Blog Trang 5

Cây tầm ma để uống (nettle)

TÊN CHUNG: CÂY TẦM MA – ĐƯỜNG UỐNG

Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Quên | Bảo Quản

CÔNG DỤNG: Cây tầm ma đã được sử dụng cho các vấn đề tiết niệu (ví dụ như do phì đại tuyến tiền liệt lành tính – BPH). Nó cũng đã được dùng cho các vấn đề về cơ/khớp (ví dụ như viêm khớp), dị ứng, và như một loại thuốc lợi tiểu. Một số sản phẩm thảo dược/bổ sung chế độ ăn uống có thể chứa các tạp chất/phụ gia có hại. Kiểm tra với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về nhãn hiệu bạn đang sử dụng. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chưa kiểm tra sản phẩm này về tính an toàn hoặc hiệu quả. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng sản phẩm này bằng đường uống theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn và cảnh báo trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra đau bụng hoặc đổ mồ hôi. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng loại thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng loại thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Sản phẩm này có thể làm giảm lượng đường trong máu. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của hạ đường huyết, bao gồm: đổ mồ hôi lạnh, mờ mắt, chóng mặt, run rẩy, nhịp tim nhanh, tê ngón tay/ngón chân. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi dùng cây tầm ma, hãy nói cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ loại dị ứng nào khác. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: vấn đề về tiểu tiện/tuyến tiền liệt, bệnh thận, tiểu đường. Dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Cẩn trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn. Không được sử dụng sản phẩm này trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Không rõ liệu sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn và sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc trị tiểu đường (ví dụ, glyburide, insulin), warfarin, thuốc lợi tiểu (ví dụ, hydrochlorothiazide). Không tự ý bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Luôn giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất.

GHI CHÚ: Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ.

LIỀU BỎ QUÊN: Nếu bạn quên dùng một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Tham khảo thông tin bảo quản in trên bao bì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc bảo quản, hãy hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả thuốc và sản phẩm thảo dược xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm này an toàn.

Cây tầm ma (Nettle)

Tên chung: cây tầm ma (nettle)

Tên khác: cây tầm ma chích, Urtica dioica

Nhóm thuốc: Thảo dược

Cây tầm ma là gì và được sử dụng để làm gì?

Cây tầm ma, còn được gọi là tầm ma chích hoặc tầm ma thường, là tên thông dụng của Urtica dioica, một loại cây thảo dược lâu năm mọc hoang. Rễ, lá và thân của cây tầm ma đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), hỗ trợ lợi tiểu, và giảm đau khớp.

Lá và thân cây tầm ma có những lông nhỏ như kim tiêm chứa các hóa chất gây kích ứng, khi tiếp xúc với da sẽ gây ra cảm giác nóng rát. Lá non tươi của cây tầm ma được ăn như rau và dùng để nấu súp.

Cây tầm ma là một nguồn giàu dinh dưỡng, chứa protein, các vitamin A, B, C, và K, cùng các khoáng chất như sắt, canxi, magiê, kali, đồng và kẽm. Nó cũng chứa nhiều hợp chất như flavonoid, tannin, polyphenol, carotenoid, lectin, lignan, terpen, và sterol. Những chất này được cho là mang lại các đặc tính dược lý cho cây tầm ma, bao gồm khả năng chống oxy hóa, giảm đau, chống viêm, chống nhiễm trùng, chống ung thư, chống loét và hạ huyết áp.

Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ cây tầm ma có thể giảm sự phát triển của các tế bào tuyến tiền liệt và ung thư trong tuyến tiền liệt, giúp giảm các triệu chứng của BPH cũng như kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Tác dụng chống viêm của cây tầm ma có thể giúp giảm viêm và đau khớp, và các chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do có thể gây tổn thương mô. Cây tầm ma cũng được tìm thấy là có ích trong việc hạ huyết áp và mức đường huyết. Lá cây tầm ma khi sử dụng ngoài da có thể hoạt động như một chất kích thích, giúp thay đổi cảm nhận về cơn đau.

Cây tầm ma có sẵn dưới dạng sản phẩm không kê đơn (OTC) như lá khô để pha trà hoặc nước ép, chiết xuất lỏng, viên nén, viên nang, và cồn để uống, hoặc là thành phần trong các loại kem bôi ngoài da. Mặc dù cây tầm ma được sử dụng cho nhiều bệnh lý, nhưng có rất ít nghiên cứu khoa học hỗ trợ cho hầu hết các ứng dụng của nó. Các ứng dụng đề xuất của cây tầm ma bao gồm:

  • Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)
  • Lợi tiểu
  • Nhiễm trùng đường tiểu
  • Thoái hóa khớp
  • Đau khớp và cơ
  • Bệnh gút
  • Tiểu đường
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Bảo vệ chống lại các bệnh tim mạch
  • Sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng)
  • Cải thiện sức khỏe tổng quát

Ai không nên dùng cây tầm ma?

Tránh sử dụng các sản phẩm từ cây tầm ma nếu bạn nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. Sử dụng cây tầm ma thận trọng nếu bạn bị tiểu đường và đang dùng thuốc chống tiểu đường, vì nó có thể làm hạ đường huyết quá mức. Sử dụng thận trọng nếu bạn có chức năng thận hoặc tim bị suy giảm. Hãy cẩn thận khi xử lý lá tươi của cây tầm ma, vì chúng có thể gây kích ứng kéo dài hàng giờ.

Tác dụng phụ của cây tầm ma là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của cây tầm ma bao gồm:

  • Khó chịu nhẹ ở dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Giữ nước
  • Ra mồ hôi
  • Phát ban hoặc nổi mề đay (khi dùng ngoài da)
  • Phản ứng dị ứng

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng cây tầm ma:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu dữ dội, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất thăng bằng, cảm giác không vững.
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với các triệu chứng như cơ cứng đờ, sốt cao, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất xỉu.
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt như mờ mắt, nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy hào quang xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ về tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng cây tầm ma. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng sức khỏe nghiêm trọng.

Liều lượng của cây tầm ma là bao nhiêu?

Hiện không có đủ thông tin để xác định liều lượng phù hợp của cây tầm ma. Hãy làm theo hướng dẫn trên nhãn của nhà sản xuất.

Liều lượng đề xuất:

  • 4g toàn bộ thảo dược ngâm trong nước nóng 10 phút, uống ba đến bốn lần mỗi ngày.
  • 770mg chiết xuất khô, uống hai lần mỗi ngày.

Quá liều

Không có thông tin về quá liều cây tầm ma. Quá liều có thể không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng có thể gây khó chịu dạ dày và tiêu chảy. Các triệu chứng quá liều thường sẽ giảm khi ngừng sử dụng cây.

Cây tầm ma tương tác với những loại thuốc nào?

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Đừng tự ý bắt đầu, ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có khuyến nghị của bác sĩ.

  • Cây tầm ma không có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác.
  • Cây tầm ma có tương tác vừa phải với ít nhất 72 loại thuốc khác nhau.
  • Cây tầm ma có tương tác nhẹ với ít nhất 55 loại thuốc khác nhau.

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo RxList Drug Interaction Checker.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, bao gồm liều lượng của mỗi loại. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn.

Thai kỳ và cho con bú

  • Cây tầm ma có thể kích thích co thắt tử cung và dẫn đến sảy thai. Tránh sử dụng nếu bạn đang mang thai.
  • Không có đủ thông tin khoa học về độ an toàn của việc sử dụng cây tầm ma cho các bà mẹ đang cho con bú. Tránh sử dụng nếu bạn đang cho con bú.
  • Không bao giờ sử dụng bất kỳ sản phẩm thảo dược nào, bao gồm cả cây tầm ma, mà không tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác cần biết về cây tầm ma

  • Trà, thực phẩm bổ sung và kem bôi ngoài da từ cây tầm ma có thể an toàn cho hầu hết người lớn nếu được sử dụng đúng cách trong thời gian lên đến một năm.
  • Sử dụng cây tầm ma đúng theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
  • Không tự điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng cây tầm ma. Hãy tham khảo bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
  • Hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào, bao gồm cả sản phẩm từ cây tầm ma.
  • Các sản phẩm thảo dược thường chứa nhiều thành phần khác nhau. Hãy kiểm tra nhãn sản phẩm để biết các thành phần có trong sản phẩm bạn chọn.
  • Cây tầm ma được tiếp thị dưới dạng thực phẩm bổ sung thảo dược và không được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) kiểm soát. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và hàm lượng, và nhãn có thể không luôn khớp với nội dung thực tế; hãy thận trọng khi chọn sản phẩm.
  • Bảo quản cây tầm ma an toàn, ngoài tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc.

Tóm tắt

Rễ, lá và thân cây tầm ma đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), hỗ trợ lợi tiểu và giảm đau khớp do thoái hóa khớp và bệnh gút. Các tác dụng phụ phổ biến của cây tầm ma bao gồm khó chịu dạ dày nhẹ, tiêu chảy, táo bón, giữ nước, đổ mồ hôi, phát ban hoặc nổi mề đay (khi dùng ngoài da) và phản ứng dị ứng. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, vì có nguy cơ sảy thai.

Thuốc Netilmicin sulfate – Netromycin

TÊN CHUNG: NETILMICIN SULFAT – TIÊM (net-ill-MY-sin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Netromycin

Cảnh báo | Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này đã gây ra các vấn đề về thận, tổn thương thần kinh hoặc mất thính giác vĩnh viễn, ngay cả ở liều dùng thông thường. Mất thính giác có thể xảy ra ngay cả sau khi ngừng sử dụng thuốc. Nếu bạn đã có vấn đề về thận hoặc khó nghe, hãy thông báo cho bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ triệu chứng nào sau đây xảy ra: ù tai, mất thính giác, thay đổi bất thường trong lượng nước tiểu, chóng mặt, tê bì, ngứa ran da, co giật cơ hoặc động kinh. Thuốc này có thể được ngừng nếu bạn phát triển các vấn đề về thận hoặc thính giác. Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi tiến trình của bạn để giảm thiểu khả năng xảy ra các tác dụng phụ này và có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm (ví dụ: xét nghiệm thính giác và/hoặc thận). Không sử dụng thuốc này với các loại thuốc khác có thể gây hại cho thần kinh, thận hoặc thính giác. Các yếu tố khác làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ này bao gồm tuổi cao hoặc mất nước (khát nước bất thường).

CÔNG DỤNG: Netilmicin là một loại kháng sinh aminoglycoside được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nhiễm trùng máu, bụng hoặc xương.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này phải được tiêm. Nó có thể được tiêm vào một cơ lớn như mông hoặc hông, hoặc đưa vào dịch truyền và truyền chậm vào tĩnh mạch. Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Thực hiện điều này bằng cách sử dụng thuốc vào các khoảng thời gian đều đặn trong suốt ngày và đêm theo chỉ định. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hoàn thành đầy đủ liều lượng được kê đơn ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Dừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Đảm bảo lưu trữ kim tiêm, ống và vật dụng an toàn và vứt bỏ chúng đúng cách.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây buồn nôn, nôn hoặc yếu cơ khi cơ thể của bạn thích ứng với thuốc. Nếu các tác dụng này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ. Thuốc này có thể gây mất thính giác hoặc tổn thương thận, đặc biệt nếu được sử dụng với liều cao hoặc trong thời gian dài. Điều quan trọng là phải sử dụng đúng liều lượng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các triệu chứng: chóng mặt, ù tai, mất thính giác, tiểu khó hoặc đau, co giật cơ. Khu vực tiêm có thể đỏ và bị kích ứng trong vài ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu sự kích ứng kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn. Phản ứng dị ứng với thuốc này hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về thận, thính giác, rối loạn cơ (như bệnh nhược cơ), bệnh Parkinson, mất cân bằng khoáng chất (điện giải), dị ứng (đặc biệt là dị ứng với sulfites hoặc các aminoglycoside khác như gentamicin). Netilmicin không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Mặc dù cho đến nay chưa có báo cáo về tác hại đối với trẻ bú mẹ, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là các loại kháng sinh khác (ví dụ: amphotericin, cephalosporins, penicillins), thuốc lợi tiểu (thuốc nước như furosemide), một số thuốc gây mê (ví dụ: succinylcholine), acyclovir, vắc-xin sống. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu địa phương.

