Thuốc Nelfinavir

Tên gốc: nelfinavir

Tên thương mại: Viracept

Nhóm thuốc: chất ức chế protease

Nelfinavir là gì và nó được sử dụng để làm gì? Nelfinavir là thuốc uống được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế protease, trong đó cũng bao gồm indinavir (Crixivan), amprenavir (Agenerase), ritonavir (Norvir), và saquinavir (Invirase, Fortovase).

Trong quá trình nhiễm HIV, virus nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Virus được phóng thích từ các tế bào và lan truyền khắp cơ thể, từ đó lây nhiễm sang các tế bào khác. Theo cách này, nhiễm HIV tiếp tục lan rộng qua các tế bào mới mà cơ thể sản sinh ra liên tục. Trong quá trình tạo ra virus, các protein mới được hình thành. Một số protein là protein cấu trúc, tạo nên cấu trúc của virus. Các protein khác là enzym giúp tạo ra DNA và các thành phần khác cho virus mới. Protease là enzym hình thành các protein cấu trúc và enzym mới. Nelfinavir ức chế hoạt động của protease, dẫn đến sự hình thành virus không hoàn chỉnh, không thể lây nhiễm cho các tế bào trong cơ thể. Kết quả là, số lượng virus trong cơ thể (tải lượng virus) giảm. Tuy nhiên, nelfinavir không ngăn ngừa việc lây truyền HIV giữa các cá nhân và cũng không chữa khỏi HIV hoặc AIDS.

Nelfinavir được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 1997.

Tác dụng phụ của nelfinavir là gì? Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Tiêu chảy,
  • Đầy hơi,
  • Phản ứng dị ứng, và
  • Phát ban.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Vàng da,
  • Rối loạn chuyển hóa,
  • Suy gan, và
  • Suy tụy (viêm tụy).

Bột uống nelfinavir chứa phenylalanine và nên tránh sử dụng cho những người mắc bệnh phenylketonuria. Cũng như các chất ức chế protease khác, việc sử dụng nelfinavir có thể liên quan đến tái phân bố hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể, tăng cholesterol và làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường.

Hội chứng tái cấu trúc miễn dịch, một phản ứng viêm đối với nhiễm trùng, có thể xảy ra ở những bệnh nhân điều trị bằng sự kết hợp các loại thuốc điều trị HIV. Đã có báo cáo về tình trạng chảy máu tự phát ở bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông được điều trị bằng chất ức chế protease.

Liều dùng của nelfinavir là gì?

  • Liều khuyến cáo cho người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên là 1250 mg hai lần mỗi ngày hoặc 750 mg ba lần mỗi ngày.
  • Liều khuyến cáo cho trẻ em từ 2 đến 13 tuổi là 25-35 mg/kg ba lần mỗi ngày hoặc 45-55 mg/kg hai lần mỗi ngày.
  • Nelfinavir nên được dùng cùng với thức ăn hoặc bữa ăn nhẹ.
  • Viên nén có thể được nghiền nát và hòa tan trong nước hoặc trộn với thức ăn.
  • Khi đã trộn với nước hoặc thức ăn, hỗn hợp nên được tiêu thụ trong vòng 6 giờ.

Nelfinavir có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không? Hiện chưa rõ nelfinavir có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ chưa bị nhiễm.

Những điều khác cần biết về nelfinavir?

Tôi có cần đơn thuốc để mua nelfinavir không?

Những dạng bào chế của nelfinavir có sẵn là gì?

  • Viên nén: 250 mg và 625 mg
  • Bột uống: 50 mg/g

Tôi nên bảo quản nelfinavir như thế nào?

  • Viên nang và bột uống nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
  • Bột uống nên được tiêu thụ trong vòng 6 giờ sau khi trộn với nước hoặc các chất lỏng khác.

Tóm tắt Nelfinavir là một loại thuốc được kê đơn sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống HIV khác để điều trị nhiễm HIV. Tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, phản ứng dị ứng và phát ban. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm vàng da, rối loạn chuyển hóa, suy gan và suy tụy (viêm tụy). Các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ chưa bị nhiễm.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây