĩ của bạn có thể giúp bạn tham gia chương trình TOUCH. Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi bạn rất chặt chẽ khi bạn sử dụng thuốc này, thường ít nhất 3 lần trong năm đầu tiên và sau đó mỗi 6 tháng.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại bệnh đa xơ cứng xuất hiện khi các triệu chứng diễn ra theo chu kỳ xấu đi và cải thiện (bệnh đa xơ cứng tái phát/thuyên giảm – MS). Nó không phải là cách chữa bệnh MS, nhưng được cho là giúp ngăn hệ miễn dịch tấn công các dây thần kinh trong não và tủy sống. Thuốc giúp giảm số lần bệnh trở nên tồi tệ hơn và có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn tình trạng khuyết tật.

Natalizumab cũng được sử dụng để điều trị tình trạng ruột gọi là bệnh Crohn (CD) khi bệnh ở mức độ vừa đến nặng và/hoặc tái phát. Thuốc không phải là cách chữa bệnh CD, nhưng được cho là hoạt động bằng cách ngăn hệ miễn dịch gây viêm/sưng trong ruột của bạn. Natalizumab là một loại protein gọi là kháng thể đơn dòng.

CÁCH DÙNG:

Thuốc này đi kèm với Hướng Dẫn Sử Dụng. Đọc kỹ trước khi bắt đầu sử dụng natalizumab và mỗi lần bạn nhận liều tiếp theo. Hỏi bác sĩ, y tá, hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này.

Thuốc này được một chuyên gia y tế tiêm tại trung tâm truyền dịch, thường mỗi 4 tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc này được pha trong dung dịch và tiêm chậm vào tĩnh mạch, thường trong khoảng 1 giờ. Không được tiêm nhanh. Bạn sẽ được theo dõi trong 1 giờ sau khi hoàn thành điều trị để đảm bảo bạn không có phản ứng nghiêm trọng với thuốc. (Xem thêm phần Tác Dụng Phụ.)

Điều quan trọng là phải sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tối đa. Không được bỏ qua bất kỳ liều nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu đi.

Khi sử dụng thuốc này để điều trị bệnh Crohn, nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 12 tuần điều trị, bác sĩ của bạn sẽ cần thay đổi kế hoạch điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, đau khớp, đỏ/kích ứng tại chỗ tiêm, sưng tay/chân/mắt cá chân, hoặc thay đổi chu kỳ kinh nguyệt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi tiêm thuốc hoặc ngay sau khi điều trị xong. Ví dụ về những tác dụng phụ này (phản ứng truyền dịch) có thể bao gồm ớn lạnh, sốt, đỏ bừng, buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi và đau ngực.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: đau đầu dữ dội/kéo dài, cổ cứng/đau, nhịp tim nhanh/mạnh, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng kéo dài, khó thở, dịch tiết âm đạo bất thường, tiểu đau/tiểu thường xuyên), thay đổi tâm trạng (như trầm cảm, ý nghĩ tự tử), đau bụng/dạ dày dữ dội.

Thuốc này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong (xem phần Cảnh Báo để biết thêm chi tiết). Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc, trong một số trường hợp, sau khi điều trị đã ngừng. Ở những bệnh nhân MS, các triệu chứng của PML có thể giống như một cơn tấn công MS đang trở nên tồi tệ hơn. Do đó, dù bạn đang sử dụng thuốc này hay đã ngừng sử dụng trong vòng 6 tháng qua, hãy thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc trầm trọng hơn kéo dài trong vài ngày, chẳng hạn như: vụng về, thay đổi đột ngột trong tư duy của bạn (chẳng hạn như nhầm lẫn, khó tập trung), khó di chuyển cơ bắp, co giật, vấn đề về ngôn ngữ, thay đổi thị giác.

Thuốc này hiếm khi có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây, hãy thông báo ngay cho bác sĩ: buồn nôn/nôn kéo dài, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, cảm giác mệt mỏi/yếu.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn đã từng mắc phải một tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đã từng bị: một loại nhiễm virus nhất định (bệnh não đa ổ tiến triển – PML).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hệ miễn dịch suy yếu (như bệnh bạch cầu, ung thư hạch, nhiễm HIV, ghép cơ quan), nhiễm trùng hiện tại, tiền sử các bệnh nhiễm virus nhất định tái phát (như herpes, bệnh zona), các rối loạn tâm thần/tâm trạng (như trầm cảm).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Không biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ đối với trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: việc sử dụng trước đây hoặc hiện tại các loại thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (như azathioprine, cyclosporine, 6-mercaptopurine, methotrexate, chất ức chế TNF như adalimumab, etanercept, infliximab), các loại thuốc khác ảnh hưởng đến hệ miễn dịch (các chất điều biến miễn dịch như interferon beta), sử dụng corticosteroid dài hạn (như dexamethasone, prednisone).

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát ngộ độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Các xét nghiệm y tế (chẳng hạn như MRI, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm kháng thể JCV) có thể được thực hiện trước khi bạn bắt đầu điều trị và lặp lại định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về những thay đổi lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn. Ví dụ về thay đổi lối sống bao gồm các chương trình giảm căng thẳng và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Một chương trình tập thể dục được bác sĩ chấp thuận cũng có thể giúp bệnh nhân MS duy trì sức mạnh, sự cân bằng và độ săn chắc của cơ bắp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ QUÊN: Điều rất quan trọng là sử dụng thuốc này theo đúng chỉ dẫn. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để sắp xếp lại lịch trình dùng thuốc.

BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại trung tâm truyền dịch và không được bảo quản tại nhà.

Thuốc Narcotic antitussive/antihistamine

TÊN CHUNG: NARCOTIC ANTITUSSIVE/ANTIHISTAMINE – ĐƯỜNG UỐNG
Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Biện Pháp Phòng Ngừa | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bị Quên | Bảo Quản

CẢNH BÁO:
Các sản phẩm có chứa codeine hoặc dihydrocodeine không nên được sử dụng cho trẻ em sau một số ca phẫu thuật (bao gồm phẫu thuật cắt amidan hoặc nạo VA). Ngoài ra, không sử dụng codeine hoặc dihydrocodeine để điều trị ho hoặc đau ở trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Một số trẻ em nhạy cảm hơn với codeine hoặc dihydrocodeine và đã gặp các vấn đề nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) về hô hấp, như thở chậm hoặc thở nông (xem thêm phần Tác Dụng Phụ). Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về các rủi ro và lợi ích của loại thuốc này.

CÔNG DỤNG:
(Xem thêm phần Cảnh Báo). Sản phẩm kết hợp này được sử dụng để điều trị các triệu chứng gây ra bởi cảm lạnh thông thường, cúm, dị ứng, sốt cỏ khô, hoặc các bệnh về hô hấp khác (ví dụ: viêm xoang, viêm phế quản). Sản phẩm này chứa một loại thuốc ức chế ho gây nghiện (antitussive) có tác động lên một phần của não, làm giảm cảm giác muốn ho. Các thuốc kháng histamine làm giảm chảy nước mắt, ngứa mắt/mũi/họng, chảy nước mũi, và hắt hơi.
Các sản phẩm ho và cảm lạnh chưa được chứng minh là an toàn hoặc hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi. Do đó, không nên sử dụng sản phẩm này để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi. Một số sản phẩm (bao gồm một số viên nén/viên nang tác dụng kéo dài) không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về cách sử dụng sản phẩm của bạn an toàn.
Các sản phẩm này không chữa khỏi hoặc rút ngắn thời gian bị cảm lạnh và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm thiểu rủi ro gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy làm theo tất cả các hướng dẫn về liều lượng một cách cẩn thận. Dùng quá liều quy định hoặc sử dụng thuốc này cùng với các sản phẩm ho và cảm lạnh khác đã dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng (thậm chí gây tử vong), bao gồm thở chậm/ngừng thở. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ uống các loại thuốc ho và cảm lạnh khác có thể chứa các thành phần tương tự (xem thêm phần Tương Tác Thuốc). Hỏi về các cách khác để giảm triệu chứng ho và cảm lạnh (như uống đủ nước, sử dụng máy tạo ẩm hoặc thuốc xịt/muối mũi). Không sử dụng sản phẩm này để làm cho trẻ buồn ngủ.

CÁCH SỬ DỤNG:
Dùng thuốc này bằng đường uống với hoặc không có thức ăn cùng với một ly nước đầy (240 ml) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống thuốc cùng thức ăn hoặc sữa nếu có hiện tượng khó chịu ở dạ dày. Không dùng các sản phẩm tác dụng kéo dài thường xuyên hơn mỗi 12 giờ.
Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng, hãy sử dụng thiết bị đo lường thuốc hoặc thìa để đo chính xác liều lượng được kê. Không dùng thìa gia dụng vì bạn có thể không lấy đúng liều. Nếu thuốc của bạn ở dạng hỗn dịch, hãy lắc đều chai trước mỗi lần dùng.
Nếu bạn đang sử dụng viên nang tác dụng kéo dài, nuốt nguyên viên. Không nghiền nát hoặc nhai các viên nang hoặc viên nén tác dụng kéo dài vì có thể giải phóng toàn bộ lượng thuốc một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cũng không nên bẻ đôi viên nén tác dụng kéo dài trừ khi chúng có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ hướng dẫn bạn làm như vậy. Nuốt nguyên viên hoặc bẻ đôi mà không nghiền nát hoặc nhai.
Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng tác dụng kéo dài chứa hydrocodone polistirex, không pha trộn thuốc lỏng này với các chất lỏng hoặc thuốc khác. Làm như vậy có thể phá hủy tác dụng kéo dài của thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài (hơn vài tuần) hoặc với liều lượng cao. Trong trường hợp đó, các triệu chứng cai nghiện (như lo lắng, bồn chồn, đổ mồ hôi, ớn lạnh, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy) có thể xảy ra nếu bạn ngừng sử dụng đột ngột. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai nghiện nào.
Dù rất hiếm, nhưng thuốc này cũng có thể dẫn đến hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện/hình thành thói quen). Không tăng liều, dùng thường xuyên hơn hoặc sử dụng lâu hơn so với chỉ định. Ngưng thuốc đúng cách theo chỉ dẫn để giảm thiểu nguy cơ nghiện thuốc.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể mất tác dụng và cần phải thay đổi liều lượng. Hãy nói với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hơn 1 tuần, trở nên tồi tệ hơn hoặc kèm theo sốt, phát ban, hoặc đau đầu liên tục. Đây có thể là triệu chứng của vấn đề y tế nghiêm trọng và cần được kiểm tra bởi bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mờ mắt, khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, táo bón, hoặc khô miệng/mũi/họng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Để giảm bớt tình trạng khô miệng, hãy ngậm kẹo cứng không đường hoặc viên đá nhỏ, nhai kẹo cao su không đường, uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt. Thuốc này có thể làm khô và làm đặc chất nhầy trong phổi của bạn, khiến bạn khó thở và khó làm sạch phổi hơn. Để giúp ngăn ngừa tác dụng này, hãy uống nhiều nước trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ, ảo giác), ù tai, khó đi tiểu, dễ bầm tím/chảy máu, nhịp tim nhanh/chậm/bất thường.
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: co giật.
Sản phẩm này có thể gây ra các thay đổi nghiêm trọng về tinh thần/tâm trạng và các vấn đề về hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Sản phẩm này có thể chứa codeine hoặc dihydrocodeine. Codeine và dihydrocodeine được chuyển hóa thành các loại thuốc gây nghiện mạnh (morphine hoặc dihydromorphine) trong cơ thể bạn. Ở một số người, quá trình này diễn ra nhanh hơn và hoàn toàn hơn bình thường, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ rất nghiêm trọng. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy, nhầm lẫn.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về bụng (ví dụ, táo bón mạn tính, tắc ruột, viêm tụy), bệnh túi mật, vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ, bệnh Addison), một số rối loạn về não (ví dụ, chấn thương đầu, u, tăng áp lực nội sọ), các vấn đề về hô hấp (ví dụ, hen suyễn, khí phế thũng, ngưng thở khi ngủ), tiểu đường, một vấn đề về mắt (bệnh tăng nhãn áp), các vấn đề về tim, huyết áp cao, các vấn đề về thận, bệnh gan, vấn đề tinh thần/tâm trạng (ví dụ, trầm cảm, loạn thần), co giật, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, loét, tắc nghẽn), suy giáp (suy tuyến giáp), các vấn đề về tiểu tiện (ví dụ, khó tiểu do phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu), sử dụng/lạm dụng ma túy/rượu.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế sử dụng rượu và một số loại thuốc khác gây buồn ngủ. (Xem phần Tương tác thuốc.)
Để giảm thiểu chóng mặt và hoa mắt, hãy đứng lên từ từ khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn bị phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu bạn hạn chế lượng aspartame (hoặc phenylalanine), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc này một cách an toàn.
Thuốc này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, phụ thuộc vào rượu hoặc có bệnh gan. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng an toàn sản phẩm này.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc kháng histamin. Ở trẻ nhỏ, thuốc kháng histamin có thể gây kích động/thích thú thay vì buồn ngủ. Trẻ em cũng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc ức chế ho gây nghiện, đặc biệt là buồn ngủ cực độ, nhầm lẫn, hoặc thở chậm/nông/ồn ào. (Xem phần Cảnh báo.)
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nhầm lẫn, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên nói chuyện với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, khó chịu, khóc bất thường/ dai dẳng, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Sản phẩm này có thể truyền qua sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú. Các sản phẩm có chứa codeine hoặc dihydrocodeine hiếm khi có thể gây tác dụng phụ không mong muốn ở trẻ bú mẹ. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu con bạn có các triệu chứng như buồn ngủ tăng, khó bú, khó thở, hoặc mềm yếu bất thường. Nếu sản phẩm của bạn có chứa codeine hoặc dihydrocodeine, hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc bạn đang dùng hoặc tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng cholinergic (ví dụ, benztropine, alkaloid belladonna), thuốc kháng histamin dùng trên da (như kem diphenhydramine, thuốc mỡ, thuốc xịt), cimetidine, các chất ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), thuốc đối kháng narcotic (ví dụ, naltrexone, naloxone), scopolamine, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline, desipramine).
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn cũng đang dùng các loại thuốc gây buồn ngủ như: một số thuốc kháng histamin (ví dụ, diphenhydramine), thuốc chống co giật (ví dụ, carbamazepine), thuốc ngủ hoặc chống lo âu (ví dụ, alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ, codeine), thuốc tâm thần (ví dụ, chlorpromazine, risperidone, trazodone). Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng an toàn các sản phẩm đó.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể dẫn đến kết quả sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhầm lẫn, da lạnh/ẩm, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thở chậm/nông, co giật, mất ý thức.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật.
Không dùng thuốc này trong vài ngày trước khi thử nghiệm dị ứng vì kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn được kê thuốc này theo lịch trình thường xuyên và quên dùng một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Không đóng băng. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

Thuốc Butalbital/acetaminophen/caffeine

Tên gốc: butalbital/acetaminophen/caffeine

Tên thương hiệu: Alagesic LQ, Capacet, Dolgic Plus, Esgic, Esgic-Plus, Fioricet, Dolgic LQ, Ezol, Geone, Margesic, Nonbac, Orbivan, Repan, Zebutal

Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, Các tổ hợp khác

Butalbital/acetaminophen/caffeine là gì và được sử dụng để làm gì?
Butalbital/acetaminophen/caffeine là sản phẩm kết hợp được sử dụng để điều trị đau đầu.

  • Butalbital là một thuốc giảm đau gây nghiện ức chế hệ thần kinh trung ương.
  • Acetaminophen là một chất giảm đau và hạ sốt. Đây là thành phần chính của Tylenol. Acetaminophen giảm đau bằng cách nâng cao ngưỡng đau, tức là yêu cầu một mức độ đau lớn hơn trước khi người bệnh cảm nhận. Nó hạ sốt thông qua tác động lên trung tâm điều chỉnh nhiệt độ của não, cụ thể là yêu cầu trung tâm này giảm nhiệt độ cơ thể khi nhiệt độ tăng cao.
  • Caffeine có khả năng giảm đau và có thể tăng cường tác dụng của các thuốc giảm đau khác bằng những cơ chế chưa được hiểu rõ. Nó có thể giảm hoạt động của các dây thần kinh cảm nhận đau trong não.

FDA đã phê duyệt butalbital/acetaminophen/caffeine vào tháng 11 năm 1984.

Người dùng thuốc kết hợp butalbital, acetaminophen và caffeine nên xem lại thông tin an toàn cho bệnh nhân như các tác dụng phụ cụ thể, tương tác thuốc và an toàn khi mang thai của từng loại thuốc này.

Tác dụng phụ của butalbital/acetaminophen/caffeine là gì?
Các tác dụng phụ của butalbital/acetaminophen/caffeine bao gồm:

  • Chóng mặt,
  • Hoa mắt,
  • Khó thở,
  • Buồn nôn,
  • Khô miệng,
  • Tăng nhịp tim, và
  • Run rẩy.

Butalbital/acetaminophen/caffeine có cảnh báo hộp đen về độc tính gan nếu sử dụng quá liều trong thời gian dài. Liều acetaminophen không nên vượt quá 4000 mg mỗi ngày để tránh tổn thương gan cấp tính. Butalbital có thể gây nghiện và có thể bị lạm dụng.

Tình trạng dung nạp thuốc, phụ thuộc và phụ thuộc thể chất có thể xảy ra sau thời gian dài sử dụng barbiturat (butalbital).

Sản phẩm này chống chỉ định ở bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của nó và ở bệnh nhân mắc porphyria.

Liều dùng của butalbital/acetaminophen/caffeine là gì?

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
    • Viên hoặc nang 50/325/40 mg: Uống 1-2 viên mỗi 4 giờ. Tối đa 6 liều mỗi ngày. Không được vượt quá 4000 mg acetaminophen mỗi ngày để tránh tổn thương gan.
    • Dolgic Plus (50/750/40 mg): Uống 1 viên mỗi 4 giờ. Tối đa 5 viên mỗi ngày.
    • Alagesic LQ: Uống 1-2 thìa (15-30 ml) mỗi 4 giờ. Liều tối đa mỗi ngày là 6 thìa (180 ml).
  • Sử dụng an toàn và hiệu quả của butalbital/acetaminophen/caffeine chưa được xác lập ở trẻ dưới 12 tuổi.

Những loại thuốc nào tương tác với butalbital/acetaminophen/caffeine?
Butalbital/acetaminophen/caffeine không nên được sử dụng với các thuốc ức chế MAO (monoamine oxidase inhibitors) như phenelzine (Nardil) và selegiline (Emsam) vì chúng có thể làm tăng đáng kể tác động lên hệ thần kinh trung ương của butalbital và làm tăng nồng độ caffeine trong máu.

Butalbital có thể làm tăng tác dụng của các thuốc giảm đau gây nghiện, rượu, thuốc an thần hoặc thuốc ngủ, và các loại thuốc khác làm ức chế hệ thần kinh trung ương. Điều này có thể gây ra tình trạng mất ý thức, khó thở, giảm nhịp tim, hôn mê, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.

Butalbital/acetaminophen/caffeine có an toàn khi mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện không có đủ nghiên cứu về butalbital/acetaminophen/caffeine để xác định sự an toàn và hiệu quả của việc sử dụng ở phụ nữ mang thai.
Butalbital/acetaminophen/caffeine có thể đi vào sữa mẹ với một lượng nhỏ, vì vậy nên thận trọng trước khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.

Tôi cần biết thêm gì về butalbital/acetaminophen/caffeine?

Tôi có cần toa thuốc cho butalbital/acetaminophen/caffeine không?
Có.

Các dạng bào chế của butalbital/acetaminophen/caffeine có sẵn là gì?

  • Alagesic LQ có hương vị trái cây nhiệt đới, dưới dạng dung dịch uống. Nó chứa 50 mg butalbital, 325 mg acetaminophen và 40 mg caffeine mỗi 15 ml dung dịch. Sản phẩm này chứa 7,368% cồn. Đóng gói trong chai 16 ounce (473 ml).
  • Các sản phẩm Capacet, Esgic, Fioricet, Margesic, Orbivan và viên nang generic chứa butalbital/acetaminophen/caffeine với hàm lượng 50 mg/325 mg/40 mg.
  • Esgic, Fioricet, Nonbac, Repan và các viên nén generic có hàm lượng 50 mg/325 mg/40 mg.
  • Esgic-Plus, Zebutal và viên nén generic có hàm lượng 50 mg/500 mg/40 mg.
  • Viên nén Dolgic Plus có hàm lượng 50 mg/750 mg/40 mg.
  • Các viên nén generic cũng có sẵn với công thức tái điều chế, chứa 300 mg acetaminophen.

Tôi nên bảo quản butalbital/acetaminophen/caffeine như thế nào?
Lưu trữ:

  • Alagesic LQ được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
  • Các viên nén và viên nang chứa butalbital/acetaminophen/caffeine nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Butalbital/acetaminophen/caffeine là thuốc kết hợp được kê đơn để điều trị đau đầu. Butalbital là một loại thuốc giảm đau gây nghiện, acetaminophen là thuốc giảm đau và hạ sốt, còn caffeine có khả năng giảm đau và có thể tăng cường tác dụng của các thuốc giảm đau khác. Tác dụng phụ bao gồm chóng mặt, hoa mắt, khó thở, buồn nôn, khô miệng, tăng nhịp tim và run rẩy. Tình trạng dung nạp thuốc, phụ thuộc và phụ thuộc thể chất có thể xảy ra sau khi sử dụng barbiturat (butalbital) trong thời gian dài. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc giảm đau /aspirin/caffeine

TÊN CHUNG: THUỐC GIẢM ĐAU GÂY NGHIỆN/ASPIRIN/CAFFEINE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Các sản phẩm có chứa codeine hoặc dihydrocodeine không nên được sử dụng cho trẻ em sau một số phẫu thuật (bao gồm phẫu thuật cắt amidan/nạo VA). Ngoài ra, đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không sử dụng codeine hoặc dihydrocodeine để điều trị ho hoặc đau trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số trẻ nhạy cảm hơn với codeine hoặc dihydrocodeine và đã gặp phải các vấn đề hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) như thở chậm/nông (xem thêm phần Tác dụng phụ). Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.

CÔNG DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị cơn đau vừa, sốt và sưng. Thuốc giảm đau gây nghiện (loại opiate) tác động lên các trung tâm nhất định trong não để giảm đau. Aspirin giúp giảm đau, hạ sốt và giảm sưng. Caffeine giúp tăng cường tác dụng của aspirin đối với cơn đau.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống cùng với một cốc nước đầy (240 mililit) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu bạn bị buồn nôn, có thể dùng thuốc này với thức ăn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (ví dụ: dùng thuốc kháng histamine, nằm xuống từ 1-2 giờ với ít chuyển động đầu nhất có thể).

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn đối với liệu pháp. Thuốc giảm đau hoạt động tốt nhất nếu được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn đợi cho đến khi cơn đau trở nên nghiêm trọng, thuốc có thể không hoạt động hiệu quả.

Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc ở liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai nghiện (như chảy nước mũi, chảy nước mắt, bồn chồn) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai nghiện nào ngay lập tức.

Mặc dù rất hiếm, hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện) có thể xảy ra với loại thuốc này. Để giảm nguy cơ nghiện, không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hoặc dùng lâu hơn thời gian được kê đơn. Sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả. Ngừng thuốc đúng cách khi được chỉ định.

Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không hoạt động tốt và có thể cần điều chỉnh liều lượng khác. Nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hoạt động hiệu quả.

Báo cho bác sĩ biết nếu cơn đau của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở dạ dày, run rẩy, táo bón, khô miệng, chóng mặt, choáng váng hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng lên từ từ khi ra khỏi tư thế ngồi hoặc nằm. Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ: loại kích thích kết hợp với chất làm mềm phân).

Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi tâm thần/tâm trạng, nhịp tim nhanh/không đều, khát nước nhiều hơn/bài tiết nước tiểu nhiều hơn, thay đổi thính lực (ví dụ: ù tai), dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), ợ nóng, khó chịu khi nuốt, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, thay đổi lượng nước tiểu, khó tiểu, mệt mỏi bất thường.

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: ngất xỉu, co giật, phân đen, đau bụng nghiêm trọng, nôn ra chất giống bã cà phê, nói lắp, yếu một bên cơ thể.

Sản phẩm này có thể gây ra thay đổi tâm thần/tâm trạng nghiêm trọng và các vấn đề về hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Sản phẩm này có thể chứa codeine hoặc dihydrocodeine. Codeine và dihydrocodeine được chuyển hóa thành các loại thuốc gây nghiện mạnh (morphine hoặc dihydromorphine) trong cơ thể bạn. Ở một số người, điều này xảy ra nhanh hơn và hoàn toàn hơn bình thường, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ rất nghiêm trọng. Nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ điều gì sau đây: thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy, nhầm lẫn.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với aspirin, caffeine, hoặc các loại thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine); hoặc với salicylat (ví dụ: salsalate), thuốc chống viêm không steroid (ví dụ: ibuprofen), hoặc các dẫn xuất xanthine (ví dụ: theophylline); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: hen suyễn (bao gồm tiền sử khó thở và chảy mũi/nghẹt mũi nặng hơn sau khi dùng aspirin hoặc NSAIDs khác), rối loạn chảy máu/đông máu (ví dụ: hemophilia, bệnh von Willebrand, giảm tiểu cầu), các rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, khối u, tăng áp lực nội sọ), vấn đề về hô hấp (ví dụ: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD, ngưng thở khi ngủ), bệnh tụy (ví dụ: viêm tụy), bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, đau tim gần đây), thiếu hụt một số enzyme (thiếu pyruvate kinase hoặc G6-PD), bệnh gút, bệnh gan, bệnh thận, chứng ợ nóng, khối u trong mũi (polyp mũi), một số vấn đề về cột sống (gù vẹo cột sống), bệnh túi mật, tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thường xuyên thuốc/rượu, rối loạn tâm thần/tâm trạng, vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, tiêu chảy nhiễm trùng, viêm đại tràng), vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), khó tiểu (ví dụ: do phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo), suy giáp (thiếu hoạt động tuyến giáp), phẫu thuật ruột/bụng gần đây.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.

Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày của bạn. Hạn chế uống rượu và ngừng hút thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Thuốc này có chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng aspirin nếu họ mắc bệnh thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh chưa được chẩn đoán nào, hoặc nếu họ vừa tiêm vắc-xin virus sống, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ về hội chứng Reye, một bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc giảm đau gây nghiện, đặc biệt là tình trạng buồn ngủ cực độ, nhầm lẫn, hoặc thở chậm/nông/ồn ào. (Xem thêm phần Cảnh báo.)

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu/loét dạ dày, nhầm lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, và thở chậm/nông.

Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi và cản trở quá trình sinh nở bình thường. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này đi qua sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn ở trẻ sơ sinh bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: acetazolamide, adenosine, thuốc kháng axit, thuốc kháng cholinergic (ví dụ: scopolamine), thuốc kích thích beta (ví dụ: albuterol), một số loại kháng sinh (ví dụ: penicillin, sulfonamid như sulfamethoxazole, kháng sinh macrolide như erythromycin), một số thuốc chống động kinh (ví dụ: phenytoin, acid valproic), một số thuốc dùng để điều trị bệnh gút (ví dụ: thuốc tăng bài tiết acid uric như probenecid, sulfinpyrazone), cimetidine, corticosteroid (ví dụ: prednisone), disulfiram, các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thính giác (ví dụ: vancomycin), lithium, thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), 6-mercaptopurine, methotrexate, mifepristone, naltrexone, các loại thuốc giảm đau khác (ví dụ: pentazocine, nalbuphine, morphine), pemetrexed, vemurafenib, zidovudine.

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ bao gồm các thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel, “thuốc làm loãng máu” như dabigatran/enoxaparin/warfarin, và nhiều loại khác.

Nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, diazepam, meprobamate, zolpidem), thuốc giãn cơ, và các loại thuốc giảm đau gây nghiện khác (như morphine).

Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị ho-cảm lạnh, các loại thuốc đau đầu khác) vì chúng có thể chứa aspirin, caffeine, hoặc các thành phần gây buồn ngủ. Cũng nên nhớ rằng một số loại đồ uống (ví dụ: cà phê, nước ngọt có ga, trà) có chứa caffeine. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Ngoài ra, hãy kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại thuốc có chứa chất giảm đau/hạ sốt (NSAID như ibuprofen, ketorolac, naproxen, aspirin) có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nếu dùng chung với thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng aspirin trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn dừng lại. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm y tế/phòng thí nghiệm (bao gồm đường huyết khi đói, mức cholesterol, thời gian prothrombin, mức 5-HIAA trong nước tiểu, mức amylase và lipase, một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu, xét nghiệm hình ảnh dipyridamole-thallium), có thể gây ra kết quả sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ nghiêm trọng, thở chậm/nông, đồng tử rất nhỏ, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn mửa liên tục, ù tai.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc này là trái pháp luật. Thuốc này đã được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một tình trạng khác trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

LIỀU BỎ LỠ: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

Thuốc Naratriptan – Amerge

TÊN CHUNG: NARATRIPTAN – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (nair-uh-TRIP-tan)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Amerge

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm đau đầu, đau và các triệu chứng khác của đau nửa đầu như nhạy cảm với ánh sáng/âm thanh, buồn nôn và nôn. Việc điều trị kịp thời giúp bạn trở lại sinh hoạt bình thường và có thể giảm nhu cầu dùng các thuốc giảm đau khác. Naratriptan không ngăn ngừa cơn đau nửa đầu trong tương lai hoặc giảm tần suất bạn có thể bị đau đầu. Naratriptan thuộc nhóm thuốc gọi là triptan. Nó ảnh hưởng đến một số hóa chất tự nhiên (serotonin) giúp co thắt mạch máu trong não. Nó cũng có thể chặn các con đường đau khác trong não.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tờ Thông Tin Bệnh Nhân từ dược sĩ trước khi bắt đầu dùng naratriptan và mỗi khi bạn được cấp lại thuốc. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có thắc mắc. Uống 1 viên bằng đường uống, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn, ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau nửa đầu, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng naratriptan để ngăn ngừa đau nửa đầu. Nếu các triệu chứng không cải thiện, không uống thêm thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ. Nếu các triệu chứng chỉ được giảm một phần, hoặc nếu cơn đau đầu tái phát, bạn có thể uống liều thứ hai sau 4 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá 5 mg trong 24 giờ.

Nếu bạn chưa từng dùng thuốc này trước đây và có nguy cơ mắc bệnh tim (xem phần “Lưu ý”), bạn có thể được khuyên dùng liều đầu tiên tại phòng khám để được theo dõi về các vấn đề tim nghiêm trọng hiếm gặp (ví dụ như cơn đau tim).

Liều dùng của bạn dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Hãy nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

Lạm dụng thuốc để điều trị các cơn đau nửa đầu cấp tính có thể dẫn đến việc đau đầu trầm trọng hơn (đau đầu do lạm dụng thuốc) hoặc tái phát đau đầu. Vì vậy, không sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc lâu hơn so với chỉ định. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn cần sử dụng thuốc này thường xuyên hơn, nếu thuốc không có hiệu quả tốt hoặc nếu bạn bị đau đầu thường xuyên hoặc nặng hơn. Bác sĩ có thể cần thay đổi thuốc của bạn và/hoặc thêm một loại thuốc khác để giúp ngăn ngừa đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ: Đỏ bừng mặt, cảm giác ngứa ran/tê/prickling/nóng, yếu đuối, buồn ngủ hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: ngón tay/ngón chân/móng xanh tím, cảm giác lạnh ở tay/chân, thay đổi thính giác, thay đổi tâm trạng/tinh thần.

Cảm giác tức ngực/hàm/cổ có thể xảy ra thường xuyên ngay sau khi sử dụng naratriptan. Chỉ trong trường hợp hiếm gặp những dấu hiệu này mới là triệu chứng của một tình trạng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được điều này với một phản ứng nghiêm trọng liên quan đến thiếu máu cục bộ tim, não hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường, thay đổi thị lực, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, đau bụng nghiêm trọng, tiêu chảy có máu, thay đổi lượng nước tiểu.

Thuốc này có thể làm tăng serotonin và hiếm khi gây ra một tình trạng rất nghiêm trọng gọi là hội chứng/toxicity serotonin. Nguy cơ tăng lên nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác làm tăng serotonin, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (xem phần “Tương tác thuốc”).

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển một số triệu chứng sau: nhịp tim nhanh, ảo giác, mất phối hợp, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn/tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không rõ nguyên nhân, kích động/bồn chồn bất thường.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi dùng naratriptan, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các loại thuốc trị đau nửa đầu khác thuộc nhóm triptan; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tim (ví dụ: đau ngực, cơn đau tim, nhịp tim không đều), giảm lưu lượng máu lên não (ví dụ: đột quỵ, cơn thiếu máu não thoáng qua), bệnh tuần hoàn máu (ví dụ: bệnh viêm ruột do thiếu máu, bệnh Raynaud), các loại đau đầu cụ thể (đau nửa đầu dạng liệt nửa người hoặc đau nửa đầu gốc nền), bệnh thận, bệnh gan.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim như: tiểu đường, tiền sử gia đình mắc bệnh tim, huyết áp cao, cholesterol cao, thừa cân, hút thuốc lá, nữ giới sau mãn kinh, nam giới trên 40 tuổi.

Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim, bác sĩ có thể muốn kiểm tra tim của bạn trước khi kê đơn naratriptan.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Nguy cơ mắc bệnh tim và huyết áp cao tăng lên theo tuổi tác. Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là tăng huyết áp và các vấn đề về tim.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.

Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa/không kê toa và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc ergotamine nào (ví dụ: dihydroergotamine hoặc methysergide) hoặc bất kỳ loại thuốc “triptan” nào khác (ví dụ: zolmitriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần cách liều dùng naratriptan với liều dùng của những thuốc này để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hỏi bác sĩ về thời gian bạn nên chờ giữa các liều dùng của những loại thuốc này.

Nguy cơ hội chứng/toxicity serotonin tăng lên nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ bao gồm ma túy như MDMA/”ecstasy”, St. John’s wort, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRIs như duloxetine/venlafaxine), cùng với các loại khác. Nguy cơ hội chứng/toxicity serotonin có thể cao hơn khi bạn bắt đầu hoặc tăng liều các loại thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

GHI CHÚ: Hãy dùng thuốc này chỉ khi cần thiết khi cơn đau nửa đầu xảy ra, theo hướng dẫn của bác sĩ. Thuốc này không nên được dùng theo lịch trình thường xuyên. Không bao giờ tăng liều lượng hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.

Một số thực phẩm/đồ uống hoặc phụ gia thực phẩm (ví dụ: rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, bột ngọt) cũng như một số thói quen sinh hoạt (ví dụ: thói quen ăn ngủ không đều đặn, căng thẳng) có thể gây ra cơn đau nửa đầu. Tránh những “tác nhân” này có thể giúp giảm tần suất đau nửa đầu. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Xét nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (chẳng hạn như đo huyết áp) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Thuốc Naproxen/sumatriptan

Tên chung: Naproxen-Sumatriptan
Tên thương hiệu: Treximet
Nhóm thuốc: NSAIDs; Chất chủ vận thụ thể Serotonin 5-HT

Naproxen/Sumatriptan là gì và dùng để làm gì?
Naproxen/sumatriptan là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu.

Naproxen/sumatriptan được bán dưới tên thương hiệu: Treximet.

Tác dụng phụ của Naproxen/Sumatriptan là gì?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Cảm giác nóng bừng (nóng, ấm, hoặc cảm giác ngứa ngáy)
  • Đỏ mặt
  • Cảm giác ngứa/ngứa ran
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Ợ nóng
  • Táo bón
  • Khó tiêu
  • Khô miệng
  • Căng cơ
  • Yếu ớt
  • Cảm giác nặng nề hoặc áp lực nhẹ ở bất kỳ phần nào của cơ thể

Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mề đay
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng
  • Phản ứng da nghiêm trọng
  • Sốt
  • Đau họng
  • Mắt rát
  • Đau da
  • Phát ban da màu đỏ hoặc tím có phồng rộp và bong tróc
  • Đau lan đến hàm hoặc vai
  • Tê hoặc yếu đột ngột ở một bên cơ thể
  • Nói khó khăn
  • Khó thở
  • Tê, ngứa, da tái hoặc xanh tím ở ngón tay hoặc ngón chân
  • Chuột rút chân
  • Cảm giác lạnh, nóng rát hoặc nặng nề ở chân
  • Đau đầu nghiêm trọng
  • Nhìn mờ
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật
  • Phù nề
  • Tăng cân nhanh
  • Không tiểu được hoặc tiểu ít
  • Sưng chân hoặc mắt cá chân
  • Mệt mỏi
  • Ăn mất ngon
  • Đau bụng (phía trên bên phải)
  • Vàng da hoặc mắt (vàng da)
  • Da nhợt nhạt
  • Phân có máu hoặc đen
  • Ho ra máu
  • Nôn giống như bã cà phê
  • Đau bụng dữ dội đột ngột (đặc biệt sau khi ăn)
  • Nôn mửa
  • Táo bón
  • Tiêu chảy có máu
  • Giảm cân
  • Bồn chồn
  • Ảo giác
  • Sốt
  • Đổ mồ hôi
  • Run rẩy
  • Nhịp tim nhanh
  • Cứng cơ
  • Co giật
  • Mất phối hợp
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy

Tác dụng phụ hiếm gặp:
Không có tác dụng phụ hiếm gặp cụ thể nào được liệt kê.

Gọi cấp cứu hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói khó, yếu cơ tay hoặc chân, đi lại khó khăn, mất phối hợp, cảm giác không vững, cơ cứng rất nghiêm trọng, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều hoặc run rẩy
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mất thị lực đột ngột, nhìn mờ, nhìn ống, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh, không đều hoặc đập mạnh; cảm giác run trong ngực; chóng mặt đột ngột, cảm giác nhẹ đầu hoặc ngất xỉu.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xảy ra do sử dụng thuốc này.

Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Liều dùng của naproxen/sumatriptan là gì?