GHI CHÚ: Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một bệnh nhiễm trùng khác hoặc đưa cho người khác. Trường hợp đó có thể cần một loại thuốc khác. Bác sĩ sẽ yêu cầu một số xét nghiệm máu và xét nghiệm phòng thí nghiệm để theo dõi tiến trình của bạn.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên dùng một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra trừ khi đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều.

BẢO QUẢN: Thuốc này phải được bảo quản đúng cách. Xem lại hướng dẫn bảo quản với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Túi truyền tĩnh mạch nên được bảo quản trong tủ lạnh. Để túi lạnh ở nhiệt độ phòng ít nhất một giờ trước khi sử dụng. Kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng. Bảo quản lọ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời.

Thuốc Nerlynx (neratinib)

Thuốc gốc: neratinib
Tên thương hiệu: Nerlynx

Nerlynx (neratinib) là gì và hoạt động như thế nào?
Nerlynx (neratinib) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng độc lập để điều trị cho người lớn mắc ung thư vú giai đoạn sớm dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người 2 (HER2) và đã được điều trị trước đó bằng liệu pháp dựa trên trastuzumab.
Nerlynx cũng được sử dụng cùng với một loại thuốc gọi là capecitabine để điều trị cho người lớn mắc ung thư vú dương tính với HER2 đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn) và đã nhận 2 hoặc nhiều loại thuốc chống HER2 để điều trị ung thư vú di căn.
Hiện chưa biết liệu Nerlynx có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Nerlynx là gì?
Nerlynx có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

Vấn đề về gan. Các thay đổi trong xét nghiệm chức năng gan thường gặp khi sử dụng Nerlynx. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nên thực hiện xét nghiệm máu trước khi bắt đầu điều trị, hàng tháng trong 3 tháng đầu, và sau đó cứ 3 tháng một lần khi cần thiết trong quá trình điều trị bằng Nerlynx. Bác sĩ sẽ ngừng điều trị nếu xét nghiệm gan của bạn cho thấy các vấn đề nghiêm trọng. Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây của vấn đề về gan:

  • mệt mỏi
  • sốt
  • buồn nôn
  • phát ban
  • nôn mửa
  • ngứa
  • đau ở vùng trên bên phải của bụng
  • vàng da hoặc mắt

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Nerlynx khi sử dụng độc lập bao gồm:

  • tiêu chảy
  • buồn nôn
  • đau bụng
  • mệt mỏi
  • nôn mửa
  • phát ban
  • miệng khô hoặc viêm, lở miệng
  • chán ăn
  • co thắt cơ
  • khó chịu ở dạ dày
  • vấn đề về móng tay, bao gồm thay đổi màu sắc
  • da khô
  • sưng vùng bụng
  • chảy máu cam
  • giảm cân
  • nhiễm trùng đường tiết niệu

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Nerlynx khi sử dụng cùng với capecitabine bao gồm:

  • tiêu chảy
  • buồn nôn
  • nôn mửa
  • chán ăn
  • táo bón
  • mệt mỏi/yếu ớt
  • giảm cân
  • chóng mặt
  • đau lưng
  • đau khớp
  • nhiễm trùng đường tiết niệu
  • nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • sưng vùng bụng
  • vấn đề về thận
  • co thắt cơ

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Nerlynx. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ của bạn.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khiến bạn lo ngại hoặc không biến mất.

Liều lượng Nerlynx như thế nào?

Dự phòng tiêu chảy:
Hãy sử dụng thuốc dự phòng tiêu chảy trong 56 ngày đầu tiên của điều trị và bắt đầu cùng với liều đầu tiên của Nerlynx. Hướng dẫn bệnh nhân uống loperamide theo chỉ dẫn trong Bảng 1. Điều chỉnh liều loperamide để đạt được số lần đi tiêu từ 1-2 lần mỗi ngày.

Bảng 1: Dự phòng Loperamide

Thời gian dùng Nerlynx Liều lượng và tần suất Loperamide
Tuần 1-2 (ngày 1-14) 4 mg ba lần mỗi ngày
Tuần 3-8 (ngày 15-56) 4 mg hai lần mỗi ngày
Tuần 9-52 (ngày 57-365) 4 mg khi cần, không vượt quá 16 mg mỗi ngày; điều chỉnh liều để đạt được 1-2 lần đi tiêu mỗi ngày

Nếu tiêu chảy xảy ra dù đã dùng biện pháp dự phòng, hãy điều trị bằng thuốc chống tiêu chảy bổ sung, bù nước và điện giải theo chỉ định lâm sàng. Có thể cần phải tạm ngừng hoặc giảm liều Nerlynx để kiểm soát tiêu chảy.

Liều khuyến cáo và lịch trình sử dụng

Điều trị bổ trợ kéo dài ung thư vú giai đoạn sớm
Liều khuyến cáo của Nerlynx là 240 mg (sáu viên) uống mỗi ngày một lần, cùng với thức ăn, liên tục cho đến khi bệnh tái phát hoặc trong thời gian tối đa một năm.

Ung thư vú tiến triển hoặc di căn
Liều khuyến cáo của Nerlynx là 240 mg (sáu viên) uống mỗi ngày một lần cùng với thức ăn vào các Ngày 1–21 của chu kỳ 21 ngày, kết hợp với capecitabine (750 mg/m² uống hai lần mỗi ngày) vào các Ngày 1–14 của chu kỳ 21 ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện các độc tính không thể chấp nhận.

Hướng dẫn bệnh nhân uống Nerlynx vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Viên Nerlynx phải được nuốt nguyên (không được nhai, nghiền nát hoặc chia nhỏ trước khi nuốt).

Nếu bệnh nhân bỏ lỡ một liều, không được thay thế liều đã bỏ lỡ, và hướng dẫn bệnh nhân tiếp tục dùng Nerlynx theo lịch liều hàng ngày tiếp theo.

Điều chỉnh liều
Điều chỉnh liều cho các phản ứng phụ
Việc điều chỉnh liều Nerlynx được khuyến cáo dựa trên độ an toàn và khả năng chịu đựng của từng cá nhân. Quản lý một số phản ứng phụ có thể yêu cầu tạm ngừng hoặc giảm liều như được trình bày trong Bảng 2 đến Bảng 7. Ngừng sử dụng Nerlynx đối với bệnh nhân có phản ứng phụ không hồi phục đến Mức độ 0-1 hoặc trở lại ban đầu, với các độc tính gây trì hoãn điều trị >3 tuần, hoặc nếu không thể chịu đựng được 120 mg mỗi ngày. Các tình huống lâm sàng khác có thể dẫn đến điều chỉnh liều theo chỉ định lâm sàng (ví dụ: độc tính không chịu đựng được, các phản ứng phụ mức độ 2 kéo dài, v.v.).

Khi Nerlynx được sử dụng kết hợp với capecitabine, tham khảo thông tin kê đơn của capecitabine để biết các điều chỉnh liều của capecitabine.

Bảng 2: Điều chỉnh liều Nerlynx đơn trị liệu cho các phản ứng phụ

Mức liều Liều Nerlynx
Liều khởi đầu khuyến cáo 240 mg mỗi ngày (sáu viên 40 mg)
Giảm liều đầu tiên 200 mg mỗi ngày (năm viên 40 mg)
Giảm liều thứ hai 160 mg mỗi ngày (bốn viên 40 mg)
Giảm liều thứ ba 120 mg mỗi ngày (ba viên 40 mg)

 

Bảng 3: Điều chỉnh liều Nerlynx kết hợp với Capecitabine cho các phản ứng phụ

Mức liều Liều Nerlynx
Liều khởi đầu khuyến cáo 240 mg mỗi ngày (sáu viên 40 mg)
Giảm liều đầu tiên 160 mg mỗi ngày (bốn viên 40 mg)
Giảm liều thứ hai 120 mg mỗi ngày (ba viên 40 mg)

 

Bảng 4: Điều chỉnh và quản lý liều Nerlynx — Các độc tính chung*

Mức độ nghiêm trọng của độc tính† Hành động
Mức độ 3 Tạm ngừng Nerlynx cho đến khi hồi phục đến Mức độ ≤1 hoặc ban đầu trong vòng 3 tuần kể từ khi ngừng điều trị. Sau đó, tiếp tục Nerlynx với liều thấp hơn.
Mức độ 4 Ngừng vĩnh viễn Nerlynx.
* Tham khảo Bảng 5, Bảng 6, và Bảng 7 dưới đây để quản lý tiêu chảy và độc tính gan
† Theo CTCAE v4.0

 

Điều chỉnh liều đối với tiêu chảy

Hướng dẫn điều chỉnh liều Nerlynx trong trường hợp tiêu chảy được thể hiện trong Bảng 5 và Bảng 6. Quản lý tiêu chảy có thể yêu cầu sử dụng thuốc chống tiêu chảy, thay đổi chế độ ăn, bù nước và điện giải và điều chỉnh liều Nerlynx theo chỉ định lâm sàng.

Bảng 5: Điều chỉnh liều Nerlynx đơn trị liệu đối với tiêu chảy

Bảng 6: Điều chỉnh liều Nerlynx và Capecitabine khi bị tiêu chảy

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy ganGiảm liều khởi đầu Nerlynx xuống 80 mg ở những bệnh nhân bị suy gan nghiêm trọng (Child Pugh C). Không khuyến nghị điều chỉnh liều đối với những bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình (Child Pugh A hoặc B).Điều chỉnh liều cho độc tính ganHướng dẫn điều chỉnh liều Nerlynx trong trường hợp nhiễm độc gan được hiển thị trong Bảng 7. Những bệnh nhân bị tiêu chảy độ 3 cần điều trị bằng truyền dịch hoặc bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của nhiễm độc gan, chẳng hạn như mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, đau hoặc nhạy cảm ở vùng hạ sườn phải, sốt, phát ban hoặc bạch cầu ái toan, nên được đánh giá về các thay đổi trong xét nghiệm chức năng gan. Bilirubin phân đoạn và thời gian prothrombin cũng nên được thu thập trong quá trình đánh giá độc tính gan.Bảng 7: Điều chỉnh liều cho độc tính gan

Mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy* Hành động
  • Tiêu chảy mức độ 1 [tăng <4 lần đi ngoài mỗi ngày so với ban đầu]
  • Tiêu chảy mức độ 2 [tăng 4-6 lần đi ngoài mỗi ngày so với ban đầu] kéo dài ≤5 ngày
  • Tiêu chảy mức độ 3 [tăng ≥7 lần đi ngoài mỗi ngày so với ban đầu; không kiểm soát được; cần nhập viện; hạn chế hoạt động chăm sóc cá nhân hàng ngày] kéo dài ≤2 ngày
  • Điều chỉnh điều trị bằng thuốc chống tiêu chảy
  • Thay đổi chế độ ăn
  • Giữ lượng nước uống khoảng 2 lít để tránh mất nước
  • Sau khi sự kiện kết thúc đến mức ≤Mức độ 1 hoặc ban đầu, bắt đầu dùng loperamide 4 mg với mỗi lần sử dụng Nerlynx sau đó
  • Bất kỳ mức độ nào với các đặc điểm phức tạp†
  • Tiêu chảy mức độ 2 kéo dài hơn 5 ngày‡
  • Tiêu chảy mức độ 3 kéo dài hơn 2 ngày‡
  • Tạm ngừng điều trị bằng Nerlynx
  • Thay đổi chế độ ăn
  • Giữ lượng nước uống khoảng 2 lít để tránh mất nước
  • Nếu tiêu chảy kết thúc đến Mức độ 0-1 trong một tuần hoặc ít hơn, tiếp tục điều trị bằng Nerlynx với liều ban đầu.
  • Nếu tiêu chảy kết thúc đến Mức độ 0-1 sau hơn một tuần, tiếp tục điều trị bằng Nerlynx với liều giảm (xem Bảng 2)
  • Sau khi sự kiện kết thúc đến mức ≤Mức độ 1 hoặc ban đầu, bắt đầu dùng loperamide 4 mg với mỗi lần sử dụng Nerlynx sau đó
  • Tiêu chảy mức độ 4 [hậu quả đe dọa tính mạng; cần can thiệp khẩn cấp]
  • Ngừng vĩnh viễn điều trị bằng Nerlynx
  • Tiêu chảy tái phát đến mức độ 2 hoặc cao hơn với 120 mg mỗi ngày
  • Ngừng vĩnh viễn điều trị bằng Nerlynx
* Theo CTCAE v4.0
† Các đặc điểm phức tạp bao gồm mất nước, sốt, hạ huyết áp, suy thận, hoặc mức độ 3 hoặc 4 giảm bạch cầu trung tính
‡ Dù đã được điều trị y tế tối ưu
Mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy* Hành động
  • Tiêu chảy độ 1 [Tăng <4 lần đại tiện mỗi ngày so với mức cơ bản]
  • Tiêu chảy độ 2 [Tăng từ 4-6 lần đại tiện mỗi ngày so với mức cơ bản] kéo dài ≤5 ngày
  • Tiêu chảy độ 3: [Tăng ≥7 lần đại tiện mỗi ngày so với mức cơ bản; không tự chủ; cần nhập viện; hạn chế hoạt động tự chăm sóc và sinh hoạt hàng ngày] kéo dài ≤2 ngày
  • Điều chỉnh điều trị chống tiêu chảy
  • Tiếp tục sử dụng Nerlynx và capecitabine với liều đầy đủ
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống
  • Lượng nước uống ~2 L/ngày nên được duy trì để tránh mất nước
  • Sau khi tình trạng được cải thiện đến ≤ độ 1 hoặc về mức cơ bản, bắt đầu dùng loperamide 4 mg với mỗi lần sử dụng Nerlynx tiếp theo
  • Tiêu chảy độ 2 kéo dài và không chịu đựng được: kéo dài >5 ngày
  • Tiêu chảy độ 3 kéo dài >2 ngày
  • Tiêu chảy độ 4 [Hậu quả đe dọa tính mạng; cần can thiệp khẩn cấp]
  • Điều chỉnh điều trị chống tiêu chảy
  • Ngừng sử dụng Nerlynx và capecitabine cho đến khi hồi phục đến độ ≤1 hoặc mức cơ bản
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống
  • Lượng nước uống ~2 L/ngày nên được duy trì, tiêm tĩnh mạch nếu cần
  • Nếu hồi phục:
  • ≤1 tuần sau khi ngừng điều trị, tiếp tục sử dụng Nerlynx và capecitabine với liều ban đầu
  • Trong vòng 1-3 tuần sau khi ngừng điều trị, giảm liều Nerlynx xuống 160 mg và duy trì liều capecitabine
  • Nếu sự kiện xảy ra lần thứ hai và liều Nerlynx chưa được giảm, giảm liều Nerlynx xuống 160 mg (duy trì liều capecitabine). Nếu liều Nerlynx đã được giảm, giảm liều capecitabine xuống 550 mg/m² dùng hai lần mỗi ngàya (duy trì liều Nerlynx).
  • Nếu các sự kiện tiếp tục xảy ra, giảm liều Nerlynx hoặc capecitabine theo mức liều thấp hơn lần lượt (ví dụ, giảm capecitabine xuống 375 mg/m² dùng hai lần mỗi ngàya nếu Nerlynx đã được giảm trước đó, hoặc giảm Nerlynx xuống 120 mg nếu capecitabine đã được giảm trước đó).
  • Sau khi tình trạng được cải thiện đến độ ≤1 hoặc mức cơ bản, bắt đầu dùng loperamide 4 mg với mỗi lần sử dụng Nerlynx tiếp theo.
Viết tắt: L: lít * NCI CTCAE v.4.0 aVì capecitabine được cung cấp dưới dạng viên nén 150 mg hoặc 500 mg, nên khuyến nghị giảm liều capecitabine được làm tròn xuống gần nhất 500 mg hoặc bội số của 150 mg cho liều dùng hai lần mỗi ngày. Nếu diện tích bề mặt cơ thể của bệnh nhân >2.0, quy trình chuẩn của trung tâm điều trị có thể được sử dụng để tính toán liều capecitabine mg/m².
Mức độ nghiêm trọng của độc tính gan* Hành động
  • ALT hoặc AST độ 3 (>5-20× ULN) HOẶC
  • Bilirubin độ 3 (>3-10× ULN)
  • Ngừng Nerlynx cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1
  • Đánh giá các nguyên nhân thay thế
  • Tiếp tục Nerlynx ở mức liều thấp hơn nếu hồi phục đến độ ≤1 trong vòng 3 tuần. Nếu ALT hoặc AST độ 3, hoặc bilirubin xảy ra lại mặc dù đã giảm một lần liều, ngừng Nerlynx vĩnh viễn
  • ALT hoặc AST độ 4 (>20× ULN) HOẶC
  • Bilirubin độ 4 (>10× ULN)
  • Ngừng Nerlynx vĩnh viễn
  • Đánh giá các nguyên nhân thay thế
ALT=Alanine Aminotransferase; AST=Aspartate Aminotransferase; ULN=Giới hạn trên bình thường * Theo CTCAE v4.0

Sử dụng đồng thời với các thuốc giảm axit dạ dày
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Tránh sử dụng đồng thời với Nerlynx.

Thuốc đối kháng thụ thể H2: Uống Nerlynx ít nhất 2 giờ trước liều tiếp theo của thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc 10 giờ sau khi dùng thuốc đối kháng thụ thể H2.

Thuốc kháng axit

Cách nhau 3 giờ giữa liều Nerlynx và thuốc kháng axit.

Trình chiếu
Nhận thức về ung thư vú: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Xem trình chiếu

Thuốc nào tương tác với Nerlynx?
Tác động của các loại thuốc khác lên Nerlynx

Bảng 10 liệt kê các tương tác thuốc ảnh hưởng đến dược động học của neratinib.

Bảng 10: Tương tác thuốc ảnh hưởng đến Neratinib

Các thuốc giảm axit dạ dày
Tác động lâm sàng Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với thuốc ức chế bơm proton, thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc thuốc kháng axit có thể làm giảm nồng độ neratinib trong huyết tương. Việc giảm AUC của neratinib có thể làm giảm hiệu quả của Nerlynx. Lansoprazole (PPI) đã dẫn đến giảm Cmax của neratinib 71% và AUC 65%.
Phòng ngừa hoặc quản lý
  • PPIs
Tránh sử dụng đồng thời.
  • Thuốc đối kháng thụ thể H2
Dùng Nerlynx ít nhất 2 giờ trước liều tiếp theo của thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc 10 giờ sau thuốc đối kháng thụ thể H2.
  • Thuốc kháng axit
Cách liều Nerlynx 3 giờ sau thuốc kháng axit.
Chất ức chế mạnh CYP3A4
Tác động lâm sàng
  • Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với chất ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole) làm tăng Cmax của neratinib lên 221% và AUC lên 381%.
  • Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất ức chế mạnh CYP3A4 khác có thể làm tăng nồng độ neratinib.
  • Nồng độ neratinib tăng có thể làm tăng nguy cơ độc tính.
Phòng ngừa hoặc quản lý Tránh sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất ức chế mạnh CYP3A4.
Chất ức chế kép CYP3A4 và P-gp mức độ trung bình
Tác động lâm sàng
  • Việc mô phỏng sử dụng đồng thời Nerlynx với chất ức chế kép mức độ trung bình của CYP3A4 và Pgp (verapamil) cho thấy Cmax của neratinib có thể tăng 203% và AUC tăng 299%.
  • Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất ức chế kép mức độ trung bình của CYP3A4 và P-gp khác có thể làm tăng nồng độ neratinib.
  • Nồng độ neratinib tăng có thể làm tăng nguy cơ độc tính.
Phòng ngừa hoặc quản lý Tránh sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất ức chế kép mức độ trung bình của CYP3A4 và P-gp khác.
Chất cảm ứng mạnh hoặc trung bình CYP3A4
Tác động lâm sàng
  • Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin) đã làm giảm Cmax của neratinib 76% và AUC 87%.
  • Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất cảm ứng mạnh hoặc trung bình của CYP3A4 khác có thể làm giảm nồng độ Nerlynx.
  • Giảm AUC của neratinib có thể làm giảm hiệu quả của Nerlynx.
Phòng ngừa hoặc quản lý Tránh sử dụng đồng thời Nerlynx với các chất cảm ứng mạnh hoặc trung bình CYP3A4.
AUC = Diện tích dưới đường cong; Cmax = Nồng độ tối đa * Các ví dụ này chỉ mang tính chất hướng dẫn và không được coi là danh sách toàn diện của tất cả các loại thuốc có thể thuộc danh mục này. Bác sĩ cần tham khảo các tài liệu phù hợp để có thông tin toàn diện.

 

Tác động của Nerlynx lên các loại thuốc khác
Các chất nền P-glycoprotein (P-gp)
Việc sử dụng đồng thời Nerlynx với digoxin, một chất nền P-gp, làm tăng nồng độ digoxin. Nồng độ digoxin tăng có thể dẫn đến nguy cơ phản ứng phụ cao hơn, bao gồm độc tính tim mạch.
Tham khảo thông tin kê đơn digoxin để điều chỉnh liều lượng do tương tác thuốc. Nerlynx có thể ức chế sự vận chuyển của các chất nền P-gp khác (ví dụ: dabigatran, fexofenadine).

Tin tức sức khỏe
Nghiên cứu của chị em cho thấy mối liên hệ giữa các biến chứng thai kỳ và nguy cơ tim mạch
Nghiên cứu liên kết việc sử dụng nhiều cần sa với nguy cơ tử vong cao hơn và loạn thần
Tỷ lệ ung thư đang giảm ở Appalachia, nhưng chưa đủ
Lạc quan có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều tiền hơn, nghiên cứu cho thấy
5 cử chỉ lãng mạn cho người bị dị ứng hoặc hen suyễn

Nerlynx có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Dựa trên các nghiên cứu trên động vật và cơ chế tác dụng, Nerlynx có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Không có dữ liệu nào từ phụ nữ mang thai để cung cấp thông tin về nguy cơ liên quan đến thuốc.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của neratinib hoặc các chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ hoặc tác động của chúng đối với trẻ sơ sinh bú mẹ hoặc đối với sản xuất sữa.
Vì có khả năng gây phản ứng phụ nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh bú mẹ từ Nerlynx, khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú không nên cho con bú trong khi sử dụng Nerlynx và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.

Tóm tắt
Nerlynx (neratinib) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng một mình để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2) ở giai đoạn sớm và ung thư vú dương tính với HER2 đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Tác dụng phụ nghiêm trọng của Nerlynx bao gồm các vấn đề về gan.

Thuốc NephrAmine (essential amino acid)

NephrAmine là gì và hoạt động như thế nào?
Dung dịch tiêm NephrAmine 5,4% (axit amin thiết yếu) là axit amin được sử dụng kết hợp với các biện pháp khác để hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân bị chứng urê huyết (tổn thương không thể phục hồi do bệnh thận gây ra), đặc biệt khi dinh dưỡng qua đường miệng không khả thi hoặc không thực tế.

Các tác dụng phụ của NephrAmine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của NephrAmine 5,4% bao gồm:

  • Sốt
  • Nhiễm trùng tại vị trí tiêm
  • Huyết khối (cục máu đông)
  • Tăng thể tích máu bất thường
    Bảo vệ khỏi ánh sáng cho đến khi sử dụng.

Liều lượng NephrAmine là bao nhiêu?
Mục tiêu của quản lý dinh dưỡng cho bệnh nhân suy thận là cung cấp đủ axit amin và hỗ trợ calo để tổng hợp protein mà không làm vượt quá khả năng thận bài tiết các chất thải trao đổi chất.
Ba gram nitơ mỗi ngày từ axit amin thiết yếu với lượng calo đầy đủ giúp đạt được cân bằng nitơ ở nhiều bệnh nhân ổn định mắc chứng urê huyết mãn tính.
Mặc dù nhu cầu nitơ có thể cao hơn ở bệnh nhân căng thẳng hoặc bị chứng urê huyết cấp tính, hoặc bệnh nhân đang lọc máu, việc cung cấp thêm nitơ có thể không khả thi do giới hạn lượng nước nạp vào hoặc không dung nạp glucose.
Các phương pháp thông thường để xác định nhu cầu axit amin cá nhân như cân bằng nitơ hoặc trọng lượng cơ thể hàng ngày khó thực hiện hoặc diễn giải ở bệnh nhân bị urê huyết.
Do đó, liều lượng được hướng dẫn bởi giới hạn lượng nước nạp vào và dung nạp glucose và nitơ, cũng như phản ứng trao đổi chất và lâm sàng.
Tốc độ tăng ure trong máu thường giảm khi truyền axit amin thiết yếu. Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều protein hoặc tăng quá trình phân giải protein có thể thay đổi phản ứng này.

Sử dụng cho người lớn:
Thông thường, mỗi ngày sử dụng từ 250 đến 500 mL NephrAmine 5,4% (dung dịch tiêm axit amin thiết yếu), chứa khoảng 1,6 đến 3,2 gram nitơ (tương đương 13,4 đến 26,8 gram axit amin thiết yếu). Đồng thời, nên cung cấp đủ lượng calo.
Mỗi 250 mL NephrAmine thường được pha trộn vô trùng với 500 mL dung dịch dextrose 70% để tạo ra dung dịch NephrAmine 1,8% trong dung dịch dextrose 47%. Hỗn hợp này cung cấp tỷ lệ calo:nitơ là 744:1.
Dung dịch truyền qua tĩnh mạch ngoại biên không nên vượt quá gấp đôi độ thẩm thấu huyết thanh bình thường (718 mOsmol/L).

Sử dụng cho trẻ em:
Liều khởi đầu tổng hàng ngày nên thấp và tăng dần. Khi tăng liều, cần giám sát lâm sàng và xét nghiệm thường xuyên, đặc biệt là ở bệnh nhân nhỏ tuổi, để tránh tăng đáng kể nồng độ amoni trong huyết thanh và axit amin trong huyết tương. Không khuyến nghị dùng liều NephrAmine vượt quá 1 gram axit amin thiết yếu trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Ở bệnh nhân nhi, dung dịch cuối cùng không nên vượt quá gấp đôi độ thẩm thấu huyết thanh bình thường (718 mOsmol/L).
Việc sử dụng NephrAmine 5,4% ở bệnh nhân nhi tuân theo các nguyên tắc tương tự như bất kỳ dung dịch axit amin nào sử dụng cho trẻ em. Lượng thuốc được tính dựa trên số gram axit amin/kg trọng lượng cơ thể/ngày.
Khi cần truyền dinh dưỡng tĩnh mạch kéo dài (hơn 5 ngày), nên xem xét việc đồng thời bổ sung nhũ tương chất béo để ngăn ngừa thiếu hụt axit béo thiết yếu (E.F.A.D.). Nồng độ lipid trong huyết thanh nên được theo dõi để phát hiện tình trạng thiếu hụt axit béo thiết yếu ở bệnh nhân duy trì trên chế độ dinh dưỡng tĩnh mạch không chứa chất béo.
Có thể cần bổ sung điện giải. NephrAmine không pha loãng (dung dịch tiêm axit amin thiết yếu) chứa 5 mEq natri mỗi lít. Nồng độ kali, phốt pho và magiê trong huyết thanh thường giảm trong quá trình điều trị bằng NephrAmine. Mặc dù những tác dụng này có lợi, đặc biệt trong suy thận cấp tính, nhưng trong một số trường hợp, sự giảm có thể quá lớn và cần bổ sung các chất điện giải này, đặc biệt là trong tình trạng rối loạn nhịp tim hoặc ngộ độc digitalis. Trong các giai đoạn vô niệu hoặc thiểu niệu, cần thận trọng khi bổ sung điện giải, ngay cả khi nồng độ trong huyết thanh ở mức thấp bình thường.
Tính tương thích của các chất bổ sung điện giải với hỗn hợp NephrAmine 5,4%/dextrose ưu trương cần được xem xét, và các ion có khả năng không tương thích như canxi và phốt phát có thể được thêm vào chai truyền thay thế để tránh hiện tượng kết tủa.
Ở bệnh nhân bị nhiễm toan chuyển hóa do tăng clo máu hoặc các nguyên nhân khác, có thể thêm natri và kali dưới dạng muối acetate hoặc lactate để cung cấp tiền chất bicarbonate.
Hàm lượng điện giải của NephrAmine phải được tính khi tính toán lượng điện giải hàng ngày. Nồng độ điện giải trong huyết thanh, bao gồm magiê và phốt pho, nên được theo dõi thường xuyên.
Nếu chế độ dinh dưỡng chủ yếu của bệnh nhân là dinh dưỡng tĩnh mạch, cần cung cấp vitamin, đặc biệt là các vitamin tan trong nước.
Các hỗn hợp axit amin thiết yếu và dextrose ưu trương có thể được truyền an toàn bằng cách truyền liên tục qua ống thông tĩnh mạch trung tâm có đầu nằm ở tĩnh mạch chủ trên.
Tốc độ truyền ban đầu nên chậm, thường là 20-30 mL/giờ. Nên tăng tốc độ truyền mỗi 24 giờ với mức tăng 10 mL/giờ, tối đa là 60-100 mL/giờ.
Nếu tốc độ truyền chậm hơn dự kiến, không nên cố gắng “bù” lại lượng dung dịch đã lên kế hoạch.
Tốc độ truyền được điều chỉnh theo khả năng dung nạp nitơ, nước và glucose của bệnh nhân. Bệnh nhân urê huyết thường không dung nạp glucose, đặc biệt là khi kết hợp với lọc màng bụng, và có thể cần sử dụng insulin ngoại sinh để ngăn ngừa tăng đường huyết.
Cần đo nồng độ glucose trong máu thường xuyên.
Để ngăn ngừa hạ đường huyết phản ứng, nên truyền dung dịch chứa 5% dextrose khi ngừng đột ngột truyền dextrose ưu trương.
Các sản phẩm thuốc dùng đường tĩnh mạch cần được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các hạt lạ và sự đổi màu trước khi sử dụng, nếu có thể quan sát dung dịch và dụng cụ chứa.
Cần thận trọng để tránh các hỗn hợp không tương thích. Tham khảo ý kiến dược sĩ.

Những thuốc nào tương tác với NephrAmine?
Một số chất phụ gia có thể không tương thích. Tham khảo ý kiến dược sĩ.
Khi thêm các chất phụ gia, hãy sử dụng kỹ thuật vô trùng.
Trộn kỹ. Không lưu trữ.

NephrAmine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện chưa rõ liệu NephrAmine có gây hại cho thai nhi khi được dùng cho phụ nữ mang thai hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. NephrAmine chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Cũng chưa rõ liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, nên cần thận trọng khi NephrAmine được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Tóm tắt
Dung dịch tiêm NephrAmine 5,4% (axit amin thiết yếu) là axit amin được sử dụng kết hợp với các biện pháp khác để hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân mắc chứng urê huyết, đặc biệt khi dinh dưỡng qua đường miệng không khả thi hoặc không thực tế.

Thuốc Neostigmine bromide – Prostigmin

TÊN THUỐC GỐC: NEOSTIGMINE BROMIDE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (nee-oh-STIG-min)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Prostigmin
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Neostigmine được sử dụng để cải thiện sức mạnh cơ bắp ở những bệnh nhân mắc một số bệnh lý về cơ (nhược cơ). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của một chất tự nhiên trong cơ thể (acetylcholine). Acetylcholine cần thiết cho chức năng cơ bắp bình thường.

CÁCH SỬ DỤNG:
Dùng thuốc này bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa có thể giúp giảm tác dụng phụ. Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh lý của bạn và phản ứng của cơ thể đối với điều trị. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách bạn phản ứng với thuốc và khi nào bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu nhất để bác sĩ có thể điều chỉnh liều thích hợp. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi hoặc nếu thuốc không còn hiệu quả.

TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau quặn bụng, tăng tiết nước bọt/dịch nhầy, giảm kích thước đồng tử, tăng tiểu tiện hoặc đổ mồ hôi nhiều có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: chuột rút/cơ yếu/cơ giật, khó nuốt, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, chóng mặt, khó thở, đau đầu, co giật. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý:
Trước khi dùng neostigmine, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các thuốc kháng cholinesterase khác (ví dụ, pyridostigmine); hoặc với bromides; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy thảo luận với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có các tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc: tắc nghẽn dạ dày/ruột, tắc nghẽn đường tiểu, một vấn đề bụng nhất định (viêm phúc mạc). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: co giật, hen suyễn, bệnh tim (ví dụ, nhịp tim chậm/không đều, bệnh động mạch vành), một rối loạn thần kinh nhất định (vagotonia), tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, táo bón nghiêm trọng, loét, đại tràng phình to). Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các loại thuốc tương tự có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng sinh aminoglycoside (ví dụ, gentamicin), thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ, quinidine), các loại thuốc làm giảm hoạt động của dạ dày (ví dụ, thuốc kháng histamine như diphenhydramine, thuốc chống co thắt như dicyclomine, thuốc giảm đau gây nghiện như morphine). Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố tại 1-800-222-1222. Cư dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố của tỉnh. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhịp tim nhanh/chậm, chóng mặt, tiết nước bọt/đổ mồ hôi nhiều, mờ mắt, kích động, chuột rút/cơ yếu, không thể di chuyển, khó thở, mất ý thức.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU BỊ LỠ:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã lỡ và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Cortisporin, Otimar, Pediotic (neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, hydrocortisone acetate)

Neomycin-polymyxin-hydrocortisone-otic suspension (Cortisporin, Otimar, Pediotic) là gì? Cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate là thuốc nhỏ tai kháng khuẩn và kháng viêm. Neomycin và polymyxin là kháng sinh có tác dụng chống lại vi khuẩn gram dương và gram âm như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, các loài Klebsiella-Enterobacter, các loài Neisseria, và Pseudomonas aeruginosa.
Neomycin ức chế quá trình tổng hợp protein trong vi khuẩn, dẫn đến sự chết của tế bào vi khuẩn. Polymyxin làm thay đổi cấu trúc thành tế bào vi khuẩn khiến các thành phần bên trong tế bào rò rỉ ra ngoài và dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Hydrocortisone giúp giảm viêm ở vùng bị ảnh hưởng.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate vào tháng 3 năm 1957.
Tên thương hiệu của neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate bao gồm: Cortisporin, Otimar, và Pediotic.
Neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate có sẵn dưới dạng thuốc generic. Bạn cần có toa thuốc để mua thuốc này.

Tác dụng phụ của Cortisporin, Otimar, và Pediotic otic suspension là gì?
Các tác dụng phụ của neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate bao gồm:

  • Quá mẫn,
  • Ngứa,
  • Đỏ da,
  • Sưng tấy, và
  • Phát ban da.

Liều lượng của Cortisporin, Otimar, và Pediotic otic suspension là bao nhiêu?

  • Người lớn: Nhỏ 4 giọt vào tai bị ảnh hưởng mỗi 6 đến 8 giờ.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ em: Nhỏ 3 giọt vào tai bị ảnh hưởng mỗi 6 đến 8 giờ.
  • Thời gian điều trị có thể kéo dài đến 10 ngày.

Những loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với Cortisporin, Otimar, và Pediotic otic suspension?
Không có tương tác thuốc quan trọng nào với neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate.

Cortisporin, Otimar, và Pediotic otic suspension có an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ nào về neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate để xác định xem nó có an toàn và hiệu quả ở phụ nữ mang thai hay không.
Chưa rõ liệu neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate có đi vào sữa mẹ hay không; do đó, tốt nhất nên thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về neomycin-polymyxin-hydrocortisone-otic suspension:
Các dạng chế phẩm của neomycin-polymyxin-hydrocortisone-otic suspension có sẵn là gì?
Neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate có sẵn dưới dạng dung dịch và huyền dịch vô trùng trong chai 10 ml.

Cách bảo quản neomycin-polymyxin-hydrocortisone-otic suspension như thế nào?
Neomycin sulfate/polymyxin B sulfate/hydrocortisone acetate nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F).

Tóm tắt:
Neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, hydrocortisone acetate (Cortisporin, Otimar, Pediotic) là thuốc nhỏ tai kháng viêm và kháng khuẩn được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn ở ống tai ngoài. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, cách bảo quản và thông tin an toàn cho phụ nữ mang thai cần được xem xét trước khi dùng thuốc này.

Thuốc Neomycin/polymyxin/hydrocortisone – dùng ngoài da, Cortisporin

TÊN CHUNG: NEOMYCIN/POLYMYXIN/HYDROCORTISONE – DÙNG NGOÀI DA (nee-oh-MY-sin/paw-lee-MIX-in/hi-dro-KOR-tih-sown) TÊN THƯƠNG HIỆU: Cortisporin
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da. Sản phẩm này chứa neomycin và polymyxin, các kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng chứa hydrocortisone, một corticosteroid kháng viêm hoạt động bằng cách giảm sưng và ngứa. Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn. Nó sẽ không có hiệu quả đối với các loại nhiễm trùng da khác (ví dụ: nhiễm trùng do nấm, vi rút). Việc sử dụng hoặc lạm dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ dùng ngoài da. Rửa tay trước khi sử dụng. Làm sạch và làm khô khu vực bị ảnh hưởng theo hướng dẫn. Sau đó, bôi một lượng nhỏ thuốc thành một lớp mỏng trên da và nhẹ nhàng xoa đều, thường là 2 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Rửa tay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị tay. Không băng, che hoặc quấn khu vực được điều trị trừ khi bác sĩ chỉ định. Nếu bạn sử dụng thuốc này cho vùng da tã của trẻ em, không nên sử dụng tã bó sát hoặc quần nhựa. Không sử dụng lượng lớn thuốc này hoặc bôi thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không khỏi nhanh hơn, nhưng nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Sản phẩm này không được khuyến nghị sử dụng trên diện rộng của cơ thể. Không sử dụng thuốc này quá 1 tuần trừ khi được bác sĩ chỉ định. Tránh để thuốc này dính vào mắt hoặc bên trong miệng. Nếu điều này xảy ra, lau sạch thuốc và rửa kỹ với nước. Không sử dụng bên trong mũi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối ưu. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng vào cùng các thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 1 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ: Cảm giác bỏng rát, đỏ da, kích ứng, hoặc khô da có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không phổ biến nhưng nghiêm trọng nào sau đây: vết rạn da, mỏng da/đổi màu da, mụn trứng cá, tăng trưởng lông cực độ/không mong muốn, “nổi mụn tóc” (viêm nang lông). Hiếm khi, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến các loại nhiễm trùng da khác (ví dụ, nhiễm nấm hoặc vi khuẩn khác). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng da bất thường nào hoặc nếu tình trạng của bạn không cải thiện. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với neomycin, polymyxin, hoặc hydrocortisone; hoặc với các kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin); hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ: dexamethasone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ở ống tai ngoài nếu màng nhĩ bị thủng (rách).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: lưu thông máu kém, hệ miễn dịch suy yếu.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của việc dùng quá nhiều thuốc corticosteroid. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về điều đó. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn hoặc thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: amikacin, gentamicin, tobramycin), corticosteroid dùng đường uống (ví dụ: prednisone).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: vấn đề về thính giác, thay đổi lượng nước tiểu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê toa cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Có thể cần một loại thuốc khác trong trường hợp đó.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy bôi thuốc ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ cho liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không bôi gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt, với nắp được đóng chặt. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc mỡ neomycin/polymyxin/dexamethasone – dùng cho mắt, Maxitrol

TÊN CHUNG: NEOMYCIN/POLYMYXIN/DEXAMETHASONE DẠNG MỠ – DÙNG CHO MẮT (NEE-oh-MYE-sin/POL-ee-MIX-in/ DEX-a-METH-a-sone)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Maxitrol
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị bỏ lỡ | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến viêm (sưng) của mắt và để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Sản phẩm này chứa neomycin và polymyxin, là các kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng chứa dexamethasone, một corticosteroid kháng viêm hoạt động bằng cách giảm sưng. Thuốc này chỉ điều trị/ngăn ngừa nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Nó sẽ không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng khác và có thể làm trầm trọng thêm chúng (ví dụ: nhiễm trùng do virus, nấm, hoặc mycobacteria). Sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến giảm hiệu quả của nó.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được thoa vào mắt, thường là 3 hoặc 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Không đeo kính áp tròng khi đang sử dụng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lại.
Để bôi thuốc mỡ mắt, rửa tay trước tiên. Để tránh nhiễm bẩn, cẩn thận không chạm vào đầu tuýp hoặc để nó chạm vào mắt hay bất kỳ bề mặt nào khác. Nghiêng đầu về phía sau, nhìn lên trên và kéo mi dưới xuống để tạo thành một túi. Đặt một dải mỡ dài khoảng 1,5 cm vào túi bằng cách bóp nhẹ tuýp. Nhắm mắt lại và di chuyển nhãn cầu theo mọi hướng để thuốc lan tỏa. Cố gắng không chớp mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt kia nếu có chỉ định. Lau sạch đầu tuýp thuốc mỡ bằng khăn sạch để loại bỏ phần thuốc dư thừa trước khi đậy nắp lại. Thoa thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy nhỏ thuốc trước và chờ ít nhất 5 phút trước khi bôi thuốc mỡ này. Nhỏ thuốc trước khi dùng thuốc mỡ để thuốc nhỏ có thể thẩm thấu vào mắt. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mỡ khác, hãy chờ ít nhất 10 phút sau khi sử dụng thuốc này trước khi bôi thuốc mỡ khác.
Không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn 10 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt thời gian được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau vài ngày.

TÁC DỤNG PHỤ:
Cảm giác châm chích hoặc nóng rát mắt trong 1-2 phút hoặc mờ mắt tạm thời có thể xảy ra khi thoa thuốc này. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nhiễm nấm mắt mới và có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về mắt khác (ví dụ: tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, chậm lành vết thương). Không sử dụng thuốc này lâu hơn thời gian được kê đơn.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, dù hiếm gặp, xảy ra như: các triệu chứng về mắt mới hoặc nặng hơn (ví dụ: tiết dịch, sưng, đỏ), vấn đề về thị lực, đau mắt.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với neomycin, polymyxin, hoặc dexamethasone; hoặc với các kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin); hoặc với corticosteroid (ví dụ: hydrocortisone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề khác về mắt (ví dụ: tăng nhãn áp).
Sau khi bôi thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.
Trong thời gian mang thai, chỉ sử dụng thuốc này khi thực sự cần thiết. Thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra nào và có thể theo dõi bạn để đảm bảo an toàn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng.
Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu bị nuốt hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau khi hoàn tất điều trị. Không sử dụng nó cho nhiễm trùng khác. Có thể cần một loại thuốc khác cho tình trạng đó.
Nếu bạn sử dụng thuốc này trong 10 ngày hoặc lâu hơn, các xét nghiệm y tế (ví dụ: kiểm tra mắt) nên được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ BỎ LỠ:
Nếu bạn quên dùng một liều, hãy sử dụng nó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều lượng như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù.

BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C, tránh nhiệt. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ an toàn sản phẩm này.

Neomycin/Polymyxin/Dexamethasone – dung dịch nhỏ mắt, Maxitrol

TÊN CHUNG: NEOMYCIN/POLYMYXIN/DEXAMETHASONE – DUNG DỊCH NHỎ MẮT (nee-oh-MY-sin/paw-lee-MIX-in/dex-uh-METH-uh-sown)
TÊN THƯƠNG MẠI: Maxitrol

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm (sưng tấy) mắt và để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Sản phẩm này chứa neomycin và polymyxin, là các loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng chứa dexamethasone, một loại corticosteroid chống viêm giúp giảm sưng tấy.
Thuốc này chỉ điều trị/ngăn ngừa nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Nó sẽ không hiệu quả đối với các loại nhiễm trùng mắt khác và có thể làm tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng hơn (ví dụ: nhiễm trùng do virus, nấm, vi khuẩn mycobacteria). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này được nhỏ vào mắt theo chỉ định của bác sĩ. Để nhỏ thuốc vào mắt, trước tiên rửa tay sạch. Để tránh nhiễm khuẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ thuốc hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bề mặt nào khác. Lắc chai thuốc thật kỹ trước mỗi liều.
Không đeo kính áp tròng khi sử dụng thuốc này. Hãy tiệt trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng lại chúng.
Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo xuống mí mắt dưới để tạo một túi. Giữ ống nhỏ thuốc ngay trên mắt và nhỏ một giọt vào túi đó. Nhìn xuống và từ từ nhắm mắt trong khoảng 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và ấn nhẹ để ngăn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này nếu liều của bạn là nhiều hơn 1 giọt và cho mắt còn lại nếu được chỉ định. Lặp lại theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng của bạn dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với thuốc.
Không rửa đầu ống nhỏ thuốc. Thay nắp ống sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi nhỏ thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để giúp thuốc nhỏ vào mắt.
Không sử dụng thuốc này nhiều hơn so với chỉ định hoặc lâu hơn 10 ngày trừ khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt thời gian được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng tái phát.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau vài ngày.

TÁC DỤNG PHỤ:

Cảm giác châm chích hoặc nóng rát ở mắt có thể xảy ra trong 1 đến 2 phút sau khi sử dụng thuốc này. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nhiễm nấm mắt mới và có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về mắt khác (ví dụ: tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, chậm lành vết thương). Không sử dụng thuốc này lâu hơn so với thời gian được kê đơn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như: triệu chứng mới hoặc nặng hơn ở mắt (ví dụ: tiết dịch, sưng tấy, đỏ mắt), vấn đề về thị lực, đau mắt.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG:

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với neomycin, polymyxin, hoặc dexamethasone; hoặc với các loại kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin); hoặc với corticosteroid (ví dụ: hydrocortisone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như chất bảo quản như benzalkonium chloride), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy thảo luận với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về mắt khác (ví dụ: tăng nhãn áp).
Sau khi nhỏ thuốc này, tầm nhìn của bạn có thể tạm thời bị mờ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Không rõ liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về điều đó. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng.
Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nuốt hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Vứt bỏ bất kỳ lượng thuốc nào còn lại sau khi điều trị hoàn tất. Không sử dụng nó cho nhiễm trùng khác. Có thể cần một loại thuốc khác trong trường hợp đó.
Nếu bạn sử dụng thuốc này trong 10 ngày hoặc lâu hơn, các xét nghiệm y tế (ví dụ: kiểm tra mắt) nên được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ:

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều lượng thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN:

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Vứt bỏ thuốc này và không sử dụng nếu dung dịch chuyển sang màu nâu hoặc đục hoặc chứa các hạt.
Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Neomycin/Polymyxin B/Gramicidin D – Dung Dịch Nhỏ Mắt, Neosporin

TÊN GỌI CHUNG: NEOMYCIN/POLYMYXIN B/GRAMICIDIN D – DUNG DỊCH NHỎ MẮT (NEE-oh-MYE-sin/POL-ee-MIX-in/GRAM-i-SYE-din)

TÊN THƯƠNG MẠI: Neosporin

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt. Sản phẩm này chứa 3 loại kháng sinh phối hợp với nhau để ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Nó không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của nó.

CÁCH SỬ DỤNG:

  • Trước khi nhỏ thuốc vào mắt, hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
  • Không đeo kính tiếp xúc khi đang sử dụng thuốc này. Tiệt trùng kính tiếp xúc theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng chúng.
  • Ngả đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi. Cầm ống nhỏ ngay trên mắt và nhỏ một giọt, thường là mỗi 4 giờ một lần, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và áp dụng lực nhẹ. Điều này giúp ngăn thuốc thoát ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không dụi mắt.
  • Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu được chỉ định và nếu liều dùng của bạn là hơn 1 giọt.
  • Không rửa ống nhỏ. Đậy nắp ống nhỏ sau mỗi lần sử dụng.
  • Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5-10 phút trước khi nhỏ thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để cho phép thuốc nhỏ mắt vào mắt.
  • Sử dụng thuốc này đều đặn để nhận được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng nó vào cùng một giờ mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc trong thời gian đầy đủ đã được chỉ định. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:

  • Thuốc này có thể gây đau rát tạm thời hoặc cảm giác cháy ở mắt trong một hoặc hai phút khi được sử dụng. Cũng có thể xuất hiện cảm giác khó chịu ở mắt, đỏ mắt, hoặc mờ mắt tạm thời. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
  • Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông ấy/ cô ấy cho rằng lợi ích mang lại cho bạn vượt trội hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nhiễm trùng mắt do nấm mới. Không sử dụng thuốc lâu hơn mức đã được kê đơn. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng mới hoặc nghiêm trọng hơn.
  • Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG:

  • Trước khi sử dụng neomycin/gramicidin/polymyxin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với kanamycin; hoặc với gentamicin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như các chất bảo quản như thimerosal), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
  • Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về mắt khác.
  • Thuốc này có thể gây mờ hoặc không ổn định thị lực tạm thời sau khi bạn nhỏ thuốc vào mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.
  • Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.
  • Chưa rõ thuốc trong sản phẩm này có qua được sữa mẹ hay không. Tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

  • Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn để phòng ngừa. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến họ trước.
  • Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc theo toa và không kê toa/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng.
  • Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:

  • Không chia sẻ thuốc này với người khác.
  • Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Hãy vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng sau khi điều trị kết thúc. Không sử dụng lại thuốc này cho một nhiễm trùng khác hoặc cho người khác. Có thể cần một loại thuốc khác trong những trường hợp đó.

QUÊN LIỀU:

  • Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thường xuyên. Không gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15-25°C (59-77°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
  • Vứt bỏ dung dịch nếu nó chuyển sang màu nâu hoặc mờ đục, hoặc có các hạt lạ.
  • Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Neomycin tablet

DƯỢC TÍNH CHUNG: VIÊN NEO-MYCIN – UỐNG (nee-oh-MY-sin)

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này có thể hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thận và tổn thương dây thần kinh, dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn (bao gồm cả điếc hoặc giảm thính lực) và các vấn đề về cân bằng. Những tác dụng phụ nghiêm trọng này có thể xảy ra ngay cả ở những người không có vấn đề về thận và dùng thuốc với liều thông thường. Các vấn đề về thính giác có thể xuất hiện lâu sau khi ngừng sử dụng neomycin. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn lớn tuổi, đã có bệnh thận, hoặc có sự mất nước cơ thể nghiêm trọng (mất nước). Nguy cơ cũng cao hơn nếu bạn dùng liều cao hoặc sử dụng thuốc này lâu dài.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy có tiếng ù tai, mất thính lực, chóng mặt hoặc giảm lượng nước tiểu bất thường.

Các vấn đề nghiêm trọng về cơ bắp và hô hấp cũng có thể hiếm khi xảy ra.

Giám sát cẩn thận bởi bác sĩ sẽ giúp giảm nguy cơ những tác dụng phụ này. Việc giám sát có thể bao gồm các xét nghiệm về thính giác, thận và nước tiểu.

Tránh sử dụng các thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng cùng với neomycin. Xem thêm phần Tương tác thuốc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau một số cuộc phẫu thuật đường ruột. Neomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh aminoglycoside. Thuốc hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong ruột. Neomycin cũng có thể được sử dụng kết hợp với chế độ ăn đặc biệt để điều trị một vấn đề nghiêm trọng về não (hôn mê gan). Tình trạng này xảy ra do dư thừa một chất tự nhiên (ammonia). Bình thường, gan sẽ loại bỏ ammonia, nhưng bệnh gan có thể gây tích tụ quá nhiều ammonia trong cơ thể. Thuốc này giúp điều trị hôn mê gan bằng cách tiêu diệt những vi khuẩn trong ruột tạo ra ammonia. Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó sẽ không có tác dụng với các bệnh nhiễm vi rút (như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật đường ruột, thuốc này thường được uống 3 hoặc 4 liều vào ngày trước phẫu thuật, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Cẩn thận làm theo hướng dẫn của bác sĩ về các hạn chế chế độ ăn uống và việc sử dụng thuốc này hoặc các sản phẩm khác trước khi phẫu thuật. Để điều trị hôn mê gan, thuốc này thường được uống bốn lần mỗi ngày trong 5 đến 6 ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ mất thính lực và các tác dụng phụ khác, hãy dùng thuốc này với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Nhà sản xuất khuyến nghị không nên dùng thuốc này quá 2 tuần trong mỗi đợt điều trị. Nếu bạn đang dùng thuốc này để điều trị hôn mê gan, hãy sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: khó đi lại, tê bì/gai tay chân, co giật hoặc yếu cơ, co giật. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng viên neomycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các loại kháng sinh aminoglycoside khác (như tobramycin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về thính giác (bao gồm điếc, giảm thính lực), vấn đề về ruột (bao gồm tắc nghẽn, sưng, loét), vấn đề về thận, bệnh nhược cơ, bệnh Parkinson.

Liều cao hoặc việc sử dụng neomycin lâu dài có thể khiến cơ thể bạn không hấp thu đúng cách một số thực phẩm, dưỡng chất (như sắt, vitamin A và B-12), và thuốc (như digoxin, warfarin). Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là vấn đề về thính giác.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Mặc dù đã có báo cáo về tác hại đối với trẻ sơ sinh của phụ nữ sử dụng thuốc tương tự, nhưng nguy cơ tác hại có thể không giống nhau với thuốc này. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa rõ thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, nhiều bác sĩ cho rằng việc cho con bú là an toàn khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Thận trọng.

Các tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng cùng lúc với các thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể làm thuốc không hoạt động đúng cách. Các tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.

Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến thận hoặc thính giác có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận hoặc mất thính lực nếu dùng cùng với neomycin. Một số ví dụ bao gồm: amikacin, tobramycin, amphotericin B, cidofovir, cisplatin, polymyxin B, các cephalosporin như cephaloridine, các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, và các thuốc khác.

Mặc dù hầu hết các kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc tránh thai, miếng dán, hay vòng tránh thai, một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể gây mang thai. Ví dụ bao gồm các rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có cần sử dụng thêm các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này không.

Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (như xét nghiệm thính giác, chức năng thận) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang sử dụng thuốc này trước khi phẫu thuật theo lịch trình để phòng ngừa nhiễm trùng và bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, tiếp tục lịch dùng thuốc theo chỉ dẫn và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để xác lập lại lịch dùng thuốc mới. Không dùng gấp đôi liều để bù.

Nếu bạn đang dùng thuốc này để điều trị hôn mê gan và quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20-25°C (68-77°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.

Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Kem bôi da Neomycin-gramicidin-nystatin-triamcinolone

TÊN CHUNG: NEOMYCIN/GRAMICIDIN/NYSTATIN/TRIAMCINOLONE – KEM BÔI DA (nee-oh-MY-sin/gram-ih-SYE-din/NYE-stat-in/try-am-SIN-oh-lone)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là sự kết hợp giữa kháng sinh và steroid được sử dụng trên da để điều trị nhiễm trùng và làm giảm ngứa, sưng tấy kèm theo.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ sử dụng ngoài da. Làm sạch và lau khô vùng da bị ảnh hưởng theo hướng dẫn. Thoa một lượng nhỏ lên vùng da bị ảnh hưởng. Không băng bó, quấn hoặc che phủ vùng da đã điều trị trừ khi bác sĩ yêu cầu. Không sử dụng lượng lớn, thoa thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn chỉ dẫn. Tình trạng của bạn sẽ không khỏi nhanh hơn, nhưng khả năng gặp tác dụng phụ có thể tăng lên. Cẩn thận khi bôi lên mặt. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây cảm giác rát, ngứa, đỏ hoặc phát ban. Thông báo cho bác sĩ nếu các tác dụng này tiếp tục hoặc gây khó chịu. Nếu bạn thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: nhiễm trùng tại khu vực đang điều trị, bất kỳ dị ứng nào bạn có. Mặc dù rất hiếm, nhưng có thể thuốc này sẽ được hấp thụ vào máu, điều này có thể gây ra hậu quả không mong muốn và có thể yêu cầu điều trị corticosteroid bổ sung. Điều này đặc biệt đúng với trẻ em và những người đã sử dụng thuốc trong thời gian dài và nếu họ có vấn đề y tế nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, chấn thương hoặc phẫu thuật. Biện pháp này áp dụng trong vòng một năm sau khi ngừng sử dụng thuốc. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau: vấn đề về thị lực, đau đầu dai dẳng, khát nước hoặc tiểu nhiều, yếu đuối bất thường hoặc giảm cân, chóng mặt. Tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo cho họ rằng bạn đang dùng (hoặc đã dùng) thuốc này. Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích. Không biết thuốc này có xuất hiện trong sữa mẹ không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc nào bạn đang dùng, bao gồm cả các sản phẩm chăm sóc da. Không bắt đầu hoặc ngừng dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

LƯU Ý: Nếu tình trạng mà thuốc này được kê đơn không cải thiện hoặc trở nên xấu đi sau vài ngày, hãy thông báo cho bác sĩ. Hãy thông báo cho tất cả bác sĩ của bạn rằng bạn đang dùng (hoặc đã dùng) thuốc này. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy thoa ngay khi nhớ ra; không sử dụng nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không “gấp đôi” liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C, tránh nhiệt. Kiểm tra ngày hết hạn trên tuýp thuốc và vứt bỏ bất kỳ thuốc nào đã hết hạn.

Dung dịch neomycin/colistin/hydrocortisone/thonzonium – nhỏ tai, Cortisporin-TC

TÊN THUỐC CHUNG: NEOMYCIN/COLISTIN/HYDROCORTISONE/THONZONIUM – HUYỀN DỊCH NHỎ TAI (nee-oh-MY-sin/koh-LIH-stin/hi-dro-KOR-tih-sown/thon-ZHO-nee-um)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cortisporin-TC

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc nhỏ tai này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai ngoài do vi khuẩn (còn gọi là tai người bơi). Sản phẩm này chứa neomycin và colistin, là các kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng chứa hydrocortisone, một loại corticosteroid chống viêm giúp giảm sưng và khó chịu trong tai, và thonzonium, giúp thuốc thấm qua các tế bào chết và mủ trong tai.
Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Nó sẽ không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng tai khác. Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này thường được sử dụng 3 hoặc 4 lần một ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng thuốc, ống tai nên được làm sạch và khô.
Để đảm bảo chính xác và tránh nhiễm bẩn, nếu có thể, hãy nhờ người khác nhỏ thuốc. Trước khi sử dụng, giữ chai thuốc trong tay vài phút để làm ấm. Điều này sẽ giúp giảm chóng mặt.
Để nhỏ thuốc tai, rửa tay trước tiên. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để nó tiếp xúc với tai hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Lắc đều chai thuốc trước khi sử dụng.
Nằm nghiêng về phía tai bị điều trị, giữ tai lên trên. Giữ ống nhỏ trực tiếp trên tai và nhỏ số lượng thuốc theo chỉ định vào ống tai. Để giúp thuốc vào tai đối với người lớn, kéo vành tai lên trên và ra sau. Đối với trẻ em, kéo vành tai xuống dưới và ra sau. Giữ đầu nghiêng với tai bị điều trị ở trên trong 5 phút hoặc chèn một nút bông mềm nếu có chỉ dẫn.
Một cách khác để sử dụng thuốc là đặt một sợi bông trong ống tai và làm ẩm sợi bông với số lượng thuốc theo chỉ định, thay thế sợi bông ít nhất một lần mỗi ngày.
Lặp lại các bước trên đối với tai còn lại nếu có chỉ dẫn. Không rửa ống nhỏ. Đóng nắp sau khi sử dụng.
Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc trong thời gian đầy đủ theo chỉ định, ngay cả khi triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Ngừng sử dụng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, gây tái phát nhiễm trùng.
Không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn mức đã chỉ định hoặc sử dụng thuốc quá 10 ngày.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Không sử dụng thuốc này cho mắt.

TÁC DỤNG PHỤ:
Thuốc này có thể gây cảm giác rát hoặc bỏng nhẹ trong tai trong một hoặc hai phút khi mới sử dụng. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì ông ấy hoặc cô ấy đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng: vấn đề về thính giác (ví dụ, mất thính lực).
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nhiễm trùng tai do nấm mới. Không sử dụng thuốc này lâu hơn thời gian đã chỉ định. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy triệu chứng mới hoặc các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), tai bị đỏ, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với neomycin, colistin, hydrocortisone, thonzonium, hoặc kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin), hoặc corticosteroid (ví dụ: dexamethasone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như chất bảo quản thimerosal), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: các vấn đề tai khác (ví dụ: thủng màng nhĩ, nhiễm trùng tai giữa), nhiễm trùng tai do virus (ví dụ: herpes simplex, varicella).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn.
Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Chưa rõ liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc theo đơn và không theo đơn/các sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng.
Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu có nghi ngờ về việc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này chỉ được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong những trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.
Quan trọng là giữ tai bị nhiễm trùng sạch sẽ và khô ráo. Cố gắng tránh làm ướt tai bị nhiễm trùng khi tắm. Tránh bơi nếu bác sĩ không bảo bạn làm vậy.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh nhiệt và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc một cách hợp lý khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc Neomycin/Bacitracin/Polymyxin – Mycitracin, Neosporin, Triple

Tên thuốc gốc: NEOMYCIN/BACITRACIN/POLYMYXIN – Bôi ngoài da (nee-oh-MY-sin/paw-lee-MIX-in/bass-eh-TRAY-sin)
Tên thương hiệu: Mycitracin, Neosporin, Triple Antibiotic

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng da nhẹ do vết cắt, trầy xước hoặc bỏng nhỏ. Thuốc có sẵn mà không cần đơn, để tự điều trị. Không sử dụng sản phẩm này trên diện rộng của cơ thể. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này cho các vết thương hoặc nhiễm trùng da nghiêm trọng (ví dụ, vết cắt sâu, vết thương đâm, vết cắn của động vật, bỏng nghiêm trọng). Trong trường hợp này, có thể cần một phương pháp điều trị khác.
Sản phẩm này chứa neomycin, bacitracin, và polymyxin, là các loại kháng sinh giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ ngăn ngừa/điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn. Thuốc sẽ không hiệu quả đối với các nhiễm trùng da khác (ví dụ, nhiễm trùng do nấm, virus). Việc sử dụng hoặc lạm dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này chỉ sử dụng ngoài da. Làm theo tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Làm sạch và làm khô khu vực da bị ảnh hưởng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc mỡ, rửa tay trước tiên. Sau đó, thoa một lượng thuốc nhỏ (không quá mức có thể thoa trên đầu ngón tay) lên da một lớp mỏng và xoa nhẹ, thường 1 đến 3 lần mỗi ngày. Rửa tay sau khi thoa thuốc. Nếu bạn đang sử dụng dạng xịt, lắc kỹ hộp trước khi sử dụng, sau đó xịt một lượng nhỏ lên vùng da bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn, thường 1 đến 3 lần mỗi ngày. Bạn có thể che phủ các khu vực điều trị nhỏ bằng một băng vệ sinh vô trùng.
Không sử dụng một lượng lớn thuốc này hoặc thoa thuốc thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn chỉ dẫn. Tình trạng của bạn sẽ không khỏi nhanh hơn, nhưng nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Không sử dụng sản phẩm này lâu hơn 1 tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng thuốc này trên da bị kích ứng trong vùng tã của trẻ em trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sau khi thoa thuốc vào vùng tã, không sử dụng tã quá chật hoặc quần tã nhựa.
Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi hoặc miệng. Nếu xảy ra, lau sạch thuốc và rửa kỹ với nước.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau vài ngày hoặc nếu tình trạng trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ:
Thuốc này thường được dung nạp tốt. Hiếm khi, việc sử dụng thuốc này có thể dẫn đến các loại nhiễm trùng da khác (ví dụ, nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn khác). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng da bất thường nào hoặc nếu tình trạng của bạn không cải thiện.
Nếu bác sĩ của bạn đã chỉ định sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với sản phẩm này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban (bao gồm đỏ, rát), ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với neomycin, bacitracin, hoặc polymyxin; hoặc với kháng sinh aminoglycoside (ví dụ, gentamicin, tobramycin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Không rõ liệu các thành phần trong sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào sau đây: kháng sinh aminoglycoside (ví dụ, amikacin, gentamicin, tobramycin).
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể có. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Người dân Mỹ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố địa phương theo số 1-800-222-1222. Người dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố tỉnh. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: vấn đề về thính giác, thay đổi lượng nước tiểu.

LƯU Ý:
Xem phần Cách sử dụng.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy thoa thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ thoa liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch thoa thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

Thuốc mỡ Neomycin/Bacitracin/Polymyxin/Hydrocortisone – Cortisporin

TÊN GỐC: NEOMYCIN/BACITRACIN/POLYMYXIN/HYDROCORTISONE – BÔI (NEE-oh-MYE-sin/BAS-i-TRAY-sin/POL-ee-MIX-in/HYE-droe-KOR-ti-sone)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cortisporin

Sử Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Các Biện Pháp Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Quên Liều | Bảo Quản

SỬ DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da. Sản phẩm này chứa neomycin, bacitracin và polymyxin, các kháng sinh hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng chứa hydrocortisone, một corticosteroid chống viêm hoạt động bằng cách giảm sưng tấy và ngứa. Thuốc này chỉ điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn. Nó sẽ không có tác dụng đối với các loại nhiễm trùng da khác (ví dụ: nhiễm trùng do nấm, vi rút). Việc sử dụng hoặc lạm dụng kháng sinh không cần thiết có thể làm giảm hiệu quả của nó.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ sử dụng trên da. Rửa tay trước khi sử dụng. Làm sạch và làm khô khu vực bị ảnh hưởng như chỉ dẫn. Sau đó, bôi một lượng nhỏ thuốc lên da, thoa một lớp mỏng và xoa nhẹ, thường là từ 2 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Rửa tay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị cho tay. Không băng bó, phủ kín hoặc quấn khu vực điều trị trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn. Nếu bạn đang dùng thuốc này cho vùng tã của trẻ, không sử dụng tã chật hoặc quần lót nhựa. Không sử dụng quá nhiều thuốc này hoặc bôi thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không khỏi nhanh hơn, nhưng nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Sản phẩm này không được khuyến cáo sử dụng trên diện rộng của cơ thể. Không sử dụng sản phẩm này lâu hơn 1 tuần trừ khi được bác sĩ chỉ định. Tránh để thuốc này rơi vào mắt hoặc vào trong miệng. Nếu điều này xảy ra, lau sạch thuốc và rửa kỹ với nước. Không sử dụng trong mũi trừ khi được bác sĩ chỉ định. Sử dụng thuốc này đều đặn để có lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 1 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ: Cảm giác bỏng rát, đỏ, kích ứng hoặc khô da có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: rạn da, da mỏng hoặc thay đổi màu sắc, mụn trứng cá, mọc tóc quá mức hoặc không mong muốn, “nổi cục lông” (viêm nang lông). Hiếm khi, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể gây ra các nhiễm trùng da khác (ví dụ: nhiễm trùng do nấm hoặc các vi khuẩn khác). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng da bất thường nào hoặc nếu tình trạng của bạn không cải thiện. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau: phát ban, ngứa/phồng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với neomycin, bacitracin, polymyxin, hydrocortisone; hoặc với kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin); hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ: dexamethasone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Sản phẩm này không nên được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ở ống tai ngoài nếu màng nhĩ bị rách (thủng). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tuần hoàn máu kém, hệ thống miễn dịch suy yếu. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc corticosteroid. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm theo toa và không theo toa/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: amikacin, gentamicin, tobramycin), corticosteroid dùng đường uống (ví dụ: prednisone). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: vấn đề về thính giác, thay đổi lượng nước tiểu.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Có thể cần một loại thuốc khác trong trường hợp đó.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thường xuyên. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt và giữ nắp chặt. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Hãy bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn

Thuốc Neomycin Sulfate

Neomycin Sulfate là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Neomycin Sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật ruột. Neomycin cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của hôn mê gan. Neomycin sulfate có sẵn dưới dạng thuốc generic.

Cảnh báo

  • Hấp thụ hệ thống của Neomycin có thể xảy ra sau khi uống và có thể gây ra các phản ứng độc hại. Bệnh nhân được điều trị bằng neomycin nên được theo dõi chặt chẽ vì có thể xảy ra độc tính liên quan đến việc sử dụng thuốc.
  • Độc tính thần kinh (bao gồm độc tính đối với thính giác) và độc tính trên thận đã được báo cáo sau khi sử dụng Neomycin Sulfate bằng đường uống, ngay cả khi sử dụng ở liều khuyến cáo.
  • Nguy cơ độc tính trên thận, mất thính giác vĩnh viễn và đôi khi độc tính tiền đình tồn tại ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường khi được điều trị bằng liều cao Neomycin và/hoặc trong thời gian dài hơn so với khuyến cáo.
  • Các xét nghiệm thính giác, tiền đình và chức năng thận nên được thực hiện định kỳ (đặc biệt là ở bệnh nhân có nguy cơ cao). Nguy cơ độc tính trên thận và thính giác cao hơn ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Độc tính trên thính giác thường khởi phát chậm và bệnh nhân bị tổn thương ốc tai sẽ không có triệu chứng trong quá trình điều trị, và mất thính giác hoàn toàn hoặc một phần có thể xảy ra sau khi ngừng sử dụng neomycin.
  • Chặn thần kinh cơ và liệt hô hấp đã được báo cáo sau khi sử dụng neomycin đường uống. Khả năng xảy ra chặn thần kinh cơ và liệt hô hấp nên được xem xét nếu neomycin được dùng, đặc biệt ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc gây mê, thuốc chặn thần kinh cơ như tubocurarine, succinylcholine, decamethonium hoặc ở bệnh nhân nhận truyền máu lớn có chứa citrate. Nếu xảy ra chặn, muối canxi có thể đảo ngược hiện tượng này, nhưng hỗ trợ hô hấp cơ học có thể cần thiết.
  • Việc sử dụng đồng thời hoặc liên tiếp hệ thống, đường uống hoặc bôi ngoài da các aminoglycosides khác, bao gồm paromomycin và các thuốc có thể gây độc thận và/hoặc độc thần kinh khác như bacitracin, cisplatin, vancomycin, amphotericin B, polymyxin B, colistin và viomycin, nên tránh vì độc tính có thể cộng gộp.
  • Các yếu tố khác làm tăng nguy cơ độc tính là tuổi cao và mất nước.
  • Sử dụng đồng thời neomycin với các thuốc lợi tiểu mạnh như ethacrynic acid hoặc furosemide nên tránh, vì một số thuốc lợi tiểu tự chúng có thể gây độc thính giác. Ngoài ra, khi truyền tĩnh mạch, thuốc lợi tiểu có thể tăng cường độc tính của neomycin bằng cách thay đổi nồng độ kháng sinh trong huyết thanh và mô.

Tác dụng phụ của Neomycin Sulfate là gì?

Tác dụng phụ phổ biến của neomycin sulfate bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Tiêu chảy.

Liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng của neomycin bao gồm:

  • Buồn ngủ,
  • Nhầm lẫn,
  • Thay đổi tâm trạng,
  • Khát nước nhiều hơn,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Tăng cân,
  • Khó thở,
  • Hô hấp nông,
  • Vấn đề về thính giác,
  • Cảm giác quay cuồng,
  • Cảm giác như sắp ngất xỉu,
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp,
  • Khó khăn trong việc đi lại,
  • Tê hoặc cảm giác châm chích dưới da,
  • Co giật,
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu,
  • Sưng phù,
  • Đau bụng nghiêm trọng,
  • Tiêu chảy có nước hoặc có máu.

