NephrAmine là gì và hoạt động như thế nào?
Dung dịch tiêm NephrAmine 5,4% (axit amin thiết yếu) là axit amin được sử dụng kết hợp với các biện pháp khác để hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân bị chứng urê huyết (tổn thương không thể phục hồi do bệnh thận gây ra), đặc biệt khi dinh dưỡng qua đường miệng không khả thi hoặc không thực tế.
Các tác dụng phụ của NephrAmine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của NephrAmine 5,4% bao gồm:
- Sốt
- Nhiễm trùng tại vị trí tiêm
- Huyết khối (cục máu đông)
- Tăng thể tích máu bất thường
Bảo vệ khỏi ánh sáng cho đến khi sử dụng.
Liều lượng NephrAmine là bao nhiêu?
Mục tiêu của quản lý dinh dưỡng cho bệnh nhân suy thận là cung cấp đủ axit amin và hỗ trợ calo để tổng hợp protein mà không làm vượt quá khả năng thận bài tiết các chất thải trao đổi chất.
Ba gram nitơ mỗi ngày từ axit amin thiết yếu với lượng calo đầy đủ giúp đạt được cân bằng nitơ ở nhiều bệnh nhân ổn định mắc chứng urê huyết mãn tính.
Mặc dù nhu cầu nitơ có thể cao hơn ở bệnh nhân căng thẳng hoặc bị chứng urê huyết cấp tính, hoặc bệnh nhân đang lọc máu, việc cung cấp thêm nitơ có thể không khả thi do giới hạn lượng nước nạp vào hoặc không dung nạp glucose.
Các phương pháp thông thường để xác định nhu cầu axit amin cá nhân như cân bằng nitơ hoặc trọng lượng cơ thể hàng ngày khó thực hiện hoặc diễn giải ở bệnh nhân bị urê huyết.
Do đó, liều lượng được hướng dẫn bởi giới hạn lượng nước nạp vào và dung nạp glucose và nitơ, cũng như phản ứng trao đổi chất và lâm sàng.
Tốc độ tăng ure trong máu thường giảm khi truyền axit amin thiết yếu. Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều protein hoặc tăng quá trình phân giải protein có thể thay đổi phản ứng này.
Sử dụng cho người lớn:
Thông thường, mỗi ngày sử dụng từ 250 đến 500 mL NephrAmine 5,4% (dung dịch tiêm axit amin thiết yếu), chứa khoảng 1,6 đến 3,2 gram nitơ (tương đương 13,4 đến 26,8 gram axit amin thiết yếu). Đồng thời, nên cung cấp đủ lượng calo.
Mỗi 250 mL NephrAmine thường được pha trộn vô trùng với 500 mL dung dịch dextrose 70% để tạo ra dung dịch NephrAmine 1,8% trong dung dịch dextrose 47%. Hỗn hợp này cung cấp tỷ lệ calo:nitơ là 744:1.
Dung dịch truyền qua tĩnh mạch ngoại biên không nên vượt quá gấp đôi độ thẩm thấu huyết thanh bình thường (718 mOsmol/L).
Sử dụng cho trẻ em:
Liều khởi đầu tổng hàng ngày nên thấp và tăng dần. Khi tăng liều, cần giám sát lâm sàng và xét nghiệm thường xuyên, đặc biệt là ở bệnh nhân nhỏ tuổi, để tránh tăng đáng kể nồng độ amoni trong huyết thanh và axit amin trong huyết tương. Không khuyến nghị dùng liều NephrAmine vượt quá 1 gram axit amin thiết yếu trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Ở bệnh nhân nhi, dung dịch cuối cùng không nên vượt quá gấp đôi độ thẩm thấu huyết thanh bình thường (718 mOsmol/L).
Việc sử dụng NephrAmine 5,4% ở bệnh nhân nhi tuân theo các nguyên tắc tương tự như bất kỳ dung dịch axit amin nào sử dụng cho trẻ em. Lượng thuốc được tính dựa trên số gram axit amin/kg trọng lượng cơ thể/ngày.
Khi cần truyền dinh dưỡng tĩnh mạch kéo dài (hơn 5 ngày), nên xem xét việc đồng thời bổ sung nhũ tương chất béo để ngăn ngừa thiếu hụt axit béo thiết yếu (E.F.A.D.). Nồng độ lipid trong huyết thanh nên được theo dõi để phát hiện tình trạng thiếu hụt axit béo thiết yếu ở bệnh nhân duy trì trên chế độ dinh dưỡng tĩnh mạch không chứa chất béo.