Liều lượng dành cho người lớn:
Viên nén

  • 60 mg/10 mg
  • 500 mg/85 mg

Điều trị đau nửa đầu (Migraine Headache):

  • Liều dùng cho người lớn:
    500 mg/85 mg uống một lần, có thể uống lại sau 2 giờ, nhưng không quá 2 viên trong vòng 24 giờ.
  • Liều dùng cho trẻ em:
    • Trẻ dưới 12 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
    • Trẻ trên 12 tuổi: Liều khuyến nghị là 1 viên (60 mg/10 mg) uống mỗi 24 giờ hoặc khi cần thiết; liều tối đa là 1 viên (500 mg/85 mg) mỗi 24 giờ.

Thuốc nào tương tác với naproxen/sumatriptan?

Nếu bác sĩ của bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị cơn đau, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, dừng lại hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ.

Naproxen/sumatriptan có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc sau:

  • almotriptan
  • bromocriptine
  • cabergoline
  • dihydroergotamine
  • dihydroergotamine dạng xịt mũi
  • eletriptan
  • ergoloid mesylates
  • ergotamine
  • frovatriptan
  • methylergonovine
  • naratriptan
  • procarbazine
  • rizatriptan
  • zolmitriptan

Naproxen/sumatriptan có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 39 loại thuốc khác.
Naproxen/sumatriptan có tương tác trung bình với ít nhất 303 loại thuốc khác.
Naproxen/sumatriptan có tương tác nhẹ với ít nhất 82 loại thuốc khác.

Thông tin này không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm mà bạn đang dùng.

Giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ thông tin này với bác sĩ và dược sĩ. Hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để có thêm lời khuyên y tế, hoặc nếu bạn có câu hỏi hoặc lo ngại về sức khỏe.

Mang thai và cho con bú

Mang thai

  • Sử dụng thuốc NSAID có thể gây đóng sớm ống động mạch của thai nhi và rối loạn chức năng thận của thai, dẫn đến thiểu ối (oligohydramnios) và trong một số trường hợp, suy thận ở trẻ sơ sinh.
  • Vì những rủi ro này, nên giới hạn liều và thời gian sử dụng từ khoảng 20 đến 30 tuần thai kỳ và tránh sử dụng từ khoảng 30 tuần trở đi.
  • Sử dụng NSAID từ tuần thứ 30 thai kỳ trở đi làm tăng nguy cơ đóng sớm ống động mạch của thai nhi.
  • Sử dụng NSAID từ tuần thứ 20 thai kỳ trở đi đã được liên kết với các trường hợp rối loạn chức năng thận ở thai nhi dẫn đến thiểu ối, và trong một số trường hợp, suy thận ở trẻ sơ sinh.
  • Nếu cần sử dụng NSAID từ tuần thứ 20 trở đi, giới hạn sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả và thời gian ngắn nhất có thể; nếu điều trị kéo dài hơn 48 giờ, nên xem xét theo dõi bằng siêu âm để phát hiện thiểu ối; nếu thiểu ối xảy ra, ngừng thuốc và theo dõi theo thực hành lâm sàng.
  • Dữ liệu từ các nghiên cứu quan sát về các rủi ro tiềm ẩn khác đối với thai nhi khi sử dụng NSAID trong quý đầu hoặc thứ hai của thai kỳ không có kết luận rõ ràng.
  • Dữ liệu từ một sổ đăng ký theo dõi phơi nhiễm thai kỳ và các nghiên cứu dịch tễ học không phát hiện ra tỷ lệ khuyết tật bẩm sinh tăng cao hay một mẫu hình khuyết tật bẩm sinh nhất quán giữa phụ nữ phơi nhiễm với sumatriptan so với dân số chung.
  • Trong các nghiên cứu trên động vật, việc sử dụng sumatriptan và naproxen, một mình hoặc kết hợp, trong thời kỳ mang thai đã gây ra độc tính phát triển (tăng tỷ lệ dị dạng thai nhi, tử vong thai nhi và con, giảm phát triển phôi thai) ở liều liên quan đến lâm sàng.
  • Dựa trên dữ liệu từ động vật, prostaglandin được cho là đóng vai trò quan trọng trong tính thấm mạch nội mạc, cấy ghép phôi bào, và sự hình thành màng rụng (decidualization).
  • Trong các nghiên cứu trên động vật, việc sử dụng các chất ức chế tổng hợp prostaglandin như naproxen sodium đã dẫn đến tăng tỷ lệ mất trước và sau cấy ghép.
  • Prostaglandin cũng có vai trò quan trọng trong sự phát triển thận của thai nhi; trong các nghiên cứu động vật công bố, các chất ức chế tổng hợp prostaglandin đã được báo cáo làm suy giảm sự phát triển thận khi sử dụng ở liều liên quan đến lâm sàng.
  • Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng phụ nữ bị đau nửa đầu có thể có nguy cơ cao mắc tiền sản giật và tăng huyết áp khi mang thai.

Chuyển dạ và sinh nở

  • Không có nghiên cứu về tác động của viên nén naproxen trong quá trình chuyển dạ và sinh nở; trong các nghiên cứu trên động vật, NSAID, bao gồm naproxen, ức chế tổng hợp prostaglandin, gây chậm sinh và tăng tỷ lệ thai chết lưu.

Vô sinh

  • Dựa trên cơ chế hoạt động, việc sử dụng các NSAID liên quan đến prostaglandin có thể trì hoãn hoặc ngăn cản sự rách của nang trứng, điều này đã được liên kết với vô sinh có thể đảo ngược ở một số phụ nữ.
  • Các nghiên cứu động vật đã chỉ ra rằng việc sử dụng các chất ức chế tổng hợp prostaglandin có khả năng làm gián đoạn quá trình rách nang trứng cần thiết cho sự rụng trứng.
  • Các nghiên cứu nhỏ ở phụ nữ được điều trị bằng NSAID cũng cho thấy sự chậm trễ có thể đảo ngược trong quá trình rụng trứng; cân nhắc ngừng sử dụng NSAID, bao gồm cả viên nén naproxen, ở phụ nữ gặp khó khăn trong việc thụ thai hoặc đang điều tra nguyên nhân vô sinh.

Cho con bú

  • Ion naproxen đã được tìm thấy trong sữa của phụ nữ cho con bú với nồng độ tương đương khoảng 1% nồng độ tối đa của naproxen trong huyết tương.
  • Sumatriptan được bài tiết vào sữa mẹ sau khi tiêm dưới da; không có thông tin về nồng độ sumatriptan trong sữa mẹ sau khi uống viên sumatriptan.
  • Không có dữ liệu về tác động của naproxen hoặc sumatriptan đối với trẻ bú mẹ hoặc tác động của chúng đối với việc sản xuất sữa; lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu điều trị của mẹ và bất kỳ tác dụng phụ tiềm tàng nào đối với trẻ bú mẹ từ thuốc hoặc tình trạng sức khỏe của mẹ.
  • Việc tiếp xúc với sumatriptan của trẻ có thể được giảm thiểu bằng cách tránh cho con bú trong 12 giờ sau khi uống viên sumatriptan.
  • Sau khi tiêm dưới da liều 6 mg sumatriptan ở 5 tình nguyện viên đang cho con bú, sumatriptan đã có mặt trong sữa mẹ.

Tóm tắt

Naproxen/sumatriptan là thuốc kết hợp được sử dụng để điều trị đau nửa đầu. Các tác dụng phụ thường gặp của naproxen/sumatriptan bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, đỏ bừng mặt (nóng, ấm hoặc cảm giác ngứa ran), đỏ mặt, cảm giác nóng/rát, mệt mỏi, buồn nôn, ợ nóng, táo bón, khó chịu dạ dày, khô miệng, căng cơ, yếu đuối, và áp lực nhẹ hoặc cảm giác nặng nề ở bất kỳ phần nào của cơ thể. Thuốc có khả năng gây hại cho thai nhi; hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mang thai. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang cho con bú.