Liều dùng của Neomycin Sulfate là gì?

Để giảm thiểu nguy cơ độc tính, sử dụng liều thấp nhất có thể và thời gian điều trị ngắn nhất có thể để kiểm soát tình trạng bệnh. Điều trị trong thời gian dài hơn hai tuần không được khuyến cáo.

Hôn mê gan:

  • Được sử dụng như một phần hỗ trợ trong việc quản lý hôn mê gan, liều khuyến cáo là 4-12 gram mỗi ngày theo chế độ sau:
    • Ngừng cung cấp protein trong chế độ ăn. Tránh sử dụng các thuốc lợi tiểu.
    • Cung cấp liệu pháp hỗ trợ, bao gồm các sản phẩm máu nếu cần thiết.
    • Sử dụng Neomycin Sulfate dưới dạng viên nén với liều 4-12 gram mỗi ngày (tám đến 24 viên) chia thành nhiều liều nhỏ. Điều trị nên được tiếp tục trong khoảng thời gian từ năm đến sáu ngày, trong thời gian này, protein nên được bổ sung dần dần vào chế độ ăn.
    • Nếu không thể sử dụng các loại thuốc ít độc hại hơn để điều trị suy gan mãn tính, có thể cần sử dụng neomycin với liều lên đến bốn gram mỗi ngày (tám viên mỗi ngày). Nguy cơ phát triển độc tính do neomycin tăng dần khi điều trị phải kéo dài để duy trì sự sống cho bệnh nhân mắc bệnh não gan không đáp ứng đầy đủ. Cần theo dõi thường xuyên các bệnh nhân này để xác định sự hiện diện của độc tính thuốc. Nồng độ neomycin trong huyết thanh cũng nên được theo dõi để tránh mức độ độc hại tiềm tàng.

Dự phòng phẫu thuật cho phẫu thuật đại tràng tự chọn:

  • Dưới đây là ví dụ về chế độ chuẩn bị ruột được khuyến cáo. Thời gian phẫu thuật dự kiến là 8:00 sáng.

Ngày 3 trước phẫu thuật:

  • Ăn chế độ ăn ít cặn hoặc uống nước trong. Uống 1 viên bisacodyl vào lúc 6:00 chiều.

Ngày 2 trước phẫu thuật:

  • Ăn chế độ ăn ít cặn hoặc uống nước trong. Uống 30 mL dung dịch 50% magnesium sulfate (15 g) vào lúc 10:00 sáng, 2:00 chiều và 6:00 chiều. Thụt tháo vào lúc 7:00 chiều và 8:00 chiều.

Ngày 1 trước phẫu thuật:

  • Ăn chế độ nước trong. Uống bổ sung dịch (IV) nếu cần. Uống 30 mL dung dịch 50% magnesium sulfate (15 g) vào lúc 10:00 sáng và 2:00 chiều. Uống 1 g neomycin sulfate và 1 g erythromycin base vào lúc 1:00 chiều, 2:00 chiều và 11:00 đêm. Không cần thụt tháo.

Ngày phẫu thuật:

  • Bệnh nhân thụt tháo vào lúc 6:30 sáng để chuẩn bị cho ca phẫu thuật vào lúc 8:00 sáng.

Các thuốc tương tác với Neomycin Sulfate là gì?

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời hoặc liên tiếp các loại thuốc có độc tính thần kinh và/hoặc độc tính thận khác vì có thể làm tăng khả năng gây độc cho thận và/hoặc độc tính đối với thính giác của neomycin.

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời hoặc liên tiếp các aminoglycosides và polymyxins khác vì chúng có thể làm tăng độc tính đối với thận và/hoặc thính giác của neomycin, đồng thời làm tăng tác dụng chặn thần kinh cơ của neomycin sulfate.

Neomycin uống ức chế sự hấp thụ qua đường tiêu hóa của penicillin V, vitamin B-12 dạng uống, methotrexate và 5-fluorouracil. Việc hấp thụ digoxin qua đường tiêu hóa cũng có vẻ bị ức chế. Do đó, nồng độ digoxin trong huyết thanh nên được theo dõi.

Neomycin sulfate dạng uống có thể làm tăng tác dụng của coumarin trong các thuốc chống đông máu bằng cách giảm khả năng sử dụng vitamin K.

Mang thai và cho con bú

Aminoglycosides có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Kháng sinh aminoglycosides có thể đi qua nhau thai và đã có một số báo cáo về trường hợp điếc bẩm sinh không hồi phục hai bên ở trẻ có mẹ dùng streptomycin trong thời kỳ mang thai.

Mặc dù chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh khi điều trị cho phụ nữ mang thai bằng các aminoglycosides khác, nguy cơ tiềm tàng về tác hại vẫn tồn tại.

Hiện chưa rõ liệu neomycin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng đã được chứng minh là có bài tiết vào sữa bò sau khi tiêm bắp một lần. Các aminoglycosides khác đã được chứng minh là bài tiết vào sữa mẹ.

Do nguy cơ tiềm ẩn gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng từ aminoglycosides ở trẻ bú mẹ, cần quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc, cân nhắc tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

Tóm tắt

Neomycin Sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật ruột. Neomycin cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của hôn mê gan. Tác dụng phụ phổ biến của neomycin sulfate bao gồm buồn nôn, nôn, hoặc tiêu chảy.

Thuốc Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine

Tên chung: neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine

Tên thương hiệu: Neosporin Plus Pain Relief Ointment, TriBiozene Ointment

Phân nhóm thuốc: Kháng khuẩn, dùng ngoài da

Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là gì và nó được sử dụng như thế nào?

Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là thuốc mỡ kháng sinh bôi ngoài da dùng để điều trị các vết cắt nhỏ, trầy xước, bỏng và vết thương nhẹ nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm đau. Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là sự kết hợp của ba loại kháng sinh có khả năng hoạt động chống lại phổ rộng các loại vi khuẩn nhiều hơn so với khi dùng riêng lẻ từng loại, cùng với một chất gây tê tại chỗ. Thuốc kháng sinh kết hợp với chất gây tê này có sẵn mà không cần kê đơn (OTC).

Ba loại kháng sinh trong hỗn hợp này bao gồm neomycin, polymyxin B và bacitracin, đều có hoạt tính chống lại vi khuẩn gram dương và gram âm. Hai loại vi khuẩn này khác nhau về cấu trúc và được xác định qua thử nghiệm nhuộm Gram. Vi khuẩn gram âm có một màng bổ sung bên ngoài thành tế bào mà vi khuẩn gram dương không có. Ba loại kháng sinh này hoạt động theo những cách khác nhau để ngăn chặn sự phát triển (tác dụng kìm khuẩn) hoặc tiêu diệt vi khuẩn (tác dụng diệt khuẩn). Chất gây tê tại chỗ trong công thức giúp giảm đau.

  • Neomycin: Là kháng sinh aminoglycoside phổ rộng có tác dụng diệt khuẩn đối với cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Neomycin ngăn chặn sự tổng hợp protein mà vi khuẩn cần để phát triển và tồn tại. Neomycin gắn vào tiểu đơn vị 30S trong ribosome của vi khuẩn và ngăn chặn sự hình thành chuỗi peptide, dẫn đến tổn thương thành tế bào và cái chết của vi khuẩn.
  • Polymyxin B: Là thuốc diệt khuẩn, liên kết với các phân tử chất béo trên màng tế bào bên ngoài của vi khuẩn gram âm, tăng cường tính thấm của màng tế bào và gây rò rỉ nội dung tế bào dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
  • Bacitracin: Là kháng sinh polypeptide có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn đối với vi khuẩn gram dương, tùy thuộc vào nồng độ thuốc và độ nhạy cảm của vi khuẩn. Bacitracin ngăn chặn sự chuyển giao mucopeptide (peptidoglycan), các chất cung cấp cấu trúc và ổn định cho thành tế bào của vi khuẩn, ức chế sự tổng hợp thành tế bào và sự phát triển của vi khuẩn. Bacitracin cũng ức chế protease và các enzyme khác liên quan đến chức năng màng tế bào vi khuẩn.
  • Pramoxine: Là chất gây tê tại chỗ giúp giảm đau và ngứa bằng cách ức chế cục bộ việc truyền tín hiệu đau qua các dây thần kinh cảm giác trong da. Pramoxine làm giảm sự xâm nhập của ion natri vào tế bào thần kinh, ngăn chặn sự khởi đầu và truyền dẫn các xung thần kinh.

Cảnh báo

  • Không sử dụng cho những bệnh nhân mẫn cảm với neomycin, aminoglycoside hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc mỡ neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine.
  • Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine có thể gây độc cho tai và thận nếu sử dụng kéo dài hoặc bôi lên diện tích da lớn do sự hấp thụ toàn thân.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine lên:
    • Bỏng nặng
    • Vết cắn từ động vật
    • Vết thương sâu hoặc bị đâm thủng
  • Không sử dụng lâu hơn một tuần trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật không nhạy cảm.

Các tác dụng phụ của neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine bao gồm:

  • Ngứa (ngứa da)
  • Phát ban
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Phản ứng quá mẫn

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung rinh trong lồng ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói líu lưỡi, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh bao gồm cơ cứng đờ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hình ống, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy hào quang xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Liều dùng của neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là gì?

Thuốc mỡ bôi ngoài da:

(3.5 mg/10,000 đơn vị/500 đơn vị/10 mg)/g
Người lớn và trẻ em:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng da:
    • Bôi một lượng nhỏ lên vết thương đã được làm sạch 1-3 lần/ngày. Không sử dụng quá 1 tuần.

Quá liều:

  • Bôi ngoài da neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine hiếm khi dẫn đến quá liều. Việc sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các sinh vật không nhạy cảm và sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Việc uống phải thuốc có thể gây hại và gây ra các triệu chứng như vấn đề thính giác và vấn đề tiết niệu. Quá liều có thể được điều trị bằng các biện pháp hỗ trợ và triệu chứng.

Thuốc nào có thể tương tác với neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine?

  • Thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo của bác sĩ.
  • Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng hoặc vừa phải với các loại thuốc khác.
  • Các tương tác nhẹ bao gồm:
    • Phức hợp lipid amphotericin B
    • Amphotericin B dạng liposomal
    • Amphotericin B
    • Bumetanide
    • Ethacrynic acid
    • Furosemide
    • Thuốc lợi tiểu quai
    • Torsemide

Danh sách trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc trên RxList.

Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú:

  • Không có nghiên cứu về việc sử dụng neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine bôi ngoài da ở phụ nữ mang thai và không biết liệu thuốc có thể được hấp thụ vào hệ thống đủ để gây hại cho thai nhi hay không. Thuốc chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thật sự cần thiết.
  • Chưa biết liệu neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine có tồn tại trong sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú, vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê đơn nào, bao gồm neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine.

Những điều khác cần biết về neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine:

  • Bôi thuốc mỡ neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine đúng theo chỉ dẫn.
  • Tránh bôi vào hoặc gần mắt hoặc trên diện tích da lớn.
  • Ngừng sử dụng neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
    • Tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
    • Phát ban hoặc các phản ứng dị ứng khác phát triển.
    • Các triệu chứng kéo dài hơn một tuần và tái phát trong vài ngày.
  • Luôn hoàn thành bất kỳ liệu trình kháng sinh nào được kê toa. Không bỏ qua liều hoặc ngừng điều trị nếu bạn cảm thấy khỏe hơn, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Bảo quản thuốc ở nơi an toàn, ngoài tầm với của trẻ em.
  • Trong trường hợp uống phải hoặc quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Độc tố.

Tóm tắt:

Neomycin/polymyxin B/bacitracin/pramoxine là thuốc mỡ kháng sinh bôi ngoài da dùng để điều trị các vết cắt nhỏ, trầy xước, bỏng và vết thương nhẹ nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm đau. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm ngứa, phát ban, viêm da tiếp xúc dị ứng và phản ứng quá mẫn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.