Có thể cần bổ sung điện giải. NephrAmine không pha loãng (dung dịch tiêm axit amin thiết yếu) chứa 5 mEq natri mỗi lít. Nồng độ kali, phốt pho và magiê trong huyết thanh thường giảm trong quá trình điều trị bằng NephrAmine. Mặc dù những tác dụng này có lợi, đặc biệt trong suy thận cấp tính, nhưng trong một số trường hợp, sự giảm có thể quá lớn và cần bổ sung các chất điện giải này, đặc biệt là trong tình trạng rối loạn nhịp tim hoặc ngộ độc digitalis. Trong các giai đoạn vô niệu hoặc thiểu niệu, cần thận trọng khi bổ sung điện giải, ngay cả khi nồng độ trong huyết thanh ở mức thấp bình thường.
Tính tương thích của các chất bổ sung điện giải với hỗn hợp NephrAmine 5,4%/dextrose ưu trương cần được xem xét, và các ion có khả năng không tương thích như canxi và phốt phát có thể được thêm vào chai truyền thay thế để tránh hiện tượng kết tủa.
Ở bệnh nhân bị nhiễm toan chuyển hóa do tăng clo máu hoặc các nguyên nhân khác, có thể thêm natri và kali dưới dạng muối acetate hoặc lactate để cung cấp tiền chất bicarbonate.
Hàm lượng điện giải của NephrAmine phải được tính khi tính toán lượng điện giải hàng ngày. Nồng độ điện giải trong huyết thanh, bao gồm magiê và phốt pho, nên được theo dõi thường xuyên.
Nếu chế độ dinh dưỡng chủ yếu của bệnh nhân là dinh dưỡng tĩnh mạch, cần cung cấp vitamin, đặc biệt là các vitamin tan trong nước.
Các hỗn hợp axit amin thiết yếu và dextrose ưu trương có thể được truyền an toàn bằng cách truyền liên tục qua ống thông tĩnh mạch trung tâm có đầu nằm ở tĩnh mạch chủ trên.
Tốc độ truyền ban đầu nên chậm, thường là 20-30 mL/giờ. Nên tăng tốc độ truyền mỗi 24 giờ với mức tăng 10 mL/giờ, tối đa là 60-100 mL/giờ.
Nếu tốc độ truyền chậm hơn dự kiến, không nên cố gắng “bù” lại lượng dung dịch đã lên kế hoạch.
Tốc độ truyền được điều chỉnh theo khả năng dung nạp nitơ, nước và glucose của bệnh nhân. Bệnh nhân urê huyết thường không dung nạp glucose, đặc biệt là khi kết hợp với lọc màng bụng, và có thể cần sử dụng insulin ngoại sinh để ngăn ngừa tăng đường huyết.
Cần đo nồng độ glucose trong máu thường xuyên.
Để ngăn ngừa hạ đường huyết phản ứng, nên truyền dung dịch chứa 5% dextrose khi ngừng đột ngột truyền dextrose ưu trương.
Các sản phẩm thuốc dùng đường tĩnh mạch cần được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các hạt lạ và sự đổi màu trước khi sử dụng, nếu có thể quan sát dung dịch và dụng cụ chứa.
Cần thận trọng để tránh các hỗn hợp không tương thích. Tham khảo ý kiến dược sĩ.
Những thuốc nào tương tác với NephrAmine?
Một số chất phụ gia có thể không tương thích. Tham khảo ý kiến dược sĩ.
Khi thêm các chất phụ gia, hãy sử dụng kỹ thuật vô trùng.
Trộn kỹ. Không lưu trữ.
NephrAmine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện chưa rõ liệu NephrAmine có gây hại cho thai nhi khi được dùng cho phụ nữ mang thai hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. NephrAmine chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Cũng chưa rõ liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, nên cần thận trọng khi NephrAmine được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tóm tắt
Dung dịch tiêm NephrAmine 5,4% (axit amin thiết yếu) là axit amin được sử dụng kết hợp với các biện pháp khác để hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân mắc chứng urê huyết, đặc biệt khi dinh dưỡng qua đường miệng không khả thi hoặc không thực tế.