Thuốc Naproxen

Tên Thương Mại: Aleve, Anaprox, Naprelan, Naprosyn

Tên Thuốc Gốc: naproxen

Nhóm Thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Naproxen là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
Naproxen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Các thuốc khác trong nhóm này bao gồm ibuprofen (Motrin), indomethacin (Indocin), nabumetone (Relafen) và nhiều loại khác. Các thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, sốt và viêm. Chúng hoạt động bằng cách giảm mức độ prostaglandin – các chất hóa học gây ra đau, sốt và viêm.

Naproxen ngăn chặn enzyme tạo ra prostaglandin (cyclooxygenase), dẫn đến giảm nồng độ prostaglandin. Kết quả là, viêm, đau và sốt giảm đi.

Naproxen đã được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1991.

Naproxen được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Đau từ nhẹ đến trung bình
  • Viêm
  • Sốt

Liều dùng naproxen:
Liều thông thường cho người lớn để giảm đau là 250 mg mỗi 6-8 giờ hoặc 500 mg hai lần mỗi ngày khi dùng viên nén naproxen thông thường.
Liều thông thường cho viên nén giải phóng chậm Naprelan là 750 đến 1000 mg dùng một lần mỗi ngày.
Đối với EC-Naprosyn, liều thông thường là 375-500 mg hai lần mỗi ngày.
Naproxen nên được dùng cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Liều dùng cho bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, hoặc viêm cột sống dính khớp là 500 đến 1000 mg mỗi 12 giờ.
Đau bụng kinh được điều trị với 250 mg mỗi 6-8 giờ sau liều ban đầu là 500 mg.

Tác dụng phụ của naproxen:
Tác dụng phụ phổ biến nhất của naproxen là:

  • Phát ban,
  • Ù tai,
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt,
  • Buồn ngủ, đau bụng, buồn nôn,
  • Tiêu chảy,
  • Táo bón,
  • Ợ nóng,
  • Giữ nước, và
  • Khó thở.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Giữ nước,
  • Huyết khối,
  • Nhồi máu cơ tim,
  • Tăng huyết áp, và
  • Suy tim.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung tương tác với naproxen:
Naproxen có liên quan đến một số tương tác nghi ngờ hoặc có thể xảy ra, làm thay đổi tác dụng của các loại thuốc khác.

Các tương tác phổ biến nhất bao gồm:

  • Naproxen có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu (Eskalith, Lithobid) do giảm bài tiết lithium qua thận, dẫn đến ngộ độc lithium.
  • Naproxen có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các loại thuốc điều trị cao huyết áp do prostaglandin tham gia vào quá trình điều chỉnh huyết áp.
  • Khi naproxen được sử dụng kết hợp với methotrexate (Rheumatrex, Trexall) hoặc aminoglycoside (ví dụ: gentamicin), nồng độ trong máu của methotrexate hoặc aminoglycoside có thể tăng, do sự bài tiết các loại thuốc này ra khỏi cơ thể giảm, dẫn đến các tác dụng phụ liên quan.
  • Người dùng thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) nên tránh naproxen vì naproxen cũng làm loãng máu, có thể dẫn đến tình trạng chảy máu quá mức.
  • Naproxen tăng cường tác dụng tiêu cực của cyclosporine lên chức năng thận và giảm tác dụng của furosemide (Lasix) và thuốc lợi tiểu thiazide do ức chế prostaglandin.
  • Naproxen nên được tránh ở những người có tiền sử bị hen suyễn, nổi mề đay, hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAIDs khác.
  • Người uống hơn 3 đồ uống có cồn mỗi ngày có nguy cơ cao hơn phát triển loét dạ dày khi dùng naproxen hoặc các NSAIDs khác.

Naproxen có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
NSAIDs có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi được gọi là tắc ống động mạch (đóng sớm hai mạch máu chính của tim và phổi) trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ. Vì vậy, NSAIDs nên được tránh trong giai đoạn cuối của thai kỳ.

Một lượng nhỏ naproxen được bài tiết vào sữa mẹ. Vì nồng độ trong sữa mẹ thấp, việc cho con bú khi đang dùng naproxen có thể không gây hại cho trẻ sơ sinh.

Tôi cần biết thêm điều gì về naproxen?

Các dạng bào chế:

  • Anaprox (viên nén): 275 và 550 mg
  • Naprosyn (viên nén): 250, 375 và 500 mg
  • Hỗn dịch Naprosyn: 125 mg/5ml
  • EC-Naprosyn: 375 mg
  • Aleve: 220 mg
  • Naprelan (viên nén giải phóng chậm): 375 và 500 mg

Bảo quản
Naproxen nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng: 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tên thương mại
Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve và Mediproxen là các tên thương mại của naproxen tại Hoa Kỳ.

Thuốc kê đơn hoặc không kê đơn
Aleve có sẵn không cần kê đơn (OTC), nhưng các tên thương mại khác cần phải có đơn thuốc từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khác.

Tóm tắt
Naproxen (Aleve, Anaprox, Naprelan, Naprosyn) thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Naproxen được kê đơn để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, viêm và sốt. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin về thai kỳ trước khi dùng thuốc này.

Thuốc Naphazoline – dùng cho mắt, Albalon, Naphcon, Vasocon

TÊN THUỐC CHUNG: NAPHAZOLINE – DÙNG CHO MẮT (nah-FAZZ-oh-leen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Albalon, Naphcon, Vasocon

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Naphazoline là một loại thuốc chống sung huyết được dùng để giảm đỏ, sưng, ngứa và chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng hoặc kích ứng mắt (khói, bơi lội, hoặc đeo kính áp tròng). Đây là một loại thuốc đồng vận thụ thể alpha (sympathomimetic) hoạt động trong mắt để giảm tắc nghẽn. Một số thương hiệu thuốc nhỏ mắt chứa Naphazoline còn có thêm các thành phần khác. Chất bôi trơn (như glycerin, hypromellose, hoặc polyethylene glycol 300) giúp bảo vệ mắt khỏi bị kích ứng thêm. Kẽm sulfat, một chất làm se, giúp giảm đỏ và kích ứng.

CÁCH SỬ DỤNG: Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để nhỏ mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để nó chạm vào mắt hay bất kỳ bề mặt nào.
Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ mắt. Chờ ít nhất 10 phút sau khi sử dụng thuốc trước khi đeo lại kính áp tròng.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường. Không sử dụng nếu dung dịch đã đổi màu hoặc bị đục. Sử dụng thuốc vào mắt bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn.
Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên và kéo mí dưới xuống để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp trên mắt và nhỏ 1 giọt vào túi. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay vào góc mắt gần mũi và áp dụng áp lực nhẹ. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra khỏi mắt. Cố gắng không chớp mắt và không chà mắt. Lặp lại các bước này nếu liều của bạn là nhiều hơn 1 giọt và cho mắt kia nếu được chỉ định.
Không rửa ống nhỏ giọt. Đậy nắp ống nhỏ giọt chặt sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn sử dụng loại thuốc mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5 phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để thuốc nhỏ mắt có thể thấm vào mắt.
Việc sử dụng quá mức loại thuốc này có thể dẫn đến tăng đỏ mắt (tái phát tăng huyết). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng này xảy ra hoặc nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi sau 48 giờ. Nếu bạn bị đau mắt, thay đổi thị lực hoặc nghi ngờ mình có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xuất hiện cảm giác châm chích, đỏ, giãn đồng tử hoặc mờ mắt. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nếu bác sĩ hướng dẫn bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi, buồn ngủ, yếu đuối, lo lắng, tình trạng đỏ/ ngứa/ sưng tồi tệ hơn trong hoặc xung quanh mắt.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: đau mắt, các vấn đề thị lực khác, đau đầu, giảm nhiệt độ cơ thể, nhịp tim không đều.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn

LƯU Ý: Trước khi sử dụng naphazoline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như chất bảo quản như benzalkonium chloride), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tim (ví dụ, cao huyết áp), bệnh tăng nhãn áp, tiểu đường, nhiễm trùng/chấn thương mắt, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
Sau khi sử dụng thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời. Thuốc này cũng có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là buồn ngủ nghiêm trọng và giảm nhiệt độ cơ thể một cách nghiêm trọng.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: cyclobenzaprine, guanethidine, chất ức chế MAO (linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, isocarboxazid, tranylcypromine), maprotiline, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline).

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nuốt phải, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Người dân tại Hoa Kỳ có thể gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc địa phương theo số 1-800-222-1222. Người dân Canada có thể gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc tại tỉnh của mình.

GHI CHÚ: Nếu các triệu chứng của bạn do dị ứng gây ra, hãy tránh các chất gây dị ứng có thể là nguyên nhân. Một số nguyên nhân gây dị ứng phổ biến bao gồm phấn hoa, cỏ, cỏ dại, mạt bụi và lông thú cưng.
Hãy duy trì tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ.
Nếu thuốc này đã được kê đơn cho bạn, hãy sử dụng nó cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau đó cho một tình trạng khác trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

LIỀU BỎ QUÊN: Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn và bạn quên liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản chai thuốc nhỏ mắt đứng thẳng ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ẩm và ánh sáng mặt trời. Không bảo quản trong phòng tắm. Vứt bỏ nếu thuốc nhỏ mắt bị đổi màu hoặc đục. Để tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc nhỏ mắt chứa Naphazoline/Kẽm sulfat/Glycerin

Tên chung: naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt

Tên thương hiệu: Clear Eyes Cooling Comfort Itchy Eye Relief

Nhóm thuốc: Thuốc co mạch, dùng cho mắt

Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là gì, và nó được sử dụng để làm gì?

Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để tạm thời giảm đỏ, rát và khó chịu ở mắt do khô mắt hoặc các kích ứng khác.

Mỗi thành phần trong công thức này hoạt động theo cách riêng biệt để làm giảm ngứa và kích ứng mắt. Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là dung dịch được nhỏ trực tiếp vào mắt và có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn (OTC).

  • Naphazoline: Naphazoline làm giảm đỏ mắt bằng cách co mạch máu nhỏ (tiểu động mạch) và giảm lưu lượng máu trong màng kết mạc, bao phủ phần trắng của mắt. Naphazoline là một chất chủ vận alpha1 adrenergic, hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể adrenergic alpha, các phân tử protein được kích hoạt bởi norepinephrine, một chất truyền tin hóa học (chất dẫn truyền thần kinh). Các thụ thể alpha làm cho cơ trơn xung quanh mạch máu co lại, gây co mạch và giảm lưu lượng máu.
  • Kẽm sulfat: Kẽm sulfat là sự kết hợp của kẽm, một khoáng chất tự nhiên, và sulfat, một dạng của lưu huỳnh, một nguyên tố hóa học phổ biến trong tự nhiên. Kẽm sulfat có tác dụng làm se và giúp giảm tắc nghẽn bằng cách làm co các mô mắt.
  • Glycerin: Glycerin, còn được gọi là glycerol, là một rượu đường tự nhiên có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Glycerin giúp giảm áp lực nội nhãn bằng cách kéo chất lỏng trong mắt vào máu. Glycerin cũng hoạt động như một chất bôi trơn và giảm kích ứng mắt.

Cảnh báo

  • Không sử dụng naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt nếu bạn mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của công thức này.
  • Lạm dụng dung dịch naphazoline/kẽm sulfat/glycerin có thể làm tăng đỏ mắt và giãn đồng tử.
  • Ngưng sử dụng naphazoline/kẽm sulfat/glycerin và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
    • Tình trạng của bạn trở nên xấu hơn hoặc kéo dài hơn 72 giờ
    • Bạn có sự kích ứng hoặc đỏ mắt liên tục
    • Bạn gặp đau mắt hoặc thay đổi thị lực
  • Không sử dụng naphazoline/kẽm sulfat/glycerin nếu bạn bị bệnh tăng nhãn áp góc hẹp, một tình trạng có áp lực nội nhãn cao có thể dần dần gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
  • Không sử dụng đồng thời với các thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase (MAO).

Sử dụng thận trọng naphazoline/kẽm sulfat/glycerin trong các tình trạng sau:

  • Huyết áp cao
  • Các bất thường về tim mạch
  • Bệnh tiểu đường
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức
  • Nhiễm trùng
  • Chấn thương

Có một số báo cáo hiếm gặp về huyết áp cao, nhịp tim không đều, lo lắng, buồn nôn, chóng mặt, yếu và đổ mồ hôi liên quan đến việc sử dụng dung dịch naphazoline/kẽm sulfat/glycerin.

Tác dụng phụ của naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt bao gồm:

  • Kích ứng nhẹ và/hoặc rát thoáng qua
  • Giãn đồng tử (giãn tròng mắt)
  • Mờ mắt
  • Tăng hoặc giảm áp lực nội nhãn
  • Đau đầu

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng: nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung ở ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nặng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác mất thăng bằng.
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng: cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác như bạn sắp ngất.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng: mờ mắt, thị lực đường hầm, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.

Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này.

Liều dùng của naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là gì?

Dung dịch nhỏ mắt

  • 0.012%/0.25%/0.25%

Đối với người lớn và trẻ em:

  • Co mạch/Thuốc chống sung huyết mắt
  • Giảm tạm thời đỏ mắt do kích ứng và giảm rát hoặc kích ứng do khô mắt.
  • Nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị ảnh hưởng mỗi 3-4 giờ, tối đa 4 lần/ngày khi cần.
  • Không nên sử dụng quá 72 giờ.

Quá liều

  • Việc sử dụng dung dịch naphazoline/kẽm sulfat/glycerin cho mắt không có khả năng dẫn đến quá liều.
  • Quá liều do hấp thụ toàn thân có thể gây buồn ngủ và giảm nhiệt độ cơ thể.
  • Quá liều do uống nhầm ở trẻ em có thể gây phản ứng nghiêm trọng như ức chế hệ thần kinh trung ương với các triệu chứng như suy hô hấp, an thần, và nhịp tim chậm quá mức (nhịp tim chậm), có thể tiến triển thành hôn mê và tử vong.
  • Quá liều được điều trị bằng cách chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ.

Thuốc nào tương tác với naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt?

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, người có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có khuyến cáo của bác sĩ.

Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt không có tương tác liệt kê nghiêm trọng, trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.

Danh sách tương tác thuốc ở trên không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng bất lợi có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo Công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt nên được sử dụng cẩn thận trong thời kỳ mang thai, chỉ khi thực sự cần thiết. Chưa biết liệu việc sử dụng thuốc nhỏ mắt này có dẫn đến hấp thụ vào hệ tuần hoàn đủ để có mặt trong sữa mẹ hay không. Không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê đơn nào, bao gồm naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác cần biết về naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt

  • Sử dụng naphazoline/kẽm sulfat/glycerin theo đúng chỉ dẫn.
  • Dung dịch naphazoline/kẽm sulfat/glycerin chỉ được sử dụng bên ngoài cho mắt.
  • Không sử dụng nếu dung dịch thay đổi màu hoặc trở nên đục.
  • Tháo kính áp tròng trước khi sử dụng.
  • Không để đầu của chai thuốc chạm vào bất kỳ bề mặt nào để tránh nhiễm bẩn.
  • Bảo quản ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp nuốt nhầm hoặc quá liều, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt Naphazoline/kẽm sulfat/glycerin dùng cho mắt là một loại thuốc kết hợp, được sử dụng để giảm tạm thời tình trạng đỏ, rát, và khó chịu ở mắt do khô mắt hoặc các kích ứng khác. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm kích ứng nhẹ và/hoặc rát thoáng qua, giãn đồng tử (mydriasis), mờ mắt, tăng hoặc giảm áp lực nội nhãn và đau đầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú